Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

 

Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp  tiếng Hàn sơ cấp.

 Dưới đây là tổng hợp các ngữ pháp sơ cấp trong tiếng Hàn, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

1. Động từ  + 아/어/해요 < --- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp👈

2. Động từ + 았/었/했어요 < --- Bấm vào đây👈

3. Động từ + ㄹ/을 거예요 < --- Bấm vào đây👈

4.  Động từ < --- Bấm vào đây

5. Động từ + 아/어/해요? < --- Bấm vào đây👈

6. Động từ + 아/어서 < --- Bấm vào đây👈

7. Động từ +  < --- Bấm vào đây👈

8. Động từ + (으)려고 < --- Bấm vào đây👈

9. Danh từ + 보다 < --- Bấm vào đây👈

10. Động từ + (으)ㄹ 수 있다/없다 < --- Bấm vào đây👈

11. Động từ/Tính từ + 지만  < --- Bấm vào đây👈

12.Động từ + 고 싶다  < --- Bấm vào đây👈

13. Động từ + ㄹ/을까요? < --- Bấm vào đây👈 

14. Động từ + 아/어 주다 < --- Bấm vào đây👈

15. Động từ + ㅂ/읍시다 < --- Bấm vào đây👈

16. Động từ + 고 있다 < --- Bấm vào đây👈

17. Động từ + 지 않아도 되다 < --- Bấm vào đây👈

18. Động từ + ㄴ/은 후에 < --- Bấm vào đây👈

19.Danh từ + 이라고 하다 < --- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp👈

20.Tính từ + 은/는 < --- Bấm vào đây👈

21.Động từ + ㄹ/을게요 < --- Bấm vào đây👈

22.Động từ +ㄴ/은 다음에 < --- Bấm vào đây👈

23.Danh từ +(이)나 < --- Bấm vào đây👈

24.Động từ + 아/어 보다 < --- Bấm vào đây👈

25.Động từ + 을 수 있다/없다 < --- Bấm vào đây👈

26.반말(Cách nói thân mật không kính ngữ) < --- Bấm vào đây👈

27.Động từ/Tính từ + (으)면 < --- Bấm vào đây👈

28.Động từ + 어서 (순차) < --- Bấm vào đây👈

29.Động từ/Tính từ + 겠 < --- Bấm vào đây👈

30.Động từ /Tính từ + 을 때 < --- Bấm vào đây👈

31.Động từ + 을래요? < --- Bấm vào đây👈

32.Động từ/Tính từ + 으니까 < --- Bấm vào đây👈

33.Động từ + 기 전에  < --- Bấm vào đây👈

34.Động từ + 기로 하다 < --- Bấm vào đây👈

35.Động từ/Tính từ + 을 것 같다 < --- Bấm vào đây👈

36.Động từ + 는 (đang) < --- Bấm vào đây👈

37.Động từ/Tính từ + (으)ㄴ데 < --- Bấm vào đây👈

38.Động từ/Tính từ + 기 때문에 < --- Bấm vào đây👈

39.Ngữ pháp : Tính từ + 게 < --- Bấm vào đây👈

40.Động từ + (으)면서  < --- Bấm vào đây👈

41.Động từ + (으)ㄴ 적이 있다 < --- Bấm vào đây👈

42.Động từ/Tính từ + 은/는 편이다 < --- Bấm vào đây👈

43.Động từ + (으)려고 하다 < --- Bấm vào đây👈

44.Động từ + 어/아야 되다 < --- Bấm vào đây👈

45.Động từ + 어/아도 되다 < --- Bấm vào đây👈

46.Động từ + (으)려면 < --- Bấm vào đây👈

47.Động từ + 고 있다 < --- Bấm vào đây👈

48.Động từ + (으)ㄴ(đã) < --- Bấm vào đây👈

49.Động từ + 을/ㄹ(sẽ) < --- Bấm vào đây👈

50.Động từ/Tính từ + 거든요 < --- Bấm vào đây👈

51.Động từ/Tính từ + 으면 좋겠다  < --- Bấm vào đây👈

52.Danh từ + 에 < --- Bấm vào đây👈

53.Động từ + 는 게 어때요? < --- Bấm vào đây👈

54.Tính từ + 아/어 보이다 < --- Bấm vào đây👈


👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?

Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn