![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 2 |
Từ vựng (어휘): 가족의 형태와 특징
(Hình thức và đặc điểm của gia đình)
Ngữ pháp (문법):
동형–을 뿐만 아니라
(Không chỉ… mà còn)
동형–을 수밖에 없다
(Không còn cách nào khác ngoài…)
Hoạt động (활동):
가족의 특징에 대해 말하기
(Nói về đặc điểm của gia đình)
좋아하는 가족의 형태에 대해 쓰기
(Viết về hình thức gia đình yêu thích)
Văn hóa & Thông tin (문화와 정보):
출산 장려 정책(Chính sách khuyến khích sinh con)
이 가족은 어떻게 이루어져 있어요?Gia đình này gồm những ai?
여러분은 누구와 살고 있어요? 고향에서는 누구와 살았어요?
Các bạn đang sống với ai? Hồi ở quê các bạn sống với ai?
어휘: Từ Vựng
1. 대가족과 핵가족의 특징을 알아보세요.
Tìm hiểu đặc điểm của đại gia đình (대가족) và gia đình hạt nhân
(핵가족).
대가족
부모님을 모시고 살다
Sống chung và chăm sóc cha mẹ
여러 세대가 함께 살다
Nhiều thế hệ sống cùng nhau
가족 간의 유대가 깊다
Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình rất khăng khít
집안의 중요한 일은 어른들이 결정하다
Những việc quan trọng trong gia đình do người lớn quyết định
핵가족
분가해서 살다
Sống riêng, tách hộ
가사를 분담하다
Chia sẻ việc nhà
각자의 생활을 존중받다
Tôn trọng cuộc sống riêng của từng thành viên
집안의 중요한 일은 가족이 함께 결정하다
Các thành viên trong gia đình cùng quyết định những việc quan trọng
2. 현대의 다양한 가족 형태와 특징을 알아보세요.
Tìm hiểu về các hình thức gia đình đa dạng thời hiện đại và
đặc điểm của chúng.
다문화 가족: Gia đình đa văn hóa
-->국제결혼을 하다: Kết hôn
quốc tế
맞벌이 부부: Vợ chồng cùng đi làm
-->맞벌이를 하다: Cùng đi
làm kiếm tiền
1인 가: Gia đình một người (sống một
mình)
-->혼자 살다: Sống một
mình
-->아이를 입양하다: Nhận
con nuôi
한 부모 가족: Gia đình đơn thân
-->한쪽 부모와 살다: Sống với
một bên cha hoặc mẹ
-->재혼하다: Tái hôn
주말부부: Vợ chồng sống xa nhau, chỉ gặp vào cuối tuần
-->주말부부로 지내다: Sống như vợ chồng cuối tuần
-->아이를 낳지 않다: Không sinh con
독거노인: Người
cao tuổi sống một mình
-->독립하다: Sống độc
lập
문법: Ngữ pháp
1. 동형–을 뿐만 아니라 <---- Bấm vào đây để xem ngữ pháp 뿐만 아니라
Dạng động từ/động
danh từ –뿐만 아니라
➤ Dùng khi muốn diễn đạt một sự việc không chỉ như thế mà còn có thêm một điều
khác nữa. (Không chỉ… mà còn…)
Đối thoại:
고 천: 잠시드 씨 고향에는 대가족이 많아요?
(Jamsid, ở quê bạn có nhiều gia đình lớn không?)
잠시드: 네. 부모님을 모시고 살 뿐만 아니라 여러 세대가 함께 사는 경우도 많아요.
(Vâng. Không chỉ sống chung với bố mẹ mà còn có nhiều trường hợp nhiều thế hệ sống
cùng nhau.)
Ví dụ:
가: 부모님 모시고 식사하려고 하는데 분위기 괜찮은 식당을 알아요?
(Em định đưa bố mẹ đi ăn, anh có biết nhà hàng nào có không khí tốt không?)
나: 시청 옆에 있는 식당이 분위기가 좋을 뿐만 아니라 음식도 맛있어요.
(Nhà hàng bên cạnh tòa thị chính không chỉ có không khí tốt mà món ăn
cũng rất ngon.)
요즘은 결혼하고 맞벌이를 할 뿐만 아니라 주말부부로 지내는 경우도 많다.
(Ngày nay không chỉ kết hôn rồi cùng đi làm mà còn có nhiều trường hợp sống kiểu
vợ chồng cuối tuần.)
경제적으로 힘들 뿐만 아니라 개인 생활을 중시하는 분위기 때문에 결혼하지 않는 사람이 증가하고 있다.
(Không chỉ khó khăn về mặt kinh tế mà còn do xu hướng coi trọng cuộc sống cá
nhân nên ngày càng nhiều người không kết hôn.)
Cách chia mẫu câu:
–을 뿐만 아니라
먹다 ➜ 먹을 뿐만 아니라(Không chỉ ăn mà còn...)
좋다 ➜
좋을 뿐만 아니라(Không chỉ tốt mà còn...)
–ㄹ 뿐만 아니라
결혼하다 ➜ 결혼할 뿐만 아니라(Không chỉ kết hôn mà còn...)
모시다 ➜
모실 뿐만 아니라(Không chỉ phụng dưỡng mà
còn...)
★ 살다 ➜ 살 뿐만 아니라(Không chỉ sống mà còn...)
1.[보기]와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy thử nói chuyện với bạn như phần ví dụ.
Câu mẫu:
요즘 가족의 형태가 점점 다양해지는 것 같아요.
→ Dạo gần đây, hình thức gia đình ngày càng trở nên đa dạng.
네. 대가족이 점점 없어질 뿐만 아니라 홀로 사는 노인이 많아지고 있어요.
→ Vâng. Không chỉ các gia đình nhiều thế hệ ngày càng ít đi mà số người già sống
một mình cũng ngày càng nhiều.
1)맞벌이 부부가 많을 뿐만 아니라 집안일을 전업으로 하는 남편이 늘고 있어요.
(Không chỉ có nhiều cặp vợ chồng cùng đi làm, mà số lượng chồng làm việc nhà
toàn thời gian cũng đang tăng lên.)
2)성인이 되면 독립하는 사람이 늘 뿐만 아니라 결혼하지 않는 사람도 많아요.
(Không chỉ có nhiều người ra ở riêng khi trưởng thành, mà số người không kết
hôn cũng nhiều.)
3)결혼하면 대부분 분가해서 살 뿐만 아니라 아이를 낳지 않는 부부도 많아요.
(Không chỉ hầu hết các cặp vợ chồng sống riêng sau khi kết hôn, mà còn có nhiều
cặp không sinh con.)
4)다문화 가족이 증가할 뿐만 아니라 여러 원인으로 한 부모 가족도 증가하고 있어요.
(Không chỉ gia đình đa văn hóa gia tăng, mà gia đình đơn thân cũng ngày càng
nhiều do nhiều nguyên nhân.)
단어장 (Sổ từ
vựng)
중시하다 → Coi
trọng, đặt nặng
증가하다 → Gia
tăng, tăng lên
전업 → Nghề
chính, công việc toàn thời gian
전망 → Triển
vọng, tầm nhìn
2.다음에 대해서 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về các chủ đề sau.
Dưới đây là các câu hoàn chỉnh dựa theo từ vựng trong
hình và ví dụ mẫu:
-지금 살고 있는 집
지금 제가 살고 있는 집은 산이 가까이 있어서 전망이 좋을 뿐만 아니라 공기도 좋아요.
(Nhà tôi đang sống hiện nay không chỉ có phong cảnh đẹp vì gần núi mà không khí
cũng rất trong lành.)
-다니고 있는 직장
지금 다니고 있는 직장은 회사 분위기가 좋을 뿐만 아니라 동료들도 친절해서 만족해요.
(Công ty tôi đang làm không chỉ có bầu không khí tốt mà các đồng nghiệp cũng
thân thiện nên tôi rất hài lòng.)
-고향의 요즘 날씨
고향의 요즘 날씨는 따뜻할 뿐만 아니라 꽃도 많이 피어서 정말 아름다워요.
(Thời tiết dạo này ở quê tôi không chỉ ấm áp mà còn có rất nhiều hoa nở nên rất
đẹp.)
2. 동형–을 수밖에 없다 <---- Bấm vào đây để xem ngữ pháp 을 수밖에 없다
다른 방법이나 다른 가능성이 없음을 나타낼 때 사용한다.
(Dùng khi không còn cách nào khác hay không có khả năng khác.)
고천: 후엔 씨, 아르바이트 찾고 있어요?
후엔: 네, 슬기 교육비 때문에 지출이 늘어서 맞벌이를 할 수밖에 없어요.
→ Cô Huên, bạn đang tìm việc làm thêm à?
→ Vâng, do chi phí giáo dục của Seulgi tăng nên tôi không còn cách nào khác
ngoài việc cả hai vợ chồng cùng đi làm.
예문 (Ví dụ)
가: 지난주 수업에 왜 안 왔어요?
Tại sao tuần trước bạn không đến lớp?
나: 갑자기 출장을 가게 돼서 수업에 빠질 수밖에 없었어요.
Vì đột nhiên phải đi công tác nên không còn cách nào khác ngoài việc nghỉ
học.
여러 세대가 함께 사니까 가족 간의 유대가 깊을 수밖에 없다.
Vì nhiều thế hệ sống cùng nhau nên không thể không có mối liên kết sâu sắc giữa
các thành viên trong gia đình.
독거노인이 늘고 있기 때문에 노인 복지에 대한 관심이 증가할 수밖에 없다.
Vì số lượng người già sống một mình đang tăng, nên không thể không tăng sự
quan tâm đến phúc lợi cho người già.
–을 수밖에 없다
먹다 → 먹을 수밖에 없다 → Không thể không ăn
낳다 → 낳을 수밖에 없다 → Không thể không sinh (con)
–ㄹ 수밖에 없다
입양하다 → 입양할 수밖에 없다 → Không còn cách nào ngoài việc
nhận con nuôi
바쁘다 → 바쁠 수밖에 없다 → Không thể không bận
★살다 → 살 수밖에 없다 → Không
còn cách nào ngoài việc sống
1.[보기]와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy thử nói chuyện với bạn như phần ví dụ.
보기: 가족과 떨어져 살다 → 회사가 지방에 있다
가족과 떨어져 살아요?
네, 회사가 지방에 있어서 떨어져 살 수밖에 없어요.
→ Bạn sống xa
gia đình à?
→ Vâng, vì công ty ở tỉnh nên tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải sống
xa gia đình.
매일 가계부를 쓰다 → 식구가 늘고 지출이 많아지다
매일 가계부를 써요? Mỗi ngày bạn phải ghi chi tiêu ah?
네, 식구가 늘고 지출이 많아져서 매일 가계부를 쓸 수밖에 없어요.
→ Vì số người
trong gia đình tăng lên và chi tiêu cũng nhiều hơn nên tôi buộc phải ghi sổ chi
tiêu hàng ngày.
항상 음식을 조금씩 사다 → 혼자 살다
항상 음식을 조금씩 사요? Bạn luôn mua thức ăn từng chút một hả?
네, 혼자 살아서 항상 음식을 조금씩 살 수밖에 없어요.
→ Vì sống một
mình nên tôi chỉ có thể mua đồ ăn từng chút một.
육아 휴직을 냈다 → 아이를 볼 사람이 없다
육아 휴직을 냈어요? Bạn xin nghỉ thái sản rồi ah?
네, 아이를 돌봐줄 사람이 없어서 육아 휴직을 낼 수밖에 없었어요.
→ Vì không có
ai chăm con nên tôi đã buộc phải xin nghỉ thai sản.
명절에 음식을 많이 준비하다 → 대가족이다
명절에 음식을 많이 준비해요? Bạn chuẩn bị nhiều thức ăn vào dịp lễ
hả?
네, 대가족이라서 명절에 음식을 많이 준비할 수밖에 없어요.
→ Vì là gia
đình đông người nên vào dịp lễ tôi phải chuẩn bị rất nhiều món ăn.
단어장 (Sổ từ
vựng)
(수업에) 빠지다 → (Bỏ học), không tham gia
(buổi học)
복지 → Phúc lợi
지방 → Địa
phương (ngoài trung tâm, tỉnh lẻ)
식구 → Thành
viên trong gia đình
육아 휴직을 내다 → Xin
nghỉ việc để chăm con
2. 다른 방법이 없어서 할 수밖에 없는 일에 대해 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về những việc không còn cách nào khác ngoài phải làm vì
không có phương pháp nào khác.
저는 공부를 더 하고 싶지만 돈을 벌어야 해서 취직할 수밖에 없어요.
→ Tôi muốn học thêm nữa, nhưng vì phải kiếm tiền nên không còn cách nào khác
ngoài việc đi làm.
Dưới đây là 3 câu ví dụ tương tự, sử dụng cấu trúc -을 수밖에 없다 (không
còn cách nào khác ngoài việc...):
① 여행을 가고 싶지만 시험이 가까워서 공부할 수밖에 없어요.
→ Mình muốn đi du lịch nhưng kỳ thi sắp đến rồi nên không còn cách nào khác
ngoài việc phải học.
② 친구 생일이지만 일이 너무 많아서 못 갈 수밖에 없어요.
→ Hôm nay là sinh nhật bạn nhưng vì công việc quá nhiều nên mình đành phải
không đi được.
③ 몸이 너무 아파서 병원에 갈 수밖에 없었어요.
→ Vì quá mệt nên mình đã không còn cách nào khác ngoài việc phải đến bệnh viện.
(Anh Gocheon và Huen lâu ngày gặp lại và trò chuyện. Hãy luyện nói theo đoạn hội thoại sau.)
고천: 후엔 씨, 오랜만이에요. 얼굴 보기가 왜 이렇게 힘들어요?
Huen à, lâu lắm mới gặp. Sao dạo này khó gặp bạn vậy?
후엔: 요즘 우리 세 식구는 분가 준비하느라 좀 바빠요. 슬기 교육 때문에 학교랑 학원 근처로 이사 가기로 했어요.
Gần đây ba người nhà mình đang chuẩn bị ra ở riêng nên hơi bận. Vì chuyện học của
Seulgi nên tụi mình quyết định chuyển đến gần trường và học thêm.
고천: 아, 그랬구나. 그럼 슬기 엄마 아빠 맞벌이하는데 이제 슬기는 누가 봐 줘요?
Vậy à. Nhưng bố mẹ Seulgi đều đi làm, thì giờ ai sẽ trông bé?
후엔: 저도 그게 걱정이에요. 시부모님 모시고 살 때는 우리가 일하는 동안 슬기도 봐 주시고 집안일도 도와주셨는데 이제 어떻게 할지 고민 중이에요.
Mình cũng lo chuyện đó. Khi sống cùng bố mẹ chồng thì trong lúc tụi mình đi
làm, bố mẹ chồng vừa trông Seulgi vừa giúp việc nhà, giờ thì đang lo chưa biết
tính sao.
고천: 슬기 아빠하고 가사 분담을 잘해 봐요. 그래도 분가해서 살면 생활비가 적게 들 뿐만 아니라 집안일이 줄어서 전보다 편한 것도 있을 거예요.
Bạn thử bàn với chồng chia sẻ việc nhà thử xem. Dù sao khi ra ở riêng thì chi
phí sinh hoạt không những giảm mà việc nhà cũng ít lại, nên có thể sẽ thoải mái
hơn trước đấy.
후엔: 네, 여러 가지로 생각해 봐야겠어요.
Vâng, chắc mình phải suy nghĩ từ nhiều khía cạnh.
1.슬기도 봐 주시고 집안일도 도와주시다
→ vừa trông Seulgi vừa giúp việc nhà
생활비가 적게 들다 + 집안일이 줄다
→ chi phí sinh hoạt ít đi + việc nhà giảm bớt
2.여러 가지로 도움 받을 수 있다
→ có thể nhận được nhiều sự giúp đỡ
개인 시간이 많아지다 + 부부가 모든 일을 결정하다
→ thời gian cá nhân nhiều hơn + vợ chồng cùng quyết định mọi việc
2.Hãy hội
thoại với bạn về điểm tốt của ‘대가족’ và’핵가족’
대가족
• 여러 세대가 함께 살아서 가족 간의 유대가 깊다.
Nhiều thế hệ sống cùng nhau nên sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình rất
sâu sắc.
• 어려운 일이 있을 때 도움을 받을 수 있는 사람이 많다.
Khi gặp khó khăn, có nhiều người có thể giúp đỡ.
핵가족
• 가족 관계가 평등하고 개인 생활을 존중받을 수 있다.
Mối quan hệ gia đình bình đẳng và đời sống
cá nhân được tôn trọng.
• 식구가 적어서 경제적인 부담이 적다.
Vì số thành viên trong gia đình ít nên gánh nặng kinh tế cũng ít hơn.
단어장(Sổ từ vựng)
평등하다 – bình đẳng
경제적인 부담 – gánh nặng kinh tế
Dưới đây là
hai đoạn hội thoại ngắn gọn cho cả 2 trường hợp 대가족 (gia đình lớn) và 핵가족 (gia đình hạt nhân), có sử dụng ngữ pháp "뿐만 아니라" và "수밖에 없다"
지민: 나는 대가족이 좋아. 어려운 일이 있을 때 도와줄 수 있는 사람이 많을 뿐만 아니라 가족 간의 유대도 깊거든.
민수: 맞아. 하지만 요즘은 일 때문에 도시에서 따로 살아야 해서 핵가족으로 살 수밖에 없어.
지민: 핵가족도 좋은 점이 있지. 가족 관계가 평등할 뿐만 아니라 개인 생활도 존중받을 수 있으니까.
민수: 응, 식구가 적으니까 경제적인 부담이 줄어들 수밖에 없지.
Jimin: Mình
thích đại gia đình. Không chỉ có nhiều người có thể giúp đỡ khi gặp khó khăn mà
mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình cũng rất gắn bó nữa.
Minsu: Đúng vậy.
Nhưng dạo này vì công việc nên phải sống riêng ở thành phố, nên buộc phải sống
theo kiểu gia đình hạt nhân thôi.
Jimin: Gia
đình hạt nhân cũng có điểm tốt chứ. Vì không chỉ có mối quan hệ gia đình bình đẳng
mà còn có thể được tôn trọng đời sống cá nhân nữa mà.
Minsu: Ừ, vì
ít người nên gánh nặng kinh tế cũng buộc phải giảm thôi.
(Hiện nay suy nghĩ của mọi người về hôn nhân và sinh con đang thay đổi như thế nào?)
요즘은 아이를 낳지 않는 부부가 많아지고 있어요.
Gần đây có nhiều cặp vợ chồng không sinh con.
결혼과 출산으로 가족을 이루는 것보다 개인 생활을 중시하는 분위기예요.
Có xu hướng coi trọng cuộc sống cá nhân hơn là lập gia đình thông qua hôn nhân
và sinh con.
결혼을 하지 않는 사람들이 점점 늘어나는 것 같아요.
Mình nghĩ ngày càng có nhiều người không kết hôn.
2. 제이슨 씨와 이링 씨가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Jason và Iring đang trò chuyện. Hãy nghe kỹ và trả lời các câu hỏi.
- 제이슨 씨는 얼마 전에 어떤 뉴스를 봤습니까?
Jason đã xem tin tức gì cách đây không lâu? - 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 ✗
하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe thì chọn ○, nếu sai thì chọn ✗.
① 이링 씨의 고향에는 아이를 낳지 않는 부부가 많아지고 있다. ( )
Ở quê của Iring, số cặp vợ chồng không sinh con đang tăng lên.
② 이링 씨는 경제적인 부담 때문에 아이를 낳지 않을 것이다. ( )
Iring sẽ không sinh con vì gánh nặng kinh tế.
③ 이링 씨는 혼자 사는 것보다 결혼하는 것이 좋다고 생각한다. ( )
Iring nghĩ rằng kết hôn tốt hơn là sống một mình.
- 제이슨 씨가 원하는 것은 무엇입니까?
Điều mà Jason mong muốn là gì?
단어장(Sổ từ vựng)
자체: bản thân, tự thân
맏사위: con rể cả
Hội thoại:
제이슨(남): 얼마 전에 뉴스에서 봤는데 요즘 한국에서는 아이를 낳지 않는 부부가 점점 많아지고 있대요.
Jason (nam): Gần đây tôi thấy trên bản tin là dạo này ở Hàn Quốc ngày càng có
nhiều cặp vợ chồng không sinh con.
이 링(여): 우리 고향도 비슷해요. 옛날에는 결혼하면 아이를 낳는 게 당연하다고 생각했지만 요즘은 생각이 많이 바뀐 것 같아요.
I Ling (nữ): Quê tôi cũng giống vậy. Ngày xưa cứ cưới là đương nhiên phải sinh
con, nhưng dạo gần đây suy nghĩ đã thay đổi nhiều rồi.
제이슨(남): 맞아요. 아이를 낳지 않을 뿐만 아니라 결혼 자체를 안 하잖아요.
Jason (nam): Đúng vậy. Không chỉ là không sinh con mà thậm chí còn không kết
hôn luôn ấy chứ.
이 링(여): 네. 경제적인 부담도 크고 개인 생활을 중시하는 분위기 때문에 그런 것 같아요.
I Ling (nữ): Vâng. Có lẽ là do gánh nặng kinh tế lớn và xu hướng coi trọng cuộc
sống cá nhân nữa.
제이슨(남): 이링 씨는 어때요?
Jason (nam): Còn bạn thì sao, I Ling?
이 링(여): 저는 생각이 자주 바뀌어요. 결혼하고 싶을 때도 있고, 혼자 편하게 사는 게 좋을 때도 있어요.
I Ling (nữ): Mình hay thay đổi suy nghĩ lắm. Có lúc muốn kết hôn, nhưng cũng có
lúc thấy sống một mình thoải mái hơn.
제이슨(남): 저는 지금 가족과 떨어져 살고 있어서 그런지 결혼도 빨리 하고 아이도 많이 낳고 싶어요.
Jason (nam): Có lẽ vì mình đang sống xa gia đình nên mình muốn kết hôn sớm và
sinh nhiều con nữa.
Chắc chắn rồi! Dưới đây là phần trình bày tương tự như mẫu
bạn đưa, dành cho nội dung trong hình ảnh bạn gửi (về phát âm [ㅅ]):
🎧 발음 (Phát âm)
Khi 받침 là ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ thì sẽ được phát âm là [ㄷ].
Nếu sau đó là phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ thì sẽ tạo
thành âm căng tương ứng [ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ]. Ví dụ
phát âm chuẩn
맞벌이 → [맏뻐리] Vợ chồng cùng kiếm tiền
맏사위 → [맏싸위] Con rể đầu
맛집 → [맏찝] Quán ăn ngon
다음을 듣고 따라 읽으세요. (Hãy
nghe và đọc theo các câu sau):
우리 부부는 맞벌이를 하고 있어요.
Vợ chồng tôi đều đi làm kiếm tiền.
우리 남편은 맏사위이다.
Chồng tôi là con rể đầu.
맛집에는 항상 손님이 많아서 기다려야 한다.
Quán ăn ngon thì lúc nào cũng đông khách nên phải chờ.
1.다음 신문 기사의 제목을 보고 과거와 다르게 가족의 형태가 다양해지는 원인을 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tiêu đề các bài báo dưới đây và nói về nguyên nhân khiến hình thức gia
đình ngày nay trở nên đa dạng hơn so với trước đây.
“꼭 해야 하나요?” 작년 혼인율 역대 최저
"Nhất định phải kết hôn sao?" Tỷ lệ kết hôn năm ngoái thấp nhất lịch
sử.
20~40대 10명 중 6명 ‘결혼이 두렵다’
Trong 10 người ở độ tuổi 20–40, có 6 người "sợ kết hôn".
지난해 이혼율 2년 연속 상승
Tỷ lệ ly hôn năm ngoái tăng hai năm liên tiếp.
혼자 벌어서 어떻게 살죠?
Kiếm sống một mình thì sống thế nào?
100세 시대, 행복한 노후를 위해
Kỷ nguyên sống đến 100 tuổi, để có tuổi già hạnh phúc.
Nguyên nhân được liệt kê:
혼인율이 감소하다: Tỷ lệ
kết hôn giảm.
결혼 연령이 높아지다: Tuổi
kết hôn tăng.
이혼율이 증가하다: Tỷ lệ
ly hôn tăng.
결혼에 대한 가치관이 변화하다: Giá
trị quan về hôn nhân thay đổi.
여성의 경제 활동이 활발하다: Phụ nữ
hoạt động kinh tế tích cực.
평균 수명이 늘다: Tuổi thọ
trung bình tăng.
Hội thoại ví dụ:
지민: 요즘 가족의 형태가 점점 다양해지고 있어요.
민수: 맞아요. 결혼에 대한 가치관이 바뀌었을 뿐만 아니라, 혼인율도 계속 감소하고 있잖아요.
지민: 응. 여성의 경제 활동이 활발해졌을 뿐만 아니라, 개인 생활을 중시하는 분위기도 강해졌어요.
민수: 그래서 많은 사람들이 결혼하지 않고 혼자 사는 수밖에 없게 된 것 같아요.
지민: 그리고 이혼율이 증가하면서 1인 가구가 늘어날 수밖에 없죠.
Ji-min: Dạo này hình thức gia đình ngày càng trở nên đa dạng.
Min-su: Đúng vậy. Không chỉ quan niệm về hôn nhân thay đổi mà tỷ lệ kết hôn
cũng liên tục giảm.
Ji-min: Ừ, không chỉ phụ nữ hoạt động kinh tế sôi nổi hơn mà xu hướng coi trọng
cuộc sống cá nhân cũng tăng lên.
Min-su: Vì vậy, nhiều người không còn cách nào khác ngoài việc sống một mình.
Ji-min: Và khi tỷ lệ ly hôn tăng, số hộ gia đình 1 người cũng buộc phải tăng
lên thôi.
2. 다음은 가족의 형태와 관련된 신문 기사의 제목입니다. 제목에 맞는 기사 내용을 연결해 보세요.
(Dưới đây là tiêu đề các bài báo liên quan đến hình thức gia đình. Hãy nối nội
dung bài báo phù hợp với tiêu đề.)
-1인 가구 증가로 소포장 식품 매출 쑥쑥: Do số lượng hộ gia đình 1 người tăng lên,
doanh số bán thực phẩm đóng gói nhỏ tăng vọt.
→요즘 혼자 사는 사람들이 많아지면서 마트나 편의점의 소포장된 식품 판매량이 늘고 있다.
"Dạo gần đây số người sống một mình ngày càng nhiều nên doanh số bán thực
phẩm đóng gói nhỏ tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi đang tăng lên."
-신혼부부 열 쌍 중 네 쌍 “애 안 낳아요”: 4 trong 10 cặp
vợ chồng mới cưới nói "Chúng tôi không sinh con".
→신혼부부 열 쌍 중 네 쌍은 아이를 낳지 않는 것으로 조사됐다. 외벌이일수록, 자기 집을 가졌을수록 더 많은 아이를 낳는 것으로 나타났다.
"Theo khảo sát, trong 10 cặp vợ chồng mới cưới thì có 4 cặp không sinh
con. Những cặp có thu nhập đơn hoặc có nhà riêng có xu hướng sinh con nhiều
hơn."
-맞벌이 부부, 아픈 아이 어떡하죠?: Vợ chồng cùng đi
làm, nếu con ốm thì phải làm sao?
→아픈 자녀와 병원 동행이 어려운 부모를 위해 아이를 데리고 병원에 가 주는 서비스를 시행할 예정이다. 진료뿐만 아니라 검진, 예방 접종도 동행 서비스가 가능하다.
"Dự kiến sẽ triển khai dịch vụ đưa trẻ đến bệnh viện thay cho cha mẹ bận rộn
khó có thể đi cùng con. Không chỉ khám bệnh mà còn hỗ trợ kiểm tra sức khỏe và
tiêm phòng."
-늘어나는 싱글족, 사회 변화 불가피: Số người sống độc thân ngày càng tăng,
không thể tránh khỏi sự thay đổi trong xã hội.
→이렇게 혼자 사는 가구가 점점 늘어나면 우리 사회에 크고 작은 변화가 생길 수밖에 없을 것이다.
"Với việc số hộ gia đình sống một mình ngày càng tăng, chắc chắn xã hội của
chúng ta sẽ xuất hiện nhiều thay đổi lớn nhỏ."
-2년간 독거노인 65명 목숨 구한 사물 인터넷(IoT): Internet vạn vật (IoT) đã cứu sống 65 người
già sống một mình trong vòng 2 năm.
→ ○○시는 사물 인터넷(IoT) 기기를 활용해 일정 시간 동안 움직임이 감지되지 않을 경우 즉시 방문하거나 119에 신고하고 있다.
"Thành phố ○○ sử
dụng thiết bị Internet vạn vật (IoT) và nếu không phát hiện chuyển động trong một
khoảng thời gian nhất định, sẽ lập tức đến kiểm tra hoặc gọi 119."
3. 다음은 1인 가구 증가에 대한 신문 기사입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
(Dưới đây là một bài báo về sự gia tăng hộ gia đình 1 người. Hãy đọc kỹ và
trả lời câu hỏi.)
이민신문 |
20XX. 6. 13.
최근 조사에 따르면 1인 가구가 전체 가구 수의 약 30%를 차지했으며 앞으로도 계속 늘어날 전망이다. 이렇게 1인 가구가 증가하는 원인으로는 결혼에 대한 가치관 변화, 이혼율 증가, 고령화 등을 꼽을 수 있다.
Theo một cuộc
khảo sát gần đây, hộ gia đình một người chiếm khoảng 30% tổng số hộ gia đình,
và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng của
các hộ một người bao gồm: sự thay đổi quan điểm về hôn nhân, tỷ lệ ly hôn tăng,
và hiện tượng già hóa dân số.
1인 가구가 증가함에 따라 이들을 대상으로 한 상품이 등장하고 이들을 위한 서비스업도 생기기 시작했다. 마트나 편의점에는 1인 가구를 위한 채소나 과일 등 소포장된 상품의 판매량이 증가하고, 생필품이나 가전 제품도 1인 가구에 맞춰 나온 제품들이 인기를 끌고 있다. 이뿐만 아니라 소형 아파트나 오피스텔도 꾸준히 인기를 얻고 있으며, 청소, 장보기, 대여, 집 보관 등 1인 가구를 위한 서비스업의 규모도 점점 커지고 있다.
Cùng với sự
gia tăng của hộ gia đình một người, các sản phẩm và dịch vụ dành riêng cho họ
cũng bắt đầu xuất hiện. Tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi, lượng tiêu thụ
các sản phẩm đóng gói nhỏ như rau củ và trái cây đang gia tăng, và các sản phẩm
tiêu dùng hay đồ gia dụng được thiết kế phù hợp với hộ gia đình một người cũng
ngày càng trở nên phổ biến. Không chỉ vậy, các loại căn hộ nhỏ hoặc officetel
cũng ngày càng được ưa chuộng. Quy mô của các ngành dịch vụ dành cho hộ gia
đình một người như dọn dẹp, mua sắm, cho thuê, và giữ nhà cũng đang mở rộng dần.
이렇게 혼자 사는 가구가 점점 늘어나면서 우리 사회에 크고 작은 변화가 생길 수밖에 없다. 이에 따라 전통적인 가구 형태에 맞춘 정책을 개선해야 한다는 목소리도 커지고 있다. 1인 가구를 위한 주거 지원 정책이나 혼자 사는 노인을 대상으로 하는 돌봄 서비스 등 다양하고 세심한 정책이 시급하다.
Khi số lượng
các hộ sống một mình ngày càng tăng, chắc chắn sẽ có những thay đổi lớn nhỏ
trong xã hội. Do đó, ngày càng có nhiều ý kiến cho rằng cần cải thiện các chính
sách phù hợp với mô hình gia đình truyền thống. Những chính sách hỗ trợ nhà ở
dành cho hộ một người hoặc các dịch vụ chăm sóc người già sống một mình cũng cần
được thúc đẩy một cách đa dạng và tinh tế.
단어장 (Sổ từ
vựng)
차지하다: chiếm (tỷ lệ, vị trí)
고령화: già hóa dân số
꼽다: liệt kê, đếm vào
등장하다: xuất hiện
생필품: nhu yếu phẩm
규모: quy mô
전통적: mang tính truyền thống
정책: chính sách
개선하다: cải thiện
주거: nơi cư trú
지원: hỗ trợ
세심하다: tỉ mỉ, chu đáo
시급하다: cấp thiết, khẩn cấp
1.이 신문 기사의 제목으로 가장 알맞은 것을 고르세요.
(Chọn tiêu đề phù hợp nhất với bài báo này.)
① 1인 가구를 위한 서비스 실시
→ Triển khai dịch vụ dành cho hộ gia đình 1 người
② 1인 가구 증가로 소형 아파트 인기
→ Do số lượng hộ gia đình 1 người tăng, chung cư nhỏ trở nên phổ biến
③ 전체 가구 수의 약 30%가 1인 가구
→ Khoảng 30% tổng số hộ gia đình là hộ 1 người
④ 1인 가구 증가, 생활에 많은 변화 가져와
→ Sự gia tăng của hộ 1 người mang lại nhiều thay đổi trong cuộc sống
2.1인 가구가 증가하는 원인은 무엇입니까?
(Lý do nào khiến hộ gia đình 1 người gia tăng?)
→ (Phần trả lời viết tay được yêu cầu điền vào)
3.윗글의 내용과 다른 것을 고르세요.
(Chọn điều KHÔNG đúng với nội dung bài viết.)
① 1인 가구는 계속 증가하고 있다.
→ Hộ gia đình 1 người tiếp tục tăng.
② 소포장된 상품이 늘어나서 1인 가구가 증가했다.
→ Vì các sản phẩm đóng gói nhỏ tăng lên nên hộ 1 người gia tăng.
③ 혼자 사는 사람들을 위한 상품과 서비스가 증가하고 있다.
→ Các sản phẩm và dịch vụ dành cho người sống một mình đang gia tăng.
④ 혼자 사는 가구를 위한 정책이 필요하다.
→ Cần có chính sách dành cho hộ sống một mình.
1. “여러분이 생각하는 대가족과 핵가족의 좋은 점은 무엇입니까
Theo bạn 대가족과 핵가족 có điểm tốt gì?
대가족 (Gia
đình nhiều thế hệ)
- 여러 세대가 함께 살아서 가족 간의 유대가 깊다.
Nhiều thế hệ sống chung nên tình cảm gia đình sâu sắc. - 어려운 일이 있을 때 도움을 받을 수 있는 사람이 많다.
Khi gặp khó khăn có nhiều người giúp đỡ. - 전통을 전수받고 예절을 자연스럽게 배울 수 있다.
Dễ dàng truyền lại truyền thống, học lễ nghĩa tự nhiên. - 가족행사나 명절이 더 풍성하고 활기차다.
Những dịp lễ hoặc sự kiện gia đình thêm phần rộn ràng, đông vui.
핵가족 (Gia đình hạt nhân)
- 가족 간의 관계가 평등하고 자유롭다.
Mối quan hệ giữa các thành viên bình đẳng, thoải mái hơn. - 개인 생활을 존중받을 수 있다.
Đời sống cá nhân được tôn trọng. - 식구가 적어서 경제적인 부담이 적다.
Ít thành viên nên giảm áp lực tài chính. - 의사결정이 빠르고 유연하게 이루어진다.
Các quyết định trong gia đình được đưa ra nhanh chóng và linh hoạt.
2. 여러분은 대가족과 핵가족 중 어떤 가족의 형태가 더 좋습니까? 여러분이 좋아하는 가족의 형태에 대해 써 보세요.
Trong số đại gia đình (대가족) và gia đình hạt nhân (핵가족), các bạn nghĩ hình thức gia đình nào tốt hơn? Hãy viết
về hình thức gia đình mà bạn yêu thích.
저는 대가족보다 핵가족의 형태가 더 좋다고 생각합니다.
핵가족은 가족 수가 적기 때문에 생활비가 적게 들 수밖에 없습니다.
뿐만 아니라 가족 간의 관계가 더 평등하고 자유롭습니다.
개인 생활도 존중받을 수 있어서 스트레스를 덜 받을 수밖에 없습니다.
특히 요즘처럼 바쁜 사회에서는 빠른 의사결정이 필요하기 때문에 핵가족이 더 효율적입니다.
부모와 자녀만 함께 살기 때문에 사생활이 보호되는 장점도 있습니다.
뿐만 아니라 가족 간의 갈등도 줄어드는 경우가 많습니다.
물론 대가족은 전통을 배우고 유대를 쌓는 데 좋은 점이 있지만,
요즘 세대의 생활 방식에는 핵가족이 더 잘 어울릴 수밖에 없습니다.
핵가족은 현대 사회의 변화에 맞춰 살아가기 쉬운 구조라고 생각합니다.
그래서 저는 핵가족의 형태를 더 선호합니다.
Tôi nghĩ hình thức gia đình hạt nhân (핵가족) tốt hơn gia đình đại gia
đình (대가족).
Vì số lượng thành viên trong gia đình hạt nhân ít, nên chi phí sinh hoạt cũng buộc
phải thấp hơn.
Không những vậy, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình còn bình đẳng
và tự do hơn.
Cuộc sống cá nhân cũng được tôn trọng nên buộc phải giảm bớt căng thẳng.
Đặc biệt trong xã hội bận rộn như hiện nay, vì cần phải đưa ra quyết định nhanh
chóng nên gia đình hạt nhân hiệu quả hơn.
Vì chỉ có cha mẹ và con cái sống cùng nhau nên cũng có ưu điểm là đời sống
riêng tư được bảo vệ.
Không chỉ vậy, trong nhiều trường hợp còn giúp giảm mâu thuẫn giữa các thành
viên trong gia đình.
Tất nhiên, gia đình đại gia đình cũng có mặt tốt là có thể học truyền thống và
xây dựng sự gắn bó,
nhưng trong cách sống của thế hệ ngày nay, buộc phải nói rằng gia đình hạt nhân
phù hợp hơn.
Tôi nghĩ gia đình hạt nhân là mô hình dễ sống phù hợp với sự thay đổi của xã hội
hiện đại.
Vì vậy, tôi thích hình thức gia đình hạt nhân hơn.
한국 사회가 안고 있는 큰 문제 중의 하나는 저출산 문제이다. 한국의 합계 출산율은 지속적으로 감소하여 2019년 현재, 1명이 채 되지 않는다. 저출산 현상이 지속되면 경제 활동 인구가 감소하고 노인 부양 부담이 커지는 등의 문제가 발생한다. 이에 정부와 각 지방 자체 단체에서는 출산율을 높이기 위해 출산 장려 정책을 실시하고 있다.
Một trong những
vấn đề lớn mà xã hội Hàn Quốc đang phải đối mặt là vấn đề tỷ lệ sinh thấp. Tỷ lệ
sinh ở Hàn Quốc liên tục giảm, đến năm 2019 hiện tại, trung bình mỗi phụ nữ
chưa sinh được 1 con. Nếu hiện tượng sinh ít tiếp tục, dân số trong độ tuổi lao
động sẽ giảm và gánh nặng chăm sóc người cao tuổi sẽ tăng lên, gây ra nhiều vấn
đề. Vì vậy, chính phủ và các chính quyền địa phương đang thực hiện các chính
sách khuyến khích sinh con nhằm nâng cao tỷ lệ sinh.
출산 장려 정책은 다양하므로 자신에게 맞는 혜택을 선택하여 지원받을 수 있다. 대표적인 출산 장려 정책으로는 출산 휴가, 출산 축하금 지급, 다자녀 혜택, 육아 휴직, 육아를 위한 근로 시간 단축, 양육 수당 지원, 임신·출산 진료비 지원, 난임 부부 시술비 지원, 공공요금 할인 등이 있다. 이러한 혜택은 지방 자체 단체별로 차이가 있으므로 거주하고 있는 지역의 혜택을 꼼꼼히 살펴보는 것이 좋다. ‘정부24’ 누리집 (www.gov.kr)에서는 연령별, 분야별, 지역별로 생애 주기별 서비스를 안내받을 수 있다.
Chính sách khuyến khích sinh con rất đa dạng, nên có thể
chọn lựa những ưu đãi phù hợp với mình để được hỗ trợ. Các chính sách khuyến
khích sinh con tiêu biểu bao gồm: nghỉ sinh, tiền mừng sinh con, ưu đãi cho gia
đình có nhiều con, nghỉ chăm con, rút ngắn giờ làm để chăm con, trợ cấp nuôi dạy
trẻ, hỗ trợ chi phí khám thai và sinh con, hỗ trợ chi phí điều trị cho các cặp
vợ chồng hiếm muộn, giảm giá các loại phí công cộng, v.v... Những chính sách
này có sự khác nhau tùy theo từng địa phương, vì vậy tốt nhất nên tìm hiểu kỹ
các quyền lợi tại nơi mình đang sinh sống.
Tại trang web "Chính phủ 24" (www.gov.kr), bạn có thể được hướng dẫn
về các dịch vụ theo độ tuổi, lĩnh vực và khu vực cư trú theo chu kỳ cuộc sống.
Từ vựng chính
cần ghi nhớ:
저출산: hiện
tượng sinh ít, tỷ lệ sinh thấp
출산율: tỷ lệ
sinh
감소하다: giảm
경제 활동 인구: dân số
trong độ tuổi lao động
노인 부양 부담: gánh nặng
chăm sóc người già
정부 / 지방 자체 단체: chính phủ / chính quyền địa
phương
출산 장려 정책: chính
sách khuyến khích sinh con
혜택: quyền lợi,
ưu đãi
출산 휴가 / 육아 휴직: nghỉ thai sản / nghỉ chăm con
출산 축하금: tiền mừng
sinh con
다자녀 혜택: ưu đãi
cho gia đình nhiều con
근로 시간 단축: rút ngắn
thời gian làm việc
양육 수당: trợ cấp
nuôi con
진료비 지원 / 시술비 지원: hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh
/ điều trị hiếm muộn
공공요금 할인: giảm
phí sinh hoạt công cộng
정부24 누리집: cổng thông tin Chính phủ Hàn
Quốc
1.저출산 현상이 지속되면 어떤 문제가 발생합니까?
→ Nếu hiện tượng sinh ít tiếp tục, sẽ phát sinh những vấn đề gì?
2.한국의 출산 장려 정책으로는 어떤 것들이 있습니까?
→ Những chính sách khuyến khích sinh con nào đang được áp dụng ở Hàn Quốc?
3.아이의 출산 및 양육과 관련하여 여러분 고향에서는 어떤 정책을 실시하고 있습니까?
→ Ở quê của các bạn đang thực hiện những chính sách nào liên quan đến việc
sinh và nuôi con?
배운 어휘 확인 (Kiểm tra từ vựng đã học)
대가족: đại
gia đình
핵가족: gia
đình hạt nhân
부모님을 모시다: sống
chung với bố mẹ
세대: thế hệ
유대가 깊다: mối
quan hệ gắn bó sâu sắc
분가하다: ra ở
riêng
가사를 분담하다: chia
sẻ việc nhà
존중: tôn trọng
다문화 가족: gia
đình đa văn hóa
맞벌이 부부: vợ chồng
cùng đi làm
1인 가구: hộ gia
đình một người
한 부모 가족: gia
đình đơn thân
주말부부: vợ chồng
cuối tuần (sống xa nhau, chỉ gặp cuối tuần)
독거노인: người
già sống một mình
국제결혼: hôn
nhân quốc tế
아이를 낳다: sinh
con
입양하다: nhận
con nuôi
독립하다: sống
độc lập
혼자 살다: sống một
mình
재혼하다: tái
hôn
중시하다: coi
trọng
증가하다: gia
tăng
전업: việc
chuyên môn
전망: triển vọng
(수업에) 빠지다: nghỉ (học)
복지: phúc lợi
지방: địa
phương
식구: thành
viên gia đình
육아 휴직을 내다: xin nghỉ
thai sản
평등하다: bình
đẳng
경제적인 부담: gánh nặng
kinh tế
자체: bản
thân, tự thân
만사위: con rể
cả
혼인율: tỷ lệ
kết hôn
역대: mọi thời
đại
최저: thấp nhất
감소하다: giảm
sút
연령: độ tuổi
이혼율: tỷ lệ
ly hôn
가치관: giá trị
quan
변화하다: thay
đổi
경제 활동: hoạt động
kinh tế
연속: liên tục
노후: tuổi
già
평균 수명: tuổi thọ
trung bình
매출: doanh
thu
쑥쑥: vùn vụt,
nhanh chóng
시행하다: thực
hiện
동행: đồng
hành
쌍: cặp, đôi
사물 인터넷(IoT):
Internet vạn vật
감지되다: bị
phát hiện
싱글족: người
độc thân
불가피: không
thể tránh
목숨을 구하다: cứu sống
외벌이: chỉ một
người kiếm tiền
차지하다: chiếm
giữ
고령화: già
hóa dân số
꼽다: chỉ ra,
đếm
등장하다: xuất
hiện
생필품: nhu yếu
phẩm
규모: quy mô
전통적: truyền
thống
정책: chính
sách
개선하다: cải
thiện
주거: nơi ở
지원: hỗ trợ
세심하다: cẩn
thận, tỉ mỉ
시급하다: cấp
bách