Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 1: Quan hệ đối nhân xử thế ( 대인 관계)

 

Hội nhập xã hội KIIP 3 bài 1-Quan hệ đối nhân xử thế 

Bài 1: 대인 관계 Quan hệ đối nhân xử thế

어휘대인 관계
Từ vựng: Quan hệ đối nhân xử thế

문법: Động từ/Tính từ +- 해서
Ngữ pháp: Vì… nên… (kết hợp nhiều lý do)

Động từ/Tính từ + -으면 되다
Ngữ pháp: Chỉ cần… là được

활동대인 관계 고민과 조언 말하기
Hoạt động: Nói về lo lắng và lời khuyên liên quan đến quan hệ đối nhân

대인 관계에 대해 조언하는  쓰기
Viết bài đưa ra lời khuyên về quan hệ đối nhân xử thế

문화와 정보한국인의 친목 활동
Văn hóa & Thông tin: Hoạt động giao lưu thân thiết của người Hàn Quốc

  •  사람들은 서로 어떤 관계예요어떻게 지내는  같아요?
    Những người này có quan hệ như thế nào với nhau? Bạn nghĩ họ đang sống với nhau như thế nào?
  • 여러분은 주변 사람들과 어떻게 지내는 편이에요?
    Còn bạn thì thường sống và giao tiếp như thế nào với những người xung quanh?

📘어휘: Từ vựng

1.여러분은 주변 사람과의 관계에서 어떤 고민이 있어요?

Các bạn có những trăn trở gì trong mối quan hệ với những người xung quanh?

친구동창 (Bạn bè, bạn cùng lớp)

  • 공감대가 없다 → Không có sự đồng cảm
  • 사이가 멀어지다 → Mối quan hệ trở nên xa cách
  • 연락이 끊기다 → Mất liên lạc

선배후배 (Tiền bối, hậu bối)

  • 선배를 대하기 어렵다 → Khó giao tiếp với tiền bối
  • 후배가 나를 어려워하다 → Hậu bối cảm thấy ngại ngùng với tôi

상사동료부하 직원 (Cấp trên, đồng nghiệp, nhân viên cấp dưới)

  • 상사의 지시를 거절하기 힘들다 → Khó từ chối chỉ thị của cấp trên
  • 동료에게 도움을 요청하기 어렵다 → Khó nhờ sự giúp đỡ từ đồng nghiệp
  • 일하는 방법을  모르다 → Không biết rõ cách làm việc

2.대인 관계를  유지하려면 어떤 노력이 필요해요?
Để duy trì tốt các mối quan hệ đối nhân xử thế, cần nỗ lực như thế nào?

  • 자주 연락을 주고받다 → Thường xuyên giữ liên lạc
  • 이야기를  들어 주다 → Lắng nghe câu chuyện của người khác
  • 의견을 솔직하게 말하다 → Nói thẳng thắn suy nghĩ của mình
  • 서로 예의를 지키다 → Giữ phép lịch sự với nhau
  • 공감을 잘해 주다 → Biết cảm thông tốt
  • 함께 시간을 보내다 → Dành thời gian cùng nhau

 📘문법: Ngữ pháp

1.Động từ/ Tính từ +고해서 <---Bấm vào xem chi tiết ngữ pháp tại đây
→ Vì… nên… (một trong những lý do cho hành động phía sau)

 내용이  내용의 이유  하나임을 나타낸다.
→ Phần nội dung phía trước biểu thị là một trong những lý do của nội dung phía sau.

Đoạn hội thoại:

민수여보새로 사귄 친구하고 친해졌어요?
Min-su: Em đã thân thiết với người bạn mới quen chưa?

후엔서로 공감대도 없고 바쁘고 해서 친해지기가 어려워요.
Huệ: Vì không có điểm chung và bận rộn nên khó mà thân được ạ.

예문 (Ví dụ):

점심시간인데 식사하러  가세요?
A: Giờ nghỉ trưa rồi, anh/chị không đi ăn sao?

조금 전에 샌드위치도 먹고 해서 그냥 사무실에 있으려고요.
B: Vì vừa ăn sandwich rồi nên định ở lại văn phòng thôi ạ.

  • 초등학교 동창들이고 자주 연락을 주고받고 해서 아직도 만나요.
    → Là bạn tiểu học và thường xuyên giữ liên lạc nên vẫn còn gặp nhau.
  • 상사 지시를 거절하기도 힘들고 일하는 방법도  모르고 해서 직장 생활이 힘들어요.
    → Vì khó từ chối chỉ thị của cấp trên và không biết rõ cách làm việc, nên cuộc sống công sở rất vất vả.

Ngữ pháp 해서:

  • 먹다 → 먹고 해서 (vì ăn nên...)
  • 바쁘다 → 바쁘고 해서 (vì bận nên...)

🔎 Tip:
명이다 ‘명이고 해서 사용한다.
→ Có thể dùng với danh từ: Danh từ + () 해서
 

Luyện tập ngữ pháp:

1.대인 관계에서 어려운 점을 보기와 같이 말해 보세요.
→ Hãy nói về những điểm khó khăn trong quan hệ đối nhân giống như trong phần 보기.

대인 관계에서 어려운 점이 있어요?
Bạn có gặp khó khăn gì trong các mối quan hệ đối nhân xử thế không?

고향 친구와 자주  만나고 연락도 자주 하고 해서 사이가 멀어졌어요.
Vì không thể thường xuyên gặp bạn bè quê và cũng không giữ liên lạc thường xuyên nên mối quan hệ đã trở nên xa cách.

 1

대인 관계에서 어려운 점이 있어요?
Bạn có gặp khó khăn gì trong các mối quan hệ đối nhân không?

새로 사귄 친구와 성격이 다르고 공감대도 없고 해서 친해지기가 어려워요.
Vì tính cách khác với bạn mới quen và cũng không có điểm chung nên khó thân thiết.

 2

대인 관계에서 어려운 점이 있어요?
Bạn có gặp khó khăn gì trong các mối quan hệ đối nhân không?

학교에서 선배를 대하기 어렵고 한국어가 부족하고 해서 말하기가 힘들어요.
Vì khó tiếp cận tiền bối ở trường và tiếng Hàn còn yếu nên việc trò chuyện rất khó khăn.

 3

대인 관계에서 어려운 점이 있어요?
Bạn có gặp khó khăn gì trong các mối quan hệ đối nhân không?

외국 친구와 언어가 다르고 문화도 다르고 해서  친해지지 못해요.
Vì khác ngôn ngữ và văn hóa với bạn nước ngoài nên khó thân thiết.

 4

대인 관계에서 어려운 점이 있어요?
Bạn có gặp khó khăn gì trong các mối quan hệ đối nhân không?

한국 사람과 생각이 다르고 말하는 방법도  모르고 해서 오해가 생겨요.
Vì suy nghĩ khác với người Hàn và không biết cách diễn đạt nên dễ xảy ra hiểu lầm.

 2.‘- 해서 사용하여 친구들과 이야기해 보세요.

→ Hãy sử dụng ‘- 해서 để nói chuyện với bạn bè.

  • 사람 사귀기가 힘든 이유 → Lý do khó kết bạn
  • 한국어를 배우는 이유 → Lý do học tiếng Hàn

성격도 내성적이고 혼자 있는  좋아하고 해서 사람을 사귀기가 힘들어요.
→ Vì tính cách hướng nội và cũng thích ở một mình nên rất khó để kết bạn.

Dưới đây là một câu khác, vẫn sử dụng cấu trúc - 해서, giữ nguyên phần tiếng Hàn và kèm bản dịch tiếng Việt:

한국 드라마를 좋아하고 한국 문화를 이해하고 싶고 해서 한국어를 배우고 있어요.
→ Vì thích phim Hàn và muốn hiểu văn hóa Hàn Quốc nên tôi đang học tiếng Hàn.

단어장 – Sổ từ vựng

  • 사귀다 – kết bạn
  • 부족하다 – thiếu thốn
  • 내성적이다 – tính cách hướng nội

2. Động từ/Tính từ + 으면 되다: Chỉ cần… là được < ---Bấm vào xem chi tiết ngữ pháp tại đây

 내용이 어떤 일을 충족하는 조건임을 나타낼  사용한다.
→ Dùng khi biểu thị rằng nội dung phía trước là điều kiện đủ để thực hiện một việc nào đó.

Đoạn hội thoại:

잠시드 직장 동료들과 가깝게 지내고 싶은데 어떻게 해야 할까요?
Jamseed: Mình muốn thân thiết với các đồng nghiệp mới ở chỗ làm, vậy phải làm gì?

안젤라웃으면서 먼저 인사하고 서로 예의를 지키면 돼요.
Angela: Chỉ cần chào hỏi trước bằng nụ cười và giữ phép lịch sự là được.

예문 (Ví dụ):

  • 찾으시는 휴대 전화 있으세요?
    A: Bạn đang tìm mẫu điện thoại nào ạ?
  • 기능이 다양하고 속도가 빠르면 돼요.
    B: Chỉ cần nhiều chức năng và tốc độ nhanh là được.
  •  약은 식사 후에 드시면 됩니다.
    → Thuốc này uống sau khi ăn là được.
  • 수업 신청은 홈페이지에서 하면 돼요.
    → Đăng ký lớp học trên trang chủ là được.

Ngữ pháp () 되다

() 되다 được dùng khi nói rằng chỉ cần làm hành động ở vế trước là đủ để hoàn thành điều gì đó, hoặc khi muốn đưa ra lời khuyên đơn giản.

Ví dụ:

  • 찾다 → 찾으면 되다   Chỉ cần tìm là được
  • 있다 → 있으면 되다   Chỉ cần có là được
  • 가다 → 가면 되다      Chỉ cần đi là được
  • 크다 → 크면 되다      Chỉ cần to là được
  • 알다 → 알면 되다   Chỉ cần biết là được

Tip: Danh từ đi với 되다 dùng dạng ‘Danh từ() 되다
→ Ví dụ: 학생이면 돼요. (Chỉ cần là học sinh là được)

Luyện tập ngữ pháp:

1. 어떻게 하면 좋을까요보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.

Làm thế nào thì tốt nhỉ? Hãy cùng nói chuyện với bạn giống như phần 보기.

부부가 사이좋게 지내려면 어떻게 하면 좋을까요?
→ Nếu vợ chồng muốn sống hòa thuận thì nên làm thế nào?

서로 관심을 갖고 상대방의 이야기를  들어 주면 돼요.
→ Chỉ cần quan tâm đến nhau và lắng nghe câu chuyện của đối phương là được.

 1)

친구를 위로하려면 어떻게 하면 좋을까요?
Nếu muốn an ủi bạn thì nên làm gì?

공감해 주고 같이 고민해 주면 돼요.
→ Chỉ cần thấu hiểu và cùng chia sẻ nỗi lo với bạn là được.

 2)

선배와 친하게 지내려면 어떻게 하면 좋을까요?
Nếu muốn thân thiết với tiền bối thì nên làm gì?

인사를 잘하고 예의를 지키면서 말하면 돼요.
→ Chỉ cần chào hỏi lịch sự và giữ lễ phép khi nói chuyện là được.

 3)

직장 동료와 의견 차이를 줄이려면 어떻게 하면 좋을까요?
Nếu muốn giảm bất đồng ý kiến với đồng nghiệp thì nên làm gì?

의견을 솔직하게 말하고 조금씩 양보하면 돼요.
→ Chỉ cần nói ý kiến một cách thẳng thắn và nhường nhịn nhau một chút là được.

 4)

고향 친구와 사이가 멀어지지 않으려면 어떻게 하면 좋을까요?
Nếu không muốn xa cách với bạn ở quê thì nên làm gì?

자주 안부를 묻고 연락을 주고받으면 돼요.
→ Chỉ cần hỏi thăm nhau thường xuyên và giữ liên lạc là được.

단어장 – Sổ từ vựng

  • 속도 – tốc độ
  • 관심을 갖다 – quan tâm
  • 사이좋다 – hòa thuận, thân thiết
  • 위로 – an ủi
  • 줄이다 – làm giảm
  • 안부 – hỏi thăm (tình hình, sức khỏe)
  • 문제를 풀다 – giải quyết vấn đề
  • 외우다 – học thuộc

2.‘으면 되다 사용해서 친구와 이야기해 보세요.

→ Hãy sử dụng ‘-으면 되다’ để nói chuyện với bạn bè.

  • 토픽 시험에서 높은 점수를 받는 방법
    → Cách để đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK
  • 한국어 발음을 잘하는 방법
    → Cách phát âm tiếng Hàn tốt

💬 어떻게 하면 토픽 시험에서 높은 점수를 받을  있을까요?
→ Làm thế nào để đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK?

💬 문제도 많이 풀어 보고 단어도 많이 외우면 돼요.
→ Chỉ cần luyện giải nhiều đề và học thuộc nhiều từ vựng là được.

💬 한국어 발음을 잘하는 방법

어떻게 하면 한국어 발음을 잘할  있을까요?
→ Làm thế nào để phát âm tiếng Hàn tốt?

💬 원어민의 발음을 따라 하면서 많이 연습하면 돼요.
→ Chỉ cần luyện tập nhiều và bắt chước phát âm của người bản xứ là được.

📘말하기 – Nói

1. 잠시드 씨가 고민을 이야기합니다다음 대화처럼 이야기해 보세요.
→ Anh Jamseed đang chia sẻ nỗi lo. Hãy nói chuyện giống như đoạn hội thoại bên dưới.
 

반장님잠시드 우리 회사에   일주일 됐지요이제 적응  했어요?
→ Anh Jamseed, anh đến công ty mình được một tuần rồi đúng không? Đã thích nghi hết chưa?

잠시드 힘들지만 적응하려고 노력 중입니다.
→ Dù hơi vất vả nhưng tôi đang cố gắng thích nghi ạ.

반장님힘든  있어요힘든  있으면 말해 봐요.
→ Có gì khó khăn không? Nếu có thì cứ nói nhé.

잠시드아직 사람들을 대하기가 어렵고 일하는 방법도  모르고 해서  힘듭니다.
→ Tôi vẫn thấy khó giao tiếp với mọi người và cũng chưa biết cách làm việc rõ nên hơi mệt ạ.

반장님여기   얼마  돼서 그래요 익숙해지고 동료들과 함께 시간을 보내면  거예요.
→ Vì mới đến đây chưa lâu thôi. Chỉ cần quen dần và dành thời gian với đồng nghiệp là sẽ ổn.

잠시드반장님시간이 지나면 괜찮아지겠지요신경  주셔서 감사합니다.
→ Vâng, tổ trưởng. Thời gian trôi qua chắc sẽ ổn thôi ạ. Cảm ơn vì đã quan tâm đến tôi.

  1. 일하는 방법을  모른다 → không biết rõ cách làm việc
      동료들과 함께 시간을 보낸다 → dành thời gian với đồng nghiệp
  2. 공감대가 없다 → không có điểm chung, không đồng cảm
      서로에게 관심을 갖고 이야기를  들어 준다 → quan tâm lẫn nhau và lắng nghe câu chuyện của đối phương
     

2.친구의 대인 관계 고민을 듣고 조언을  보세요그리고 여러분의 이야기를  보세요.
→ Hãy lắng nghe nỗi lo về quan hệ đối nhân xử thế của bạn mình và đưa ra lời khuyên. Sau đó, hãy chia sẻ câu chuyện của các bạn.

  고민 1: 고등학교 친구와 연락이 끊기다

고등학교 친구와 연락이 끊겼는데 어떻게 하면 좋을까요?
→ Mình đã mất liên lạc với bạn cấp 3, làm thế nào thì tốt?

다시 연락해서 만나 보면 돼요.
→ Hãy thử liên lạc lại và gặp nhau là được.

 고민 2: 직장 상사를 대하기 어렵다

직장 상사를 대하기 어려운데 어떻게 하면 좋을까요?
→ Mình thấy khó giao tiếp với cấp trên, phải làm sao đây?

인사를 잘하고 예의를 지키면 돼요.
→ Chỉ cần chào hỏi lịch sự và giữ phép tắc là được.

단어장 – Sổ từ vựng

  • 적응하다 – thích nghi
  • 노력 중이다 – đang nỗ lực
  • 관심을 갖다 – quan tâm

📘듣기 – Nghe

1. 여러분은 주변 사람들과의 관계가 어떻습니까?
→ Còn các bạn thì mối quan hệ với những người xung quanh như thế nào?

  • 친해지기 전에는 사람을  어려워하는 편이에요.
    → Trước khi thân thiết thì tôi hơi ngại tiếp xúc với người khác.
  • 저는 친구들과 연락도 자주 하고 이야기도 많이 나눠요.
    → Tôi thường xuyên giữ liên lạc và chia sẻ nhiều chuyện với bạn bè.

2. 고천 씨가 아들 성민과 이야기합니다 듣고 질문에 답해 보세요.

→ Cô Go Cheon đang nói chuyện với con trai là Seongmin. Hãy nghe kỹ và trả lời các câu hỏi sau.

1) 들은 내용과 같으면 다르면  하세요.

→ Nếu đúng với nội dung đã nghe thì đánh dấu , nếu khác thì đánh dấu .

① 성민은  학교에서 친구들을 많이 사귀었다. (  )
→ Seongmin đã kết bạn được nhiều ở trường mới.

② 성민은 주변에 앉은 친구들과 내일 약속이 있다. (  )
→ Seongmin có hẹn với các bạn ngồi gần vào ngày mai.

③ 성민의 친구들은 중국에 관심이 많아서 질문이 많다. (  )
→ Các bạn của Seongmin rất quan tâm đến Trung Quốc nên hỏi nhiều câu hỏi.

2) 성민이 엄마에게 들은 이야기가 아닌 것을 고르세요.

→ Hãy chọn câu không phải là lời khuyên mà Seongmin nghe từ mẹ.

① “친구들 이야기를  들어 주면 된다.”
→ Chỉ cần lắng nghe câu chuyện của bạn bè là được.

② “친구들과 함께 시간을 보내면 된다.”
→ Chỉ cần dành thời gian với bạn bè là được.

③ “친구들하고 싸우지 말고 사이좋게 지내야 한다.”
→ Không được cãi nhau với bạn bè, phải sống hòa thuận.

④ “중국에 대해서 친구들에게 많이 이야기해 주면 좋다.”
→ Tốt hơn nếu con nói nhiều với bạn bè về Trung Quốc.

3) 성민의 친구들이 성민에게 중국에 대해 질문을 많이 하는 이유가 무엇입니까?

→ Tại sao bạn bè của Seongmin lại hỏi cậu ấy nhiều câu hỏi về Trung Quốc?

단어장 – Sổ từ vựng

  • 이야기를 나누다 – trò chuyện, chia sẻ câu chuyện
  • 동호회 – câu lạc bộ sở thích
  • 대통령 – tổng thống

Hội thoại:  대인 관계 – Quan hệ đối nhân xử thế

고천(): 성민아새로  학교는 다니기 어때친구들은 많이 사귀었어?
→ Seongmin à, con thấy trường mới thế nào? Con kết bạn được nhiều chưa?

성민(): 아직요 친구들이 저를 어려워하는  같아요.
→ Chưa ạ. Các bạn cùng lớp có vẻ thấy khó gần với con.

고천(): 네가 중국에서 와서?
→ Sao vậy? Có phải vì con đến từ Trung Quốc không?

성민(): 그런  같아요그래도  주변에 앉은 친구들하고는 처음보다 많이 친해졌어요내일 수업 끝나고 피시방에 같이 가기로 했어요.
→ Con nghĩ vậy. Nhưng con cũng đã thân hơn với các bạn ngồi gần so với lúc đầu. Mai tan học bọn con định đi PC bang cùng nhau.

고천(): 그래그렇게 친구들 이야기도  들어 주고 함께 시간 보내면서 친해지면 .
→ Ừ. Chỉ cần lắng nghe bạn bè và dành thời gian với nhau là sẽ thân thôi.

성민():  친구들은 중국에 관심이 많아요저한테 이것저것 많이 물어보고 해서 이야기도 많이 나눴어요.
→ Vâng, các bạn ấy rất quan tâm đến Trung Quốc. Hỏi con nhiều điều nên bọn con đã trò chuyện rất nhiều.

고천(): 다행이구나싸우지 말고 사이좋게 지내야 한다.
→ May quá. Đừng cãi nhau mà phải sống hòa thuận với bạn bè nhé.

Rất rõ! Dưới đây là tổng hợp từ vựng cơ bản từ đoạn hội thoại chủ đề 대인 관계 (Quan hệ đối nhân xử thế), không dùng bảng, giữ nguyên tiếng Hàn và kèm nghĩa tiếng Việt:

📘 단어장(từ vựng)대인 관계

  • 사귀다 – kết bạn, làm quen
  •  친구 – bạn cùng lớp
  • 어려워하다 – cảm thấy khó xử, khó gần
  • 중국 – Trung Quốc
  • 주변 – xung quanh
  • 앉다 – ngồi
  • 처음 – ban đầu, lần đầu
  • 친해지다 – trở nên thân thiết
  • 수업 – buổi học, tiết học
  • 끝나다 – kết thúc
  • 피시방 – tiệm net, PC bang
  • 이야기하다 – trò chuyện
  • 들어 주다 – lắng nghe (ai đó)
  • 시간 보내다 – dành thời gian
  • 관심 – sự quan tâm
  • 물어보다 – hỏi thử
  • 나누다 – chia sẻ
  • 다행이다 – thật may, may quá
  • 싸우다 – cãi nhau
  • 사이좋게 지내다 – sống hòa thuận, thân thiết với nhau 

🎧 발음 (Phát âm)

Chủ đề: 발음 (Phát âm) – Hiện tượng liên âm và biến âm

👉 Quy tắc:

Khi một từ kết thúc bằng phụ âm “” và từ tiếp theo bắt đầu bằng “”, thì:

[] sẽ đọc thành []

  • ” + “” → phát âm là [] --- >[]

🔊 Ví dụ:

  • 동료 → [동뇨]
    (Bạn đồng nghiệp → phát âm là [동뇨])
  • 강릉 → [강능]
    (Gangneung – tên địa danh → phát âm là [강능])
  • 대통령 → [대통녕]
    (Tổng thống → phát âm là [대통녕])

📌 Nghe và đọc theo

  1. 직장 동료 사이가 멀어졌어요.
    → Tôi và đồng nghiệp ở công ty đã trở nên xa cách.
  2. 동호회에서 강릉 가기로 했어요.
    → Ở câu lạc bộ, chúng tôi đã quyết định sẽ đi Gangneung.
  3. 대통령 말씀이 있겠습니다.
    → Sẽ có phát biểu từ tổng thống.

📘 읽기 – Đọc hiểu

1. 여러분은 한국 사람과의 관계에서 어떤 어려움이 있습니까체크해 보세요.
→ Các bạn gặp khó khăn gì trong mối quan hệ với người Hàn Quốc? Hãy đánh dấu vào ().

  • 문화가 다르다. – Khác nhau về văn hóa
  • (서로에게편견을 갖고 있다. – Có định kiến (với nhau)
  • 생활 방식이 다르다. – Khác nhau về cách sống
  • 높임말 사용이 어렵다. – Khó dùng kính ngữ
  • 무슨 말을 어떻게 해야 하는지  모르겠다. – Không biết nên nói gì và nói thế nào
  •  의도를 정확하게 표현하기 어렵다. – Khó diễn đạt chính xác ý định của mình
  • 대화를 이어 나가기 힘들다. – Khó duy trì cuộc trò chuyện
  • 한국 사람은 사전과 다른 의미의 말을 많이 한다. – Người Hàn thường dùng từ khác với nghĩa trong từ điển

2. 인터넷 상담 게시판에 올라온 이민자들의 대인 관계에 대한 고민과 댓글입니다.
→ Đây là những lo lắng và bình luận của người nhập cư về 대인 관계 (quan hệ với người khác) được đăng trên internet 상담 게시판 (bảng tư vấn trên Internet).
여러분은 어떤지 친구들과 이야기해 보세요.
→ Còn các bạn thì sao? Hãy cùng bạn bè 이야기해 보세요 (thử trò chuyện nhé).

제목기숙사 룸메이트가 한국 사람인데 생활 방식이 달라서 자주 말다툼을 해요.
Tiêu đề: Bạn cùng phòng ký túc xá là người Hàn Quốc, nhưng vì 생활 방식이 달라서 (cách sinh hoạt khác nhau) nên thường xuyên 말다툼을 해요 (cãi nhau).

댓글문화가 다르니까 당연히 생활 방식이나 의견에 차이가 있죠룸메이트하고 솔직한 대화를 나눠 보는  어떨까요?
Bình luận: Vì 문화가 다르니까 (văn hóa khác nhau) nên đương nhiên sẽ có sự khác biệt trong 생활 방식이나 의견 (cách sinh hoạt hoặc quan điểm). Thử 나눠 보는  어떨까요 (trò chuyện thẳng thắn với bạn cùng phòng) thì sao?

제목한국에서는 높임말 사용 중요한데 저는 높임말이 너무 어려워요.
Tiêu đề: Ở Hàn Quốc, việc sử dụng kính ngữ (높임말) rất quan trọng, nhưng đối với tôi thì kính ngữ quá khó.

댓글맞아요높임말을 배웠지만 그것만으로는 부족해요.
Bình luận: Đúng vậy. Tuy đã học kính ngữ, nhưng chỉ vậy thôi thì chưa đủ.

댓글저도 한국에서 오래 살았지만 아직도 어려워요그래서 평소에 한국 사람들이 이야기하는  신경 써서 듣고 많이 연습해요.
Bình luận: Tôi cũng đã sống lâu ở Hàn Quốc nhưng vẫn thấy khó. Vì vậy tôi thường chú ý lắng nghe cách người Hàn nói chuyện rồi luyện tập nhiều.

제목한국 친구들하고 이야기할  무슨 말을 어떻게 해야 할지 모를 때가 많아요.
Tiêu đề: Khi nói chuyện với bạn Hàn Quốc, nhiều khi tôi không biết phải nói gì và nói như thế nào.

댓글저도요대화를 시작할 수는 있어도 길게 이어 나가기가 힘들어요.
Bình luận: Tôi cũng vậy. Dù có thể bắt đầu cuộc trò chuyện nhưng rất khó để tiếp tục lâu.

댓글한국에 처음 왔을  저도 그랬어요다른 사람 이야기를 듣는 것도 연습이라고 생각하고 너무 스트레스 받지 마세요.
Bình luận: Lúc mới sang Hàn Quốc tôi cũng như vậy. Hãy nghĩ rằng việc lắng nghe người khác nói cũng là một hình thức luyện tập, đừng quá căng thẳng nhé.

제목한국 사람들하고 깊은 대화를  하니까 친구 되기가 힘든  같아요.
Tiêu đề: Vì không thể trò chuyện sâu với người Hàn nên mình thấy khó trở thành bạn.

댓글맞아요의도를 정확하게 표현하기 어려워서 간단한 말만 하니까 답답할 때가 많아요.
Bình luận: Đúng vậy. Vì khó diễn đạt chính xác ý định nên chỉ nói những câu đơn giản, nhiều lúc cảm thấy bức bối.

댓글깊은 대화는  하지만 항상 진심으로 대하면 한국 사람들도  마음을 알아줄 거예요.
Bình luận: Dù không thể nói chuyện sâu, nhưng nếu luôn đối xử chân thành thì người Hàn cũng sẽ hiểu được tấm lòng đó.

Tổng hợp từ vựng cơ bản

  • 기숙사: ký túc xá
  • 룸메이트: bạn cùng phòng
  • 생활 방식: lối sống, cách sinh hoạt
  • 말다툼: cãi nhau, tranh luận
  • 문화: văn hóa
  • 의견: ý kiến
  • 차이: sự khác biệt
  • 대화: cuộc trò chuyện, đối thoại
  • 솔직하다: thẳng thắn, thật lòng
  • 높임말: kính ngữ
  • 부족하다: thiếu, không đủ
  • 의도: ý định
  • 정확하게: một cách chính xác
  • 표현하다: diễn đạt
  • 간단하다: đơn giản
  • 답답하다: ngột ngạt, khó chịu (trong ngữ cảnh: bức bối vì không nói được như ý)
  • 진심: chân thành
  • 연습하다: luyện tập
  • 시작하다: bắt đầu
  • 이어 나가다: tiếp tục, duy trì (câu chuyện, cuộc trò chuyện)
  • 처음: lần đầu
  • 스트레스 받다: bị stress, căng thẳng
  • 친구 되다: trở thành bạn
  • 사람들: mọi người, người (số nhiều)
  • 표현: sự biểu hiện, cách diễn đạt
  • 의미: ý nghĩa
  • : lời nói

3. 다음은 인터넷 게시판에 올라온 고민 글입니다 읽고 질문에 답해 보세요.
Đây là bài viết chia sẻ nỗi lo được đăng trên diễn đàn internet. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.

제목직장 선배들과  지내고 싶어요.
Tiêu đề: Tôi muốn hòa đồng với các tiền bối ở chỗ làm.

안녕하세요저는 한국에   1 정도  베트남 사람입니다.
Chào mọi người. Tôi là người Việt Nam, đã đến Hàn Quốc được khoảng 1 năm.

그동안 베트남 사람들이 많은 직장에서 다녔는데 얼마 전에 이직을 했습니다.
 직장에는 한국 사람들이 많고 대부분 저보다 연세가 많으신 분들입니다.
Trước đây tôi làm ở nơi có nhiều người Việt, nhưng gần đây tôi đã chuyển việc.
Nơi làm mới có rất nhiều người Hàn Quốc, và hầu hết họ đều lớn tuổi hơn tôi.

그분들과 매일 같이 일하고 식사도 하면서 함께 시간을 보내는 일이 많습니다.
Tôi thường xuyên làm việc và ăn uống cùng với họ mỗi ngày, nên có nhiều thời gian tiếp xúc với nhau.

그런데 대화를 하면 “윗사람한테 그렇게 말하면  되지!”라고 말씀하실 때가 많습니다.
Nhưng mỗi khi nói chuyện thì họ hay bảo: “Không nên nói như vậy với người trên!”

그럴 때마다 선배들 기분이  좋아진  같아서 마음이 불편합니다.
Mỗi lần như thế tôi cảm thấy các tiền bối không vui, nên bản thân cũng thấy khó chịu.

이런 일이 자주 생겨서 요즘은 선배들하고 같이 있는 자리를 피하게 됩니다.
Chuyện này xảy ra thường xuyên nên dạo gần đây tôi bắt đầu né tránh những buổi gặp gỡ với các tiền bối.

한국에서는 높임말 사용이 중요한데 저는 높임말이 아직도 너무 어렵습니다.
Ở Hàn Quốc, việc dùng kính ngữ rất quan trọng nhưng tôi vẫn thấy kính ngữ rất khó.

한국어를 배울  높임말을 배우기는 했지만 그것만으로는 부족한  같습니다.
Lúc học tiếng Hàn, tôi cũng đã học kính ngữ rồi, nhưng như vậy vẫn chưa đủ.

 의도를 정확하게 표현하기도 힘들고 무슨 말을 어떻게 할지  모르겠습니다.
Tôi cũng gặp khó khăn trong việc diễn đạt chính xác ý định của mình, và không biết phải nói thế nào cho đúng.

 직장에서 선배들과  지내고 싶으면 어떻게 하면 좋을까요?
Tôi nên làm gì để có thể hòa đồng với các tiền bối ở nơi làm việc này?

1)  사람이 어려워하는 것이 무엇입니까?

Người này cảm thấy khó khăn điều gì?

→ 높임말 사용과 의사 표현 (việc dùng kính ngữ và diễn đạt ý định của mình)
 Trong đoạn văn người nói:

한국어를 배울  높임말을 배우기는 했지만 그것만으로는 부족한  같습니다 의도를 정확하게 표현하기도 힘들고…”

2) 윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.

(Nếu giống nội dung bài viết thì chọn O, nếu khác thì chọn X)

①  사람은 얼마 전에 회사를 옮겼다.
→ O (Trong bài có nói người này đã đổi việc không lâu trước đây: "얼마 전에 이직을 했습니다.")

②  직장 선배들의 나이가 많아서 기분이 나쁘다.
→ X (Không phải vì tuổi mà là do bị nhắc nhở khi nói không đúng kính ngữ, khiến người nói thấy bất tiện chứ không phải tức giận)

③ 한국어를 배울  높임말을 배우지 못했다.
→ X (Người này có học kính ngữ nhưng nói là "그것만으로는 부족한  같습니다.")

3) 윗글의 내용과 다른 것을 고르세요.

(Chọn câu khác với nội dung bài viết)

①  사람은 1 전에 한국에 왔다.Đúng

② 새로  직장에는 한국 사람이 많다.Đúng

③  사람은 요즘 선배들과 대화를 많이 하려고 한다.
→  Khác (Người này tránh nói chuyện với các tiền bối vì cảm thấy không thoải mái:
"요즘은 선배들과 같이 있는 자리를 피하게 됩니다.")

④  사람은 대화할  의도를 정확하게 표현하기 힘들어한다.Đúng

→ Đáp án đúng: ③

Từ vựng:

  • 직장: nơi làm việc, công ty
  • 선배: tiền bối, người đi trước
  • 후배: hậu bối, người đi sau
  • 이직하다: chuyển việc
  • 연세가 많다: lớn tuổi (kính ngữ của 나이)
  • 식사하다: ăn uống (kính ngữ)
  • 대화하다: đối thoại, trò chuyện
  • 윗사람: người bề trên
  • 말하다: nói
  • 기분이  좋다: tâm trạng không tốt
  • 불편하다: bất tiện, khó chịu
  • 피하다: tránh né
  • 높임말: kính ngữ
  • 사용하다: sử dụng
  • 어렵다: khó
  • 부족하다: thiếu, không đủ
  • 의도: ý định
  • 정확하게: một cách chính xác
  • 표현하다: diễn đạt, biểu hiện
  •  지내다: sống tốt, hòa đồng

📘쓰기 (Viết)

1. 여러분은 한국인과의 관계에서 어려운 점이 있었습니까어려운 점을 어떻게 극복했는지  보세요.
→ Các bạn đã từng gặp khó khăn gì trong mối quan hệ với người Hàn Quốc chưa? Hãy viết cách bạn đã vượt qua khó khăn đó.

  • 한국인과의 관계에서 어려운 
     → Khó khăn trong mối quan hệ với người Hàn Quốc
  • 극복 방법
     → Cách khắc phục / Cách vượt qua

 한국인과의 관계에서 어려운  (Những khó khăn trong mối quan hệ với người Hàn)

  1. 높임말 사용이 어렵다 (Khó sử dụng kính ngữ)
  2. 대화를 이어 나가기 힘들다 (Khó duy trì cuộc trò chuyện)
  3. 의도를 정확하게 표현하기 어렵다 (Khó diễn đạt chính xác ý định của mình)

 극복 방법 (Cách khắc phục)

  1. 드라마나 뉴스로 높임말 표현을 자주 듣고 따라 한다
    → (Thường xuyên nghe và bắt chước cách sử dụng kính ngữ qua phim hoặc bản tin)
  2. 짧은 말이라도 자주 사용하면서 대화를 시도한다
    → (Dù chỉ là câu ngắn cũng cố gắng nói chuyện thường xuyên)
  3. 필요한 표현을 메모하고 반복해서 연습한다
    → (Ghi chú các biểu hiện cần thiết và luyện tập nhiều lần)

2. 한국에   얼마   이민자 후배에게 한국인 친구를  사귀는 방법에 대해서 조언하는 글을  보세요.
Hãy viết một đoạn văn khuyên nhủ người nhập cư mới đến Hàn Quốc về cách để kết bạn tốt với người Hàn Quốc.

한국에   얼마   이민자 후배에게 조언하는 

한국인 친구를 사귀려면 먼저 높임말 표현을 자주 듣고 따라 하는 것이 좋다말이 짧아도 자주 쓰면서 대화를 시도하는 용기도 필요하다그리고 자주 쓰는 표현을 메모해서 반복 연습하면 자연스럽게 대화가 쉬워진다진심을 담아서 이야기하면 한국 사람들도 마음을 열어  것이다.

Bài viết khuyên nhủ dành cho người nhập cư mới đến Hàn Quốc

Để kết bạn với người Hàn Quốc, trước hết nên thường xuyên nghe và bắt chước cách dùng kính ngữ. Dù câu nói còn ngắn, nhưng cần có dũng khí để luyện tập và cố gắng bắt chuyện nhiều lần. Ngoài ra, nếu ghi chú lại những biểu hiện thường dùng và luyện tập lặp đi lặp lại, thì việc trò chuyện sẽ trở nên tự nhiên hơn. Nếu bạn nói chuyện bằng cả tấm lòng, người Hàn Quốc cũng sẽ mở lòng với bạn.

📚 Từ vựng cơ bản trong đoạn văn:

  1. 처음 – lần đầu
  2. 한국에 오다 – đến Hàn Quốc
  3. 낯설다 – xa lạ, lạ lẫm
  4. 적극적이다 – tích cực, chủ động
  5. 인사하다 – chào hỏi
  6. 말을 걸다 – bắt chuyện
  7. 관심 – sự quan tâm
  8. 공통점 – điểm chung
  9. 문화 – văn hóa
  10. 다르다 – khác
  11. 이해하다 – hiểu
  12. 존중하다 – tôn trọng
  13. 자주 – thường xuyên
  14. 대화하다 – trò chuyện
  15. 노력하다 – nỗ lực, cố gắng
  16. 친구가 되다 – trở thành bạn bè
  17. 시간이 걸리다 – mất thời gian
  18. 기다리다 – chờ đợi
  19. 포기하지 않다 – không bỏ cuộc
  20. 좋은 친구 – người bạn tốt

📘문화와 정보: Văn hóa và thông tin

🟩 한국인의 친목 활동 : Hoạt động giao lưu thân thiết của người Hàn Quốc

한국인이 사회생활에서 친목 도모하기 위하여 참석하는 대표적인 모임으로 동창회 ‘동호회 있다.
→ Người Hàn Quốc trong đời sống xã hội tham gia các nhóm tiêu biểu để giao lưu kết bạn là ‘동창회’ (hội đồng môn) và ‘동호회’ (hội sở thích).

동창회 같은 학교를 졸업한 사람들이 모여 서로 친목을 도모하고 모교와 연락을 하기 위하여 만들어진 모임이다.
→ 동창회 là nhóm gồm những người tốt nghiệp cùng một trường, tập hợp lại để giao lưu và giữ liên lạc với trường cũ.

송년회체육 대회 같은 모임을 정기적으로 열기도 하고 단체 여행을 다니기도 한다.
→ Họ tổ chức 송년회 (tiệc tất niên), 체육 대회 (đại hội thể thao) định kỳ và cũng cùng nhau đi du lịch theo đoàn.

그리고 등산악기 연주스포츠  같은 취미 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임을 동호회라고 한다.
→ Ngoài ra, nhóm những người có cùng 취미 như leo núi, chơi nhạc cụ, thể thao… thì gọi là 동호회.

이러한 동호회는 보통 학교지역직장인터넷 커뮤니티를 중심으로 만들어진다.
→ Những hội như vậy thường hình thành dựa trên nền tảng trường học, khu vực sinh sống, nơi làm việc hoặc cộng đồng trên mạng.

요즘은 온라인에서 정보를 공유하는 모임이 먼저 만들어지고이를 실제 모임으로 연결해 직접 만나기도 한다.
→ Gần đây, các nhóm chia sẻ thông tin trên mạng được lập trước rồi mới kết nối thành nhóm gặp mặt thực tế.

사람들은 동호회 가입해서 취미 활동 하는 것은 물론이고다양한 정보를 수집하기도 하며 새로운 사람들을 사귀기도 한다.
→ Mọi người không chỉ tham gia 동호회 để sinh hoạt theo sở thích, mà còn thu thập thông tin đa dạng và kết bạn với những người mới.

1) 동창회는 어떤 모임입니까?
→ 동창회는 같은 학교를 졸업한 사람들이 모여 서로 친목을 도모하고 모교와 연락을 하기 위하여 만들어진 모임입니다.

2) 동호회에 가입하면 어떤 점이 좋습니까?
→ 동호회에 가입하면 같은 취미를 가진 사람들과 함께 활동하면서 다양한 정보를 얻고 새로운 사람들을 사귈  있습니다.

3) 여러분 고향에는 어떤 모임이 있습니까?
→ (Ví dụ trả lời - bạn có thể thay theo ý mình)
 고향에는 고향 친구 모임이나 축구 동호회가 있습니다고향 사람들과 자주 만나서 이야기를 나누고 운동도 함께 합니다.

Từ vựng trong đoạn văn:

  • 문화: văn hóa
  • 정보: thông tin
  • 친목: tình bạn, giao lưu kết thân
  • 도모하다: thúc đẩy, tạo dựng
  • 참석하다: tham gia
  • 대표적이다: tiêu biểu, đại diện
  • 모임: buổi họp mặt, nhóm
  • 동창회: hội đồng môn (bạn học cũ)
  • 동호회: hội sở thích
  • 졸업하다: tốt nghiệp
  • 모교: trường cũ
  • 연락: liên lạc
  • 송년회: tiệc cuối năm
  • 체육 대회: đại hội thể thao
  • 정기적: mang tính định kỳ
  • 단체 여행: du lịch theo đoàn
  • 등산: leo núi
  • 악기 연주: chơi nhạc cụ
  • 스포츠: thể thao
  • 지역: khu vực, vùng
  • 직장: nơi làm việc
  • 인터넷 커뮤니티: cộng đồng mạng
  • 공유하다: chia sẻ
  • 실제: thực tế
  • 연결하다: kết nối
  • 직접: trực tiếp
  • 가입하다: gia nhập
  • 수집하다: thu thập
  • 사귀다: kết bạn

📘TỔNG HỢP TỪ VỰNG BÀI 1:

  • 공감대가 없다: không có sự đồng cảm
  • 사이가 멀어지다: mối quan hệ trở nên xa cách
  • 연락이 끊기다: bị cắt đứt liên lạc
  • 선배: tiền bối
  • 대하다: đối xử, đối mặt
  • 후배: hậu bối
  • 상사: cấp trên
  • 지시: chỉ thị
  • 거절하다: từ chối
  • 요청: yêu cầu
  • 방법: phương pháp
  • 솔직하다: thẳng thắn
  • 예의를 지키다: giữ lễ nghĩa
  • 공감: sự đồng cảm
  • 사귀다: kết bạn, làm quen
  • 부족하다: thiếu
  • 내성적이다: hướng nội
  • 속도: tốc độ
  • 관심을 갖다: có sự quan tâm
  • 사이좋다: quan hệ tốt
  • 위로: an ủi
  • 줄이다: giảm bớt
  • 안부: hỏi thăm
  • 문제를 풀다: giải quyết vấn đề
  • 외우다: học thuộc
  • 적응하다: thích nghi
  • 노력 중이다: đang nỗ lực
  • 이야기를 나누다: trò chuyện, chia sẻ câu chuyện
  • 동호회: câu lạc bộ cùng sở thích
  • 대통령: tổng thống
  • 말다툼: cãi nhau
  • 답답하다: ngột ngạt, khó chịu
  • 이직: chuyển việc
  • 옮기다: chuyển (chỗ, vị trí)
  • 대부분: phần lớn, hầu hết

👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

  • Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 2: Tính cách (성격) tại đây.

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn