![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 5 |
문법: Cấu trúc ngữ pháp
- 얼마나 동형–는지 모르다: Không biết (là/đến mức
nào)
- 동형–든지: Dù là... hay là...
- Đề
xuất địa điểm có thể xem di sản văn hóa (문화유산 볼 수 있는 장소 추천하기)
- Viết
bài giới thiệu về di sản văn hóa (문화유산 소개하는 글 쓰기)
1. 여러분은 이것에 대해 들었거나 본 적이 있어요? 다음을 보고 한국의 문화유산에 대해 이야기해 보세요.
(Các bạn đã từng nghe hoặc nhìn thấy điều này chưa? Hãy xem các hình sau và cùng nói về di sản văn hóa của Hàn Quốc nhé.)
- 창덕궁 (Xương Đức Cung)
- 불국사 (Chùa Phật Quốc)
- 훈민정음 해례본 (Bản giải nghĩa
Hunminjeongeum)
- 판소리 (Pansori – Hát kể chuyện truyền thống Hàn Quốc)
- 성산 일출봉 (Đỉnh mặt trời mọc
Seongsan)
- 문화유산: Di sản văn hóa
- 자연 유산: Di sản thiên nhiên
- 무형 유산: Di sản phi vật thể
- 기록 유산: Di sản tư liệu
- 문화재: Tài sản văn hóa
- 유적지: Di tích
- 유물: Hiện vật
- 조선 왕릉: Lăng mộ hoàng gia thời
Joseon
- 창덕궁: Cung Changdeok (Xương Đức Cung)
- 종묘: Jongmyo (Miếu tổ hoàng gia)
- 수원 화성: Pháo đài Hwaseong ở
Suwon
- 불국사: Chùa Bulguksa
- 성산 일출봉: Đỉnh mặt trời mọc
Seongsan
- 백록담: Hồ Baengnokdam trên đỉnh núi Hallasan
- 조선 시대의 궁궐: Cung điện thời Joseon
- 산 정상에 있는 호수: Hồ trên đỉnh núi
- 신라 시대의 사찰: Chùa thời Silla
- 왕의 제사를 모신 곳: Nơi tổ chức tế lễ cho vua
- 조선 시대 왕의 무덤: Mộ vua thời Joseon
- 바다 위의 큰 화산섬: Đảo núi lửa lớn trên biển
- 조선 시대의 성곽: Pháo đài thời Joseon
조선 시대의 성곽이에요. Là thành lũy của thời Joseon.]
1. 얼마나...는지 모르다 <---- Bấm vào đây xem chi tiết ngữ pháp
Đoạn hội thoại:
정아라: 요즘 외국인 관광객들에게 한옥 체험이 얼마나 인기 있는지 몰라요.
Dạo gần đây trải nghiệm hanok được người nước ngoài yêu thích đến mức không thể ngờ luôn.
잠시드: 그렇군요. 기회가 있을 때 저도 꼭 해 보고 싶네요.
Vậy à. Nếu có cơ hội thì tôi cũng rất muốn thử một lần.
Vậy à. Nếu có cơ hội thì tôi cũng rất muốn thử một lần.
Ví dụ:
- 가: 한글이 과학적인 글자예요?
- 나: 네, 얼마나 과학적으로 만들어졌는지 몰라요.
Chữ Hangeul có phải là chữ viết mang tính khoa học không?
Vâng, không biết nó được tạo ra một cách khoa học đến mức nào đâu.
- Chữ Hangeul có phải là chữ viết mang tính khoa học không?
- Vâng, không biết nó được tạo ra một cách khoa học đến mức nào đâu.
- 남산 타워 야경이 얼마나 화려한지 몰라요.
Cảnh đêm ở Tháp Namsan lung linh đến mức không tưởng luôn.
- Cảnh đêm ở Tháp Namsan lung linh đến mức không tưởng luôn.
- 경주에 옛 유물이 얼마나 많은지 몰라요.
Ở Gyeongju nhiều di tích cổ đến không thể đếm xuể.
- Ở Gyeongju nhiều di tích cổ đến không thể đếm xuể.
–는지 모르다
–은지 모르다
Các cấu trúc trên dùng để thể hiện: “không biết là ... như thế nào”, “không ngờ là ... đến mức đó”, thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của cảm xúc hoặc tình huống.
A: 판소리 공연을 본 적이 있어요?
B: 네, 요즘 노래와 얼마나 다른지 몰라요.
A: Bạn đã từng xem biểu diễn pansori chưa?
B: Rồi, khác với những bài hát hiện đại không biết là khác đến mức nào nữa đấy.
A: 시험이 모두 끝났어요?
B: 네, 끝나고 나니까 마음이 얼마나 가벼워졌는지 몰라요.
A: Bạn đã thi xong hết rồi à?
B: Ừ, sau khi thi xong, không biết tâm trạng mình nhẹ nhõm đến mức nào đâu.
A: 한국의 옛 궁궐의 모습을 봤어요?
B: 네, 내부가 얼마나 웅장한지 몰라요.
A: Bạn đã nhìn thấy hình ảnh cung điện cổ của Hàn Quốc chưa?
B: Rồi, bên trong tráng lệ đến mức không tưởng luôn.
A: 휴가를 재미있게 보냈어요?
B: 네, 고향 친구들과 얼마나 재미있게 보냈는지 몰라요.
A: Bạn đã có kỳ nghỉ vui vẻ chứ?
B: Ừ, mình đã có khoảng thời gian vui đến mức không tưởng với bạn bè ở quê.
2. Hãy nói về điểm mạnh của các bạn trong lớp mình bằng cách sử dụng ‘얼마나 –는지 모르다’.
Lịng nấu ăn ngon không tưởng luôn đó.
지난번에 이링 씨가 빵을 만들어 와서 먹어 봤는데 정말 맛있었어요!
Lần trước bạn ấy làm bánh mang đến, mình ăn thử mà thấy ngon cực kỳ!
후엔 씨가 얼마나 그림을 잘 그리는지 몰라요.
전시회에서 후엔 씨 그림을 봤는데 정말 인상적이었어요!
Huyn vẽ đẹp đến mức không tưởng luôn.
Mình đã xem tranh của bạn ấy ở triển lãm và thực sự rất ấn tượng!
Từ vựng:
안젤라 씨가 얼마나 춤을 잘 추는지 몰라요.
운동회 때 춤을 췄는데 모두가 박수를 쳤어요.
Angela nhảy giỏi không tưởng luôn đó.
Trong ngày hội thể thao bạn ấy đã nhảy và mọi người đều vỗ tay khen ngợi!
2. Ngữ pháp 든지 <--- Bấm vào đây xem chi tiết ngữ pháp
Dùng để diễn tả
rằng dù chọn cái nào thì cũng không có mối liên hệ hay ảnh hưởng gì.
후엔: 우리 제주도에 언제 갈까요?
박민수: 저는 평일에 가든지 주말에 가든지 다 좋아요.
Huyn: Khi nào chúng ta đi Jeju đây?
Park Minsu: Tôi đi ngày thường hay cuối tuần gì cũng được cả.
예문 (Ví dụ):
가: 고향에 돌아가도 계속 연락하고 지내요.
나: 물론이죠. 이메일을 하든지 에스엔에스(SNS)로 메시지를 보내든지 할게요.
Dù có về quê thì cũng vẫn giữ liên lạc.
Tất nhiên rồi. Gửi email hay gửi tin nhắn SNS cũng được mà.
한글 박물관은 실내니까 비가 오든지 안 오든지 아무 때나 가도 돼요.
Bảo tàng Hangeul là ở trong nhà nên trời mưa hay không mưa đều có thể đi bất cứ
lúc nào.
유물은 크기가 작든지 크든지 모두 역사적인 가치가 있다.
Dù nhỏ hay lớn, các di vật đều có giá trị lịch sử.
마시다 → 마시든지 (uống hay không cũng được)
쓰다 → 쓰든지 (dùng hay không cũng được)
놀다 → 놀든지 (chơi hay không cũng được)
찾다 → 찾든지 (tìm hay không cũng được)
적다 → 적든지 (ít hay nhiều cũng không quan
trọng)
나쁘다 → 나쁘든지 (dù xấu hay không xấu)
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
예시 (Ví dụ):
한국 역사를 배우려면 어떻게 하는 것이 좋아요?
책으로 공부하든지 유적지에 가든지 해 보세요.
Dù học bằng sách hay đi đến di tích thì cũng thử xem nhé.
1) 감기가 빨리 낫는 방법
- 따뜻한 차를 마시든지 비타민을 섭취하든지 하세요.
Hãy uống trà ấm hoặc bổ sung vitamin đi nhé.
2) 고민을 해결하는 방법
- 가족에게 말하든지 전문가의 조언을 받든지 하세요.
Hãy nói chuyện với gia đình hoặc nhận lời khuyên từ chuyên gia nhé.
3) 한국의 전통문화를 경험할 수 있는 방법
- 민속촌에 가든지 한옥 마을에 가든지 하세요.
Hãy đến làng văn hóa dân gian hoặc làng Hanok để trải nghiệm văn hóa truyền thống Hàn Quốc.
4) 물건을 싸게 살 수 있는 방법
- 벼룩시장을 이용하든지 알뜰 장터를 이용하든지 하세요.
Hãy mua sắm ở chợ trời hoặc chợ tiết kiệm để mua hàng rẻ nhé.
2. 친구들의 질문을 듣고 선택할 수 있는 좋은 방법들을 이야기해 주세요.
Hãy lắng nghe câu hỏi của bạn bè và nói về những cách hay
có thể lựa chọn.
● 스트레스를 푸는 방법
질문: 스트레스를 어떻게 풀면 좋을까요?
대답: 잠을 자든지 매운 음식을 먹든지 해 보세요.
Dịch: Làm thế nào để giải tỏa căng thẳng?
Hãy thử ngủ một giấc hoặc ăn món cay nhé.
● 여가 시간에 할 수 있는 것
질문: 여가 시간에 뭘 하면 좋을까요?
대답: 운동을 하든지 산책을 하든지 해 보세요.
Lúc rảnh rỗi nên làm gì nhỉ?
Hãy thử tập thể dục hoặc đi dạo nhé.
●부모님을 즐겁게 해 드리는 방법
질문: 부모님을 기쁘게 해 드리려면 어떻게 해야 해요?
대답: 함께 식사를 하든지 선물을 드리든지 해 보세요.
Dịch: Làm thế nào để khiến bố mẹ vui?
Hãy thử ăn cơm cùng bố mẹ hoặc tặng quà cho họ nhé.
말하기 Nói
1.아나이스 씨와 라민 씨가 여행 정보를 주고받습니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anais và Ramin đang trao đổi thông tin du lịch. Hãy cùng
hội thoại như đoạn hội thoại sau.
아나이스: 라민 씨, 요즘도 여행 많이 다니지요? 라민 씨가 블로그에 올린 여행 칼럼이 얼마나 재미있는지 몰라요.
Ramin, dạo này bạn vẫn đi du lịch nhiều đúng không? Những bài viết du lịch bạn
đăng lên blog không ngờ lại thú vị đến thế.
라민: 아이고, 고마워요. 혹시 여행 정보에 대해 궁금한 게 있으면 물어보세요.
Ôi, cảm ơn bạn. Nếu có điều gì muốn hỏi thêm về thông tin du lịch thì cứ hỏi
nhé.
아나이스: 혹시 여행도 하고 문화유산도 공부할 수 있는 곳이 있어요?
Nhân tiện, có nơi nào vừa có thể đi du lịch vừa có thể học về di sản văn hóa
không?
라민: 좋은 곳이 많지만 불국사에는 꼭 가 보세요. 불국사는 신라 시대 사찰인데 그 시대의 불교 문화를 느낄 수 있어요.
Địa điểm nhưng hãy đến chùa Bulguksa một lần. Bulguksa là ngôi chùa thời đại Silla, nơi bạn có thể cảm nhận được văn hóa Phật giáo của thời kỳ đó.
아나이스: 그래요? 안 그래도 저도 가 보고 싶었던 곳이에요.
Thật vậy à? Thực ra đó cũng là nơi mình rất muốn đến.
라민: 필요하면 다른 정보도 줄게요. 메일로 보내든지 에스엔에스(SNS)로 보내든지 할게요.
Nếu cần thêm thông tin, mình sẽ gửi nhé. Mình sẽ gửi qua email hoặc qua SNS
cũng được.
아나이스: 아, 정말 고마워요.
A, cảm ơn bạn nhiều nhé!
문화유산도 공부하다 | 불국사, 신라 시대 사찰인데 그 시대의 불교 문화를 느끼다
Học về di sản văn hóa | Bulguksa, là chùa thời đại Silla, có thể cảm nhận văn
hóa Phật giáo thời kỳ đó
자연 유산을 보다 | 성산 일출봉, 바다 위의 큰 화산섬인데 아름다운 일출을 보다
Ngắm di sản thiên nhiên | Seongsan Ilchulbong, là đảo núi lửa lớn trên biển, có
thể ngắm bình minh tuyệt đẹp
2.문화유산을 소개하는 사람과 묻는 사람이 되어 대화해 보세요. 그리고 여러분이 알고 있는 문화유산에 대해서도 친구들과 이야기해 보세요.Hãy đóng vai người giới thiệu
di sản văn hóa và người đặt câu hỏi để thực hiện một cuộc hội thoại. Và các bạn
cũng hãy cùng trò chuyện với bạn bè về những di sản văn hóa mà mình biết.
지수: 창덕궁은 어디에 있어요? 특징도 알려 주세요.
민호: 서울에 있어요. 조선 시대의 궁궐인데, 정원이 얼마나 아름다운지 몰라요.
지수: 와, 꼭 가 보고 싶어요!
민호: 주말이든지 평일이든지 관광할 수 있으니까, 편한 날에 가 보세요.
지수: 감사합니다! 정말 기대돼요.
Jisoo: Cung Changdeok ở đâu vậy? Bạn có thể nói về đặc điểm
của nó không?
Minho: Nó ở Seoul. Là cung điện thời Joseon, khu vườn trong cung đẹp không tưởng
luôn đấy.
Jisoo: Wow, mình nhất định phải đến xem mới được!
Minho: Dù là cuối tuần hay ngày thường thì đều có thể tham quan, nên hãy đến
vào ngày nào bạn thấy thuận tiện nhé.
Jisoo: Cảm ơn bạn! Mình thật sự rất mong chờ đó.
수연: 백록담은 어디에 있어요? 어떤 곳인지 궁금해요.
재훈: 한라산 정상에 있어요. 화산 작용으로 만들어진 분화구인데, 자연 경관이 얼마나 신기한지 몰라요.
수연: 정말요? 사진으로만 봤는데 직접 보면 느낌이 다를 것 같아요.
재훈: 봄이든지 겨울이든지 계절마다 매력이 있으니까 꼭 한 번 가 보세요.
수연: 네! 꼭 가 보고 싶어요. 알려 줘서 고마워요.
Suyeon: Baeknokdam nằm ở đâu vậy? Mình tò mò không biết
đó là nơi như thế nào.
Jaehun: Nó nằm ở đỉnh núi Hallasan. Là miệng núi lửa được tạo nên do hoạt động
núi lửa, cảnh quan thiên nhiên kỳ thú không tưởng được luôn đấy.
Suyeon: Thật á? Mình mới chỉ xem qua ảnh thôi, chắc khi nhìn tận mắt sẽ rất
khác.
Jaehun: Dù là mùa xuân hay mùa đông thì mỗi mùa đều có nét đẹp riêng, bạn nhất
định nên đi thử một lần.
Suyeon: Vâng! Mình rất muốn đi. Cảm ơn bạn đã chia sẻ nhé.
단어장 (Sổ từ
vựng)
일출: Mặt trời
mọc
화산 작용: Hoạt động
núi lửa
듣기 Nghe
1. 다음은 한글에 대한 기사입니다. 어떤 내용인지 이야기해 보세요.
Đây là một bài báo về Hangeul. Hãy thử nói xem nội dung là gì.
과학적인 문자 한글, 세계적으로 우수성 인정받아
Chữ viết khoa học Hangeul, được công nhận là ưu việt trên toàn thế giới
“한글, 정말 배우기 쉬워요.” 외국인 유학생에게 물었더니……
“Hangeul, thực sự rất dễ học.” – khi hỏi các du học sinh nước ngoài…
세종 대왕, 초등학생이 가장 존경하는 왕 1위
Vua Sejong Đại Đế, đứng đầu danh sách các vị vua được học sinh tiểu học kính trọng
nhất
2. 한국의 문화유산에 대한 강의입니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Đây là một bài giảng về di sản văn hóa Hàn Quốc. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời
các câu hỏi.
1) 무엇에 대한 내용입니까?
Nội dung là về điều gì?
① 한글의 우수성 – Ưu điểm
của chữ Hangeul
② 세종 대왕 – Vua
Sejong Đại đế
③ 한글날 행사 – Sự kiện
ngày Hangeul
2) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu nội dung nghe đúng thì đánh dấu O, nếu sai thì đánh dấu X.
① 한글이 만들어지기 전에는 한국어의 고유 문자가 없었다.
Trước khi Hangeul được tạo ra, tiếng Hàn không có hệ thống chữ viết riêng. ( )
② 세종 대왕은 한글보다 더 배우기 쉬운 문자를 만들려고 노력했다.
Vua Sejong đã cố gắng tạo ra hệ thống chữ viết dễ học hơn Hangeul. ( )
③ 일반 한국인을 위한 강의 내용이다.
Nội dung bài giảng này dành cho người Hàn Quốc nói chung. ( )
3) 강의를 들은 후에 사람들이 무엇에 대해 이야기할 것 같습니까?
Sau khi nghe bài giảng, mọi người sẽ nói về điều gì?
① ..............................................................
② 한글과 다른 문자의 차이점과 공통점
Sự khác biệt và điểm chung giữa Hangeul và các hệ thống chữ viết khác
단어장 (Sổ từ
vựng)
- 우수성: sự ưu việt, sự vượt trội
- 인정받다: được công nhận
- 집현전 학자: học giả
của Viện Jiphyeonjeon
- 본뜨다: mô phỏng, bắt chước, noi theo
Hội
thoại:
강의자(여): 안녕하십니까? 오늘 강의에서는 10월 9일 한글날을 맞아 한국의 문화유산
‘한글’에 대해 다시 한번 생각해 보고 여러분이 한글을 처음 배울 때의 경험에 대해서도
이야기해 보겠습니다.
Giảng viên (nữ): Xin chào các bạn. Trong buổi
giảng hôm nay, nhân dịp ngày 한글날 (Ngày
Hangeul) 9/10, chúng ta sẽ cùng suy nghĩ lại về di sản văn hóa Hàn Quốc là “한글” (Hangeul) và cũng nói về
trải nghiệm của các bạn khi lần đầu học 한글.
여러분, 현재 우리는 말을 글로 쓰는 것이 당연한 시대를 살고 있습니다. 하지만 만약 우리가 하는 ‘말’을 기록하는 ‘문자’가 없다면 어떨까요? 한글이 만들어지기 이전에 한국 사람들은 어땠을까요? (잠시 후) 그렇습니다. 한국어를 기록하는 고유의 글자가 없어서 백성들이 무척 불편함을 겪었습니다. 그래서 세종 대왕은 집현전 학자들과 함께 문자 생활을 편하게 하도록 하기 위해 한글을 창제하게 되었습니다.
Các bạn thân mến, hiện nay chúng ta đang sống
trong thời đại mà việc dùng chữ viết để ghi lại lời nói là điều hiển nhiên.
Nhưng nếu không có “chữ viết” để ghi lại “lời nói” thì sẽ ra sao? Trước khi 한글 được tạo ra, người Hàn Quốc
đã sống thế nào? (tạm ngừng) Đúng vậy. Vì không có hệ thống chữ viết riêng để
ghi lại tiếng Hàn nên người dân phải chịu nhiều bất tiện. Do đó, vua Sejong đã
cùng các học giả của Viện Jiphyeonjeon sáng tạo ra 한글 nhằm giúp cuộc sống trở nên thuận tiện hơn.
한글은 전 세계적으로 우수성을 인정받고 있는 과학적인 문자로 알려져 있습니다. 여러분도 잘 알고 있는 것처럼 한글은 소리글자이고 자음과 모음으로 이루어져 있습니다. 모음은 하늘, 땅, 사람의 모양을 바탕으로 기본 문자가 만들어졌습니다. 또 자음자는 발음 기관의 모양을 본떠 기본 문자가 만들어졌습니다.
한글 được biết đến là hệ thống
chữ viết khoa học được công nhận về tính ưu việt trên toàn thế giới. Như các
bạn đều biết, 한글 là chữ
ghi âm được cấu tạo bởi phụ âm và nguyên âm. Nguyên âm được tạo thành dựa trên
hình tượng của trời, đất và con người. Còn phụ âm được mô phỏng theo hình dáng
cơ quan phát âm để tạo nên các chữ cái cơ bản.
이런 원리를 잘 알면 한글을 배우기가 더 쉬워집니다. 여러분은 한글을 이해하고 배우는 데 얼마나 걸렸습니까? 여러분이 알고 있는 다른 문자와 한글은 어떤 차이점과 공통점을 가지고 있습니까?
Khi hiểu rõ những nguyên lý này thì việc học 한글 sẽ trở nên dễ dàng hơn. Các bạn đã mất bao lâu để hiểu và học được 한글? So với các hệ thống chữ viết khác mà các bạn biết, 한글 có những điểm giống và khác nhau gì?!
🎧 발음 (Phát âm)
ㅎ 은 받침 ㄴ, ㄹ, ㄷ, ㅇ 과 모음 사이에서 약하게 발음한다.
khi trước ㅎ là
phụ âm cuối (받침) ㄴ, ㄹ, ㄷ, ㅇ hoặc nguyên âm thì ㅎ được phát âm nhẹ.
문화 [무놔]
전화 [저놔]
영화 [영와]
(Nghĩa: từ “ㅎ” được
phát âm yếu đi khi gặp các âm này, ví dụ như "문화" phát âm gần giống "무놔")
다음을 듣고 따라 읽으세요.
Hãy nghe và đọc theo các câu sau:
문화유산을 잘 보존해야 한다.
→ Cần phải bảo tồn di sản văn hóa thật tốt.
이따 전화하든지 문자하든지 할게요.
→ Tí nữa tôi sẽ gọi điện thoại hoặc nhắn tin.
이 영화에는 세계적으로 유명한 유적지가 나온다.
→ Trong bộ phim này có xuất hiện di tích nổi tiếng trên thế giới.
읽기 Đọc
1. 다음은 문화유산에 대한 바람직한 내용과 태도입니다. 이것이 어떤 의미가 있는지 이야기해 보세요.Sau đây là những nội dung và
thái độ đúng đắn đối với di sản văn hóa. Hãy cùng nói về ý nghĩa của những điều
này nhé.
유적지를 탐방하다
Tham quan di tích lịch sử
세계 문화유산으로 지정하다
Được chỉ định là di sản văn hóa thế giới
문화재를 보존하다
Bảo tồn di sản văn hóa
문화유산을 전승하다
Truyền lại di sản văn hóa
문화재를 잘 보존해야 합니다. 문화재는 역사적인 가치가 매우 크기 때문입니다.
Phải bảo tồn tốt các di sản văn hóa. Vì di sản văn hóa có giá trị lịch sử rất lớn.
• 역사적인 가치가 크다
Có giá trị lịch sử lớn
• 조상에게 받은 것을 후손들에게 물려주다
Truyền lại những gì nhận được từ tổ tiên cho hậu thế
• 그 시대의 분위기를 생생하게 느끼다
Cảm nhận rõ bầu không khí của thời đại đó
• 세계적으로 역사적 가치를 인정하다
Được công nhận giá trị lịch sử trên toàn thế giới
Dưới đây là bản dịch tiếng Việt nội dung hình ảnh, giữ
nguyên phần tiếng Hàn:
2. 다음은 문화유산 아카데미에 대한 공지글입니다. 어떤 내용인지 이야기해 보세요.
Dưới đây là thông báo về Học viện Di sản Văn hóa. Hãy nói
về nội dung này.
한국의 문화유산 아카데미
Học viện Di sản Văn hóa Hàn Quốc
✔️ 기간: 3~5월, 매주 토요일
Thời gian: Từ tháng 3 đến tháng 5, mỗi thứ Bảy hàng tuần
✔️ 대상: 한국의 문화유산에 대해 공부하고 싶은 청소년과 성인
Đối tượng: Thanh thiếu niên và người lớn muốn tìm hiểu về di sản văn hóa Hàn
Quốc
✔️ 신청: 박물관 홈페이지(선착순 20명)
Đăng ký: Qua trang chủ bảo tàng (ưu tiên 20 người đăng ký sớm nhất)
✔️ 비용: 무료(입장료, 교통비 개인 부담)
Chi phí: Miễn phí (vé vào cửa miễn phí, phí đi lại tự túc)
✔️ 기타: 이론 강의(5회)와 탐방(5회)에 모두 참석하신 분께는 문화유산 아카데미 수료증 발급
Khác: Những người tham gia đầy đủ 5 buổi lý thuyết và 5 buổi tham quan sẽ được
cấp giấy chứng nhận hoàn thành khóa học của Học viện Di sản Văn hóa
일정 (Lịch trình):
1회 – Bài giảng
① về di sản văn hóa Hàn Quốc
2회 – Tham quan ① - Cung Changdeok
(창덕궁)
3회 – Bài giảng ② về di sản văn hóa
Hàn Quốc
4회 – Tham quan ② - Miếu tổ Jongmyo
(종묘)
5회 – Bài giảng ③ về di sản văn hóa
Hàn Quốc
6회 – Tham quan ③ - Lăng mộ các vua
triều Joseon (조선 왕릉)
7회 – Bài giảng ④ về di sản văn hóa
Hàn Quốc
8회 – Tham quan ④ - Buổi biểu diễn
Pansori (판소리 공연)
9회 – Bài giảng ⑤ về di sản văn hóa
Hàn Quốc
10회 – Tham
quan ⑤ - Bảo tàng Hangeul (한글 박물관)
3. 다음은 기행문의 내용입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là nội dung của một bài ký sự du lịch. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.
요즘 박물관에서 진행하는 ‘한국의 문화유산 아카데미’에 다닌다. 지난주에는 경기도 여주에 있는 영릉에 문화유산 탐방을 다녀왔다. 영릉은 세종 대왕의 능이다. 조선 왕릉은 18개 지역에 40기가 있는데 영릉도 그중 한 곳이다. 영릉은 조선 왕릉 중 최초로 왕과 왕비가 함께 묻힌 곳으로 알려져 있다.
Gần đây tôi đang tham gia chương trình "Học viện Di sản Văn hóa Hàn Quốc"
do bảo tàng tổ chức. Tuần trước, tôi đã đi tham quan di sản văn hóa tại
Yeongneung ở Yeoju, tỉnh Gyeonggi. Yeongneung là lăng mộ của vua Sejong. Các
lăng mộ của triều đại Joseon được phân bố tại 18 khu vực với tổng cộng 40 ngôi,
trong đó có Yeongneung. Yeongneung được biết đến là lăng mộ đầu tiên trong các
lăng mộ triều Joseon nơi vua và hoàng hậu được chôn cất cùng nhau.
문화 해설사의 설명을 들으면서 왕릉을 둘러보았다. “왕이 살아 있을 때는 ‘궁궐’에 있고, 죽고 나면 ‘왕릉’에 묻힙니다. 참고로, 왕의 영혼을 모신 곳은 ‘종묘’입니다. 조선 시대 사람들에게 왕은 절대적인 존재였지요. 그러니까 궁궐만큼 왕릉을 잘 만들고 보존하는 것이 얼마나 큰일이었는지 모릅니다. 예를 들면 왕릉의 위치를 어디로 할지, 그 주변에 물과 산이 있는지, 왕릉의 모양과 방향은 어떻게 할지, 무슨 나무를 심고 어떤 조각상을 둘지 등에 대해 진지하게 생각을 했던 거지요.”
Tôi đã đi tham quan lăng mộ trong khi nghe hướng dẫn viên văn hóa giải thích.
“Khi còn sống, vua sống trong ‘cung điện’, và khi qua đời thì được chôn ở ‘lăng
vua’. Ngoài ra, nơi thờ linh hồn của vua được gọi là ‘Jongmyo’. Đối với người dân
thời Joseon, nhà vua là một nhân vật tuyệt đối. Vì vậy, việc xây dựng và bảo tồn
lăng mộ cũng quan trọng như cung điện. Ví dụ như chọn vị trí xây lăng, xem xung
quanh có núi và nước không, hình dáng và hướng của lăng thế nào, trồng cây gì
và đặt những bức tượng nào... tất cả đều được cân nhắc rất kỹ.”
왕릉에 대한 설명을 자세히 들으니까 조선 왕릉이 유네스코 세계 문화유산으로 지정된 이유를 알 것 같았다. 조선 왕릉은 그 시대의 전통, 정치, 건축, 예술, 조경 등을 생생하게 느낄 수 있는 역사적인 곳이기 때문에 세계적으로도 그 가치를 인정한 것이다.
Khi nghe giải thích chi tiết về lăng vua, tôi có thể hiểu tại sao lăng mộ của
triều đại Joseon được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Lăng mộ triều
Joseon là nơi có thể cảm nhận sống động về truyền thống, chính trị, kiến trúc,
nghệ thuật và cảnh quan của thời đại đó, vì vậy giá trị lịch sử của nó cũng được
thế giới công nhận.
“아는 만큼 보인다.”라는 말이 있다. 문화유산에 대해 배우면 배울수록 이전에는 보이지 않았던 것까지 느끼고 볼 수 있어서 좋다. 앞으로도 문화유산 탐방 기회가 자주 있으면 좋겠다.
Có câu “Thấy được bao nhiêu là tùy theo hiểu biết”. Càng học về di sản văn
hóa thì càng có thể cảm nhận và nhìn thấy những điều mà trước đây chưa từng nhận
ra. Hy vọng trong tương lai sẽ có thêm nhiều cơ hội tham quan di sản văn hóa.
Từ vựng
- 박물관: viện bảo tàng
- 진행하다: tiến hành
- 문화유산: di sản văn hóa
- 아카데미: học viện
- 탐방하다: tham quan, khảo sát
- 경기도: tỉnh Gyeonggi
- 여주: Yeoju (địa danh)
- 영릉: Yeongneung – lăng vua
Sejong
- 세종 대왕: vua Sejong Đại đế
- 조선 왕릉: lăng mộ triều đại Joseon
- 지역: khu vực, vùng
- 왕과 왕비: vua và hoàng hậu
- 함께: cùng nhau
- 묻히다: được chôn cất
- 문화 해설사: hướng dẫn viên văn hóa
- 궁궐: cung điện
- 묻다: chôn
- 종묘: miếu thờ tổ tiên của
hoàng tộc
- 절대적이다: tuyệt đối
- 궁궐만큼: tương đương với cung
điện
- 위치: vị trí
- 조각상: tượng điêu khắc
- 자세히: một cách chi tiết
- 유네스코: UNESCO
- 세계 문화유산: di sản văn hóa thế giới
- 지정되다: được chỉ định
- 전통: truyền thống
- 정치: chính trị
- 건축: kiến trúc
- 예술: nghệ thuật
- 조경: cảnh quan
- 생생하다: sống động
- 가치: giá trị
- 인정하다: công nhận
- 배우다: học
- 느끼다: cảm nhận
- 보이다: nhìn thấy
- 기회: cơ hội
- 자주: thường xuyên
① 윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu nội dung giống với đoạn văn trên thì chọn O, nếu khác
thì chọn X.
➀ 조선 시대 사람들은 왕릉도 궁궐만큼 중요하게 여겼다.
Người dân thời Joseon cũng coi trọng lăng mộ hoàng gia như cung điện.
➁ 왕릉의 위치는 역사적으로 큰 의미가 없다.
Vị trí của lăng mộ hoàng gia không có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.
② 다음 빈칸에 들어갈 표현을 글에서 찾아 써 보세요.
Hãy tìm và điền biểu hiện phù hợp vào chỗ trống dưới đây
dựa trên đoạn văn.
조선 시대에 왕은 (궁궐)에서 살다가 죽으면 (왕릉)에 묻힌다.
Vào thời Joseon, nhà vua sống ở (궁궐 – cung
điện), khi qua đời sẽ được chôn ở (왕릉 – lăng mộ hoàng gia).
③ 글을 쓴 사람에 대한 내용이 맞지 않는 것을 고르세요.
Hãy chọn nội dung KHÔNG đúng với người viết bài.
➀ 글을 쓴 사람은 문화 해설사의 설명을 들었다.
Người viết đã nghe phần thuyết minh của hướng dẫn viên văn hóa.
➁ 글을 쓴 사람은 다음에도 문화유산 탐방을 갈 것 같다.
Người viết có vẻ sẽ tiếp tục tham gia chuyến thăm di sản văn hóa lần sau.
➂ 글을 쓴 사람은 조선 왕릉의 역사적 가치를 새롭게 알게 되었다.
Người viết đã hiểu thêm giá trị lịch sử của lăng mộ hoàng gia Joseon.
➃ 글을 쓴 사람은 문화유산에 대한 공부를 시작하려고 한다.
Người viết dự định bắt đầu học về di sản văn hóa.
쓰기 Viết
1.여러분은 어떤 문화유산을 알고 있습니까? 그것을 소개하고 어떤 특징이 있는지 써 보세요. “Giới thiệu di sản văn hóa
mà bạn biết, đặc điểm/giá trị của nó là gì”:
문화유산 (Di sản
văn hóa): 창덕궁 (Cung Changdeokgung)
소개 (Giới
thiệu):
창덕궁은 조선 시대의 궁궐로, 서울에 위치해 있다. 세계문화유산으로 지정되었으며, 후원이 아름답기로 유명하다.
(Cung Changdeokgung là một cung điện thời Joseon, nằm ở Seoul. Được UNESCO công
nhận là Di sản Văn hóa Thế giới và nổi tiếng với khu vườn phía sau tuyệt đẹp.)
특징/가치 (Đặc điểm/giá trị):
자연 지형을 살린 건축 구조와 전통 정원이 조화를 이루고 있다. 동양 전통 건축의 아름다움과 자연 친화적인 공간 구성이 특징이다.
(Kiến trúc cung điện hài hòa với địa hình tự nhiên, kết hợp cùng khu vườn truyền
thống. Nét đặc sắc nằm ở vẻ đẹp kiến trúc truyền thống phương Đông và sự hòa hợp
với thiên nhiên.)
2.여러분이 알고 있는 문화유산을 소개하는 글을 써 보게요. Hãy viết về di sản văn hóa mà bạn biết
제가 알고 있는 문화유산은 창덕궁입니다. 창덕궁은 조선 시대의 궁궐 중 하나로 서울에 위치해 있습니다.
유네스코 세계문화유산으로 지정되었을 만큼 역사적 가치가 큰 곳입니다.
무엇보다도 창덕궁의 후원은 얼마나 아름다운지 모릅니다.
정말 조용하고 평화로운 분위기를 느낄 수 있어서 많은 사람들이 찾는 명소입니다.
창덕궁은 자연 지형을 살린 건축 구조가 특징인데, 산이든 연못이든 모두 잘 어우러져 있습니다.
건물과 정원이 조화를 이루고 있어 산책을 하든 사진을 찍든 정말 좋습니다.
저는 창덕궁을 처음 갔을 때, 전통 건축이 자연과 이렇게 어울릴 수 있다는 걸 얼마나 놀랐는지 모릅니다.
또한, 궁궐 곳곳에 담긴 왕실의 이야기와 의미도 깊어서 배울 점이 많았습니다.
역사와 문화를 동시에 느낄 수 있어서 외국인 친구들에게도 꼭 추천하고 싶습니다.
앞으로도 이런 문화유산을 자주 방문하고 싶습니다.
Di sản văn hóa mà mình biết là Cung Changdeok (창덕궁). Changdeokgung là một trong
những cung điện thời Joseon và nằm ở thủ đô Seoul.
Nó được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO, cho thấy giá trị lịch
sử rất to lớn.
Đặc biệt, khu vườn phía sau cung điện (후원) đẹp đến mức không thể tưởng tượng được.
Bầu không khí yên tĩnh và thanh bình khiến nơi đây trở thành điểm đến yêu thích
của nhiều người.
Cấu trúc kiến trúc của Changdeokgung nổi bật bởi việc tận dụng địa hình tự
nhiên, dù là núi hay ao hồ đều hài hòa một cách tuyệt vời.
Dù bạn đi dạo hay chụp ảnh thì nơi đây cũng thật tuyệt vời.
Khi mình lần đầu đến Changdeokgung, mình đã vô cùng ngạc nhiên vì không ngờ kiến
trúc truyền thống lại có thể hòa hợp với thiên nhiên như vậy.
Ngoài ra, những câu chuyện và ý nghĩa hoàng gia được ẩn chứa trong từng góc của
cung điện cũng rất sâu sắc, nên có rất nhiều điều để học hỏi.
Vì có thể cảm nhận được cả lịch sử lẫn văn hóa cùng lúc, nên mình rất muốn giới
thiệu nơi này với các bạn nước ngoài.
Mình cũng muốn có thêm nhiều cơ hội để đến thăm các di sản văn hóa như thế này
trong tương lai.
문화와 정보: Văn hóa và thông tin
아리랑Arirang
아리랑은 한국 민요 중 가장 유명하다. 아리랑은 지역과 시기에 따라 다양하게 불리어 오늘에 이르고 있다. 옛날로부터 지금에 이르기까지 불린 아리랑이 모두 몇 종인지는 정확하게 알 수는 없으나 대략 60여 종이 있다고 한다.
Arirang là bài dân ca nổi tiếng nhất trong số các bài dân ca Hàn Quốc.
Arirang được hát theo nhiều cách khác nhau tùy theo vùng miền và thời đại, và
được truyền lại cho đến ngày nay. Không thể biết chính xác có bao nhiêu phiên bản
Arirang đã được hát từ xưa đến nay, nhưng được cho là có khoảng hơn 60 phiên bản.
아리랑은 원래 일을 하면서 겪는 힘듦을 이겨 내기 위하여 부른 노동요였다. 아리랑의 노랫말을 보면 사랑, 이별, 시집살이의 어려움 등을 담고 있으므로 한국인의 정서, 한을 대변한다.
Arirang ban đầu là một bài hát lao động được hát để vượt qua những khó khăn
khi làm việc. Nếu nhìn vào lời bài hát Arirang, ta có thể thấy nó chứa đựng những
nội dung như tình yêu, chia ly, khó khăn khi làm dâu,... nên nó đại diện cho cảm
xúc, nỗi "hận" (한) đặc
trưng của người Hàn Quốc.
이렇게 아리랑이 한국인의 정서를 잘 대변하기 때문에 한국인의 동질성을 확인하고 단결이 필요할 때 자주 불렀다. 그래서 일본 식민 통치 시기에는 저항 정신을 표현하는 노래가 되기도 했다.
Bởi vì Arirang thể hiện rõ tâm hồn và tình cảm của người Hàn Quốc, nên bài
hát này thường được hát khi cần khẳng định bản sắc dân tộc hoặc cần sự đoàn kết.
Do đó, trong thời kỳ Hàn Quốc bị Nhật Bản đô hộ, Arirang cũng trở thành bài hát
thể hiện tinh thần kháng chiến.
현대에 와서 아리랑은 새롭게 편곡되어 불리기도 한다. 빠르게 또는 느리게, 슬프게 또는 밝게 불리면서 아리랑은 또 다른 모습으로 현대 한국인에게 사랑을 받고 있다. 그리고 이제는 한국을 넘어 전 세계인에게도 친근하게 다가가고 있다.
Trong thời hiện đại, Arirang được phối lại và trình bày theo nhiều cách mới.
Arirang được hát nhanh hay chậm, buồn hay vui, và dưới những hình thức mới mẻ
này, bài hát tiếp tục được người Hàn Quốc yêu mến. Giờ đây, Arirang không chỉ
được yêu thích ở Hàn Quốc mà còn trở nên gần gũi với người dân trên toàn thế giới.
Từ vựng:
- 아리랑 – Arirang (bài dân ca
Hàn Quốc nổi tiếng nhất)
- 민요 – Dân ca
- 노랫말 – Lời bài hát
- 편곡하다 – Biên soạn, phối khí lại
- 불리다 – Được hát, được gọi
- 노동요 – Bài hát lao động
- 민족의 정서 – Tình cảm dân tộc
- 일제 강점기 / 일본 식민 통치 시기 – Thời kỳ Nhật Bản đô hộ
- 저항 정신 – Tinh thần phản kháng
- 단결 – Đoàn kết
- 동질성 – Tính đồng nhất, bản sắc
chung
- 대변하다 – Đại diện, phản ánh
- 한 (한을 대변하다) – Hận (một cảm xúc sâu
sắc trong văn hóa Hàn)
- 사랑 – Tình yêu
- 이별 – Chia ly
- 시집살이 – Cuộc sống làm dâu
- 어려움 – Khó khăn
- 힘듦 – Sự mệt nhọc
- 유명하다 – Nổi tiếng
- 다양하다 – Đa dạng
- 수십 종 – Hàng chục loại
- 친근하다 – Thân thuộc, gần gũi
- 현대 – Hiện đại
- 밝게 / 슬프게 / 빠르게 / 느리게 – Một cách sáng sủa / buồn /
nhanh / chậm
1) 아리랑은 어떤 노래입니까?
아리랑은 한국 민요 중 가장 유명한 노래입니다. 지역과 시기에 따라 다양하게 불리고 있으며, 현재까지 약 60여 종이 있다고 합니다.
(Arirang là bài dân ca nổi tiếng nhất của Hàn Quốc. Bài hát được hát theo
nhiều biến thể khác nhau tùy vào vùng miền và thời kỳ, và hiện có khoảng hơn 60
phiên bản.)
2) 아리랑의 노랫말은 주로 어떤 내용입니까?
아리랑의 노랫말은 사랑, 이별, 시집살이의 어려움 등 한국인의 정서와 한을 담고 있습니다.
(Lời bài hát Arirang chủ yếu chứa đựng cảm xúc của người Hàn Quốc như tình
yêu, chia ly, và những khó khăn trong cuộc sống làm dâu.)
3) 여러분 고향의 대표적인 전통 민요로는 무엇이 있습니까?
예: 베트남의 대표적인 전통 민요로는 "쭝검"이 있습니다. 흥겹고 리듬이 있는 노래로 전통 행사나 축제에서 자주 불립니다.
(Ví dụ: Bài dân ca tiêu biểu của Việt Nam là “Trống Cơm”. Đây là bài hát vui
nhộn, có nhịp điệu, thường được hát trong các lễ hội truyền thống.)
배운 어휘 확인 (Xác nhận
từ vựng đã học)
- 문화유산: di sản văn hóa
- 자연 유산: di sản thiên nhiên
- 무형 유산: di sản phi vật thể
- 기록 유산: di sản tư liệu
- 문화재: tài sản văn hóa
- 유적지: di tích lịch sử
- 유물: di vật, hiện vật
- 시대: thời đại
- 궁궐: cung điện
- 정상: đỉnh núi
- 호수: hồ
- 사찰: chùa, đền
- 제사: tế lễ
- 무덤: mộ phần
- 화산섬: đảo núi lửa
- 성곽: thành quách
- 웅장하다: hùng vĩ
- 섭취하다: hấp thụ
- 해결하다: giải quyết
- 일출: bình minh, mặt trời mọc
- 화산 작용: hoạt động núi lửa
- 우수성: tính ưu việt
- 인정받다: được công nhận
- 집현전 학자: học giả của Jiphyeonjeon
- 본뜨다: mô phỏng, làm theo
- 탐방하다: tham quan, khảo sát
- 지정하다: chỉ định
- 보존하다: bảo tồn
- 전승하다: truyền lại
- 가치: giá trị
- 조상: tổ tiên
- 후손: hậu duệ
- 물려주다: để lại, truyền lại
- 인정하다: công nhận
- 묻히다: được chôn
- 절대적: tuyệt đối
- 조각상: tượng điêu khắc
- 진지하다: nghiêm túc