[Ngữ pháp][Động từ] V + –은 나머지

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  –은 나머지

  Ngữ pháp V +  – 나머지 được dùng để diễn tả một hành động, cảm xúc hoặc tình huống vượt quá giới hạn thông thường. Có thể dịch là:  “Vì quá... nên rốt cuộc...”, “do... đến mức mà...”
Thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ chỉ cảm xúc, trạng thái, mức độ như:
너무 좋아하다 (quá thích), 지나치게 걱정하다 (quá lo lắng), 긴장하다 (căng thẳng), 화나다 (nổi giận)...

1. Cấu trúc:

Loại từ

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ

V + 나머지

놀라다놀란 나머지 (vì quá bất ngờ nên...)

Tính từ

A + 나머지

기쁘다기쁜 나머지 (vì quá vui nên...)

*Thường được sử dụng ở thì quá khứ, vì mang tính nguyên nhân → kết quả đã xảy ra.

2. Ví dụ thực tế

Ví dụ 1 – cảm xúc mạnh

너무 기쁜 나머지 눈물이 났어요.
Vì quá vui nên tôi đã bật khóc.

Ví dụ 2 – hành động vượt mức

그는 긴장한 나머지 말을 제대로 했어요.
Vì quá căng thẳng nên anh ấy không thể nói rõ ràng.

Ví dụ 3 – kết quả không mong muốn

화를 나머지 친구와 싸우게 되었어요.
Vì nổi giận nên tôi đã cãi nhau với bạn.

Ví dụ 4 – tình huống thực tế

아이는 피곤한 나머지 수업 시간에 잠들었어요.
Vì quá mệt nên đứa bé ngủ gật trong giờ học.

3. So sánh với cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

나머지

Vì quá... nên dẫn đến kết quả (thường tiêu cực)

너무 걱정한 나머지 아팠어요.

아서/어서

Vì... nên... (trung lập)

졸려서 잤어요. (Vì buồn ngủ nên tôi ngủ.)

느라고

Vì (làm gì đó) nên (không thể làm cái khác)

일하느라고 숙제를 했어요.

결과

Kết quả là... (trung tính, khách quan)

열심히 공부한 결과 시험에 합격했어요.

4. Lưu ý sử dụng

  • Không dùng cho kết quả tích cực một cách bình thường, thường dùng cho hậu quả không mong muốn hoặc ngoài dự đoán.
  • Hành động trước (trước “– 나머지”) thường mang tính cảm xúc mạnh, cực độ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn