![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 4 |
어휘: 한국의 의례
Từ vựng: Nghi lễ truyền thống của Hàn Quốc
문법: 동형–더니 / 동형–은 나머지
Ngữ pháp: Động từ dạng –더니 / Động từ
dạng –은 나머지
활동: 결혼식 절차 말하기 / 특별한 날에 대해 쓰기
Hoạt động: Nói về trình tự lễ cưới / Viết về một ngày đặc biệt
문화와 정보: 성년의 날
Văn hóa và thông tin: Ngày trưởng thành
여러분도 이러한 의례에 참석한 적이 있어요?
Các bạn cũng đã từng tham dự nghi lễ như thế này chưa?
1. 한국의 결혼식장에서는 누가 무엇을 해요? 이야기해 보세요.
Trong lễ cưới Hàn Quốc, ai làm gì? Hãy cùng nói về điều đó.
- 사회자: Người dẫn chương trình
- 주례: Người chủ hôn
- 결혼식장: Sảnh cưới / nơi tổ chức
lễ cưới
- 하객: Khách mời
- 신랑: Chú rể
- 신부: Cô dâu
- 축의금을 내다: Tặng tiền mừng cưới
- 피로연을 하다: Tổ chức tiệc cưới (chiêu
đãi sau lễ cưới)
- 폐백을 하다: Thực hiện nghi thức "pyebaek" (lễ ra mắt và chào cha mẹ chồng sau đám cưới)
2.한국의 장례식장에서는 누가 무엇을 해요? 이야기해 보세요.
Ở nhà tang lễ Hàn Quốc, ai làm gì? Hãy cùng thảo luận nhé.
- 고인: Người đã mất
- 영정: Ảnh thờ
- 조문객: Khách viếng
- 조문하다: Viếng tang
- 조의금을 내다: Gửi tiền phúng điếu
- 상주: Tang chủ
- 상을 당하다: Bị tang (người thân qua
đời)
- 상복을 입다: Mặc đồ tang
- 빈소: Phòng tang
- 장례식장: Nhà tang lễ
Ngữ pháp
1. Ngữ pháp 더니
(문법) 과거에 관찰해서 알게 된 사실에 이어진 행동이나 상황을 나타낸다.
Diễn tả hành động hoặc tình huống tiếp nối sau khi đã quan sát và biết một sự
việc trong quá khứ.)
예문 (Ví dụ)
가: 라흐만 씨는 어디에 갔어요?
나: 잘 모르겠어요. 방금 문자를 확인하더니 밖으로 나갔어요.
Tôi không rõ nữa. Vừa mới kiểm tra tin nhắn thì đi ra ngoài rồi.
슬기는 감자기 밥을 많이 먹더니 배탈이 났다.
Seulgi đột nhiên ăn nhiều cơm, thế là bị đau bụng.
지난주에는 날씨가 무덥더니 이번 주에는 시원해졌다.
Tuần trước thời tiết oi bức, tuần này thì mát mẻ hơn rồi.
안젤라: 이링 씨, 잠시드 씨에게 친구를 소개해 줬어요?
이 링: 네. 잠시드 씨가 제 친구를 보더니 마음에 든다고 했어요.
Vâng. Vừa nhìn thấy bạn tôi thì anh ấy bảo là thích rồi.
-더니 활용 예 (Cách
chia -더니)
- 읽다 ➜
읽더니 (đọc ➜
vừa đọc thì…)
- 좋다 ➜
좋더니 (tốt ➜
đang tốt thì…)
- 들어오다 ➜
들어오더니 (đi vào ➜
vừa vào thì…)
- 아프다 ➜ 아프더니 (đau ➜ bị đau rồi thì…)
1.[보기]와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy thử nói chuyện với bạn như phần ví dụ.
후엔 씨한테 무슨 좋은 일이 있어요?
네, 후엔 씨가 열심히 돈을 모으더니 좋은 집으로 이사했네요.
Bạn Huên có chuyện vui gì vậy?
Vâng, bạn Huên đã chăm chỉ tiết kiệm tiền nên đã chuyển đến một ngôi nhà tốt.
라민 씨한테 무슨 좋은 일이 있어요?
네, 라민 씨가 열심히 공부하더니 장학금을 받았네요.
Bạn Ramin có chuyện vui gì vậy?
Vâng, bạn Ramin đã học tập chăm chỉ nên đã nhận được học bổng.
안젤라 씨한테 무슨 좋은 일이 있어요?
네, 안젤라 씨가 성실하게 근무하더니 동기들보다 먼저 승진했네요.
Bạn Angela có chuyện vui gì vậy?
Vâng, bạn Angela đã làm việc chăm chỉ nên đã được thăng chức trước các đồng
nghiệp cùng vào làm.
잠시드 씨한테 무슨 좋은 일이 있어요?
네, 잠시드 씨가 작년에는 한국어를 잘 못하더니 올해에는 한국어를 유창하게 하네요.
Bạn Jamsid có chuyện vui gì vậy?
Vâng, năm ngoái bạn Jamsid chưa nói tiếng Hàn tốt, vậy mà năm nay đã nói tiếng
Hàn trôi chảy rồi.
단어장
무덥다: oi bức, nóng nực
동기: đồng nghiệp cùng vào (cùng khóa/cùng thời
điểm)
승진하다: thăng chức
유창하다: lưu loát, trôi chảy
2.우리 반 친구들에게 어떤 변화가 생겼는지 ‘-더니’를 사용해서 이야기해 보세요.
Hãy nói về sự thay đổi đã xảy ra với các bạn trong lớp
mình bằng cách sử dụng ‘-더니’.
제이슨 씨는 여행을 많이 다니더니 여행 책을 냈어요.
Jason đi du lịch rất nhiều nên đã xuất bản một cuốn sách du lịch.
Dưới đây là 3 ví dụ tương tự sử dụng cấu trúc -더니:
- 민수 씨는 매일 열심히 운동하더니 건강해졌어요.
(Minsoo chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày nên đã trở nên khỏe mạnh.) - 수진 씨는 항상 책을 많이 읽더니 글을 잘 쓰게 됐어요.
(Sujin đọc rất nhiều sách nên giờ viết rất giỏi.) - 현우 씨는 늦게까지 공부하더니 시험에서 1등을 했어요.
(Hyunwoo học đến khuya nên đã đứng nhất trong kỳ thi.)
2. Ngữ
pháp -은 나머지
앞의 상태나 행동의 결과로 뒤의 내용이 일어났음을 말할 때 사용한다.
Được dùng khi nói rằng hành động hoặc trạng thái phía trước dẫn đến kết quả ở
phía sau.
예문 | Ví dụ
가: 면접시험은 잘 보고 왔어요?
나: 아니요. 너무 긴장한 나머지 아무것도 생각나지 않았어요.
A: Cậu phỏng vấn ổn chứ?
B: Không đâu. Vì quá căng thẳng nên tớ chẳng nhớ được gì cả.
라민은 너무 지친 나머지 공부를 그만두고 고향에 돌아갈 생각까지 했었다.
Vì quá kiệt sức nên Ramin đã từng nghĩ đến chuyện bỏ học và về quê.
물건을 훔치려던 사람은 갑자기 나타난 경찰을 보고
당황한 나머지 넘어졌다.
Người định ăn trộm đã quá hoảng sợ khi cảnh sát bất ngờ xuất hiện nên bị ngã.
박민수: 친구 아버님 장례식장에는 잘 다녀왔어요?
라흐만: 네, 제 친구는 너무 슬픈 나머지 울음을 멈추지 못했어요.
Park Minsu: Cậu đến lễ tang bố của bạn cậu ổn chứ?
Rahman: Vâng, vì bạn tôi quá buồn nên không thể ngừng khóc được.
–은 나머지 Dẫn đến
kết quả do hành động hoặc trạng thái trước đó.
받다 → 받은 나머지 Vì đã nhận nên dẫn đến…
귀찮다 → 귀찮은 나머지 Vì thấy phiền nên dẫn đến…
–ㄴ 나머지
놀라다 → 놀란 나머지 Vì quá bất ngờ nên dẫn đến…
힘들다 → 힘든 나머지 Vì quá mệt mỏi nên dẫn đến…
단어: Từ vựng
긴장하다: căng thẳng
지친다: mệt mỏi
훔치다: ăn trộm
당황하다: hoảng sợ
슬프다: buồn
2.1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và cùng bạn nói chuyện giống như trong phần 보기.
보기:
요즘 젊은들이 도전 안 한대요. Giới trẻ ngày nay không dám thử thách
네, 실패를더려워한 나머지 도전을 안한다고 하네요.
Vâng, vì sợ thất
bại nên họ không dám thử thách.
영화배우 A씨는 병원에 입원한대요. Nghe nói diễn viên A nhập viện
네, 영화배우 A씨는 영화 촬영으로 과로한 나머지 결국 병원에 입원한다고 하네요..
Vâng, diễn viên A vì
làm việc quá sức do quay phim nên cuối cùng phải nhập viện.
주민들이 밤에 한숨도 못 잔대요. Nghe nói người dân cả đêm không chợp mắt
네, 주민들은 태풍 때문에 불안한 나머지 밤에 한숨도 못 잔다고 하네요.
Vâng, người dân vì quá
lo lắng do bão nên không chợp mắt được chút nào vào ban đêm.
고3 학생들이 우울증에 거린대요. Nghe nói học sinh lớp 12 mắc chứng trầm cảm
네, 고3 학생들은 시험 때문에 스트레스를 받은 나머지 우울증에 걸린다고 하네요.
Vâng, học sinh lớp 12
vì bị căng thẳng do kỳ thi nên đã mắc chứng trầm cảm.
단어장: Từ vựng
촬영하다: quay phim
과로하다: làm việc quá sức
우울증: trầm cảm
2.2. 여러분은 다음과 같은 상황에서 한 일이 있어요? 친구들과 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng trải qua tình huống nào giống như sau chưa? Hãy thử kể lại với
bạn bè.
Ví dụ đã cho:
저는 시험 합격 소식에 너무나 기쁜 나머지 눈물까지 났어요.
Vì quá vui mừng khi nghe tin đậu kỳ thi, tôi thậm chí đã bật khóc.
공연 관람: xem buổi biểu diễn
저는 좋아하는 가수의 공연을 관람한 나머지 다음 날 목이 쉬었어요.
Vì tôi đã xem buổi biểu diễn của ca sĩ mà tôi yêu thích quá say mê nên hôm sau
bị khản giọng luôn.
과식: ăn quá nhiều
어제는 너무 배고파서 과식한 나머지 배가 아팠어요.
Hôm qua vì quá đói nên tôi ăn quá nhiều đến mức bị đau bụng.
말하기 Nói
1. 이링 씨와 안젤라 씨가 결혼식에 간 경험을 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
E-Ring và Angela nói về trải nghiệm khi tham dự một đám
cưới. Hãy nói chuyện giống như đoạn hội thoại dưới đây.
이 링: 안젤라 씨, 주말에 뭐 했어요?
E-Ring: Cuối tuần rồi bạn làm gì vậy Angela?
안젤라: 지난번에 같이 만난 지민 씨 기억나요? 그 친구 결혼식에 다녀왔어요.
Angela: Bạn còn nhớ Ji-min mà chúng ta gặp lần trước không? Mình đã đi dự đám
cưới của cô ấy.
이 링: 아, 네. 지민 씨가 오랫동안 연애를 하더니 드디어 결혼했네요. 결혼식은 어땠어요? 저는 한국에서 결혼식에 아직 못 가 봤어요.
E-Ring: À, đúng rồi. Ji-min đã yêu lâu rồi thì cuối cùng cũng kết hôn nhỉ. Đám
cưới thế nào vậy? Mình vẫn chưa từng đi đám cưới ở Hàn Quốc.
안젤라: 음, 먼저 하객들은 결혼식장에 들어갈 때 축의금을 냈어요. 그리고 신랑, 신부 어머님들이 촛불을 켜면서 결혼식을 시작했어요.
Angela: Ừm, đầu tiên, khách mời khi vào sảnh cưới thì gửi tiền mừng. Sau đó, mẹ
của chú rể và cô dâu thắp nến để bắt đầu buổi lễ.
이 링: 촛불을 켜는 게 신기하네요. 그다음에 신랑, 신부가 입장하고 혼인 서약을 했겠죠?
E-Ring: Việc thắp nến thật thú vị. Sau đó chú rể và cô dâu sẽ bước vào và tuyên
thệ kết hôn đúng không?
안젤라: 네. 그리고 주례가 이후에 신랑이 축가를 불렀고요. 그런데 신랑이 너무 긴장한 나머지 노래 가사를 잊어버렸어요. 하객들은 신랑의 그런 모습에 계속 웃었고요.
Angela: Đúng rồi. Sau phần phát biểu của chủ hôn, chú rể đã hát bài hát chúc mừng.
Nhưng vì quá căng thẳng, chú rể đã quên mất lời bài hát. Các khách mời đã cười
suốt vì hình ảnh đó.
이 링: 그랬군요. 다음에 지민 씨를 만나면 축하해 줘야겠네요.
E-Ring: Ra là vậy. Lần sau gặp Ji-min mình phải chúc mừng mới được.
Từ vựng:
- 결혼식: đám cưới
- 주말: cuối tuần
- 기억나다: nhớ ra
- 하객: khách mời (đám cưới)
- 결혼식장: sảnh cưới, nơi tổ chức
đám cưới
- 축의금: tiền mừng (đám cưới)
- 신랑: chú rể
- 신부: cô dâu
- 어머님: mẹ (cách nói kính trọng)
- 촛불을 켜다: thắp nến
- 혼인 서약: lời tuyên thệ hôn nhân
- 주례: chủ hôn
- 축가: bài hát chúc mừng (thường
hát trong đám cưới)
- 너무 긴장한 나머지: vì quá hồi hộp, căng thẳng
- 가사: lời bài hát
- 잊어버리다: quên mất
- 웃다: cười
- 폐백: lễ vật
- 오랫동안 연애를 하다, 드디어 결혼하다 | 신랑이 너무 긴장하다, 노래 가사를 잊어버렸다
Yêu nhau lâu, cuối cùng kết
hôn | Chú rể quá căng thẳng, quên mất lời bài hát.
- 올해 안에 결혼하고 싶다고 하다, 결혼하다 | 신랑이 너무 신나다, 노래를 부르면서 춤을 췄다
Nói muốn kết hôn trong năm nay, rồi kết hôn | Chú rể quá
vui mừng, vừa hát vừa nhảy múa.
2. 아래 상황에 맞게 결혼식에 대해 묻는 사람과 결혼식에 다녀온 사람이 되어 대화해 보세요. 여러분의 경험도 이야기해 보세요.
Hãy đóng vai người hỏi về đám cưới và người đã tham dự đám cưới theo tình huống
dưới đây và cùng trò chuyện. Các bạn cũng hãy kể về trải nghiệm của mình nhé.
결혼식에 대한 정보 묻기(Hỏi
thông tin về lễ cưới)
- 결혼식은 어떻게 진행되나요?
(Lễ cưới được tiến hành như thế nào?) - 결혼식의 어떤 부분이 인상적이었어요?
(Phần nào của lễ cưới để lại ấn tượng với bạn?)
결혼식에 다녀온 경험 말하기(Nói về
trải nghiệm đã tham dự lễ cưới)
- 화촉 점화 → 신랑, 신부 입장 → 혼인 서약 → 주례사 → 축가 → 신랑, 신부 행진
(Thắp nến → chú rể, cô dâu tiến vào → đọc lời thề hôn nhân → bài phát biểu của chủ hôn → hát chúc mừng → chú rể, cô dâu tiến ra) - 신랑과 신부가 부모님께 감사의 편지를 읽는 것, 신랑의 부모님께 폐백을 드리는 것
(Việc cô dâu chú rể đọc thư cảm ơn cha mẹ, việc cô dâu dâng lễ bái cha mẹ chú rể)
Hội thoại
민수: 지난주에 결혼식 다녀왔다면서? 어땠어?
지연: 응, 진짜 감동적이었어. 신랑이 부모님께 직접 편지를 읽더니, 나머지 하객들도 눈물 흘렸어.
민수: 와, 나도 그런 거 보면 울컥하더라. 결혼식은 어떻게 진행됐어?
지연: 화촉 점화하고, 신랑 신부 입장하더니, 주례사 끝나고 축가도 있었어.
민수: 재밌었겠다. 기억에 남는 장면은 뭐야?
지연: 신랑 신부가 행진할 때 너무 신나더니, 나머지 하객들 다 박수치면서 따라갔어.
Minsoo: Nghe nói tuần trước
cậu đi đám cưới hả? Sao rồi?
Ji-yeon: Ừ, thật sự rất cảm động. Chú rể đọc thư cảm ơn cha mẹ xong, khiến tất
cả khách mời còn lại rơi nước mắt luôn.
Minsoo: Wow, tớ mà thấy mấy cảnh đó cũng xúc động lắm. Lễ cưới diễn ra thế nào
vậy?
Ji-yeon: Bắt đầu bằng thắp nến, sau đó chú rể và cô dâu bước vào, rồi có phát
biểu của chủ hôn và cả tiết mục hát chúc mừng nữa.
Minsoo: Nghe hay ghê. Cảnh nào làm cậu nhớ nhất?
Ji-yeon: Khi cô dâu chú rể tiến ra cuối lễ, họ vui vẻ quá trời, đến mức mọi
người còn lại đều đứng dậy vỗ tay theo
luôn á.
듣기 Nghe
1. 여러분은 한국에서 장례식장에 가 본 적이 있습니까? 다음의 문자 메시지는 무슨 소식을 전하는 것인지 이야기해 보세요.
Các bạn đã từng đến nhà tang lễ ở Hàn Quốc chưa? Hãy cùng nói xem tin nhắn dưới
đây đang truyền đạt thông tin gì nhé.
<부고> Cáo phó
박진호 씨의 부친 박영석님께서 별세하셨습니다.
(Thân phụ của anh Park Jin-ho, ông Park Young-seok đã từ trần.)
상주: 박진호, 박철호, 박윤경
빈소: 한국병원 장례식장 10호
발인: 20XX년 XX월 XX일
(Tang chủ: Park Jin-ho, Park Chul-ho, Park Yoon-kyung
Phòng tang lễ: Phòng số 10 – Nhà tang lễ Bệnh viện Hàn Quốc
Ngày phát tang: Ngày XX tháng XX năm 20XX)
삼가 고인의 명복을 빕니다.
Xin thành kính phân ưu, cầu mong người đã khuất an nghỉ.
좋은 곳에서 편히 쉬시길 바랍니다.
Mong người quá cố yên nghỉ nơi tốt đẹp.
Từ vựng:
장례식장 – nhà
tang lễ
문자 메시지 – tin
nhắn
부고 – cáo
phó
부친 – thân
phụ, cha
별세하다 – qua
đời (kính ngữ)
상주 – tang
chủ
빈소 – phòng
tang lễ
발인 – ngày
phát tang
삼가 고인의 명복을 빕니다 – xin
thành kính phân ưu
편히 쉬시길 바랍니다 – mong
được yên nghỉ thanh thản
명복 – phúc
phần nơi chín suối
고인 – người
đã khuất
2. 아나이스 씨와 한국인 친구가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Anais và một người bạn Hàn Quốc đang nói chuyện. Hãy lắng
nghe kỹ và trả lời câu hỏi.
1) 장례식장에 갈 때는 어떤 색의 옷을 입는 게 좋습니까?
Khi đi đến nhà tang lễ thì nên mặc quần áo màu gì?
2) 빈소 안에서 하는 행동을 순서에 맞게 써 보세요.
Hãy viết theo thứ tự hành động thực hiện trong phòng tang
lễ.
분향을 하거나 헌화를 한다. Thắp hương hoặc dâng hoa.
고인의 사진 앞에서
__________ Trước di ảnh của
người đã khuất, __________
유족들에게 인사를 한다. Chào hỏi tang quyến.
3) 들은 내용과 같으면 ⭕, 다르면 ✕
하세요.
Nếu giống với nội dung đã nghe thì chọn ⭕,
nếu khác thì chọn ✕
① 조의금은 유족을 위로하는 의미로 낸다. Tiền
phúng điếu mang ý nghĩa an ủi tang quyến.
② 빈소에서 나올 때 방명록에 이름을 쓴다. Khi ra
khỏi phòng tang lễ thì viết tên vào sổ ghi danh.
③ 조문 후에는 식사를 하기도 한다. Sau khi
viếng cũng có thể dùng bữa.
Từ vựng:
장례식 – lễ tang
예의 – lễ nghĩa, phép lịch sự
조의금 – tiền phúng điếu
유족 – gia quyến, người thân của người đã khuất
위로하다– an ủi
봉투– phong
bì
방명록 – sổ viếng
절하다 – cúi lạy
기도하다 – cầu
nguyện
인사하다 – chào hỏi
조문하다 – viếng
tang
식사하다 – dùng
bữa, ăn
검은색 옷 – quần áo
màu đen
돌아가시다 – qua
đời (kính ngữ)
Hội thoại:
한국의 의례
Nghi lễ Hàn Quốc
아나이스(여): 저 갑자기 친구 아버님이 돌아가셔서 장례식장에 가야 되는데요. 제가 한국에서 장례식에 안 가 봐서 어떻게 하는 건지 모르겠어요.
Anais (nữ): Bố của bạn mình đột ngột qua đời nên mình phải đến nhà tang lễ.
Nhưng mình chưa từng đi đám tang ở Hàn Quốc nên không biết phải làm gì.
한국 친구(남): 그래요? 일단 검은색 옷을 입고 가는 게 예의예요. 그리고 조의금도 준비하세요.
Bạn Hàn Quốc (nam): Vậy à? Trước hết, bạn nên mặc đồ màu đen vì đó là phép lịch
sự. Và cũng nên chuẩn bị tiền phúng điếu.
아나이스(여): 조의금이 뭐예요?
Anais (nữ): Tiền phúng điếu là gì vậy?
한국 친구(남): 유족을 위로하기 위해서 내는 돈이에요. 보통 흰 봉투에 넣어서 준비해요.
Bạn Hàn Quốc (nam): Đó là tiền đưa để an ủi gia quyến. Thường thì bỏ vào phong
bì trắng để chuẩn bị.
아나이스(여): 그렇군요. 그럼 거기 가서는 어떻게 해야 돼요?
Anais (nữ): Vậy ra là vậy. Thế khi đến nơi thì mình phải làm gì?
한국 친구(남): 먼저 빈소에 들어갈 때 방명록에 이름을 적고 조의금을 내요. 그리고 고인의 사진 앞에 꽃을 놓은 다음에 그 앞에서 절을 하거나 기도를 하면 돼요. 그리고 나서 유족들에게 인사를 하고요. 조문이 끝나면 빈소 옆에서 식사를 하기도 해요.
Bạn Hàn Quốc (nam): Khi vào phòng tang lễ thì bạn ghi tên vào sổ viếng rồi đưa
tiền phúng điếu. Sau đó đặt hoa trước di ảnh của người đã khuất rồi cúi lạy hoặc
cầu nguyện tại đó. Tiếp theo là chào hỏi gia quyến. Sau khi viếng xong thì có
thể dùng bữa ở phòng bên cạnh.
아나이스(여): 자세히 알려 줘서 고마워요.
Anais (nữ): Cảm ơn vì đã hướng dẫn kỹ cho mình nhé.
🎧 발음 (Phát âm)
단어 첫음절 이외의 ‘의’ → [ɯi], [i]
Âm "의" khi
không nằm ở âm tiết đầu tiên của từ sẽ được phát âm là [ɯi] hoặc [i].
조의금 → [조의금, 조이금]
Phát âm từ “조의금” có thể
là [조의금] hoặc [조이금].
Ví dụ từ vựng:
- 조의금 [조의금, 조이금] – tiền phúng điếu
- 축의금 [추귀금, 추기금] – tiền mừng cưới
- 예의 [예의, 예이] – lễ nghĩa, phép lịch sự
다음을 듣고 따라 읽으세요.
Hãy nghe và đọc theo các câu sau:
장례식장에 갈 때는 조의금을 준비하세요.
Khi đến nhà tang lễ, hãy chuẩn bị tiền phúng điếu.
친구 결혼식장에서 축의금을 냈어요.
Tôi đã gửi tiền mừng cưới tại đám cưới bạn.
장례식장에서는 예의를 지켜야 돼요.
Ở nhà tang lễ, cần phải giữ phép lịch sự.
1.다음은 어떤 행사인지 맞는 것과 연결하고 이야기해 보세요.
Hãy nối các hình ảnh dưới đây với mô tả đúng về sự kiện và cùng nói chuyện nhé.
백일잔치 sinh nhật 100 ngày
아기가 태어난 지 백 일째 되는 날을 축하함
Chúc mừng ngày thứ 100 kể từ khi em bé chào đời
돌잔치 : thôi nôi(1 tuổi)
일흔 번째 생일을 축하하고 기뻐함
Chúc mừng sinh nhật lần đầu tiên của em bé
회갑연/환갑잔치: Sinh nhật 60 tuổi
예순 번째 생일을 축하하고 건강과 장수를 기원함
Chúc mừng sinh nhật lần thứ 60, cầu mong sức khỏe và trường thọ
고희연/칠순 잔치: Sinh nhật 70 tuổi
일흔 번째 생일을 축하하고 건강과 장수를 기원함
Chúc mừng sinh nhật lần thứ 70, cầu mong sức khỏe và trường thọ
장수: trường thọ
2. 다음은 어떤 행사의 초대장과 순서지입니다. 어떤 행사인지, 이 행사에서 무엇을 할지 이야기해 보세요.
Dưới đây là thiệp mời và chương trình của một sự kiện. Hãy cùng nói về sự kiện
này là gì và sẽ diễn ra những hoạt động gì nhé.
예나의 돌잔치에 초대합니다
Thư mời đến tiệc thôi nôi của Yena
여러분의 사랑과 관심 속에서 태어난 예나가 건강하게 돌을 맞이했습니다.
Yena, người đã được sinh ra trong tình yêu thương và sự quan tâm của mọi người,
nay đã khỏe mạnh đón sinh nhật đầu tiên.
예나를 사랑해 주신 분들을 모시고 소중한 시간을 함께하고 싶어 자리를 마련했습니다.
Chúng tôi đã chuẩn bị buổi tiệc này để cùng chia sẻ khoảnh khắc quý giá với những
người đã yêu thương Yena.
참석하셔서 자리를 빛내 주시면 감사하겠습니다.
Rất mong quý vị đến dự và làm cho buổi tiệc thêm phần ý nghĩa.
일시: 20XX년 X월 X일 저녁 6시
Thời gian: 6 giờ tối, ngày X tháng X năm 20XX
장소: 대한호텔 2층
Địa điểm: Tầng 2, khách sạn Daehan
돌잔치 순서 Chương trình tiệc thôi nôi
- 아빠 엄마의 감사 인사
Lời cảm ơn từ bố mẹ - 예나와 함께한 1년 영상 보기
Xem video một năm cùng Yena - 돌잡이
Nghi lễ chọn đồ (tiên đoán tương lai) - 기념사진 촬영
Chụp ảnh kỷ niệm - 식사
Dùng tiệc
Đoạn hội thoại mẫu nói về sự
kiện 돌잔치 (tiệc
thôi nôi), có sử dụng ngữ pháp -더니 và -나머지
리나: 지난 주말에 뭐 했어?
수진: 응, 예나 돌잔치에 다녀왔어.
리나: 아, 그래? 어땠어?
수진: 사람들이 정말 많이 오더니 분위기가 아주 화기애애했어.
리나: 무슨 행사들을 했는데?
수진: 아빠 엄마가 감사 인사를 하더니 예나와 함께한 1년 영상을 보여줬어.
그다음에 예나가 돌잡이를 했는데 마이크를 집더라고.
리나: 오, 혹시 가수 될지도 모르겠다~
수진: 맞아! 다들 웃고 떠들더니 기념사진을 찍고 나머지는 식사를 하면서 이야기 나눴어.
리나: 듣기만 해도 즐거운 분위기였겠다. 나도 다음에 꼭 가보고 싶어.
Rina: Cuối tuần trước cậu đã làm gì vậy?
Sujin: À, tớ đã đi dự tiệc thôi nôi của Yena.
Rina: Ồ, thật à? Buổi tiệc thế nào?
Sujin: Vì có rất nhiều người đến nên bầu không khí thật sự rất ấm cúng.
Rina: Có những hoạt động gì vậy?
Sujin: Bố mẹ của bé đã phát biểu cảm ơn, rồi sau đó chiếu
video 1 năm đồng hành cùng Yena.
Tiếp theo, Yena thực hiện nghi thức 돌잡이 (bốc đồ vật) và chọn lấy cái micro đấy.
Rina: Ôi, có khi sau này bé sẽ thành ca sĩ cũng nên~
Sujin: Đúng đó! Mọi người vừa cười nói rôm rả, sau đó chụp ảnh kỷ niệm, phần
còn lại thì vừa ăn uống vừa trò chuyện.
Rina: Nghe thôi cũng thấy vui rồi đấy. Lần sau nhất định
tớ cũng muốn tham dự thử!
3. 다음은 가족 행사에 대한 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một đoạn văn về lễ hội gia đình. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.
가족 행사
Sự kiện gia đình
지난달에는 가족 행사가 많았다. 작년에 태어난 조카는 돌을 맞았고 시어머니도 예순한 살이 되셔서 우리 가족은 큰 생일잔치를 두 번이나 치렀다. 남편은 이 두 생일이 한국에서는 의미 있는 가족 행사 중 하나라고 했다.
Tháng trước có nhiều lễ hội gia đình. Đứa cháu được sinh
ra vào năm ngoái đã tròn một tuổi (돌잔치), và mẹ chồng tôi cũng bước sang tuổi 61 (환갑잔치), nên gia đình tôi đã tổ chức
hai bữa tiệc sinh nhật lớn. Chồng tôi nói rằng hai sinh nhật này là một trong
những lễ hội gia đình ý nghĩa ở Hàn Quốc.
돌잔치에서는 오랜만에 친척들을 볼 수 있어서 반가웠다. 그리고 무엇보다도 재미있는 것은 아기의 장래를 추측하는 돌잡이 행사였다. 예를 들어 아기가 실을 잡으면 장수하고, 돈이나 쌀을 잡으면 부자가 되고, 연필을 잡으면 공부를 잘할 거라고 추측한다. 친척들은 조카가 돈이나 연필을 잡기를 바랐다. 그런데 우리 조카는 마이크를 잡아서 모두 웃었다. 조카가 나중에 유명한 가수가 되면 좋겠다.
Trong buổi tiệc thôi nôi (돌잔치), tôi rất vui vì đã có thể gặp lại các thành viên trong gia đình sau một thời gian dài. Trong số các hoạt động, thú vị nhất chính là nghi lễ 돌잡이, nơi mọi người đoán trước tương lai của em bé. Ví dụ như nếu em bé cầm sợi chỉ thì sẽ sống thọ, nếu cầm tiền hoặc gạo thì sẽ trở nên giàu có, còn nếu cầm bút thì được cho là sẽ học giỏi. Các cô chú đều mong cháu sẽ cầm được tiền hoặc bút. Nhưng cháu tôi lại cầm... micro, khiến mọi người bật cười. Tôi thật sự mong rằng sau này cháu sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
얼마 있다가 우리 가족은 시어머니의 환갑잔치도 치렀다. 맛있는 음식도 먹고 자녀들, 손주들이 다 같이 부모님께 절을 올렸다. 시어머니께서는 너무나 감격한 나머지 눈물을 흘리시기도 했다. 또 우리는 환갑 여행도 보내 드렸는데 부모님은 여행을 다녀오시더니 너무 좋았다고 하셨다. 시어머니의 모습을 보니 고향에 계신 부모님 생각이 더 났다. 우리 부모님 환갑 때도 찾아뵙고 축하를 해 드려야겠다.
Không lâu sau đó, gia đình tôi cũng tổ chức tiệc mừng thọ
환갑잔치 cho mẹ chồng. Cả nhà cùng
nhau ăn những món ăn ngon và con cháu cùng cúi chào bày tỏ lòng biết ơn đến cha
mẹ. 시어머니 xúc động
đến mức đã rơi nước mắt. Chúng tôi cũng tặng mẹ một chuyến du lịch mừng thọ, và
sau chuyến đi mẹ bảo rất vui và hài lòng. Nhìn thấy hình ảnh của mẹ chồng, tôi
lại nhớ đến cha mẹ ở quê. Tôi nghĩ rằng khi đến 환갑 của cha mẹ mình, nhất định tôi sẽ đến
thăm và chúc mừng thật chu đáo.
행사가 많아서 분주했지만 조카에게는 사랑을, 부모님께는 효도의 마음을 표현할 수 있는 한 달을 보냈다. 가족들의 건강과 장수를 기원하는 한국의 풍습이 참 정겹게 느껴진다.
Dù có nhiều sự kiện nên khá bận rộn, nhưng với cháu thì
đó là khoảng thời gian thể hiện tình yêu thương, còn với cha mẹ thì là dịp để
thể hiện lòng hiếu thảo. Tôi đã trải qua một tháng thật ý nghĩa. Phong tục Hàn
Quốc cầu chúc sức khỏe và trường thọ cho gia đình khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
Tổng hợp từ vựng:
- 가족 행사 – sự kiện gia đình
- 조카 – cháu (con của anh/chị/em)
- 돌을 맞다 – tổ chức thôi nôi
- 시어머니 – mẹ chồng
- 예순한 살 – 61 tuổi
- 생일잔치 – tiệc sinh nhật
- 치르다 – tổ chức, tiến hành
- 의미 있는 – có ý nghĩa
- 친척 – họ hàng
- 반갑다 – vui mừng, hân hoan
- 무엇보다도 – hơn hết, hơn tất cả
- 재미있는 – thú vị
- 장래 – tương lai
- 추측하다 – đoán, suy đoán
- 돌잡이 – lễ cho trẻ chọn đồ vật
đoán tương lai (trong thôi nôi)
- 예를 들어 – ví dụ
- 실 – sợi chỉ
- 장수하다 – sống thọ
- 쌀 – gạo
- 부자 – người giàu
- 공부를 잘하다 – học giỏi
- 마이크 – micro
- 웃다 – cười
- 유명하다 – nổi tiếng
- 가수 – ca sĩ
- 환갑잔치 – tiệc mừng thọ 60 tuổi
- 맛있는 음식 – món ăn ngon
- 자녀 – con cái
- 손주 – cháu nội/ngoại
- 절을 올리다 – cúi lạy (bày tỏ lòng
thành kính)
- 감격하다 – cảm động
- 나머지 – phần còn lại, vì
quá...
- 눈물을 흘리다 – rơi nước mắt
- 환갑 여행 – chuyến du lịch mừng thọ
- 고향 – quê nhà
- 부모님 – bố mẹ
- 찾아뵙다 – đến thăm (kính ngữ)
- 축하하다 – chúc mừng
- 분주하다 – bận rộn
- 사랑 – tình yêu
- 효도 – hiếu thảo
- 마음을 표현하다 – thể hiện tấm lòng
- 건강 – sức khỏe
- 장수 – trường thọ
- 풍습 – phong tục
- 정겹다 – thân tình, đầm ấm
1.조카가 잡은 돌잡이 물건과 그 물건이 가지는 의미를 써 보세요.
Vật mà cháu bạn đã chọn trong lễ thôi nôi và ý nghĩa của vật đó, hãy viết ra.
물건: ________________ 의미: ________________
2.한국인의 특별한 생일에 대한 내용으로 맞지 않는 것은 무엇입니까?
Nội dung nào sau đây KHÔNG đúng với những ngày sinh nhật đặc biệt của người Hàn
Quốc?
① 돌잡이를 통해서 아기의 미래를 예상한다.
→ Dự đoán tương lai của em bé thông qua lễ chọn đồ vật (돌잡이).
② 돌잔치 때는 가족들이 다 함께 여행을 간다.
→ Trong lễ thôi nôi thì cả gia đình cùng đi du lịch.
③ 환갑잔치로 부모님께 효도의 마음을 표현한다.
→ Qua tiệc mừng thọ (환갑잔치), thể
hiện lòng hiếu thảo với cha mẹ.
④ 건강하고 오래 살기 바라는 풍습이다.
→ Là phong tục mong muốn sống lâu và khỏe mạnh.
3.시어머니 환갑 때 한 일이 아닌 것은 무엇입니까?
Việc nào sau đây KHÔNG phải là việc đã làm trong tiệc mừng thọ của mẹ chồng?
① 시어머니를 위해 잔치를 열었다.
→ Tổ chức tiệc mừng thọ cho mẹ chồng.
② 시어머니께 절을 했다.
→ Cúi lạy mẹ chồng.
③ 시어머니께 노래를 불러 드렸다.
→ Hát tặng mẹ chồng.
④ 시어머니를 위해 여행을 보내 드렸다.
→ Tặng chuyến du lịch cho mẹ chồng.
쓰기 Viết
(Người dân quê bạn có ngày nào đặc biệt không? Hãy viết về ngày đó.)
특별한 날 (Ngày đặc biệt)
→ 설날 (Tết Nguyên Đán)
의미 (Ý nghĩa)
→ 한 해의 시작을 축하하고, 가족과 함께 행복을 기원하는 날입니다.
(Tết là ngày đầu năm mới, là dịp để chúc mừng năm mới và cầu chúc hạnh phúc bên gia đình.)
하는 일 (Việc làm trong ngày đó)
→ 가족들이 모여서 전통 음식을 먹고, 조상을 기리며, 서로 새해 인사를 합니다. 아이들은 세배를 하고 어른들로부터 세뱃돈을 받습니다.
(Các gia đình sum họp ăn món truyền thống, cúng tổ tiên, chúc Tết nhau. Trẻ em chúc Tết và nhận tiền lì xì.)
2. 여러분 고향의 특별한 날에 대해서 써 보세요.
Hãy viết về một ngày đặc biệt ở quê hương của các bạn.
우리 고향에서 가장 특별한 날은 설날입니다. 설날은 음력 1월 1일로, 한 해의 시작을 알리는 명절입니다. 예전에는 설날이 다가오더니 사람들은 집을 청소하고 장을 보느라 바빴습니다. 나도 어릴 때 어머니를 도와 전통 음식을 만들었더니 요리를 잘하게 되었습니다. 설날 아침에는 조상님께 제사를 지내고 가족들이 모여 함께 식사를 합니다. 어른들께 세배를 드리고, 그 나머지 시간에는 친척들과 이야기하거나 전통 놀이를 즐깁니다. 아이들은 세뱃돈을 받아서 매우 기뻐합니다. 요즘은 바빠서 다 함께 모이기 어려웠더니, 온라인으로 새해 인사를 하는 가족도 많습니다. 그래도 설날은 여전히 가족의 소중함을 느끼게 해 주는 날입니다. 그래서 우리에게 설날은 가장 의미 있는 날입니다.
Giải thích ngữ pháp của đoạn văn trên:
–더니:
→ "예전에는 설날이 다가오더니…" (Hồi xưa, mỗi khi Tết đến thì…)
→ "요리를 만들었더니 요리를 잘하게 되었습니다." (Sau khi nấu ăn cùng mẹ thì mình nấu ăn giỏi hơn.)
→ "다 함께 모이기 어려웠더니…" (Vì dạo gần đây khó tụ họp nên…)
나머지:
→ "그 나머지 시간에는…" (Phần thời gian còn lại thì…)
문화와 정보: Văn hóa và thông tin
성년의 날
Ngày thành niên
예로부터 한국에서는 아이가 성년이 된 것을 기념하여 축하하는 행사를 가졌다.과거에는 ‘관례, 계례’라는 의식을 행했는데 남자는 15~20세 사이에 상투를 올리고, 여자는 15세가 되면 비녀를 꽂았다. 이 의식을 가지면 성인으로 인정을 받았다
Từ xa xưa ở
Hàn Quốc, người ta đã tổ chức các sự kiện để kỷ niệm và chúc mừng khi một đứa
trẻ trở thành người lớn. Ngày xưa, người Hàn Quốc thực hiện nghi lễ gọi là
“Gwanrye” và “Gyerye”, trong đó nam giới khi từ 15 đến 20 tuổi sẽ búi tóc và nữ
giới khi đến 15 tuổi sẽ cài trâm vào tóc. Khi thực hiện nghi lễ này thì được
công nhận là người trưởng thành.
현대 한국에서는 매년 5월 셋째 월요일을 성년의 날로 정하여 만 19세가 되는 젊은이들이 성인이 되었음을 알린다. 그렇지만 요즘은 성년의 날이 오면 특별한 행사에 참여하는 사람보다는 친구들끼리 선물을 주고받으며 축하하는 사람들이 더 많다.
Ngày nay, Hàn Quốc quy định
ngày thứ hai của tuần thứ ba trong tháng 5 hàng năm là “Ngày thành niên”, nhằm
thông báo rằng những người trẻ tròn 19 tuổi đã trở thành người lớn. Tuy nhiên,
ngày nay thay vì tham gia vào những nghi lễ đặc biệt, phần lớn người trẻ thường
tặng quà và chúc mừng nhau với bạn bè nhân dịp này.
만 19세가 되면 성인으로서 권리와 의무, 책임을 갖게 된다. 음주나 흡연이 가능하고 부모의 동의가 없어도 결혼할 수 있다. 신용 카드와 휴대 전화도 자신의 이름으로 가질 수 있고 사업자 등록도 할 수 있게 된다. 할 수 있는 것이 많아지면서 법을 지키지 않았을 때의 책임도 커진다.
Khi tròn 19 tuổi, người ta sẽ có quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm như một người
trưởng thành. Họ có thể
uống rượu, hút thuốc và kết hôn mà không cần sự đồng ý của cha mẹ.Họ có thể sở
hữu thẻ tín dụng và điện thoại di động đứng tên mình, đồng thời cũng có thể
đăng ký kinh doanh. Tuy được làm nhiều điều hơn, nhưng trách nhiệm khi vi phạm
pháp luật cũng trở nên nặng nề hơn.
1.한국에서 성년의 날은 어떻게 변화했습니까?
Ngày thành niên ở Hàn Quốc đã thay đổi như thế nào?
예전에는 남자가 상투를 틀고 여자가 비녀를 꽂는 ‘관례, 계례’라는 의식을 통해 성인이 되었음을 인정받았어요. 하지만 현대에는 5월 셋째 월요일을 성년의 날로 정해서 만 19세가 된 사람들에게 선물과 함께 축하를 해 주는 방식으로 바뀌었어요.
2.성년이 되면 갖게 되는 권리와 의무는 무엇입니까?
Khi trở thành người trưởng thành thì có những quyền và nghĩa vụ nào?
만 19세가 되면 술이나 담배를 자유롭게 할 수 있고, 부모님의 동의 없이 결혼도 할 수 있어요. 신용카드나 휴대전화를 본인 명의로 가질 수 있고, 사업자 등록도 가능해요. 대신 법을 어났을 때는 더 큰 책임을 져야 해요.
3.여러분 고향에서는 성년이 된 것을 어떻게 기념합니까?
Ở quê hương của các bạn, việc trở thành người trưởng thành được kỷ niệm như thế
nào?
베트남에서는 성인이 되면 특별한 날을 따로 기념하지는 않지만, 보통 18세가 되면 졸업식이나 대학 입학과 같은 행사를 통해 자립의 시작을 느껴요. 가족들이 응원해 주고, 때로는 선물도 주며 축하해 줍니다.
Ở Việt Nam,
khi trở thành người trưởng thành thì không có một ngày kỷ niệm riêng biệt,
nhưng thông thường khi tròn 18 tuổi, thông qua những sự kiện như lễ tốt nghiệp
hoặc nhập học đại học, người ta cảm nhận được sự bắt đầu của việc sống tự lập.
Gia đình sẽ động viên, và đôi khi còn tặng quà để chúc mừng.
Từ vựng:
- 결혼식장: nơi tổ chức đám cưới
- 신랑: chú rể
- 신부: cô dâu
- 주례: người chủ hôn
- 사회자: MC / người dẫn chương
trình
- 하객: khách mời
- 축의금을 내다: gửi tiền mừng
- 피로연을 하다: tổ chức tiệc mừng
- 폐백을 하다: thực hiện nghi lễ bái lạy
bố mẹ chồng
- 장례식장: nơi tổ chức tang lễ
- 빈소: phòng tang
- 고인: người đã khuất
- 영정: ảnh thờ
- 조문객: người đến viếng
- 상주: tang chủ
- 조문하다: viếng
- 조의금을 내다: gửi tiền phúng điếu
- 상을 당하다: bị tang
- 상복을 입다: mặc đồ tang
- 무덥다: oi bức
- 동기: bạn cùng khóa
- 승진하다: thăng chức
- 유창하다: lưu loát
- 촬영하다: quay phim / chụp ảnh
- 과로하다: làm việc quá sức
- 우울증: trầm cảm
- 혼인 서약: lời thề hôn nhân
- 축가: bài hát chúc mừng
- 벌세하다: cúi chào / cúi đầu
- 삼가: một cách khiêm nhường
- 명복을 빌다: cầu cho người đã khuất
yên nghỉ
- 백일잔치: tiệc mừng 100 ngày tuổi
- 돌잔치: tiệc thôi nôi
- 회갑연/환갑잔치: tiệc mừng sinh nhật 60 tuổi
- 고희연/칠순 잔치: tiệc mừng sinh nhật 70
tuổi
- 장래를 추측하다: đoán về tương lai
- 장수를 기원하다: cầu chúc sống lâu
- 자리를 빛내다: làm bừng sáng buổi tiệc
- 돌잡이: lễ chọn đồ vật dự đoán
tương lai trong tiệc thôi nôi
- 치르다: tổ chức / tiến hành
- 감격하다: cảm động
- 분주하다: bận rộn
- 효도: hiếu thảo
- 정겹다: ấm áp, đầy tình cảm