![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 곤 하다 |
Cấu trúc V+ 곤 하다 được
dùng để diễn tả: Hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ hoặc hiện tại,
mang tính thói quen hoặc định kỳ. Có thể hiểu là “thường
hay...”, “vẫn hay...”, tương tự như "used to" trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc ngữ pháp
Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Động từ |
V + –곤 하다 |
보다 → 보곤 하다 (thường xem) |
Phủ định |
안 V + –곤 하다 |
안 가다 → 안 가곤 하다 (thường không đi) |
Có thể chia theo thì:
- –곤 해요 (hiện tại, lịch sự)
- –곤 했어요 (quá
khứ → hành động từng lặp lại nhưng giờ không còn nữa)
2. Cách sử dụng
a. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (hiện tại/thói quen)
- 주말마다 산책을 하곤 해요.
(Tôi thường đi dạo vào cuối tuần.) - 친구와 자주 영화를 보곤 해요.
(Tôi thường hay xem phim với bạn.)
b. Diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ, nay không còn
nữa
- 어릴 때는 매일 만화를 보곤 했어요.
(Hồi nhỏ tôi thường xem hoạt hình mỗi ngày.) - 예전에는 밤늦게까지 공부하곤 했어요.
(Trước đây tôi thường học đến khuya.)
3. Phân biệt với cấu trúc tương tự
So sánh: –곤 하다 vs các cấu
trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Khi nào dùng |
Ví dụ |
–곤 하다 |
Thường làm gì đó, hành động lặp lại (hiện tại/ quá khứ) |
Hành động/ thói quen lặp đi lặp lại theo chu kỳ |
주말마다 등산을 하곤 해요. (Tôi
thường leo núi mỗi cuối tuần.) |
–다가 |
Đang làm gì thì... (hành động bị gián đoạn) |
Nói về hai hành động liên tiếp, hành động thứ hai xen vào |
텔레비전을 보다가 잠들었어요. (Đang
xem TV thì ngủ quên.) |
–던 |
Từng làm... (hành động thường lặp lại trong quá khứ) |
Hồi ức, miêu tả thói quen trong quá khứ có thể đã dừng lại |
내가 다니던 학교는 아주 컸어요. (Trường tôi từng học rất
lớn.) |
–았/었었어요 |
Đã từng... nhưng giờ không còn nữa |
Nhấn mạnh một kinh nghiệm đã xảy ra và đã kết thúc |
예전에 여기에서 살았었어요. (Tôi
đã từng sống ở đây.) |
Ghi nhớ:
–곤 하다: Cấu trúc thông dụng nhất,
dùng trong nói & viết để nói về thói quen hoặc hành động thường xảy ra.
–다가 và –던: Không mang nghĩa “thường
xuyên”, mà diễn tả hành động đang làm dở/ hồi ức.
–았/었었어요: Nhấn mạnh hành động trong
quá khứ xa hoặc đã chấm dứt hoàn toàn.
Nếu bạn muốn nói "Tôi thường làm gì" → dùng
–곤 하다
Nếu muốn nói "Từng làm trong quá khứ" → dùng –던 / –았었어요
Nếu muốn nói "Đang làm A thì B xảy ra" → dùng –다가
4. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 요즘도 새벽에 운동해요?
B: 네, 아직도 매일 새벽에 조깅을 하곤 해요.
(Vẫn thường chạy bộ mỗi sáng sớm.)
A: 어릴 때 뭐 하면서 놀았어요?
B: 저는 친구들이랑 숨바꼭질을 하곤 했어요.
(Hồi nhỏ tôi thường chơi trốn tìm với bạn bè.)
A: 주말에 뭐 해요?
B: 주말엔 보통 가족이랑 등산을 가곤 해요.
(Cuối tuần tôi thường leo núi với gia đình.)
5. Lưu ý khi sử dụng
- –곤 해요 → dùng cho hành động
hiện tại vẫn đang lặp lại
- –곤 했어요 → dùng cho hành động
từng lặp lại trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa
- Không
dùng với hành động chỉ xảy ra một lần hoặc mang tính đột xuất.
Tóm tắt nhanh
Tình huống |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hành động lặp lại hiện tại |
V + –곤 해요 |
아침마다 신문을 읽곤 해요. |
Hành động lặp lại quá khứ |
V + –곤 했어요 |
어릴 때 매일 놀이터에 가곤 했어요. |