Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 12: Ngày lễ truyền thống (전통 명절)

 

Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 12: Ngày lễ truyền thống (전통 명절).  

Bài 12: 전통 명절 - Ngày lễ truyền thống

어휘: 명절 풍습
Từ vựng: Phong tục ngày lễ truyền thống

문법: 동형-어도 / - 되다
Ngữ pháp: Động từ/Tính từ + -
어도 , 
Động từ  +  되다

활동: 명절 풍습 이야기하기 / 한국과 고향의 명절 비교하기
Hoạt động: Nói về phong tục ngày lễ / So sánh ngày lễ ở Hàn Quốc và quê hương

문화와 정보: 강릉 단오제
Văn hóa & Thông tin: Lễ hội Danoje ở Gangneung

어떤 명절이에요? 사람들은 무엇을 하고 있어요?
Đây là ngày lễ gì vậy? Những người này đang làm gì vậy?

여러분은 설날과 추석에 어떻게 지내요?
Các bạn trải qua Tết Nguyên Đán và Trung Thu như thế nào?

📘어휘 – Từ vựng

1.한국에는 어떤 명절이 있어요? 명절이 언제이고 명절에 어떤 음식을 먹는지 이야기해 보세요.

명절 (Ngày lễ truyền thống Hàn Quốc)

설날 (âm lịch 1/1) Tết Nguyên Đán
건강하게 오래 살기를 기원한다.
Cầu chúc sống lâu và khỏe mạnh.
Món ăn:
떡국 (canh bánh gạo)

정월 대보름 (âm lịch 1/15) Rằm tháng Giêng
동안 피부병이 생기지 않는다.
Ăn để tránh bị bệnh ngoài da trong suốt cả năm.
Món ăn:
부럼 (các loại hạt) / 팥죽 (cháo đậu đỏ)

추석 (âm lịch 8/15) Tết Trung Thu Hàn Quốc
붉은색이 나쁜 것을 쫓는다.
Màu đỏ xua đuổi điều xui xẻo.
Món ăn:
송편 (bánh gạo nhân đậu hấp)

동지 (dương lịch 12/21) Đông chí
농사에 감사한다.
 Cảm ơn vụ mùa trong suốt một năm.
Món ăn:
팥죽 (cháo đậu đỏ)

2. 설날과 추석에는 어떤 풍습과 놀이가 있어요? 이야기해 보세요.
Vào ngày Tết Seollal và Chuseok có những phong tục và trò chơi nào? Hãy cùng nói về chúng nhé.

설날 (Tết Seollal – Tết Âm lịch):
가족과 친척들이 모여 윷놀이를 하다.
Gia đình và họ hàng tụ tập chơi trò yutnori (trò ném gậy truyền thống).

연날리기, 제기차기 놀이를 즐기다.
Thích thú chơi thả diều và đá cầu.

추석 (Tết Trung thu Hàn Quốc – Chuseok):
보름달을 보며 소원을 빌다.
Ngắm trăng rằm và cầu mong điều ước.

햇곡식과 햇과일로 차례를 지내다.
Dâng lễ bằng ngũ cốc và hoa quả mới thu hoạch để cúng tổ tiên.
 

📘문법 - Ngữ pháp

1.Động từ/Tính từ + 어도 ßBấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

앞의 행동이나 상태와 관계없이 뒤의 상황이 있음을 나타낸다.
Diễn tả tình huống ở vế sau xảy ra bất chấp hành động hoặc trạng thái ở vế trước.
Nghĩa tiếng Việt là “dù… cũng / cho dù… thì cũng”.

대화 / Hội thoại

라민: 선배, 공부 때문에 바쁜데 이번 추석 고향에 가요?
Tiền bối, anh bận học như vậy thì Tết Trung Thu này có về quê không ạ?

정우: 그럼. 아무리 바빠도 명절에는 고향에 가야지. 부모님이 기다리시거든.
Tất nhiên rồi. Dù bận đến đâu thì vào dịp lễ cũng nhất định phải về quê chứ. Vì bố mẹ đang chờ mà.

예문 / Ví dụ

: 비가 오면 이번 행사가 취소됩니까?
Nếu trời mưa thì lễ hội này bị hủy phải không ạ?
: 아닙니다. 비가 와도 행사는 진행됩니다.
Không, dù trời mưa lễ hội vẫn được tổ chức.

나는 시간이 없어도 아침밥을 먹는다.
Dù không có thời gian, tôi vẫn luôn ăn sáng.

고천 씨는 몸이 아무리 아파도 수업 시간에 결석하지 않는다.
Dù cơ thể có đau đến đâu, cô Gocheon cũng không bao giờ vắng mặt trong giờ học.

🔹 -아도 / -어도 / -해도

-아도

  • 작다 작아도 Dù nhỏ cũng…
  • 가다 가도 Dù đi cũng…

-어도

  • 먹다 먹어도 Dù ăn cũng…
  • 가르치다 가르쳐도 Dù dạy cũng…

-해도

  • 공부하다 공부해도 Dù học cũng…
  • 피곤하다 피곤해도 Dù mệt cũng…

1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Nhìn vào bức tranh và hãy nói chuyện với bạn như trong ví dụ.

매일 운동을 해요? Bạn có tập thể dục mỗi ngày không?

. 저는 아무리 피곤해도 매일 운동을 해요.
→ Vâng. Dù tôi có mệt đến đâu, tôi vẫn tập thể dục mỗi ngày.

Từ vựng:

  • 피곤하다: mệt mỏi
  • 매일 운동을 하다: tập thể dục hằng ngày

1)날씨가 춥다 → Thời tiết lạnh
차가운 커피만 마시다
→ Chỉ uống cà phê lạnh

A: 차가운 커피만 마셔요?
Bạn chỉ uống cà phê lạnh à?

B: . 날씨가 추워도 차가운 커피만 마셔요.
Vâng. Dù thời tiết lạnh, tôi vẫn chỉ uống cà phê lạnh.

2)늦게 자다 → Ngủ muộn
6
시에 일어나다
→ Nhất định dậy lúc 6 giờ

A: 6시에 일어나요?
Bạn có nhất định dậy lúc 6 giờ không?

B: . 늦게 자도 6시에 일어나요.
Vâng. Dù ngủ muộn, tôi vẫn nhất định dậy lúc 6 giờ.

3)한국어로 말하는 것이 어렵다 → Nói bằng tiếng Hàn thì khó
평소에 한국어로만 말하다
→ Thường ngày chỉ nói bằng tiếng Hàn

A: 평소에 한국어로만 말해요?
Bạn thường ngày chỉ nói bằng tiếng Hàn à?

B: . 한국어로 말하는 것이 어려워도 평소에 한국어로만 말해요.
Vâng. Dù nói tiếng Hàn khó, tôi vẫn chỉ nói bằng tiếng Hàn hằng ngày.

2. 여러분이 매일 하는 일에 대해 친구들과 이야기하세요.
Hãy nói chuyện với bạn bè về việc mà các bạn nhất định làm mỗi ngày.

A: 힘들어도 하는 일이 있어요?
Dù mệt, bạn có việc nào nhất định vẫn làm không?

B: 저는 퇴근 후에 힘들어도 아이와 놀아 줘요.
Dù mệt sau khi tan làm, tôi vẫn chơi với con.

2. Động từ + 되다 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

외부의 영향으로 어떤 결과가 생기거나, 상황(상태) 변하는 것을 나타낸다.
Diễn tả việc do ảnh hưởng từ bên ngoài mà xuất hiện một kết quả nào đó, hoặc tình huống/trạng thái thay đổi.
Nghĩa tiếng Việt là “Trở nên.., được/bị...,cuối cùng thì..”.

Hội thoại:

마리설: 분은 처음에 어떻게 만나셨어요?
Hai người gặp nhau lần đầu tiên như thế nào vậy?

김영옥: 친한 친구 소개로 만나게 됐어요.
Chúng tôi gặp nhau qua sự giới thiệu của một người bạn thân.

: 제이슨 , 집을 싸고 있어요? 이사 가요?
Anh Jason, sao anh đang dọn nhà vậy? Anh chuyển nhà à?

: . 싸고 좋은 집을 구해서 이사 가게 됐어요.
Vâng. Tôi tìm được một căn nhà vừa rẻ vừa tốt nên chuyển đi.

장사가 돼서 가게 문을 닫게 됐어요.
Vì buôn bán không được nên tôi phải đóng cửa hàng.

이번에 새로운 회사에 들어가게 되어서 정말 기뻐요.
Lần này tôi được vào làm ở công ty mới nên thật sự rất vui.

- 되다

  • 먹다 먹게 되다 → Trở nên ăn / Được ăn
  • 가다 가게 되다 → Trở nên đi / Được đi

1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn như trong ví dụ.

A: 안젤라 씨는 한국에 와서 달라진 있어요?
Angela, sau khi đến Hàn Quốc có điều gì thay đổi không?

B: 고향에서는 매운 음식을 먹었는데 이제는 매운 음식을 먹게 됐어요.
Ở quê tôi không ăn được đồ cay, nhưng bây giờ tôi đã ăn cay giỏi rồi.

이름: 안젤라 → Angela
한국에 오기 : 매운 음식을 먹다 → Không ăn được đồ cay
한국에 : 매운 음식을 먹다 → Ăn cay giỏi rồi

1) 잠시드

밤에 일찍 자다 → Ngủ sớm vào ban đêm
늦게 자다 → Ngủ muộn

A: 잠시드 씨는 한국에 와서 달라진 있어요?
Jamshid, sau khi đến Hàn Quốc có điều gì thay đổi không?

B: . 예전에는 밤에 일찍 잤는데 이제는 늦게 자게 됐어요.
Vâng. Trước đây tôi ngủ sớm, nhưng bây giờ tôi đã quen với việc ngủ muộn rồi.

2) 이링

한국 문화를 모르다 → Không hiểu rõ văn hoá Hàn Quốc
한국 문화를 이해하다 → Hiểu văn hoá Hàn Quốc

A: 이링 씨는 한국에 와서 달라진 있어요?
Yiling, sau khi đến Hàn Quốc có điều gì thay đổi không?

B: . 전에 한국 문화를 몰랐는데 이제는 한국 문화를 이해하게 됐어요.
Vâng. Trước đây tôi không hiểu rõ văn hoá Hàn, nhưng bây giờ tôi đã hiểu được rồi.

3) 아나이스

한국의 명절 풍습을 모르다 → Không biết phong tục ngày lễ Hàn Quốc
설날과 추석에 대해 알다 → Biết rõ về Tết Seollal và Chuseok

A: 아나이스 씨는 한국에 와서 달라진 있어요?
Anais, sau khi đến Hàn Quốc có điều gì thay đổi không?

B: . 예전에는 한국의 명절 풍습을 몰랐는데 이제는 설날과 추석에 대해 알게 됐어요.
Vâng. Trước đây tôi không biết phong tục lễ Tết Hàn Quốc, nhưng giờ tôi đã hiểu rõ về Seollal và Chuseok rồi.

4) 제이슨

한국어를 마디도 못하다 → Không nói được tiếng Hàn câu nào
한국어를 어느 정도 있다 → Có thể nói tiếng Hàn ở mức độ nhất định

A: 제이슨 씨는 한국에 와서 달라진 있어요?
Jason, sau khi đến Hàn Quốc có điều gì thay đổi không?

B: . 예전에는 한국어를 마디도 못했는데 이제는 한국어를 어느 정도 있게 됐어요.
Vâng. Trước đây tôi không nói được tiếng Hàn câu nào, nhưng bây giờ tôi đã có thể nói tiếng Hàn ở mức độ nhất định rồi.

2. 여러분이 한국 생활을 하면서 달라진 점에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói về những điểm đã thay đổi của bạn trong quá trình sống ở Hàn Quốc.

처음에는 한국 역사에 대해 관심이 없었는데 역사 드라마를 보고 관심을 가지게 됐어요.
Lúc đầu tôi không quan tâm đến lịch sử Hàn Quốc, nhưng sau khi xem phim cổ trang, tôi bắt đầu có hứng thú với lịch sử.

Từ vựng:

만나다: gặp gỡ
이사하다: chuyển nhà
들어가다: vào, đi vào
모르다: không biết
이해하다: hiểu
알다: biết
말하다: nói
있다: có thể làm được
달라지다: thay đổi
관심: sự quan tâm, hứng thú
가게: cửa hàng
명절: ngày lễ truyền thống
풍습: phong tục, tập quán
고향: quê hương
소개: giới thiệu
설날: Tết Nguyên đán (Seollal)
추석: Tết Trung thu (Chuseok)
음식: món ăn, đồ ăn
매운: cay
: đêm, buổi tối
일찍: sớm
늦게: muộn
싸다: rẻ
장사
: việc buôn bán

📘말하기 - Nói

1. 안젤라 씨와 과장님이 명절 풍습에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Cô Angela và trưởng phòng đang nói chuyện về phong tục ngày lễ.
Hãy luyện nói theo mẫu hội thoại sau đây.

과장님: 안젤라 , 명절 보냈어요?
Angela, cô có nghỉ lễ vui vẻ không?

안젤라: , 보냈어요. 과장님도 연휴 동안 지내셨어요?
Vâng, tôi đã nghỉ lễ vui vẻ. Còn trưởng phòng, trong kỳ nghỉ dài vừa rồi có khỏe không ạ?

과장님: 고향 부모님 댁에 다녀왔어요. 아무리 바빠도 명절에는 부모님을 뵈러 가니까요.
Tôi đã về quê thăm bố mẹ. Dù bận đến đâu, tôi vẫn về thăm bố mẹ vào dịp lễ mà.

과장님: 그런데 안젤라 , 설날에 떡국 먹었어요?
À, mà Angela, cô có ăn canh bánh gạo (tteokguk) vào Tết không?

안젤라: 아니요. 설날에 떡국을 먹어야 해요?
Dạ không. Phải ăn canh bánh gạo vào ngày Tết à?

과장님: 그럼요. 안젤라 , 한국에서는 해가 바뀔 나이가 많아지잖아요. 그런데 한국 사람들은 설날에 떡국을 먹어 나이가 많아진다고 생각하거든요.
Đúng vậy. Ở Hàn Quốc, khi sang năm mới thì tính là thêm một tuổi. Người Hàn tin rằng ăn canh bánh gạo vào Tết là thêm một tuổi mới đó.

안젤라: 그래요? 그래서 생일이 지났는데 한국 나이로는 살이 많은 거군요. 과장님 덕분에 한국 문화를 알게 됐어요.
Thật vậy sao? Vậy là dù sinh nhật chưa đến, nhưng theo tuổi Hàn Quốc thì tôi đã lớn hơn một tuổi rồi. Nhờ trưởng phòng mà tôi hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc.

1) 부모님을 뵈러 가다한국 문화를 알게 되다
Về thăm bố mẹ → Hiểu rõ hơn về văn hoá Hàn Quốc

2) 차례를 지내야 하다 한국 사람들이 나이를 올려 말하는 이유를 알게 되다
Phải cúng tổ tiên → Hiểu được lý do người Hàn tính tuổi nhiều hơn so với tuổi thực.

Từ vựng:

과장님: trưởng phòng
명절: ngày lễ truyền thống
연휴: kỳ nghỉ dài
고향: quê hương
부모님: cha mẹ
다녀오다: đi rồi về, ghé thăm
뵙다: gặp (kính ngữ của 만나다)
떡국: canh bánh gạo (món ăn truyền thống ngày Tết Hàn Quốc)
설날: Tết Nguyên đán (Seollal)
나이: tuổi tác
한국 나이: tuổi kiểu Hàn Quốc
문화: văn hoá
풍습: phong tục, tập quán
차례: lễ cúng tổ tiên (ngày Tết)
덕분에: nhờ vào, nhờ có
알게 되다: biết, hiểu ra, nhận ra
관심: sự quan tâm, hứng thú
바쁘다: bận rộn
지내다: trải qua, sống
바뀌다: thay đổi
이유
: lý do

2. 한국에서는 명절에 어떤 음식을 먹는지, 음식에는 어떤 의미가 있는지 이야기해 보세요.
Ở Hàn Quốc, hãy nói xem vào các ngày lễ người ta ăn món gì và ý nghĩa của món ăn đó là gì.

명절: 동지 (Đông chí)
먹는 : 팥죽 (Cháo đậu đỏ)
의미: 팥죽의 붉은색이 나쁜 기운을 쫓는다.
Màu đỏ của cháo đậu đỏ xua đuổi điều xui xẻo.

명절: 정월 대보름 (Rằm tháng Giêng)
먹는 : 부럼 (Các loại hạt cứng: hạt dẻ, lạc, óc chó…)
의미: 부럼을 먹으면 동안 피부병에 걸리지 않는다.
Nếu ăn các loại hạt cứng vào ngày này, cả năm sẽ không bị bệnh ngoài da.

📘듣기 - Nghe

1. 여러분은 명절에 어디에 갑니까? 다음의 신문 기사 제목을 보고 기사가 어떤 내용일지 이야기해 보세요.
Vào ngày lễ, các bạn đi đâu? Hãy nhìn vào tiêu đề bài báo dưới đây và nói về nội dung mà bài báo có thể đề cập đến.

더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라
Không hơn không kém, chỉ cần như Tết Trung thu (Chuseok) là đủ.
🟢 Ý nghĩa: Đây là câu tục ngữ Hàn Quốc, thể hiện mong ước luôn có cuộc sống sung túc, vui vẻ và ấm no như ngày lễ Chuseok.

황금연휴 첫날, 귀성 전쟁 시작돼
Ngày đầu tiên của kỳ nghỉ vàng, “cuộc chiến về quê” bắt đầu.
🟢 Ý nghĩa: Bài báo nói về cảnh tắc đường và lượng người di chuyển đông đúc trong ngày đầu tiên kỳ nghỉ lễ khi ai cũng đổ xô về quê.

귀성객들로 주차장이 고속 도로, 기차역과 버스 터미널도 붐벼
Đường cao tốc biến thành bãi đỗ xe vì người về quê, nhà ga và bến xe buýt cũng đông nghẹt.
🟢 Ý nghĩa: Bài báo mô tả tình trạng kẹt xe nghiêm trọng và cảnh đông đúc tại các ga tàu, bến xe trong dịp lễ khi mọi người về quê thăm gia đình.

Từ vựng:

더도 말고 덜도 말고: không hơn không kém
한가위: Tết Trung thu (Chuseok)
같아라: hãy giống như, mong rằng giống như
황금연휴: kỳ nghỉ vàng (nghỉ dài nhiều ngày liên tiếp)
첫날: ngày đầu tiên
귀성: về quê (trong dịp lễ)
전쟁: chiến tranh → ở đây mang nghĩa “cuộc chiến về quê” (ẩn dụ: đường đông, tắc nghẽn)
시작되다: bắt đầu
귀성객: người về quê (trong dịp lễ)
주차장: bãi đỗ xe
고속 도로: đường cao tốc
기차역: nhà ga tàu
버스 터미널: bến xe buýt liên tỉnh
붐비다
: đông đúc, chật chội

2. 뉴스에서 기자가 이야기합니다. 듣고 질문에 답해 보세요.
Trong bản tin, phóng viên sẽ nói. Hãy nghe kỹ và trả lời các câu hỏi.

전통 명절 – Ngày lễ truyền thống

앵커(): 민족 최대의 명절, 풍요로운 한가위가 다가왔습니다. 추석 연휴를 하루 앞두고 고향 집에 가는 귀성객들이 늘어나고 있는데요. 서울역에 나가 있는 박서윤 기자 연결하겠습니다.
Ngày lễ lớn nhất của dân tộc, Tết Trung thu (Chuseok) đầy sung túc đang đến gần. Khi chỉ còn một ngày nữa là đến kỳ nghỉ lễ Chuseok, số người về quê đang tăng lên. Chúng ta hãy kết nối với phóng viên Park Seoyun đang có mặt tại ga Seoul.

기자(): , 저는 지금 서울역에 나와 있습니다. 보시는 것처럼 서울역은 귀성객들로 붐빕니다. 가족과 친지들을 만나러 가기 위해 기차를 기다리는 시민들이 많습니다.
Vâng, tôi hiện đang có mặt tại ga Seoul. Như quý vị thấy, ga Seoul đang rất đông đúc với những hành khách về quê. Rất nhiều người dân đang chờ tàu để về thăm gia đình và người thân.

미리 기차표를 사지 못해 현장에서 표를 사는 사람들도 많습니다. 아무리 힘들어도 고향 가는 발걸음은 가볍게 보입니다.
Có rất nhiều người không mua được vé tàu trước mà phải mua trực tiếp tại đây. Dù vất vả thế nào, những bước chân về quê vẫn trông thật nhẹ nhàng, hân hoan.

지금 여기에는 고향에서 서울로 올라오신 부모님들도 계신데요. 자녀들이 고향 가는 길이 많이 막히기 때문에 반대로 부모님들이 서울로 올라오게 것입니다.
Hiện tại cũng có nhiều bậc phụ huynh từ quê lên Seoul. Vì đường về quê quá tắc nghẽn, nên lần này cha mẹ đã chủ động lên Seoul để gặp con cái.

특히 이번 추석은 연휴가 짧아 역귀성객이 많아진 것으로 보입니다.
Đặc biệt, kỳ nghỉ Chuseok năm nay ngắn nên số người “về ngược” (từ quê lên thành phố) càng nhiều hơn.

내일은 연휴가 시작되니 기차역과 고속 도로에 더욱 사람이 몰릴 것으로 예상됩니다. KBN 뉴스 박서윤입니다.
Ngày mai kỳ nghỉ lễ sẽ chính thức bắt đầu, dự đoán nhà ga và đường cao tốc sẽ còn đông hơn nữa. Đây là bản tin của KBN, phóng viên Park Seoyun.

Từ vựng:

민족: dân tộc
명절: ngày lễ truyền thống
한가위: Tết Trung thu (Chuseok)
추석: Tết Trung thu Hàn Quốc
연휴: kỳ nghỉ dài
고향: quê hương
귀성객: người về quê (trong dịp lễ)
늘어나다: tăng lên
서울역: ga Seoul
기자: phóng viên
붐비다: đông đúc, chật kín người
가족: gia đình
친지: người thân, họ hàng
기차: tàu hỏa
시민: người dân
: vé
현장: hiện trường, tại chỗ
힘들다: vất vả, khó khăn
발걸음: bước chân
가볍다: nhẹ nhàng
부모님: cha mẹ
자녀: con cái
막히다: bị tắc, bị kẹt
올라오다: đi lên, lên thành phố
반대로: ngược lại
짧다: ngắn
역귀성객: người “về ngược” (từ quê lên thành phố)
고속 도로: đường cao tốc
몰리다: dồn về, tập trung đông
예상되다: được dự đoán, được dự tính
뉴스: bản tin
연결하다
: kết nối, liên lạc

1) 기자는 어떤 명절에 대해 말하고 있습니까?
Phóng viên đang nói về ngày lễ nào?

: 추석(한가위) 대해 말하고 있습니다.
Đang nói về Tết Trung thu (Chuseok).

2) 고향에서 서울로 올라오는 부모들이 많은 이유는 무엇입니까?
Vì sao có nhiều cha mẹ từ quê lên Seoul?

: 자녀들이 고향 가는 길이 많이 막히기 때문에 부모님들이 서울로 올라오게 됐습니다.
Vì đường về quê bị tắc nghẽn nên cha mẹ đã lên Seoul để gặp con cái.

3) 들은 내용과 같으면 , 다르면 하세요.
Nếu nội dung nghe giống thì đánh dấu
, khác thì đánh dấu nhé.

기차표는 예매로만 있다.
Vé tàu chỉ có thể mua trước.

(Trong b
ài có nói nhiều người không mua trước được nên mua trực tiếp tại ga.)

이번 명절 연휴는 평소보다 짧다.
Kỳ nghỉ lễ lần này ngắn hơn bình thường.

내일부터는 기차역에 사람들이 적어질 것이다.
Từ ngày mai, số người ở ga tàu sẽ giảm bớt.

(Trong b
ài nói ngày mai lễ bắt đầu, sẽ còn đông hơn.)

🎧 발음 (Phát âm)

 

Bức hình trên minh họa quy tắc phát âm “ + / + []” trong tiếng Hàn.
Đây là một trong những quy tắc nối âm (
연음법칙) và biến âm (음운 변동) cơ bản nhất.

🔹 Giải thích quy tắc:

1️ Khi 받침và âm tiết sau bắt đầu bằng “
👉 Cả hai âm sẽ biến thành để phát âm dễ hơn.

Ví dụ:

  • 신라[실라]
  • 연락[열락]

2️ Khi 받침 và âm tiết sau bắt đầu bằng “
👉 Cũng sẽ biến thành khi phát âm.

Ví dụ:

  • 설날[설랄]
  • 물놀이[물로리] 

설날[설랄]  Giải thích: 받침” của “” nối với phụ âm đầu “” của “”, tạo thành âm “”, nên phát âm là 설랄.

[일련] Giải thích: 받침” của “” nối với “” của “”, khi đọc biến thành ㄹㄴ, phát âm là 일련.

연락[열락] Giải thích: 받침” của “” gặp phụ âm “” đầu của “”, khi phát âm + , nên đọc là 열락.

다음을 듣고 따라 읽으세요.
Hãy nghe đoạn sau và đọc theo.

1) 설날 해요?
Vào ngày Tết Nguyên đán (Seollal) bạn làm gì?

2) 동지는 가장 밤이 길다.
Ngày Đông chí là ngày có đêm dài nhất trong năm.

3) 오랜만에 친척들과 연락 했다.
Lâu lắm rồi tôi mới liên lạc với họ hàng.

📘읽기 - Đọc hiểu

1. 다음은 명절에 보내는 인사말입니다. 설날과 추석에 보통 어떤 인사말을 보내는지 이야기해 보세요.
Dưới đây là những lời chúc được gửi trong các ngày lễ.
Hãy nói xem vào dịp Tết Nguyên đán và Trung thu, người ta thường gửi lời chúc như thế nào.

새해 많이 받으십시오. 새해에도 건강하고 평안하시기 바랍니다.
Chúc mừng năm mới! Chúc bạn năm mới thật nhiều may mắn, mạnh khỏe và bình an.

근하신년! 새해에는 뜻한 이루시고 가정에 행복이 가득하시길 빕니다.
Chúc mừng năm mới! Mong rằng trong năm mới bạn sẽ đạt được những điều mong muốn và gia đình tràn đầy hạnh phúc.

가족, 친지들과 함께 보름달처럼 넉넉하고 풍성한 한가위 보내십시오.
→ Chúc bạn có một Tết Trung thu ấm áp, sung túc và viên mãn như trăng rằm bên gia đình và người thân.

추석이 다가왔습니다. 감사와 행복이 넘치는 추석 연휴 보내시길 바랍니다.
Tết Trung thu đã đến gần. Chúc bạn có một kỳ nghỉ Trung thu tràn ngập lòng biết ơn và hạnh phúc.

Từ vựng:

새해: năm mới
: phúc, may mắn
많이 받으십시오: chúc nhận được nhiều (dùng trong lời chúc “새해 많이 받으세요”)
건강하다: khỏe mạnh
평안하다: bình an, yên ổn
바라다: mong, chúc, hy vọng
근하신년: chúc mừng năm mới (cách nói trang trọng, thường dùng trong thư hoặc tin nhắn)
뜻한 : điều mong muốn, điều dự định
이루다: đạt được, thực hiện được
가정: gia đình
행복: hạnh phúc
가득하다: tràn đầy, đầy ắp
가족: gia đình
친지: người thân, họ hàng
보름달: trăng rằm
넉넉하다: đầy đủ, sung túc
풍성하다: dồi dào, phong phú
한가위: Tết Trung thu (Chuseok)
추석: Tết Trung thu
다가오다: đến gần
감사: lòng biết ơn
행복이 넘치다: tràn ngập hạnh phúc
연휴
: kỳ nghỉ dài

2. 설날 풍경입니다. 사람들이 무엇을 하고 있는지 이야기해 보세요.
Đây là khung cảnh ngày Tết Nguyên đán (Seollal). Hãy nói xem mọi người đang làm gì nhé.

올해에도 건강하게 지내고 공부 열심히 해라!
Năm nay cũng hãy sống thật khỏe mạnh và học hành chăm chỉ nhé!

설빔을 입다
Mặc quần áo Tết truyền thống (Hanbok).

새해 많이 받으세요!
Chúc mừng năm mới! Chúc bạn nhận được nhiều may mắn!

덕담을 하다. Nói lời chúc tốt đẹp.

세배하다. Lạy chúc mừng năm mới (hành lễ với người lớn vào ngày Tết).

세뱃돈을 받다. Nhận tiền mừng tuổi (lì xì).

3. 다음은 한국의 명절에 대한 글입니다. 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một bài viết về các ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc.
Hãy đọc kỹ và trả lời các câu hỏi.

한국의 명절 - Ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc

한국의 대표적인 명절에는 설날과 추석이 있다. 설날은 음력 1 1일이다.
Trong các ngày lễ tiêu biểu của Hàn Quốc có Tết Nguyên đán (Seollal) và Tết Trung thu (Chuseok). Tết Seollal là ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch.

설날에는 아무리 바빠도 가족들이 모두 모여서 새해 인사를 한다.
Vào dịp Tết Seollal, dù bận rộn đến đâu, các thành viên trong gia đình cũng tụ họp lại để chúc Tết nhau.

새해 인사를 아랫사람이 윗사람에게 세배를 한다.
Khi chúc Tết, người nhỏ tuổi lạy (
세배하다) người lớn tuổi.

세배를 받은 윗사람은 아랫사람에게 덕담을 주고, 아이들에게는 세뱃돈을 준다.
Người lớn nhận lạy sẽ nói lời chúc tốt đẹp và lì xì cho trẻ nhỏ.

그리고 함께 떡국을 먹는다. 설날에 떡국을 먹으면 나이도 먹는다고 생각한다.
Sau đó mọi người cùng ăn canh bánh gạo (
떡국), vì người Hàn tin rằng ăn canh bánh gạo vào Tết là thêm một tuổi mới.

또한 전통적으로 가족과 친척들이 모여 윷놀이를 하거나 아이들은 연날리기, 제기차기 놀이를 즐기기도 했다.
Ngoài ra, theo truyền thống, gia đình và họ hàng sẽ cùng chơi trò Yutnori (ném gậy), còn trẻ em thì chơi thả diều và đá cầu.

한국의 다른 명절인 추석은 음력 8 15일로 한가위라고도 한다.
Một ngày lễ lớn khác là Chuseok (Tết Trung thu), diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, còn được gọi là “Hangawi”.

추석에는 조상에게 차례를 지낸다.
Vào dịp này, người Hàn thực hiện nghi lễ cúng tổ tiên (
차례).

해에 처음으로 얻은 햇곡식과 햇과일을 준비해서 조상에게 감사하는 마음을 표현한다.
Họ chuẩn bị ngũ cốc và hoa quả mới thu hoạch trong năm để thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên.

그리고 추석에는 송편을 빚어서 먹는데, 송편을 예쁘게 빚으면 예쁜 아이를 낳는다는 말도 전해지고 있다.
Người ta còn làm bánh gạo nặn hình (
송편) để ăn, và có câu nói rằng nếu nặn bánh đẹp thì sẽ sinh con xinh đẹp.

또한 전통적으로 추석 밤에는 보름달을 바라보면서 소원을 빌었다.
Theo truyền thống, vào đêm Trung thu, người ta ngắm trăng tròn và cầu mong điều ước thành hiện thực.

그런데 시대가 바뀌면서 현대의 명절 모습은 예전과 많이 달라졌다.
Tuy nhiên, theo thời gian, hình ảnh của ngày lễ hiện đại đã khác nhiều so với trước.

친척이나 아는 사람들을 직접 찾아가는 대신에 명절 인사를 문자 메시지로 보낸다.
Thay vì trực tiếp đi thăm họ hàng và người quen, nhiều người gửi lời chúc qua tin nhắn điện thoại.

그리고 가족들이 함께 여행을 가기도 하고 개인적인 시간을 보내기도 한다.
Ngoài ra, nhiều gia đình đi du lịch cùng nhau hoặc tận hưởng thời gian riêng tư.

요즘은 오랜만에 가족이 모인다는 의미와 일상에서 휴식한다는 의미가 커지게 되었다.
Ngày nay, ý nghĩa của ngày lễ chủ yếu là dịp để gia đình đoàn tụ sau thời gian dài xa cách và nghỉ ngơi sau những ngày làm việc bận rộn.

Từ vựng :

설날: Tết Nguyên đán
추석: Tết Trung thu
음력: âm lịch
명절: ngày lễ truyền thống
새해 인사: lời chúc mừng năm mới
세배하다: lạy chúc năm mới (người nhỏ tuổi với người lớn)
덕담: lời chúc tốt đẹp
세뱃돈: tiền lì xì
떡국: canh bánh gạo
연날리기: thả diều
제기차기: đá cầu
윷놀이: trò chơi Yutnori truyền thống
조상: tổ tiên
차례를 지내다: cúng giỗ tổ tiên
햇곡식 / 햇과일: ngũ cốc mới thu hoạch / hoa quả mới trong năm
송편: bánh gạo hình nửa mặt trăng (ăn vào dịp Trung thu)
보름달: trăng rằm
소원을 빌다: cầu nguyện, ước điều gì đó
문자 메시지: tin nhắn văn bản
여행을 가다: đi du lịch
개인적인 시간: thời gian cá nhân
오랜만에: sau một thời gian dài
휴식하다: nghỉ ngơi
의미: ý nghĩa
바뀌다
: thay đổi

1️ 설날에 대한 설명으로 맞는 것은 무엇입니까?

Vào ngày Tết Seollal, điều nào sau đây là đúng?

아이들은 세배하고 세뱃돈을 받는다.
Trẻ em lạy chúc năm mới và nhận tiền lì xì.

아이들은 어른들에게 덕담을 한다.
Trẻ em chúc lời tốt đẹp cho người lớn.
(Ngược lại, người lớn mới chúc trẻ em.)

떡국은 새로 수확한 쌀로 만든다.
Canh bánh gạo được làm từ gạo mới thu hoạch.

윷놀이는 아이들만 즐기는 놀이다.
Trò Yutnori là trò chơi chỉ dành cho trẻ em.
(Cả người lớn và trẻ em đều chơi.)

🟩 정답 / Đáp án: ①

2️ 추석에 대한 설명으로 맞지 않는 것은 무엇입니까?

Điều nào sau đây không đúng về Tết Trung thu (Chuseok)?

한가위라고도 한다.
Còn được gọi là Hangawi.

부모님께 세배를 한다.
Lạy chúc bố mẹ.
(Không phải lạy mà là cúng tổ tiên — 차례를 지낸다.)

송편을 빚어서 먹는다.
Nặn và ăn bánh gạo Songpyeon.

달을 보면서 소원을 빈다.
Ngắm trăng và cầu điều ước.

🟩 정답 / Đáp án: ②

3️ 요즘 명절의 모습이 어떻게 바뀌었습니까?

Ngày nay, hình ảnh của ngày lễ đã thay đổi như thế nào?

요즘에는 친척들을 직접 찾아가는 대신 문자로 인사를 보내고, 가족들이 함께 여행을 가거나 개인적인 시간을 보냅니다.
Ngày nay, thay vì trực tiếp đi thăm họ hàng, mọi người gửi lời chúc qua tin nhắn, đi du lịch cùng gia đình hoặc tận hưởng thời gian riêng tư.

📘쓰기 -  Viết

1.여러분 고향에는 어떤 명절이 있습니까?
Ở quê hương của các bạn có những ngày lễ nào?

한국의 명절과 여러분 고향의 명절은 어떻게 다릅니까?
Ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc và ngày lễ ở quê hương các bạn khác nhau như thế nào?

명절 이름 → Tên ngày lễ
날짜 → Ngày / thời điểm diễn ra
음식 → Món ăn truyền thống
음식을 먹는 이유 → Lý do ăn món ăn đó
풍습 → Phong tục, tập quán

Dàn ý cơ bản (liệt kê so sánh)

한국의 명절 (Ngày lễ của Hàn Quốc)

  • 명절 이름: 설날 (Tết Nguyên đán)
  • 날짜: 음력 1 1 Âm lịch ngày 1 tháng 1
  • 음식: 떡국 (canh bánh gạo)
  • 음식을 먹는 이유: 새해에 나이를 먹는다는 의미로 먹는다. Ăn để đón thêm tuổi mới trong năm mới
  • 풍습: 어른들께 세배를 하고 세뱃돈을 받으며, 윷놀이 같은 전통놀이를 즐긴다.  (Lạy chúc người lớn tuổi (세배하다), nhận lì xì (세뱃돈), chơi trò truyền thống như 윷놀이)         

고향의 명절 (베트남의 명절)

  • 명절 이름: (Tết, 설날)
  • 날짜: 음력 1 1
  • 음식: 반쯩(Bánh Chưng), 반떼(Bánh Tét)
  • 음식을 먹는 이유: 조상님께 감사드리고 새해의 풍요와 건강을 기원하기 위해 먹는다. (Ăn để tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong năm mới no đủ)
  • 풍습: 조상님께 제사를 지내고, 세배를 하며, 세뱃돈을 주고받는다. 또한 전통 의상인 아오자이를 입고 가족과 친구를 방문한다(Cúng ông bà tổ tiên, chúc Tết, mừng tuổi, mặc áo dài truyền thống, thăm họ hàng và bạn bè)

2.한국의 명절과 고향의 명절을 비교하는 글을 보세요.
Hãy viết một đoạn văn so sánh giữa ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc và ngày lễ ở quê hương bạn.

Bài viết tham khảo:

한국에는 설날이 있다. 가족들이 모여 세배를 하고 떡국을 먹는다. 떡국을 먹으면 먹는다고 한다. 베트남에도 설날이 있는데 조상에게 제사를 지내고 반쯩과 반떼를 먹는다. 나라 모두 가족이 모이고 조상을 기리는 전통이 있다.

Ở Hàn Quốc có Tết Seollal. Gia đình tụ họp, lạy chúc người lớn và ăn canh bánh gạo. Người Hàn tin rằng ăn canh bánh gạo là thêm một tuổi. Ở Việt Nam cũng có Tết, cúng tổ tiên và ăn bánh chưng, bánh tét. Cả hai nước đều có truyền thống sum họp và tưởng nhớ tổ tiên.

📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin

강릉 단오제 - Lễ hội Dano ở thành phố Gangneung

한국의 4 명절은 설날, 한식, 단오, 추석이다.
Bốn ngày lễ lớn của Hàn Quốc là Tết Nguyên đán (Seollal), Hàn Thực (Hansik), Đoan Ngọ (Dano) và Trung thu (Chuseok).

그중에서 단오는 음력 5 5일로 1 중에서 양기의 기운이 가장 강한 날이다.
Trong đó, lễ Đoan Ngọ diễn ra vào mùng 5 tháng 5 âm lịch, là ngày có năng lượng dương mạnh nhất trong năm.

그래서 마을에서 나는 것으로 음식을 만들어 먹고 창포물에 머리를 감는 풍습이 있었으며 남자들은 씨름을 하고 여자들은 그네를 탔다.
Vì vậy, người dân thường nấu ăn bằng sản vật trong làng, gội đầu bằng nước xương bồ, đàn ông thi vật và phụ nữ chơi đu dây.

강릉 단오제는 강릉 지역에서 단오 행해 축제로 한국의 단오 축제 중에서 가장 유명하다.
Lễ hội Đoan Ngọ ở Gangneung là lễ hội được tổ chức ở vùng Gangneung và là lễ hội nổi tiếng nhất trong các lễ Đoan Ngọ của Hàn Quốc.

규모도 크고 내용도 다양하여 한국을 대표하는 축제이자 민속놀이로 널리 알려져 2005년에 유네스코 세계 무형유산이 되었다.
Lễ hội này có quy mô lớn, nội dung phong phú, được xem là lễ hội tiêu biểu của Hàn Quốc và được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2005.

이에 따라 강릉 단오제는 지역 주민들이 하나가 되는 축제이면서 세계가 함께 지켜야 문화재로서의 의미를 갖게 되었다.
Vì thế, lễ hội này không chỉ là dịp để người dân địa phương đoàn kết mà còn mang ý nghĩa là di sản văn hóa cần được gìn giữ bởi cả thế giới.

한국에서는 예로부터 마을 공동체의 신앙을 바탕으로 풍년과 지역의 안전을 기원하였다.
Từ xa xưa, người Hàn Quốc đã tổ chức lễ này dựa trên tín ngưỡng cộng đồng để cầu mùa màng bội thu và sự bình an của làng.

현재 강릉 단오제에서도 매년 풍요를 바라는 제사와 공연, 그리고 참가자들을 위한 여러 행사도 진행하고 있다.
Hiện nay, tại lễ hội Gangneung Dano, hàng năm vẫn diễn ra các nghi lễ cầu mùa, biểu diễn nghệ thuật và nhiều hoạt động dành cho người tham gia.

Từ vựng:

설날 – Tết Nguyên đán
한식 – Lễ Hàn Thực
단오 – Lễ Đoan Ngọ
추석 – Tết Trung thu
음력 – Âm lịch
양기 – Dương khí
창포물 – Nước xương bồ
머리를 감다 – Gội đầu
씨름하다 – Thi vật
그네를 타다 – Đu dây
강릉 단오제 – Lễ hội Đoan Ngọ ở Gangneung
축제 – Lễ hội
민속놀이 – Trò chơi dân gian
유네스코 세계 무형유산 – Di sản văn hóa phi vật thể thế giới của UNESCO
풍년 – Mùa màng bội thu
제사 – Lễ cúng
공연 – Buổi biểu diễn
참가자 – Người tham gia
공동체 – Cộng đồng
신앙 – Tín ngưỡng
문화재 – Di sản văn hóa

1.단오의 풍습에는 무엇이 있습니까?
Phong tục của ngày Đoan Ngọ là gì?

남자들은 씨름을 하고 여자들은 그네를 탄다. 창포물에 머리를 감는 풍습이 있다.
Nam giới thi đấu vật, nữ giới chơi đu dây. Ngoài ra còn có phong tục gội đầu bằng nước xương bồ.

2.강릉 단오제는 주로 어떤 내용으로 구성됩니까?
Lễ hội Đoan Ngọ ở Gangneung chủ yếu gồm những hoạt động gì?

강릉 단오제에서는 제사와 공연, 그리고 참가자들을 위한 여러 행사가 열린다.
Trong lễ hội Gangneung Dano có các nghi lễ cúng tế, biểu diễn nghệ thuật và nhiều hoạt động dành cho người tham gia.

3.여러분 고향에도 한국의 강릉 단오제와 비슷한 지역 축제가 있습니까?
Ở quê bạn có lễ hội địa phương nào giống lễ hội Đoan Ngọ ở Gangneung không?

, 베트남에도 단오절이 있다. 사람들은 음력 5 5일에 제사를 지내고, 건강을 위해 쑥과 효소 음식을 먹는다.
Có, ở Việt Nam cũng có lễ Đoan Ngọ. Người dân cúng tổ tiên vào ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch và ăn các món làm từ nếp, rượu nếp hoặc thảo mộc để cầu sức khỏe.

📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học

설날 – Tết Nguyên Đán
정월 대보름 – Rằm tháng Giêng
추석 – Tết Trung Thu
동지 – Đông chí
음력 – Âm lịch
부럼 – Hạt khô ăn vào Rằm tháng Giêng
팥죽 – Cháo đậu đỏ
송편 – Bánh gạo nhân đậu (bánh Chuseok)
떡국 – Canh bánh gạo
기원하다 – Cầu chúc, cầu mong
피부병 – Bệnh ngoài da
생기다 – Xuất hiện, xảy ra
붉은색 – Màu đỏ
풍습 – Phong tục
한가위 – Trung thu (tên khác của Chuseok)
황금연휴 – Kỳ nghỉ vàng
귀성 전쟁 – “Cuộc chiến” về quê (ám chỉ tắc đường dịp lễ)
귀성객 – Người về quê
고속 도로 – Đường cao tốc
붐비다 – Đông đúc
근하신년 – Chúc mừng năm mới
가득하다 – Đầy tràn, tràn ngập
빌다 – Cầu nguyện, ước
친지들 – Người thân, họ hàng
보름달 – Trăng rằm
넉넉하다 – Sung túc, đủ đầy
쫓다 – Đuổi, xua đuổi
풍성하다 – Phong phú, dồi dào
덕담을 하다 – Nói lời chúc tốt đẹp
세배하다 – Lạy chào năm mới
설빔을 입다 – Mặc đồ Tết
세뱃돈을 받다 – Nhận tiền mừng tuổi
가족과 친척들이 모여 윷놀이를 하다 – Gia đình và họ hàng tụ tập chơi trò Yutnori (trò truyền thống Hàn Quốc)
연날리기, 제기차기 놀이를 즐기다 – Thưởng thức trò thả diều và đá cầu
보름달을 보며 소원을 빌다 – Cầu nguyện khi ngắm trăng rằm
햇곡식과 햇과일로 차례를 지내다
– Cúng tổ tiên bằng ngũ cốc và trái cây đầu mùa


👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn