Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 11: Bất động sản (부동산)

 

Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 11: Bất động sản (부동산).  

Bài 11: 부동산 - Bất động sản

어휘: 구하기, 계약
Từ vựng: Tìm nhà, hợp đồng

문법: 동형- 데다가, 동형-는다
Ngữ pháp: Động từ
/Tính từ + 데다가, Động từ/Tính từ + 는다

활동: 부동산에서 구하기 / 살고 싶은 집에 대해 쓰기
Hoạt động: Tìm nhà tại văn phòng bất động sản / Viết về ngôi nhà mà mình muốn sống

문화와 정보: 공유 주택 (셰어 하우스)
Văn hóa và thông tin: Nhà ở chung (share house)

  • 사람들은 무엇을 하고 있어요?
    Những người này đang làm gì vậy?
  • 여러분은 집을 어떻게 구했어요?
    Các bạn đã tìm nhà bằng cách nào?

📘어휘 - Từ vựng

1. 집의 종류에는 어떤 것이 있어요? 집을 어떻게 구했어요? 다음을 보고 이야기해 보세요.

Có những loại nhà nào? Bạn đã tìm nhà bằng cách nào? Hãy nhìn vào phần sau và cùng thảo luận.

구하기 . Tìm nhà

  • 매매. Mua bán
  • 임대. Thuê nhà
    • 전세
      Thuê trả tiền một lần (jeonse – đặt cọc lớn, không trả tiền hàng tháng)
    • 월세
      Thuê trả tiền hàng tháng

주택 – Nhà riêng
아파트 – Chung cư (căn hộ)
오피스텔 – Officetel (nhà kết hợp văn phòng)
원룸 – Nhà một phòng (one-room)
기숙사 – Ký túc xá
빌라 – Villa (nhà chung cư nhỏ 4–5 tầng, không có thang máy)

2.여러분은 집을 구할 무엇을 중요하게 생각해요? 다음을 보고 이야기해 보세요.
Khi các bạn tìm nhà, các bạn coi trọng điều gì nhất? Hãy nhìn vào phần sau và cùng thảo luận.

🚍 교통 (Giao thông)

  • 교통이 편리하다/불편하다
    Giao thông thuận tiện / bất tiện
  • 지하철역/버스 정류장이 가깝다/멀다
    Ga tàu điện ngầm / trạm xe buýt gần / xa
  • 주차할 곳이 있다/없다
    Có / không có chỗ đậu xe
  • 근처에 고속 도로가 있다
    Gần nhà có đường cao tốc

🏞️ 주변 환경 (Môi trường xung quanh)

  • 다양한 편의 시설이 많다/적다
    Có nhiều / ít tiện ích đa dạng
  • 시장, 마트, 편의점, 쇼핑몰이 있다/없다
    Có / không có chợ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm mua sắm
  • 공원, 산책로가 있다/없다
    Có / không có công viên, đường đi dạo
  • 학교가 가까워서(멀어서) 교육 환경이 좋다/나쁘다
    Trường học gần (hoặc xa) nên môi trường giáo dục tốt / không tốt

🏠 내부 환경 (Môi trường bên trong nhà)

  • 전망이 좋다/나쁘다
    Tầm nhìn đẹp / xấu
  • 햇빛이 들어오다
    Có nhiều ánh sáng mặt trời chiếu vào
  • /거실/화장실/부엌이 넓다
    Phòng / phòng khách / nhà vệ sinh / bếp rộng rãi
  • 침대/책상/세탁기/냉장고 옵션이 있다/없다
    Có / không có các tiện nghi như giường, bàn học, máy giặt, tủ lạnh

📘문법 - Ngữ pháp

1.Động từ /Tính từ + 데다가 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

어떤 동작이나 상태와 비슷한 다른 동작이나 상태가 더해짐을 나타낼 사용한다.
Được dùng khi muốn diễn đạt rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó được cộng thêm vào một hành động hoặc trạng thái tương tự khác
. Nghĩa tiếng Việt là "không những... mà còn...,  thêm vào đó..."

Hội thoại:

라민: 집이 깨끗해서 좋네요.
Lamin: Ngôi nhà sạch sẽ nên tôi thích.

부동산 중개업자: , 깨끗한 데다가 월세도 싸요.
Nhân viên bất động sản: Vâng, vừa sạch sẽ lại vừa rẻ tiền thuê nhà.

예문 (Ví dụ):

: 보러 왔는데요.
A: Tôi đến xem nhà một chút.

: 집은 어떠세요? 교통도 편리한 데다가 주변에 편의 시설도 많아요.
B: Ngôi nhà này thế nào ạ? Giao thông vừa thuận tiện lại còn có nhiều tiện ích xung quanh.

요즘 밥을 많이 먹는 데다가 운동을 하니까 자꾸 살이 쪄요.
Dạo này tôi vừa ăn nhiều lại không tập thể dục nên cứ tăng cân.

아파트는 사람이 많이 있는 데다가 편리하고 안전하다고 생각해요.
Tôi nghĩ rằng chung cư vừa có thể ở được nhiều người lại vừa tiện lợi và an toàn.

문법 활용 (Ứng dụng ngữ pháp):

  • 데다가
    먹다먹는 데다가 (ăn → vừa ăn lại còn …)
    가다가는 데다가 (đi → vừa đi lại còn …)
    만들다만드는 데다가 (làm → vừa làm lại còn …)
  • 데다가
    작다작은 데다가 (nhỏ → vừa nhỏ lại còn …)
    좋다좋은 데다가 (tốt → vừa tốt lại còn …)
  • 데다가
    비싸다비싼 데다가 (đắt → vừa đắt lại còn …)
    크다 데다가 (to → vừa to lại còn …)

멀다 데다가 (Xa vừa xa lại còn …)

Tip: 명사일 명인 데다가 사용한다.
Khi là danh từ thì sử dụng cấu trúc ‘Danh
từ + 데다가’.

1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.

Hãy nhìn vào bức tranh và nói chuyện với bạn như trong ví dụ.

방이 어때요? Căn phòng thế nào?

방이 좁은 데다가 어두워서 별로 마음에 들어요.
Phòng vừa chật lại vừa tối nên tôi không thích lắm.

(Từ gợi ý: 방이 좁다 / 어둡다 → Phòng chật / Tối)

1) 비가 오다 / 바람도 불다

  • A: 날씨가 어때요?
    Thời tiết thế nào?
  • B: 오늘은 비가 오는 데다가 바람도 불어요.
    Hôm nay vừa mưa lại còn có gió nữa.

2) 은영 씨는 활발하다 / 친절하다

  • A: 은영 씨는 어떤 사람이에요?
    Eunyoung là người thế nào?
  • B: 은영 씨는 활발한 데다가 친절해요.
    Eunyoung vừa năng động lại vừa thân thiện.

3) 집은 남향이다 / 전망도 좋다

  • A: 집은 어때요?
    Ngôi nhà này thế nào?
  • B: 집은 남향인 데다가 전망도 좋아요.
    Ngôi nhà này vừa hướng Nam lại vừa có tầm nhìn đẹp.

2. 다음에 대해 ‘- 데다가 사용하여 특징을 가지 이상 이야기하세요.
Hãy dùng ‘-
데다가’ để nói từ hai đặc điểm trở lên về những điều sau đây.

  • 지금 살고 있는 . Ngôi nhà đang sống hiện tại
  • 지금 다니는 회사. Công ty hiện đang làm việc
  • 나의 친구. Người bạn của tôi

예시 (Ví dụ):
지금 살고 있는 집은 월세도 데다가 버스 정류장이 가까워요.
Ngôi nhà tôi đang sống hiện tại vừa rẻ tiền thuê lại gần trạm xe buýt.

지금 다니는 회사는 위치가 편리한 데다가 동료들도 친절해요.
Công ty tôi đang làm hiện tại vừa có vị trí thuận tiện lại vừa có đồng nghiệp thân thiện.

나의 친구는 성격이 밝은 데다가 공부도 잘해요.
Người bạn của tôi vừa có tính cách vui vẻ lại vừa học giỏi.
2. Động từ/Tính từ  + 는다 <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
👈

주로 신문, 객관적인 글에서 현재의 사실을 서술할 사용한다.
Chủ yếu được sử dụng trong các văn bản khách quan như báo chí, sách… khi miêu tả sự việc hiện tại.

🏢 행복아파트 인기!

Chung cư Haengbok được yêu thích!

행복아파트가 인기다.
Chung cư Haengbok được ưa chuộng.

행복아파트는 교통이 편리하고 다양한 편의 시설이 있다.
Chung cư Haengbok có giao thông thuận tiện và nhiều tiện ích đa dạng.

또한 학교가 가까워서 교육 환경이 아주 좋다.
Ngoài ra, do gần trường học nên môi trường giáo dục rất tốt.

예문 (Ví dụ)

  • 한국은 다양한 형태의 집이 있다.
    Ở Hàn Quốc có nhiều loại nhà khác nhau.
  • 가장 많이 있는 집은 아파트다.
    Loại nhà phổ biến nhất là chung cư.
  • 사람들은 시설이 좋고 교통이 편리한 집을 선호한다.
    Mọi người thường ưa thích những ngôi nhà có tiện nghi tốt và giao thông thuận tiện.
  • 집을 구할 때는 집의 상태를 꼼꼼하게 살펴보는 것이 좋다.
    Khi tìm nhà, việc xem xét kỹ tình trạng ngôi nhà là rất tốt

Ngữ pháp chia đuôi -는다 / -ㄴ다 / -

  • -는다: đọc읽는다 (đọc), 듣다듣는 (nghe)
  • -ㄴ다: 보다본다 (xem), 계약하다계약한다 (ký hợp đồng), 살다산다 (sống)
  • -: 많다많다 (nhiều), 가깝다가깝다 (gần), 예쁘다예쁘다 (đẹp)

Lưu ý: Danh từ sẽ dùng với (). 

1. 다음을 보기와 같이 바꿔 보세요. Hãy đổi (viết lại) các câu sau theo ví dụ.

저는 방이 너무 좁아서 이사하려고 합니다.
Tôi định chuyển nhà vì phòng quá chật.

집을 구하려고 부동산 중개소에 갔습니다.
Tôi đã đến văn phòng bất động sản để tìm nhà.

부동산 중개인과 함께 집을 구경했습니다.
Tôi đã đi xem nhà cùng nhân viên môi giới bất động sản.

집은 햇빛이 들어오고 전망이 좋았습니다.
Ngôi nhà có ánh sáng tốt và tầm nhìn đẹp.

집을 구경하면서 전기, 수도를 살펴보았습니다.
Khi đi xem nhà, tôi cũng kiểm tra điện và nước.

또한 집은 지하철역이 가까워서 교통이 편리합니다.
Ngoài ra, ngôi nhà này gần ga tàu điện ngầm nên giao thông rất thuận tiện.

저는 집이 아주 마음에 듭니다.
Tôi rất thích ngôi nhà này.

그래서 다음 달에 이사할 겁니다.
Vì vậy tháng sau tôi sẽ chuyển nhà.

🔄 Chuyển sang dạng -는다/ㄴ다/

나는 방이 너무 좁아서 이사하려고 한다.
Tôi định chuyển nhà vì phòng quá chật.

  1. 간다.
  2. 구경한다.
  3. 좋았다.
  4. 살펴보았다.
  5. 편리하다.
  6. 든다.
  7. 이사할 것이다.

Từ vựng:

  • : phòng
  • 좁다: chật, hẹp
  • 넓다: rộng
  • 이사하다: chuyển nhà
  • 부동산 중개소: văn phòng bất động sản
  • 부동산 중개인: nhân viên môi giới bất động sản
  • 집을 구하다: tìm nhà
  • 집을 구경하다: đi xem nhà
  • 햇빛: ánh sáng mặt trời
  • 들어오다: chiếu vào tốt, tràn vào nhiều
  • 전망: tầm nhìn, view
  • 좋다: tốt, đẹp
  • 살펴보다: xem xét, kiểm tra kỹ
  • 전기: điện
  • 수도: nước máy
  • 지하철역: ga tàu điện ngầm
  • 가깝다: gần
  • 멀다: xa
  • 교통: giao thông
  • 편리하다: thuận tiện
  • 불편하다: bất tiện
  • 마음에 들다: thích, ưng ý
  • 계약하다: ký hợp đồng
  • 인기 있다: được yêu thích, nổi tiếng
  • 편의 시설: cơ sở tiện ích, tiện nghi
  • 환경: môi trường
  • 좋다/나쁘다: tốt / xấu

2. 다음의 글을 읽어 보세요. Hãy đọc đoạn văn sau.

나는 지난 주말에 이사했다.
Cuối tuần trước tôi đã chuyển nhà.

지난번 집은 버스 정류장이 멀어서 조금 불편했다.
Ngôi nhà trước đây cách xa trạm xe buýt nên hơi bất tiện.

이번에 이사한 집은 지하철역과 버스 정류장이 가깝다.
Ngôi nhà mới chuyển đến lần này gần ga tàu điện ngầm và trạm xe buýt.

또한 마트와 식당 편의 시설이 많아서 생활도 편리하다.
Ngoài ra, có nhiều tiện ích như siêu thị lớn và nhà hàng nên cuộc sống cũng rất thuận tiện.

근처에 공원이 있어서 산책도 있다.
Gần nhà có công viên nên cũng có thể đi dạo.

방에서 공원이 보이는데 공원이 아주 아름답다.
Từ phòng có thể nhìn thấy công viên, và công viên rất đẹp.

창문이 커서 햇빛이 들어오는 데다가 전망도 정말 좋다.
Vì cửa sổ lớn nên ánh sáng chiếu vào tốt, lại thêm tầm nhìn rất đẹp.

집으로 이사를 같다.
Tôi nghĩ rằng mình đã chuyển đến một ngôi nhà rất tốt.
 

Từ vựng:

  • 이사하다 / 이사했다: chuyển nhà
  • 지난번: lần trước, lần vừa rồi
  • 버스 정류장: trạm xe buýt
  • 멀다: xa
  • 불편하다: bất tiện
  • 이번: lần này
  • 지하철역: ga tàu điện ngầm
  • 가깝다: gần
  • 마트: siêu thị lớn
  • 식당: nhà hàng, quán ăn
  • 편의 시설: cơ sở tiện ích, tiện nghi
  • 생활: sinh hoạt, cuộc sống
  • 편리하다: thuận tiện
  • 근처: gần nhà
  • 공원: công viên
  • 산책하다: đi dạo
  • 보이다: nhìn thấy
  • 아름답다: đẹp, tuyệt đẹp
  • 창문: cửa sổ
  • 크다: to, lớn
  • 들어오다: chiếu vào, đi vào
  • 전망: tầm nhìn, view
  • 같다: hình như, có vẻ như, nghĩ rằng

📘말하기 - Nói

1. 라민 씨와 부동산 중개인이 부동산 중개소에서 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.

Anh Lamin và nhân viên môi giới bất động sản nói chuyện tại văn phòng bất động sản. Hãy thực hành nói chuyện như đoạn hội thoại sau.

라민: 안녕하세요? 보려고 하는데요.
Xin chào, tôi muốn đi xem nhà một chút.

부동산 중개인: 어서 오세요. 어떤 집을 구하세요?
Mời anh vào. Anh muốn tìm loại nhà nào?

라민: 개인 월세 빌라를 찾고 있어요.
Tôi đang tìm villa thuê theo tháng có hai phòng.

부동산 중개인: 잠깐만요. 마침 새로 나온 집이 있어요.
Xin chờ một chút. Đúng lúc có một căn nhà mới rao.

남향인 데다가 새로 수리해서 깨끗하고요.
Nhà vừa hướng Nam lại vừa được sửa mới nên sạch sẽ.

라민: , 그래요? 근처에 지하철역이 있으면 좋겠어요.
Ồ, vậy sao? Nếu gần có ga tàu điện ngầm thì tốt quá.

부동산 중개인: , 있어요. 걸어서 5 거리에 지하철이 있어요. 한번 보시겠어요?
Vâng, có đấy. Cách đây 5 phút đi bộ có ga tàu điện ngầm. Anh có muốn đi xem không?

라민: , 지금 바로 보여 주세요.
Vâng, xin cho tôi xem ngay bây giờ.

1) 개인 월세 빌라를 찾다
Tìm villa thuê theo tháng có hai phòng

남향인 데다가 새로 수리해서 깨끗하다
Vừa hướng Nam lại vừa sửa mới nên sạch sẽ

근처에 지하철역이 있다
Có ga tàu điện ngầm gần đó

걸어서 5 거리에 지하철이 있다
Có ga tàu điện ngầm cách 5 phút đi bộ

2)방이 원룸을 구하다
Tìm một căn phòng đơn (one-room) rộng

근처에 편의 시설이 있는 데다가 주차장도 있다
Vừa có tiện ích gần đó lại vừa có bãi đỗ xe

방에 가구와 전자 제품이 있다
Trong phòng có đồ nội thất và đồ điện tử

침대와 책상, 세탁기와 냉장고 옵션이 있다
Có các tiện nghi như giường, bàn học, máy giặt và tủ lạnh

Từ vựng:

  • 보려고 하다: muốn đi xem nhà
  • 어서 오세요: mời vào / chào mừng
  • 어떤 집을 구하다: tìm loại nhà nào
  • : hai phòng
  • 월세: thuê theo tháng
  • 빌라: villa (chung cư nhỏ 4–5 tầng, không thang máy)
  • 찾고 있다: đang tìm
  • 잠깐만요: xin chờ một chút
  • 새로 나온 : nhà mới rao / vừa xuất hiện
  • 남향: hướng Nam
  • 새로 수리하다: sửa mới
  • 깨끗하다: sạch sẽ
  • 근처: gần, khu vực xung quanh
  • 지하철역: ga tàu điện ngầm
  • 있으면 좋겠다: nếu có thì tốt
  • 걸어서 5 거리: khoảng cách 5 phút đi bộ
  • 보여 주세요: xin cho xem
  • 방이 원룸: phòng đơn rộng (one-room)
  • 편의 시설: tiện ích
  • 주차장: bãi đỗ xe
  • 가구: đồ nội thất
  • 전자 제품: đồ điện tử
  • 침대: giường
  • 책상: bàn học, bàn làm việc
  • 세탁기: máy giặt
  • 냉장고: tủ lạnh
  • 옵션: tiện nghi đi kèm

2. 여러분은 어떤 집이 마음에 들어요? 다음 집의 조건을 보고 이야기해 보세요.
Các bạn thích ngôi nhà nào hơn? Hãy nhìn vào điều kiện của từng ngôi nhà sau rồi thảo luận.

🏡 행복빌라 (Haengbok Villa)

  • 전망이 좋다 . Tầm nhìn đẹp
  • 근처에 편의 시설이 많다. Có nhiều tiện ích gần đó
  • 주차장과 테라스가 있다 . Có bãi đỗ xe và sân thượng

🏡 사랑빌라 (Sarang Villa)

  • 교통이 편리하다. Giao thông thuận tiện
  • 학교, 학원 교육 환경이 좋다
    Môi trường giáo dục tốt (gần trường học, trung tâm học thêm)
  • 주변 환경이 깨끗하고 안전하다
    Môi trường xung quanh sạch sẽ và an toàn

📘듣기 - Nghe

1. 여러분은 집을 구할 어떤 조건을 중요하게 생각합니까?

Khi các bạn tìm nhà, các bạn coi trọng điều kiện nào nhất?

조건중요도

Điều kiện – Mức độ quan trọng

  • 교통: giao thông
  • 구조: cấu trúc nhà
  • 편의 시설: tiện ích
  • 교육 환경: môi trường giáo dục

2. 후엔 씨와 부동산 중개인의 대화입니다. 듣고 질문에 답해 보세요.
Đây là cuộc hội thoại giữa chị Huyen và nhân viên môi giới bất động sản. Hãy nghe kỹ và trả lời câu hỏi.

(): 안녕하세요. 알아보려고 하는데요.
Chào anh, tôi muốn tìm hiểu về nhà một chút.

부동산 중개인(): 어서 오세요. 어떤 집을 찾으세요?
Mời vào. Anh/chị muốn tìm loại nhà nào?

(): 전세로, 개에, 학원이 근처에 있는 아파트면 좋겠어요.
Tôi muốn thuê theo hình thức jeonse (trả tiền đặt cọc một lần), căn hộ có hai phòng, và gần trung tâm học thêm thì tốt.

부동산 중개인(): 잠깐만요. 이번에 새로 나온 집이 있어요. 전세금은 하나가 8,000 원이고, 다른 하나가 9,000 원이에요.
Xin chờ một chút. Hiện có hai căn hộ mới rao. Tiền đặt cọc cho một căn là 80 triệu won, còn căn kia là 90 triệu won.

(): 집이 어떻게 달라요?
Hai căn hộ khác nhau ở điểm nào?

부동산 중개인(): 모두 방도 있고 학원가 근처에 있어요. 그런데 곳은 교통이 편리한 데다가 주변에 편의 시설이 많고, 다른 곳은 남향이어서 햇빛이 들고 전망도 좋아요. 지금 보러 가실래요?
Cả hai căn đều có hai phòng và gần khu trung tâm học thêm. Nhưng một căn thì giao thông thuận tiện và xung quanh có nhiều tiện ích, còn căn kia thì hướng Nam nên ánh sáng chiếu vào tốt và tầm nhìn cũng đẹp. Anh/chị có muốn đi xem ngay không?

(): , 한번 보고 싶어요.
Vâng, tôi muốn đi xem thử.

Từ vựng:

  • 알아보다: tìm hiểu, xem xét
  • 부동산 중개인: nhân viên môi giới bất động sản
  • 전세: thuê trả tiền đặt cọc một lần (jeonse)
  • 월세: thuê trả tiền hàng tháng
  • : hai phòng
  • 아파트: căn hộ, chung cư
  • 학원: trung tâm học thêm
  • 근처: gần, lân cận
  • 새로 나온 : nhà mới rao
  • 전세금: tiền đặt cọc thuê nhà (theo hình thức jeonse)
  • 교통이 편리하다: giao thông thuận tiện
  • 편의 시설: cơ sở tiện ích
  • 남향: hướng Nam
  • 햇빛이 들다: ánh sáng chiếu vào tốt
  • 전망이 좋다: tầm nhìn đẹp
  • 보러 가다: đi xem (nhà)

1) 후엔 씨는 어떤 집을 찾고 있습니까?

후엔 씨는 전세로 개에 학원이 근처에 있는 아파트를 찾고 있습니다.
Chị Huyen đang tìm một căn hộ thuê theo hình thức jeonse (trả tiền đặt cọc một lần), có hai phòng và gần trung tâm học thêm.

2) 부동산 중개인은 어떤 집을 소개했습니까?

부동산 중개인은 아파트 곳을 소개했습니다.
Nhân viên môi giới đã giới thiệu hai căn hộ.

  • 1: 아파트 / 전세 / 8,000
    Căn 1: Chung cư / thuê jeonse / 80 triệu won
  • 2: 아파트 / 전세 / 9,000
    Căn 2: Chung cư / thuê jeonse / 90 triệu won

3) 집의 조건은 어떻게 다릅니까?

1: 교통이 편리한 데다가 주변에 편의 시설이 많습니다.
Căn 1: Giao thông thuận tiện và xung quanh có nhiều tiện ích.

2: 남향이어서 햇빛이 들고 전망이 좋습니다.
Căn 2: Hướng Nam nên ánh sáng chiếu vào tốt và tầm nhìn đẹp.

🎧 발음 (Phát âm)

 Cách phát âm cơ bản (받침 + , )

Trong tiếng Hàn, khi phụ âm cuối (받침) của một âm tiết gặp phụ âm đầu là hoặc , thì thường có hiện tượng 동화 (đồng hóa) → phụ âm cuối được đọc theo âm mũi.

  • 받침 + / → đồng hóa thành âm mũi ().
  • 받침 + / → đồng hóa thành âm mũi ().
  • 받침 + / → đồng hóa thành âm mũi ().

Ví dụ:

  • 먹는 [멍는] (phát âm: mong-neun)
  • 듣는[든는] (phát âm: deun-neun)
  • 입는[임는] (phát âm: im-neun)

다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe đoạn sau rồi đọc theo.

  1. 건강을 위해서 아침에는 밥을 먹는 편이다.
    Vì sức khỏe nên buổi sáng tôi nhất định ăn cơm.
  2. 나는 비가 혼자 음악 듣는 것을 좋아한다.
    Khi trời mưa, tôi thích nghe nhạc một mình.
  3. 애나 씨는 옷을 입는 데다가 성격도 좋아서 인기가 많다.
    Chị Anna vừa mặc quần áo đẹp lại vừa có tính cách tốt nên rất được yêu mến.

📘읽기 - Đọc

1. 여러분은 집을 보러 무엇을 확인합니까? 중요하게 생각하는 곳에 표시해 보세요.

Khi các bạn đi xem nhà thì kiểm tra những gì? Hãy đánh dấu vào chỗ mà bạn cho là quan trọng.

확인 사항

Những điều cần kiểm tra khi đi xem nhà

  • 햇빛이 들어온다.
    Ánh sáng mặt trời chiếu vào tốt.
  • 층간 소음이 없다.
    Không có tiếng ồn giữa các tầng.
  • 안에서 냄새가 난다.
    Trong nhà không có mùi khó chịu.
  • , 전기, 난방이 나온다.
    Nước, điện, hệ thống sưởi hoạt động tốt.
  • 주변 환경(공원, CCTV) 안전하고 깨끗하다.
    Môi trường xung quanh (công viên, camera giám sát) an toàn và sạch sẽ.
  • 대중교통(버스, 지하철) 이용하기 편리하다.
    Giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm) thuận tiện để sử dụng.
  • 근처에 편의 시설(시장, 마트, 은행, 병원) 있다.
    Gần nhà có các tiện ích (chợ, siêu thị, ngân hàng, bệnh viện).
  • 안의 시설(, 창문, 싱크대, 세면대, 변기 ) 고장 곳이 없다.
    Các thiết bị trong nhà (cửa, cửa sổ, bồn rửa, chậu rửa, bồn cầu, v.v.) không bị hỏng hóc.
     

Từ vựng:

햇빛 – ánh sáng mặt trời
층간 소음 – tiếng ồn giữa các tầng
냄새 – mùi
– nước
전기 – điện
난방 – hệ thống sưởi
주변 환경 – môi trường xung quanh
안전하다 – an toàn
깨끗하다 – sạch sẽ
대중교통 – giao thông công cộng
버스 – xe buýt
지하철 – tàu điện ngầm
편리하다 – thuận tiện
편의 시설 – cơ sở tiện ích
시장 – chợ
마트 – siêu thị
은행 – ngân hàng
병원 – bệnh viện
시설 – thiết bị, cơ sở vật chất
– cửa
창문 – cửa sổ
싱크대 – bồn rửa bát
세면대 – chậu rửa mặt
변기 – bồn cầu
고장 나다
– bị hỏng

2. 여러분은 지금 살고 있는 집을 어떻게 구했습니까? 보기에서 관련 있는 것을 보세요.
Các bạn đã tìm được ngôi nhà mình đang sống hiện nay như thế nào? Hãy viết ra những điều có liên quan từ phần “
보기”.

보기 (Từ gợi ý)

  • 도보 → đi bộ
  • 등기부 등본 → bản sao sổ đăng ký bất động sản
  • 부동산 중개소 → văn phòng môi giới bất động sản
  • 신축 → nhà mới xây
  • 역세권 → khu vực gần ga tàu điện
  • 잔금 → khoản tiền còn lại (sau khi trả trước)
  • 전입 신고 → đăng ký chuyển hộ khẩu (báo chuyển chỗ ở)
  • 특약 사항 → điều khoản đặc biệt (trong hợp đồng)
  • 옵션 → đầy đủ nội thất/tiện nghi (full option)

🏠 집을 구하다/찾다 (Tìm nhà)

  • 부동산 중개소 (văn phòng môi giới bất động sản)
  • 신축 (nhà mới xây)
  • 역세권 (khu vực gần ga tàu điện)

📝 집을 계약하다 (Ký hợp đồng nhà)

  • 등기부 등본 (bản sao sổ đăng ký bất động sản)
  • 특약 사항 (các điều khoản đặc biệt)
  • 잔금 (tiền còn lại)

🚚 이사하다 (Chuyển nhà)

  • 도보 (đi bộ, xem vị trí quanh nhà khi chuyển)
  • 전입 신고 (đăng ký chuyển hộ khẩu/chỗ ở)
  • 옵션 (nhà có đầy đủ nội thất)

3. 다음은 집을 구할 때의 확인 사항입니다. 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là những điều cần kiểm tra khi tìm nhà. Hãy đọc kỹ rồi trả lời câu hỏi.

집을 구할 때의 확인 사항 - Những điều cần kiểm tra khi tìm nhà

집을 구할 때는 꼼꼼하게 확인해야 하는 것들이 있다. 집을 보러 다닐 가장 중요한 사항은 이사 집의 안과 주변 상태를 살펴보는 것이다.
Khi tìm nhà, có nhiều điều cần kiểm tra kỹ lưỡng. Khi đi xem nhà, điều quan trọng nhất là quan sát tình trạng bên trong và xung quanh ngôi nhà sẽ dọn đến.

예를 들어, 안에 해가 들어오는지, 소음이 없는지, , 전기, 난방이 나오는지, 시설(, 창문, 싱크대, 세면대, 변기 ) 고장 곳이 있는지 확인한다.
Ví dụ, cần kiểm tra xem ánh sáng mặt trời có chiếu tốt vào nhà không, có tiếng ồn không, nước, điện, hệ thống sưởi có hoạt động tốt không, và các thiết bị (cửa, cửa sổ, bồn rửa, chậu rửa, bồn cầu…) có chỗ nào hỏng không.

또한 주변에는 편의 시설이 있는지, 안전한지, 교통이 편리한지도 살펴봐야 한다.
Ngoài ra, cũng cần xem xét xung quanh nhà có tiện ích không, có an toàn không, giao thông có thuận tiện không.

집이 마음에 들어 계약하고 싶다면 집주인과 직접 계약하는 것이 안전하다.
Nếu thấy nhà vừa ý và muốn ký hợp đồng thì nên ký trực tiếp với chủ nhà sẽ an toàn hơn.

부동산 중개업자가 대신 계약하는 경우 사고가 발생할 있다.
Nếu để nhân viên môi giới ký thay, có thể phát sinh vấn đề.

그리고 계약서를 꼼꼼하게 읽어보고 임금 계좌가 집주인의 것인지 확인하고, 집수리 특약 사항을 자세하게 쓴다.
Ngoài ra, cần đọc kỹ hợp đồng, kiểm tra tài khoản nhận tiền có phải của chủ nhà không, và ghi rõ các điều khoản đặc biệt như việc sửa chữa nhà cửa.

말로만 이야기하면 집에 문제가 생겼을 집주인의 약속을 지키는 경우가 있다.
Nếu chỉ nói miệng, khi có vấn đề phát sinh, chủ nhà có thể không giữ đúng lời hứa.

특히 등기부 등본을 확인해야 한다.
Đặc biệt, phải kiểm tra bản sao sổ đăng ký bất động sản.

집을 계약하는 사람이 집주인인 척하면서 다른 사람의 집을 팔거나 세를 후에 도망가는 경우가 있기 때문이다.
Vì đã có trường hợp người ký hợp đồng giả vờ là chủ nhà, sau đó bán hoặc cho thuê nhà của người khác rồi bỏ trốn.

집을 계약한 이사하는 잔금을 지불하고 열쇠(또는 비밀번호) 받는다.
Sau khi ký hợp đồng, vào ngày chuyển nhà thì trả số tiền còn lại và nhận chìa khóa nhà (hoặc mật mã cửa).

, 계약한 집에 이삿짐을 옮긴다.
Sau đó, chuyển đồ đạc vào nhà đã ký hợp đồng.

전세나 월세로 집을 구하는 경우에는 주민 센터에 방문하여 전입 신고를 하고 확정 일자를 받아야 한다.
Trong trường hợp thuê nhà theo hình thức jeonse (trả trước toàn bộ) hoặc wolse (trả theo tháng), nhất định phải đến trung tâm hành chính địa phương để làm thủ tục đăng ký chuyển chỗ ở và nhận ngày xác nhận.

이렇게 하면 보증금을 안전하게 돌려받을 있다.
Làm như vậy mới có thể được hoàn trả tiền đặt cọc một cách an toàn.

Từ vựng:

  • 꼼꼼하다: tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • 상태: tình trạng
  • 소음: tiếng ồn
  • 난방: hệ thống sưởi
  • 시설: thiết bị, cơ sở vật chất
  • 편의 시설: tiện ích
  • 계약하다: ký hợp đồng
  • 집주인: chủ nhà
  • 중개업자: nhân viên môi giới
  • 계약서: hợp đồng
  • 임금 계좌: tài khoản nhận tiền
  • 특약 사항: điều khoản đặc biệt
  • 등기부 등본: bản sao sổ đăng ký bất động sản
  • 잔금: số tiền còn lại (sau khi đặt cọc)
  • 열쇠: chìa khóa
  • 전세: thuê nhà trả trước toàn bộ
  • 월세: thuê nhà trả theo tháng
  • 전입 신고: đăng ký chuyển hộ khẩu/chỗ ở
  • 확정 일자: ngày xác nhận
  • 보증금: tiền đặt cọc

1) 보러 다닐 무엇을 확인해야 합니까?

(Khi đi xem nhà, cần kiểm tra những gì?)

  • (Bên trong nhà):
    햇빛이 들어오는지, 소음이 없는지, ·전기·난방이 나오는지, 시설(·창문·싱크대·세면대·변기 ) 고장 곳이 없는지 확인해야 합니다.
    Cần kiểm tra xem ánh sáng mặt trời có chiếu tốt không, có tiếng ồn không, nước, điện, sưởi có hoạt động tốt không, và các thiết bị (cửa, cửa sổ, bồn rửa, chậu rửa, bồn cầu, v.v.) có chỗ nào hỏng không.
  • 주변 (Xung quanh nhà):
    편의 시설이 있는지, 안전한지, 교통이 편리한지도 살펴봐야 합니다.
    Cần xem xét có tiện ích xung quanh không, có an toàn không, giao thông có thuận tiện không.

2) 계약할 무엇을 주의해야 합니까?

(Khi ký hợp đồng cần chú ý điều gì?)

계약은 집주인과 직접 하는 것이 안전하다.
Ký hợp đồng trực tiếp với chủ nhà thì an toàn hơn.

계약서의 입금 계좌가 집주인의 것인지 확인하고, 특약 사항은 자세하게 쓴다.
Cần kiểm tra tài khoản nhận tiền có phải của chủ nhà không, và ghi rõ các điều khoản đặc biệt trong hợp đồng.

3) 이사할 무엇을 해야 합니까? 순서대로 쓰십시오.

(Khi chuyển nhà cần làm gì? Hãy viết theo thứ tự.)

  1. () 잔금을 지불한다.
    Trả số tiền còn lại.
  2. () 열쇠(또는 비밀번호) 받는다.
    Nhận chìa khóa nhà (hoặc mật mã cửa).
  3. () 새집에 이삿짐을 옮긴다.
    Chuyển đồ đạc vào nhà mới.
  4. () 주민 센터에서 전입 신고를 한다.
    Đến trung tâm hành chính để đăng ký chuyển chỗ ở.

📘쓰기 - Viết

1. 여러분은 어떤 집에서 살고 싶어요?

Các bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?

살고 싶은 (Ngôi nhà muốn sống)

집의 위치 (Vị trí nhà)
저는 지하철역이 가까운 곳에 있는 집에서 살고 싶어요.
Tôi muốn sống trong một ngôi nhà gần ga tàu điện ngầm.

집의 형태 (Hình dạng nhà: 원룸, 주택, 빌라, 아파트)
아파트에서 살고 싶어요.
Tôi muốn sống trong một căn hộ chung cư.

집의 구조 (Cấu trúc nhà: , 거실, 부엌, 마당 )
개와 거실, 부엌이 있는 집이면 좋겠어요.
Tôi muốn có một ngôi nhà có hai phòng, một phòng khách và một nhà bếp.

주변 환경 (Môi trường xung quanh nhà)
근처에 공원과 마트가 있고, 교통이 편리했으면 좋겠어요.
Tôi mong gần nhà có công viên, siêu thị và giao thông thuận tiện.
2
.는다/ 사용하여 여러분이 살고 싶은 집에 대해 보세요. Hãy sử dụng ‘는다/’ để viết về ngôi nhà mà các bạn muốn sống.

Bài viết tham khảo:

내가 살고 싶은 (Ngôi nhà tôi muốn sống)

내가 살고 싶은 집은 지하철역이 가까운 아파트다. 개와 거실, 부엌이 있어서 생활하기에 편리하다. 근처에는 공원과 마트가 있어서 여가 생활과 장보기도 편리하다. 또한 교통이 좋아서 학교나 직장에 가기도 쉽다. 이런 집에서 살면 편안하고 행복할 같다.

Ngôi nhà tôi muốn sống là một căn hộ gần ga tàu điện ngầm. Có hai phòng, một phòng khách và một nhà bếp nên rất tiện cho sinh hoạt. Gần nhà có công viên và siêu thị nên tiện cho giải trí và đi chợ. Ngoài ra, giao thông thuận tiện nên đi học hay đi làm cũng dễ dàng. Nếu sống trong ngôi nhà như vậy, tôi nghĩ sẽ thoải mái và hạnh phúc.

📘문화와 정보 - Văn hóa và thông tin

공유 주택 (셰어 하우스) - Nhà ở chia sẻ (Share House)

공유 주택은 2 이상의 사람들과 집을 공유하는 임대 주택으로서 최근에 젊은 세대 사이에서 급속히 퍼져 나가고 있다.
Nhà ở chia sẻ là loại nhà cho thuê, nơi từ 2 người trở lên cùng chung sống, và gần đây đang lan rộng nhanh chóng trong giới trẻ.

공유 주택에서는 거실, 주방, 기타 편의 공간(세탁실, 운동실, 공부방 ) 같이 사용하지만 각각의 독립된 공간을 가질 있다.
Trong nhà ở chia sẻ, mọi người cùng sử dụng phòng khách, bếp, và các không gian tiện ích khác (phòng giặt, phòng tập, phòng học, v.v.), nhưng vẫn có thể có không gian riêng biệt của mình.

당연히 사람이 부담해야 하는 공유 주택의 월세는 주변 집세보다 싸면서도 계약 기간은 최소 1개월이기 때문에 사회 초년생들에게 인기가 있다.
Tiền thuê hàng tháng của nhà ở chia sẻ dĩ nhiên rẻ hơn so với các nhà xung quanh, và thời gian hợp đồng tối thiểu chỉ 1 tháng, nên rất được người mới đi làm ưa chuộng.

공유 주택이 인기가 있는 것은 경제적인 이유 때문만은 아니다.
Nhà ở chia sẻ được ưa chuộng không chỉ vì lý do kinh tế.

퇴근 후나 주말에는 거주하는 사람들과 식사도 하고 여가 시간을 보내면서 대화하거나 취미 생활을 함께할 있는 것도 장점이다.
Sau giờ làm hoặc cuối tuần, mọi người có thể ăn uống, trò chuyện, hoặc cùng nhau chia sẻ sở thích và sinh hoạt – đó cũng là một ưu điểm.

공유 주택에서따로 같이살면서 집세, 생활비를 절약하고 다양한 인간관계와 일상생활을 경험하는 것은 이제 젊은 세대의 주거 문화가 되고 있다.
Sống trong nhà ở chia sẻ theo hình thức "riêng mà chung", vừa tiết kiệm tiền thuê nhà, chi phí sinh hoạt, vừa có cơ hội trải nghiệm nhiều mối quan hệ và cuộc sống thường ngày đa dạng, nay đã trở thành một văn hóa cư trú của thế hệ trẻ.

Từ vựng:

  • 공유 주택: nhà ở chia sẻ
  • 임대 주택: nhà cho thuê
  • 젊은 세대: thế hệ trẻ
  • 거실: phòng khách
  • 주방: nhà bếp
  • 편의 공간: không gian tiện ích
  • 세탁실: phòng giặt
  • 운동실: phòng tập
  • 공부방: phòng học
  • 독립된 공간: không gian riêng biệt
  • 월세: tiền thuê nhà hằng tháng
  • 집세: tiền thuê nhà
  • 계약 기간: thời hạn hợp đồng
  • 사회 초년생: người mới đi làm
  • 경제적 이유: lý do kinh tế
  • 여가 시간: thời gian rảnh, thời gian giải trí
  • 취미 생활: sinh hoạt sở thích, hoạt động giải trí
  • 생활비: chi phí sinh hoạt
  • 주거 문화: văn hóa cư trú

1) 공유 주택은 무엇입니까? Nhà ở chia sẻ là gì?

공유 주택은 이상의 사람들이 함께 생활하는 임대 주택입니다.
Nhà ở chia sẻ là loại nhà cho thuê, nơi từ hai người trở lên cùng sinh sống.

2) 공유 주택이 젊은 세대에게 인기가 있는 이유는 무엇입니까?
Tại sao nhà ở chia sẻ lại được giới trẻ ưa chuộng?

공유 주택은 월세가 저렴하고 계약 기간이 짧으며, 다양한 사람들과 교류할 있기 때문에 젊은 세대에게 인기가 있습니다.
Nhà ở chia sẻ được ưa chuộng trong giới trẻ vì tiền thuê rẻ, thời hạn hợp đồng ngắn, và có thể giao lưu với nhiều người khác nhau.

3) 여러분은 공유 주택에서 살게 된다면 어떤 사람들과 함께하고 싶습니까?
Nếu bạn sống trong nhà ở chia sẻ, bạn muốn sống cùng với những người như thế nào?

저는 책임감이 있고 배려심이 많은 사람들과 함께 살고 싶습니다.
Tôi muốn sống cùng những người có trách nhiệm và biết quan tâm đến người khác.

📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học

  • 주택: nhà ở
  • 아파트: căn hộ chung cư
  • 오피스텔: officetel (nhà văn phòng)
  • 빌라: nhà villa (nhà chung cư nhỏ)
  • 원룸: căn hộ một phòng (one-room)
  • 기숙사: ký túc xá
  • 매매: mua bán (bất động sản)
  • 임대: cho thuê
  • 전세: thuê trả tiền đặt cọc một lần (jeonse)
  • 월세: thuê trả tiền hàng tháng (wolse)
  • 편의 시설: cơ sở tiện ích
  • 산책로: lối đi dạo
  • 전망: tầm nhìn, view
  • 햇빛: ánh sáng mặt trời
  • 내부: nội thất, bên trong
  • 환경: môi trường
  • 형태: hình thức, kiểu dáng
  • 선호하다: ưa thích, ưu tiên
  • 테라스: ban công, sân thượng
  • 층간 소음: tiếng ồn giữa các tầng
  • 도보: đi bộ
  • 등기부 등본: bản sao sổ đăng ký nhà đất
  • 부동산 중개소: văn phòng môi giới bất động sản
  • 신축: nhà mới xây
  • 역세권: khu vực gần ga tàu điện
  • 잔금: số tiền còn lại (sau khi đặt cọc)
  • 전입 신고: đăng ký chuyển hộ khẩu vào nhà mới
  • 특약 사항: điều khoản đặc biệt trong hợp đồng
  • 옵션: full option (nhà có đầy đủ đồ dùng, nội thất)


👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn