![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 5 : Tiêu dùng và tiết kiệm (소비와 절약 ). |
Bài 5: 소비와 절약 Tiêu dùng và tiết kiệm
어휘: 소비, 절약 방법
Từ vựng: tiêu dùng, phương pháp tiết kiệm
문법: 명이나/밖에, 동형-는다고 하다
Ngữ pháp: (Danh từ)이나/밖에, (Động từ/Tính từ) -는다고 하다
활동: 절약에 대해 조언하기, 생활비 절약 방법 소개하는 글 쓰기
Hoạt động: đưa ra lời khuyên về tiết kiệm, viết bài giới thiệu cách tiết kiệm
chi phí sinh hoạt
문화와 정보: 적금 가입하기
Văn hóa & thông tin: tham gia gửi tiết kiệm định kỳ
- 이 사람들은 어디에서 돈을 지출하고 있어요?
Những người này đang chi tiêu tiền ở đâu vậy? - 여러분은 어디에 생활비가 가장 많이 들어요?
Các bạn tốn nhiều chi phí sinh hoạt nhất vào khoản nào?
📘어휘 - Từ vựng
1. 생활비의 종류에는 어떤 것들이 있어요? 이야기해 보세요.
Trong các loại
chi phí sinh hoạt có những khoản gì? Hãy cùng thảo luận.
날짜 (Ngày) – 지출 내용 (Nội dung chi tiêu) – 지출 항목 (Khoản chi tiêu)
- 11/5
• 택시비 → 교통비 (tiền taxi → chi phí giao thông)
• 교통 카드 충전 → 교통비 (nạp thẻ giao thông → chi phí giao thông)
• 영화 관람 → 문화생활비 (xem phim → chi phí văn hóa, giải trí) - 11/18
• 점심값 → 식비 (tiền ăn trưa → chi phí ăn uống)
• 커피 → 식비 (cà phê → chi phí ăn uống)
• 두통약 → 의료비 (thuốc đau đầu → chi phí y tế)
• 영어 학원 → 교육비 (học viện tiếng Anh → chi phí giáo dục) - 11/20
• 휴대 전화 요금 → 통신비 (cước điện thoại di động → chi phí viễn thông)
• 축의금 → 경조사비 (tiền mừng cưới → chi phí hiếu hỉ)
• 전기 요금 → 공과금 (tiền điện → chi phí công cộng)
2. 생활비를 절약하려면 어떻게 해야 할까요?
Nếu muốn tiết
kiệm chi phí sinh hoạt thì phải làm thế nào?
- 살 것을 미리 메모하다
Ghi chép trước những thứ cần mua - 가계부를 쓰다
Viết sổ chi tiêu (ghi chép thu chi) - 할인 카드로 결제하다
Thanh toán bằng thẻ giảm giá - 포인트를/쿠폰을 적립하다
Tích điểm / tích lũy coupon - 충동구매를 하지 않다
Không mua sắm bốc đồn
💬 쇼핑을 하기 전에 살 것을 미리 메모하는 게 좋아요.
Trước khi đi mua sắm thì nên ghi chép sẵn những thứ cần mua.
📘문법 - Ngữ pháp
1. Danh từ + 이나/밖에 <-- Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp
수량이 예상보다 크거나 많음, 예상보다 작거나 적음을 나타낸다.
Diễn tả số lượng nhiều hoặc lớn hơn so với dự đoán, hoặc ít hay nhỏ hơn so với
dự đoán.
Hội thoại:
잠시드: 이번 달에 교통비로 12만 원을 썼어요.
Jamsid: Tháng này tôi đã tiêu 120,000 won cho chi phí đi lại.
반장님: 12만 원이나 썼어요? 왜 그렇게 많이 썼어요?
Tổ trưởng: Đã tiêu tận 120,000 won à? Sao lại tiêu nhiều thế?
예문 (Ví dụ)
- 가: 노트북을 사용할 때 자꾸 화면이 꺼져요.
A: Khi dùng máy tính xách tay thì màn hình cứ tắt hoài.
나: 산 지 1년밖에 안 됐는데 벌써 고장 난 거예요?
B: Mua mới có 1 năm thôi mà đã hỏng rồi sao?
- 저는 하루에 커피를 다섯 잔이나 마셔요.
Tôi uống đến 5 cốc cà phê một ngày. - 이번 달에는 통신비가 27,000원밖에 안 나왔어요.
Tháng này tiền điện thoại chỉ có 27,000 won.
Ngữ pháp
이나
- 16만 원 → 16만 원이나 (tận 160,000 won)
- 다섯 명 → 다섯 명이나 (tận 5 người)
나
- 10개 → 10개나 (tận 10 cái)
- 두 대 → 두 대나 (tận 2 chiếc)
밖에
- 27,000원 → 27,000원밖에 (chỉ có 27,000 won)
- 1개 → 1개밖에 (chỉ có 1 cái)
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요. Hãy nói chuyện với bạn theo mẫu.
💬 고첸 씨: 저는 한 달에 교육비로 45만 원 정도 써요.
Anh Gochon: Tôi mỗi tháng tiêu khoảng 450,000 won cho chi phí học tập.
💬 후엔 씨: 45만 원이나 써요? 저는 20만 원밖에 안 써요.
Chị Huyen: Anh tiêu tận 450,000 won sao? Tôi chỉ tiêu có 200,000 won thôi.
지출 내용 (Nội dung chi tiêu)
- 식비 (Chi phí ăn uống)
- 고첸 씨: 58만 원 (580,000 won)
- 후엔 씨: 35만 원 (350,000 won)
- 난방비 (Chi phí sưởi ấm)
- 고첸 씨: 32만 원 (320,000 won)
- 후엔 씨: 16만 원 (160,000 won)
- 한국어를 공부하는 시간 (Thời gian học tiếng Hàn)
- 고첸 씨: 하루에 4시간 (4 giờ mỗi ngày)
- 후엔 씨: 하루에 1시간 (1 giờ mỗi ngày)
- 잠을 자는 시간 (Thời gian ngủ)
- 고첸 씨: 9시간 (9 giờ)
- 후엔 씨: 5시간 (5 giờ)
Hội thoại 1: 식비 (chi phí ăn uống)
💬 고첸 씨: 저는 한 달에 식비로 58만 원 정도 써요.
Anh Gochon: Tôi mỗi tháng tiêu khoảng 580,000 won cho ăn uống.
💬 후엔 씨: 58만 원이나 써요? 저는 35만 원밖에 안 써요.
Chị Huyen: Anh tiêu tận 580,000 won sao? Tôi chỉ tiêu có 350,000 won thôi.
Hội thoại 2: 난방비 (chi phí sưởi ấm)
💬 고첸 씨: 저는 한 달에 난방비로 32만 원 정도 내요.
Anh Gochon: Tôi mỗi tháng trả khoảng 320,000 won tiền sưởi ấm.
💬 후엔 씨: 32만 원이나 내요? 저는 16만 원밖에 안 내요.
Chị Huyen: Anh trả tận 320,000 won à? Tôi chỉ trả có 160,000 won thôi.
Hội thoại 3: 한국어 공부 (học tiếng Hàn)
💬 고첸 씨: 저는 하루에 한국어를 4시간 정도 공부해요.
Anh Gochon: Tôi học tiếng Hàn khoảng 4 giờ mỗi ngày.
💬 후엔 씨: 4시간이나 해요? 저는 하루에 1시간밖에 안 해요.
Chị Huyen: Anh học đến tận 4 giờ sao? Tôi chỉ học có 1 giờ thôi.
Hội thoại 4: 잠자는 시간 (thời gian ngủ)
💬 고첸 씨: 저는 하루에 9시간 정도 자요.
Anh Gochon: Tôi ngủ khoảng 9 giờ mỗi ngày.
💬 후엔 씨: 9시간이나 자요? 저는 5시간밖에 못 자요.
Chị Huyen: Anh ngủ đến tận 9 giờ sao? Tôi chỉ ngủ được có 5 giờ thôi.
2. 여러분의 생활에 대해 친구들과 이야기해 보세요. Hãy nói chuyện với bạn bè về cuộc
sống của các bạn.
- 공과금 Tiền công ích (hóa đơn sinh hoạt: điện,
nước, gas…)
- 운동하는 시간 Thời gian tập thể dục
- 취미 생활을 하는 시간 Thời gian dành cho sở thích cá nhân
Hội thoại 1: 공과금 (tiền công ích)
💬 고첸 씨: 저는 한 달에 공과금으로 20만 원 정도 내요.
Anh Gochon: Tôi mỗi tháng trả khoảng 200,000 won cho hóa đơn sinh hoạt.
💬 후엔 씨: 20만 원이나 내요? 저는 10만 원밖에 안 내요.
Chị Huyen: Anh trả tận 200,000 won sao? Tôi chỉ trả có 100,000 won thôi.
Hội thoại 2: 운동하는 시간 (thời gian tập thể dục)
💬 고첸 씨: 저는 하루에 운동을 2시간 정도 해요.
Anh Gochon: Tôi tập thể dục khoảng 2 tiếng mỗi ngày.
💬 후엔 씨: 2시간이나 해요? 저는 30분밖에 안 해요.
Chị Huyen: Anh tập tận 2 tiếng sao? Tôi chỉ tập có 30 phút thôi.
Hội thoại 3: 취미 생활 (thời gian dành cho sở thích)
💬 고첸 씨: 저는 일주일에 취미 생활을 5시간 정도 해요.
Anh Gochon: Tôi dành khoảng 5 tiếng mỗi tuần cho sở thích cá nhân.
💬 후엔 씨: 5시간이나 해요? 저는 2시간밖에 못 해요.
Chị Huyen: Anh dành tận 5 tiếng sao? Tôi chỉ có thể dành 2 tiếng thôi.
2. Động từ/Tính từ + 는다고 하다 <--Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
주로 다른 사람에게서 들은 내용을 전달할 때 사용한다.
Chủ yếu được dùng khi truyền đạt lại nội dung đã nghe từ người khác.
Hội thoại:
라민: 오늘부터 항공권 할인 행사가 시작된다고 해요.
Ramin: Nghe nói từ hôm nay chương trình giảm giá vé máy bay bắt đầu rồi.
친구: 그래요? 빨리 예약해야겠네요.
Bạn: Thế à? Vậy phải nhanh chóng đặt chỗ thôi.
예문 (Ví dụ)
- 가: 물건을 사기 전에 인터넷으로 가격 비교를 하는 게 좋다고 해요.
A: Nghe nói trước khi mua đồ thì so sánh giá trên Internet là tốt. - 나: 그래요? 그럼 아이 장난감 가격을 검색해 봐야겠어요.
B: Vậy à? Thế thì tôi phải tìm giá đồ chơi cho trẻ em xem mới được. - 중고 매장에 가면 필요한 물건을 싸게 살 수 있다고 해요.
Nghe nói nếu đi đến cửa hàng đồ cũ thì có thể mua đồ cần thiết với giá rẻ. - 은행에서 매년 고객에게 선물을 주는데 이번에는 가계부라고 해요.
Nghe nói mỗi năm ngân hàng đều tặng quà cho khách hàng, năm nay là sổ chi tiêu.
Ngữ pháp biến đổi
- -는다고 하다
• 물러받다 → 물러받는다고 하다 (nghe nói nhận lại, thừa hưởng) - -ㄴ/는다고 하다
• 아끼다 → 아낀다고 하다 (nghe nói tiết kiệm) - -다고 하다
• 싸다 → 싸다고 하다 (nghe nói rẻ)
• 저렴하다 → 저렴하다고 하다 (nghe nói là rẻ)
📌 Tip: Danh từ dùng với “Danh từ+ 이라고 하다” (nghe nói là ~).
1. 다음 보기와 같이 친구에게 들은 이야기에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nói lại cho bạn nghe những điều mà bạn đã
nghe từ bạn bè theo mẫu.
돈을 절약하려면 어떻게 하는 게 좋을까요? 친구들에게 들은 이야기를 말해 보세요.
Nếu muốn tiết kiệm tiền thì nên làm thế nào? Hãy nói lại những điều bạn đã nghe
từ bạn bè.
💬 보기 (Mẫu):
잠시드: 직접 수리하면 비용을 아낄 수 있어요.
Jamsid: Nếu tự sửa thì có thể tiết kiệm chi phí.
👉 잠시드 씨가 직접 수리하면 비용을 아낄 수 있다고 해요.
👉 Nghe nói anh
Jamsid bảo nếu tự sửa thì có thể tiết kiệm chi phí.
1) 라민 (Ramin)
라민: 미리 항공권을 예약하면 저렴해요.
Ramin: Nếu đặt vé máy bay sớm thì sẽ rẻ.
👉 라민 씨가 미리 항공권을 예약하면 저렴하다고 해요.
👉 Nghe nói anh
Ramin bảo nếu đặt vé máy bay sớm thì sẽ rẻ.
2) 이링 (Iring)
이링: 중고차를 구입하면 싸요.
Iring: Nếu mua xe cũ thì rẻ.
👉 이링 씨가 중고차를 구입하면 싸다고 해요.
👉 Nghe nói chị
Iring bảo nếu mua xe cũ thì rẻ.
3) 안젤라 (Angela)
안젤라: 이웃에게 아이의 교복을 물려받으면 좋아요.
Angela: Nếu nhận lại đồng phục của trẻ em từ hàng xóm thì tốt.
👉 안젤라 씨가 이웃에게 아이의 교복을 물려받으면 좋다고 해요.
👉 Nghe nói chị
Angela bảo nếu nhận lại đồng phục từ hàng xóm thì tốt.
2. 여러분이 최근에 들은 뉴스나 기사에 대해 ‘-는다고 하다’를 사용해서 이야기해 보세요.
Hãy sử dụng ngữ pháp “-는다고 하다” để nói về tin tức hay bài báo mà các bạn đã nghe gần đây.
Gợi ý:
- 날씨 → Thời tiết
- 생활 정보 → Thông tin đời sống
🌦 날씨 (Thời tiết)
- 뉴스에서 이번 주에 비가 많이 온다고 해요.
Tin tức nói rằng tuần này sẽ mưa nhiều. - 내일은 날씨가 추워진다고 해요.
Nghe nói ngày mai thời tiết sẽ trở lạnh. - 다음 주에는 눈이 온다고 해요.
Nghe nói tuần sau sẽ có tuyết rơi.
🏠 생활 정보 (Thông tin đời sống)
- 신문에서 대중교통 요금이 오른다고 해요.
Báo nói rằng giá vé giao thông công cộng sẽ tăng. - 뉴스에서 전기 요금을 절약할 수 있는 방법이 있다고 해요.
Tin tức nói rằng có cách để tiết kiệm tiền điện. - 사람들이 중고차를 사면 싸게 살 수 있다고 해요.
Người ta nói rằng nếu mua xe cũ thì có thể mua rẻ hơn.
📒 Từ vựng tham khảo:
- 수리하다 → sửa chữa
- 중고차 → xe cũ
- 물려받다 → nhận lại, thừa hưởng
📘말하기 - Nói / Luyện nói
1.후엔 씨가 이웃과 생활비에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Chị Huyen nói chuyện với hàng xóm về chi phí sinh hoạt. Hãy luyện nói theo mẫu
hội thoại sau.
💬 Hội thoại
아주머니: 후엔 씨, 뭘 그렇게 보고 있어요?
Bà: Chị Huyen, chị đang xem gì thế?
후엔: 이번 달 난방비가 29만 원이나 나왔어요.
Huyen: Tháng này tiền sưởi lên tận 290,000 won.
생각보다 너무 많이 나와서 어떻게 해야 할지 모르겠어요.
Nhiều hơn tôi nghĩ rất nhiều, nên không biết phải làm sao.
아주머니: 어떻게 그렇게 많이 나왔어요?
Bà: Sao lại ra nhiều như thế?
후엔: 한국 겨울 날씨가 너무 추워서 계속 보일러를 틀었거든요.
Huyen: Vì mùa đông ở Hàn Quốc lạnh quá nên tôi đã bật lò sưởi suốt.
아주머니: 그렇게 하면 안 돼요. 그럴 때는 온도를 조금 내리고 옷을 따뜻하게 입는 게 난방비를 절약할 수 있는 방법이라고 해요.
Bà: Làm vậy thì không được. Những lúc như thế, nghe nói hạ nhiệt độ xuống một
chút và mặc ấm thì có thể tiết kiệm tiền sưởi.
Ví dụ luyện tập
a.난방비가 29만 원이나 나오다, 한국 겨울 날씨가 너무 추워서 계속 보일러를 틀다
Tiền sưởi lên tận 290,000 won, do mùa đông ở Hàn Quốc quá lạnh nên bật lò sưởi
suốt.
온도를 조금 내리고 옷을 따뜻하게 입다 → 난방비를 절약할 수 있다
Hạ nhiệt độ xuống và mặc ấm → có thể tiết kiệm tiền sưởi.
b.통신비가 10만 원이나 나오다, 일이 생길 때마다 가족들과 통화를 하는 일이 많다
Tiền điện thoại lên tận 100,000 won, vì mỗi khi có việc tôi thường gọi cho gia
đình nhiều.
가족들의 통신사를 같은 것으로 하다 → 통신비를 아낄 수 있다
Dùng cùng một nhà mạng với gia đình → có thể tiết kiệm chi phí điện thoại.
📖 Từ vựng cơ bản
- 난방비 – tiền sưởi ấm
- 29만 원 – 290,000 won
- 보일러 – lò sưởi, nồi hơi (boiler)
- 날씨 – thời tiết
- 추워서 (춥다) – lạnh (vì lạnh nên…)
- 온도 – nhiệt độ
- 내리다 – hạ xuống, giảm xuống
- 옷을 따뜻하게 입다 – mặc ấm
- 절약하다 – tiết kiệm
- 방법 – phương pháp, cách
- 통신비 – chi phí viễn thông, tiền điện
thoại
- 10만 원 – 100,000 won
- 일이 생기다 – phát sinh việc, có việc xảy ra
- 통화하다 – gọi điện thoại
- 가족 – gia đình
- 통신사 – nhà mạng viễn thông
- 같은 것으로 하다 – dùng cùng loại / thống nhất cùng một cái
- 아끼다 – tiết kiệm, quý trọng
2. 다음과 같은 상황에서 생활비 지출이 많은 사람과 생활비 절약 방법을 조언하는 사람이 되어 대화해 보세요.
Trong tình huống sau đây, hãy đóng vai người chi
tiêu sinh hoạt nhiều và người đưa ra lời khuyên tiết kiệm chi phí sinh hoạt rồi
thực hành hội thoại.
생활비 지출이 많은 사람 (Người chi tiêu sinh hoạt nhiều):
- 가족들이 고기를 좋아해서 식비가 너무 많이 나오다.
Vì gia đình thích ăn thịt nên chi phí ăn uống quá nhiều. - 택시를 자주 타서 교통비가 많이 나오다.
Vì thường đi taxi nên chi phí giao thông nhiều.
생활비 절약 방법을 조언하는 사람 (Người đưa ra lời khuyên tiết kiệm chi phí):
- 필요한 것만 메모해서 장을 보다.
Chỉ ghi lại những thứ cần thiết rồi mới đi chợ/mua sắm. - 공유 자전거를 이용하다.
Sử dụng xe đạp công cộng.
📒 단어장 (Từ vựng):
- 틀다: bật, mở (máy móc, thiết bị)
- 장을 보다: đi chợ, đi mua sắm
- 공유: chia sẻ, công cộng
📘듣기- Nghe
1.여러분은 어떤 방법으로 생활비를 절약해 봤습니까?
Các bạn đã từng tiết kiệm chi phí sinh hoạt bằng cách nào?
저는 쿠폰을 사용해서 생활비를 절약해 봤습니다.
Tôi đã từng tiết kiệm chi phí sinh hoạt bằng cách dùng phiếu giảm giá.
저는 중고 물건을 사서 돈을 아껴 봤습니다.
Tôi đã từng tiết kiệm tiền bằng cách mua đồ cũ.
저는 불필요한 전기를 끄고 전기세를 절약해 봤습니다.
Tôi đã từng tiết kiệm chi phí điện bằng cách tắt điện không cần thiết.
저는 장을 볼 때 필요한 것만 메모해서 샀습니다.
Tôi đã từng chỉ mua những thứ cần thiết đã ghi chú khi đi chợ.
저는 대중교통을 이용해서 교통비를 절약했습니다.
Tôi đã từng tiết kiệm chi phí đi lại bằng cách sử dụng phương tiện giao thông
công cộng.
2.뉴스에서 소비 생활에 대해 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Trong bản tin, người ta nói về đời sống tiêu dùng. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời
câu hỏi.
소비와 절약 Tiêu dùng và tiết kiệm
앵커(남): 요즘 저렴한 가격으로 상품을 구입하는 사람들이 늘고 있습니다. 최현수 기자가 취재했습니다.
Người dẫn chương trình (nam): Gần đây, số người mua hàng với giá rẻ đang ngày
càng tăng. Phóng viên Choi Hyun-su đã đưa tin.
기자(여): 50대 주부 김민지 씨는 200만 원이나 하는 소파를 120만 원에 샀습니다. 가구 매장에서 잠깐 전시한 가구이기 때문에 저렴하게 살 수 있었다고 합니다.
Phóng viên (nữ): Chị Kim Min-ji, một bà nội trợ ở độ tuổi 50, đã mua chiếc ghế
sofa trị giá 2 triệu won chỉ với giá 1,2 triệu won. Vì đó là đồ nội thất trưng
bày trong cửa hàng nên chị ấy có thể mua với giá rẻ.
40대 직장인 박진호 씨는 여름에는 겨울용품을 사고, 겨울에는 여름용품을 구입한다고 합니다.
Anh Park Jin-ho, một nhân viên văn phòng ở độ tuổi 40, cho biết anh mua đồ mùa
đông vào mùa hè và mua đồ mùa hè vào mùa đông.
이처럼 현재의 계절과 반대되는 상품이나 이월 상품을 사면 최대 반값 정도로 할인된 가격에 구입할 수 있습니다.
Nếu mua các sản phẩm trái mùa hoặc hàng tồn kho như thế này, bạn có thể mua với
giá giảm tối đa khoảng một nửa.
이번에는 20대 한 분을 만나 이야기를 들어 보겠습니다.
Tiếp theo, chúng tôi đã gặp một người ở độ tuổi 20 để nghe ý kiến.
일반인(남): 저는 물건을 사기 전에 반드시 인터넷에서 가격을 비교해 봅니다. 그렇게 하면 실제 매장에서 사는 것보다 저렴한 것을 많이 찾을 수 있습니다. 어떤 물건은 인터넷에서 판매하는 것이 더 싸기 때문에 인터넷으로 구입하는 사람도 많습니다.
Người dân (nam): Trước khi mua hàng, tôi nhất định so sánh giá trên Internet.
Làm như vậy thì tôi có thể tìm được nhiều sản phẩm rẻ hơn so với khi mua trực
tiếp tại cửa hàng. Một số sản phẩm bán trên Internet còn rẻ hơn, vì vậy có nhiều
người mua hàng qua mạng.
기자(여): 이처럼 절약하고 합리적으로 소비를 하는 문화가 우리 생활 속에서 점점 늘어나고 있습니다. KPS 뉴스 최현수였습니다.
Phóng viên (nữ): Như vậy, văn hóa tiêu dùng tiết kiệm và hợp lý đang ngày càng
lan rộng trong cuộc sống của chúng ta. Đây là bản tin KPS, tôi là Choi Hyun-su.
1) 주부 김미진 씨는 어떻게 가구를 저렴하게 샀다고 합니까?
Bà nội trợ Kim Min-jin nói đã mua đồ nội thất rẻ
bằng cách nào?
전시한 가구였기 때문에 저렴하게 샀다고 합니다.
Vì đó là đồ nội
thất trưng bày nên bà đã mua được với giá rẻ.
2) 20대 남자는 왜 인터넷에서 가격을 비교해 봅니까?
Người đàn ông ở độ tuổi 20 tại sao so sánh giá
trên Internet?
인터넷에서 비교하면 실제 매장에서 사는 것보다 저렴한 물건을 찾을 수 있기 때문입니다.
Vì khi so sánh
giá trên Internet thì có thể tìm được hàng rẻ hơn so với mua ở cửa hàng thực tế.
3) 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu giống với nội dung đã nghe thì đánh dấu ○,
khác thì đánh dấu ×.
① 전시 상품은 새 상품보다 가격이 싸다.
① Hàng trưng bày thì giá rẻ hơn hàng mới.
👉 ○ (đúng)
② 계절과 반대되는 이월 상품은 저렴하게 살 수 있다.
② Hàng tồn kho, hàng trái mùa có thể mua với giá rẻ.
👉 ○ (đúng)
③ 많은 사람들이 물건을 살 때 실제 매장에 가서 산다.
③ Nhiều người khi mua hàng thì đến cửa hàng trực tiếp để mua.
👉 × (sai) (vì nhiều
người mua trên Internet rẻ hơn)
📖 Từ vựng cơ bản
- 소비 – tiêu dùng
- 절약 – tiết kiệm
- 저렴하다 – rẻ, giá phải chăng
- 가격 – giá cả
- 상품 – sản phẩm, hàng hóa
- 구입하다 – mua, sắm
- 주부 – bà nội trợ
- 가구 – đồ nội thất
- 소파 – ghế sofa
- 전시하다 – trưng bày
- 직장인 – nhân viên văn phòng, người đi làm
- 여름용품 – đồ dùng mùa hè
- 겨울용품 – đồ dùng mùa đông
- 계절 – mùa, thời tiết
- 반대되다 – trái ngược, đối lập
- 이월 상품 – hàng tồn kho, hàng trái mùa
- 반값 – nửa giá
- 할인 – giảm giá
- 인터넷 – internet
- 비교하다 – so sánh
- 매장 – cửa hàng, quầy bán
- 문화 – văn hóa
- 합리적이다 – hợp lý
🎧 발음 (Phát âm)
Quy tắc phát âm cơ bản (받침 + phụ âm đầu)
- Khi 받침 (받침 = phụ âm cuối) là ㄱ, ㄷ, ㅂ gặp các phụ âm đầu sau: ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ
👉 thì phụ âm đầu sẽ biến thành âm căng (쌍자음): ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ.
- 예: 있었 + 다고 → [이썬따고]
- 예: 있습니다 → [임씀니다]
- 예: 들었거든요 → [드렁꺼든요]
Ví dụ trong hình
- 저렴하게 살 수 있었다고 합니다.
Nghe nói có thể mua được với giá rẻ.
👉 발음: [이썬따고] - 할인된 가격에 구입할 수 있습니다.
Có thể mua với giá đã được giảm.
👉 발음: [임씀니다] - 너무 추워서 계속 보일러를 틀었거든요.
Vì quá lạnh nên tôi đã bật lò sưởi suốt.
👉 발음: [트렁꺼든요]
✅ Tóm lại: Khi nối
âm, 받침 (ㄱ, ㄷ, ㅂ) + phụ âm đầu (ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ) → phụ âm đầu biến thành âm căng để đọc mạnh hơn.
📘읽기 - Đọc
1.어떤 일을 하는 데에는 돈이 필요합니다. 다음 사람들의 고민을 읽고 이야기해 보세요.
Để làm bất kỳ việc gì cũng cần tiền. Hãy đọc những nỗi băn khoăn của những người
sau và cùng thảo luận.
Q1
가족 여행을 가고 싶은데 비용이 많이 들 것 같아서 고민이에요.
Tôi muốn đi du lịch cùng gia đình nhưng lo lắng vì có vẻ sẽ tốn nhiều chi phí.
Q2
집을 수리해야 하는데 전셋집이라서 비용이 부담돼요.
Tôi phải sửa nhà nhưng vì đó là nhà thuê (jeonse) nên thấy chi phí rất nặng nề.
Q3
외국어를 배우고 싶은데 비용이 조금 부담스러워요. 어떻게 하면 비용을 줄일 수 있을까요?
Tôi muốn học ngoại ngữ nhưng chi phí hơi cao, làm thế nào để giảm bớt chi phí
được?
📒 Từ vựng chính:
- 비용이 들다: tốn chi phí
- 비용이 부담되다: chi phí trở thành gánh nặng
- 비용이 부담스럽다: chi phí đáng lo, thấy nặng nề
- 비용을 줄이다: giảm chi phí
2. 물건을 살 때 비용을 아끼려면 어떻게 해야 할까요? 자신이 사용하는 방법을 이야기해 보세요.
Khi mua đồ, để tiết kiệm chi phí thì phải làm thế nào? Hãy nói về phương pháp
mà bạn đang sử dụng.
Các cách tiết kiệm
chi phí (trong hình minh họa):
- 한여름에 롱패딩을, 이월 상품전
→ Mua áo phao dài vào mùa hè, hàng trái mùa / hàng tồn kho. - 교복 물려주기 행사
→ Sự kiện trao lại đồng phục (nhận đồng phục cũ từ người khác). - 벼룩시장 개장
→ Tham gia chợ đồ cũ (flea market). - 전시 상품 할인 (최대 ~40%)
→ Mua hàng trưng bày giảm giá (tối đa khoảng 40%). - 중고 물품 거래 (패션 의류, 패션 잡화, 유아용품)
→ Giao dịch đồ cũ (quần áo thời trang, phụ kiện thời trang, đồ dùng trẻ em).
✅ 좋은 물건 싸게 사는 법 Cách mua đồ tốt
với giá rẻ
- 인터넷에서 가격 비교를 한다.
So sánh giá trên internet. - 공동 구매를 이용한다.
Sử dụng hình thức mua chung. - 새 상품이 아닌 중고 용품을 이용한다.
Sử dụng đồ cũ thay vì sản phẩm mới. - 집 주변의 벼룩시장에서 자신에게 필요한 물건을 고른다.
Chọn những món đồ cần thiết tại chợ đồ cũ gần nhà. - 주변 사람에게 필요한 물건을 물려받는다.
Nhận lại đồ cần thiết từ những người xung quanh. - 정반대 계절의 이월 상품을 이용한다.
Mua hàng tồn kho của mùa trái ngược. - 가구나 가전제품은 전시 상품이나 흠집(스크래치)이 난 상품을 구입한다.
Đối với đồ nội thất hay điện gia dụng thì mua hàng trưng bày hoặc hàng có vết trầy xước. - 마트나 편의점에서 2+1 행사 상품을 산다.
Mua sản phẩm khuyến mãi 2+1 ở siêu thị hay cửa hàng tiện lợi.
3.다음은 신문 기사의 내용입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là nội dung của một bài báo. Hãy đọc kỹ và trả lời các câu hỏi.
육아용품, 중고도 괜찮아 - Đồ dùng nuôi con, đồ cũ cũng ổn
최근 어떤 기관에서 만 9세 이하의 자녀가 있는 부모 1,000명을 대상으로 중고 육아용품 구입 경험에 대한 설문 조사를 실시했다.
Gần đây, một tổ chức đã tiến hành khảo sát 1.000 phụ huynh có con dưới 9 tuổi về
kinh nghiệm mua sắm đồ dùng nuôi con đã qua sử dụng.
그 결과, 80%가 중고 육아용품을 구입한 경험이 있다고 했다. Kết quả cho thấy, 80% phụ huynh đã từng mua đồ nuôi con cũ.
그중에서 구입한 제품이 마음에 들고 괜찮았다는 대답은 64.2%로 높게 나타났고, 보통이었다는 대답이 23.8%, 생각한 것보다는 별로였다는 대답은 12%였다.
Trong số đó, 64,2% cho rằng sản phẩm mua được họ hài lòng, 23,8% cho rằng bình
thường, còn 12% cho rằng không được như kỳ vọng.
그리고 중고 육아용품을 구입한 사람 중에서 다시 중고 육아용품을 구입할 생각이 있다는 대답이 40%를 차지했다.
Ngoài ra, trong số những người đã mua đồ nuôi con cũ, có 40% cho biết sẽ tiếp tục
mua đồ cũ trong tương lai.
많은 부모들이 중고 육아용품을 구입하는 이유는 ‘비용을 줄일 수 있어서’라는 대답이 52.1%로 가장 높았고, ‘새 제품의 구입 비용이 부담돼서’라는 대답이 33.4%, ‘물건의 사용 기간이 짧아지기’라는 대답이 14.5%였다.
Lý do nhiều phụ huynh mua đồ nuôi con cũ là: 52,1% vì có thể tiết kiệm chi phí,
33,4% vì chi phí mua đồ mới quá cao, và 14,5% vì thời gian sử dụng của các sản
phẩm này thường ngắn.
한편, 중고 육아용품을 구입한 경험이 없다고 대답한 사람들 중에서 70%는 앞으로 중고 육아용품을 사거나 주변 사람들에게 물려받을 생각이 있다고 답했다.
Mặt khác, trong số những người chưa từng mua đồ nuôi con cũ, có 70% cho biết sẽ
mua trong tương lai hoặc nhận lại từ người quen.
이를 통해 많은 사람들이 육아용품을 중고로 사는 것에 대해 긍정적으로 생각하고 있는 것을 알 수 있었다.
Qua đó có thể thấy rằng nhiều người đang có cái nhìn tích cực về việc mua đồ
nuôi con đã qua sử dụng.
1) 이 글은 무엇에 대해 설문 조사한 내용입니까?
Bài viết này là nội dung khảo sát về vấn đề gì?
답: 중고 육아용품 구입 경험에 대한 내용입니다.
Trả lời: Về
kinh nghiệm mua sắm đồ nuôi con đã qua sử dụng.
2) 설문 조사에서 한 질문으로 맞지 않은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu hỏi không đúng trong bảng khảo sát.
① “중고 육아용품을 왜 구입했습니까?”
“Bạn đã mua đồ
nuôi con cũ vì lý do gì?”
② “중고 육아용품을 구입한 적이 있습니까?”
“Bạn đã từng
mua đồ nuôi con cũ chưa?”
③ “중고 육아용품을 구입해 보니까 어땠습니까?”
“Bạn thấy thế
nào sau khi mua đồ nuôi con cũ?”
④ “중고 육아용품을 다른 사람에게 준 적이 있습니까?” “Bạn đã từng
cho người khác đồ nuôi con cũ chưa?”
답: ④Trả lời: ④
3) 윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung bài trên thì đánh O, nếu sai thì đánh X.
① 중고 육아용품이 괜찮다고 생각하는 사람이 많지 않다.
Không có nhiều
người nghĩ rằng đồ nuôi con cũ cũng ổn.
답: X (64,2% nói là hài lòng, nghĩa là nhiều người thấy ổn).
② 비용이 저렴해서 중고 육아용품을 산다는 사람이 가장 많다.
Người mua đồ
nuôi con cũ vì giá rẻ là nhiều nhất.
답: O (52,1% trả lời vì lý do này, cao nhất).
③ 대부분의 사람들은 중고 육아용품을 구입해 본 적이 없다.
👉 Hầu hết mọi người
chưa từng mua đồ nuôi con cũ.
답: X (80% đã từng mua).
Từ vựng cơ bản
- 육아용품 – đồ dùng nuôi con, đồ dùng chăm sóc trẻ
- 중고 – đồ cũ, đã qua sử dụng
- 기관 – cơ quan, tổ chức
- 자녀 – con cái
- 대상 – đối tượng
- 구입 – mua sắm, mua vào
- 경험 – kinh nghiệm
- 설문 조사 – khảo sát, điều tra bằng bảng hỏi
- 결과 – kết quả
- 대답 – câu trả lời
- 보통 – bình thường
- 별로 – không… lắm, không đặc biệt
- 생각 – suy nghĩ
- 이유 – lý do
- 비용 – chi phí
- 부담되다 – trở thành gánh nặng
- 실시하다 → thực hiện, tiến hành
- 사용 기간 – thời gian sử dụng
- 짧아지다 – trở nên ngắn, bị rút ngắn
- 한편 – mặt khác
- 물려받다 – nhận lại (đồ dùng, tài sản)
- 차지하다 → chiếm, nắm giữ (tỷ lệ, vị trí)
- 긍정적이다 – tích cực
📘쓰기- Viết
1.여러분은 매달 어디에 생활비를 가장 많이 사용합니까? 자신의 생활비 사용과 절약할 수 있는 방법에 대해 정리해 보세요.
Mỗi tháng, các bạn thường sử dụng nhiều chi phí sinh hoạt nhất vào đâu? Hãy sắp
xếp và trình bày về cách bạn sử dụng chi phí sinh hoạt và những phương pháp có
thể tiết kiệm.
순위 : Thứ tự / Xếp
hạng
절약 방법 : Cách tiết kiệm
- 식비 (Chi phí ăn uống)
- 순위: 1 (Thứ tự 1)
- 절약 방법(Phương pháp tiết kiệm): Nấu ăn ở nhà thay vì ăn ngoài, mua hàng
khuyến mãi.
- 교통비 (Chi phí giao thông)
- 순위: 2
- 절약 방법: Dùng thẻ giao thông, đi bộ hoặc đi xe đạp
khi gần.
- 통신비 (Chi phí viễn thông)
- 순위: 3
- 절약 방법: Dùng gói cước phù hợp, hạn chế dữ liệu di
động.
- 교육비 (Chi phí giáo dục)
- 순위: 4
- 절약 방법: Tận dụng học online miễn phí, dùng thư viện.
- 의료비 (Chi phí y tế)
- 순위: 5
- 절약 방법: Kiểm tra sức khỏe định kỳ, phòng bệnh hơn
chữa bệnh.
- 공과금 (Chi phí điện nước, sinh hoạt)
- 순위: 6
- 절약 방법: Tiết kiệm điện nước, tắt thiết bị khi
không dùng.
- 문화생활비 (Chi phí văn hóa, giải trí)
- 순위: 7
- 절약 방법: Tham gia sự kiện miễn phí, xem phim/đọc
sách online.
2.위의 생활비 가운데 한두 가지를 골라 절약할 수 있는 자신만의 방법을 소개하는 글을 써 보세요.
Hãy chọn một hoặc hai khoản chi phí sinh hoạt ở trên và viết một bài giới thiệu
cách riêng của bạn để tiết kiệm.
나는 생활비 중에서 식비를 절약하려고 한다
외식을 줄이고 집에서 직접 요리를 한다
마트에서 세일하는 제품을 사거나 1+1 행사를 이용한다
이렇게 하면 건강에도 좋고 생활비도 아낄 수 있다
Tôi muốn tiết kiệm chi phí ăn uống trong sinh hoạt phí
Tôi giảm ăn ngoài và tự nấu ăn tại nhà
Tôi mua sản phẩm giảm giá ở siêu thị hoặc tận dụng khuyến mãi 1+1
Làm như vậy vừa tốt cho sức khỏe vừa tiết kiệm chi phí sinh hoạt
📘문화와 정보 - Văn hóa và Thông
tin
적금 가입하기 Tham gia gửi tiết kiệm
일정 기간 동안 정해진 금액을 은행에 맡기는 것을 적금이라고 한다. 이때 은행에 맡긴 돈은 이자가 붙어서 더 큰돈이 된다.
Gửi một số tiền cố định vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định được
gọi là gửi tiết kiệm. Lúc này, số tiền gửi vào ngân hàng sẽ có lãi và trở thành
số tiền lớn hơn.
최근 한국 내 은행의 적금 이율은 2% 정도이다. 적금 이율은 은행마다 다른데 가입 기간이나 금액에 따라 이자가 달라진다. 보통 가입 기간이 길면 이자가 더 많아진다.
Gần đây, lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại các ngân hàng ở Hàn Quốc khoảng 2%.
Lãi suất tiết kiệm khác nhau tùy từng ngân hàng và thay đổi tùy theo thời hạn
hoặc số tiền gửi. Thông thường, thời gian gửi càng dài thì lãi càng nhiều.
적금은 고객의 선택에 따라 정기 적금과 자유 적금으로 나눌 수 있다. 정기 적금은 정해진 날짜에 정해진 금액을 넣는 것이고 자유 적금은 넣고 싶을 때에 넣고 싶은 금액을 넣는 것이다.
Tiền gửi tiết kiệm có thể chia thành tiết kiệm định kỳ và tiết kiệm tự do theo
sự lựa chọn của khách hàng. Tiết kiệm định kỳ là gửi một số tiền cố định vào
ngày đã định, còn tiết kiệm tự do là gửi số tiền mình muốn vào thời điểm mình
muốn.
월급을 모아 큰돈을 모으고 싶다면 정기 적금에, 직장에서 받는 돈이 매달 다르고 생활비로 얼마를 쓸지 예상하기가 어려운 사람은 자유 적금에 가입하는 것이 좋다.
Nếu muốn tích lũy một khoản tiền lớn từ tiền lương, thì nên chọn tiết kiệm định
kỳ. Còn những người có thu nhập hàng tháng không cố định và khó dự đoán chi phí
sinh hoạt thì nên tham gia tiết kiệm tự do.
적금에 가입하기 위해서는 우선 여러 은행의 이율을 비교해 보는 것이 필요하다. 은행을 결정한 후에는 여권이나 외국인 등록증을 가지고 은행을 방문하여 자세한 상담을 받는 것이 좋다.
Để tham gia gửi tiết kiệm, trước hết cần so sánh lãi suất của nhiều ngân hàng.
Sau khi chọn ngân hàng, nên mang theo hộ chiếu hoặc thẻ đăng ký người nước
ngoài đến ngân hàng để được tư vấn chi tiết.
Từ vựng cơ bản
- 적금 – tiền gửi tiết kiệm
- 은행 – ngân hàng
- 이자 – lãi suất, tiền lãi
- 이율 – tỷ lệ lãi suất
- 기간 – thời gian, kỳ hạn
- 금액 – số tiền
- 정기 적금 – tiết kiệm định kỳ
- 자유 적금 – tiết kiệm tự do
- 고객 – khách hàng
- 선택 – sự lựa chọn
- 월급 – tiền lương
- 생활비 – chi phí sinh hoạt
- 예상하다 – dự đoán, ước tính
- 비교하다 – so sánh
- 결정하다 – quyết định
- 여권 – hộ chiếu
- 외국인 등록증 – thẻ đăng ký người nước ngoài
- 방문하다 – đến, ghé thăm
- 상담 – tư vấn, trao đổi
- 가입하다 – tham gia, đăng ký
1) 적금은 무엇입니까? Tiết kiệm là gì?
답: 일정 기간 동안 정해진 금액을 은행에 맡기는 것을 적금이라고 한다.
Trả lời: Gửi một số tiền cố định vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất
định được gọi là tiết kiệm.
2) 정기 적금과 자유 적금의 차이는 무엇입니까? Sự khác nhau giữa tiết kiệm định kỳ và tiết kiệm tự do là gì?
답: 정기 적금은 정해진 날짜에 정해진 금액을 넣는 것이고, 자유 적금은 넣고 싶을 때 원하는 금액을 넣는 것이다.
Trả lời: Tiết kiệm định kỳ là gửi một số tiền cố định vào ngày đã định, còn tiết
kiệm tự do là gửi số tiền mình muốn vào thời điểm mình muốn.
3) 여러분은 경제적인 여유가 있으면 어떤 적금에 가입하고 싶습니까?
Nếu bạn có điều kiện kinh tế, bạn muốn tham gia
loại tiết kiệm nào?
답: 나는 매달 월급으로 큰돈을 모으고 싶어서 정기 적금에 가입하고 싶다.
Trả lời: Tôi muốn tiết kiệm được một khoản lớn từ tiền lương hàng tháng, nên
tôi muốn tham gia tiết kiệm định kỳ.
○○은행 착한 모바일 적금
👉 Ngân hàng ○○ –
Tiết kiệm di động tiện lợi
모바일 계좌 개설
👉 Mở tài khoản di
động
고금리와 수수료 면제 혜택
👉 Lãi suất cao và
ưu đãi miễn phí dịch vụ
앱 다운로드
👉 Tải ứng dụng
○○은행 최대 연 2.5% 자유 적금 출시!
👉 Ngân hàng ○○ ra
mắt tiết kiệm tự do với lãi suất tối đa 2,5%/năm!
최대 연 2.5% (1인 1계좌 한정)
👉 Tối đa 2,5%/năm (giới hạn 1 tài khoản cho mỗi
người)
배운 어휘 확인 (Ôn tập từ vựng đã học)
- 지출 → chi tiêu
- 온도 → nhiệt độ
- 축의금 → tiền mừng (cưới, sinh nhật, sự kiện)
- 통신사 → công ty viễn thông
- 식비 → chi phí ăn uống
- 장을 보다 → đi chợ, mua sắm thực phẩm
- 통신비 → chi phí viễn thông
- 공유 → chia sẻ
- 교육비 → chi phí giáo dục
- 전시 상품 → hàng trưng bày
- 의료비 → chi phí y tế
- 이월 상품 → hàng tồn kho, hàng chuyển mùa
- 경조사비 → chi phí hiếu hỉ (đám cưới, ma chay…)
- 합리적이다 → hợp lý
- 공과금 → chi phí công cộng (điện, nước, gas…)
- 비용이 들다 → tốn chi phí
- 문화생활비 → chi phí văn hóa, giải trí
- 비용이 부담되다 → chi phí trở thành gánh nặng
- 가계부 → sổ chi tiêu gia đình
- 비용이 부담스럽다 → chi phí nặng nề, khó gánh
- 결제하다 → thanh toán
- 비용을 줄이다 → giảm chi phí
- 포인트 → điểm thưởng
- 공동 구매 → mua chung
- 쿠폰 → phiếu giảm giá, coupon
- 벼룩시장 → chợ đồ cũ
- 적립하다 → tích lũy (điểm, tiền)
- 정반대 → hoàn toàn ngược lại
- 총동구매 → mua số lượng lớn
- 흠집 → vết xước, trầy
- 난방비 → chi phí sưởi ấm
- 육아용품 → đồ dùng nuôi con
- 수리하다 → sửa chữa
- 설문 조사 → khảo sát
- 중고차 → xe cũ
- 실시하다 → thực hiện, tiến hành
- 물려받다 → nhận lại, thừa hưởng
- 차지하다 → chiếm (tỷ lệ, vị trí)
- 보일러 → nồi hơi, máy sưởi, lò sưởi
- 틀다 → bật, mở (máy móc, thiết bị)
- 한편 → mặt khác
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀