Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 6 : Môi trường cư trú (주거 환경)

 

Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 6 : Môi trường cư trú (주거 환경 ). 

Bài 6: 주거 환경 Môi trường cư trú

어휘: 주거 지역의 지리적 환경
Từ vựng: Môi trường địa lý của khu vực cư trú

문법: 피동, -자고 하다
Ngữ pháp: Bị động, -
자고 하다 (cấu trúc rủ rê/đề nghị)

활동: 동네 주변 시설 소개하기
Hoạt động: Giới thiệu các cơ sở xung quanh khu phố

지금 살고 있는 동네와 고향 동네 비교하기
So sánh khu phố đang sống hiện tại với khu phố quê hương

문화와 정보: 과거와 현대의 명당
Văn hóa và thông tin: Danh địa (nơi đất tốt, may mắn) trong quá khứ và hiện đại

동네는 생활하기가 어떨 같아요?
Bạn nghĩ sống ở khu phố này sẽ như thế nào?

여러분은 어떤 곳에서 살고 있어요?
Các bạn đang sống ở nơi như thế nào?

📘어휘 - Từ vựng

1.도시는 어떤 특징이 있어요? 살기에 어떨 같아요?
Thành phố có đặc điểm gì? Bạn nghĩ sống ở đó sẽ thế nào?

문화 시설이 많다 : Có nhiều cơ sở văn hóa
안전하다 : An toàn
소음이 심하다 : Tiếng ồn nhiều
거리가 깨끗하다 : Đường phố sạch sẽ
빌딩 / 산업 단지 : Rừng tòa nhà / Khu công nghiệp
공기가 탁하다 : Không khí ô nhiễm
걸어서 공원에 있다 : Có thể đi bộ đến công viên
산책로가 있다 : Có đường đi dạo

2.농촌은 어떤 특징이 있어요? 살기에 어떨 같아요?
Nông thôn có đặc điểm gì? Bạn nghĩ sống ở đó sẽ thế nào?

자연환경이 좋다 : Môi trường tự nhiên tốt
한적하다 : Yên tĩnh
공기가 맑다 : Không khí trong lành
직접 농사를 짓다 : Trực tiếp làm nông
경치가 좋다 : Phong cảnh đẹp
: Ruộng lúa
하천이 흐르다 : Dòng suối chảy
과수원 : Vườn cây ăn quả
비닐하우스 : Nhà kính (trồng cây)
: Ruộng hoa màu

📘문법 - Ngữ pháp

1. 피동- Bị động <--- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

다른 힘에 의해 이루어지는 일을 나타낸다.
Biểu hiện sự việc được thực hiện bởi một tác động/lực từ bên ngoài.

Hội thoại:

안젤라: , 안에서 산이 보이네요?
Angela: Ồ, trong phòng cũng nhìn thấy núi à?

: , 경치가 좋지요?
Yi Ling: Vâng, phong cảnh đẹp phải không?

예문 (Ví dụ)

: 이렇게 늦었어요? 무슨 일이 있었어요?

A: Sao cậu đến muộn thế? Có chuyện gì à?

: 퇴근 시간이라서 길이 많이 막혔어요.
B: Vì giờ tan tầm nên đường bị tắc nhiều quá.

자는 동안 모기한테 팔을 물려서 너무 가렵다.
Trong lúc ngủ tôi bị muỗi đốt vào tay nên rất ngứa.

친구와 전화를 하는 중에 갑자기 전화가 끊겼다.
Đang gọi điện với bạn thì đột nhiên điện thoại bị ngắt.

피동 (Động từ bị động biến đổi)

보다보이다 : nhìn → được nhìn thấy
놓다놓이다 : đặt, để → được đặt, để
잡다잡히다 : bắt → bị bắt
막다막히다 : chặn → bị chặn, tắc
열다열리다 : mở → được mở
듣다들리다 : nghe → được nghe, nghe thấy
끊다끊기다 : cắt, ngắt → bị ngắt, bị cắt
쫓다쫓기다 : đuổi → bị đuổi

1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.

Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn giống như phần ví dụ.

그래요? 무슨 일이에요?
Sao vậy? Có chuyện gì thế?

갑자기 엘리베이터가 흔들렸어요.
Thang máy đột nhiên bị rung lắc.

  1. 기숙사 문이 잠기다
    Cửa ký túc xá bị khóa
  2. 저쪽에서 비명 소리가 들리다
    Tiếng la hét được nghe thấy từ phía bên kia
  3. 아무도 없는데 문이 닫히다
    Không có ai nhưng cửa bị đóng lại

🟠 Tình huống 1: 기숙사 문이 잠기다 (Cửa ký túc xá bị khóa)

A: 그래요? 무슨 일이에요?
A: Sao vậy? Có chuyện gì thế?

B: 기숙사 문이 갑자기 잠겼어요.
B: Cửa ký túc xá đột nhiên bị khóa.

🟠 Tình huống 2: 저쪽에서 비명 소리가 들리다 (Tiếng la hét vang lên từ xa)

A: 그래요? 무슨 일이에요?
A: Sao vậy? Có chuyện gì thế?

B: 저쪽에서 비명 소리가 들렸어요.
B: Nghe thấy tiếng la hét từ phía bên kia.

🟠 Tình huống 3: 아무도 없는데 문이 닫히다 (Không có ai nhưng cửa bị đóng lại)

A: 그래요? 무슨 일이에요?
A: Sao vậy? Có chuyện gì thế?

B: 아무도 없는데 문이 저절로 닫혔어요.
B: Không có ai nhưng cửa tự nhiên đóng lại.

Mình dịch song ngữ Hàn – Việt toàn bộ nội dung trong hình nhé:

2. 다음의 뉴스에 대해 친구들과 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn bè về những tin tức sau.

강원 지역, 밤사이에 많이 쌓여
Khu vực Gangwon, tuyết rơi nhiều trong đêm

3개월 만에 범인 잡혔다
Sau 3 tháng, tội phạm đã bị bắt

지난달 유럽 시장에서 한국 자동차 많이 팔렸다
Tháng trước, ô tô Hàn Quốc đã được bán nhiều ở thị trường châu Âu

🟠 Tin tức 1: 강원 지역, 밤사이에 많이 쌓여

A: 무슨 일이에요?
A: Có chuyện gì vậy?

B: 강원 지역은 밤사이에 눈이 많이 쌓였어요.
B: Ở khu vực Gangwon, tuyết đã rơi nhiều trong đêm.
 

🟠 Tin tức 2: 3개월 만에 범인 잡혔다

A: 무슨 일이에요?
A: Có chuyện gì vậy?

B: 범인이 3개월 만에 잡혔어요.
B: Tội phạm đã bị bắt sau 3 tháng.

🟠 Tin tức 3: 지난달 유럽 시장에서 한국 자동차 많이 팔렸다

A: 무슨 일이에요?
A: Có chuyện gì vậy?

B: 지난달 유럽 시장에서 한국 자동차가 많이 팔렸어요.
B: Tháng trước, ô tô Hàn Quốc đã được bán nhiều ở thị trường châu Âu.

단어장 (Từ vựng)
비명 소리 : tiếng la hét
지역 : khu vực
범인
: tội phạm
2. Động từ +
자고 하다 <--- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 
👈

다른 사람에게서 들은 권유나 제안 내용을 전달할 사용한다.
Được dùng khi truyền đạt lại lời khuyên hay đề nghị mà mình nghe từ người khác.

후엔: 고천 , 이사할 거예요?
Huyen: Cô Gocheon, chị sẽ chuyển nhà à?

고천: , 남편 직장이 너무 멀어요. 그래서 남편이 직장 근처로 이사 가자고 해요.
Gocheon: Vâng, chỗ làm của chồng tôi quá xa. Vì vậy chồng tôi nói là hãy chuyển nhà đến gần chỗ làm.

예문 (Ví dụ)

: 아까 과장님이 뭐라고 하셨어요?
A: Lúc nãy trưởng phòng nói gì vậy?

: 내일 다시 회의하자고 하셨어요.
B: Ông ấy nói là ngày mai họp lại.

친구가 만나자고 해서 약속 장소에 나갔다.
Bạn tôi nói là hãy gặp nhau, nên tôi đã đi đến nơi hẹn.

아내가 같이 저녁을 먹자고 해서 기다리는 중이다.
Vợ tôi nói là hãy ăn tối cùng nhau, nên tôi đang đợi.

-자고 하다 (truyền đạt lời rủ rê/đề nghị)

먹다먹자고 하다 : ăn → nói là cùng ăn
가다가자고 하다 : đi → nói là cùng đi
하다하자고 하다 : làm → nói là cùng làm
살다살자고 하다 : sống → nói là cùng sống

Tip: 부정형은 말자고 하다 사용한다.
        Dạng phủ định thì dùng ‘
말자고 하다’ (nói là đừng…).

1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.

Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn giống như ví dụ.

이번 우리 모임 친구들은 하자고 했어요?
Trong buổi họp lớp tháng này, các bạn nói sẽ làm gì?

라흠만: 같이 노래방에 가요.
Rahman: Mọi người cùng đi hát karaoke.

라흠만 씨는 같이 노래방에 가자고 했어요.
Anh Rahman nói là mọi người cùng đi hát karaoke.

1) 안젤라 (Angela)

안젤라: 재미있는 영화를 봐요.
Angela: Hãy xem một bộ phim hay.

안젤라는 재미있는 영화를 보자고 했어요.
Angela nói là hãy xem một bộ phim hay.

2) 아나이스 (Anais)

아나이스: 공원에서 산책하고 놀아요.
Anais: Hãy đi dạo và chơi ở công viên.

아나이스는 공원에서 산책하고 놀자고 했어요.
Anais nói là hãy đi dạo và chơi ở công viên.

3) 라민 (Ramin)

라민: 맛집에 가서 맛있는 음식을 먹어요.
Ramin: Hãy đến quán ngon để ăn món ăn ngon.

라민은 맛집에 가서 맛있는 음식을 먹자고 했어요.
Ramin nói là hãy đến quán ngon để ăn món ăn ngon.

2. 우리 모임에서 하고 싶은 것에 대해 이야기해 보세요. 그리고 들은 이야기를 다른 친구에게 전달하세요.
Hãy nói về việc bạn muốn làm trong buổi họp lớp. Sau đó truyền đạt lại điều bạn nghe được cho bạn khác.

잠시드: 같이 한국 음식을 만들어요.
Jamsid: Hãy cùng nhau nấu món ăn Hàn Quốc.

: 가족이나 고향 친구들도 초대해요.
Yi Ling: Hãy mời cả gia đình hoặc bạn bè ở quê nữa.

잠시드 씨는 같이 한국 음식을 만들자고 해요.
Bạn Jamsid nói là hãy cùng nhau nấu món ăn Hàn Quốc.

🟠 Tình huống 1

민호: 같이 박물관에 가요.
Minho: Hãy cùng đi bảo tàng.

소라: 사진도 많이 찍어요.
Sora: Hãy chụp nhiều ảnh nữa.

민호 씨는 같이 박물관에 가자고 해요.
Bạn Minho nói là hãy cùng đi bảo tàng.

🟠 Tình huống 2

안나: 이번 주말에 공원에서 소풍해요.
Anna: Cuối tuần này hãy đi dã ngoại ở công viên.

지훈: 맛있는 도시락도 준비해요.
Jihoon: Hãy chuẩn bị cả cơm hộp ngon nữa.

안나 씨는 이번 주말에 공원에서 소풍하자고 해요.
Bạn Anna nói là cuối tuần này hãy đi dã ngoại ở công viên.

📘말하기 - Nói

1. 후엔 씨가 이사 사람에게 주변 시설과 환경에 대해 알려 줍니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.

Bạn Huyen sẽ giới thiệu cho người mới chuyển đến về các cơ sở và môi trường xung quanh. Hãy thử nói chuyện giống như đoạn hội thoại sau.

이웃: 안녕하세요? , 어제 동네로 이사 왔는데요.
Người hàng xóm: Xin chào, tôi mới chuyển đến khu này hôm qua.

후엔: , 그러세요? 반가워요.
Huyen: Ồ, vậy à? Rất vui được gặp bạn.

이웃: 아이가 놀러 가자고 해서 그러는데 혹시 동네에 아이가 만한 있나요?
Người hàng xóm: Con tôi nói muốn đi chơi, không biết trong khu này có chỗ nào cho trẻ con chơi không?

후엔: 105 앞에 놀이터가 있어요. 그리고 아이가 자전거 타는 것을 좋아하면 산책로에 가는 것도 좋아요. 놀이터에서 산책로 입구가 보일 거예요.
Huyen: Ở trước tòa 105 có sân chơi. Và nếu bé thích đi xe đạp thì đi dạo ở đường mòn cũng rất hay. Từ sân chơi bạn sẽ nhìn thấy cổng vào đường mòn.

이웃: 그렇군요. 정말 감사합니다. 여쭤보길 잘했네요.
Người hàng xóm: Ra vậy. Cảm ơn bạn nhiều. Thật tốt khi tôi đã hỏi.

후엔: 궁금한 있으면 물어보세요.
Huyen: Nếu có gì thắc mắc thì cứ hỏi thêm nhé.

Bài tập áp dụng:

1) 아이가 놀러 가자고 하다, 아이가 놀다
Trẻ con nói muốn đi chơi, trẻ con chơi.
105
앞에 놀이터가 있다, 놀이터에서 산책로 입구가 보이다
→ Ở trước tòa 105 có sân chơi, từ sân chơi có thể nhìn thấy cổng vào đường mòn.

2) 아이가 운동하러 가자고 하다, 아이하고 같이 운동하다
Trẻ con nói muốn đi tập thể dục, tập thể dục cùng trẻ con.
근처에 체육 센터가 있다, 아파트 후문으로 나가면 걸어서 공원에 있다
→ Gần đây có trung tâm thể dục, đi ra cổng sau chung cư thì có thể đi bộ đến công viên.

📖 Từ vựng cơ bản

  • 이웃 : hàng xóm
  • 이사하다 : chuyển nhà
  • 반갑다 : vui mừng, hân hoan (thường dùng khi gặp ai đó)
  • 아이 : trẻ em, con nít
  • 놀다 : chơi
  • 놀러 가다 : đi chơi
  • 놀이터 : sân chơi
  • 자전거 : xe đạp
  • 산책로 : đường đi dạo, lối đi bộ
  • 입구 : cổng vào, lối vào
  • 물어보다 : hỏi
  • 궁금하다 : thắc mắc, tò mò
  • 시설 : cơ sở, trang thiết bị
  • 환경 : môi trường, cảnh quan

2. 아까 상황에 맞게 이사 사람과 이웃에 사는 사람이 되어 대화해 보세요. 그리고 여러분의 이야기를 보세요.
Hãy nhập vai thành người mới chuyển đến và người hàng xóm rồi thực hành hội thoại phù hợp với tình huống dưới đây. Sau đó hãy nói thêm câu chuyện của riêng bạn.

이사 이웃 (Người hàng xóm mới chuyển đến):

  • 아이들이 만한 곳이 있어요?
    Có chỗ nào cho trẻ em chơi không?
  • 운동할 만한 곳이 있어요?
    Có chỗ nào để tập thể dục không?

👩‍🦰 이사 이웃 (Người hàng xóm mới chuyển đến):
아이들이 만한 곳이 있어요?
Có chỗ nào cho trẻ em chơi không?

👨‍🦱 살고 있는 이웃 (Người hàng xóm ở đây):
, 아파트 정문 앞에 놀이터가 있어요.
Có, trước cổng chính của chung cư có một sân chơi lớn.

👩‍🦰 이사 이웃:
운동할 만한 곳이 있어요?
Có chỗ nào để tập thể dục không?

👨‍🦱 살고 있는 이웃:
, 근처에 체육 센터가 있고 공원도 가까워요.
Có, gần đây có trung tâm thể dục và công viên cũng gần.

단어장 (Từ vựng):

  • 놀이터 : sân chơi
  • 여쭤보다 : hỏi (kính ngữ)
  • 체육 센터 : trung tâm thể dục, phòng gym
  • 정문 : cổng chính

📘듣기 - Nghe

1. 여러분은 시골에서 삽니까, 도시에서 삽니까? 아래 그림을 보고 주변 환경이 어떤지, 이곳 사람들은 어떤 일을 할지 이야기해 보세요.

Các bạn sống ở nông thôn hay sống ở thành phố? Hãy nhìn vào bức tranh dưới đây và nói xem môi trường xung quanh như thế nào, và người dân ở nơi đó làm công việc gì.

Môi trường xung quanh

  • 공기가 맑다 : không khí trong lành
  • 자연환경이 좋다 : môi trường tự nhiên tốt
  • 산과 나무가 많다 : có nhiều núi và cây cối
  • 경치가 아름답다 : phong cảnh đẹp

Công việc của người dân

  • 농사를 짓다 : làm nông nghiệp
  • 과일을 재배하다 : trồng hoa quả

2. 안젤라 씨와 과장님이 이야기합니다. 듣고 질문에 답해 보세요.
Cô Angela và trưởng phòng đang nói chuyện. Hãy nghe kỹ rồi trả lời các câu hỏi.

주거 환경 – Môi trường sống

안젤라(): 과장님, 주말에 하세요?
Angela: Trưởng phòng, cuối tuần anh làm gì vậy?

과장님(): 부모님 댁에 거예요.
Trưởng phòng: Tôi sẽ về nhà bố mẹ.

안젤라(): 부모님 댁은 가까우세요?
Angela: Nhà bố mẹ có gần không ạ?

과장님(): 아니요. 부모님은 여기에서 차로 3시간 거리인 시골에서 사세요. 농사도 지으시고 과수원도 하세요.
Trưởng phòng: Không, bố mẹ tôi sống ở nông thôn, cách đây 3 tiếng đi xe. Họ làm nông và có cả vườn cây ăn quả nữa.

안젤라(): 시골이면 주변 경치가 좋겠네요.
Angela: Nếu ở nông thôn thì cảnh vật xung quanh chắc đẹp lắm.

과장님(): 근처에 산이 있는데 집에서도 보여요. 아침에는 새소리도 들리고요.
Trưởng phòng: Gần nhà có núi, từ nhà cũng nhìn thấy được. Buổi sáng còn nghe thấy tiếng chim hót nữa.

안젤라(): 그렇군요. 한적하고 공기도 맑아서 건강에도 좋을 같아요.
Angela: Ra vậy. Yên tĩnh, không khí trong lành, chắc tốt cho sức khỏe lắm.

과장님(): 그래서 나도 아내한테 퇴직하면 시골에서 살자고 했어요. 아내도 빌딩 숲에서 살기 싫다고 하네요.
Trưởng phòng: Vì thế tôi cũng đã nói với vợ là sau khi nghỉ hưu thì mình hãy sống ở nông thôn. Vợ tôi cũng bảo không thích sống trong rừng bê tông nhà cao tầng.

안젤라(): 자연환경이 좋은 곳에서 살면 좋지요. 여긴 너무 복잡해요.
Angela: Sống ở nơi có môi trường tự nhiên tốt thì thật tuyệt. Ở đây thì quá phức tạp, đông đúc.

📖 Từ vựng cơ bản

  • 주말 : cuối tuần
  • 부모님 : nhà bố mẹ
  • 시골 : nông thôn, làng quê
  • 농사 : việc làm nông, nông nghiệp
  • 짓다 : làm, xây dựng (ở đây: làm nông)
  • 과수원 : vườn cây ăn quả
  • 경치 : phong cảnh
  • 근처 : gần nhà
  • : núi
  • 새소리 : tiếng chim
  • 한적하다 : yên tĩnh
  • 공기 : không khí
  • 맑다 : trong lành
  • 건강 : sức khỏe
  • 퇴직하다 : nghỉ hưu
  • 빌딩 : rừng bê tông (nhiều tòa nhà cao tầng)
  • 자연환경 : môi trường tự nhiên
  • 복잡하다 : phức tạp, đông đúc

1) 과장님은 주말에 무엇을 겁니까?

Trưởng phòng cuối tuần sẽ làm gì?

👉 부모님 댁에 겁니다. Sẽ về nhà bố mẹ.

2) 과장님의 부모님은 어떤 일을 하십니까?

Bố mẹ của trưởng phòng làm công việc gì?

농사를 지으신다.
회사에 다니신다.
공장에서 일하신다.
비닐하우스를 만드신다.

👉농사를 지으신다. Làm nông.

3) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.

Nếu nội dung đúng thì đánh O, sai thì đánh X.

과장님의 부모님 집은 기차로 3시간 거리에 있다.
Nhà bố mẹ trưởng phòng cách 3 tiếng đi tàu.
👉 X (đi ô tô, không phải tàu)

과장님의 부모님 집에서 산을 있다.
Từ nhà bố mẹ trưởng phòng có thể nhìn thấy núi.
👉 O

과장님의 아내는 도시 생활을 좋아한다.
Vợ trưởng phòng thích cuộc sống thành phố.
👉 X (Vợ trưởng phòng không thích sống trong “rừng bê tông”).

🎧 발음 (Phát âm)

Giải thích cách phát âm cơ bản

  • Khi phụ âm cuối , , , gặp phụ âm đầu , thì làm cho chúng biến đổi thành âm bật hơi , , , .
  • Đây là hiện tượng 동화 (biến âm đồng hóa) trong tiếng Hàn.

📖 Ví dụ trong hình

  1. 막히네요 [마키네요]
    → Nghẽn rồi nhỉ.
  2. 잡혔어요 [자펴써요]
    → (Ai đó) đã bị bắt rồi.
  3. 좋다고 하세요 [조타고 하세요]
    → Bảo là tốt, nói là thích.

Nghe và đọc theo

  1. 길이 많이 막히네요.
    → Đường bị tắc nhiều quá nhỉ.
  2. 범인이 드디어 잡혔어요.
    → Cuối cùng thì tội phạm cũng đã bị bắt rồi.
  3. 부모님은 고향이 좋다고 하세요.
    → Bố mẹ nói là quê hương rất tốt.

📘읽기 - Đọc

1.다음은 신문에 실린 아파트 광고입니다. 주거 환경이 어떤지 이야기해 보세요.

Sau đây là quảng cáo căn hộ đăng trên báo. Hãy nói về môi trường sống xung quanh như thế nào.

계절마다 바뀌는 풍경화!
Bức tranh phong cảnh thay đổi theo từng mùa!

자연 속에서 생활할 있습니다.
Có thể sinh hoạt giữa thiên nhiên.

우리 건설 아파트
Căn hộ xây dựng của chúng tôi

그림 같은 풍경과 최고의 자연 경관!
Phong cảnh như tranh và thiên nhiên tuyệt đẹp!

넓은 강과 높은 산이 눈앞에!
Dòng sông rộng lớn và ngọn núi cao ngay trước mắt!

편리한 교통에 문화 시설까지!
Giao thông thuận tiện và cả cơ sở văn hóa!

복잡한 도시를 떠나고 싶은 분들을 위한 최고의 선택!
Sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai muốn rời xa thành phố phức tạp!

📝 Từ vựng cơ bản:

  • 계절 (mùa, mùa trong năm)
  • 바뀌다 (thay đổi)
  • 풍경 (phong cảnh, cảnh vật)
  • 자연 (thiên nhiên)
  • (bên trong, giữa)
  • 생활하다 (sinh hoạt, sống)
  • 건설 (xây dựng)
  • 아파트 (căn hộ, chung cư)
  • 그림 (bức tranh, cảnh)
  • 경관 (cảnh quan)
  • (sông)
  • (núi)
  • 눈앞 (trước mắt)
  • 편리하다 (thuận tiện, tiện lợi)
  • 교통 (giao thông)
  • 문화 시설 (cơ sở văn hoá)
  • 복잡하다 (phức tạp, đông đúc)
  • 도시 (thành phố)
  • 떠나다 (rời khỏi, rời xa)
  • (người – cách nói kính ngữ)
  • 선택 (sự lựa chọn)

2.다음은 여행 상품 광고입니다. 여행지에서 무엇을 있는지 이야기해 보세요.

Sau đây là quảng cáo sản phẩm du lịch. Hãy nói xem ở điểm du lịch có thể thấy được gì.

실크 로드 역사의 현장으로 가는 시간 여행
Chuyến du hành thời gian đến với hiện trường lịch sử Con đường Tơ lụa

우즈베키스탄 일주
Hành trình vòng quanh Uzbekistan

타슈켄트사마르칸트부하라타슈켄트
Tashkent → Samarkand → Bukhara → Tashkent

4 6 일정 | 최고급 호텔
Lịch trình 4 đêm 6 ngày | Khách sạn cao cấp

옛날 건축물을 간직하고 있는 역사의 도시에 여러분을 초대합니다.
Chúng tôi mời bạn đến thành phố lịch sử lưu giữ những công trình kiến trúc cổ xưa.

넓은 평지 위에 펼쳐진 도시를 보실 있습니다.
Bạn có thể nhìn thấy thành phố trải rộng trên đồng bằng rộng lớn.

낮은 언덕과 건축물의 아름다움을 느껴 보세요.
Hãy cảm nhận vẻ đẹp của những ngọn đồi thấp và các công trình kiến trúc.

박물관 관람도 일정에 포함됩니다.
Tham quan bảo tàng cũng nằm trong lịch trình.

📝 Từ vựng cơ bản

  1. 실크 로드 (Silk Road) – Con đường tơ lụa
  2. 역사 (lịch sử) – History
  3. 현장 (hiện trường, nơi diễn ra) – Site, field
  4. 시간 여행 (du hành thời gian) – Time travel
  5. 일정 (lịch trình, kế hoạch) – Schedule, itinerary
  6. 최고급 호텔 (khách sạn cao cấp nhất) – Luxury hotel
  7. 우즈베키스탄 (Uzbekistan) – Uzbekistan
  8. 타슈켄트 (Tashkent) – Tashkent
  9. 사마르칸트 (Samarkand) – Samarkand
  10. 부하라 (Bukhara) – Bukhara
  11. 옛날 (ngày xưa, cổ xưa) – Old times, ancient
  12. 건축물 (công trình kiến trúc) – Architecture, building
  13. 간직하다 (giữ gìn, bảo tồn) – To cherish, preserve
  14. 도시 (thành phố) – City
  15. 초대하다 (mời) – To invite
  16. 평지 (đồng bằng, vùng đất phẳng) – Plain, flat land
  17. 언덕 (đồi, gò) – Hill
  18. 아름다움 (vẻ đẹp) – Beauty
  19. 박물관 (bảo tàng) – Museum
  20. 관람 (tham quan, thưởng lãm) – Viewing, sightseeing
  21. 포함되다 (bao gồm) – To be included
  22. 문의 (hỏi, liên hệ) – Inquiry, contact
  23. 여행사 (công ty du lịch) – Travel agency

3. 다음은 고향의 환경에 대한 글입니다. 읽고 질문에 답해 보세요.
Sau đây là một bài viết về môi trường quê hương. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi.

역사를 간직한 , 사마르칸트
Nơi lưu giữ lịch sử, Samarkand

저는 재작년에 우즈베키스탄에서 한국에 와서 이삿짐센터에서 일하고 있습니다. 친한 친구가 한국에서 같이 일하자고 해서 한국에 왔습니다.
Tôi đã đến Hàn Quốc từ năm kia từ Uzbekistan và hiện đang làm việc tại một công ty chuyển nhà. Một người bạn thân của tôi rủ cùng làm việc ở Hàn Quốc nên tôi đã đến đây.

고향은 사마르칸트입니다. 실크 로드의 역사를 간직하고 있어서 유명합니다. 사마르칸트는 넓은 평지 위에 펼쳐진 도시입니다. 도시 곳곳에는 옛날 건축물이 많습니다. 그리고 주변에 낮은 언덕이 있습니다. 건조한 날씨 때문에 언덕에 나무는 많지 않습니다. 언덕에서는 염소들이 풀을 먹습니다.
Quê hương tôi là Samarkand. Nơi đây nổi tiếng vì lưu giữ lịch sử của Con đường Tơ lụa. Samarkand là một thành phố trải rộng trên vùng đồng bằng rộng lớn. Khắp nơi trong thành phố có nhiều công trình kiến trúc cổ. Và xung quanh có những ngọn đồi thấp. Do thời tiết khô hạn nên trên đồi không có nhiều cây. Trên đồi, những con dê ăn cỏ.

지금 제가 한국에서 사는 곳은 복잡한 도시입니다. 그렇지만 버스로 조금만 가면 산을 있습니다. 고향과 다르게 한국의 산에는 나무가 많습니다. 그래서 봄에는 , 가을에는 단풍을 보고 겨울에는 쌓인 눈을 구경합니다. 계절마다 색깔이 바뀌는 산의 경관이 좋습니다.
Hiện tại, nơi tôi sống ở Hàn Quốc là một thành phố nhộn nhịp. Tuy nhiên, chỉ cần đi một chút bằng xe buýt là có thể thấy núi. Khác với quê hương tôi, núi ở Hàn Quốc có rất nhiều cây. Vì vậy, vào mùa xuân có hoa nở, mùa thu có lá đỏ, và mùa đông có tuyết phủ. Phong cảnh núi thay đổi màu sắc theo từng mùa rất đẹp.

지금은 고향의 모습이 그립지만 나중에 고향에 돌아가면 아름다운 한국의 산이 보고 싶어질 겁니다. 그래서 한국에 있는 동안 한국의 풍경을 많이 보려고 합니다.
Hiện tại, tôi nhớ cảnh quê hương, nhưng sau này khi trở về quê, tôi sẽ muốn ngắm những ngọn núi tuyệt đẹp của Hàn Quốc. Vì vậy, trong thời gian ở Hàn Quốc, tôi cố gắng ngắm nhìn thật nhiều phong cảnh nơi đây.

Từ vựng cơ bản

  1. 고향 – quê hương
  2. 우즈베키스탄 – Uzbekistan
  3. 한국 – Hàn Quốc
  4. 이삿짐센터 – công ty chuyển nhà
  5. 친구 – bạn bè
  6. 사마르칸트 – Samarkand
  7. 실크 로드 – Con đường Tơ lụa
  8. 역사 – lịch sử
  9. 평지 – đồng bằng, vùng đất bằng phẳng
  10. 도시 – thành phố
  11. 건축물 – công trình kiến trúc
  12. 언덕 – đồi, gò
  13. 날씨 – thời tiết
  14. 나무 – cây
  15. 염소 – dê
  16. – cỏ
  17. 복잡하다 – phức tạp, đông đúc, nhộn nhịp
  18. 버스 – xe buýt
  19. – núi
  20. – hoa
  21. 가을 – mùa thu
  22. 단풍 – lá đỏ mùa thu
  23. 겨울 – mùa đông
  24. – tuyết
  25. 계절 – mùa
  26. 색깔 – màu sắc
  27. 경관 – phong cảnh
  28. 모습 – hình dáng, dáng vẻ
  29. 아름답다 – đẹp
  30. 건조하다 – khô, khô hạn
  31. 풍경 – phong cảnh

1. 사람의 고향에는 나무가 많지 않습니까?
Quê hương của người này tại sao không có nhiều cây?

답변 (Trả lời):
건조한 날씨 때문에 나무가 많지 않습니다.
Vì thời tiết khô hạn nên không có nhiều cây.

2. 사람의 고향에 대한 설명으로 맞는 것은 무엇입니까?
Trong các mô tả về quê hương của người này, điều nào đúng?

  1. 옛날 건축물이 많다. – Có nhiều công trình kiến trúc cổ.
  2. 바다를 있다. – Có thể nhìn thấy biển.
  3. 주변에 높은 산이 있다. – Có núi cao xung quanh.
  4. 계절마다 산의 경관이 바뀐다. – Phong cảnh núi thay đổi theo từng mùa.

정답 (Đáp án):
옛날 건축물이 많다.
Có nhiều công trình kiến trúc cổ.

3.윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu đúng với nội dung đoạn văn thì đánh ○, nếu sai thì đánh ×.

  1. 사람은 친구 때문에 한국에 왔다.
    Người này đến Hàn Quốc vì bạn bè. (○)
  2. 사람 고향은 실크 로드의 역사가 있는 곳이다.
    Quê hương của người này là nơi có lịch sử Con đường Tơ lụa. (○)
  3. 사람이 지금 살고 있는 곳은 한적한 도시이다.
    Nơi người này đang sống hiện tại là một thành phố yên tĩnh. (×)

📘쓰기 Viết

1.여러분이 한국에서 지금 살고 있는 동네와 여러분 고향의 동네는 어떻게 다릅니까?
Khu phố bạn đang sống ở Hàn Quốc khác với khu phố quê hương của bạn như thế nào?

  • 지역 이름: Tên khu vực
  • 날씨나 계절: Thời tiết hoặc mùa
  • 주변 환경: Môi trường xung quanh

a. 한국에서 사는 동네 (Khu phố ở Hàn Quốc)

  • 지역 이름: 서울 (Seoul) / 부산 (Busan) / 인천 (Incheon) …
  • 날씨나 계절: 사계절이 뚜렷하다 (có 4 mùa rõ rệt)
  • 주변 환경: 산과 나무가 많다, 도시가 복잡하다 (nhiều núi và cây, thành phố nhộn nhịp)

b. 고향의 동네 (Khu phố quê hương)

  • 지역 이름: 사마르칸트 (Samarkand) / 하노이 (Hà Nội) / 호치민 (TP. HCM) …
  • 날씨나 계절: 건조하다, 더운 날씨가 많다 (khô hạn, nhiều ngày nóng)
  • 주변 환경: 옛날 건축물이 많다, 언덕이 있다 (có nhiều công trình cổ, có đồi)

2.지금 살고 있는 동네와 여러분 고향의 동네를 비교해서 보세요.
Hãy so sánh khu phố bạn đang sống hiện tại với khu phố quê hương của bạn và viết ra.

Bài viết tham khảo:

제가 사는 서울은 사계절이 뚜렷하고 도시가 크다
고향 호치민은 덥고 계절 차이가 거의 없다
서울은 복잡하지만 호치민은 전통 시장이 많다

Seoul nơi tôi sống có bốn mùa rõ rệt và thành phố rộng lớn.
Quê tôi, TP. Hồ Chí Minh, thời tiết nóng và ít khác biệt về mùa.
Seoul thì nhộn nhịp, còn Hồ Chí Minh có nhiều chợ truyền thống.

📘 문화와 정보 - Văn hóa và thông tin

과거와 현대의 명당 - Danh lam thắng cảnh của quá khứ và hiện tại

한국 사람들은 옛날부터 주변의 환경을 중요하게 생각했다. 집의 위치와 방향 등이 집에 사는 사람의 행복을 결정한다고 믿었기 때문이다. 뒤에 산이 있고 앞에 물이 흐르면 좋은 위치, 명당이라고 했다.
Người Hàn Quốc từ xưa đã coi trọng môi trường xung quanh ngôi nhà. Bởi vì họ tin rằng vị trí và hướng của ngôi nhà quyết định hạnh phúc của người sống trong đó. Nếu phía sau nhà có núi và phía trước có dòng nước chảy thì đó được coi là vị trí tốt, gọi là “myeongdang” (danh đường).

그리고 남향집이라고 하여 집의 방향과 대문은 남쪽을 향하도록 하였다. 한국의 겨울은 길고 추운데 집의 활동 공간이 남쪽을 향해 있으면 생활이 편리하기 때문이다.
Ngoài ra, họ còn xây nhà theo hướng Nam, cửa chính cũng quay về hướng Nam. Vì mùa đông ở Hàn Quốc dài và lạnh, nếu không gian sinh hoạt quay về hướng Nam thì cuộc sống sẽ thuận tiện hơn.

이러한 전통은 현대까지도 그대로 내려와 남향집이 인기가 있다. 그러나 최근에는좋은 ’, ‘명당 조건에 새로운 것들이 추가되었다. 학교와 교통이다. 주변에 좋은 학교가 있으면 집은 인기가 높다. 그리고 근처에 지하철역이 있거나 간선 도로가 통과하면 인기가 높다.
Truyền thống này vẫn được duy trì đến hiện tại, nên những ngôi nhà quay về hướng Nam vẫn được ưa chuộng. Tuy nhiên, gần đây điều kiện của “ngôi nhà tốt” hay “myeongdang” đã có thêm yếu tố mới, đó là trường học và giao thông. Nếu gần nhà có trường học tốt thì ngôi nhà đó được ưa chuộng. Và nếu có ga tàu điện ngầm hoặc đường lớn đi qua gần đó thì mức độ ưa chuộng càng cao.

Từ vựng cơ bản

  1. – nhà
  2. 주변 – xung quanh
  3. 환경 – môi trường
  4. 위치 – vị trí
  5. 방향 – hướng
  6. 사람 – người
  7. 행복 – hạnh phúc
  8. – núi
  9. – nước
  10. 흐르다 – chảy
  11. 명당 – danh đường (vị trí tốt, đất đẹp)
  12. 남향집 – nhà hướng Nam
  13. 대문 – cổng chính
  14. 겨울 – mùa đông
  15. 길다 – dài
  16. 춥다 – lạnh
  17. 활동 공간 – không gian sinh hoạt
  18. 생활 – sinh hoạt, cuộc sống
  19. 전통 – truyền thống
  20. 현대 – hiện đại
  21. 인기 – sự yêu thích, ưa chuộng
  22. 조건 – điều kiện
  23. 학교 – trường học
  24. 교통 – giao thông
  25. 지하철역 – ga tàu điện ngầm
  26. 간선 도로 – đường lớn, đường chính
  27. 통과하다 – đi qua, thông qua

1) 과거에 한국에서는 집을 짓기 좋은 위치를 어디라고 했습니까?
Trong quá khứ, ở Hàn Quốc người ta nói vị trí nào là tốt để xây nhà?

답변 (Trả lời):
뒤에 산이 있고 앞에 물이 흐르는 곳을 좋은 위치라고 했습니다.
Người ta cho rằng vị trí tốt là nơi phía sau có núi và phía trước có dòng nước chảy.

2) 현대의 한국 사람들은 어떤 곳에 집이 있으면 좋다고 합니까?
Ngày nay, người Hàn Quốc cho rằng nhà ở đâu thì tốt?

답변 (Trả lời):
좋은 학교와 교통이 편리한 , 지하철역이나 도로가 있는 곳이 좋다고 합니다.
Người ta cho rằng nơi tốt là chỗ có trường học tốt, giao thông thuận tiện, gần ga tàu điện ngầm hoặc có đường lớn.

3) 여러분 고향에서 집을 지을 중요하게 생각하는 것이 있습니까?
Ở quê bạn, khi xây nhà có điều gì được coi trọng không?

예시 답변 (Ví dụ trả lời):
, 고향에서는 집이 시원하고 통풍이 잘되는 것을 중요하게 생각합니다.
Vâng, ở quê tôi người ta coi trọng việc ngôi nhà phải mát mẻ và thông gió tốt.

📘 Ôn tập từ vựng đã học:

  1. 빌딩 – rừng tòa nhà (nhiều tòa nhà cao tầng)
  2. 산업 단지 – khu công nghiệp
  3. 안전하다 – an toàn
  4. 소음이 심하다 – tiếng ồn nghiêm trọng
  5. 공기가 탁하다 – không khí ô nhiễm
  6. 산책로가 있다 – có lối đi dạo
  7. 거리가 깨끗하다 – đường phố sạch sẽ
  8. 문화 시설이 많다 – có nhiều cơ sở văn hóa
  9. 걸어서 공원에 있다 – có thể đi bộ đến công viên
  10. – ruộng lúa
  11. – ruộng hoa màu
  12. 과수원 – vườn cây ăn quả
  13. 비닐하우스 – nhà kính
  14. 한적하다 – yên tĩnh
  15. 공기가 맑다 – không khí trong lành
  16. 놀이터 – sân chơi
  17. 여쭐보다 – hỏi thăm (lịch sự)
  18. 체육 센터 – trung tâm thể dục thể thao
  19. 정문 – cổng chính
  20. 풍경화 – tranh phong cảnh
  21. 풍경 – phong cảnh
  22. 자연 경관 – cảnh quan thiên nhiên
  23. 최고급 – cao cấp nhất
  24. 실크 로드 – Con đường Tơ lụa
  25. 현장 – hiện trường, nơi diễn ra
  26. 옛날 – ngày xưa
  27. 건축물 – công trình kiến trúc
  28. 간직하다 – giữ gìn, lưu giữ
  29. 평지 – vùng đồng bằng
  30. 펼쳐지다 – trải rộng, lan rộng
  31. 직접 농사를 짓다 – trực tiếp làm nông
  32. 하천이 흐르다 – sông, suối chảy
  33. 경치가 좋다 – phong cảnh đẹp
  34. 자연환경이 좋다 – môi trường tự nhiên tốt
  35. 비명 소리 – tiếng la hét
  36. 지역 – khu vực, vùng
  37. 범인 – tội phạm
  38. 언덕 – đồi
  39. 일정 – lịch trình
  40. 포함되다 – được bao gồm
  41. 건조하다 – khô, khô hạn
  42. 염소 – dê
  43. – cỏ

 👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn