![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 7 : Đời sống văn hóa (문화생활 ). |
Bài 7: 문화생활 - Đời sống văn hóa
어휘: 공연과 전시회
Từ vựng: Biểu diễn và triển lãm
문법: (동)–으라고 하다, (동)–나고 하다, (명)만큼
Ngữ pháp: (Động từ) –으라고 하다 (bảo/ra lệnh), (Động từ) –나고 하다 (nghe nói rằng), (Danh từ) 만큼 (bằng, như)
활동: 공연 감상 소감 말하기, 공연 감상평 쓰기
Hoạt động: Nói cảm nghĩ về buổi biểu diễn, Viết bài cảm nhận về buổi biểu diễn
문화와 정보: 공연 정보를 찾는 방법
Văn hóa và thông tin: Cách tìm thông tin về buổi biểu diễn
이 사람은 어디에서 무엇을 보고 있어요?
Người này đang xem gì và ở đâu vậy?
여러분은 시간이 있을 때 무엇을 보러 가고 싶어요?
Khi có thời gian rảnh, các bạn muốn đi xem gì?
📘어휘 – Từ vựng
1.여러분은 시간이 있을 때 무엇을 보고 싶어요?
Khi có thời gian rảnh, các bạn muốn xem gì?
📖 공연 (Biểu diễn)
- 뮤지컬 – Nhạc kịch (musical)
- 연극 – Kịch nói
- 연주회 – Buổi hòa nhạc (nhạc cụ)
- 난타 – Nanta (nhạc kịch gõ trống nổi tiếng
của Hàn Quốc)
- 사물놀이 – Nhạc dân gian Hàn Quốc (bộ gõ truyền
thống)
- 길거리 공연(버스킹) – Biểu diễn đường phố (busking)
📖 전시회 (Triển lãm)
- 미술 전시회 – Triển lãm mỹ thuật
- 사진 전시회 – Triển lãm ảnh
- 공예 전시회 – Triển lãm thủ công mỹ nghệ
📖 콘서트 (Concert)
- 케이팝(K-pop) 콘서트 – Buổi hòa nhạc K-pop
- 재즈(Jazz) 콘서트 – Buổi hòa nhạc Jazz
- 토크 콘서트(강연) – Talk concert (buổi nói chuyện, diễn thuyết)
2. 공연 관람 과정과 공연을 본 후의 느낌을 이야기해 보세요.
Hãy kể về quá trình đi xem biểu diễn và cảm nghĩ sau khi xem.
- 공연 정보를 검색하다 – Tìm kiếm thông tin buổi biểu diễn
- 표(티켓)를 예매하다 – Đặt vé (mua vé trước)
- 티켓을 수령하다 – Nhận vé
- 좌석을 찾다 – Tìm chỗ ngồi
- 공연을 관람하다 – Xem buổi biểu diễn
- 감상 소감을 말하다 – Nói cảm nghĩ sau khi xem
- 기대하다 / 기대되다 – Mong đợi
- 감동적이다 – Cảm động
- 인상적이다 – Ấn tượng
📘문법 - Ngữ pháp
1. Động từ + (으)라고 하다, Động từ dạng
nghi vấn + 냐고 하다 ß Bấm vào đây
để xem chi tiết ngữ pháp 👈
다른 사람에게서 들은 명령/질문의 내용을 전달할 때 사용한다.
Được dùng khi truyền đạt lại mệnh lệnh hoặc câu hỏi mà mình nghe từ người khác.
📖 Đoạn hội thoại
안내 방송: 곧 공연이 시작됩니다. 가지고 계신 휴대 전화의 전원을 모두 꺼 주시기 바랍니다.
Thông báo: Buổi biểu diễn sắp bắt đầu. Xin vui lòng tắt nguồn tất cả điện thoại
di động của quý vị.
애나: 지금 안내 방송에서 뭐라고 했어요?
Anna: Thông báo vừa rồi nói gì vậy?
제이슨: 곧 공연이 시작되니까 휴대 전화를 끄라고 했어요.
Jason: Vì buổi biểu diễn sắp bắt đầu nên họ bảo tắt điện thoại đi.
📖 Ví dụ
- 가: 한국 친구들이 처음 만나면 어떤 질문을 자주 해요?
- A: Khi bạn Hàn Quốc gặp lần đầu, họ
thường hay hỏi câu gì?
- 나: 한국어를 얼마나 공부했냐고 해요.
- B: Họ hỏi rằng tôi đã học tiếng Hàn
bao lâu.
- 친구가 저에게 케이팝을 좋아한다고 했어요.
Bạn tôi nói với tôi rằng cậu ấy thích K-pop. - 직원이 관객들에게 지금 공연장에 입장하라고 했어요.
Nhân viên bảo khán giả vào phòng biểu diễn ngay bây giờ.
📖 Ngữ pháp
- –으라고 하다: 먹다 → 먹으라고 하다
(Nói ai đó hãy ăn → Bảo ăn) - –라고 하다: 쓰다 → 쓰라고 하다
(Nói ai đó hãy viết → Bảo viết) - –냐고 하다: 읽다 → 읽냐고 하다 (hỏi đọc không)
가다 → 가냐고 하다 (hỏi có đi không)
살다 → 사냐고 하다 (hỏi có sống không)
Tip: Phủ định
của “–으라고 하다” là “–지 말라고 하다”.
(Ví dụ: 하지 말라고 하다 = bảo đừng làm)
1.그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn theo mẫu.
라민 씨가 뭐라고 했어요?
Anh Ramin đã nói gì vậy?
공연이 몇 시에 시작해요?
Buổi biểu diễn bắt đầu lúc mấy giờ?
공연이 몇 시에 시작하냐고 했어요.
Anh ấy hỏi buổi biểu diễn bắt đầu lúc mấy giờ.
1) 이링
💬 주말에 무슨 전시회에 갔어요?
(Cuối tuần bạn đã đi triển lãm nào?)
- 질문: 이링 씨가 뭐라고 했어요?
(Chị I-rinh đã nói gì vậy?) - 대답: 주말에 무슨 전시회에 갔냐고 했어요.
(Chị ấy hỏi cuối tuần tôi đã đi triển lãm nào.)
2) 후엔
💬 택배를 문 앞에 두세요.
(Hãy để bưu phẩm trước cửa.)
- 질문: 후엔 씨가 뭐라고 했어요?
(Chị Hu-en đã nói gì vậy?) - 대답: 택배를 문 앞에 두라고 했어요.
(Chị ấy bảo để bưu phẩm trước cửa.)
3) 과장님
💬 내일 회의가 있으니까 모두 참석하세요.
(Ngày mai có cuộc họp, mọi người hãy tham dự.)
- 질문: 과장님이 뭐라고 했어요?
(Quản lý đã nói gì vậy?) - 대답: 내일 회의가 있으니까 모두 참석하라고 했어요.
(Quản lý bảo ngày mai có cuộc họp nên tất cả hãy tham dự.)
2.여러분의 가족/친구/직장 동료가 여러분에게 무슨 말을 자주 하는지 이야기해 보세요.
Hãy kể xem gia đình/bạn bè/đồng nghiệp của bạn thường hay nói gì với bạn.
a.부모님께서 저한테 자주 연락하라고 해요.
Bố mẹ tôi thường bảo tôi hãy liên lạc thường xuyên.
b.고향 친구가 저한테 고향에 언제 오냐고 해요.
Bạn ở quê thường hỏi tôi bao giờ về quê.
c.한국 친구가 저한테 한국 음식을 꼭 먹어 보라고 해요.
Bạn Hàn Quốc bảo tôi nhất định phải thử ăn món ăn Hàn Quốc.
d.회사 동료가 저한테 내일 회의에 늦지 말라고 해요.
Đồng nghiệp ở công ty bảo tôi ngày mai đừng đến muộn cuộc họp.
Từ vựng:
안내 방송 – Thông báo hướng dẫn / Thông báo công cộng
전원을 끄다 – Tắt nguồn (điện, thiết bị)
입장하다 – Vào, nhập cảnh, bước vào (hội trường, nơi tổ chức)
택배 – Giao hàng, bưu phẩm
참석하다 – Tham dự, có mặt (cuộc họp, buổi lễ)
2.Danh từ + 만큼 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
Bằng, như (so sánh mức độ với danh từ đứng trước)
앞에 있는 명사와 비교할 때 그 정도가 비슷함을 나타낸다.
Dùng để so sánh với danh từ đứng trước, biểu thị mức độ tương tự hoặc giống
nhau.
📖 Hội thoại
라민: 오늘 본 영화가 어땠어요?
Ramin: Bộ phim hôm nay cậu xem thế nào?
아나이스: 저번에 본 영화만큼 아주 재미있었어요.
Anais: Nó thú vị như bộ phim lần trước mình xem.
📖 Ví dụ
- 가: 요즘 무료 공연도 괜찮네요.
A: Dạo này các buổi biểu diễn miễn phí cũng hay nhỉ. - 나: 맞아요. 잘 찾아보면 무료 공연도 유료 공연만큼 좋은 게 많아요.
B: Đúng vậy. Nếu tìm kỹ thì biểu diễn miễn phí cũng có nhiều cái hay như biểu diễn có trả phí.
- 회사 앞 식당은 고향 음식만큼 맛있어서 자주 간다.
Quán ăn trước công ty ngon như đồ ăn quê hương nên tôi thường xuyên đến đó. - 평일은 주말만큼 시내에 사람이 많지 않다.
Vào ngày thường, trong thành phố không đông người như cuối tuần.
📖 Ghi chú
만큼
- 기대 → 기대만큼 (như mong đợi)
- 이것 → 이것만큼 (như cái này)
1.그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn theo mẫu.
안젤라 씨가 노래를 잘하지요?
Angela hát hay phải không?
네, 가수만큼 노래를 잘해요.
Vâng, cô ấy hát hay như ca sĩ vậy.
1) 하노이 – 교통이 복잡하다 – 서울
- 질문: 하노이 교통이 복잡하지요?
(Giao thông ở Hà Nội phức tạp phải không?) - 대답: 네, 서울만큼 교통이 복잡해요.
(Vâng, phức tạp như ở Seoul vậy.)
2) 기말시험 – 성적이 좋다 – 중간시험
- 질문: 기말시험 성적이 좋지요?
(Điểm thi cuối kỳ tốt phải không?) - 대답: 네, 중간시험만큼 성적이 좋아요.
(Vâng, tốt như điểm thi giữa kỳ.)
3) 미호 – 한국어가 유창하다 – 한국 사람
- 질문: 미호 씨가 한국어를 유창하게 하지요?
(Miho nói tiếng Hàn lưu loát phải không?) - 대답: 네, 한국 사람만큼 한국어가 유창해요.
(Vâng, cô ấy nói lưu loát như người Hàn.)
4) 떡볶이 – 자주 먹다 – 라면
- 질문: 떡볶이를 자주 먹지요?
(Bạn ăn tokbokki thường xuyên phải không?) - 대답: 네, 라면만큼 자주 먹어요.
(Vâng, tôi ăn thường xuyên như ăn mì ramen vậy.)
Từ vựng cơ bản
- 노래 – bài hát
- 잘하다 – giỏi, làm tốt
- 가수 – ca sĩ
- 하노이 – Hà Nội
- 교통 – giao thông
- 복잡하다 – phức tạp, đông đúc
- 서울 – Seoul
- 기말시험 – kỳ thi cuối kỳ
- 성적 – thành tích, điểm số
- 좋다 – tốt
- 중간시험 – kỳ thi giữa kỳ
- 미호 – Miho (tên riêng)
- 한국어 – tiếng Hàn
- 유창하다 – lưu loát
- 한국 사람 – người Hàn Quốc
- 떡볶이 – tokbokki (bánh gạo cay)
- 자주 – thường xuyên
- 라면 – mì
2.한국에서 공연이나 전시회에 가 봤어요? 어땠어요? 친구들과 이야기해 보세요.
Bạn đã từng đi xem biểu diễn hoặc triển lãm ở Hàn Quốc chưa? Thế nào? Hãy thử
nói chuyện với bạn bè nhé.
저는 학생들의 미술 전시회에 가 봤어요. 프로 작가의 미술 전시회만큼 아주 멋있었어요.
Tôi đã đi xem triển lãm mỹ thuật của học sinh. Nó rất tuyệt, gần như triển lãm
mỹ thuật của các họa sĩ chuyên nghiệp.
저는 연극을 봤어요. 어린이 배우가 나왔는데 어른 배우만큼 연기를 잘했어요.
Tôi đã xem một vở kịch. Có diễn viên nhí tham gia nhưng các em ấy diễn hay như
diễn viên người lớn.
📘말하기 - Nói
1.라민 씨와 아나이스 씨가 공연에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anh Ramin và cô Anais nói chuyện về buổi biểu diễn. Hãy thử nói chuyện giống
như đoạn hội thoại sau.
라민: 오늘 본 연극 어땠어요?
Ramin: Vở kịch hôm nay như thế nào?
아나이스: 저는 계속 웃다가 울다가 했어요.
Anais: Tôi vừa cười vừa khóc suốt.
라민: 어떤 장면이 가장 인상적이었어요?
Ramin: Cảnh nào ấn tượng nhất?
아나이스: 제일 마지막에 배우들이 모두 같이 춤추는 장면이 기억에 남아요.
Anais: Cảnh cuối cùng khi tất cả diễn viên cùng nhảy múa làm tôi nhớ nhất.
라민: 저는 배우들의 표정까지 다 볼 수 있어서 좋았어요.
Ramin: Tôi thích vì có thể nhìn rõ cả nét mặt của diễn viên.
아나이스: 맞아요. 저도 이번만큼 무대 가까이에서 연극을 본 적이 없어요.
Anais: Đúng vậy. Tôi cũng chưa từng xem kịch gần sân khấu như lần này.
라민: 제 친구가 이 연극을 추천할 때 꼭 앞좌석에서 보라고 했거든요.
Ramin: Bạn tôi đã khuyên rằng khi xem vở kịch này thì nhất định phải ngồi hàng
ghế trước.
아나이스: 앞좌석은 정말 좋은 선택이었어요. 우리 또 공연 같이 봐요.
Anais: Hàng ghế trước thật sự là một lựa chọn tuyệt vời. Lần sau chúng ta cùng
đi xem kịch nữa nhé.
- 인상적이다 – Ấn tượng
- 배우들이 모두 같이 춤추다 → Các diễn viên cùng nhảy múa
- 앞좌석에서 보다 → Xem ở hàng ghế trước
- 감동적이다 – Cảm động
- 주인공이 헤어진 가족을 찾다 → Nhân vật chính tìm lại gia đình bị
chia cắt
- 앞좌석에 앉다 → Ngồi ở hàng ghế trước
📖 Từ vựng cơ bản
- 연극 – vở kịch
- 인상적이다 – ấn tượng
- 감동적이다 – cảm động
- 배우 – diễn viên
- 춤추다 – nhảy múa
- 표정 – biểu cảm, nét mặt
- 무대 – sân khấu
- 앞좌석 – ghế phía trước / hàng ghế đầu
- 추천하다 – giới thiệu, đề xuất, khuyên
- 선택 – lựa chọn
- 주인공 – nhân vật chính
- 헤어지다 – chia xa, ly biệt
- 가족 – gia đình
- 장면 – cảnh (trong phim/kịch)
- 입장권 – vé vào cửa
- 기억에 남다 – để lại ấn tượng, nhớ mãi
2.공연 후 느낀 점을 어떻게 말해요? 그리고 여러분이 본 공연에 대해 이야기해 보세요.
Bạn nói cảm nhận sau buổi biểu diễn như thế nào? Và hãy thử nói về buổi biểu diễn
mà bạn đã xem.
Gợi ý từ vựng:
- 연극, 뮤지컬, 콘서트
Vở kịch, nhạc kịch, buổi hòa nhạc - 무대, 배우, 가수, 주인공
Sân khấu, diễn viên, ca sĩ, nhân vật chính - 인상적인 장면
Cảnh ấn tượng - 감동적인 장면
Cảnh cảm động
Đoạn hội thoại tham khảo:
🗨️ Hội thoại 1
A: 어제 뮤지컬 어땠어요?
Hôm qua vở nhạc kịch thế nào?
B: 배우들의 표정이 정말 인상적이었어요.
Biểu cảm của các diễn viên thật sự rất ấn tượng.
A: 맞아요, 무대도 화려했지요.
Đúng rồi, sân khấu cũng rất hoành tráng.
🗨️ Hội thoại 2
A: 콘서트에서 가장 기억에 남는 장면이 뭐예요?
Trong buổi hòa nhạc, cảnh nào để lại ấn tượng nhất với bạn?
B: 주인공 가수가 마지막에 노래할 때 정말 감동적이었어요.
Khi ca sĩ chính hát bài cuối, thật sự rất cảm động.
A: 저도 그 순간을 추천하고 싶어요.
Tôi cũng muốn giới thiệu khoảnh khắc đó.
📘듣기 - Nghe
1.여러분은 공연에 친구를 초대하거나 초대받을 때 보통 무슨 이야기를 합니까?
Khi các bạn mời bạn bè đi xem biểu diễn hoặc được mời đi xem, thường các bạn sẽ
nói những gì?
초대해 줘서 고마워요.
Cảm ơn vì đã mời tôi.
공연이 기대돼요.
Tôi rất mong chờ buổi biểu diễn.
Ví dụ tham khảo:
- 같이 가서 정말 기뻐요.
Đi cùng bạn tôi thật sự rất vui. - 좋은 자리에서 보면 더 재미있을 것 같아요.
Nếu xem ở chỗ ngồi tốt thì sẽ càng thú vị hơn. - 오랜만에 공연을 보러 가니까 설레요.
Lâu rồi mới đi xem biểu diễn, nên thấy rất háo hức.
2.고천 씨와 후엔 씨가 공연에 대해 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Anh Gocheon và chị Huen nói chuyện về buổi biểu diễn. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời
câu hỏi.
문화생활 – Đời sống
văn hóa
고천(여): 후엔 씨, 난타 공연에 초대해 줘서 고마워요.
Cô Huen, cảm ơn vì đã mời tôi đến xem biểu diễn Nanta.
후엔(여): 아니에요. 초대권이 한 장 더 있는데 혹시 같이 가고 싶은 친구 있어요?
Không có gì. Tôi còn một vé mời nữa, chị có bạn nào muốn đi cùng không?
고천(여): 그래요? 그럼 친한 친구한테 올 수 있냐고 물어볼까요?
Vậy sao? Thế thì tôi sẽ hỏi một người bạn thân xem có thể đến được không nhé?
후엔(여): 네, 좋은 기회니까 시간이 되면 꼭 오라고 하세요.
Vâng, đây là một cơ hội tốt, nếu có thời gian thì hãy bảo bạn ấy nhất định đến
nhé.
고천(여): 알겠어요. 저는 난타 공연을 보는 게 처음이에요. 정말 기대가 돼요.
Được rồi. Đây là lần đầu tiên tôi xem biểu diễn Nanta. Tôi thật sự rất mong chờ.
후엔(여): 고천 씨가 기대하는 것만큼 재미있으면 좋겠어요.
Tôi hy vọng buổi diễn sẽ thú vị như mong đợi của anh.
1) 두 사람은 무슨 공연을 보려고 합니까?
Hai người định
đi xem buổi biểu diễn nào?
난타 공연을 보려고 합니다.
Họ định đi xem biểu diễn Nanta.
2) 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu đúng với nội
dung đã nghe thì đánh dấu (○), nếu sai thì đánh dấu (×).
① 후엔 씨가 고천 씨를 공연에 초대했다.
Chị Huen đã mời anh Gocheon đi xem biểu diễn.
○ (Đúng)
② 고천 씨는 친구에게 공연에 올 수 있냐고 물어볼 것이다.
Anh Gocheon sẽ hỏi bạn mình xem có thể đến dự buổi biểu diễn không.
○ (Đúng)
③ 고천 씨는 이 공연을 본 적이 있다.
Anh Gocheon đã từng xem buổi biểu diễn này.
× (Sai)
📖 Từ vựng cơ bản
- 두 사람 – hai người
- 공연 – buổi biểu diễn
- 난타 공연 – biểu diễn Nanta (một loại nhạc kịch
không lời nổi tiếng của Hàn Quốc)
- 초대하다 – mời
- 친구 – bạn bè
- 물어보다 – hỏi
- 올 수 있다 – có thể đến
- 본 적이 있다 – đã từng xem / đã từng làm (kinh
nghiệm)
- 내용 – nội dung
- 같다 – giống, đúng
- 다르다 – khác, sai
🎧 발음 (Phát âm)
Giải thích cách phát âm
- Khi 받침 (받침: phụ âm
cuối) là ㄱ, ㄷ, ㅂ và sau
đó đứng trước một phụ âm bắt đầu bằng ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, thì
các phụ âm sau này sẽ được phát âm thành cặp căng (된소리, âm
căng).
- Tức là:
- ㄱ → ㄲ
- ㄷ → ㄸ
- ㅂ → ㅃ
- ㅅ → ㅆ
- ㅈ → ㅉ
Ví dụ trong
hình:
- 입장권 → [입짱권]
- 앞좌석 → [압쫘석]
- 택배 → [택빼]
📖 Nghe và đọc theo:
- 공연 입장권을 보여 주세요.
Xin hãy cho xem vé vào cửa buổi biểu diễn. - 앞좌석에 앉아 있어요.
Tôi đang ngồi ở ghế hàng trước. - 택배는 문 앞에 놓아 주세요.
Xin hãy để bưu kiện trước cửa.
📘읽기 - Đọc
1.다음은 공연 티켓입니다. 빈곳에 들어갈 표현을 찾아서 써 보세요.
Dưới đây là vé xem biểu diễn. Hãy tìm và điền các biểu hiện thích hợp vào chỗ
trống.
뮤지컬 ‘꽃을 그대에게’ 초대권
Vé mời nhạc kịch
“Tặng hoa cho bạn”
공연 시간 : 20년 10월 31일 오후 3시 00분
Thời gian biểu diễn: Ngày 31 tháng 10 năm 20, lúc 3 giờ chiều
공연 장소 : 한강스퀘어 뮤지컬홀
Địa điểm biểu diễn: Nhà hát nhạc kịch Hangang Square
① 좌석 : VIP석 1층 3열 12
Ghế ngồi: Ghế VIP, tầng 1, dãy 3, số 12
② 예약 번호 : T15320505
Số đặt chỗ: T15320505
③ 관람 연령 : 12세 이상 관람가
Độ tuổi khán giả: Dành cho người từ 12 tuổi trở lên
④ 할인 : 무료
Giảm giá: Miễn phí
※ 안내 및 유의 사항
티켓의 환불은 하루 전까지 인터넷으로 가능하며 당일에는 변경이나 취소가 되지 않습니다.
Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, việc hoàn vé chỉ có thể thực hiện qua mạng cho đến
1 ngày trước. Vào ngày diễn ra thì không thể đổi hoặc hủy.
또한 무료 및 할인 티켓의 환불은 불가능합니다.
Ngoài ra, vé miễn phí hoặc vé giảm giá không thể hoàn lại.
📖 Từ vựng cơ bản
- 뮤지컬 (뮤지컬홀) – nhạc kịch (nhà hát nhạc kịch)
- 초대권 – vé mời
- 공연 시간 – thời gian biểu diễn
- 공연 장소 – địa điểm biểu diễn
- 예약 번호 – số đặt chỗ
- 좌석 – ghế ngồi
- VIP석 – ghế VIP
- 관람 연령 – độ tuổi khán giả
- 이상 – trở lên
- 할인 – giảm giá
- 무료 – miễn phí
- 안내 – hướng dẫn, thông báo
- 유의 사항 – lưu ý, điều cần chú ý
- 환불 – hoàn tiền, trả vé
- 변경 – thay đổi
- 취소 – hủy bỏ
2.아래의 공연과 전시회 정보를 보고 이야기해 보세요.
Hãy xem thông tin về buổi biểu diễn và triển lãm dưới đây rồi cùng nói chuyện.
a.금요 시네마 - Rạp chiếu phim Thứ Sáu
매달 마지막 주 금요일에 별빛박물관 강당에서 영화를 무료로 즐겨 보세요.
Vào thứ Sáu cuối cùng hàng tháng, hãy đến giảng đường của Bảo tàng Byeolbit để
thưởng thức phim miễn phí.
기간: 1. 1. ~
12. 31.
Thời gian: Từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12
시간: 저녁 6시 30분
Giờ chiếu: 6 giờ 30 phút tối
장소: 별빛박물관 강당
Địa điểm: Giảng đường Bảo tàng Byeolbit
관람료: 무료
Giá vé: Miễn phí
문의: 별빛박물관 (02-4321-1234)
Liên hệ: Bảo tàng Byeolbit (02-4321-1234)
b.고흐展 (전) - Triển lãm Gogh
그림에 대한 열정을 가진 반 고흐의 작품을 감상해 보세요!
Hãy thưởng thức những tác phẩm đầy đam mê của Van Gogh!
오후 4시 이후 입장 시에는 관람료가 20% 할인됩니다.
Sau 4 giờ chiều, vé vào cửa được giảm 20%.
일시: 9. 1. ~
9. 30. (입장 마감: 오후 5시)
Thời gian: Từ ngày 1/9 đến 30/9 (ngừng vào cửa: 5 giờ chiều)
장소: 아트갤러리
Địa điểm: Phòng trưng bày nghệ thuật
관람료: 25,000원
Giá vé: 25,000 won
⚠ 유의 사항
미술관 내에서는 사진 촬영 불가능
Lưu ý: Không được chụp ảnh trong bảo tàng
c.서울거리 예술제
Lễ hội nghệ
thuật đường phố Seoul
K-pop 댄스, 마술, 서커스 등 다양한 무료 공연을 볼 수 있습니다.
Bạn có thể xem nhiều buổi biểu diễn miễn phí như nhảy K-pop, ảo thuật, xiếc…
기간: 4. 1. ~
5. 30.
Thời gian: Từ ngày 1/4 đến ngày 30/5
시간: 매주 토요일 오후 1시
Giờ: Mỗi thứ Bảy, lúc 1 giờ chiều
장소: 서울숲 공연장
Địa điểm: Sân khấu Seoul Forest
관람료: 무료
Phí vào cửa: Miễn phí
📞 문의: 서울거리예술창작센터 홈페이지
Liên hệ: Trang chủ Trung tâm Sáng tác Nghệ thuật Đường phố Seoul
👉 www.seoulart.co.kr
1) 무료로 볼 수 있는 공연이 뭐예요?
Biểu diễn nào có thể xem miễn phí?
- 무료로 볼 수 있는 공연은 금요 시네마와 서울거리 예술제예요.
- Biểu diễn có thể xem miễn phí là Rạp
chiếu phim thứ Sáu và Lễ hội nghệ thuật đường phố Seoul.
2) 금요일 저녁에 시간이 나면 어디에 가면 좋을까요?
Nếu có thời gian vào tối thứ Sáu thì đi đâu thì tốt?
- 금요일 저녁에 시간이 나면 별빛박물관 강당에 가면 좋아요.
- Nếu có thời gian vào tối thứ Sáu thì
nên đến hội trường Bảo tàng Byulbit.
3) 그림 전시회 티켓을 할인 받으려면 몇 시에 가야 해요?
Nếu muốn được giảm giá vé triển lãm tranh thì phải đi lúc mấy giờ?
- 오후 4시 이후에 가야 해요.
- Phải đi sau 4 giờ chiều mới được giảm
giá.
4) 서울숲에서는 어떤 공연을 해요? 그 공연을 언제 볼 수 있어요?
Ở Seoul Forest có biểu diễn gì? Và có thể xem biểu diễn đó khi nào?
- 서울숲에서는 K-pop 댄스, 마술, 서커스를 해요. 그 공연은 4월 1일부터 5월 30일까지 매주 토요일 오후 1시에 볼 수 있어요.
- Ở Seoul Forest có biểu diễn K-pop dance, ảo thuật, xiếc. Có thể xem những buổi biểu diễn này vào lúc 1 giờ chiều thứ Bảy hàng tuần, từ ngày 1/4 đến 30/5.
Từ vựng cơ bản
- 금요 시네마 → Rạp chiếu phim thứ Sáu
- 매달 → Mỗi tháng
- 마지막 주 → Tuần cuối cùng
- 금요일 → Thứ Sáu
- 별빛박물관 → Bảo tàng Byulbit
- 강당 → Hội trường, giảng đường
- 영화 → Phim, điện ảnh
- 무료 → Miễn phí
- 기간 → Thời gian (kỳ hạn)
- 시간 → Giờ, thời gian
- 저녁 → Buổi tối
- 관람료 → Phí tham quan / vé vào cửa
- 문의 → Liên hệ
- 고흐 전(展) → Triển lãm Van Gogh
- 작품 → Tác phẩm
- 감상하다 → Thưởng thức, cảm nhận
- 오후 → Buổi chiều
- 할인 → Giảm giá
- 입장 → Vào cửa
- 입장 마감 → Hạn vào cửa
- 아트갤러리 → Phòng trưng bày nghệ thuật (Art
Gallery)
- 사진 촬영 → Chụp ảnh
- 불가능 → Không thể
- 서울거리 예술제 → Lễ hội nghệ thuật đường phố Seoul
- K-pop 댄스 → Nhảy K-pop
- 마술 → Ảo thuật
- 서커스 → Xiếc
- 공연 → Biểu diễn
- 매주 → Mỗi tuần
- 토요일 → Thứ Bảy
- 오후 → Buổi chiều
- 홈페이지 → Trang chủ (website)
3.다음은 문화생활에 대한 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một
bài viết về đời sống văn hoá. Hãy đọc kỹ và trả lời các câu hỏi.
나는 ‘문화가 있는 날’에 전시회나 공연을 보러 간다.
Tôi thường đi xem triển lãm hoặc buổi biểu diễn vào “Ngày có văn hoá”.
‘문화가 있는 날’은 매월 마지막 주 수요일이다.
“Ngày có văn hoá” là thứ Tư cuối cùng của mỗi tháng.
이날은 보통 때보다 싼 가격이나 무료로 문화생활을 할 수 있다.
Vào ngày này, có thể tham gia các hoạt động văn hoá với giá rẻ hơn bình thường
hoặc miễn phí.
그래서 부담 없이 문화생활을 즐길 수 있다.
Vì thế có thể tận hưởng văn hoá mà không lo gánh nặng chi phí.
지난달에 나는 그림 전시회를 보고 왔다.
Tháng trước tôi đã đi xem triển lãm tranh.
나는 그림을 잘 그리지는 못하지만 보는 것을 좋아한다.
Tôi không vẽ giỏi nhưng rất thích ngắm tranh.
그림을 보고 있으면 기분이 좋아진다.
Khi ngắm tranh, tôi cảm thấy tâm trạng trở nên tốt hơn.
이번 달 ‘문화가 있는 날’에는 재즈(Jazz) 콘서트 티켓을 예매했다.
Tháng này, tôi đã đặt vé xem hoà nhạc Jazz vào “Ngày có văn hoá”.
50% 할인을 받았다.
Tôi đã được giảm giá 50%.
좋은 기회라서 나는 친구들에게도 예매하라고 했다.
Vì đây là một cơ hội tốt, tôi cũng bảo bạn bè hãy đặt vé.
다음 달 ‘문화가 있는 날’에는 박물관에 가 보고 싶다.
Tháng sau, vào “Ngày có văn hoá”, tôi muốn đi bảo tàng.
박물관에도
재미있는 행사가 많은데 아직 한 번도 간 적이 없기 때문이다.
Ở bảo tàng cũng có nhiều sự kiện thú vị nhưng tôi chưa từng đi lần nào.
이렇게 새로운 문화생활을 하면 좋은 경험이 된다.
Việc tham gia những trải nghiệm văn hoá mới như vậy mang lại những kinh nghiệm
quý báu.
그리고 내 경험이 쌓이는 것만큼 한국 생활에도 점점 익숙해지고 있는 것 같다.
Và càng tích lũy thêm nhiều trải nghiệm, tôi càng cảm thấy quen thuộc hơn với
cuộc sống ở Hàn Quốc.
1) 윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
- 나는 이번 달에 그림 전시회에 갈 것이다. (X)
Tôi tháng này sẽ đi xem triển lãm tranh. (Sai – tháng này đi xem nhạc Jazz) - 재즈 콘서트 티켓은 무료이다. (X)
Vé hòa nhạc Jazz là miễn phí. (Sai – chỉ được giảm 50%) - 나는 박물관에 다녀온 적이 있다. (X)
Tôi đã từng đi bảo tàng. (Sai – chưa từng đi bảo tàng) - 문화생활 경험은 한국 생활에 도움이 된다. (O)
Trải nghiệm văn hóa có ích cho cuộc sống ở Hàn Quốc. (Đúng)
2) ‘문화가 있는 날’에 전시회나 공연을 보면 좋은 점이 무엇입니까?
Khi đi xem triển lãm hay buổi biểu diễn vào “Ngày có văn hóa” thì điểm tốt là
gì?
👉 답변 / Trả lời:
보통 때보다 싼 가격이나 무료로 문화생활을 할 수 있습니다.
Có thể tham gia các hoạt động văn hóa với giá rẻ hơn bình thường hoặc miễn phí.
📖 Từ vựng cơ bản
- 이번 달 (tháng này)
- 그림 전시회 (triển lãm tranh)
- 재즈 콘서트 (hòa nhạc Jazz)
- 티켓 (vé)
- 무료 (miễn phí)
- 박물관 (bảo tàng)
- 다녀오다 (đã đi, đã từng đi)
- 문화생활 (đời sống văn hóa, sinh hoạt văn
hóa)
- 경험 (kinh nghiệm, trải nghiệm)
- 한국 생활 (cuộc sống ở Hàn Quốc)
- 도움이 되다 (có ích, giúp ích)
- 싼 가격 (giá rẻ)
- 전시회 (triển lãm)
- 부담이 없다 → không có gánh nặng
- 할인을 받다 → được giảm giá
- 행사 → sự kiện
- 경험이 쌓이다 → tích lũy kinh nghiệm
- 공연 (biểu diễn, buổi diễn)
1.여러분은 공연이나 콘서트, 전시회를 좋아합니까?
Các bạn có thích các buổi biểu diễn, concert hay triển lãm không?
지금까지 본 것 중에서 가장 기억에 남는 것이 무엇입니까?
Trong số những điều bạn đã xem cho đến nay, điều nào để lại ấn tượng sâu sắc nhất?
간단히 메모해 보세요.
Hãy ghi chú lại một cách đơn giản.
Dàn ý:
- 공연 이름 (Tên buổi biểu diễn/triển lãm)
K-pop 콘서트 (Concert K-pop) - 공연 장소 (Địa điểm)
서울 올림픽 체조경기장 (Sân vận động thể dục dụng cụ Olympic Seoul) - 공연 내용 (Nội dung biểu diễn)
유명한 아이돌 그룹들이 무대에서 노래와 춤을 공연했다.
(Các nhóm idol nổi tiếng đã biểu diễn hát và nhảy trên sân khấu.) - 느낀 점 (Cảm nhận)
정말 감동적이고 신나는 경험이었다. 팬들과 함께해서 더욱 즐거웠다.
(Đó là một trải nghiệm thực sự xúc động và hào hứng. Càng vui hơn khi được tham gia cùng các fan.)
2.여러분의 공연 감상 이야기를 써 보세요.
→ Hãy viết câu chuyện cảm nhận của bạn về buổi biểu diễn.
Bài viết tham khảo:
나는 지난달에 서울 올림픽 체조경기장에서 열린 K-pop 콘서트를 봤다.
유명한 아이돌 그룹들이 무대에서 노래와 춤을 선보였고 분위기가 정말 열정적이었다.
팬들과 함께 응원하면서 잊을 수 없는 감동을 느꼈다.
이 경험은 내 인생에서 가장 즐거운 순간 중 하나였다.
Tháng trước, tôi đã xem buổi hòa nhạc K-pop tại sân vận động thể dục dụng cụ
Olympic Seoul.
Các nhóm idol nổi tiếng đã biểu diễn hát và nhảy trên sân khấu, không khí vô
cùng sôi động.
Khi cổ vũ cùng các fan, tôi đã cảm nhận được một sự xúc động khó quên.
Trải nghiệm này là một trong những khoảnh khắc vui nhất trong cuộc đời tôi.
📘문화와 정보 - Văn hoá và thông tin
공연 정보를 찾는 방법 - Cách tìm thông tin biểu diễn
문화생활을
즐기기 위해 공연 정보를 찾는 방법에는 여러 가지가 있다.
Để tận hưởng đời sống văn hoá, có nhiều cách để tìm thông tin về các buổi biểu
diễn.
가장 일반적인 방법은 관련 기관에 직접 문의를 하거나 홈페이지를 통해 공연 정보를 알아보는 것이다.
Cách phổ biến nhất là hỏi trực tiếp cơ quan liên quan hoặc tìm thông tin biểu
diễn qua trang web.
그런데 최근에 공연 정보를 한데 모아 놓은 포털 사이트가 있어서 공연 정보를 얻기가 쉬워졌다.
Gần đây đã có các trang cổng thông tin tổng hợp về biểu diễn nên việc tìm kiếm
trở nên dễ dàng hơn.
문화포털(www.culture.go.kr)이 바로 그것이다.
Đó chính là Cổng Văn hoá (www.culture.go.kr).
‘문화포털’에서는 언제, 어디서, 어떤 공연이나 전시, 콘서트가 있는지를 쉽게 검색할 수 있다.
Tại “Cổng Văn hoá”, bạn có thể dễ dàng tra cứu thông tin về thời gian, địa điểm,
loại biểu diễn, triển lãm hay buổi hoà nhạc.
또 이용자들이 남긴 공연 후기가 있어서 어떤 공연을 볼지 선택할 때 참고가 된다.
Ngoài ra, có cả những bài đánh giá từ người dùng giúp tham khảo khi chọn xem buổi
biểu diễn nào.
이 포털에서는 문화 정보뿐만 아니라 국내외 문화 관련 영상, 도서 정보도 제공한다.
Cổng thông tin này không chỉ cung cấp thông tin về biểu diễn mà còn có video,
sách liên quan đến văn hoá trong và ngoài nước.
포털에 회원 가입을 하면 새로운 문화 정보를 더 편리하게 이용할 수 있다.
Nếu đăng ký thành viên, bạn có thể sử dụng thông tin văn hoá mới một cách tiện
lợi hơn.
Từ vựng cơ bản:
- 공연 – buổi biểu diễn
- 전시(회) – triển lãm
- 콘서트 – buổi hòa nhạc, concert
- 정보 – thông tin
- 문화생활 – đời sống văn hóa
- 기관 – cơ quan, tổ chức
- 홈페이지 – trang chủ, website
- 포털 사이트 – trang cổng thông tin
- 문화포털 – Cổng Văn hóa
- 검색하다 – tìm kiếm
- 이용자 – người sử dụng
- 후기 – bài đánh giá, cảm nhận
- 선택하다 – lựa chọn
- 참고하다 – tham khảo
- 영상 – video, hình ảnh
- 도서 – sách, tài liệu
- 제공하다 – cung cấp
- 회원 가입 – đăng ký hội viên
- 새로운 – mới
- 편리하다 – tiện lợi
1) ‘문화포털’에서는 어떤 정보를 제공합니까?
‘Cổng Văn hoá’ cung cấp những thông tin gì?
공연, 전시, 콘서트 정보뿐만 아니라 문화 관련 영상과 도서 정보도 제공합니다.
Ngoài thông tin về biểu diễn, triển lãm, hoà nhạc, còn cung cấp video và sách
liên quan đến văn hoá.
2) ‘문화포털’에서 공연 후기를 보면 어떤 점에서 도움이 됩니까?
Khi xem đánh giá biểu diễn trên ‘Cổng Văn hoá’, nó giúp ích ở điểm nào?
어떤 공연을 볼지 선택할 때 참고가 됩니다.
Giúp tham khảo khi lựa chọn xem buổi biểu diễn nào.
3) 여러분은 어떤 방법으로 문화 정보를 찾습니까?
Bạn tìm thông tin văn hoá bằng cách nào? 저는 보통 인터넷 홈페이지나 ‘문화포털’을 통해서 문화 정보를 찾습니다.
Tôi thường tìm thông tin văn hoá qua các trang web hoặc “Cổng Văn hoá”.
📘Từ vựng đã học trong bài:
- 공연: buổi biểu diễn
- 뮤지컬: nhạc kịch
- 연극: kịch
- 연주회: buổi hòa nhạc
- 난타: Nanta (loại hình biểu diễn gõ trống
Hàn Quốc)
- 사물놀이: Samulnori (biểu diễn nhạc cụ dân
gian Hàn Quốc)
- 길거리 공연(버스킹): biểu diễn đường phố (busking)
- 전시회: triển lãm
- 미술: mỹ thuật
- 사진: ảnh, nhiếp ảnh
- 공예: thủ công mỹ nghệ
- 콘서트: buổi hòa nhạc / concert
- 케이팝(K-pop) 콘서트: buổi hòa nhạc K-pop
- 재즈(Jazz) 콘서트: buổi hòa nhạc Jazz
- 토크 콘서트(강연): talk concert (biểu diễn kết hợp diễn thuyết)
- 인상적이다: ấn tượng
- 안내 방송: thông báo hướng dẫn (qua loa)
- 전원을 끄다: tắt nguồn điện
- 입장하다: vào cửa, nhập cảnh
- 택배: giao hàng tận nơi
- 참석하다: tham dự
- 유창하다: trôi chảy, lưu loát
- 작가: tác giả, nhà văn, họa sĩ
- 장면: cảnh, phân cảnh
- 표정: biểu cảm, nét mặt
- 헤어지다: chia tay, rời xa
- 추천하다: giới thiệu, đề cử
- 입장권: vé vào cửa
- 초대권: vé mời
- 예약 번호: số đặt chỗ
- 정보를 검색하다: tìm kiếm thông tin
- 예매하다: đặt trước (vé)
- 수령하다: nhận, lĩnh
- 좌석: chỗ ngồi
- 찾다: tìm kiếm
- 관람하다: tham quan, xem
- 감상 소감: cảm tưởng khi thưởng thức
- 기대하다: mong đợi
- 감동적이다: cảm động
- 할인: giảm giá
- 연령: độ tuổi
- 유의 사항: điều cần lưu ý
- 무료: miễn phí
- 부담이 없다: không có gánh nặng
- 할인을 받다: được giảm giá
- 행사: sự kiện
- 박물관: viện bảo tàng
- 경험이 쌓이다: tích lũy kinh nghiệm
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀