![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 6 |
어휘: 국제 사회의 모습과 특징
Từ vựng: Hình ảnh và đặc điểm của xã hội quốc tế
문법: 동형-던 / 동형-을 정도로
Ngữ pháp: Động từ hình thức -던 / Động từ
hình thức -을 정도로
활동: 국제화 시대의 모습에 대해 말하기
Hoạt động: Nói về hình ảnh của thời đại toàn cầu hóa
국제화 시대의 인재상 쓰기
Viết về hình mẫu nhân tài trong thời đại toàn cầu hóa
문화와 정보: 국제기구
Văn hóa và thông tin: Tổ chức quốc tế
이 사진들은 어떤 사진이에요?
Đây là những bức ảnh như thế nào?
여러분은 국제 사회에서 어떤 활동을 함께해 보고 싶어요?
Các bạn muốn cùng tham gia hoạt động gì trong xã hội quốc tế?
어휘 Từ Vựng
1.현대 국제 사회는 어떤 모습이에요?
Xã hội quốc tế hiện đại có những đặc điểm như thế nào?
국제 협력 단체가 늘어나다
Các tổ chức hợp tác quốc tế gia tăng
국제 교류가 활발해지다
Giao lưu quốc tế trở nên sôi nổi
다문화 사회가 되다
Trở thành xã hội đa văn hóa
국제 분쟁을 해결하다
Giải quyết các xung đột quốc tế
2. 국제화 시대에 국가와 개인이 할 수 있는 일은 무엇인가요?
Trong thời đại toàn cầu hóa, quốc gia và cá nhân có thể làm những việc gì?
국제기구에 가입하다: Gia nhập tổ chức quốc tế
외교 관계를 맺다: Thiết lập quan hệ ngoại giao
세계 평화 유지에 힘쓰다: Nỗ lực duy trì hòa bình thế giới
문화 교류를 추진하다: Thúc đẩy giao lưu văn hóa
다국적 기업이 증가하다: Tăng số lượng các công ty đa quốc
gia
해외 지사를 늘리다: Mở rộng chi nhánh ở nước ngoài
국가 간 스포츠 교류를 활발히 하다: Tăng cường giao lưu thể thao giữa
các quốc gia
외국어에 능통하다: Thành thạo ngoại ngữ
해외 봉사 단체에 지원하다: Tham gia hỗ trợ tổ chức tình nguyện
quốc tế
세계 시민 의식을 가지다: Có ý thức công dân toàn cầu
해외 지사에서 근무하다: Làm việc tại chi nhánh ở nước
ngoài
문법 Ngữ pháp
1. 동사 + 던: <---Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
Dùng khi muốn hồi tưởng lại một hành động, trạng thái đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ, hoặc đã từng diễn ra nhưng không còn tiếp diễn đến hiện tại.
Đoạn hội thoại mẫu
고천: 요즘 다문화 사회가 되면서 우리처럼 국제 결혼하는 부부가 해마다 늘고 있다고 해요.
Dạo này vì xã hội ngày càng đa văn hóa, nên nghe nói mỗi năm số cặp đôi kết hôn
quốc tế như tụi mình ngày càng tăng.
후엔: 네. 전에는 남편이랑 걸어가면 신기하게 쳐다보던 사람들도 이제는 많이 달라졌어요.
Vâng. Trước đây khi tôi đi với chồng, người ta từng nhìn chằm chằm một cách tò
mò, nhưng giờ thì khác nhiều rồi.
예문 (Ví dụ)
가: 못 보던 가방이네요. 새로 샀어요?
Cái túi này là cái túi chưa từng thấy mà. Bạn mới mua à?
나: 아니요. 언니가 쓰던 가방이에요.
Không. Đây là cái túi chị gái đã từng dùng đó.
그 많던 동네 친구가 이제는 다들 먼 곳으로 이사를 해서 만나기가 어려워요.
Những người bạn trong khu xóm ngày xưa thì đã từng rất nhiều, giờ ai cũng dọn
đi xa cả rồi nên khó gặp lắm.
3년 동안 다니던 회사를 그만두었어요.
Tôi đã nghỉ việc ở công ty mà từng làm suốt 3 năm.
Biến đổi với đuôi -던:
- 가다 → 가던 (đã từng đi)
- 먹다 → 먹던 (đã từng ăn)
- 놀다 → 놀던 (đã từng chơi)
- 크다 → 크던 (đã từng lớn)
- 작다 → 작던 (đã từng nhỏ)
- 친절하다 → 친절하던 (đã từng thân thiện)
1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요. Hãy
cùng bạn nói chuyện theo mẫu ví dụ.
자국에서만 사업을 하던 기업들이 해외로 진출하고 있어요.
Những doanh nghiệp trước đây chỉ kinh doanh trong nước đang mở rộng ra nước
ngoài.
- 자국에서만 사업을 하던 기업들이 해외로 진출하고 있어요.
(Những công ty chỉ kinh doanh trong nước trước đây nay đang mở rộng ra nước ngoài.) - 위기를 겪던 일부 국가들이 국가 간 협력으로 위기를 극복했어요.
(Những quốc gia từng trải qua khủng hoảng trước đây đã vượt qua nhờ hợp tác quốc tế.) - 다른 나라의 도움을 받던 한국이 이제는 세계 곳곳에 해외 봉사단을 보내요.
(Hàn Quốc, nước từng nhận viện trợ từ các nước khác, giờ đây đang gửi các đoàn tình nguyện ra khắp thế giới.) - 서로 관심이 없던 두 나라가 문화 교류를 활발히 하고 있어요.
(Hai quốc gia từng không quan tâm đến nhau nay đang tích cực giao lưu văn hóa.) - 외국어를 전혀 모르던 내 동생이 이제는 외국어를 유창하게 해요.
(Em tôi, người trước đây hoàn toàn không biết ngoại ngữ, giờ nói rất thành thạo.)
2. 여러분이 고향에서의 생활을 기억하며 ‘-던’을 사용해 친구들과 이야기해 보세요.
Hãy nhớ lại cuộc sống ở quê hương và trò chuyện với bạn bè bằng cách sử dụng
cấu trúc ‘-던’.
자주 가던 곳 Nơi thường đến
자주 먹던 음식 Món ăn thường ăn
자주 만나던 사람 Người thường gặp
Ví dụ:
제가 고향에서 자주 가던 곳은 호수가 있는 공원이었어요. 친구들과 자주 가던 그 공원이 지금도 생각나요.
Nơi tôi thường đến ở quê là công viên có hồ nước. Tôi vẫn nhớ công viên đó – nơi tôi
고향에서 자주 먹던 음식은 어머니가 만들어 주시던 된장찌개예요.
아직도 그 된장찌개 맛이 그리워요.
(Món ăn tôi thường ăn ở quê là canh tương đậu mẹ nấu. Tôi vẫn nhớ hương vị ấy đến
giờ.)
고향에 있을 때 자주 만나던 사람은 할머니예요.
학교 끝나고 나면 항상 할머니 댁에 들르곤 했어요.
(Người tôi thường gặp khi ở quê là bà nội. Sau giờ học tôi luôn ghé nhà bà.)
단어장: 신기하다 Thấy lạ,
thú vị
2. "동사/형용사 + 을/ㄹ 정도로"
Diễn tả mức độ
tương đương hoặc gần giống với hành động hay trạng thái theo sau. Có nghĩa là “đến mức…”.
대화 (Hội thoại):
이 링: 요즘 학교마다 국제 교류가 활발해서 교환 학생 프로그램도 많이 생긴 것 같아요.
(Hiện nay, vì các hoạt động giao lưu quốc tế ở mỗi trường đều sôi nổi nên
chương trình trao đổi học sinh cũng xuất hiện nhiều.)
안젤라: 네. 저도 대학교 때 한국에 교환 학생으로 온 적이 있었는데 시간이 얼마나 빨리 지났는지
모를 정도로 즐겁게 지냈어요.
(Vâng. Hồi đại học, tôi từng đến Hàn Quốc theo diện sinh viên trao đổi, và tôi
đã có khoảng thời gian vui vẻ đến mức không biết thời gian trôi qua nhanh thế
nào.)
예문 (Ví dụ):
가: 어제 늦게 퇴근했어요? 피곤해 보이네요.
Ngày hôm qua tan
ca trễ hả? Trông có vẻ mệt mỏi
나: 요즘 일이 많아서 아침에 못 일어날 정도로 피곤해요.
(B: Gần đây công việc nhiều quá nên tôi mệt đến mức không thể dậy nổi vào buổi
sáng.)
이 소설책은 밤을 새워서 읽을 정도로 재미있어요.
(Cuốn tiểu thuyết này hay đến mức tôi thức trắng đêm để đọc.)
출퇴근 시간에는 발 디딜 틈이 없을 정도로 지하철에 사람이 많아요.
(Vào giờ đi làm tan tầm, tàu điện ngầm đông đến mức không có chỗ đặt chân.)
문형 (Mẫu ngữ
pháp):
- 먹다 → 먹을 정도로
- 읽다 → 읽을 정도로
- 아프다 → 아플 정도로
- 살다 → 살 정도로
1. 다음 어휘를 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn từ vựng sau và nói chuyện với bạn bè giống như phần ví dụ.
A: 동생의 외국어 실력이 어때요?
Trình độ ngoại ngữ của em bạn như thế nào?
B: 국제기구에 지원할 정도로 외국어를 잘해요.
Giỏi ngoại ngữ đến mức có thể nộp đơn vào tổ chức quốc tế.
-이링 씨의 회사는 해마다 해외 지사를 늘릴 정도로 발전하고 있어요.
(Công ty của bạn I-ring đang phát triển đến mức mỗi năm đều mở thêm chi nhánh ở
nước ngoài.)
-오늘 고향의 날씨는 앞이 안 보일 정도로 비가 많이 내려요.
(Thời tiết ở quê hôm nay mưa nhiều đến mức không nhìn thấy phía trước.)
-제주도는 계속 생각날 정도로 아름다운 곳이에요.
(Jeju là một nơi đẹp đến mức khiến tôi cứ nhớ mãi.)
-이태원은 한국이 아니라고 생각될 정도로 문화가 다양해요.
(Itaewon có văn hóa đa dạng đến mức khiến người ta nghĩ không phải là Hàn Quốc.)
2. 여러분이 경험한 일을 친구와 이야기해 보세요.
Hãy kể với bạn về những việc bạn đã trải qua.
- 얼마나 많이 먹었어요? Bạn đã ăn nhiều đến mức
nào?
- 얼마나 시험공부를 했어요? Bạn đã học thi nhiều đến
mức nào?
- 얼마나 좋아했어요? Bạn đã thích đến mức
nào?
친구의 생일 파티에서 배가 터질 정도로 많이 먹었어요.
Ở bữa tiệc sinh nhật của bạn, tôi đã ăn nhiều đến mức bụng muốn nổ tung.
얼마나 시험공부를 했어요?
시험 전날에 밤을 새울 정도로 열심히 공부했어요.
(Vào đêm trước ngày thi, tôi đã học chăm chỉ đến mức thức trắng đêm.)
얼마나 좋아했어요?
그 가수를 얼마나 좋아했는지 콘서트에 가려고 비행기를 탈 정도였어요.
(Tôi thích ca sĩ đó đến mức phải bay đi để xem concert.)
단어장 (Từ vựng):
발 디딜 틈이 없다 → Đông đến mức không có chỗ để
đặt chân.
말하기 Nói
1. 아나이스 씨와 라흐만 씨가 국제화 시대에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anais và Rahman đang nói chuyện về thời đại toàn cầu hóa. Hãy nói chuyện giống
như đoạn hội thoại sau đây.
라흐만: 아나이스 씨, 뭘 그렇게 열심히 보고 있어요?
Anais, bạn đang xem cái gì mà chăm chú thế?
아나이스: 해외 파견 근무자 모집에 대한 안내문을 읽고 있었어요.
외국에 다양한 분야의 인력을 파견한다고 해서 찾아보는 중이에요.
Mình đang đọc thông báo tuyển nhân viên làm việc ở nước ngoài.
Nghe nói họ cử người đi làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau ở nước ngoài nên
mình đang tìm hiểu thêm.
라흐만: 그렇군요. 졸업하고 나서 고향에 안 돌아가고 계속 외국에서 일하려고요?
Vậy à. Sau khi tốt nghiệp, bạn không định quay về quê mà định làm việc ở nước
ngoài luôn sao?
아나이스: 네. 해외 진출 기업에서 일하는 친구들이 있는데
정신없이 바쁘지만 일을 찾아서 할 정도로 재미있대요.
Ừ. Mình có mấy người bạn đang làm việc tại công ty mở rộng ra nước ngoài,
tuy rất bận rộn nhưng nghe nói công việc thú vị đến mức luôn chủ động tìm việc
để làm.
라흐만: 제 주변에도 외국 기업에 취업하려고 하는 사람들이 많아요.
국제 교류가 활발해지면서 더 이상 다른 문화를 낯설어하지 않는 것 같아요.
Xung quanh mình cũng có nhiều người đang muốn xin việc vào công ty nước ngoài.
Vì giao lưu quốc tế ngày càng sôi động, nên mình thấy người ta không còn thấy lạ
với văn hóa khác nữa.
아나이스: 맞아요. 저도 다양한 사람들과 함께 어울리면서 더 많이 배우고 생각도 넓히면 좋겠어요.
Đúng vậy. Mình cũng muốn được hòa nhập với nhiều người khác nhau, học hỏi thêm
nhiều điều và mở rộng tư duy hơn.
- 일을 찾아서 하다, 재미있다 | 국제 교류가 활발해지다
→ Chủ động tìm việc để làm, thấy thú vị | Giao lưu quốc tế trở nên sôi nổi - 고향이 생각나지 않다, 매일 새로운 것을 경험하다 | 다문화 사회가 되다
→ Không còn nhớ quê hương, mỗi ngày trải nghiệm điều mới mẻ | Trở thành một xã hội đa văn hóa
2. 여러분이 경험한 국제화 시대는 어떤 모습입니까? 여러분의 생각을 친구와 이야기해 보세요.
Thời đại toàn cầu hóa mà các bạn đã trải qua có hình ảnh như thế nào? Hãy chia
sẻ suy nghĩ của mình với bạn bè.
외국인과 능통하게 의사소통하는 사람들이 많아졌어요.
Số người có thể giao tiếp trôi chảy với người nước ngoài đã tăng lên.
세계에서 일어나는 일들이 낯설게 느껴지지 않아요.
Những việc xảy ra trên thế giới không còn cảm thấy xa lạ nữa.
저는 어릴 때 매일 보던 국제 뉴스가 아직도 기억에 남아요.
Tôi vẫn còn nhớ những bản tin quốc tế mà tôi từng xem mỗi ngày khi còn nhỏ.
국제 행사에서 긴장해서 말을 잊을 정도로 떨렸어요.
Tôi đã run đến mức quên cả lời khi tham gia sự kiện quốc tế.
단어장 (Sổ từ
vựng)
- 해외 파견 근무자: Nhân viên công tác ở nước
ngoài
- 분야: Lĩnh vực
- 인력: Nhân lực
- 파견하다: Phái cử, cử đi công
tác
- 정신없다: Bận tối mắt tối mũi /
Bấn loạn / Bối rối
- 낯설어하다: Cảm thấy xa lạ
- 생각을 넓히다: Mở rộng suy nghĩ
듣기Nghe
1. 여러분은 한국에서 일어나고 있는 국제화 현상에 대해 알고 있습니까? 다음 기사 제목을 보고 무엇에 대한 이야기인지 이야기해 보세요.
- 국내 체류 외국인 252만 명……
‘다문화 사회 진입’
→ 2,52 triệu người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc…
‘Bước vào xã hội đa văn hóa’ - ‘대한 외국인’의 취업 도전기……
“한국에서 꼭 일하고 싶어요.”
→ Hành trình xin việc của ‘Người nước ngoài tại Hàn’…
“Tôi thực sự muốn làm việc ở Hàn Quốc.” - 외국인 유학생 “내 일자리 어디에 있을까?”
→ Du học sinh nước ngoài: “Công việc của tôi sẽ ở đâu đây?” - ‘굿 잡’ 찾아요……
외국인 취업 박람회
→ “Tìm việc tốt”…
Hội chợ việc làm dành cho người nước ngoài - 외국인 유학생 14만 명 시대……
한국 대학 풍경이 바뀐다.
→ Thời đại có 140.000 du học sinh nước ngoài…
Khung cảnh các trường đại học Hàn Quốc đang thay đổi
2. 뉴스에서 기자가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Phóng viên nói trên bản tin thời sự. Hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.
- 무엇에 대한 내용입니까?
Nội dung nói về điều gì? - 이 상황에서 생기는 기대와 우려는 무엇입니까?
Trong tình huống này, kỳ vọng và lo ngại là gì?
기대: ............................................................
우려: ............................................................ - 들은 내용과 같으면 ⭕,
다르면 ❌ 하세요.
Nếu giống với nội dung đã nghe thì chọn ⭕, nếu khác thì chọn ❌.
① 중국 국적의 외국인이 가장 많다.
Người nước ngoài có quốc tịch Trung
Quốc là đông nhất. ( ☐ )
② 한국에서 체류하는 외국인 중 유학생 비율이 가장 높다.
Trong số người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc,
tỷ lệ du học sinh là cao nhất. ( ☐ )
③ 다문화 사회로의 변화를 막는 것이 중요한 과제이다.
Ngăn chặn sự chuyển đổi sang
xã hội đa văn hóa là nhiệm vụ quan trọng. ( ☐ )
Hội thoại:
국제화 시대:Thời đại
quốc tế hóa
기자(여): 국내에 체류하고 있는 외국인이 이제 250만 명을 넘었습니다. 이로써 전체 인구에서 외국인이 차지하는 비중은 4.9%가 되었습니다.
국적별로는 중국이 가장 많았으며, 이어 베트남, 태국, 미국, 일본 등의 순서였습니다.
Phóng viên (nữ): Hiện nay, số người nước ngoài đang cư trú tại Hàn Quốc đã vượt
quá 2,5 triệu người. Theo đó, tỷ lệ người nước ngoài trong tổng dân số đã đạt
4,9%.
Theo quốc tịch, người Trung Quốc là đông nhất, tiếp theo là người Việt Nam,
Thái Lan, Mỹ và Nhật Bản.
최근 5년 동안 중국과 미국에서 온 외국인 비율은 줄어들고 동남아시아와 중앙아시아의 외국인 비율은 늘어난 것을 볼 수 있습니다.
Trong 5 năm gần đây, tỷ lệ người nước ngoài đến từ Trung Quốc và Mỹ đã giảm,
trong khi tỷ lệ người từ Đông Nam Á và Trung Á lại tăng lên.
체류 외국인 중에서는 취업을 목적으로 한국을 찾는 사람이 가장 많았으며, 그다음으로 유학생과 결혼 이민자 순으로 나타났습니다.
Trong số người nước ngoài cư trú, phần lớn đến Hàn Quốc với mục đích làm việc,
tiếp theo là du học sinh và người di dân theo diện kết hôn.
이러한 국내 체류 외국인들의 증가로 저출산, 고령화로 인한 일손 부족 문제를 해결할 수 있을 것이라는 기대를 하기도 합니다.
Sự gia tăng của người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc được kỳ vọng sẽ giúp giải
quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực do tình trạng sinh suất thấp và dân số già.
그러나 또 한편으로는 내국인과 외국인 사이에서 일어날 수 있는 갈등에 대해 우려하는 것이 사실입니다.
Tuy nhiên, cũng có thực tế là có những lo ngại về xung đột có thể xảy ra giữa
người Hàn Quốc và người nước ngoài.
그러나 이제 다문화 사회로의 변화를 막을 수는 없으며 막아서도 안 됩니다. 우리에게 남은 과제는 서로에 대한 이해와 배려로 함께 가는 다문화 사회를 만들어 가는 것입니다.
Tuy nhiên, bây giờ không thể và cũng không nên ngăn chặn sự chuyển đổi sang xã
hội đa văn hóa. Nhiệm vụ còn lại của chúng ta là xây dựng một xã hội đa văn hóa
cùng tồn tại bằng sự thấu hiểu và quan tâm lẫn nhau.
Từ vựng:
- 국제화 시대: thời đại quốc tế hóa
- 다문화 사회: xã hội đa văn hóa
- 변화: sự thay đổi
- 이해: sự thấu hiểu
- 배려: sự quan tâm, cảm thông
- 갈등: mâu thuẫn, xung đột
- 외국인: người nước ngoài
- 체류하다: cư trú
- 체류 외국인: người nước ngoài cư trú
- 국적: quốc tịch
- 유학생: du học sinh
- 결혼 이민자: người di dân kết hôn
- 취업: việc làm, nghề nghiệp
- 취업 목적: mục đích xin việc
- 인구: dân số
- 비율: tỷ lệ
- 증가하다: gia tăng
- 줄어들다: giảm xuống
- 차지하다: chiếm
- 저출산: tỷ lệ sinh thấp
- 고령화: già hóa dân số
- 일손 부족: thiếu nhân lực
- 문제: vấn đề
🎧 발음 (Phát âm)
Khi một từ có đuôi kết thúc bằng “ㄹ” rồi được nối với từ tiếp theo bắt đầu
bằng một phụ âm nhẹ như ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, thì phụ
âm đầu của từ sau biến thành phụ âm căng:
(으)ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ → (으)ㄹ + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
얻을 수 있어요 [어들 쑤 이써요]
만날 사람 [만날 싸람]
할 거예요 [할 꺼예요]
- 한국 생활에 자신감도 얻을 수 있어요.
→ Trong cuộc sống ở Hàn Quốc, bạn cũng có thể có thêm sự tự tin. - 가: 지금 어디에 가요?Bạn đang đi đâu vậy?
나: 만날 사람이 있어서 센터에 가요. Vì có người mình cần gặp, nên
mình đi đến trung tâm.
- 가: 주말에 뭐 할 거예요?Cuối tuần bạn sẽ làm gì?
나: 친구들과 김장 축제에 갈 거예요. Mình sẽ đi lễ hội muối
kimchi với bạn bè.
읽기 Đọc
1. 국제화 시대를 살아가는 우리가 할 수 있는 일은 무엇일까요?
(Chúng ta có thể làm gì khi sống trong thời đại toàn cầu
hóa?)
✅ 세계를 무대로 활동하다. Hoạt động trên phạm vi toàn cầu
✅ 세계 시민 의식을 갖다. Có ý thức là công dân toàn cầu
✅ 열린 마음을 갖다. Có tư duy cởi mở
✅ 국제적 감각을 키우다. Nâng cao cảm giác toàn cầu
✅ 다양한 문화를 존중하다. Tôn trọng các nền văn hóa đa dạng
✅ 외국어를 구사하다. Sử dụng thành thạo ngoại ngữ
2. ‘국제화 시대에 갖춰야 할 것’에 대한 질문과 답변입니다. 여러분의 의견도 이야기해 보세요.
Đây là câu hỏi và câu trả lời về “Những điều cần có trong
thời đại toàn cầu hóa”. Hãy chia sẻ ý kiến của các bạn.
Câu hỏi:
국제화 시대에 갖춰야 할 것들은 뭐가 있을까요?
Trong thời đại toàn cầu hóa, chúng ta cần trang bị những gì?
Đáp án A (1):
국제화 시대에 필수적으로 갖춰야 할 것은 당연히 외국어 능력 아닐까요? 직장인 과반수가 "업무 때 사용하지 않지만 외국어 능력이 필요하다."라고 응답한 것처럼 요즘은 외국어를 구사하는 능력이 최우선으로 필요한 것 같아요.
Trong thời đại toàn cầu hóa, điều cần thiết nhất chắc chắn là năng lực ngoại ngữ,
phải không? Giống như hơn một nửa người đi làm trả lời rằng "Dù không sử dụng
khi làm việc nhưng vẫn cần năng lực ngoại ngữ", hiện nay khả năng sử dụng
ngoại ngữ dường như là yêu cầu ưu tiên hàng đầu.
Đáp án A (2):
국제화 시대를 살아가기 위해서는 편견과 선입견을 버리고 열린 마음으로 변화와 다름을 받아들여야 하겠죠.
Để sống trong thời đại toàn cầu hóa, chúng ta cần bỏ đi định kiến và thành kiến,
và đón nhận sự thay đổi và khác biệt với tấm lòng rộng mở.
➤ 맞습니다. 유네스코(UNESCO)에서도 세계 각국의 다양성을 인정하자는 협약을 맺었죠. 다문화 사회로 변화하면서 다양한 문화를 존중하기 위한 노력이 세계적으로 이루어지고 있어요.
Đúng vậy. UNESCO cũng đã ký hiệp ước công nhận sự đa dạng của các quốc gia trên
thế giới. Khi xã hội ngày càng trở nên đa văn hóa, những nỗ lực để tôn trọng sự
đa dạng văn hóa cũng đang được thực hiện trên toàn cầu.
➤ 열린 마음을 갖기 위해서는 어렸을 때부터 다양한 문화를 경험하고 국제적 감각을 키우는 훈련이 필요하다고 생각해요.
Để có tấm lòng rộng mở, theo tôi cần được rèn luyện để trải nghiệm các nền văn
hóa khác nhau và nâng cao cảm nhận quốc tế từ khi còn nhỏ.
➤ 요즘은 국제 사회에서 ‘세계 시민 의식 갖기’를 강조하고 있는데, 이를 위해서는 초, 중, 고등학교에서 다양한 방식으로 세계 시민 교육을 실시해야 합니다.
Gần đây, trong xã hội quốc tế đang nhấn mạnh việc "nuôi dưỡng ý thức công
dân toàn cầu". Để làm được điều này, cần thực hiện giáo dục công dân toàn
cầu ở các trường tiểu học, trung học và phổ thông bằng nhiều phương pháp khác
nhau.
Đáp án A (3):
전 세계를 무대로 활동하려면 국제 사회의 정치, 경제, 문화 등의 배경지식을 갖추는 것이 중요한 것 같아요.
Để hoạt động trên quy mô toàn cầu, việc trang bị kiến thức nền về chính trị,
kinh tế, văn hóa của xã hội quốc tế là điều rất quan trọng.
Từ vựng:
국제화 시대 – thời đại
toàn cầu hóa
갖추다 – trang
bị
필수적 – tính
bắt buộc, cần thiết
외국어 능력 – năng lực
ngoại ngữ
직장인 – người
đi làm
과반수 – hơn một
nửa, đa số
업무 – công
việc
사용하다 – sử dụng
필요하다 – cần
thiết
응답하다 – trả
lời, phản hồi
구사하다 – sử dụng
thành thạo (ngôn ngữ)
최우선 – ưu
tiên hàng đầu
편견 – định
kiến
선입견 – thành
kiến
열린 마음 – tấm
lòng rộng mở
변화 – sự
thay đổi
다름 – sự
khác biệt
받아들이다 – tiếp
nhận, chấp nhận
유네스코 –
UNESCO
각국 – các quốc
gia
다양성 – sự đa
dạng
인정하다 – công
nhận
협약 – hiệp ước
다문화 사회 – xã hội
đa văn hóa
존중하다 – tôn
trọng
노력 – nỗ lực
훈련 – sự huấn
luyện, đào tạo
경험하다 – trải
nghiệm
국제적 감각 – cảm nhận
quốc tế
세계 시민 의식 – ý thức
công dân toàn cầu
강조하다 – nhấn
mạnh
초등학교 / 중학교 / 고등학교 – tiểu học / trung học / phổ thông
실시하다 – thực
hiện
전 세계 – toàn
thế giới
무대 – sân khấu,
phạm vi hoạt động
정치 – chính
trị
경제 – kinh tế
문화 – văn
hóa
배경지식 – kiến
thức nền
중요하다 – quan
trọng
3.다음은 해외 취업 성공 수기입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là một bài viết chia sẻ thành công về việc xin việc ở nước ngoài. Hãy
đọc kỹ và trả lời các câu hỏi.
해외 취업 당신은 준비가 되었습니까?
Xin việc ở nước ngoài Bạn đã sẵn sàng chưa?
저는 학교에서 배운 중국어를 사용해 보기 위해 처음으로 중국에 갔습니다. 중국은 변화와 성장이 빨라 미래 가능성이 높아 보였습니다. 세계화를 꿈꾸는 많은 기업이 중국에 진출하기 시작했기 때문입니다.
Tôi đã đến Trung Quốc lần đầu tiên để thử sử dụng tiếng
Trung mà tôi đã học ở trường. Vì Trung Quốc có sự thay đổi và phát triển nhanh
chóng nên dường như có tiềm năng lớn trong tương lai. Nhiều công ty mơ ước toàn
cầu hóa cũng đã bắt đầu tiến vào Trung Quốc.
하지만 모든 것이 쉽지는 않았습니다. 비자 문제로 귀국해야 할 때도 있었습니다. 그러나 포기하지 않고 다시 도전했습니다. 제가 중국에서 다니는 회사는 독일 기업인데 중국에서 살고 있는 외국인의 다양한 경험을 중요하게 생각했습니다. 중국인들과 비교해 부족한 언어 실력이지만 다양한 경험을 한 외국인이라는 점에서 좋은 점수를 받고 합격하게 되었습니다.
Tuy nhiên, không phải mọi chuyện đều dễ dàng. Có lúc tôi phải quay về nước vì vấn đề visa. Nhưng tôi không từ bỏ mà tiếp tục thử thách. Công ty tôi làm ở Trung Quốc là một công ty Đức, và họ đánh giá cao những kinh nghiệm đa dạng của người nước ngoài sống ở Trung Quốc. Dù năng lực ngôn ngữ còn kém so với người Trung, nhưng với lợi thế là người nước ngoài có nhiều kinh nghiệm, tôi đã được đánh giá tốt và trúng tuyển.
합격을 한 후에는 회사 업무를 잘 수행하기 위해 언어 공부를 꾸준히 하고 있습니다. 일과 공부를 같이 하는 것은 쉽지 않지만, 이것도 제가 발전할 수 있는 기회라고 생각하고 틈을 내서 열심히 하고 있습니다.
Sau khi trúng tuyển, để thực hiện tốt công việc ở công
ty, tôi vẫn đều đặn học ngôn ngữ. Vừa làm việc vừa học không phải dễ, nhưng tôi
xem đây là cơ hội để phát triển bản thân nên tranh thủ thời gian học tập chăm
chỉ.
사실 중국에서 혼자 생활하며 이해하기 어려운 문화 때문에 고향으로 돌아가고 싶었던 적이 한두 번이 아니었습니다. 귀국까지 생각할 정도로 힘들었던 저는 그 나라의 문화를 받아들이는 자세가 부족했다는 것을 깨닫고 그 문화를 있는 그대로 받아들이기 시작했습니다. 그러자 놀랍게도 그들만이 가진 문화의 장점이 보이기 시작했습니다.
Thực ra, khi sống một mình ở Trung Quốc, không ít lần tôi
muốn quay về quê nhà vì những khác biệt văn hóa khó hiểu. Có lúc tôi đã nghĩ đến
việc về nước, nhưng tôi nhận ra rằng mình đã thiếu thái độ chấp nhận văn hóa của
họ. Từ đó, tôi bắt đầu đón nhận văn hóa ấy như vốn có. Và thật bất ngờ, tôi bắt
đầu nhận thấy những điểm mạnh đặc trưng chỉ có ở nền văn hóa của họ.
처음부터 쉬운 것은 없습니다. 저처럼 여러분들도 하나하나 준비하며 나와 다른 그들의 모습을 인정하는 마음을 가지고 도전한다면 성공적인 해외 취업을 할 수 있을 것입니다.
Không có điều gì dễ dàng ngay từ đầu. Giống như tôi, nếu các bạn cũng chuẩn bị từng bước một và có tấm lòng chấp nhận sự khác biệt của họ, các bạn chắc chắn có thể xin việc thành công ở nước ngoài.
Từ vựng:
해외 취업: xin việc
ở nước ngoài
준비: sự chuẩn
bị
사용하다: sử dụng
변화: sự thay
đổi
성장: sự phát
triển
가능성: khả
năng, tiềm năng
세계화: toàn cầu
hóa
기업: doanh
nghiệp
진출하다: tiến
vào, gia nhập
쉽다: dễ
비자 문제: vấn đề
visa
귀국하다: về nước
포기하다: từ bỏ
도전하다: thử
thách
독일 기업: công ty
Đức
외국인: người
nước ngoài
경험: kinh
nghiệm
중요하다: quan
trọng
비교하다: so
sánh
부족하다: thiếu
실력: năng lực
점수: điểm số
합격하다: đậu,
trúng tuyển
업무: công việc
수행하다: thực
hiện
언어 공부: học
ngôn ngữ
꾸준히: đều đặn
쉽지 않다: không dễ
기회: cơ hội
발전하다: phát
triển
틈을 내다: tranh
thủ thời gian
열심히 하다: chăm chỉ
làm
사실: thực ra
생활하다: sinh
sống
이해하다: hiểu
문화: văn hóa
고향: quê
hương
돌아가다: quay
về
귀국하다: về nước
받아들이다: chấp
nhận
자세: thái độ
깨닫다: nhận
ra
그대로: như vốn
có
놀랍다: ngạc
nhiên
장점: điểm mạnh
처음: lúc đầu
쉬운 것: điều dễ
dàng
인정하다: công
nhận
마음: tấm
lòng
도전하다: thử
thách
성공하다: thành công
1) 이 사람은 어디에서 무엇을 하고 있습니까?
Trả lời gợi ý:
중국에서 외국계 회사에 다니며 일하고 있습니다.
Người này đang làm việc tại một công ty nước ngoài ở Trung Quốc.
2) 이 사람이 그곳에 간 이유는 무엇입니까?
Trả lời gợi ý:
학교에서 배운 중국어를 사용해 보기 위해 처음으로 중국에 갔습니다.
Người này đến Trung Quốc để thử sử dụng tiếng Trung đã học ở trường và vì thấy
tương lai phát triển ở đó.
3) 윗글의 내용과 같으면 O, 다르면 X 표 하세요.
Câu hỏi |
Đáp án |
Giải thích |
① 이 사람은 지금 하는 일을 여러 번 포기했다. |
❌ |
Người này không từ bỏ, dù có lúc định bỏ cuộc nhưng vẫn
tiếp tục cố gắng và thi lại. |
② 이 사람은 중국어를 아주 잘해서 합격했다. |
❌ |
Người này không giỏi tiếng Trung, nhưng được đánh giá
cao nhờ nhiều trải nghiệm sống ở nước ngoài. |
③ 이 사람은 자신과 다른 문화를 결국 받아들였다. |
⭕ |
쓰기Viết
1.여러분은 국제화 시대에 어떤 인재가 필요하다고 생삭히니까?
Bạn nghĩ trong thời đại toàn cầu hóa thì cần những nhân
tài như thế nào?
① 국제화 시대의 인재가 갖추어야 하는 것은 무엇이라고 생각합니까?
(Theo bạn, nhân tài trong thời đại toàn cầu hóa cần có những gì?)
- 외국어 실력. Khả năng ngoại ngữ
- 열린 마음과 다양성에 대한 존중. Tư duy cởi mở và sự tôn
trọng đối với sự đa dạng
- 국제적인 감각과 소통 능력.Cảm nhận quốc tế và năng
lực giao tiếp
- 세계 시민 의식. Ý thức công dân toàn cầu
- 다양한 문화에 대한 이해력. Khả năng hiểu biết về
nhiều nền văn hóa
- 글로벌 지식 (정치, 경제, 사회 등). Kiến thức toàn cầu (về chính trị, kinh tế,
xã hội, v.v.)
② 여러분은 국제화 시대의 인재가 되기 위해 어떤 노력을 하고 있습니까?
(Bạn đang nỗ lực như thế nào để trở thành nhân tài trong thời đại toàn cầu
hóa?)
- 외국어를 꾸준히 공부하고 있습니다. Tôi đang học ngoại ngữ
một cách đều đặn
- 다양한 나라 사람들과 교류하려고 노력합니다. Tôi cố gắng giao lưu
với người đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
- 세계 뉴스와 국제 문제에 관심을 가지고 있습니다. Tôi quan tâm đến các
tin tức quốc tế và các vấn đề toàn cầu.
- 다양한 문화를 이해하려고 책이나 다큐멘터리를 자주 봅니다. Tôi thường xem sách hoặc
phim tài liệu để hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau.
- 해외 봉사 활동이나 교환학생 프로그램에 참여할 계획이 있습니다. Tôi có kế hoạch tham
gia các hoạt động tình nguyện ở nước ngoài hoặc chương trình trao đổi sinh
viên.
2.여러분이 생각하는 국제화 시대에 필요한 인재상에 대해 써 보세요.
Hãy viết về hình mẫu nhân tài cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa mà bạn nghĩ
đến.
저는 국제화 시대에 필요한 인재가 되기 위해 여러 가지 노력을 하고 있습니다.
먼저, 외국어 실력을 키우기 위해 매일 영어와 한국어를 공부하고 있습니다. 예전에는 외국어를 잘 못하던 제가 지금은 국제기구에 지원할 정도로 실력이 많이 늘었습니다.
또한 다양한 나라의 친구들과 교류하면서 열린 마음을 가지려고 노력하고 있습니다.
예전에 국제 뉴스를 잘 몰라서 이해하지 못하던 저였지만, 지금은 세계 문제에 관심을 가지고 신문이나 뉴스를 자주 읽습니다.
그리고 다양한 문화를 이해하고 받아들이기 위해 다큐멘터리를 보거나 외국 문화를 다룬 책을 읽고 있습니다.
예전에 친구들과 해외 봉사활동에 참가했던 경험은, 지금까지도 제 생각을 넓히는 데 많은 도움이 되었습니다.
이렇게 노력하다 보면, 언젠가 세계 어디에서든 일을 할 정도로 성장할 수 있을 거라고 믿습니다.
Tôi đang nỗ lực bằng nhiều cách để trở thành một nhân tài
cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa.
Trước hết, tôi học tiếng Anh và tiếng Hàn mỗi ngày để nâng cao năng lực ngoại
ngữ.
Trước đây tôi là người không giỏi ngoại ngữ, nhưng bây giờ đã tiến bộ đến mức
có thể nộp đơn vào tổ chức quốc tế.
Ngoài ra, tôi cũng cố gắng có một tâm hồn rộng mở thông qua việc giao lưu với bạn
bè đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Trước đây, tôi là người không hiểu rõ tin tức quốc tế, nhưng hiện nay tôi thường
xuyên đọc báo và tin tức với sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
Tôi cũng xem các bộ phim tài liệu hoặc đọc sách về văn hóa nước ngoài để hiểu
và chấp nhận sự đa dạng văn hóa.
Trải nghiệm từng tham gia hoạt động tình nguyện quốc tế với bạn bè cũng đã giúp
tôi rất nhiều trong việc mở rộng tư duy.
Tôi tin rằng nếu tiếp tục nỗ lực như vậy, một ngày nào đó tôi sẽ trưởng thành đến
mức có thể làm việc ở bất cứ nơi nào trên thế giới.
문화와 정보: Văn hóa và thông tin
국제기구 (Tổ chức
quốc tế)
국제 사회에서 활동할 목적으로 두 나라 이상이 모여 만든 단체를 국제기구라고 한다. 국제기구는 국제 사회에서 여러 나라가 협력하여 국제 사회의 문제를 해결하고 발전을 도모하기 위하여 탄생하였다.
Tổ chức quốc tế
là tổ chức được thành lập bởi hai hay nhiều quốc gia để hoạt động trong xã hội
quốc tế. Tổ chức quốc tế ra đời nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy
sự phát triển thông qua sự hợp tác giữa các quốc gia.
국제기구 중 가장 대표적인 것은 국제연합(UN)이다.국제연합은 제2차 세계대전이 끝나면서 탄생한 국제기구로서 오랜 기간 국제 사회의 평화와 발전을 위해 노력해 오고 있다. 정치, 군사, 경제, 교육, 문화 등 국제 사회의 모든 문제를 대상으로 활동하고 있다.
Trong số các tổ
chức quốc tế, tổ chức tiêu biểu nhất là Liên Hợp Quốc (UN). Liên Hợp Quốc được
thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai và đã nỗ lực trong thời gian dài để
duy trì hòa bình và phát triển của cộng đồng quốc tế. Tổ chức này hoạt động
trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, quân sự, kinh tế, giáo dục và văn hóa.
시간이 지나면서 동남아국가연합(ASEAN)과 같이 지역 내 협력을 위한 국제기구가 출현하고 세계무역기구(WTO)와 같이 국제 사회의 특정한 문제를 해결하기 위한 국제기구가 출현하였다. 국제화가 가속화되는 현대 사회에서 국제기구의 역할이 점점 더 중요해지고 있음은 분명하다.
Theo thời
gian, các tổ chức quốc tế nhằm hợp tác khu vực như Hiệp hội các quốc gia Đông
Nam Á (ASEAN) và các tổ chức giải quyết vấn đề toàn cầu như Tổ chức Thương mại
Thế giới (WTO) đã xuất hiện. Trong xã hội hiện đại nơi toàn cầu hóa đang diễn
ra nhanh chóng, vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng trở nên quan trọng
hơn.
Từ vựng cơ bản:
국제 사회 – xã hội
quốc tế
목적 – mục
đích
나라 – quốc
gia
이상 – trở
lên
모이다 – tụ họp,
tập hợp
단체 – đoàn
thể, tổ chức
국제기구 – tổ
chức quốc tế
협력하다 – hợp
tác
문제 – vấn đề
해결하다 – giải
quyết
발전 – phát
triển
도모하다 – thúc
đẩy
탄생하다 – được
thành lập
대표적이다 –
tiêu biểu
국제연합 (UN) –
Liên Hợp Quốc
제2차 세계대전 – Chiến tranh thế giới thứ
hai
끝나다 – kết
thúc
평화 – hòa
bình
노력하다 – nỗ lực
정치 – chính
trị
군사 – quân sự
경제 – kinh tế
교육 – giáo dục
문화 – văn
hóa
모든 – tất cả
대상으로 – làm
đối tượng
동남아국가연합
(ASEAN) – Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
협력 – sự hợp
tác
세계무역기구
(WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
특정하다 – cụ
thể, riêng biệt
가속화되다 – được
tăng tốc, trở nên nhanh chóng
현대 사회 – xã hội
hiện đại
역할 – vai
trò
중요해지다 – trở
nên quan trọng
분명하다 – rõ ràng
1.국제기구란 무엇입니까? Tổ
chức quốc tế là gì?
2.국제기구의 변화에 대해서 설명해 보세요. Hãy giải thích về sự thay đổi
của các tổ chức quốc tế.
3.여러분이 알고 있는 국제기구에 대해서 이야기해 보세요. Hãy nói về tổ chức quốc tế
mà bạn biết.
배운 어휘 확인 (Kiểm
tra từ vựng đã học)
- 국제 협력 단체가 늘어나다: các tổ chức hợp tác quốc
tế gia tăng
- 국제 교류가 활발해지다: giao lưu quốc tế trở
nên sôi nổi
- 다문화 사회가 되다: trở thành xã hội đa văn
hóa
- 국제 분쟁을 해결하다: giải quyết xung đột quốc
tế
- 국제기구에 가입하다: gia nhập tổ chức quốc
tế
- 외교 관계를 맺다: thiết lập quan hệ ngoại
giao
- 세계 평화 유지에 힘쓰다: nỗ lực duy trì hòa bình
thế giới
- 문화 교류를 추진하다: thúc đẩy giao lưu văn
hóa
- 다국적 기업이 증가하다: các công ty đa quốc
gia tăng lên
- 해외 지사를 늘리다: mở rộng chi nhánh ở nước
ngoài
- 외국어에 능통하다: thành thạo ngoại ngữ
- 해외 봉사 단체에 지원하다: tham gia tổ chức tình
nguyện quốc tế
- 세계 시민 의식: ý thức công dân toàn cầu
- 해외 지사: chi nhánh ở nước ngoài
- 신기하다: kỳ lạ, thú vị
- 발 디딜 틈이 없다: đông đúc không có chỗ đứng
- 해외 파견 근무자: nhân viên công tác nước
ngoài
- 분야: lĩnh vực
- 인력: nhân lực
- 파견하다: phái cử
- 정신없다: bận rộn, bối rối
- 낯설어 하다: cảm thấy xa lạ
- 생각을 넓히다: mở rộng tư duy
- 체류하다: lưu trú
- 차지하다: chiếm giữ
- 비중: tỉ trọng, vai trò
- 비율: tỷ lệ
- 증가: gia tăng
- 저출산: tỷ lệ sinh thấp
- 고령화: già hóa dân số
- 일손: nhân công, lao động
- 갈등: mâu thuẫn, xung đột
- 우려하다: lo ngại
- 배려: sự quan tâm, bao dung
- 변화: thay đổi
- 성장: tăng trưởng
- 비자: visa
- 도전: thử thách
- 언어 실력: năng lực ngôn ngữ
- 업무: công việc
- 발전: phát triển
- 기회: cơ hội
- 받아들이다: tiếp nhận, chấp nhận