![]() |
[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄴ지/는지 (알다/모르다) |
1. Ý nghĩa của “(으)ㄴ지 / -는지 + 알다/모르다”:
Ngữ pháp (으)ㄴ지 / -는지 + 알다/모르다, nghĩa tiếng Việt là :“biết/không biết liệu rằng…”, “biết/không biết cái
gì/việc gì đó…”, “có biết là…” / “không biết là…”.Thường được dùng khi người
nói muốn xác định, hỏi hoặc nói về việc có biết một thông tin, một sự việc,
hay một nội dung nào đó.
Ví dụ:
그 사람이 어디에 사는지 알아요?
Bạn có biết người đó sống ở đâu không?
무슨 말인지 몰랐어요.
Tôi không biết đó là ý gì.
지금 몇 시인지 알아요?
Bạn biết bây giờ là mấy giờ không?
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ hiện tại → -는지 + 알다/모르다
Tính từ hoặc Động từ ở quá khứ → -(으)ㄴ지 + 알다/모르다
Động từ 있다/없다 và một số dạng đặc biệt →
thường dùng -는지
🔸 Ví dụ chi tiết:
가다 (đi) → 가는지
→ 그가 어디에 가는지 몰라요. Tôi không biết anh ấy đi đâu.
먹다 (ăn) → 먹는지
→ 뭘 먹는지 알아요? Bạn có biết ăn gì không?
예쁘다 (xinh)
→ 예쁜지
→ 그 여자가 왜 예쁜지 모르겠어요. Tôi không biết vì sao cô ấy xinh vậy.
오다 (đến,
quá khứ) → 온지
→ 누가 먼저 온지 알아요? Bạn biết ai đến trước không?
공부하다 (học)
→ 공부하는지
→ 요즘 뭐 공부하는지 알아요? Bạn có biết dạo này (cậu ấy) đang học gì không?
3. Cách sử dụng
a) Hỏi xem có biết
một thông tin nào đó không
Ví dụ:
그 사람이 어디 사는지 알아요? Bạn có biết người đó sống ở đâu không?
지금 몇 시인지 몰라요. Tôi không biết bây giờ là mấy giờ.
b) Nói rằng mình không biết hoặc biết một điều gì đó
Ví dụ:
그 말을 왜 했는지 몰라요.
Tôi không biết vì sao anh ta nói câu đó.
그 사람이 선생님인지 알았어요.
Tôi tưởng người đó là giáo viên. / Tôi biết người đó là giáo viên.
c) Có thể dùng trong câu gián tiếp khi hỏi một điều gì đó
Ví dụ:
민지가 시험을 잘 봤는지 궁금해요.
Tôi tò mò không biết Minji thi có tốt không.
4. Lưu ý
– Chủ ngữ của mệnh đề chính thường là người “biết/không biết”,
và mệnh đề phụ là nội dung được hỏi đến.
– Nếu là câu hỏi gián tiếp, thì câu hỏi sẽ được gói trong cấu trúc “-(으)ㄴ지 / -는지 + 알다/모르다”.
– Có thể kết hợp với “궁금하다” (thắc
mắc), “확실하지 않다” (không chắc chắn) thay cho “알다/모르다”.
5. So sánh với
cấu trúc tương tự
🔹 “-(으)ㄴ지 / -는지 (알다/모르다)” vs “-는 것을 알다”
– (으)ㄴ지 / -는지 (알다/모르다)→ Dùng khi muốn hỏi hoặc nói gián tiếp về một điều chưa biết rõ.
– 는 것을 알다 → Nhấn mạnh việc biết
rõ một sự thật hoặc hành động.
Ví dụ:
그 사람이 어디 사는지 알아요?
Bạn có biết người đó sống ở đâu không? (biết hay không biết, đang nghi vấn)
그 사람이 서울에 사는 것을 알아요.
Tôi biết người đó sống ở Seoul. (biết rõ một sự thật)
🔸 Khi bạn muốn thay thế
trong câu khẳng định, thì -는 것을 알다 có
thể dùng thay.
🔸
Nhưng nếu là câu hỏi gián tiếp hoặc mang sắc thái không chắc chắn,
thì “-(으)ㄴ지 / -는지(알다/모르다)” là phù
hợp hơn
6. Ví dụ thực tế
지금 몇 시인지 모르겠어요.
Tôi không biết bây giờ là mấy giờ.
선생님이 어디에 계시는지 아세요?
Thầy giáo đang ở đâu, bạn biết không?
민수가 왜 화났는지 몰랐어요.
Tôi không biết vì sao Minsu lại giận.
이게 무슨 뜻인지 아세요?
Bạn có biết ý nghĩa của cái này là gì không?
그 사람이 결혼했는지 안 했는지 모르겠어요.
Tôi không biết người đó đã kết hôn hay chưa.