[Ngữ pháp]Động từ + 다가 보니까

 

[Ngữ pháp]Động từ + 다가 보니까

1. Ý nghĩa của “-다가 보니까

Ngữ pháp 다가 보니까 nghĩa tiếng Việt là: “làm… một thời gian thì nhận ra rằng…”, “cứ làm… thì nhận ra là…”. Diễn tả kết quả mà người nói nhận ra hoặc phát hiện ra sau khi liên tục làm một hành động nào đó. Nhấn mạnh quá trình tiếp diễn dẫn đến sự phát hiện, nhận thức mới mẻ, hoặc hiểu ra điều gì đó.

Ví dụ:

  • 한국 드라마를 보다가 보니까 한국어 실력이 늘었어요.
    Xem phim Hàn một thời gian thì tôi thấy trình tiếng Hàn đã tiến bộ.
  • 매일 글을 쓰다가 보니까 글쓰기 실력이 좋아졌어요.
    Viết bài mỗi ngày một thời gian thì thấy kỹ năng viết đã tốt lên.

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ + 다가 보니까

🔹 Cách chia:

  • Gắn -다가 보니까 trực tiếp sau gốc động từ.

Ví dụ:

  • 공부하다공부하다가 보니까
    (cứ học mãi thì nhận ra rằng…)
  • 만나다만나다가 보니까
    (gặp nhiều lần thì phát hiện rằng…)
  • 배우다배우다가 보니까
    (học một thời gian thì thấy rằng…)

3. Cách sử dụng

a) Khi một hành động đang diễn ra liên tục → dẫn đến một nhận thức hoặc kết quả

  • 한국 사람들과 자주 이야기하다가 보니까, 발음이 자연스러워졌어요.
    (Cứ thường xuyên nói chuyện với người Hàn thì phát âm trở nên tự nhiên hơn.)

b) Nhấn mạnh quá trình dẫn đến sự hiểu biết, thay đổi suy nghĩ

  • 여러 실패를 경험하다가 보니까, 포기하지 않는 중요하다는 알게 되었어요.
    (Trải qua nhiều lần thất bại thì tôi nhận ra rằng không bỏ cuộc là điều quan trọng.)

4. Lưu ý

  • Chủ yếu dùng với động từ hành động, không dùng với tính từ.
  • Dạng “–다가 보니()” là viết ngắn gọn, cũng rất phổ biến trong văn nói.
  • Cấu trúc nhấn mạnh quá trình → kết quả ngộ ra → thường dùng với kết quả mang tính tích cực hoặc thay đổi nhận thức.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 -다가 보니까 vs -/ 탓에(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp 은/는 탓에)

Hai cấu trúc đều có thể dùng thay thế  khi muốn nêu nguyên nhân dẫn đến một kết quả, đặc biệt là kết quả không mong muốn hoặc không chủ ý.

Ví dụ:

  • 계속 늦게 자다가 보니까 피곤해요.
  • 계속 늦게 탓에 피곤해요.
    Vì cứ ngủ muộn nên cảm thấy mệt.

🔹 Khác biệt chính về sắc thái

  • 다가 보니까:
    → Nhấn mạnh quá trình liên tục dẫn đến một nhận thức hoặc kết quả, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
    → Giọng trung tính, kể chuyện.
  • (/) 탓에:
    → Nhấn mạnh nguyên nhân mang tính trách móc, tiêu cực, thường với hậu quả không mong muốn.
    → Giọng trách móc, tiêu cực hơn.

6. Ví dụ thực tế

  1. 매일 운동을 하다가 보니까 몸이 좋아졌어요.
    Tập thể dục mỗi ngày thì cơ thể khỏe hơn.
  2. 처음엔 어렵게 느껴졌는데 계속 듣다가 보니까 이해가 됐어요.
    Ban đầu thấy khó, nhưng cứ nghe mãi thì hiểu ra.
  3. 책을 자주 읽다가 보니까 사고력이 좋아졌어요.
    Cứ đọc sách thường xuyên thì khả năng tư duy phát triển hơn.
  4. 사람들을 만나다가 보니까 성격이 많이 바뀌었어요.
    Càng gặp nhiều người thì tính cách tôi thay đổi nhiều.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn