[Ngữ pháp]Động từ/Tính từ + 은/는 체하다

 

[Ngữ pháp]Động từ/Tính từ + 은/는 체하다

1. Ý nghĩa của / 체했다:

Ngữ pháp / 체했다 nghĩa tiếng Việt là : “giả vờ như...”, “làm ra vẻ như...”. Dùng khi người nói muốn mô tả hành động giả tạo hoặc cố ý tỏ ra như thể đang ở trong một tình trạng nào đó, dù thực tế không phải như vậy. Cấu trúc này thường đi với hành động, cảm xúc, hoặc trạng thái mà người nói không thật sự trải qua, nhưng cố tình thể hiện như thế.

Ví dụ:

  • 그는 모르는 체했어요.
    (Anh ta giả vờ không biết.)
  • 나는 아픈 체했어요.
    (Tôi giả vờ bị bệnh.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ/Tính từ + / 체하다

🔹Cách chia:

  • Với động từ quá khứ → gốc động từ + 체했다
    Ví dụ: 보다 체했다 (giả vờ như đã thấy)
  • Với động từ hiện tại → gốc động từ + 체했다
    Ví dụ: 모른다모르는 체했다 (giả vờ như không biết)
  • Với tính từ hiện tại → gốc tính từ + – 체했다
    Ví dụ: 아프다아픈 체했다 (giả vờ như đang đau)
  • Với danh từ → dùng dạng 명사인 체했다
    Ví dụ: 선생님선생님인 체했다 (làm ra vẻ như là giáo viên)

3. Cách sử dụng

a) Khi người nói/ai đó cố ý tỏ ra như đang ở một trạng thái nào đó

  • 그는 피곤한 체했어요.
    (Anh ta giả vờ mệt.)
  • 아이가 바쁜 체했어요.
    (Đứa trẻ giả vờ bận.)

b) Thường dùng để mỉa mai, phê phán nhẹ nhàng một người không thành thật

  • 친구가 모르는 체해서 기분이 좋았어요.
    (Bạn tôi giả vờ không biết nên tôi cảm thấy không vui.)

4. Lưu ý

  • Có thể dùng cả ở quá khứ (체했다) và hiện tại (체한다) tùy theo thời gian
  • Dạng rút gọn thường dùng nhiều là: 모르는 체하다, 아픈 체하다, v.v.
  • Nếu mang sắc thái châm biếm mạnh → có thể tạo cảm giác không thiện cảm trong giao tiếp, cần dùng khéo léo

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 / 체하다 vs. / 척하다(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp / 척하다)

  • Hai cấu trúc gần như đồng nghĩa, đều mang nghĩa "giả vờ như..."
  • 척하다 phổ biến hơn trong hội thoại
  • 체하다 dùng trong văn viết hoặc khi muốn tạo sắc thái trang trọng hơn một chút

Ví dụ:

  • 그는 자는 척했어요.
  • 그는 자는 체했어요.
    Cả hai đều: "Anh ta giả vờ ngủ."

🔹 Có thể dùng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.

6. Ví dụ thực tế

  1. 그는 말을 듣지 못한 체했어요.
    (Anh ta giả vờ như không nghe lời tôi.)
  2. 나는 괜찮은 체했지만 속으로 많이 아팠어요.
    (Tôi giả vờ ổn nhưng bên trong rất đau.)
  3. 선생님이 물어보셨는데 학생들이 모르는 체했어요.
    (Giáo viên hỏi mà học sinh giả vờ không biết.)
  4. 사람은 아는 체하면서 틀린 말을 많이 했어요.
    (Người đó làm ra vẻ hiểu biết nhưng nói sai nhiều điều.)

 


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn