[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 것처럼 행동하다

 

[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 것처럼 행동하다 

1. Ý nghĩa của/ 것처럼 행동했다

Ngữ pháp / 것처럼 행동했다 nghĩa tiếng Việt là: “Cư xử/đóng vai như thể là...”, “Hành động giống như...”. Diễn tả một người cư xử như thể đang ở trong một trạng thái nào đó hoặc như thể điều gì đó là thật, dù thực tế không hẳn như vậy.

Ví dụ:

  • 그는 자기가 왕인 것처럼 행동했어요.
    (Anh ta cư xử như thể mình là vua vậy.)
  • 아이가 아무 일도 없었던 것처럼 행동했어요.
    (Đứa trẻ hành động như thể không có chuyện gì xảy ra.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc:
Động từ + / 것처럼 행동하다 = "hành động như thể..."

Cách chia:

  • Với động từ:
    • Nếu là thì quá khứ → gốc động từ + 것처럼 행동하다
      Ví dụ: 하다 것처럼 행동하다 (hành động như thể đã làm rồi)
    • Nếu là thì hiện tại → gốc động từ + 것처럼 행동하다
      Ví dụ: 아프다아픈 것처럼 행동하다 (hành động như thể đang đau)
  • Với danh từ → thêm 것처럼 행동하다
    Ví dụ: 연예인연예인인 것처럼 행동하다 (cư xử như thể là người nổi tiếng)

3. Cách sử dụng

a) Mô tả hành vi giả vờ hoặc tưởng tượng

Ví dụ:

  • 그녀는 모든 아는 것처럼 행동했어요.
    (Cô ấy cư xử như thể biết tất cả.)

b) Dùng để chỉ trích hoặc mô tả thái độ không đúng với thực tế

Ví dụ:

  • 그는 자기가 잘못이 없는 것처럼 행동해요.
    (Anh ta cư xử như thể mình không làm gì sai.)

4. Lưu ý

  • Có thể thay 행동하다 bằng các động từ khác như 말하다 (nói), 보이다 (trông như) tùy sắc thái
    : 모르는 것처럼 말했어요. (Nói như thể không biết)
  • Dễ dùng trong tình huống chê trách ai đó giả vờ hoặc tỏ ra điều gì đó không đúng với sự thật

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 / 것처럼 행동하다 vs. / 척하다(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp / 척하다)

  • / 척하다: “giả vờ như...”, mang nghĩa cố tình làm ra vẻ
  • / 것처럼 행동하다: “hành động như thể...”, nhấn mạnh cách cư xử giống như điều gì đó

Ví dụ:

  • 그는 모르는 척했어요.
    (Anh ta giả vờ không biết.)
  • 그는 모르는 것처럼 행동했어요.
    (Anh ta cư xử như thể không biết.)

🔹 척하다 thiên về giả vờ có chủ ý
🔹 것처럼 행동하다 thiên về hành vi/sự thể hiện bên ngoài

6. Ví dụ thực tế

  1. 친구가 자기 혼자 것처럼 행동했어요.
    (Bạn tôi hành động như thể tự mình làm hết.)
  2. 그는 모든 이해한 것처럼 행동했지만 사실은 몰랐어요.
    (Anh ta cư xử như hiểu hết, nhưng thật ra không biết gì.)
  3. 나는 문제가 없는 것처럼 행동하려고 노력했어요.
    (Tôi đã cố cư xử như thể không có vấn đề gì.)
  4. 아이는 자기 잘못이 아닌 것처럼 행동해요.
    (Đứa trẻ cư xử như thể không phải lỗi của mình.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn