![]() |
[Ngữ pháp]Danh từ + 은/는 말할 것도 없고 |
1. Ý nghĩa của -은/는 말할 것도 없고:
Ngữ pháp 은/는 말할 것도 없고 nghĩa tiếng Việt là : “Không cần nói đến A,
ngay cả B cũng...”. Tức là: điều được nhắc đến ở phía sau cũng đủ mạnh rồi,
nên điều ở phía trước càng không cần bàn tới.
Ví dụ:
- 운동은 건강에 좋은 건 말할 것도 없고, 스트레스 해소에도 도움이 돼요.
(Không cần nói đến việc thể thao tốt cho sức khỏe, nó còn giúp giảm căng thẳng nữa.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
🔸 Danh từ + 은/는 말할 것도 없고
🔸 Động từ dạng định ngữ + 건 말할 것도 없고
🔹 Cách chia chi tiết:
Với danh từ:
- Danh
từ có patchim → 은 말할 것도 없고
- Danh
từ không có patchim → 는 말할 것도 없고
Ví dụ:
- 한국 음식은 말할 것도 없고 → Không cần bàn đến món
ăn Hàn
- 운동은 말할 것도 없고 → Không cần nói đến thể
thao
Với động từ:
→ Chia theo dạng danh từ định ngữ quá khứ hoặc hiện tại rồi
cộng 건 말할 것도 없고
Ví dụ:
- 공부한 건 말할 것도 없고 → Việc học thì khỏi phải
bàn
- 맛있는 건 말할 것도 없고 → Ngon thì khỏi nói rồi
“건” là viết
tắt của 것은, mang ý
nghĩa “việc đó thì...”
3. Cách sử dụng
a) Nhấn mạnh
điều gì đó là quá hiển nhiên
Ví dụ:
- 바다는 경치가 좋은 건 말할 것도 없고, 공기도 맑아요.
(Không cần nói cảnh biển đẹp, không khí cũng rất trong lành.)
b) So sánh hai điều – điều sau cũng đủ mạnh
Ví dụ:
- 그는 운동은 잘하는 건 말할 것도 없고, 공부도 잘해요.
(Không cần nói anh ấy giỏi thể thao, học cũng giỏi luôn.)
4. Lưu ý
- Có
thể dùng trong cả văn nói và văn viết
- Có
thể thay “건” bằng
“것은”
trong văn viết trang trọng
- Thường
dùng để liệt kê ưu điểm, nhấn mạnh thứ quan trọng hơn
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -은 말할 것도 없고 vs. 은/는커녕(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp
Hai cấu trúc
có thể thay thế khi muốn nhấn mạnh rằng điều sau còn hơn điều trước, nhất là
trong ngữ cảnh phủ định hoặc thiếu thốn.
Ví dụ:
1.
- 밥은 말할 것도 없고, 물도 못 마셨어요.
- 밥은 커녕, 물도 못 마셨어요.
→ Cơm thì khỏi nói, đến nước cũng không uống được.
2.
- 돈은 말할 것도 없고, 시간도 없어요.
- 돈은 커녕, 시간도 없어요.
→ Không chỉ tiền, đến thời gian cũng không có.
🔹 Khác biệt nhỏ về sắc
thái:
- 말할 것도 없고: giọng trung tính, thiên
về liệt kê – dùng được cả tích cực & tiêu cực
- 커녕: giọng phủ định mạnh, thể
hiện sự thất vọng, tương phản rõ hơn
Kết luận:
- Có
thể thay thế khi nói đến sự thiếu thốn hoặc không đạt được mong đợi
- Chọn
커녕 nếu
muốn nhấn mạnh sự bất mãn, phủ định
- Chọn
말할 것도 없고 nếu
muốn diễn đạt một cách nhẹ nhàng hoặc liệt kê tự nhiên
6. Ví dụ thực
tế
- 서울은 교통이 복잡한 건 말할 것도 없고 물가도 비싸요.
(Seoul thì khỏi phải nói đến giao thông phức tạp, giá cả cũng cao.) - 그 사람은 성격이 좋은 건 말할 것도 없고 얼굴도 잘생겼어요.
(Người đó thì khỏi nói đến tính cách tốt, ngoại hình cũng đẹp trai nữa.) - 이 책은 내용이 재미있는 건 말할 것도 없고 그림도 예뻐요.
(Cuốn sách này không chỉ nội dung hay mà tranh cũng đẹp nữa.)