![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + (으)ㄹ 만하다 |
1. Ý nghĩa của (으)ㄹ 만하다:
Ngữ pháp (으)ㄹ 만하다 nghĩa tiếng Việt là : “đáng để…”, “có thể…”, “xứng đáng để…”. Dùng để diễn tả rằng một hành động
nào đó có giá trị để thực hiện, có thể làm được, hoặc đáng để thử. Mang sắc thái tích cực, gợi ý, hoặc
khuyên nhủ nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- 이 식당은 한번 가볼 만해요.
(Nhà hàng này đáng để thử một lần.) - 그 영화는 볼 만했어요.
(Bộ phim đó đáng xem.)
2. Cấu trúc ngữ pháp:
Động từ + (으)ㄹ 만하다
🔹 Cách chia:
- Nếu
động từ có patchim (phụ âm cuối) → + 을 만하다
먹다 → 먹을 만하다 (đáng ăn) - Nếu
động từ không có patchim → + ㄹ 만하다
가다 → 갈 만하다 (đáng đi) - Nếu
động từ kết thúc bằng ㄹ → chỉ
cần thêm 만하다
만들다 → 만들 만하다 (đáng làm)
3. Cách sử dụng
a) Khi đánh giá điều gì đó là đủ tốt, đủ hay, đáng thử
- 이 책은 읽을 만해요.
(Cuốn sách này đáng đọc.)
b) Khi mô tả khả năng có thể thực hiện được, không khó
khăn
- 혼자서도 할 만해요.
(Làm một mình cũng được đấy.)
c) Khi nói về một trải nghiệm đáng giá trong quá khứ
- 그 여행지는 정말 가볼 만했어요.
(Địa điểm du lịch đó thực sự đáng đến.)
4. Lưu ý quan trọng
- (으)ㄹ 만하다 không mang nghĩa “rất tốt”
tuyệt đối, mà là “đủ tốt để thử”
Mang tính gợi ý nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ - Có
thể dùng với thì quá khứ như:
- 볼 만했다 (đã đáng xem)
- 먹을 만했어요 (đã đáng ăn)
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 (으)ㄹ 만하다 vs. (으)ㄹ 수 있다
Hai cấu trúc có thể thay thế nhau khi muốn nói rằng một việc gì đó có thể làm được, không quá khó.
Ví dụ 1:
- 이 일은 할 만해요.
- 이 일은 할 수 있어요.
→ Đều có thể hiểu là: Việc này làm được.
Khác biệt nhỏ:
- 할 만해요 → nhấn mạnh việc này
không khó, đáng thử (đánh giá).
- 할 수 있어요 → nhấn mạnh tôi có khả
năng hoặc điều kiện để làm (khả năng thực tế).
Ví dụ 2:
- 이 영화는 볼 만해요. → Đáng xem.
- 이 영화는 볼 수 있어요. → Có thể xem được (phim
có sẵn, được phép xem).
Tổng kết:
- (으)ㄹ 만하다: → đánh giá chủ quan (đáng
làm, dễ làm).
- (으)ㄹ 수 있다: → mô tả khả năng hoặc điều
kiện thực tế (làm được).
👉 Trong hội thoại thường ngày, chúng có thể thay thế nhau, nhưng sắc thái vẫn hơi khác một chút tùy ngữ cảnh.
- 이 일은 할 만해요.
6. Ví dụ thực
tế
- 그 식당은 가격도 괜찮고 맛도 있어서 갈 만해요.
(Nhà hàng đó giá ổn và ngon nên đáng đi.) - 이 일은 초보자도 할 만해요.
(Công việc này người mới cũng có thể làm được.) - 이 전시는 사진을 좋아하는 사람에게 볼 만한 가치가 있어요.
(Triển lãm này có giá trị xem đối với người yêu nhiếp ảnh.) - 요즘 드라마 중에 진짜 볼 만한 게 없어요.
(Dạo này trong các phim truyền hình chẳng có cái nào đáng xem cả.) - 여기는 경치가 좋아서 사진 찍을 만해요.
(Chỗ này phong cảnh đẹp nên rất đáng để chụp hình.)