![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 기 나름이다 |
1. Ý nghĩa của -기 나름이다:
Ngữ pháp 기 나름이다 nghĩa
tương đương trong tiếng Việt là: “Còn
tùy vào cách…”, “phụ thuộc vào việc…”. Dùng để diễn tả rằng kết quả, mức độ hoặc tình huống sẽ khác nhau tùy
theo cách thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
- 성공은 노력하기 나름이에요.
(Thành công còn tùy vào việc bạn nỗ lực thế nào.) - 공부는 하기 나름이다.
(Việc học còn tùy vào cách bạn học.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ (dạng danh từ hóa) + 기 나름이다
Giải thích:
- Gắn
기 vào
sau động từ để biến thành danh từ
→ Sau đó kết hợp với 나름이다, mang ý nghĩa "tùy vào cách làm việc đó"
Ví dụ:
- 노력하다 → 노력하기 나름이다
(Còn tùy vào việc bạn nỗ lực ra sao) - 선택하다 → 선택하기 나름이다
(Còn tùy vào cách bạn lựa chọn) - 공부하다 → 공부하기 나름이다
(Việc học còn phụ thuộc vào cách bạn học)
3. Cách sử dụng
a) Dùng để nói rằng kết quả phụ thuộc vào cách hành động
được thực hiện
- 다이어트는 먹기 나름이에요.
(Giảm cân thì còn tùy vào cách bạn ăn uống.)
b) Nhấn mạnh vai trò chủ động của con người trong quyết định
kết quả
- 인생은 살기 나름이에요.
(Cuộc đời còn tùy vào cách bạn sống.)
c) Có thể thay đổi chủ thể hành động bằng danh từ sở hữu
- 그 사람의 태도는 생각하기 나름이에요.
(Thái độ của người đó còn tùy vào cách nghĩ của bạn.)
4. Lưu ý quan trọng
- Cấu
trúc “기 나름이다”
thường không chia thì quá khứ, vì nó mang tính khái quát.
- Có
thể mở rộng thêm với “어떻게 +
V + 하느냐에 따라 다르다”
trong văn viết trang trọng hơn.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 -기 나름이다 vs. -에 달려 있다
- -기 나름이다: Tập trung vào cách thức
hành động của người thực hiện (tức là “làm thế nào”)
- -에 달려 있다: Nhấn mạnh yếu tố bên
ngoài hoặc điều kiện cụ thể mà kết quả phụ thuộc vào đó
Ví dụ:
- 다이어트는 하기 나름이에요.
(Giảm cân thì tùy vào cách bạn làm.) - 다이어트의 효과는 식단에 달려 있어요.
(Hiệu quả giảm cân phụ thuộc vào chế độ ăn uống.)
🔹 기 나름이다: nhấn mạnh sự chủ động
🔹 에 달려 있다: nhấn mạnh yếu tố khách quan
6. Ví dụ thực
tế
- 행복은 생각하기 나름이에요.
(Hạnh phúc còn tùy vào cách bạn suy nghĩ.) - 결과는 준비하기 나름이에요.
(Kết quả còn tùy vào cách bạn chuẩn bị.) - 이 일은 처리하기 나름이에요.
(Việc này còn tùy vào cách xử lý.) - 시험은 공부하기 나름이에요.
(Kỳ thi thì tùy vào cách bạn học thôi.) - 친구와의 관계도 말하기 나름이에요.
(Mối quan hệ với bạn bè cũng tùy vào cách bạn nói chuyện.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp