[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 마찬가지이다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 마찬가지이다

1. Ý nghĩa của () 마찬가지이다:

Cấu trúc () 마찬가지이다 nghĩa tiếng Việt là: “cũng giống như…”, “cũng như là…”, “chẳng khác gì…”

Dùng để so sánh hai sự việc, thể hiện rằng tình huống A và tình huống B có bản chất, kết quả, hoặc ý nghĩa giống nhau.

Ví dụ:

  • 그는 것이나 마찬가지예요.
    (Anh ta không đi cũng như không vậy – → Ý nói: anh ta không đi thật.)
  • 늦게 오는 약속을 지킨 마찬가지예요.
    (Đến muộn chẳng khác gì không giữ lời hứa.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ/Tính từ + () + 마찬가지이다
→ “Cũng giống như đã…”

  • Động từ hoặc tính từ được chia ở thì quá khứ bằng đuôi -/
  • Kết hợp với 마찬가지이다 mang nghĩa "cũng như", "tương tự", hoặc "không khác gì"

Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm → +
Nếu kết thúc bằng phụ âm → +

Ví dụ:

  • 끝나다끝난 마찬가지이다 (giống như đã kết thúc)
  • 배우다배운 마찬가지이다 (cũng như đã học)
  • 먹다먹은 마찬가지이다 (cũng như đã ăn)

3. Cách sử dụng

a) Dùng để so sánh hai tình huống tương tự

  • 비가 와도 가야 하는 마찬가지예요.
    (Dù trời mưa thì vẫn phải đi – cũng chẳng khác gì.)
  • 혼자 가는 위험한 마찬가지예요.
    (Đi một mình cũng nguy hiểm như vậy thôi.)

b) Nhấn mạnh sự việc xảy ra hoặc không xảy ra đều dẫn đến kết quả như nhau

  • 말을 거짓말한 마찬가지예요.
    (Không nói cũng chẳng khác gì nói dối.)
  • 아무 대답이 없으면 거절한 마찬가지예요.
    (Không có câu trả lời thì cũng như từ chối rồi.)

c) Thường dùng để phê phán nhẹ nhàng, đưa ra nhận xét cá nhân

  • 도와주지 않는 방관한 마찬가지예요.
    (Không giúp cũng chẳng khác gì làm ngơ.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Chủ yếu dùng với thì quá khứ, vì liên quan đến hành động đã xảy ra hoặc đã được đánh giá.
  • Có thể dùng ở hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai nhưng hình thức chia động từ thường là quá khứ.
  • Có thể biến đổi thành 마찬가지이다 / 마찬가지였다 / 마찬가지일 것이다 tùy theo thì.
  • Dùng được trong cả văn nói và văn viết, thường dùng khi đưa ra lập luận hoặc đánh giá tình huống.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 () 마찬가지이다 vs. () 거나 같다

  • () 마찬가지이다: Dùng để so sánh thực tế A với thực tế B – hai tình huống có kết quả hoặc ý nghĩa giống nhau, mang tính lý luận hoặc đánh giá logic.
  • () 거나 같다: Dùng để so sánh mang tính cảm xúc hoặc ẩn dụ, thường nhấn mạnh trạng thái giống nhau một cách chủ quan.

Ví dụ:

  • 비싼 값을 주고 돈을 버린 마찬가지예요.
    (Bỏ tiền mua đắt cũng như là vứt tiền đi.)
  • 돈을 잃은 거나 같았어요.
    (Tôi cảm giác như mất tiền vậy.)

마찬가지이다 mang tính lý trí, khách quan, giống kiểu “rốt cuộc thì cũng như nhau”
거나 같다thiên về cảm giác chủ quan, giống như “tôi có cảm giác như là…”

6. Ví dụ thực tế

  1. 늦게 일어나는 하루를 낭비한 마찬가지예요.
    (Dậy muộn thì chẳng khác gì lãng phí cả ngày.)
  2. 약속을 지킨 신뢰를 저버린 마찬가지예요.
    (Không giữ lời hứa cũng giống như làm mất lòng tin.)
  3. 도와주지 않는 무시한 마찬가지예요.
    (Không giúp cũng như là phớt lờ người ta.)
  4. 아무 없이 떠난 이별을 고한 마찬가지예요.
    (Rời đi không lời từ biệt cũng như nói lời chia tay.)
  5. 시험을 포기한 마찬가지예요.
    (Không đi thi thì cũng giống như là đã bỏ cuộc.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn