[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 거나 같다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 거나 같다

1. Ý nghĩa của () 거나 같다:

Ngữ pháp () 거나 같다 nghĩa tiếng Việt là: “giống như là…”, “cứ như thể là…”, “chẳng khác gì…”

Dùng để so sánh một hành động hoặc trạng thái với một điều gì đó tương tự, thường là phóng đại, ẩn dụ hoặc đánh giá mang cảm xúc của người nói. Cấu trúc này gần giống với cách nói “như thể là đã…”, thể hiện sự đồng nhất giữa hai tình huống – một là thực tế, một là ví von.

Ví dụ:

  • 혼자 밥을 먹는 벌을 받는 거나 같아요.
    (Ăn cơm một mình chẳng khác gì đang bị phạt.)
  • 오는 날에 혼자 걷는 외로운 거나 같아요.
    (Đi bộ một mình trong ngày mưa cứ như là cô đơn vậy.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ / Tính từ (quá khứ) + () + 거나 같다

Giải thích:

  • Động từ/tính từ được chia ở thì quá khứ bằng đuôi -/, rồi kết hợp với 거나 같다.
  • 거나 같다 = “giống như là”, “tựa như”, là dạng nhấn mạnh của 같다.

Gốc từ + () (biến đổi thì quá khứ)
거나 같다 = “giống như là đã…”

Ví dụ cách chia:

  • 끝나다 (kết thúc) → 끝난 거나 같다
  • 잊다 (quên) → 잊은 거나 같다
  • 죽다 (chết) → 죽은 거나 같다
  • 실수하다 (mắc lỗi) → 실수한 거나 같다

3. Cách sử dụng

a) So sánh điều gì đó với một trạng thái cảm xúc mạnh

  • 혼자 남겨진 버려진 거나 같았어요.
    (Việc bị bỏ lại một mình chẳng khác gì bị vứt bỏ.)

b) Diễn tả cảm giác cá nhân một cách cường điệu

  • 말을 들었을 때는 하늘이 무너진 거나 같았어요.
    (Khi nghe câu đó, tôi cảm giác như trời sập xuống.)

c) Dùng để phóng đại cảm xúc tiêu cực, hoặc đôi khi tích cực

  • 선물을 받은 사랑을 받은 거나 같았어요.
    (Nhận được món quà cứ như nhận được tình yêu vậy.)

4. Lưu ý quan trọng

  • Chủ yếu dùng với tính từ hoặc động từ quá khứ.
  • Mang tính chủ quan, thể hiện cảm xúc hoặc nhận xét của người nói.
  • Không dùng cho sự kiện khách quan đơn thuần, mà dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ tác động hoặc cảm nhận giống nhau.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 () 거나 같다 vs. 같다

  • 같다: là hình thức cơ bản, nghĩa là “giống với...”, có thể dùng trong nhiều thì, cách diễn đạt linh hoạt.
  • () 거나 같다: mang sắc thái mạnh hơn, dùng khi muốn nói “chẳng khác gì..., như thể là...”, và thường dùng với hành động/quá khứ.

Ví dụ:

  • 실패한 같아요.
    (Tôi nghĩ là thất bại.)
  • 실패한 거나 같아요.
    (Nó chẳng khác gì một thất bại.)

Với 같다, mang nghĩa tương đồng chung.
Với 거나 같다, có tính so sánh mạnh, cảm xúc chủ quan nhiều hơn, gần như là ẩn dụ.

6. Ví dụ thực tế

  1. 이렇게 무시당하는 존재하지 않는 거나 같아요.
    (Bị coi thường thế này cứ như là không tồn tại vậy.)
  2. 갑자기 연락이 끊긴 이별한 거나 같았어요.
    (Bị mất liên lạc đột ngột chẳng khác gì chia tay.)
  3. 아무도 도와주지 않은 혼자 싸우는 거나 같았어요.
    (Không ai giúp đỡ cứ như đang chiến đấu một mình vậy.)
  4. 장면을 보는 영화를 보는 거나 같았어요.
    (Nhìn cảnh đó chẳng khác gì đang xem phim.)
  5. 실패한 프로젝트를 다시 보는 상처를 다시 여는 거나 같아요.
    (Xem lại dự án thất bại giống như mở lại vết thương cũ.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn