![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 기가 무섭게 |
1. Ý nghĩa của 기가 무섭게:
Cấu trúc 기가 무섭게 diễn tả việc ngay sau khi hành động A xảy ra thì hành động B lập tức xảy ra ngay, gần như không có độ trễ. Nghĩa tiếng Việt là: “vừa mới A thì lập tức B”, “ngay sau khi A thì B xảy ra ngay”
Cấu trúc này thường dùng trong văn viết, có sắc thái hơi
trang trọng hơn so với các cách nói như 자마자 hay 하면 바로.
Ví dụ:
- 수업이 끝나기가 무섭게 학생들이 뛰어나갔어요.
(Vừa kết thúc tiết học là học sinh chạy ra ngoài ngay.) - 문을 열기가 무섭게 바람이 세차게 불어왔어요.
(Vừa mở cửa thì gió mạnh thổi ào vào.)
2. Cấu trúc ngữ
pháp
Động từ (dạng danh từ hóa) + 기가 무섭게 + mệnh đề B
Trong đó:
- V
+ 기:
danh từ hóa động từ
- 무섭다 trong trường hợp này
không mang nghĩa "đáng sợ", mà là một cách diễn đạt mang ý “ngay
lập tức”, “không kịp trở tay”
Cách chia động từ:
- 가다 (đi) → 가기가 무섭게
- 도착하다 (đến) → 도착하기가 무섭게
- 끝나다 (kết thúc) → 끝나기가 무섭게
- 울다 (khóc) → 울기가 무섭게
Ví dụ:
- 전화가 오기가 무섭게 받았어요.
(Vừa có cuộc gọi đến là tôi bắt máy ngay.) - 비가 내리기가 무섭게 천둥이 쳤어요.
(Vừa mưa thì sấm vang lên ngay.)
Hành động trong mệnh đề sau thường diễn ra gần như ngay lập
tức và nằm ngoài sự dự đoán.
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả hành
động xảy ra ngay sau một hành động khác
- 수업이 끝나기가 무섭게 학생들이 교실을 나갔어요.
(Vừa hết tiết học, học sinh lập tức rời khỏi lớp.)
b) Nhấn mạnh tính bất ngờ, không kịp phản ứng
- 아이가 울기가 무섭게 엄마가 달려왔어요.
(Đứa trẻ vừa khóc lên thì mẹ chạy tới ngay.)
c) Dùng trong văn miêu tả, tường thuật, viết luận
- 문을 열기가 무섭게 소리가 들렸어요.
(Ngay khi cánh cửa vừa mở, âm thanh vang lên.)
4. Lưu ý quan trọng
- Chỉ
dùng với động từ, không dùng với tính từ.
- Hành
động ở mệnh đề B phải xảy ra ngay lập tức sau hành động A.
- Chủ
ngữ của hai mệnh đề thường khác nhau, nhưng cũng có thể giống nếu hợp lý.
- Không
dùng cấu trúc này cho hành động lặp đi lặp lại hoặc có độ trễ dài.
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 기가 무섭게 vs. 자마자
- 자마자: Dùng khi vừa hoàn thành
hành động A thì B xảy ra ngay, thường mang tính trình tự thông thường,
dùng được trong văn nói.
- 기가 무섭게: Dùng để nhấn mạnh mức độ
bất ngờ và tốc độ xảy ra nhanh chóng của hành động B, thường dùng trong văn
viết hoặc văn trang trọng.
Ví dụ:
수업이 끝나자마자 학생들이 나갔어요.
(Vừa hết giờ học là học sinh ra ngoài.)
수업이 끝나기가 무섭게 학생들이 나갔어요.
(Vừa kết thúc buổi học là học sinh lao ra ngoài ngay lập tức.)
Với 자마자, hành động
B xảy ra ngay, nhưng tự nhiên và bình thường.
Với 기가 무섭게, hành động
B xảy ra quá nhanh đến mức bất ngờ, làm người nói gần như không kịp phản ứng.
6. Ví dụ thực
tế
- 아이가 잠들기가 무섭게 다시 울기 시작했어요.
(Vừa mới ngủ là đứa bé lại khóc tiếp.) - 문을 열기가 무섭게 고양이가 뛰쳐나갔어요.
(Vừa mở cửa là con mèo lao ra ngoài.) - 전화벨이 울리기가 무섭게 전화를 받았어요.
(Chuông vừa reo là tôi đã bắt máy ngay.) - 비가 오기가 무섭게 사람들이 우산을 꺼냈어요.
(Vừa mưa là mọi người liền lấy ô ra.) - 발표가 끝나기가 무섭게 박수가 터졌어요.
(Vừa kết thúc bài phát biểu thì tiếng vỗ tay vang lên.)