![]() |
Dịch sách hội nhập xã hội KIIP - 3. |
1과: 대인 관계- Quan hệ đối nhân xử thế👈Bấm vào đây
2과: 성격 – Tính cách
3과: 지역 복지 서비스 – Dịch vụ phúc lợi địa phương
4과: 교환과 환불 – Đổi và hoàn trả
5과: 소비와 절약 – Tiêu dùng và tiết kiệm
6과: 주거 환경 – Môi trường cư trú
7과: 문화생활 – Sinh hoạt văn hóa
8과: 음식과 요리 – Món ăn và nấu ăn
복습1. Ôn tập 1 (Bài 1 đến bài 8)
9과: 고장과 수리 – Hư hỏng và sửa chữa
10과: 취업 – Việc làm
11과:부동산 – Bất động sản
12과: 전통 명절 – Các ngày lễ truyền thống
13과: 직장 생활 – Cuộc sống công sở
14과: 인터넷과 스마트폰 – Internet và điện thoại thông minh
15과: 고민과 상담 – Trăn trở và tư vấn
16과: 기후와 날씨 – Khí hậu và thời tiết
복습2: Ôn tập 2 (Bài 9 đến bài 16)