![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 9: Hỏng hóc và sửa chữa (고장과 수리). |
Bài 9. 고장과 수리 - Hỏng hóc và Sửa chữa
어휘 (Từ vựng):
고장 (hỏng), 수리 (sửa chữa)
문법 (Ngữ
pháp):
- Động từ + 어/아서 그런지 (Chắc là vì…)
- Động từ + 나요?, Tính từ + 은가요? (… à?, … ạ?)
활동 (Hoạt động):
- 서비스 센터에 전화 문의하기 (Gọi điện đến trung tâm dịch vụ để
hỏi)
- 집 수리 요청하는 글 쓰기 (Viết bài yêu cầu sửa chữa nhà)
문화와 정보 (Văn hóa và thông tin):
- 전자 제품 보증 기간 (Thời gian bảo hành sản phẩm điện tử)
- 무슨 문제가 생긴 것 같아요?
Hình như có vấn đề gì đó xảy ra phải không? - 여러분은 이런 문제가 생기면 어떻게 해요?
Các bạn khi gặp vấn đề như thế này thì làm thế nào?
📘어휘 - Từ vựng
1. 어떤 고장이
났는지
이야기해
보세요.
Hãy nói xem bị
hỏng
gì.
하수구가 막혔어요. Cống thoát nước bị tắc.
변기가 막혔어요. Bồn cầu bị nghẹt.
물이 안 나와요. Nước không chảy ra.
물이 새요. Nước bị rò rỉ.
전등이 나갔어요. Đèn bị hỏng.
문이 잠겼어요. Cửa bị khóa (không mở được).
가스불이 안 들어와요. Bếp ga không cháy.
냉동이 안 돼요. Tủ lạnh không làm đông.
와이파이 연결이 안 돼요. Không kết nối được wifi.
액정이 깨졌어요. Màn hình (điện thoại) bị vỡ.
부팅이 안 돼요. Máy tính không khởi động được.
전원이 안 켜져요. Nguồn điện không bật lên (máy không mở được).
2.전자 제품이 고장 나면 어떻게 해요?
Khi sản phẩm điện tử bị hỏng thì bạn làm thế nào?
고장이 나다. Bị hỏng
서비스 센터에 문의하다. Hỏi thông tin tại trung tâm dịch vụ
출장 서비스를 신청하다. Đăng ký dịch
vụ sửa chữa tại nhà
서비스 센터에 방문하다. Đến trực tiếp
trung tâm dịch vụ
고치다 / 수리하다. Sửa chữa
수리 비용을 내다. Trả phí sửa chữa
무상 수리를 받다. Được sửa chữa miễn phí
📘문법 - Ngữ pháp
1.Động từ/ Tính từ
+ 어/아서 그런지ß Bấm vào đây để
xem chi tiết ngữ pháp
(Nghĩa tiếng Việt là: chắc vì..nên)
명확히 말하기 어려운 이유를 추측하여 말할 때 사용한다.
Dùng khi suy đoán và nói về lý do khó nói rõ ràng.
Hội thoại:
후엔: 휴대 전화에 무슨 문제 있어요?
Huyen: Điện thoại di động có vấn đề gì vậy?
라민: 네, 지하에 있어서 그런지 와이파이 연결이 잘 안 돼요.
Ramin: Vâng, chắc vì ở dưới tầng hầm nên wifi kết nối không tốt.
예문 (Ví dụ):
가: 왜 그래요, 어디 아파요?
A: Sao vậy, bạn bị đau ở đâu à?
나: 딱딱한 걸 계속 씹어서 그런지 이가 아프네요.
B: Chắc vì nhai đồ cứng liên tục nên răng bị đau.
더운 나라에서 와서 그런지 한국 겨울이 너무 추워요.
Chắc vì đến từ nước nóng nên mùa đông Hàn Quốc quá lạnh.
동생이 아르바이트를 시작해서 그런지 전화를 잘 안 받아요.
Chắc vì em trai mới bắt đầu đi làm thêm nên ít nghe điện thoại.
활용 (Cách
chia):
- -아서 그런지
가다 → 가서 그런지 (chắc vì đi nên…)
나오다 → 나와서 그런지 (chắc vì ra nên…) - -어서 그런지
되다 → 되어서 그런지 (chắc vì trở thành nên…)
막히다 → 막혀서 그런지 (chắc vì bị tắc nên…) - -해서 그런지
사용하다 → 사용해서 그런지 (chắc vì dùng nên…)
피곤하다 → 피곤해서 그런지 (chắc vì mệt nên…)
Tip: ‘(명)이다’는 ‘(명)이라서 그런지’를 사용한다.
Mẹo: Với Danh từ + 이다 thì dùng dạng :Danh từ + 이라서 그런지.
1. 문제의 이유를 추측해서 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy đoán lý do
của vấn đề và nói chuyện với bạn theo mẫu.
💬 물이 왜 이렇게 안 내려가지요?
Nước sao lại không chảy xuống vậy?
머리카락이
들어가서 그런지 하수구가 막힌 것 같아요.
Chắc vì tóc rơi vào nên cống bị tắc.
1) 냉동이 잘 안 되는 이유가 뭐예요?
Lý do tủ lạnh không làm đông tốt là gì?
냉동실에 음식물을 많이 넣어서 그런지 냉동이 잘 안 돼요.
Chắc vì bỏ quá nhiều đồ ăn vào ngăn đá nên tủ lạnh không đông tốt.
2) 휴대 전화 전원이 왜 안 켜져요?
Tại sao điện thoại không bật nguồn được?
아까 바닥에 떨어뜨려서 그런지 전원이 안 켜져요.
Chắc vì lúc nãy làm rơi xuống sàn nên điện thoại không bật nguồn.
3) 벽에서 물이 왜 새는 걸까요?
Tại sao tường lại bị rò rỉ nước?
집이 오래돼서 그런지 벽에서 물이 새는 것 같아요.
Chắc vì nhà đã cũ nên tường bị rò rỉ nước.
4) 인터넷이 왜 이렇게 느릴까요?
Tại sao internet lại chậm thế này?
다운로드 받은 앱이 많아서 그런지 인터넷이 느려요.
Chắc vì có quá nhiều ứng dụng đã tải về nên internet chậm.
2. 다음의 문제가 생긴 이유를 추측해서 이야기해 보세요.
Hãy đoán lý do của các vấn đề sau và nói chuyện.
✔ 휴대 전화 속도가 느려졌어요.
Điện thoại chạy chậm rồi.
게임을 많이 해서 그런지 휴대 전화 속도가 좀 느린 것 같아요.
Chắc vì chơi game nhiều nên tốc độ điện thoại chậm lại.
✔ 변기가 막혔어요.
Bồn cầu bị tắc rồi.
휴지를 많이 사용해서 그런지 변기가 막힌 것 같아요.
Chắc vì dùng nhiều giấy vệ sinh nên bồn cầu bị tắc.
✔ 컴퓨터 부팅이 안 돼요.
Máy tính không khởi động được.
어제 물이 들어가서 그런지 컴퓨터 부팅이 안 돼요.
Chắc vì hôm qua bị dính nước nên máy tính không khởi động.
📖 Từ vựng :
- 휴대 전화: điện thoại di động
- 속도: tốc độ
- 느려지다: trở nên chậm
- 게임: trò chơi, game
- 와이파이 연결: kết nối wifi
- 지하: tầng hầm
- 물이 내려가다: nước chảy xuống
- 머리카락: tóc
- 하수구: cống thoát nước
- 막히다: bị tắc, bị nghẹt
- 냉동: làm đông
- 냉동실: ngăn đá tủ lạnh
- 음식물: thực phẩm, đồ ăn
- 휴대 전화 전원: nguồn điện thoại di động
- 켜지다: bật lên
- 떨어뜨리다: làm rơi
- 벽: tường
- 물이 새다: nước bị rò rỉ
- 집이 오래되다: nhà đã cũ
- 인터넷: internet
- 느리다: chậm
- 다운로드: tải xuống
- 앱: ứng dụng (app)
- 변기: bồn cầu
- 변기가 막히다: bồn cầu bị nghẹt
- 컴퓨터 부팅: khởi động máy tính
- 안 되다: không được, không hoạt động
2. Động từ -나요?, Tính từ -은가요? <-- Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
상대방에게
질문할 때에 사용하는 말로 부드럽고 친근한 느낌을 준다.
Đây là cách hỏi khi đặt câu hỏi với người khác, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và
thân thiện.
Hội thoại:
이링: 노트북이 고장 나서 서비스 센터에 방문하려고 하는데 예약을 해야 되나요?
I-rinh: Máy tính xách tay bị hỏng nên mình định đến trung tâm dịch vụ, có cần
phải đặt lịch trước không?
동료: 네, 예약하고 가는 게 좋아요.
Đồng nghiệp: Vâng, nên đặt lịch trước khi đi thì tốt hơn.
예문 (Ví dụ)
- 가: 이번 주말에 사용해야 하는데 고치는 데 얼마나 걸리나요?
A: Cuối tuần này mình cần dùng, vậy sửa mất bao lâu vậy?
나: 이틀 정도 걸립니다.
B: Khoảng 2 ngày. - 예방 주사 맞을 때 많이 아팠나요?
Khi tiêm phòng có đau nhiều không? - 한국어를 배우는 사람이 많은가요?
Có nhiều người học tiếng Hàn không?
활용 (Cách
chia)
- -나요?
커지다 → 커지나요? (Có to ra không?)
새다 → 새나요? (Có bị rò rỉ không?) - -은가요?
많다 → 많은가요? (Có nhiều không?)
좋다 → 좋은가요? (Có tốt không?) - -ㄴ가요?
싸다 → 싼가요? (Có rẻ không?)
크다 → 큰가요? (Có lớn không?)
Tip: ‘(명)이다’는 ‘(명)인가요?’를 사용한다.
→ Với Danh từ + 이다 thì dùng "Danh từ: + 인가요?
1. 다음의 상황에서 알고 싶은 것을 보기와 같이 수리 기사에게 질문해 보세요.
Trong tình huống sau, hãy đặt câu hỏi cho thợ sửa chữa về điều bạn muốn biết,
theo mẫu (보기).
보기:
어디가 고장 났나요? → 냉기가 약합니다.
Chỗ nào bị hỏng vậy? → Hơi lạnh yếu.
1) 어떻게 해야 되나요?
Mình phải làm thế nào vậy?
온도를 조절하고 점검해야 됩니다.
Cần điều chỉnh nhiệt độ và kiểm tra.
2) 수리하는 데 얼마나 걸리나요?
Sửa mất bao lâu vậy?
한 시간 정도 걸립니다.
Mất khoảng một tiếng.
3) 수리 비용이 많이 비싼가요?
Chi phí sửa chữa có đắt không?
출장비만 나옵니다.
Chỉ mất phí đi lại thôi.
4) 무상 수리를 받을 수 있나요?
Có được sửa miễn phí không?
무상 수리를 받을 수 있습니다.
Có thể được sửa miễn phí.
2. 친구들에게 궁금한 것을 물어보고 함께 이야기해 보세요.
Hãy hỏi bạn bè về điều bạn thắc mắc và cùng nhau trò chuyện.
보기 (Ví dụ):
1) 취미 (Sở thích)
시간이 있을 때 뭘 하나요?
Khi có thời gian rảnh bạn làm gì?
저는 영화를 보거나 에스엔에스(SNS)를 해요.
Tôi xem phim hoặc dùng mạng xã hội.
2) 사는 곳 (Nơi ở)
어디에 사나요? Bạn sống ở đâu?
저는 서울에 살아요. Tôi sống ở Seoul.
3) 한국어를 배우는 이유 (Lý do học tiếng Hàn)
왜 한국어를 배우나요? Tại sao bạn học tiếng Hàn?
저는 한국에서 일하려고 한국어를 배워요. Tôi học tiếng Hàn để làm việc ở
Hàn Quốc.
📖 Từ vựng :
- 고장 나다: bị hỏng
- 예약하다: đặt lịch, đặt chỗ
- 서비스 센터: trung tâm dịch vụ
- 방문하다: đến, ghé thăm
- 걸리다: mất (thời gian)
- 아프다: đau
- 많다: nhiều
- 어디가 고장 났나요?: chỗ nào bị hỏng vậy?
- 냉기가 약하다: hơi lạnh yếu
- 온도를 조절하다: điều chỉnh nhiệt độ
- 점검하다: kiểm tra
- 한 시간 정도 걸리다: mất khoảng 1 tiếng
- 수리 비용: chi phí sửa chữa
- 비싸다: đắt
- 출장비: phí đi lại (sửa chữa tại nhà)
- 무상 수리: sửa miễn phí
- 취미: sở thích
- 사는 곳: nơi ở
- 이유: lý do
- 시간이 있을 때: khi có thời gian rảnh
- 뭘 하다: làm gì
- 영화를 보다: xem phim
- 에스엔에스 (SNS): mạng xã hội
- 읽다: đọc
- 듣다: nghe
- 서울에 살다: sống ở Seoul
- 한국어를 배우다: học tiếng Hàn
📘말하기 - Nói
1. 아나이스 씨가 서비스 센터 직원과 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Cô Anais nói chuyện với nhân viên trung tâm dịch vụ. Hãy luyện nói theo đoạn hội
thoại sau.
Đoạn hội thoại:
아나이스: 노트북에 문제가 있어서 서비스 문의 좀 드리려고 하는데요.
Anais: Máy tính xách tay của tôi bị trục trặc nên tôi muốn hỏi một chút.
직원: 네, 고객님. 어떤 문제가 있는지 말씀해 주시겠어요?
Nhân viên: Vâng, thưa khách hàng. Xin hãy nói rõ có vấn đề gì ạ?
아나이스: 어제부터 전원이 안 켜지는데 어떻게 해야 되나요?
Anais: Từ hôm qua máy không bật nguồn, tôi phải làm thế nào?
직원: 갑자기 문제가 생긴 건가요? 혹시 다른 문제는 없으셨어요?
Nhân viên: Vấn đề này xảy ra đột ngột phải không ạ? Có vấn đề nào khác nữa
không?
아나이스: 며칠 전부터 속도가 좀 느려졌어요.
Anais: Vài ngày trước tốc độ cũng chậm lại.
직원: 고객님, 가까운 서비스 센터에 방문하셔서 점검을 받아 보셔야 할 것 같습니다.
Nhân viên: Thưa khách hàng, có lẽ ông/bà nên đến trung tâm dịch vụ gần nhất để
kiểm tra.
아나이스: 아, 그래요? 그럼 예약 좀 부탁드려요.
Anais: Ồ, vậy ạ? Vậy xin hãy giúp tôi đặt lịch nhé.
Các tình huống
- 어제부터 전원이 안 켜지다 → 가까운 서비스 센터에 방문하다
Từ hôm qua không bật được nguồn → Đến trung tâm dịch vụ gần nhất. - 갑자기 부팅이 안 되다 → 출장 서비스를 신청하다
Đột nhiên không khởi động được → Đăng ký dịch vụ sửa chữa tại nhà.
📖 Từ vựng:
- 노트북: máy tính xách tay
- 문제가 있다: có vấn đề, trục trặc
- 서비스 문의: hỏi thông tin dịch vụ
- 고객님: khách hàng
- 말씀하다: nói (kính ngữ)
- 전원이 안 켜지다: không bật được nguồn
- 어제부터: từ hôm qua
- 어떻게 해야 되다: phải làm thế nào
- 갑자기: đột nhiên
- 문제가 생기다: phát sinh vấn đề
- 다른 문제: vấn đề khác
- 며칠 전부터: từ vài ngày trước
- 속도가 느려지다: tốc độ chậm lại
- 가까운 서비스 센터: trung tâm dịch vụ gần nhất
- 방문하다: đến, ghé thăm
- 점검을 받다: nhận kiểm tra, được kiểm tra
- 예약하다: đặt lịch
- 부팅이 안 되다: không khởi động được
- 출장 서비스: dịch vụ sửa chữa tại nhà
- 신청하다: đăng ký
2. 텔레비전과 냉장고가 고장 났습니다. 손님과 서비스 센터의 상담 직원이 되어 대화해 보세요.
Tivi và tủ lạnh bị hỏng. Hãy đóng vai khách hàng và nhân viên trung tâm dịch vụ
để luyện hội thoại.
Đoạn hội thoại
mẫu
a.손님 (Khách hàng):
텔레비전 전원이 안 켜져요. Tivi không bật nguồn được.
서비스 센터 직원 (Nhân viên):
출장 서비스를 신청하시겠어요?
Anh/chị có muốn đăng ký dịch vụ sửa chữa tại nhà không?
b.손님 (Khách hàng):
냉동이 잘 안 돼요.Tủ lạnh không làm đông tốt.
서비스 센터 직원 (Nhân viên):
냉동실 온도를 먼저 확인해 보세요.
Anh/chị hãy kiểm tra nhiệt độ ngăn đá trước nhé.
📖 Từ vựng :
- 손님: khách hàng
- 서비스 센터 직원: nhân viên trung tâm dịch vụ
- 텔레비전: tivi
- 전원: nguồn điện
- 전원이 안 켜지다: không bật được nguồn
- 냉동: làm đông
- 냉동이 잘 안 되다: không làm đông tốt
- 냉동실: ngăn đá tủ lạnh
- 온도: nhiệt độ
- 냉동실 온도를 확인하다: kiểm tra nhiệt độ ngăn đá
- 출장 서비스: dịch vụ sửa chữa tại nhà
- 출장 서비스를 신청하다: đăng ký dịch vụ sửa chữa tại nhà
📘듣기 - Nghe
1. 휴대 전화에 어떤 문제가 생겼을 때 서비스 센터에 갑니까?
Khi điện thoại di động gặp vấn đề gì thì bạn đến trung tâm dịch vụ?
휴대 전화 액정이 깨졌을 때 가요.
Khi màn hình điện thoại bị vỡ thì tôi đi.
휴대 전화에 물이 들어갔을 때 가요.
Khi điện thoại bị vào nước thì tôi đi.
2. 라흐만 씨가 서비스 센터 직원과 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Anh Rahman nói chuyện với nhân viên trung tâm dịch vụ. Hãy nghe kỹ và trả lời
câu hỏi.
Hội thoại:
직원(여): 47번 고객님, 어서 오세요. 어떤 문제 때문에 방문하셨어요?
Nhân viên (nữ): Khách hàng số 47, mời vào. Anh đến vì vấn đề gì vậy?
라흐만(남): 휴대 전화 액정이 깨졌어요.
Rahman (nam): Màn hình điện thoại của tôi bị vỡ.
직원(여): 네, 제가 잠시 점검해 보겠습니다. 언제, 어떻게 하시다가 깨진 건가요?
Nhân viên (nữ): Vâng, tôi sẽ kiểm tra ngay. Khi nào và bằng cách nào mà nó bị vỡ
vậy?
라흐만(남): 가방 안에 있었는데 가방을 떨어뜨려서 그렇게 됐어요. 일주일 전에요.
Rahman (nam): Nó ở trong cặp, nhưng tôi làm rơi cặp nên bị vậy. Cách đây một tuần
rồi.
직원(여): 알겠습니다. 가방 안에 있어서 그런지 많이 깨지지 않았네요. 액정만 바꾸면 문제없을 것 같습니다.
Nhân viên (nữ): Tôi hiểu rồi. Có lẽ vì để trong cặp nên không vỡ nhiều. Chỉ cần
thay màn hình thì không sao.
라흐만(남): 구입할 때 보험에 가입했는데 비용이 얼마나 드나요?
Rahman (nam): Khi mua máy tôi đã mua bảo hiểm, vậy chi phí khoảng bao nhiêu?
직원(여): 수리가 끝난 후에 영수증을 보험사로 보내시면 고객 부담금을 제외하고 돌려받으실 수 있습니다. 자세한 안내는 통신사 고객 센터로 문의해 보십시오.
Nhân viên (nữ): Sau khi sửa xong, nếu gửi hóa đơn cho công ty bảo hiểm, anh có
thể được hoàn lại trừ phần chi phí tự chi trả. Về hướng dẫn chi tiết, xin hãy hỏi
tại trung tâm khách hàng của công ty viễn thông.
📖 Từ vựng :
- 고객님: khách hàng
- 방문하다: đến, ghé thăm
- 휴대 전화: điện thoại di động
- 액정이 깨지다: màn hình bị vỡ
- 점검하다: kiểm tra
- 떨어뜨리다: làm rơi
- 가방: cặp, túi xách
- 일주일 전: một tuần trước
- 많이 깨지지 않다: không vỡ nhiều
- 액정을 바꾸다: thay màn hình
- 구입하다: mua, sắm
- 보험에 가입하다: tham gia bảo hiểm
- 비용이 들다: tốn chi phí
- 수리가 끝나다: sửa xong
- 영수증: hóa đơn
- 보험사: công ty bảo hiểm
- 고객 부담금: chi phí khách hàng phải tự trả
- 돌려받다: nhận lại, được hoàn trả
- 제외하다Loại trừ, bỏ ra ngoài
- 환급받 Nhận hoàn tiền, được hoàn trả
- 갈등 Mâu thuẫn, xung đột
- 일시적 Tạm thời
- 통신사 고객 센터: trung tâm khách hàng của công ty viễn
thông
1) 라흐만 씨의 휴대 전화 액정은 왜 깨졌습니까?
Màn hình điện thoại của anh Rahman tại sao bị vỡ?
가방을 떨어뜨려서 깨졌습니다.
Vì anh ấy làm rơi cái cặp nên bị vỡ.
2) 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe thì đánh ○, nếu sai thì đánh X.
① 일주일 전에 액정이 깨졌다.
Màn hình bị vỡ cách đây một tuần.
👉 ○ (Đúng)
② 액정이 많이 깨져서 비용이 많이 든다.
Màn hình bị vỡ nhiều nên tốn nhiều chi phí.
👉 X (Sai – vì nhân viên nói là không bị vỡ nhiều)
③ 수리 후에 영수증을 보험사로 보내야 한다.
Sau khi sửa xong phải gửi hóa đơn cho công ty bảo hiểm.
👉 ○ (Đúng)
🎧 발음 (Phát âm)
Giải thích
phát âm:
Trong tiếng
Hàn, khi âm ㄹ (rieul) đứng trước các phụ âm ㄷ, ㅅ, ㅈ, thì các phụ âm này sẽ biến thành các phụ âm căng
(된소리):
- ㄹ + ㄷ → ㄸ
- ㄹ + ㅅ → ㅆ
- ㄹ + ㅈ → ㅉ
Ví dụ:
- 갈다 + -지 = 갈지 → [갈찌]
- 볼다 + -다 = 볼다 → [볼따]
어휘 (Từ vựng):
- 갈등 [갈뜽] → mâu thuẫn
- 일시적 [일씨적] → tạm thời, nhất thời
- 출장 [출짱] → công tác, đi công việc ngoài
Nghe và đọc theo:
- 고객의 무리한 요구 때문에 갈등이 자주 생겨요.
Vì yêu cầu quá đáng của khách hàng nên mâu thuẫn thường xuyên xảy ra. - 와이파이가 안 되는 것은 일시적인 문제예요.
Việc wifi không kết nối được là vấn đề tạm thời. - 냉장고가 고장 나면 출장 서비스를 신청하세요.
Khi tủ lạnh hỏng thì hãy đăng ký dịch vụ sửa chữa tại nhà.
📘읽기 - Đọc
1. 제품이 고장 났을 때 여러분은 먼저 무엇을 합니까?
Khi sản phẩm bị hỏng, các bạn làm gì trước tiên?
- 플러그를 뽑다 / 꽂다
Rút phích cắm / Cắm phích cắm - 밸브를 잠그다 / 열다
Khóa van / Mở van - 온도를 낮추다 / 높이다
Hạ nhiệt độ / Tăng nhiệt độ - 펌프질을 하다
Bơm (dùng pittông, thông tắc bằng dụng cụ bơm)
2. 집에 문제가 생기거나 제품이 고장 났을 때 자주 묻는 질문입니다. 알맞은 답변과 연결하고 이야기해 보세요.
Đây là những câu hỏi thường
được hỏi khi trong nhà gặp vấn đề hoặc khi sản phẩm bị hỏng. Hãy nối với
câu trả lời phù hợp và cùng thực hành hội thoại nhé.
자주 묻는 질문 (FAQ) – Câu hỏi thường gặp
a.텔레비전 전원이 안 켜져요.
Tivi không bật nguồn được.
플러그를 잘 꽂았는지 확인해 보세요. 플러그를 뽑았다 다시 꽂아 보세요.
Hãy kiểm tra xem đã cắm phích điện chắc chưa. Thử rút ra rồi cắm lại.
b.변기가 막혔어요.
Bồn cầu bị tắc.
펌프질을 하거나 변기 뚫는 세제를 사용해서 뚫어 보세요.
Hãy dùng pittông thông bồn cầu hoặc dung dịch thông tắc để xử lý.
c.가스불이 안 들어와요.
Bếp ga không cháy.
밸브를 열었는지 확인해 보세요.
Hãy kiểm tra xem đã mở van ga chưa.
d.냉동이 잘 안 돼요. 음식물이 자꾸 녹아요.
Ngăn đông không hoạt động tốt, thực phẩm hay bị tan chảy.
온도가 높지 않은가요? 온도를 낮춰 보세요.
Nhiệt độ có đặt cao quá không? Hãy chỉnh xuống thấp hơn.
e.노트북 화면이 안 나와요.
Màn hình laptop không hiện lên.
전원을 껐다 켜 보세요.
Hãy tắt nguồn rồi bật lại thử xem.
f.휴대 전화 속도가 느려졌어요.
Tốc độ điện thoại chậm đi.
앱을 종료하거나 불필요한 데이터를 삭제해 보세요.
Hãy tắt bớt ứng dụng hoặc xóa dữ liệu không cần thiết.
Từ vựng:
- 텔레비전 → tivi
- 전원 → nguồn điện
- 변기 → bồn cầu
- 가스불 → lửa ga
- 냉동 → ngăn đông, làm đông
- 음식물 → thức ăn
- 노트북 → laptop
- 화면 → màn hình
- 휴대 전화 → điện thoại di động
- 속도 → tốc độ
- 온도 → nhiệt độ
- 플러그 → phích cắm, ổ cắm
- 밸브 → van
- 전원 → nguồn
- 앱 → ứng dụng (app)
- 데이터 → dữ liệu
- 펌프질 → bơm tay (hành động
bơm)
- 세제 → chất tẩy rửa, dung dịch
Hội thoại:
텔레비전 전원이 안 켜져요.
Tivi không bật nguồn được.
서비스 센터에 문의하기 전에 플러그를 잘 꽂았는지 먼저 확인해 보세요. 아니면 플러그를 뽑았다 다시 꽂아 보세요.
Trước khi liên hệ trung tâm dịch vụ, hãy kiểm tra xem phích cắm đã được cắm chắc
chưa. Nếu không, hãy rút ra rồi cắm lại thử.
3. 다음은 인터넷 게시판에 올라온 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Sau đây là một bài viết được đăng trên bảng tin Internet. Hãy đọc kỹ và trả lời
câu hỏi nhé.
Q: 저희 집 변기가 자주 막혀요.
Bồn cầu nhà tôi thường xuyên bị tắc.
저희 집은 변기를 많이 사용하지도 않는데 너무 자주 막힙니다. 사용할 때마다 조심하는데 물이 잘 내려가지 않습니다.
Nhà tôi không dùng bồn cầu nhiều, nhưng nó lại hay bị tắc. Mỗi lần sử dụng đều
cẩn thận nhưng nước không chảy xuống tốt.
일주일에 서너 번 이상 막히는 것 같습니다. 막힐 때마다 펌프질을 하고 변기 뚫는 세제를 사용해서 뚫는데 그때뿐이고 며칠 지나면 다시 막힙니다.
Có vẻ như mỗi tuần bị tắc ba bốn lần. Mỗi khi bị tắc, tôi đều dùng pittông hoặc
dung dịch thông bồn cầu, nhưng chỉ được lúc đó, vài ngày sau lại tắc trở lại.
어떻게 하면 좋을까요?
Tôi nên làm thế nào thì tốt đây?
A: 그 정도면 전문가 도움을 받으셔야 합니다.
Trường hợp như vậy thì anh/chị nên nhờ chuyên gia giúp đỡ.
일주일에 서너 번 이상 막히면 사용하실 때마다 스트레스가 심하셨겠어요.
Nếu bị tắc ba bốn lần một tuần thì chắc hẳn mỗi lần sử dụng anh/chị sẽ rất căng
thẳng.
변기가 막히는 이유는 여러 가지가 있습니다. 오래 사용하셨거나 물의 양이 부족해서 생기는 문제일 수도 있고, 변기 안에 이물질이 들어간 경우도 생각해 볼 수 있습니다.
Có nhiều nguyên nhân khiến bồn cầu bị tắc. Có thể do dùng lâu năm, do lượng nước
xả không đủ, hoặc có dị vật rơi vào bên trong bồn cầu.
이물질이 들어간 경우에는 펌프질이나 세제를 사용하는 것만으로는 해결이 안 됩니다.
Nếu có dị vật bên trong thì chỉ dùng pittông hoặc dung dịch thông tắc thôi thì
không giải quyết được.
전문가에게 연락하셔서 점검과 도움을 받으시기 바랍니다.
Anh/chị nên liên hệ với chuyên gia để được kiểm tra và giúp đỡ.
1) 어떤 문제가 있어서 인터넷 게시판에 질문을 했습니까?
Bạn đã đăng câu hỏi trên diễn đàn Internet vì vấn đề gì?
👉 변기가 자주 막히는 문제 때문에 질문을 했습니다.
Vì bồn cầu thường xuyên bị tắc nên đã đăng câu hỏi.
2) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung đoạn văn thì đánh ○, nếu sai thì đánh X.
① 이런 문제가 처음 생겼다.
Vấn đề này mới xảy ra lần đầu. → X
② 변기에 이물질이 들어갔을 때는 세제를 사용하면 된다.
Khi có dị vật trong bồn cầu thì chỉ cần dùng dung dịch thông tắc là được. → X
③ 변기에 이물질이 들어갔을 때는 전문가의 도움이 필요하다.
Khi có dị vật trong bồn cầu thì cần sự giúp đỡ của chuyên gia. → ○
3) 변기가 막히는 이유가 아닌 것을 고르세요.
Hãy chọn nguyên nhân không phải là lý do khiến bồn cầu bị tắc.
① 오래 사용해서 – Do sử
dụng lâu năm
② 이물질이 들어가서 – Do dị
vật rơi vào
③ 물의 양이 부족해서 – Do
lượng nước không đủ
④ 펌프질을 자주 해서 – Do thường
xuyên dùng pittông
👉 정답: ④ 펌프질을 자주 해서
Đáp án: ④ Do thường xuyên dùng pittông (đây không phải là nguyên nhân gây tắc bồn
cầu).
Từ vựng:
- 변기 → bồn cầu, nhà vệ sinh
- 막히다 → bị tắc, bị nghẹt
- 사용하다 → sử dụng
- 조심하다 → cẩn thận
- 물이 잘 내려가지 않다 → nước không chảy tốt
- 펌프질을 하다 → dùng bơm hút
- 변기 뚫는 세제를 사용하다 → dùng chất tẩy thông bồn
cầu
- 전문가 → chuyên gia
- 도움을 받다 → nhận được sự giúp đỡ
- 오래 사용하다 → sử dụng lâu
- 물의 양 → lượng nước
- 부족하다 → thiếu
- 이물질 → dị vật, vật lạ
- 들어가다 → đi vào, lọt vào
- 해결하다 → giải quyết
- 인터넷 게시판 → bảng tin trên mạng, diễn
đàn
- 질문하다 → đặt câu hỏi
- 문제 → vấn đề, sự cố
- 처음 생기다 → lần đầu xảy ra
- 필요하다 → cần thiết
- 이유 → lý do
- 스트레스 → căng thẳng, stress
📘쓰기 - Viết
1. 집주인이나 관리 사무실에 집수리를 요청하려고 합니다. 요청할 내용을 메모해 보세요.
Chủ nhà hoặc văn phòng quản lý định yêu cầu sửa chữa nhà.
Hãy ghi chú lại nội dung yêu cầu.
Q1. 어떤 문제가 있어요?
Bạn gặp vấn đề gì vậy?
A1. 화장실 변기가 막혀서 물이 잘 안 내려갑니다.
Bồn cầu trong nhà vệ sinh bị tắc nên nước không thoát được.
Q2. 언제부터 그런 문제가 생겼어요?
Từ khi nào thì vấn đề đó xảy ra?
A2. 이틀 전부터 그런 문제가 생겼습니다.
Vấn đề này xảy ra từ hai ngày trước.
Q3. 무엇을 요청할 거예요?
Bạn sẽ yêu cầu điều gì?
A3. 빨리 수리를 해 주시기를 요청합니다.
Tôi muốn yêu cầu được sửa chữa nhanh chóng.
2. 위 내용을 바탕으로 집주인이나 관리 사무실에 수리를 요청하는 글을 써 보세요.
Dựa vào nội dung trên, hãy viết một bức thư/email yêu cầu sửa chữa gửi cho chủ
nhà hoặc văn phòng quản lý.
받는 사람: 디오빌 관리 사무실 (manager@dovill.com)
Người nhận: Văn phòng quản lý Diovil (manager@dovill.com)
제목: 집수리 요청
Tiêu đề: Yêu cầu sửa chữa nhà
📧 예시 이메일 (Ví dụ email):
안녕하세요, 관리 사무실 담당자님.
저희 집 화장실 변기가 며칠 전부터 잘 내려가지 않습니다. 매번 사용할 때마다 물이 막혀 불편합니다. 가능한 빠른 시일 내에 점검 및 수리를 요청드립니다.
확인 후 연락 주시면 감사하겠습니다.
Xin chào, người phụ trách văn phòng quản lý.
Bồn cầu trong nhà tôi từ vài ngày trước đã không xả nước được tốt. Mỗi lần sử dụng
đều bị tắc nghẽn, rất bất tiện. Tôi xin yêu cầu kiểm tra và sửa chữa trong thời
gian sớm nhất có thể.
Rất mong nhận được phản hồi sau khi kiểm tra.
📘문화와 정보 - Văn hoá và
thông tin
전자 제품 보증 기간 - Thời hạn bảo hành sản phẩm điện
tử
전자 제품을 사면 보증서를 받는다.
Khi mua sản phẩm điện tử, bạn sẽ nhận được giấy bảo hành.
보증서에는 모델명, 구입 일자, 보증 내용, 보증 기간 등이 있다.
Trong giấy bảo hành có ghi tên model, ngày mua, nội dung bảo hành, thời hạn bảo
hành…
제품 보증 기간이란 제조사나 제품 판매자가 소비자에게 무료 수리를 약속한 기간을 말한다.
Thời hạn bảo hành là khoảng thời gian nhà sản xuất hoặc nhà bán hàng cam kết sửa
chữa miễn phí cho khách hàng.
이때 보증 기간은 구입 일자를 기준으로 하며, 구입 일자는 제품 보증서나 영수증으로 확인한다.
Thời hạn này được tính từ ngày mua, và ngày mua được xác nhận qua giấy bảo hành
hoặc hóa đơn.
보증서가 있다고 해서 보증 기간 내에 언제나 무상으로 수리를 받는 것은 아니다.
Tuy có giấy bảo hành nhưng không phải lúc nào trong thời hạn bảo hành cũng được
sửa miễn phí.
보증 기간 내에 정상적인 상태에서 발생한 고장에 대해서는 무상 수리가 가능하다.
Trong trường hợp hỏng hóc phát sinh ở trạng thái bình thường thì có thể sửa miễn
phí.
하지만 사용 설명서의 주의 사항을 지키지 않았거나 고객의 실수로 고장이 난 경우에는 수리 비용을 지불해야 한다.
Nhưng nếu không tuân theo hướng dẫn sử dụng hoặc hỏng do lỗi của khách hàng thì
phải tự trả phí sửa chữa.
보증 기간은 제품에 따라 다른데, 보통 스마트폰이나 일반 전자 제품은 1년이다.
Thời hạn bảo hành tùy theo sản phẩm, thông thường điện thoại thông minh và sản
phẩm điện tử thông thường là 1 năm.
에어컨 등 계절 제품은 2년이다.
Điều hòa và các sản phẩm theo mùa là 2 năm.
Từ vựng:
- 전자 제품 → sản phẩm điện tử
- 보증서 → giấy bảo hành
- 모델명 → tên model
- 구입 일자 → ngày mua
- 보증 내용 → nội dung bảo hành
- 보증 기간 → thời hạn bảo hành
- 제조사 → nhà sản xuất
- 판매자 → người bán / nhà bán
hàng
- 소비자 → người tiêu dùng
- 무료 수리 → sửa chữa miễn phí
- 약속하다 → hứa, cam kết
- 기준 → tiêu chuẩn, căn cứ
- 영수증 → hóa đơn
- 정상적인 상태 → trạng thái bình thường
- 고장 → hỏng hóc
- 사용 설명서 → sách hướng dẫn sử dụng
- 주의 사항 → điều cần chú ý
- 고객 → khách hàng
- 실수 → sai sót, lỗi
- 비용 → chi phí
- 지불하다 → chi trả, thanh toán
- 스마트폰 → điện thoại thông minh
- 일반 전자 제품 → sản phẩm điện tử thông
thường
- 계절 제품 → sản phẩm theo mùa
- 에어컨 → điều hòa
🌸 Câu hỏi và trả lời:
1) 전자 제품의 보증서에는 어떤 정보가 있습니까?
Giấy bảo hành sản phẩm điện tử có những thông tin gì?
모델명, 구입 일자, 보증 내용, 보증 기간 등이 있습니다.
Có tên model, ngày mua, nội dung bảo hành và thời hạn bảo hành.
2) 어느 경우에 무상 수리를 받을 수 있습니까?
Trong trường hợp nào có thể được sửa miễn phí?
정상적인 상태에서 고장이 났을 때 무상 수리를 받을 수 있습니다.
Có thể được sửa miễn phí khi sản phẩm bị hỏng trong trạng thái bình thường.
3) 여러분이 가지고 있는 물건의 보증 기간은 얼마나 됩니까?
Thời hạn bảo hành của vật dụng mà bạn đang có là bao lâu?
제가 가지고 있는 스마트폰은 보증 기간이 1년입니다.
Điện thoại thông minh mà tôi có có thời hạn bảo hành là 1 năm.
📘인증필증 (CERTIFICATED)
Giấy chứng nhận (Đã được chứng nhận)
이 제품은 한국공기청정협회에서 실내공기정화성능을 인증함.
Sản phẩm này đã được Hiệp hội Làm sạch Không khí Hàn Quốc chứng nhận về hiệu quả
lọc không khí trong nhà.
스마트 인버터 모터
Động cơ Inverter thông minh
10년 무상보증
Bảo hành miễn phí 10 năm
📘Từ
vựng đã học (배운 어휘 확인)
- 고장이 나다 → bị hỏng
- 하수구가 막히다 → cống bị tắc
- 변기가 막히다 → bồn cầu bị tắc
- 물이 안 나오다 → không có nước chảy ra
- 물이 새다 → nước bị rò rỉ
- 전등이 나가다 → đèn bị tắt / hỏng
- 문이 잠기다 → cửa bị khóa
- 가스불이 안 들어오다 → bếp ga không lên lửa
- 냉동이 안 되다 → không đông lạnh được
- 와이파이 연결이 안 되다 → không kết nối được wifi
- 액정이 깨지다 → màn hình bị vỡ
- 부팅이 안 되다 → không khởi động được
- 전원이 안 켜지다 → không bật nguồn được
- 서비스 센터에 문의하다 → hỏi tại trung tâm dịch
vụ
- 출장 서비스를 신청하다 → đăng ký dịch vụ sửa
chữa tại nhà
- 서비스 센터에 방문하다 → đến trung tâm dịch vụ
- 고치다 → sửa chữa
- 수리하다 → sửa chữa
- 수리 비용을 내다 → trả phí sửa chữa
- 무상 수리를 받다 → được sửa chữa miễn phí
- 딱딱하다 → cứng, rắn chắc
- 바닥 → sàn nhà
- 떨어뜨리다 → làm rơi
- 속도 → tốc độ
- 예방 주사 → tiêm phòng, tiêm ngừa
- 냉기 → khí lạnh
- 조절하다 → điều chỉnh
- 점검하다 → kiểm tra
- 보험에 가입하다 → tham gia bảo hiểm
- 고객 부담금 → chi phí khách hàng tự
chịu
- 제외하다 → loại trừ
- 환급받다 → được hoàn tiền
- 갈등 → mâu thuẫn, xung đột
- 일시적 → tạm thời
- 플러그 → phích cắm
- 뽑다 → rút ra
- 꽂다 → cắm vào
- 밸브 → van
- 잠그다 → khóa, vặn chặt
- 펌프질 → bơm, hút, thông tắc
- 종료하다 → kết thúc
- 뚫다 → thông, khoan thủng
- 이물질 → dị vật, vật lạ
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀