Hội nhập xã hội KIIP 3 – Ôn tập 1 (Bài 1 đến bài 8) (복습1). |
복습 1 - Ôn tập 1
📘어휘 - Từ vựng
※ [1~5] <보기>와 같이 ( )에 들어갈 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp điền vào ( ) giống như <Ví dụ>.
<보기> Ví dụ:
승기와 윤경은 원래 같은 회사의 직장 (동료)였다.
Seung-gi và Yoon-kyung vốn là đồng nghiệp trong cùng một công ty.
두 사람은 1년간 연애를 하다가 부부가 되었다.
Hai người sau khi hẹn hò một năm thì đã trở thành vợ chồng.
① 고부 – mẹ chồng và nàng dâu
② 상사 – cấp
trên, sếp
③ 동료 – đồng
nghiệp ✅
④ 선배 – tiền bối,
đàn anh/chị
Đáp án đúng: ③
동료 (đồng nghiệp)
1.학교에 다닐 때는 아주 친했는데 몇 년 동안 ( ) 친구에게서 이메일이 왔다. 아주 반가웠다. 우리는 다음 주에 만나기로 했다.
Khi còn đi học thì rất thân, nhưng sau vài năm ( ) bạn đã gửi email. Tôi rất
vui mừng. Chúng tôi hẹn gặp vào tuần sau.
① 연락이 끊긴 → đã mất liên lạc
② 잘 지내는 → sống tốt / vẫn khỏe
③ 공감대가 생긴 → có sự đồng cảm
④ 사이가 좋은 → có mối quan hệ tốt
Đáp án đúng: ① 연락이 끊긴 (đã mất liên lạc)
2.가: 제 딸은 성격이 ( ) 편이에요. 무슨 일이든지 해 보려고 하고 사람들 앞에 서는 것도 좋아해요.
A: Tính cách của con gái tôi là ( ). Cháu cái gì cũng muốn thử làm, và cũng
thích đứng trước mọi người.
나: 그래요? 친구들도 많고 학교생활도 잘하겠네요.
B: Vậy à? Chắc cháu cũng có nhiều bạn và học tập ở trường cũng tốt.
① 소극적인 → thụ động, rụt rè
② 적극적인 → tích cực,
chủ động
③ 꼼꼼한 → tỉ mỉ,
cẩn thận
④ 무뚝뚝한 → cục cằn,
thô lỗ
Đáp án đúng: ② 적극적인 (tích cực, chủ động)
3.우리 동네 복지 센터에는 좋은 프로그램이 많다. 나는 취업 준비를 위해서 컴퓨터 자격증 과정을 ( ).
Ở trung tâm phúc lợi khu phố của chúng tôi có nhiều chương trình hay. Tôi đã (
) khóa học chứng chỉ máy tính để chuẩn bị xin việc.
① 해결했다 → đã giải quyết
② 운영했다 → đã vận
hành
③ 제공했다 → đã
cung cấp
④ 신청했다 → đã
đăng ký
Đáp án đúng: ④
신청했다 (đã đăng
ký)
4.가: 이 티셔츠 지난주에 산 건데 얼룩이 있어요.
A: Cái áo thun này tôi mua tuần trước nhưng có vết bẩn.
나: 아, 죄송합니다. 그럼 다른 걸로 교환해 드릴까요?
B: À, xin lỗi ạ. Vậy tôi đổi sang cái khác cho anh/chị nhé?
가: 아니요, ( ) 주세요.
A: Không, xin hãy ( ) cho tôi.
① 훼손해 → làm hỏng
② 환불해 → hoàn tiền
③ 사용해 → sử dụng
④ 문의해 → hỏi, thắc
mắc
Đáp án: ② 환불해 (hoàn tiền cho tôi)
5.가: 이번 달은 지난달에 비해 생활비가 너무 많이 들었어요.
A: Tháng này so với tháng trước chi phí sinh hoạt tốn quá nhiều.
나: 그래요? 어떤 항목에서 ( )이 많았는지 한번 살펴보세요.
B: Vậy à? Hãy thử xem chi tiêu ở hạng mục nào nhiều nhé.
① 적립 → tích lũy
② 지출 → chi tiêu
③ 구입 → mua sắm
④ 절약 → tiết kiệm
Đáp án: ② 지출 (chi tiêu)
※ [6~10] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 비슷한 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án có ý nghĩa giống với phần gạch dưới sau đây.
6.농촌에 오면 경치도 좋고 주변이 복잡하지 않아서 마음이 편해진다.
Khi đến nông thôn thì phong cảnh đẹp, xung quanh không phức tạp nên tâm hồn thoải
mái.
① 한적해서 → yên tĩnh nên
② 안전해서 → an
toàn nên
③ 탁해서 → vẩn đục
nên
④ 맑아서 → trong
lành nên
Đáp án: ① 한적해서 (yên tĩnh nên)
7.인터넷으로
공연 티켓을 미리 샀다가 갑자기 일이 생겨서 안 가기로 했다.
Tôi đã mua trước vé xem biểu diễn qua Internet, nhưng đột nhiên có việc nên quyết
định không đi.
① 관람했다가 → đã xem rồi thì
② 추천했다가 → đã giới
thiệu rồi thì
③ 예매했다가 → đã đặt
trước rồi thì
④ 변경했다가 → đã
thay đổi rồi thì
Đáp án: ③ 예매했다가 (đặt trước rồi thì)
8.볶음밥을 만들려고 먼저 양파 껍질을 깠다.
Để làm cơm rang, trước tiên tôi bóc vỏ hành tây.
① 썰었다 → đã thái
② 넣었다 → đã cho
vào
③ 끓였다 → đã đun
sôi
④ 벗겼다 → đã bóc,
đã lột
Đáp án: ④ 벗겼다 (đã bóc)
9.수진 씨는 언제나 나를 잘 이해하고 비슷한 감정을 느껴 준다.
Cô Sujin lúc nào cũng hiểu tôi và đồng cảm với tôi.
① 예의를 잘 지켜 준다 → cư xử lễ phép
② 공감을 잘해 준다 → đồng cảm tốt
③ 조언을 잘해 준다 → cho lời khuyên tốt
④ 경청을 잘해 준다 → lắng nghe tốt
Đáp án: ② 공감을 잘해 준다 (đồng cảm tốt)
10.아버지는 말이 별로 없고 감정 표현을 잘 하지 않으신다. 반대로 어머니는 활발하고 다정다감하시다.
Cha thì ít nói và không giỏi bày tỏ cảm xúc. Ngược lại, mẹ thì hoạt bát và rất
tình cảm.
① 성격이 무뚝뚝하시다 → tính cách cục cằn, khô khan
② 성격이 느긋하시다 → tính cách thong thả, chậm rãi
③ 성격이 꼼꼼하시다 → tính cách tỉ mỉ, cẩn thận
④ 성격이 덜렁거리시다 → tính cách hấp tấp, hậu đậu
Đáp án: ① 성격이 무뚝뚝하시다 (tính cách cục cằn, khô khan)
📘문법 - Ngữ pháp
※ [1~5] <보기>와 같이 ( )에 들어갈 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống ( ) giống như <Ví dụ>.
<보기>
아나이스 씨가 제일 ( ) 음식은 불고기예요.
Món ăn mà Anaïs thích nhất là bulgogi.
① 좋은 → ngon
② 좋아한 → đã
thích
③ 좋아할 → sẽ
thích
④ 좋아하는 → đang
thích / món (mà) thích
Đáp án: ④ 좋아하는 → 제일 좋아하는 음식 món ăn thích nhất
1.회시에 처음 들어왔을 때는 일이 조금 어려웠는데 지금은 적응되어서 ( ).
Khi mới vào công ty thì công việc hơi khó, nhưng bây giờ đã thích nghi nên ( ).
① 할 만해요 → có thể làm được / cũng làm được
② 해봤어요 → đã thử
làm rồi
③ 할 수 없어요 → không thể làm được
④ 하려고 해요 → định làm
Đáp án: ① 할 만해요 (có thể làm được / cũng ổn)
2.어렸을 때 내가 자꾸 동생을 ( ) 부모님께 혼난 적이 많아요.
Khi còn nhỏ tôi hay ( ) em nên thường bị bố mẹ mắng.
① 울어서 → vì tôi khóc
② 울려서 → vì tôi
làm em khóc
③ 우니까 → vì khóc
nên
④ 울고 해서 → vừa khóc vừa…
Đáp án: ② 울려서 (vì làm em khóc)
3.이번 달에는 통화를 적게 해서 통신비가 25,000원( ) 안 나왔어요.
Tháng này vì gọi điện ít nên tiền điện thoại không lên tới 25.000 won.
① 만 → chỉ
② 이나 → tận, những
③ 밖에 → chỉ có
④ 만큼 → bằng với
Đáp án: ③ 밖에 → chỉ có
4.가: 왜 오늘 학교에 안 갔어요?
A: Sao hôm nay bạn không đi học?
나: 의사 선생님께서 약을 먹고 푹 ( ) 하셨어요.
B: Bác sĩ bảo tôi uống thuốc rồi ( ).
① 쉬라고 → bảo nghỉ ngơi
② 쉬다가 → nghỉ
ngơi rồi (sau đó…)
③ 쉬면서 → vừa nghỉ
ngơi vừa…
④ 쉬냐고 → hỏi có
nghỉ ngơi không
Đáp án: ① 쉬라고 (bảo nghỉ ngơi)
5.가: 이번 주말에 영화 보러 갈까요?
A: Cuối tuần này chúng ta đi xem phim nhé?
나: 이번 주말은 날씨가 좋다고 하니까 영화를 ( ) 공원에서 산책하면 어때요?
B: Nghe nói cuối tuần này thời tiết đẹp, vậy thay vì xem phim thì đi dạo ở công
viên thế nào?
① 볼 때 → khi xem
② 보려면 → nếu muốn
xem
③ 보는데 → đang
xem thì
④ 보는 대신에 → thay vì xem
Đáp án: ④ 보는 대신에 (thay vì xem)
※ [6~10] 다음 밑줄 친 부분과 의미가 비슷한 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án có ý nghĩa giống với phần được gạch dưới sau đây.
6.열심히 공부해서 한국 사람만큼 한국어를 잘하고 싶어요.
Tôi học tập chăm chỉ nên muốn giỏi tiếng Hàn như người Hàn.
① 한국 사람만 → chỉ người Hàn
② 한국 사람도 → người Hàn cũng
③ 한국 사람보다 → so với người Hàn
④ 한국 사람처럼 → giống như người Hàn
Đáp án: ④ 한국 사람처럼 (giống như người Hàn)
7.친구와 통화 중이었는데 갑자기 전화가 끊겼어요.
Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn thì đột nhiên điện thoại bị ngắt.
① 끊어요 → cúp (hiện tại)
② 끊었어요 → đã cúp
③ 끊어졌어요 → bị ngắt
④ 끊도록 했어요 → đã bảo ngắt
Đáp án: ③ 끊어졌어요 (bị ngắt)
8.가: 모임에 반드시 8시까지 도착해야 해요?
A: Có nhất thiết phải đến cuộc họp trước 8 giờ không?
나: 아니요, 9시까지 오면 돼요.
B: Không, chỉ cần đến trước 9 giờ là được.
① 오잖아요 → đến còn gì
② 와야 돼요 → phải đến
③ 온다고 해요 → nói là sẽ đến
④ 오면 괜찮아요 → nếu đến thì được
Đáp án: ④ 오면 괜찮아요 (nếu đến thì được)
9.가: 무엇을 도와드릴까요?
A: Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
나: 입어 보니까 바지가 너무 헐렁해 가지고 환불하려고 해요.
B: Tôi mặc thử thì thấy quần quá rộng nên định đổi lại.
① 헐렁하고 → rộng và…
② 헐렁해서 → vì rộng
nên
③ 헐렁해져서 → vì trở
nên rộng nên
④ 헐렁한 덕분에 → nhờ rộng nên
Đáp án: ② 헐렁해서 (vì rộng nên)
10.가: 미역국을 어떻게 끓이는지 아세요?
A: Bạn có biết nấu canh rong biển như thế nào không?
나: 당연하죠. 미역과 소고기만 있으면 쉽게 만들 수 있어요.
B: Tất nhiên rồi. Chỉ cần có rong biển và thịt bò là có thể nấu dễ dàng.
① 끓여도 돼요 → nấu cũng được
② 끓여 봤어요 → đã từng nấu rồi
③ 끓일 수 있어요 → có thể nấu được
④ 끓이고 있어요 → đang nấu
Đáp án: ③ 끓일 수 있어요 (có thể nấu được)
※ [11~13] 밑줄 친 부분이 틀린 것을 고르세요.
Hãy chọn phần gạch dưới bị sai.
11.① 서울은 살을 만한 도시예요.
Seoul là thành phố đáng sống.
② 예방 접종 비용이 얼마인지 알아요?
Bạn có biết chi phí tiêm phòng là bao nhiêu không?
③ 아이가 놀이터에 가자고 해서 다녀왔어요.
Đứa bé rủ đi sân chơi nên tôi đã đi cùng.
④ 속이 안 좋아서 밥을 먹는 대신에 죽을 먹었어요.
Vì bụng không khỏe nên thay vì ăn cơm tôi đã ăn cháo.
Câu sai: ① 살을 만한 → 살기 좋은/살 만한
12.① 친구가 갑자기 약속 시간을 늦췄어요.
Bạn tôi đột nhiên lùi lại giờ hẹn.
② 복지 센터에 갔다가 근처 시장에서 장을 봐 왔어요.
Tôi đến trung tâm phúc lợi rồi tiện thể đi chợ gần đó.
③ 이링 씨의 바꾸는 전화번호를 몰라서 전화를 못 했어요.
Vì không biết số điện thoại mới của bạn Lee nên tôi không gọi được.
④ 이번 달에 충동구매를 많이 해 가지고 용돈을 다 썼어요.
Tháng này tôi mua sắm bốc đồng nhiều quá nên tiêu hết tiền tiêu vặt.
Câu sai: ③ 이링 씨의 바꾸는 전화번호 → 바뀐 전화번호
13. 밑줄 친 부분이 틀린 것을 고르세요.
Hãy chọn phần gạch dưới bị sai.
① 가을이 되니까 나뭇잎이 모두 빨갛졌어요.
Khi vào thu thì lá cây đều đỏ lên.
② 친구와 자주 연락을 주고받고 해서 빨리 친해졌어요.
Vì thường xuyên liên lạc với bạn nên đã nhanh chóng thân thiết.
③ 양이 너무 많아서 손님들이 음식을 많이 남겼어요.
Vì thức ăn quá nhiều nên khách để thừa lại rất nhiều.
④ 이링 씨가 오늘 유명한 가수의 공연을 보러 간다고 했어요.
Bạn Lee nói là hôm nay sẽ đi xem buổi biểu diễn của ca sĩ nổi tiếng.
Câu sai: ① 빨갛졌어요 → 빨개졌어요 (hoặc 빨갛게 되었어요)
14. <보기>와 같이 밑줄 친 부분에 알맞게 쓰세요.
Hãy viết đúng phần gạch dưới như trong <Ví dụ>.
<보기>
아기가 밥을 먹어요. 엄마가 아기에게 밥을 먹여요.
Em bé ăn cơm. Mẹ cho em bé ăn cơm.
① 잠시드 씨 때문에 사람들이 웃어요.
잠시드 씨는 사람들을 __________.
Vì anh Jamshid mà mọi người cười.
Anh Jamshid làm cho mọi người __________.
정답: 웃겨요(làm cho cười)
② 후엔 씨가 창문 밖을 봐요. 창문 밖에 아름다운 경치가 __________.
Bạn Huyen nhìn ra ngoài cửa sổ. Ngoài cửa sổ cảnh đẹp __________.
정답: 보여요 (hiện ra / nhìn thấy)
③ 밖이 너무 시끄러워요. 음악 소리가 크게 __________.
Bên ngoài quá ồn ào. Âm thanh nhạc __________ to.
정답: 들려요 (vang lên / nghe thấy)
15. 다음을 <보기>와 같이 바꿔 쓰세요.
Hãy viết lại
câu sau giống như <Ví dụ>.
<보기><Ví dụ>.
정아라 선생님: “오늘까지 숙제를 제출하세요.”
Cô Jeong Ara: “Hãy nộp bài tập trước hôm nay.”
→ 정아라 선생님이 오늘까지 숙제를 제출하라고 했어요.
→ Cô Jeong Ara đã nói là phải nộp bài tập trước hôm nay.
① 잠시드: “무슨 선물을 받았어요?”
Jamshid: “Bạn đã nhận món quà gì vậy?”
→ 잠시드 씨가 무슨 선물을 받았냐고 했어요.
→ Jamshid hỏi là đã nhận món quà gì.
② 친구: “인터넷으로 물건을 사면 싸게 살 수 있어요.”
Bạn: “Nếu mua đồ trên Internet thì có thể mua rẻ.”
→ 친구가 인터넷으로 물건을 사면 싸게 살 수 있다고 했어요.
→ Bạn tôi nói rằng nếu mua đồ trên Internet thì có thể mua rẻ.
③ 후엔: “이번 주 토요일에 동호회 모임에 같이 가요.”
Huyen: “Thứ bảy tuần này hãy cùng đi họp câu lạc bộ.”
→ 후엔 씨가 이번 주 토요일에 동호회 모임에 같이 가자고 했어요.
→ Huyen rủ cùng đi họp câu lạc bộ vào thứ bảy tuần này.
④ 사장님: “점심 식사가 끝난 후에 모두 회의에 참석하세요.”
Giám đốc: “Sau khi ăn trưa xong, mọi người hãy tham gia cuộc họp.”
→ 사장님이 점심 식사가 끝난 후에 모두 회의에 참석하라고 했어요.
→ Giám đốc nói rằng sau khi ăn trưa xong mọi người hãy tham gia cuộc họp.
⑤ 안젤라: “회사에서 일할 때 위아래 관계가 어려워서 스트레스를 받아요.”
Angela: “Khi làm việc ở công ty, vì quan hệ trên dưới khó khăn nên tôi bị căng
thẳng.”
→ 안젤라 씨가 회사에서 일할 때 위아래 관계가 어려워서 스트레스를 받는다고 했어요.
→ Angela nói rằng khi làm việc ở công ty, vì quan hệ trên dưới khó khăn nên cô ấy
bị căng thẳng.
📘읽기 (Đọc hiểu)
1. 다음의 내용과 같은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu
có nội dung giống với đoạn sau.
사람들은 제 성격이 적극적이고 외향적이라고 말합니다. 잘 웃는 편이고 친구들도 많기 때문입니다. 하지만 사실 저도 스트레스를 많이 받습니다. 제 감정을 그대로 표현하지 못해서 힘이 들 때가 있습니다. 겉으로 보이는 제 모습과 실제의 제 모습이 다른 것이 제 고민입니다. 앞으로 사회생활을 잘하고 싶은데 제 감정을 어디까지 표현하는 것이 좋을까요?
Mọi người nói rằng tính cách của tôi là tích cực và hướng ngoại. Bởi vì tôi hay cười và cũng có nhiều bạn bè. Nhưng thật ra tôi cũng thường bị căng thẳng. Có lúc tôi thấy khó khăn vì không thể bộc lộ cảm xúc của mình một cách thật lòng. Nỗi lo lắng của tôi là giữa hình ảnh bên ngoài và con người thật của tôi có sự khác biệt. Trong tương lai, tôi muốn sống tốt trong xã hội, vậy tôi nên thể hiện cảm xúc của mình đến mức nào thì tốt đây?
① 친구들은 내 성격이 느긋하다고 생각한다.
Bạn bè nghĩ rằng tính cách của tôi là thong thả.
② 나는 감정을 솔직하게 표현하지 못해서 힘들다. ✅
Tôi thấy khó khăn vì không thể bộc lộ cảm xúc một cách thật lòng.
③ 나는 스트레스를 전혀 받지 않는 편이다.
Tôi hầu như không bao giờ bị căng thẳng.
④ 남이 보는 내 모습과 내가 생각하는 내 모습은 같다.
Hình ảnh người khác nhìn thấy và hình ảnh tôi nghĩ về bản thân là giống nhau.
Đáp án đúng: ②
나는 감정을 솔직하게 표현하지 못해서 힘들다.
Từ vựng quan
trọng:
- 성격 → tính cách
- 적극적이다 → tích cực
- 외향적이다 → hướng ngoại
- 잘 웃다 → hay cười
- 친구가 많다 → có nhiều bạn bè
- 사실 → thực ra
- 스트레스를 받다 → bị căng thẳng
- 감정을 표현하다 → bộc lộ cảm xúc
- 그대로 → nguyên như vậy
- 힘이 들다 → thấy khó khăn
- 겉으로 보이다 → thể hiện bên ngoài
- 실제 → thực tế
- 모습 → hình ảnh, dáng vẻ
- 다르다 → khác
- 고민 → nỗi lo lắng, trăn trở
- 사회생활 → đời sống xã hội
- 앞으로 → trong tương lai
- 표현하다 → thể hiện
2. 다음 ( ) 안에 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống ( ).
가: 이 가방을 지난주에 샀는데 다른 걸로 바꿀 수 있을까요?
A: Tôi đã mua cái túi này tuần trước, có thể đổi sang cái khác được không?
나: 그럼요, 어떤 것으로 ( )?
B: Vâng, vậy anh/chị muốn ( ) sang loại nào?
가: 사이즈가 조금 더 큰 게 있나요?
A: Có loại nào kích cỡ lớn hơn một chút không?
나: 손님, 이 사이즈는 어떠세요?
B: Thưa khách, kích cỡ này thì sao ạ?
가: 좋네요. 그걸로 할게요.
A: Tốt quá. Tôi sẽ lấy cái đó.
① 교환하시겠어요 → muốn đổi không? ✅
② 환불하시겠어요 → muốn
hoàn tiền không?
③ 구매하시겠어요 → muốn
mua không?
④ 반품하시겠어요 → muốn
trả hàng không?
Đáp án đúng: ①
교환하시겠어요 (muốn
đổi không?)
Từ vựng:
- 가방 → túi xách
- 지난주 → tuần trước
- 바꾸다 → đổi, thay đổi
- 사이즈 → kích cỡ
- 조금 더 크다 → lớn hơn một chút
- 손님 → khách hàng
- 어떠세요 → thế nào ạ?
- 좋네요 → tốt quá
3. 다음 글에 대한 설명으로 옳은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu mô tả đúng với đoạn văn sau.
최근 도서 중고 거래를 하는 사람들이 많아지고 있다. 중고 거래 사이트에서는 자신이 읽은 책을 팔 수 있고 깨끗한 중고 책을 정가보다 싸게 살 수도 있다. 하지만 책에다가 메모를 했거나 더러워진 것은 중고 거래 사이트에서 팔기 어렵다. 도서 중고 거래를 하면 한 번 읽고 책꽂이에 꽂아 두는 것이 아니라 많은 사람들이 읽을 수 있게 된다. 그렇기 때문에 앞으로도 도서 중고 거래가 점점 늘어날 것이다.
Gần đây, số người giao dịch sách cũ ngày càng tăng. Trên các trang web giao dịch đồ cũ, người ta có thể bán sách mình đã đọc và cũng có thể mua sách cũ sạch sẽ với giá rẻ hơn giá gốc. Tuy nhiên, những cuốn sách đã viết ghi chú hoặc bị bẩn thì khó bán trên các trang web giao dịch đồ cũ. Khi giao dịch sách cũ, sách không chỉ đọc một lần rồi cất trên giá, mà nhiều người có thể đọc được. Vì vậy, việc giao dịch sách cũ sẽ ngày càng tăng trong tương lai.
① 이용자가 적어서 도서 중고 거래는 앞으로 점점 줄어들 것이다.
Vì ít người sử dụng nên giao dịch sách cũ sẽ ngày càng giảm trong tương lai.
② 한 번 읽은 책을 책꽂이에 꽂아 두는 것이 중고 거래보다 의미가 있다.
Đọc một lần rồi cất lên giá sách có ý nghĩa hơn là giao dịch sách cũ.
③ 도서 중고 거래 사이트에서는 책을 정가보다 싸게 사고판다. ✅
Trên các trang web giao dịch sách cũ, sách được mua bán rẻ hơn giá gốc.
④ 책에다가 메모를 한 것도 중고 거래 사이트에서 인기가 많다.
Những cuốn sách có ghi chú cũng rất được ưa chuộng trên các trang web giao dịch
cũ.
Đáp án đúng: ③
도서 중고 거래 사이트에서는 책을 정가보다 싸게 사고판다.
Từ vựng :
- 도서 → sách
- 중고 → đồ cũ, đã qua sử dụng
- 거래 → giao dịch, mua bán
- 사이트 → trang web
- 정가 → giá gốc, giá bìa
- 싸다 → rẻ
- 깨끗하다 → sạch sẽ
- 메모하다 → ghi chú
- 더러워지다 → bị bẩn
- 책꽂이 → giá sách
- 앞으로 → trong tương lai
- 늘어나다 → tăng lên
4. 다음 글에 대한 설명으로 옳지 않은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu mô tả không đúng với đoạn văn sau.
저는 교통이 편리한 곳으로 이사를 가고 싶습니다. 지금 살고 있는 곳이 마음에 들지만 마트와 병원이 멀어서 불편합니다. 장을 보러 가려면 차로 30분 정도 나가야 하고 대중교통 수단을 이용할 수 없습니다. 그래서 연말에 전세 계약이 끝나기 전에 이사 갈 집을 알아볼 생각입니다.
Tôi muốn chuyển nhà đến một nơi giao thông thuận tiện. Nơi tôi đang sống hiện tại thì cũng ưng ý, nhưng vì siêu thị và bệnh viện xa nên bất tiện. Nếu muốn đi chợ thì phải đi xe khoảng 30 phút, và không thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Vì vậy, tôi định tìm nhà để chuyển trước khi hợp đồng thuê nhà hết hạn vào cuối năm.
① 집에서 마트까지 가려면 차로 30분 정도 걸린다.
Từ nhà đến siêu thị mất khoảng 30 phút đi xe.
② 지금 사는 곳은 대중교통 수단을 이용하기가 불편하다.
Ở nơi đang sống hiện tại thì việc dùng phương tiện giao thông công cộng bất tiện.
③ 나는 지금 사는 집의 전세 계약을 연장하려고 한다.
Tôi định gia hạn hợp đồng thuê nhà hiện tại. ❌
④ 나는 교통이 편리한 곳에서 살고 싶다.
Tôi muốn sống ở nơi giao thông thuận tiện.
Đáp án đúng
(câu sai): ③ 나는 지금 사는 집의 전세 계약을 연장하려고 한다.
Từ vựng:
- 교통 → giao thông
- 편리하다 → thuận tiện
- 이사를 가다 → chuyển nhà
- 마음에 들다 → ưng ý, hài lòng
- 마트 → siêu thị
- 병원 → bệnh viện
- 멀다 → xa
- 불편하다 → bất tiện
- 장을 보다 → đi chợ, mua đồ ăn
- 차로 30분 → mất 30 phút đi xe
- 대중교통 수단 → phương tiện giao thông công cộng
- 이용하다 → sử dụng
- 연말 → cuối năm
- 전세 계약 → hợp đồng thuê nhà (jeonse – kiểu
thuê đặc biệt của Hàn Quốc)
- 끝나다 → kết thúc
- 알아보다 → tìm hiểu
5. 다음 글에 대한 설명으로 옳지 않은 것을 고르세요.
Hãy chọn câu mô tả không đúng với đoạn sau.
행복 문화 센터 2020
Trung tâm Văn hóa Hạnh Phúc 2020
봄맞이 수강생 모집
Tuyển học viên khóa học mùa xuân
비누 만들기 (월)(수) 10:00~10:50, 참가비: 2만 원
Làm xà phòng (Thứ 2, Thứ 4) 10:00~10:50, học phí: 20,000 won
초급 요가 (화)(목) 9:00~9:50, 참가비: 5만 원
Yoga sơ cấp (Thứ 3, Thứ 5) 9:00~9:50, học phí: 50,000 won
한식 배우기 (목) 19:00~21:00, 참가비: 7만 원
Học ẩm thực Hàn Quốc (Thứ 5) 19:00~21:00, học phí: 70,000 won
주부 노래 교실 (금) 14:00~15:30, 참가비: 무료
Lớp hát cho các bà nội trợ (Thứ 6) 14:00~15:30, miễn phí
강좌 기간: 3/12(월) ~ 5/28(목)
Thời gian khóa học: 12/3 (Thứ 2) ~ 28/5 (Thứ 5)
접수 기간: 3월 개강 전까지 선착순 사전 접수
Thời gian đăng ký: Đăng ký trước theo thứ tự đến, cho đến trước khi khai giảng
tháng 3
방문 접수: 평일 오전 9~18시까지
Đăng ký trực tiếp: Ngày thường từ 9h ~ 18h
접수처: 행복 문화 센터 2층
Nơi đăng ký: Tầng 2, Trung tâm Văn hóa Hạnh Phúc
※ 강좌를 2개 이상 신청할 경우 전체 수업료의 10% 할인
※ Nếu đăng ký từ 2 khóa học trở lên sẽ được giảm 10% học phí tổng
① 비누 만들기 수업은 일주일에 두 번 있다.
Lớp làm xà phòng có 2 buổi/tuần.
② 모든 수업은 수강료를 지불해야 들을 수 있다.
Tất cả các lớp đều phải trả học phí mới có thể học. ❌ (Sai, vì lớp 주부 노래 교실 miễn phí)
③ 요가와 비누 만들기 수업을 다 신청하면 63,000원이 필요하다.
Nếu đăng ký cả lớp yoga và làm xà phòng thì cần 63.000 won (sau khi giảm 10%).
④ 수업을 신청하려면 행복 문화 센터에 가야 한다.
Muốn đăng ký học thì phải đến Trung tâm Văn hóa Hạnh Phúc.
Đáp án đúng
(câu sai): ② 모든 수업은 수강료를 지불해야 들을 수 있다.
Từ vựng :
- 수강생 모집 → tuyển học viên
- 비누 만들기 → làm xà phòng
- 초급 요가 → yoga sơ cấp
- 한식 배우기 → học ẩm thực Hàn Quốc
- 주부 노래 교실 → lớp hát cho các bà nội trợ
- 참가비 → phí tham gia, học phí
- 무료 → miễn phí
- 강좌 기간 → thời gian khóa học
- 접수 기간 → thời gian đăng ký
- 선착순 → theo thứ tự đến trước
- 방문 접수 → đăng ký trực tiếp
- 접수처 → nơi đăng ký
- 할인 → giảm giá
※ [6~7] 다음을 읽고 물음에 답하세요.
Hãy đọc đoạn sau rồi trả lời câu hỏi.
살면서 여러 관계 속에서 다양한 사람들을 만나다 보면 갈등이 생겨서 상처를 받을 때가 많다.
Trong cuộc sống, khi gặp gỡ nhiều người trong các mối quan hệ, thường xảy ra
mâu thuẫn và bị tổn thương.
그래서 요즘 ‘인맥 다이어트’가 유행이다.
Vì vậy dạo này “diet quan hệ xã hội” đang thịnh hành.
연락을 자주 하지 않는 사람이나 마음이 안 맞는 사람과 관계를 정리하는 것이다.
Đó là việc cắt đứt quan hệ với những người ít liên lạc hoặc không hợp tính.
( ⑥ ) 항상 마음이 맞는 사람만 만날 수는 없다.
Không phải lúc nào cũng chỉ gặp được người hợp ý.
다양한 사람들과 함께 일을 하고 사람을 상대하는 방법을 배우면서 우리들은 더 많이 성장할 수 있다.
Trong khi làm việc cùng nhiều người và học cách đối xử, chúng ta có thể trưởng
thành hơn.
나와 다르다고 해서 쉽게 관계를 정리하면 결국에는 외로워질 것이다.
Nếu vì khác mình mà dễ dàng cắt đứt quan hệ thì cuối cùng sẽ trở nên cô đơn.
6. ⑥에 들어갈 알맞은 말을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp điền vào (⑥).
① 그리고 → và
② 따라서 → vì vậy
/ do đó ✅ (đáp án đúng)
③ 게다가 → hơn nữa
④ 그렇지만 → nhưng
Đáp án: ② 따라서 (vì vậy / do đó)
7. 글의 중심 내용으로 가장 옳은 것을 고르세요.
Hãy chọn nội dung chính xác nhất của bài.
① 살면서 관계 속에서 상처받을 때가 있다.
Trong cuộc sống có lúc bị tổn thương bởi các mối quan hệ.
② 요즘 사람들이 ‘인맥 다이어트’를 많이 한다.
Dạo này mọi người hay “diet quan hệ xã hội”.
③ 사람 때문에 힘들 때도 있지만 그 과정 속에서 성장할 수 있다. ✅
Dù có lúc mệt mỏi vì người khác nhưng trong quá trình đó ta có thể trưởng
thành.
④ 나와 성격이나 마음이 안 맞는 사람이 있으면 만나지 않으면 된다.
Nếu có người không hợp tính hay tính cách khác thì không cần gặp nữa.
Đáp án: ③ 사람 때문에 힘들 때도 있지만 그 과정 속에서 성장할 수 있다.
Từ vựng:
- 관계 → quan hệ
- 다양한 → đa dạng
- 갈등 → mâu thuẫn
- 상처를 받다 → bị tổn thương
- 인맥 다이어트 → diet quan hệ (cắt bớt mối quan hệ)
- 연락 → liên lạc
- 정리하다 → dọn dẹp, cắt bỏ, sắp xếp
- 마음이 맞다 → hợp ý
- 상대하다 → đối xử, tiếp xúc
- 성장하다 → trưởng thành, phát triển
- 결국 → cuối cùng
- 외로워지다 → trở nên cô đơn
※ [8~9] 다음을 읽고 물음에 답하세요.
Hãy đọc đoạn sau rồi trả lời câu hỏi.
지난주에 한국 친구의 초대로 연극 공연을 보고 왔다.
Tuần trước, nhờ lời mời của một người bạn Hàn Quốc, tôi đã đi xem kịch.
가끔 극장에서 영화를 본 적은 있지만 연극을 본 것은 ( ⑧ ).
Thỉnh thoảng tôi đã từng xem phim ở rạp, nhưng xem kịch thì ( ⑧ ).
연극은 배우들이 연기하는 모습을 직접 볼 수 있어서 좋았다.
Kịch thì hay vì có thể trực tiếp nhìn thấy diễn viên biểu diễn.
한국 친구가 나에게 인터넷 사이트에서 공연 티켓 예매하는 방법을 가르쳐 주었다.
Bạn Hàn Quốc đã chỉ cho tôi cách đặt vé xem biểu diễn trên trang web.
또 잘 찾으면 할인 티켓을 살 수 있다는 것도 알게 되었다.
Tôi cũng biết được rằng nếu tìm kỹ thì có thể mua vé giảm giá.
한국에 처음 왔을 때는 생활에 적응하느라 이렇게 공연을 볼 생각도 못했지만
Khi mới đến Hàn Quốc, vì bận thích nghi với cuộc sống nên tôi thậm chí không
nghĩ đến việc đi xem biểu diễn như thế này,
앞으로는 가끔씩 문화생활도 즐겨야겠다.
nhưng từ nay tôi sẽ thỉnh thoảng tận hưởng đời sống văn hóa.
8. ⑧에 들어갈 알맞은 말을 고르세요.
Hãy chọn từ thích hợp điền vào (⑧).
① 자주 있는 일이다 → chuyện thường xảy ra
② 이번이 마지막이다 → lần này là lần cuối
③ 좋은 일이다 → việc tốt
④ 이번이 처음이다 → lần này là lần đầu ✅
Đáp án: ④ 이번이 처음이다 (lần này là lần đầu)
9. 윗글의 중심 내용으로 옳은 것을 고르세요.
Hãy chọn nội dung chính xác nhất của đoạn văn trên.
① 한국에서 문화생활을 즐기는 것에 관심이 생겼다. ✅
Tôi bắt đầu có hứng thú với việc tận hưởng đời sống văn hóa ở Hàn Quốc.
② 나는 공연 티켓 예매를 직접 한 적이 있다.
Tôi đã từng tự mình đặt vé xem biểu diễn.
③ 나는 극장에 가서 영화를 전혀 본 적이 없다.
Tôi chưa từng xem phim ở rạp.
④ 앞으로도 한국 생활이 바빠서 문화생활을 할 수 없을 것이다.
Sau này vì cuộc sống bận rộn nên sẽ không thể tận hưởng đời sống văn hóa.
Đáp án: ① 한국에서 문화생활을 즐기는 것에 관심이 생겼다.
Từ vựng:
- 연극 공연 → buổi biểu diễn kịch
- 초대 → lời mời
- 극장 → rạp chiếu
- 배우 → diễn viên
- 연기하다 → diễn xuất
- 직접 → trực tiếp
- 예매하다 → đặt trước vé
- 할인 티켓 → vé giảm giá
- 적응하다 → thích nghi
- 문화생활 → đời sống văn hóa
- 즐기다 → tận hưởng, thưởng thức
📘말하기 - Nói
※ [1~2] 다음 그림을 보고 대화문을 만들어 옆 사람과 대화해 보세요.
Hãy nhìn tranh sau rồi tạo đoạn hội thoại và luyện tập với bạn bên cạnh.
1. 상담 전문가와 상담받는 사람
Chuyên gia tư
vấn và người được tư vấn
- 주변 사람들과의 관계에서 힘든 점이 뭐예요?
- Khó khăn của bạn trong mối quan hệ với
những người xung quanh là gì?
- 상대에게 어떤 조언을 해 주면 좋을까요?
- Nếu đưa ra lời khuyên cho đối phương
thì nên nói gì?
Hội thoại mẫu:
가: 주변 사람들과의 관계에서 힘든 점이 뭐예요?
A: Khó khăn của bạn trong mối quan hệ với những người xung quanh là gì?
나: 사람들이 제 의견을 잘 들어 주지 않아서 힘들어요.
B: Tôi thấy khó vì mọi người không lắng nghe ý kiến của tôi.
가: 그렇군요. 그럴 때는 어떻게 행동하세요?
A: Vậy à. Khi gặp tình huống như thế bạn thường cư xử thế nào?
나: 그냥 조용히 있고 제 생각을 말하지 않아요.
B: Tôi chỉ im lặng và không nói suy nghĩ của mình.
가: 너무 참지 말고 차분하게 의견을 말해 보세요.
A: Đừng kìm nén quá, hãy thử nói ra ý kiến một cách bình tĩnh.
나: 네, 그렇게 하면 좋을 것 같아요. 감사합니다.
B: Vâng, làm như vậy chắc sẽ tốt hơn. Cảm ơn anh/chị.
2. 소비 습관에 대해 이야기하기
Nói về thói quen tiêu dùng
- 한 달 생활비에서 무엇에 지출을 많이 해요?
- Trong chi phí sinh hoạt một tháng, bạn
chi tiêu nhiều cho cái gì?
- 생활비를 절약할 수 있는 방법이나 노하우가 있어요?
- Bạn có cách hay bí quyết nào để tiết
kiệm chi phí sinh hoạt không?
Hội thoại mẫu:
가: 한 달 생활비에서 무엇에 지출을 많이 해요?
A: Trong chi phí sinh hoạt một tháng, bạn chi tiêu nhiều cho cái gì?
나: 저는 보통 식비에 지출을 많이 해요.
B: Tôi thường chi tiêu nhiều cho ăn uống.
가: 생활비를 절약할 수 있는 방법이 있어요?
A: Bạn có cách nào để tiết kiệm chi phí sinh hoạt không?
나: 집에서 요리를 해 먹으면 많이 절약할 수 있어요.
B: Nếu tự nấu ăn ở nhà thì có thể tiết kiệm được nhiều.
가: 좋은 생각이에요. 저도 한번 해 볼게요.
A: Ý kiến hay đấy. Tôi cũng sẽ thử làm vậy.
나: 네, 꼭 해 보세요. 생활비가 많이 줄 거예요.
B: Vâng, hãy thử đi. Chi phí sinh hoạt của bạn sẽ giảm nhiều đấy.
📘쓰기 - Viết
※ [1~2] 다음 대화문에 알맞은 말을 쓰세요.
Hãy điền từ thích hợp vào đoạn hội thoại sau.
1.
가: 컴퓨터를 언제부터 배웠어요?
A: Bạn học vi tính từ khi nào?
나: 지난달부터 수업을 듣고 있어요. 우연히 다문화 센터에 __________ 신청하게 됐어요.
B: Tôi bắt đầu học từ tháng trước. Tình cờ tôi đã đăng ký học ở trung tâm đa
văn hóa.
가: 그래요? 수업이 어렵지 않아요?
A: Vậy à? Học không khó sao?
나: 조금 어렵기는 하지만 재미있어요.
B: Cũng hơi khó nhưng thú vị lắm.
Đáp án: 갔다가 (đi đến)
2.
가: 이번 달 전기세가 지난달보다 5만 원이나 __________.
A: Tiền điện tháng này cao hơn tháng trước đến 50.000 won.
나: 어떻게 그렇게 차이가 나지요?
B: Sao lại có sự chênh lệch lớn vậy?
가: 에어컨을 많이 틀어서 그런 것 같아요. 앞으로는 전기를 절약하는 습관을 들어야겠어요.
A: Chắc là do dùng máy lạnh nhiều. Từ nay tôi phải tập thói quen tiết kiệm điện.
Đáp án: 더 나왔어요 ( thêm nhiều
hơn)
3.다음 내용을 포함하여 ‘내가 좋아하는 음식’이라는 제목으로 글을 쓰세요.
Hãy viết một đoạn văn với tiêu đề “Món ăn tôi thích”, bao gồm các nội dung sau:
- 음식의 이름 → Tên món ăn
- 음식의 맛 → Hương vị món ăn
- 음식의 재료 → Nguyên liệu món ăn
- 요리 방법 → Cách nấu ăn
Bài mẫu tham
khảo:
베트남의 짜조
내가 좋아하는 음식은 베트남의 짜조이다.
겉은 바삭하고 속은 부드럽고 고소하다.
주재료는 돼지고기, 새우, 당면, 버섯, 당근, 계란, 라이스페이퍼다.
먼저 고기와 채소를 다져서 속을 만든다.
라이스페이퍼에
속을 넣고 단단히 말아 기름에 튀긴다.
뜨거운 찌아넴을 채소와 함께 쌈 싸서 먹으면 최고다.
Món ăn tôi
thích là chả nem Việt Nam.
Vỏ ngoài giòn rụm, nhân bên trong mềm và béo ngậy.
Nguyên liệu chính là thịt heo, tôm, miến, nấm, cà rốt, trứng và bánh đa nem.
Đầu tiên băm nhỏ thịt và rau củ để làm nhân.
Cuốn nhân vào bánh đa nem rồi rán vàng trong dầu.
Khi còn nóng, ăn nem cùng rau sống và nước chấm thì ngon tuyệt.
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀