![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 8: Thức ăn và ấu ăn (음식과 요리 ). |
Bài 8:음식과 요리 - Thức ăn và nấu ăn
어휘: 양념과 맛, 요리 방법
Từ vựng: Gia vị và hương vị, phương pháp nấu ăn
문법: 사동①, 사동②
Ngữ pháp: Thể sai khiến (①, ②)
활동: 요리 방법 이야기하기, 고향 음식 요리 방법 소개하기
Hoạt động: Nói về cách nấu ăn, giới thiệu cách nấu món ăn quê hương
문화와 정보: 식품의 유통 기한
Văn hóa & Thông tin: Hạn sử dụng của thực phẩm
- 이 사람들은 지금 무엇을 하고 있어요?
Những người này bây giờ đang làm gì? - 여러분이 자주 만들어 먹거나 좋아하는 음식은 뭐예요?
Món ăn mà các bạn thường hay làm hoặc thích ăn là gì?
📘어휘 - Từ vựng
1. 무슨 양념이에요? 맛이 어때요?
Đây là gia vị gì? Vị thế nào?
- 고추장 → Tương ớt Hàn Quốc (cay, mặn, ngọt)
- 간장 → Nước tương (mặn)
- 된장 → Tương đậu nành lên men (mặn, đậm
đà)
- 참기름 → Dầu mè (thơm, béo)
- 식초 → Giấm (chua)
- 고춧가루 → Ớt bột (cay)
- 깨 → Vừng / mè (bùi, béo)
- 후추 → Hạt tiêu (cay nồng)
2. 무슨 요리를 해요? 요리 준비를 어떻게 해요?
Bạn nấu món
gì? Chuẩn bị món ăn như thế nào?
- 당근을 씻다 → Rửa cà rốt
- 양파 껍질을 벗기다 → Bóc vỏ hành tây
- 감자를 칼로 썰다 → Thái khoai tây bằng dao
- 마늘을 다지다 → Băm tỏi
- 물을 끓이다 → Đun sôi nước
- 기름에 튀기다 → Chiên trong dầu
- 만두를 찌다 → Hấp bánh bao
- 계란을 삶다 → Luộc trứng
- 밥을 볶다 → Xào cơm
- 나물을 무치다 → Trộn rau (nấu kiểu Namul – món rau
trộn gia vị Hàn)
- 고기를 굽다 → Nướng thịt
- 시금치를 데치다 → Chần rau bina (rau chân vịt)
📘문법 - Ngữ pháp
1. 사동① Thể sai khiến ① <---Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
다른 사람이나 동물에게 어떤 행동을 하게 함을 나타낸다.
Biểu thị việc bắt/ khiến người khác hoặc động vật thực hiện một hành động nào
đó.
Hội thoại:
이 릉: 우리 아이는 채소를 잘 안 먹어서 걱정이에요.
Lee Ring: Con tôi không ăn rau tốt nên tôi lo lắng.
안젤라: 그래서 저는 채소로 볶음밥을 만들어서 아이한테 먹여요.
Angela: Vì vậy tôi làm cơm rang với rau rồi cho con ăn.
예문 (Ví dụ)
- 가: 아기랑 같이 산책하러 갈까요?
A: Chúng ta đi dạo cùng em bé nhé?
나: 네. 날씨가 좀 추우니까 옷을 따뜻하게 입히세요.
B: Vâng. Vì thời tiết hơi lạnh nên hãy mặc quần áo ấm cho bé.
- 겨울 코트 세탁은 세탁소에 맡기세요.
Hãy gửi áo khoác mùa đông vào tiệm giặt. - 저는 아이를 자동차 뒷자리에 태워요.
Tôi cho con ngồi ở ghế sau ô tô.
어미 변형 (Biến đổi động từ sang thể sai khiến)
- 이 -> 먹다 → 먹이다 (ăn → cho ăn)
- 히 -> 입다 → 입히다 (mặc → mặc cho)
- 리 -> 살다 → 살리다 (sống → cứu sống)
- 기 -> 신다 → 신기다 (mang giày → mang giày cho)
- 우 -> 타다 → 태우다 (lên xe → cho lên xe)
- 주 -> 맞다 → 맞추다 (khớp, đúng → làm cho khớp, điều chỉnh)
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh và nói chuyện với bạn giống như ví dụ.
1) (민수 – 아이 – 모자 씌우다)
Q: 민수가 지금 뭐 해요?
Hỏi: Minsoo bây giờ đang làm gì?
A: 민수는 아이에게 모자를 씌우고 있어요.
Đáp: Minsoo đang đội mũ cho đứa bé.
2) (유진 – 엄마 – 종이비행기 날리다)
Q: 유진이가 지금 뭐 해요?
Hỏi: Yujin bây giờ đang làm gì?
A: 유진이는 엄마한테 종이비행기를 날리고 있어요.
Đáp: Yujin đang thả máy bay giấy cho mẹ.
3) (선생님 – 학생 – 한국어책 읽히다)
Q: 선생님이 지금 뭐 해요?
Hỏi: Giáo viên bây giờ đang làm gì?
A: 선생님은 학생에게 한국어책을 읽히고 있어요.
Đáp: Giáo viên đang bắt học sinh đọc sách tiếng Hàn.
📖 Từ vựng
- 지금 → Bây giờ
- 뭐 해요? → Đang làm gì?
- 토끼 → Con thỏ
- 당근 → Cà rốt
- 먹이다 → Cho ăn
- 아이 → Đứa bé, trẻ nhỏ
- 모자 → Mũ
- 씌우다 → Đội cho (ai đó đội mũ)
- 엄마 → Mẹ
- 종이비행기 → Máy bay giấy
- 날리다 → Thả, cho bay
- 선생님 → Giáo viên, thầy/cô giáo
- 학생 → Học sinh
- 한국어책 → Sách tiếng Hàn
- 유모차 → Xe đẩy em bé
- 읽히다 → Bắt đọc, cho đọc
2. 아이와 함께 공원에 나가려고 해요. 어떻게 준비할까요?
Tôi định đi ra công viên cùng con. Nên chuẩn bị thế nào?
옷, 신발, 모자, 유모차?
Quần áo, giày, mũ, xe đẩy em bé?
아이한테 따뜻한 옷을 입혀요. 그리고 신발을 신겨요.
Mặc quần áo ấm cho con. Và đi giày cho con.
2. 사동② - Thể sai khiến ②<--Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
사람이나 사물이 어떤 작용이나 행동을 하게 함을 나타낸다.
Biểu thị việc làm cho người hay sự vật thực hiện một tác dụng hoặc hành động
nào đó.
Hội thoại:
라민: 지금 차를 마시려고 하는데 같이 마실래요??
Ramin: Tôi định uống trà bây giờ, bạn có muốn uống cùng không?
아나이스: 그럼 제가 물을 끓일게요.
Anais: Vậy thì để tôi đun nước nhé.
예문 (Ví dụ)
- 가: 남은 고기는 어떻게 할까요?
A: Chúng ta sẽ làm gì với thịt còn lại?
나: 냉동실에 넣어서 얼리세요.
B: Hãy cho vào ngăn đá rồi làm đông lại đi.
- 음악 소리가 너무 크니까 소리를 좀 줄여 주시겠어요?
Vì tiếng nhạc hơi to, bạn có thể vặn nhỏ lại một chút được không? - 음식이 맛있어서 남기지 않고 다 먹었어요.
Vì món ăn ngon nên tôi đã ăn hết, không để thừa.
어미 변형 (Biến đổi động từ sang thể sai khiến)
- 이 -> 끓다 → 끓이다 (sôi → đun sôi)
- 히 -> 넓다 → 넓히다 (rộng → làm cho rộng ra, nới rộng)
- 기 -> 남다 → 남기다 (còn lại → để lại)
- 우 ->깨다 → 깨우다 (thức dậy → đánh thức)
- 주 -> 낮다 → 낮추다 (thấp → hạ xuống, làm thấp)
1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn tranh
và nói chuyện với bạn giống như ví dụ.
제이슨 씨가 지금 뭐 해요?
Anh Jason bây giờ đang làm gì?
제이슨 씨가 양파 껍질을 벗겨요.
Anh Jason đang bóc vỏ hành tây.
1) (후엔 – 아이 – 깨우다)
Q: 후엔 씨가 지금 뭐 해요?
Hỏi: Huyen bây giờ đang làm gì?
A: 후엔 씨가 아이를 깨우고 있어요.
Đáp: Huyen đang đánh thức đứa bé.
2) (라민 – 물 – 끓이다)
Q: 라민 씨가 지금 뭐 해요?
Hỏi: Ramin bây giờ đang làm gì?
A: 라민 씨가 물을 끓이고 있어요.
Đáp: Ramin đang đun nước.
3) (라흐만 – 강아지 – 씻기다)
Q: 라흐만 씨가 지금 뭐 해요?
Hỏi: Rahman bây giờ đang làm gì?
A: 라흐만 씨가 강아지를 씻기고 있어요.
Đáp: Rahman đang tắm cho chú chó.
2. 이럴 때는 어떻게 해요? 친구들과 이야기해 보세요.
Khi gặp tình huống như thế này thì bạn làm thế nào? Hãy cùng nói chuyện với bạn
bè.
a.음악 소리가 커요. Tiếng nhạc to.
음악 소리가 크면 소리를 줄이세요.
Nếu tiếng nhạc to thì hãy vặn nhỏ lại.
b.방이 너무 더워요. Phòng quá nóng.
에어컨을 켜서 온도를 낮추세요.
Hãy bật điều hòa để hạ nhiệt độ xuống.
c.배가 불러서 다 못 먹겠어요.
No bụng nên không thể ăn hết được.
조금만 덜어서 남기세요.
Hãy bớt lại một chút và để lại.
📖 Từ vựng
- 제이슨 → Jason (tên riêng)
- 후엔 → Huyen (tên riêng)
- 라민 → Ramin (tên riêng)
- 라흐만 → Rahman (tên riêng)
- 양파 → Hành tây
- 껍질 → Vỏ
- 물 → Nước
- 강아지 → Chó con
- 냉동실 → Ngăn đá, tủ đông
- 벗기다 → Bóc (vỏ)
- 깨우다 → Đánh thức
- 끓이다 → Đun sôi
- 씻기다 → Tắm rửa, rửa sạch
- 줄이다 → Giảm bớt
- 음악 소리 → Tiếng nhạc
- 방 → Phòng
- 더워요 → Nóng
- 배가 불러요 → No bụng
- 못 먹겠어요 → Không thể ăn
📘말하기 - Nói
1. 고천 씨가 후엔 씨에게 죽 끓이는 방법에 대해 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anh Gochoen
nói với chị Huyen về cách nấu cháo. Hãy luyện nói giống như đoạn hội thoại sau.
후엔: 제가 요즘 속이 좋지 않아 밥을 못 먹는데 어떤 음식을 만들어 먹으면 좋을까요?
Huyen: Dạo này dạ dày tôi không tốt nên không ăn được cơm, tôi nên nấu món gì để
ăn thì tốt nhỉ?
고천: 소화가 잘 되는 야채죽은 어때요? 요리하기도 아주 쉬워요.
Gochoen: Cháo rau dễ tiêu hóa thì sao? Nấu cũng rất dễ.
후엔: 어떻게 만들어요? 좀 가르쳐 주세요.
Huyen: Làm thế nào vậy? Chỉ cho tôi một chút đi.
고천: 먼저 밥에 물을 넣고 끓인 다음 채소를 썰어 넣고 끓여요.
Gochoen: Trước tiên cho nước vào cơm rồi đun sôi, sau đó thái rau bỏ vào và nấu
tiếp.
후엔: 얼마나요?
Huyen: Bao lâu vậy?
고천: 큰 채소가 익을 때까지 끓이면 돼요. 오래 걸리지 않아요. 간단해요.
Gochoen: Chỉ cần nấu cho đến khi rau chín là được. Không mất nhiều thời gian
đâu. Rất đơn giản.
후엔: 우와! 생각보다 어렵지 않네요. 집에서 만들어 먹어야겠어요.
Huyen: Wow! Không khó như tôi nghĩ. Tôi sẽ thử nấu ở nhà để ăn.
고천: 그래요. 만들다가 모르는 게 있으면 언제든지 저한테 물어보세요.
Gochoen: Đúng rồi. Nếu đang nấu mà có gì không biết thì cứ hỏi tôi bất cứ lúc
nào nhé.
1) 야채죽 Cháo rau
밥에 물을 넣고 끓인 다음 채소를 썰어 넣고 끓이다.
Cho nước vào cơm rồi đun sôi, sau đó thái rau bỏ vào và nấu tiếp.
익을 때까지 끓이다.
Nấu cho đến khi chín.
2) 양배추주스 Nước ép bắp cải
양배추, 브로콜리, 당근을 씻어 삶은 다음 믹서기에 넣고 갈다.
Rửa sạch bắp cải, bông cải xanh và cà rốt, sau đó luộc chín rồi cho vào máy xay
xay nhuyễn.
없어질 때까지 갈다.
Xay cho đến khi nhuyễn hết.
📖 Từ vựng quan trọng
- 속이 좋지 않다 → Dạ dày không tốt
- 밥을 못 먹다 → Không ăn được cơm
- 음식 → Món ăn, thực phẩm
- 소화 → Tiêu hóa
- 야채죽 → Cháo rau
- 요리하다 → Nấu ăn, chế biến
- 밥에 물을 넣다 → Cho nước vào cơm
- 끓이다 → Đun sôi, nấu sôi
- 채소를 썰다 → Thái rau
- 익다 → Chín
- 익을 때까지 → Cho đến khi chín
- 간단하다 → Đơn giản
- 생각보다 → So với suy nghĩ, hơn tưởng tượng
- 만들다 → Làm, nấu
- 물어보다 → Hỏi
2. 아기나 환자에게 음식을 만들어 주려고 합니다. 친구와 함께 요리 방법을 이야기해 보세요. 그리고 여러분 고향에서의 요리 방법도 이야기해 보세요.
Bạn định nấu món ăn cho em bé hoặc bệnh nhân. Hãy cùng bạn bè nói về cách nấu
ăn. Và cũng hãy nói về cách nấu món ăn ở quê hương của bạn.
📌 음식 (Thức ăn):
- 아기 이유식 → Thức ăn dặm cho em bé
(고기 이유식, 채소 이유식…) → Thức ăn dặm từ thịt, thức ăn dặm từ rau… - 환자 음식 → Thức ăn cho bệnh nhân
(죽…) → Cháo…
📌 요리 방법 (Cách nấu):
- …
- …
- …
- …
Đoạn hội thoại tham khảo:
🍼 이유식 (Thức ăn dặm cho bé)
엄마: 아기 이유식을 어떻게 만들까요?
Mẹ: Làm thức ăn dặm cho bé như thế nào nhỉ?
아빠: 먼저 야채를 잘게 썰어서 물에 넣고 끓이세요.
Bố: Trước tiên hãy thái nhỏ rau rồi cho vào nước nấu.
엄마: 아기한테 먹이려면 더 부드럽게 해야겠어요.
Mẹ: Muốn cho bé ăn thì phải làm mềm hơn.
아빠: 네, 믹서기에 갈아서 아기에게 먹이세요.
Bố: Vâng, hãy xay bằng máy xay rồi cho bé ăn.
(→ dùng 사동①: 먹다 → 먹이다, cho ăn)
🍲 죽 (Cháo)
후엔: 속이 안 좋아서 밥을 못 먹어요. 죽을 어떻게 만들어요?
Huyen: Tôi đau bụng nên không ăn cơm được. Nấu cháo như thế nào?
고천: 밥에 물을 넣고 끓인 다음 야채를 넣으세요.
Gochoen: Cho cơm vào nước rồi nấu sôi, sau đó cho rau vào.
후엔: 얼마나 끓여야 돼요?
Huyen: Nấu bao lâu vậy?
고천: 야채가 익을 때까지 끓이세요.
Gochoen: Hãy nấu cho đến khi rau chín.
후엔: 맛을 맞추려면 어떻게 해요?
Huyen: Nếu muốn nêm nếm cho vừa thì làm thế nào?
고천: 간장을 조금 넣어서 맛을 맞추세요.
Gochoen: Cho thêm một chút nước tương để điều chỉnh vị.
(→ dùng 사동②: 맞다 → 맞추다, làm cho vừa, điều chỉnh)
📒 단어장 (Từ vựng):
- 죽 → Cháo
- 익다 → Chín
- 믹서기 → Máy xay
- 환자 → Bệnh nhân
- 이유식 → Thức ăn dặm (cho trẻ nhỏ)
📘듣기 - Nghe
1. 여러분이 자주 가는 식당은 어디입니까? 그 식당에는 어떤 음식이 있습니까?
Nhà hàng mà
các bạn thường đi là ở đâu? Ở nhà hàng đó có những món ăn gì?
식당 종류 (Các loại nhà hàng)
- 뷔페 → Buffet (nhà hàng tự chọn)
- 한정식집 → Nhà hàng Hàn chính thống (ăn theo
set truyền thống Hàn)
- 중국집 → Nhà hàng Trung Quốc
- 분식집 → Quán ăn bình dân (bán các món ăn
nhẹ như tteokbokki, kimbap, ramen...)
2. 후엔 씨와 제이슨 씨가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Chị Huyen và anh Jason đang nói chuyện. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời câu hỏi.
음식과 요리 - Thức ăn và nấu ăn
후엔(여): 제이슨 씨, 어제 회식은 어디에서 했어요?
Huyen: Jason, bữa liên hoan hôm qua các anh chị tổ chức ở đâu vậy?
제이슨(남): 우리 회사 앞에 새로 생긴 고기 뷔페에서 했어요.
Jason: Ở quán buffet thịt mới mở trước công ty chúng tôi.
후엔(여): 고기 뷔페요? 한 번도 안 가 봤는데 뷔페면 다양한 고기를 다 먹어 볼 수 있겠네요.
Huyen: Buffet thịt ạ? Tôi chưa từng đi, nhưng nếu là buffet thì chắc có thể ăn
thử nhiều loại thịt khác nhau nhỉ.
제이슨(남): 네, 돼지고기, 소고기 말고도 고기 종류가 정말 많았어요. 떡볶이, 볶음밥, 과일 같은 음식도 있었고요.
Jason: Vâng, ngoài thịt heo và thịt bò ra thì còn có rất nhiều loại thịt khác.
Cũng có cả món như tokbokki, cơm rang và hoa quả nữa.
후엔(여): 우와! 저도 고기를 좋아하는데 가 보고 싶네요. 저는 간장 양념된 고기를 좋아하거든요.
Huyen: Wow! Tôi cũng thích thịt nên cũng muốn đến thử quá. Tôi thì thích thịt
được ướp với nước tương.
제이슨(남): 다음에 우리 반 회식할 때 거기 갈까요? 제가 고추장, 된장, 다진 마늘, 고춧가루로 맛있는 소스를 만들어 줄게요.
Jason: Lần tới lớp mình liên hoan thì đến đó nhé? Tôi sẽ làm nước sốt ngon bằng
tương ớt, tương đậu, tỏi băm và bột ớt.
후엔(여): 생각만 해도 군침이 도네요.
Huyen: Mới nghĩ thôi mà đã thèm rồi.
1) 제이슨 씨가 어제 간 식당은 어디입니까?
Hôm qua anh
Jason đã đi ăn ở nhà hàng nào?
우리 회사 앞에 새로 생긴 고기 뷔페입니다.
Ở quán buffet thịt mới mở trước công ty chúng tôi.
2) 제이슨 씨가 만드는 소스에는 어떤 양념이 필요합니까?
Nước sốt mà
anh Jason làm thì cần những gia vị gì?
고추장, 된장, 다진 마늘, 고춧가루가 필요합니다.
Cần có tương ớt, tương đậu, tỏi băm và bột ớt.
3) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội
dung đã nghe thì đánh O, nếu sai thì đánh X.
① 후엔 씨는 간장 양념 고기를 좋아한다.
Chị Huyen thích thịt được ướp
với nước tương.
O (Đúng)
② 후엔 씨는 요즘 이 식당에 자주 간다.
Chị Huyen dạo này thường xuyên
đi nhà hàng này.
X (Sai)
③ 이 식당은 고기만 있어서 다른 음식을 먹을 수 없다.
Nhà hàng này chỉ có thịt nên
không thể ăn món khác.
X (Sai)
📖 Từ vựng quan trọng
- 회식 → Liên hoan công ty
- 식당 → Nhà hàng
- 고기 뷔페 → Buffet thịt
- 다양하다 → Đa dạng
- 종류 → Chủng loại, loại
- 돼지고기 → Thịt heo
- 소고기 → Thịt bò
- 떡볶이 → Tokbokki (bánh gạo xào cay)
- 볶음밥 → Cơm rang
- 과일 → Hoa quả, trái cây
- 간장 → Nước tương
- 양념 → Gia vị, ướp
- 소스 → Nước sốt
- 고추장 → Tương ớt Hàn Quốc
- 된장 → Tương đậu nành lên men
- 다진 마늘 → Tỏi băm
- 고춧가루 → Bột ớt
- 군침이 돌다 → Thèm nhỏ dãi, thèm ăn
🎧 발음 (Phát âm)
Cách phát âm
cơ bản
- Khi 받침 “ㄲ, ㄹ” của âm thứ
nhất gặp “아,으” của
âm thứ 2 thì 받침 của âm
thứ nhất sẽ được đọc nối vào âm thứ 2.
Ví dụ:
볶아요 → [보까요]
볶음밥을 → [보끔바블]
껍질은 → [껍찌른]
📖 Nghe và đọc theo
1.감자하고 당근을 볶아요.
Xào khoai tây và cà rốt.
2.가: 오늘 저녁에는 뭐 먹어요?
A: Tối nay ăn gì?
나: 쇠고기 볶음밥을 만들어 볼게요.
B: Tôi sẽ làm cơm rang bò.
3.가: 양파 껍질은 한 개만 벗기면 될까요?
A: Bóc một củ hành tây thôi có được không?
나: 네, 한 개만 벗기면 돼요.
B: Vâng, bóc một củ thôi cũng được.
📘읽기 - Đọc
1. 다음 그림을 보고 요리 방법에 대해 이야기해 보세요.
Hãy nhìn bức
tranh sau và nói về cách nấu ăn.
🌿 뿌리다 (Rắc, rưới)
- 소스를 뿌리다 → Rưới sốt
- 후추를 뿌리다 → Rắc tiêu
- 깨를 뿌리다 → Rắc mè
🔪 썰다 (Thái, cắt)
- 채를 썰다 → Thái rau
- 얇게 썰다 → Thái mỏng
- 깍둑썰다 → Cắt hạt lựu
🥗 절이다 (Ngâm, muối)
- 양념에 절이다 → Ướp gia vị
- 소금에 절이다 → Muối bằng muối
- 식초에 절이다 → Ngâm trong giấm
🍲 담다 (Đựng, cho vào)
- 통에 담다 → Đựng vào hộp
- 접시에 담다 → Đựng ra đĩa
- 그릇에 담다 → Đựng vào bát
🧂 맞추다 (Điều chỉnh, nêm nếm)
- 간을 맞추다 → Nêm gia vị
- 양을 맞추다 → Điều chỉnh lượng
- 시간을 맞추다 → Điều chỉnh thời gian
2.다음은 김치로 만들 수 있는 요리입니다. 요리 이름과 요리 방법을 이야기해 보세요.
Tiếp theo là những món ăn có thể làm từ kimchi. Hãy nói tên món ăn và cách nấu.
1. 김치전 (Bánh xèo kimchi)
재료 (Nguyên liệu):
김치, 양파, 참기름, 설탕, 부침 가루
Kimchi, hành tây, dầu mè, đường, bột chiên
방법 (Cách
làm):
① 김치와 양파는 얇게 썰어 준비하세요.
Thái nhỏ kimchi và hành tây để
chuẩn bị.
② 준비된 재료의 양에 맞춰 부침 가루 2컵에 물 1컵을 넣어 잘 섞어 주세요.
Cho 1 cốc nước vào 2 cốc bột
chiên, trộn đều với lượng kimchi và hành tây đã chuẩn bị.
③ 프라이팬에 부치고 접시에 예쁘게 담으세요.
Chiên trên chảo rồi bày đẹp ra
đĩa.
2. 비빔국수 (Mì trộn cay)
재료 (Nguyên liệu):
고추장, 사과 식초, 다진 마늘, 참기름, 고춧가루, 비빔국수면
Tương ớt Hàn, giấm táo, tỏi băm, dầu mè, bột ớt, mì trộn
방법 (Cách
làm):
① 국수를 4분 정도 삶고 물을 빼세요.
Luộc mì khoảng 4 phút rồi vớt
ra để ráo nước.
② 국수에 상추, 깻잎을 채 썰어 넣고 양념 재료를 넣고 비비세요.
Thái nhỏ rau diếp và lá mè,
cho vào mì, sau đó thêm gia vị rồi trộn đều.
③ 완성되면 그릇에 담고 삶은 계란을 잘라 위에 놓으세요.
Khi hoàn thành, cho mì vào
bát và đặt trứng luộc cắt miếng lên trên.
📖 Từ vựng quan trọng
- 김치: kimchi
- 양파: hành tây
- 참기름: dầu mè
- 설탕: đường
- 부침 가루: bột chiên, bột rán
- 고추장: tương ớt Hàn Quốc
- 사과 식초: giấm táo
- 다진 마늘: tỏi băm nhỏ
- 고춧가루: bột ớt
- 비빔국수면: mì trộn cay
- 얇게 썰다: thái mỏng
- 섞다: trộn, khuấy
- 부치다: chiên (rán)
- 삶다: luộc
- 비비다: trộn (món ăn)
- 담다: cho vào, đựng vào
3. 다음은 ‘김치볶음밥’을 만드는 방법에 대한 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là bài viết về cách làm cơm rang kimchi. Hãy đọc kỹ rồi trả lời
câu hỏi.
둘이 먹다가 하나가 죽어도 모르는, ‘김치볶음밥’!
Món cơm
rang kimchi ngon đến mức hai người ăn mà một người chết cũng không biết!
오늘 반찬이 없나요? 걱정하지 마세요. 누구나 좋아하는 ‘김치볶음밥’을 만들어 봅시다.
Hôm nay không có món ăn kèm sao? Đừng lo! Hãy thử làm cơm rang kimchi –
món ăn mà ai cũng thích.
◆ 재료 (Nguyên liệu):
김치, 밥, 계란, 양파, 당근, 돼지고기, 식용유, 고춧가루, 설탕, 간장, 참기름, 깨
Kimchi, cơm, trứng, hành tây, cà rốt, thịt heo, dầu ăn, bột ớt, đường, xì dầu,
dầu mè, mè rang
(Có thể dùng nguyên liệu sẵn có ở nhà)
◆ 방법 (Cách làm):
① 양파, 당근은 작게 깍둑썰기를 한다.
Thái nhỏ hành tây và cà rốt
thành miếng vuông.
② 채소의 양에 맞춰 김치는 먹기 좋은 크기로 썬다.
Cắt kimchi thành miếng vừa ăn,
phù hợp với lượng rau.
③ 프라이팬에 식용유를 두르고 돼지고기를 먼저 볶는다.
Cho dầu ăn vào chảo, xào thịt
heo trước.
④ 돼지고기를 볶은 후 양파, 당근을 넣고 볶는다.
Sau khi xào thịt heo, cho hành
tây và cà rốt vào xào.
⑤ 양념(설탕, 간장, 고춧가루)을 넣고 볶다가 김치를 볶는다.
Cho gia vị (đường, xì dầu, bột
ớt) vào, rồi cho kimchi vào xào.
⑥ 2~3분 뒤 밥을 넣고 볶으면서 간을 맞춘다.
Sau 2–3 phút, cho cơm vào xào
và nêm nếm cho vừa.
⑦ 완성된 볶음밥을 접시에 담고 계란프라이를 부쳐서 밥 위에 올린다.
Cho cơm rang ra đĩa, rán trứng
và đặt lên trên cơm.
⑧ 참기름, 깨를 뿌린다.
Rưới dầu mè và rắc mè rang
lên.
⑨ 맛있는 볶음밥 완성!
Hoàn thành món cơm rang ngon tuyệt!
1) ‘김치볶음밥’ 요리 방법 순서대로 번호를 써 보세요.
Hãy điền số
theo thứ tự nấu cơm rang kimchi.
👉 Thứ tự đúng: ① → ③ → ④ → ⑥ → ⑤ → ②
- ① Chuẩn bị nguyên liệu (kimchi, cà rốt,
cơm, trứng).
- ③ Cho dầu ăn vào chảo, xào thịt.
- ④ Cho hành, cà rốt và kimchi vào xào.
- ⑥ Nêm gia vị (xì dầu, đường, bột ớt,
dầu mè, mè rang).
- ⑤ Cho cơm vào, xào đều.
- ② Cho ra đĩa, thêm trứng rán lên
trên.
2) ‘정말 맛있다’라는 말을 어떻게 표현합니까?
Cách diễn đạt
“Thật sự ngon quá” là gì?
정말 맛있어요!
Thật sự rất ngon!
3) 다음 사람 중 요리 방법을 잘 이해한 사람을 찾아보세요.
Hãy tìm người
hiểu đúng cách nấu ăn.
① 제이슨: 재료는 모두 채를 썬다.
Jason: Tất cả nguyên liệu đều
phải thái. ❌
② 라민: 볶음밥은 냄비에 해야 한다.
Ramin: Cơm rang phải làm trong nồi. ❌
③ 이링: 모든 재료는 꼭 있어야 한다.
Iring: Tất cả nguyên liệu đều
phải có. ❌
④ 라흔만: 재료를 볶은 후에 밥을 넣고 볶는다.
Rahunman: Sau khi xào nguyên
liệu thì cho cơm vào rang. ⭕
Đáp án đúng: ④ 라흔만
Từ vựng:
- 김치: kimchi
- 밥: cơm
- 계란: trứng
- 양파: hành tây
- 당근: cà rốt
- 돼지고기: thịt heo
- 식용유: dầu ăn
- 고춧가루: bột ớt
- 설탕: đường
- 간장: xì dầu
- 참기름: dầu mè
- 깨: mè rang
- 깍둑썰기를 하다: thái hạt lựu
- 크기로 썰다: cắt thành miếng vừa ăn
- 두르다: cho dầu vào (chảo/nồi)
- 볶다: xào, rang
- 넣다: cho vào, bỏ vào
- 간을 맞추다: nêm nếm cho vừa ăn
- 담다: bày, cho vào đĩa/bát
- 부치다: rán (trứng, bánh)
- 뿌리다: rắc, rưới lên
- 완성하다: hoàn thành
📘쓰기 - Viết
1. 여러분이 좋아하는 고향 음식이 있습니까? 어떻게 만들 수 있습니까?
Bạn có món ăn
quê hương nào mà mình thích không? Bạn có thể làm món đó như thế nào?
Bún chả (분짜)
① 음식 이름 / Tên món ăn: Bún chả (분짜)
② 재료 / Nguyên
liệu: 쌀국수, 돼지고기, 마늘, 생선 소스, 설탕, 식초, 채소
→ Bún, thịt heo, tỏi, nước mắm, đường, giấm, rau sống
③ 요리 방법 / Cách nấu ăn:
- 돼지고기를 양념해서 구운다. → Ướp thịt heo rồi nướng.
- 소스를 만든다 (물, 설탕, 식초, 마늘, 고추). → Pha nước chấm (nước, đường, giấm,
tỏi, ớt).
- 면, 고기, 채소를 함께 먹는다. → Ăn bún với thịt nướng và rau.
2. 여러분이 좋아하는
고향
음식의
요리
방법을
써
보세요.
Hãy viết
cách nấu
món ăn
quê hương
mà các bạn
thích.
내가
좋아하는
고향
음식
레시피
Công thức
món ăn
quê hương
mà tôi thích
Bài viết tham
khảo:
내가 좋아하는 고향 음식은 분짜이다.
돼지고기를
양념해서 구운다.
물, 설탕, 식초, 마늘, 고추를 넣고 소스를 만든다.
쌀국수와 채소를 준비한다.
고기, 면, 채소를 소스에 함께 먹는다.
Món ăn quê hương mà tôi thích là bún chả.
Ướp thịt heo rồi nướng.
Pha nước chấm với nước, đường, giấm, tỏi và ớt.
Chuẩn bị bún và rau sống.
Ăn thịt, bún và rau cùng với nước chấm.
📘문화와 정보 - Văn hóa và Thông tin
식품의 유통 기한 - Hạn sử dụng của thực phẩm
‘유통 기한’은 판매자가 식품 등의 제품을 소비자에게 팔 수 있는 날짜를 말한다.
“Hạn sử dụng” là ngày mà người bán có thể bán sản phẩm thực phẩm cho người tiêu
dùng.
이 날짜가 지나면 상하지 않은 제품도 더 이상 판매할 수 없다.
Sau ngày này, ngay cả sản phẩm chưa hỏng cũng không được phép bán nữa.
이러한 유통 기한은 년, 월, 일로 표시하는데 식품에 따라서는 시간까지 표시를 하기도 한다.
Hạn sử dụng này được ghi theo năm, tháng, ngày, và tùy theo loại thực phẩm mà
còn ghi cả giờ.
그런데 최근에는 제품에 ‘유통 기한’과 함께 ‘소비 기한’을 표시하기도 한다.
Tuy nhiên, gần đây trên sản phẩm thường ghi cả “hạn sử dụng” và “hạn tiêu thụ”.
‘소비 기한’은 유통 기한이 지나도 일정 기간 이후까지 우리가 음식을 먹을 수 있는 날짜를 말한다.
“Hạn tiêu thụ” là ngày mà ngay cả khi đã qua hạn sử dụng, chúng ta vẫn có thể
ăn thực phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
소비 기한은 제품에 따라서 18개월 이상도 가능하기 때문에 보관 방법을 잘 지킨다면 유통 기한이 지난 음식도 아깝게 버리는 일을 줄일 수 있다.
Tùy theo sản phẩm, hạn tiêu thụ có thể lên đến 18 tháng hoặc hơn. Nếu bảo quản
đúng cách, ta có thể giảm việc lãng phí thực phẩm dù đã quá hạn sử dụng.
다만 올바른 방법으로 보관하지 않으면 유통 기한 이내에도 식품은 변할 수 있다는 사실을 꼭 기억해야 한다.
Tuy nhiên, cần
nhớ rằng nếu bảo quản không đúng cách thì thực phẩm vẫn có thể hỏng ngay cả khi
chưa hết hạn sử dụng.
Tóm tắt từ vựng:
- 유통 기한 → hạn sử dụng
- 소비 기한 → hạn tiêu thụ
- 제품 → sản phẩm
- 소비자 → người tiêu dùng
- 날짜 → ngày, hạn
- 보관 방법 → cách bảo quản
- 변하다 → thay đổi, hỏng, biến chất
- 표시하다 → ghi, biểu thị
- 이후 → sau đó, về sau
- 줄이다 → giảm bớt
- 버리다 → vứt bỏ, bỏ đi
1) ‘유통 기한’은 무엇을 말합니까?
“유통 기한”은 판매자가 식품을 소비자에게 팔 수 있는 날짜를 말합니다.
“Hạn sử dụng” là ngày mà người bán có thể bán thực phẩm cho người tiêu dùng.
2) 식품 보관 방법을 잘 지켜야 하는 이유는 무엇입니까?
보관 방법을 잘 지키면 유통 기한이 지나도 음식을 아깝게 버리지 않을 수 있기 때문입니다.
Lý do phải bảo quản thực phẩm đúng cách là vì nếu giữ tốt thì ngay cả sau khi hết
hạn sử dụng, ta cũng có thể tránh việc lãng phí thực phẩm.
3) 여러분 고향에서는 식품의 유통 기한이 어떻게 표시됩니까?
제 고향에서는 유통 기한이 “일, 월, 연” 순으로 표시됩니다.
Ở quê tôi, hạn sử dụng được ghi theo thứ tự ngày, tháng, năm
Thời hạn sử dụng điển hình của thực phẩm
- 우유 → 10일 (Sữa → 10 ngày)
- 요거트 → 14일 (Sữa chua → 14 ngày)
- 계란 → 20일 (Trứng → 20 ngày)
- 식빵 → 3일 (Bánh mì → 3 ngày)
- 라면 → 6개월 (Mì gói → 6 tháng)
- 치즈 → 6개월 (Phô mai → 6 tháng)
- 두부 → 14일 (Đậu phụ → 14 ngày)
- 커피 → 11주 (Cà phê → 11 tuần)
- 냉동식품 → 9개월 (Thực phẩm đông lạnh → 9 tháng)
- 고추장 → 1~3년 (Tương ớt Hàn / gochujang → 1~3 năm)
📌 자료 출처: 식품의약품안전처
Nguồn: Cục An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc
📘Danh sách từ vựng đã học:
- 고추장: Tương ớt Hàn
- 간장: Nước tương
- 된장: Tương đậu nành
- 참기름: Dầu mè
- 식초: Giấm
- 고춧가루: Bột ớt
- 깨: Vừng, mè
- 후추: Hạt tiêu
- 당근을 씻다: Rửa cà rốt
- 양파 껍질을 벗기다: Bóc vỏ hành tây
- 감자를 칼로 썰다: Thái khoai tây bằng dao
- 마늘을 다지다: Băm tỏi
- 물을 끓이다: Đun nước
- 기름에 튀기다: Chiên trong dầu
- 만두를 찌다: Hấp bánh mandu
- 계란을 삶다: Luộc trứng
- 밥을 볶다: Xào cơm
- 나물을 무치다: Trộn rau
- 고기를 굽다: Nướng thịt
- 시금치를 데치다: Chần rau bina
- 토끼: Con thỏ
- 유효차: Trà hữu hiệu (từ này hơi lạ, có thể
là lỗi in → thường là 유통기한: hạn
sử dụng)
- 냉동실: Ngăn đông
- 죽: Cháo
- 익다: Chín
- 믹서기: Máy xay
- 환자: Bệnh nhân
- 이유식: Thức ăn dặm cho trẻ em
- 뷔페: Buffet
- 군침이 돌다: Thèm chảy nước miếng
- 뿌리다: Rắc, rải, tưới
- 채를 썰다: Thái rau thành sợi
- 얇게 썰다: Thái mỏng
- 깍둑썰다: Thái hạt lựu
- 절이다: Muối, ngâm
- 담다: Cho vào, đựng vào
- 간을 맞추다: Nêm gia vị
- 양을 맞추다: Điều chỉnh lượng
- 시간을 맞추다: Điều chỉnh thời gian
- 부침 가루: Bột chiên
- 부치다: Rán, chiên
- 둘이 먹다가 하나가 죽어도 모른다: Ngon đến mức hai người ăn, một người
chết cũng không biết
- 식용유를 두르다: Cho dầu ăn vào chảo
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀