![]() |
| Ngữ pháp사동: Thể sai khiến trong tiếng Hàn |
📘 Ngữ pháp 사동① (사동사 – Thể sai khiến ①)
1. Ý nghĩa
- 사동① diễn tả hành động khi chủ ngữ là người khiến/bắt/cho
phép một người khác hoặc động vật làm việc gì đó.
- Tập trung vào con người/động vật là đối
tượng bị sai khiến.
Ví dụ:
- 엄마가 아이에게 밥을 먹였어요.
→ Mẹ cho con ăn cơm. - 선생님이 학생을 앉혔어요.
→ Thầy giáo cho học sinh ngồi xuống.
2. Cách sử dụng
- Gắn các hậu tố -이/히/리/기/우/추 vào động từ gốc để tạo động từ 사동.
- Đối tượng (người/động vật) thường đi
với 을/를 hoặc 에게.
Ví dụ theo từng
hậu tố:
- -이
- 먹다 → 먹이다 → 아이에게 밥을 먹였어요. (Cho con ăn cơm)
- 보다 → 보이다 → 아이에게 그림을 보였어요. (Cho em bé xem tranh)
- 읽다 → 읽히다 → 학생에게 책을 읽혔어요. (Bắt học sinh đọc sách)
- -히
- 앉다 → 앉히다 → 학생을 의자에 앉혔어요. (Cho học sinh ngồi vào ghế)
- 입다 → 입히다 → 아이에게 옷을 입혔어요. (Mặc quần áo cho con)
- 눕다 → 눕히다 → 아기를 침대에 눕혔어요. (Đặt em bé nằm xuống giường)
- -리
- 울다 → 울리다 → 동생이 아이를 울렸어요. (Em tôi làm em bé khóc)
- 알다 → 알리다 → 소식을 알렸어요. (Thông báo tin tức)
- 살다 → 살리다 → 의사가 환자를 살렸어요. (Bác sĩ cứu sống bệnh nhân)
- -기
- 웃다 → 웃기다 → 친구가 저를 웃겼어요. (Bạn làm tôi cười)
- 신다 → 신기다 → 아이에게 신발을 신겼어요. (Mang giày cho con)
- 벗다 → 벗기다 → 아이 옷을 벗겼어요. (Cởi đồ cho con)
- -우
- 타다 → 태우다 → 아이를 차에 태웠어요. (Cho con lên xe)
- 자다 → 재우다 → 아이를 재웠어요. (Cho em bé ngủ)
- 서다 → 세우다 → 차를 길에 세웠어요. (Đỗ xe trên đường)
- -추
- 맞다 → 맞추다 → 시계를 맞췄어요. (Chỉnh đồng hồ)
- 낮다 → 낮추다 → 가격을 낮췄어요. (Hạ giá xuống)
- 늦다 → 늦추다 → 약속 시간을 늦췄어요. (Lùi giờ hẹn lại)
3. Lưu ý
- Có động từ bất quy tắc cần ghi nhớ:
하다 → 시키다 (공부하다 → 공부시키다: bắt học). - Thường dùng khi đối tượng là con người
hoặc động vật.
개를 밖으로 내보냈어요 → Tôi cho chó ra ngoài.
4. So sánh với
cấu trúc tương tự
- So với -게 하다:
- 사동①: biến đổi động từ gốc, súc tích
hơn.
- -게 하다: tách riêng, nhấn mạnh “làm cho/cho
phép” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- 엄마가 아이를 울렸다 = 엄마가 아이를 울게 했다.
→ Mẹ làm cho em bé khóc. - 선생님이 학생을 공부시켰다 = 선생님이 학생이 공부하게 했다.
→ Thầy bắt học sinh học.
5. Ví dụ thực
tế
- 저는 동생에게 책을 읽혔어요. → Tôi bắt em đọc sách.
- 엄마가 아이에게 옷을 입혔어요. → Mẹ mặc quần áo cho con.
- 선생님이 학생을 교실에 앉혔어요. → Thầy cho học sinh ngồi trong lớp.
- 아버지가 저를 병원에 보내셨어요. → Bố cho tôi đi bệnh viện.
- 친구가 저를 웃겼어요. → Bạn tôi làm tôi cười.
📘 Ngữ pháp 사동② (사동사 – Thể sai khiến ②)
1. Ý nghĩa
- 사동② diễn tả hành động khi chủ ngữ là người làm
cho đồ vật, sự vật, hiện tượng thay đổi trạng thái hoặc thực hiện hành động.
- Tập trung vào sự vật/hiện tượng thay
đổi dưới tác động của con người.
Ví dụ:
- 저는 물을 끓였어요. → Tôi đun nước sôi.
- 친구가 음악 소리를 줄였어요. → Bạn tôi giảm âm lượng.
2. Cách sử dụng
- Gắn các hậu tố -이/히/리/기/우/추 vào động từ/tính từ gốc để tạo động
từ 사동.
- Đối tượng bị tác động thường là sự vật/hiện
tượng.
Ví dụ theo từng
hậu tố:
- -이
- 끓다 → 끓이다 → 물을 끓이다 (Đun nước sôi)
- 쓰다 → 씌우다 → 모자를 씌우다 (Đội mũ lên)
- 보이다 → 보이다 → 산이 잘 보이지 않아요 (Ngọn núi không hiện rõ)
- -히
- 넓다 → 넓히다 → 길을 넓히다 (Mở rộng đường)
- 밝다 → 밝히다 → 불을 밝혔어요 (Thắp sáng đèn)
- 눕다 → 눕히다 → 꽃을 눕혔어요 (Đặt hoa nằm xuống)
- -리
- 줄다 → 줄이다 → 소리를 줄이다 (Giảm âm lượng)
- 늘다 → 늘리다 → 시간을 늘리다 (Kéo dài thời gian)
- 돌다 → 돌리다 → 바람개비를 돌리다 (Quay chong chóng)
- -기
- 남다 → 남기다 → 음식을 남기다 (Để lại thức ăn)
- 숨다 → 숨기다 → 비밀을 숨기다 (Giấu bí mật)
- 빗다 → 빗기다 → 머리를 빗기다 (Chải tóc)
- -우
- 깨다 → 깨우다 → 동생을 깨우다 (Đánh thức em dậy)
- 세다 → 세우다 → 건물을 세우다 (Xây tòa nhà)
- 비다 → 비우다 → 쓰레기통을 비우다 (Đổ rác / làm trống thùng rác)
- -추
- 낮다 → 낮추다 → 가격을 낮추다 (Hạ giá)
- 늦다 → 늦추다 → 약속 시간을 늦추다 (Lùi giờ hẹn)
- 맞다 → 맞추다 → 시험 문제를 맞추다 (Làm đúng câu hỏi)
3. Lưu ý
Chủ ngữ là người,
đối tượng thường là sự vật/hiện tượng.
예: 음악 소리를 줄이다 = Giảm âm lượng nhạc.
4. So sánh với
cấu trúc tương tự
- So với 사동①:
- 사동①: khiến người/động vật hành động.
- 사동②: khiến sự vật/hiện tượng thay đổi.
Ví dụ so sánh:
- 아이에게 밥을 먹이다 (cho con ăn) → 사동①.
- 물을 끓이다 (đun nước sôi) → 사동②.
5. Ví dụ thực
tế
- 저는 물을 끓였어요. → Tôi đun nước sôi.
- 친구가 음악 소리를 줄였어요. → Bạn tôi giảm âm lượng.
- 회사에서 길을 넓혔어요. → Công ty mở rộng con đường.
- 음식을 남기지 않고 다 먹었어요. → Tôi ăn hết, không để thừa đồ ăn.
- 가격을 낮췄어요. → Tôi hạ giá xuống.
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
Tags
Ngữ pháp trung cấp
