[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + 아/어/여야만 했다

 

[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + 아/어/여야만 했다

1. Ý nghĩa của -//여야만 했다:

Ngữ pháp V + //여야만 했다 được dùng để: Diễn tả rằng trong quá khứ, người nói không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải làm điều gì đó. Mang sắc thái bắt buộc, cưỡng chế, hoặc tiếc nuối (phải làm điều gì đó dù không muốn hoặc vì hoàn cảnh ép buộc). Nghĩa tiếng Việt là:"đành phải...","chỉ còn cách...","phải... mà thôi"

Trong đó:

  • -//여야 하다: phải làm gì (hiện tại)
  • -//여야만 하다: nhấn mạnh hơn “phải làm”
  • -//여야만 했다: “đã phải làm…” trong quá khứ

Ví dụ:

  • 너무 피곤해서 집에 가야만 했어요.
    (Vì quá mệt nên tôi đành phải về nhà.)
  • 일이 많아서 밤새워야만 했어요.
    (Vì có nhiều việc nên tôi đã phải thức cả đêm.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ / Tính từ + -//여야만 했다

🔹 Đây là sự kết hợp của:

  • -/어야 하다: phải làm gì đó
  • : chỉ, duy nhất
  • 했다: quá khứ

Cách chia:

  • 가다가야만 했다 (đã phải đi)
  • 먹다먹어야만 했다 (đã phải ăn)
  • 하다해야만 했다 (đã phải làm)
  • 공부하다공부해야만 했다 (đã phải học)

Quy tắc chia giống như chia với -/어야 하다, chỉ thêm để nhấn mạnh.

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả bắt buộc trong quá khứ

  • 건강이 좋아서 병원에 가야만 했어요.
    (Vì sức khỏe không tốt nên tôi đã phải đi bệnh viện.)

b) Diễn tả hoàn cảnh không còn lựa chọn nào khác

  • 비가 많이 와서 우산을 사야만 했어요.
    (Vì mưa to nên tôi đành phải mua ô.)

c) Diễn tả tiếc nuối hoặc không mong muốn

  • 다음 약속이 있어서 친구와 인사하고 떠나야만 했어요.
    (Vì có cuộc hẹn tiếp theo nên tôi đành phải chào tạm biệt bạn và rời đi.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 So với -/어야 했다, dạng -/어야만 했다 mạnh hơn về sắc thái ép buộc, nhấn mạnh rằng "không còn cách nào khác".

🔸 Không dùng cho các việc mang nghĩa tự nguyện hoặc không bị ép buộc.

🔸 Thường đi kèm với các trạng từ 결국 (cuối cùng), 어쩔 없이 (không còn cách nào khác), 부득이하게 (bắt buộc, bất đắc dĩ)

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 -/어야 했다 vs. -/어야만 했다

  • -/어야 했다: đơn giản là “đã phải…”
    • 숙제를 해야 했다. (Tôi đã phải làm bài tập.)
  • -/어야만 했다: nhấn mạnh “đành phải”, “chỉ còn cách”
    • 숙제를 해야만 했다. (Tôi đành phải làm bài tập – không còn cách khác.)

Sắc thái của "야만 했다" thường căng hơn, tiếc nuối hơn, bắt buộc hơn.

6. Ví dụ thực tế

  1. 사고 때문에 버스를 타야만 했어요.
    (Vì tai nạn nên tôi buộc phải đi xe buýt.)
  2. 부모님의 말씀을 따라야만 했어요.
    (Tôi đã phải nghe theo lời bố mẹ.)
  3. 너무 늦어서 택시를 타야만 했어요.
    (Vì quá muộn nên tôi đành phải bắt taxi.)
  4. 시험을 위해 친구들과의 약속을 취소해야만 했어요.
    (Vì kỳ thi nên tôi đã phải hủy cuộc hẹn với bạn bè.)
  5. 혼자서 모든 일을 처리해야만 했어요.
    (Tôi đã phải xử lý mọi việc một mình.)


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn