![]() |
[Ngữ pháp][Danh từ] N +은/는 물론이고 |
1. Ý nghĩa của 은/는 물론이고:
Ngữ pháp 은/는 물론이고 được dùng để: Nhấn mạnh rằng
không chỉ A mà còn B, trong đó A là điều đương nhiên, và B là điều bổ sung
thêm. Nghĩa tiếng Việt là:"không
những... mà còn...", "A là điều tất nhiên, B cũng vậy...", "ngay
cả..., cũng...". Đây là mẫu câu rất thường gặp trong nói và viết, dùng
để liệt kê, nhấn mạnh, hoặc so sánh mức độ.
Ví dụ:
- 한국어는 물론이고 영어도 잘해요.
(Không chỉ giỏi tiếng Hàn mà còn giỏi cả tiếng Anh.) - 어제는 바람은 물론이고 비까지 많이 왔어요.
(Hôm qua không chỉ có gió mà còn mưa rất to.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Danh từ + 은/는 물론이고 + Danh từ + 도/까지/조차
🔹 Nếu danh từ có patchim
(phụ âm cuối), dùng 은 물론이고
🔹 Nếu danh từ không có patchim, dùng 는 물론이고
Ví dụ:
- “책” (sách) có patchim → 책은 물론이고
- “친구” (bạn) không có patchim →
친구는 물론이고
- “물” (nước) → 물은 물론이고
- “학생” (học sinh) → 학생은 물론이고
Các từ sau “물론이고” thường
là:
- 도 (cũng)
- 까지 (thậm chí)
- 조차 (ngay cả – sắc thái mạnh
hơn)
3. Cách sử dụng
Dùng để liệt kê hai đối tượng, trong đó đối tượng đầu
tiên là điều “dĩ nhiên”, đối tượng thứ hai là điều bổ sung thêm để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 공부는 물론이고 운동도 잘해요.
(Không chỉ học giỏi mà còn giỏi thể thao.)
Diễn tả mức độ tăng dần hoặc làm nổi bật một thực tế đáng
chú ý.
Ví dụ:
- 요즘은 어른은 물론이고 아이들까지 스마트폰을 써요.
(Dạo này không chỉ người lớn mà ngay cả trẻ em cũng dùng smartphone.)
Thường dùng trong văn nói, bài viết, phát biểu trang trọng,
diễn văn, v.v.
4. Lưu ý quan trọng
🔸 은/는 물론이고 chủ yếu được dùng với danh từ.
🔸 Không kết hợp trực tiếp với động từ hoặc
tính từ – nếu muốn dùng, bạn cần danh từ hóa động từ bằng 것, 기, hoặc chuyển thành 명사절.
Ví dụ:
- 운동하는 것은 물론이고 식단도 관리해요.
(Không chỉ tập thể dục mà còn quản lý chế độ ăn uống.)
🔸 Thường đi kèm với:
- 도 (cũng)
- 까지 (thậm chí)
- 조차 (ngay cả)
5. So sánh với cấu trúc tương tự
- 은/는 물론이고 giống với 뿐만 아니라 về ý nghĩa, nhưng:
- 뿐만 아니라 dùng được với cả danh từ,
động từ, tính từ
- 은/는 물론이고 thường dùng với danh từ
Ví dụ:
- 한국어는 물론이고 영어도 잘해요.
- 한국어뿐만 아니라 영어도 잘해요.
(Cả hai đều mang nghĩa: Không chỉ tiếng Hàn mà cả tiếng Anh cũng giỏi.)
6. Ví dụ thực tế
- 공부는 물론이고 아르바이트도 열심히 해요.
(Không chỉ học mà còn làm thêm chăm chỉ.) - 외모는 물론이고 성격까지 완벽해요.
(Không chỉ ngoại hình mà tính cách cũng hoàn hảo.) - 그 문제는 선생님은 물론이고 학생들조차 이해하지 못했어요.
(Vấn đề đó không chỉ giáo viên mà ngay cả học sinh cũng không hiểu.) - 이번 소식은 가족은 물론이고 친구들도 깜짝 놀랐어요.
(Tin tức lần này khiến không chỉ gia đình mà cả bạn bè cũng ngạc nhiên.) - 한국 음식은 물론이고 일본 음식도 좋아해요.
(Tôi không chỉ thích món Hàn mà còn thích cả món Nhật.)