[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 통에

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 통에 

1. Ý nghĩa của - 통에:

Ngữ pháp - 통에 được dùng để: Diễn tả nguyên nhân, lý do gây ra một kết quả tiêu cực, rắc rối, hoặc không mong muốn. Nghĩa tiếng Việt là: “vì... nên...” (một cách tiêu cực), “do... mà...”, “bởi vì... nên dẫn đến kết quả xấu.

Cấu trúc này chỉ dùng cho nguyên nhân mang tính tiêu cực – không dùng để nói lý do tốt.

Ví dụ:

  • 아이가 계속 우는 통에 잠을 잤어요.
    (Vì đứa bé cứ khóc nên tôi không ngủ được.)
  • 길이 막히는 통에 약속에 늦었어요.
    (Vì kẹt xe nên tôi đã trễ hẹn.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ + 통에 + kết quả tiêu cực

🔹 통에 được gắn vào sau gốc động từ chia ở thì hiện tại.
🔹 Không dùng với tính từ hay danh từ.
🔹 Không dùng để nói về kết quả tích cực.

Cách chia:

  • 가다가는 통에
  • 싸우다싸우는 통에
  • 전화하다전화하는 통에
  • 비가 오다비가 오는 통에

Chỉ cần chia động từ ở thì hiện tại, rồi gắn - 통에.

3. Cách sử dụng

-Dùng để than phiền, giải thích lý do gây khó chịu
-Vế sau luôn là kết quả không mong muốn (bị làm phiền, rắc rối, mệt mỏi…)

Ví dụ:

  • 친구가 늦게 오는 통에 오래 기다렸어요.
    (Vì bạn đến trễ nên tôi đã phải đợi lâu.)
  • 컴퓨터가 고장 나는 통에 숙제를 했어요.
    (Vì máy tính hỏng nên tôi không làm được bài tập.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 Không dùng - 통에 cho lý do tốt đẹp (thay vào đó nên dùng -아서/어서).
🔸 Chỉ dùng với động từ hành động
🔸 Không dùng để diễn đạt các tình huống trung lập hoặc tích cực
🔸 Tương đương với 느라고 hoặc - 바람에, nhưng - 통에 nhấn mạnh hơn vào sự phiền toái, ảnh hưởng tiêu cực.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 - 통에 vs. -느라고

  • -느라고: Dùng khi hành động trước là chủ ý của người nói, gây ra hệ quả tiêu cực.
  • - 통에: Dùng khi hành động gây ảnh hưởng đến người khác hoặc bản thân, không nhất thiết là chủ ý.

Ví dụ:

  • 친구가 계속 떠드는 통에 공부에 집중을 했어요.
    (Bạn tôi cứ nói chuyện nên tôi không tập trung học được.)
  • 친구랑 얘기하느라고 공부를 했어요.
    (Vì mải nói chuyện với bạn nên tôi không học được.)

Với - 통에, người nói bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.
Với -느라고, người nói chủ động làm hành động đó.

6. Ví dụ thực tế

  1. 옆집이 공사하는 통에 시끄러워서 잤어요.
    (Vì nhà bên đang xây dựng nên tôi không ngủ được vì ồn.)
  2. 전기가 나가는 통에 음식을 버렸어요.
    (Vì mất điện nên tôi phải vứt hết đồ ăn.)
  3. 시험 기간인 통에 도서관이 항상 가득했어요.
    (Vì đang trong kỳ thi nên thư viện lúc nào cũng đông.)
  4. 아침에 늦게 일어나는 통에 지각했어요.
    (Vì dậy muộn buổi sáng nên tôi bị trễ.)
  5. 손님이 많이 오는 통에 하루 종일 바빴어요.
    (Vì khách đến nhiều nên tôi bận cả ngày.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn