[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 법이다

 

1. Ý nghĩa của 법이다:

Ngữ pháp 법이다 được dùng để: Diễn tả một nguyên lý, quy luật, chân lý, lẽ thường trong cuộc sống. Nhấn mạnh rằng sự việc nào đó là đương nhiên, tất yếu. Nghĩa trong tiếng Việt là: “lẽ thường là...”, “theo quy luật thì...”, “đương nhiên là sẽ...”. ()” trong tiếng Hán nghĩa là luật, quy tắc, nên khi kết hợp với động từ thì mang ý nghĩa: việc đó là điều hiển nhiên, có xu hướng như vậy.

Ví dụ:

  • 노력하면 성공하는 법이에요.
    (Nếu cố gắng thì đương nhiên sẽ thành công.)
  • 시간이 지나면 잊혀지는 법이다.
    (Theo thời gian, mọi thứ rồi sẽ bị lãng quên – đó là quy luật.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ + 법이다

🔹 Không áp dụng cho tính từ hay danh từ, chỉ dùng với động từ hành động.
🔹 Có thể chia 법이다 theo thì và kính ngữ như các động từ bình thường:

  • 법이에요 (lịch sự)
  • 법입니다 (trang trọng)
  • 법이었어요 (quá khứ)
  • 법일 거예요 (tương lai)

Cách chia:

  • 가다가는 법이다 (đi là chuyện hiển nhiên)
  • 실패하다실패하는 법이다 (việc thất bại là lẽ thường)
  • 울다우는 법이다 (việc khóc là điều tự nhiên)

3. Cách sử dụng

Diễn tả chân lý, quy luật cuộc sống

  • 사람은 누구나 늙는 법이에요.
    (Con người ai rồi cũng già – đó là lẽ thường.)

Truyền đạt kinh nghiệm, bài học

  • 실수는 누구나 하는 법이에요.
    (Ai cũng sẽ mắc lỗi – đó là chuyện bình thường.)

Nhấn mạnh điều chắc chắn sẽ xảy ra

  • 열심히 하면 좋은 결과가 나오는 법이다.
    (Nếu chăm chỉ thì kết quả tốt là điều đương nhiên.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 Chủ yếu dùng với ngôi thứ ba, không nhấn mạnh cảm xúc cá nhân
🔸 Thường dùng trong văn viết, hội thoại triết lý, bài học cuộc sống
🔸 Dạng 법이다 = “lẽ thường là như thế” → mang tính khẳng định mạnh
🔸 Có thể dùng trong cả văn viết trang trọng hoặc nói mang tính giáo huấn, nhấn mạnh triết lý sống

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 법이다 vs. () 수밖에 없다

  • 법이다: Diễn tả lẽ thường, quy luật chung
    • 사랑하면 아픈 법이다. (Yêu là sẽ đau – quy luật cuộc sống)
  • () 수밖에 없다: Diễn tả không còn lựa chọn nào khác
    • 그렇게 수밖에 없었어요. (Tôi đành phải làm như vậy.)

🔹 법이다 vs. 마련이다

  • 법이다: Mang tính khách quan, nguyên lý
  • 마련이다: Cũng nghĩa là “đương nhiên”, nhưng thiên về tính tất yếu tự nhiên, cảm xúc hơn

Ví dụ:

  • 아이들은 자라는 법이다. (Trẻ con đương nhiên sẽ lớn – quy luật sống)
  • 아이들은 자라게 마련이다. (Trẻ con vốn dĩ sẽ lớn – thiên về cảm xúc, tự nhiên)

6. Ví dụ thực tế

  1. 사랑하면 아픈 법이에요.
    (Yêu thì đau – đó là chuyện thường tình.)
  2. 모든 일은 처음이 어려운 법이다.
    (Mọi việc lúc đầu đều khó – lẽ thường là vậy.)
  3. 시간이 지나면 잊혀지는 법이에요.
    (Thời gian trôi thì mọi thứ sẽ bị quên – quy luật.)
  4. 욕심을 부리면 실패하는 법이다.
    (Tham lam thì sẽ thất bại – quy luật cuộc sống.)
  5. 꿈이 있으면 노력하는 법이다.
    (Có ước mơ thì sẽ nỗ lực – điều tất yếu.)



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn