![]() |
| Cấu trúc V + 아/어도 되다. |
1. Ý
nghĩa
Cấu trúc “Động
từ + 아/어도 되다” được dùng để diễn tả sự cho phép hoặc đồng ý –
nghĩa là “được làm gì đó”, “có thể làm gì đó” mà không có vấn đề
gì.
Tương đương
trong tiếng Việt là: “được phép…”, “có thể…”, “làm cũng được”
Ví dụ:
- 여기 앉아도 돼요. → Ngồi đây cũng được.
- 사진을 찍어도 돼요. → Chụp ảnh cũng được.
- 물을 마셔도 돼요. → Uống nước cũng được.
2. Cấu
trúc và quy tắc chia
Động từ +
아/어도 되다
Cách chia
theo nguyên âm giống như cấu trúc –아/어요:
(1) Nếu thân
động từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → dùng –아도 되다
- 가다 → 가도 돼요 (đi cũng được)
- 오다 → 와도 돼요 (đến cũng được)
- 놀다 → 놀아도 돼요 (chơi cũng được)
(2) Nếu thân
động từ có nguyên âm khác → dùng –어도 되다
- 먹다 → 먹어도 돼요 (ăn cũng được)
- 배우다 → 배워도 돼요 (học cũng được)
- 마시다 → 마셔도 돼요 (uống cũng được)
(3) Với động
từ 하다 → dùng 해도 되다
- 공부하다 → 공부해도 돼요 (học cũng được)
- 이야기하다 → 이야기해도 돼요 (nói chuyện cũng được)
- 전화하다 → 전화해도 돼요 (gọi điện cũng được)
3. Cách
dùng cụ thể
(1) Diễn
tả sự cho phép, đồng ý
Dùng khi người
nói cho phép hoặc xin phép ai đó làm một việc nào đó.
여기 앉아도 돼요? → Tôi ngồi đây được không?
사진을 찍어도 돼요? → Tôi chụp ảnh được không?
물 마셔도 돼요? → Tôi uống nước được không?
휴대폰 써도 돼요. → Dùng điện thoại cũng được.
(2) Dùng để xin phép một cách lịch sự
Thường thấy
trong hội thoại hằng ngày, đặc biệt là trong tình huống lịch sự, xã giao.
제가 들어가도 돼요? → Tôi vào được không ạ?
이 책을 봐도 돼요? → Tôi xem cuốn sách này được không ạ?
조금 늦어도 돼요? → Tôi đến trễ một chút được không ạ?
(3) Dùng để đưa ra lời cho phép / gợi ý
Người nói
cho phép người khác làm gì đó, thường mang sắc thái thoải mái, thân thiện.
괜찮아요. 여기 앉아도 돼요. → Không sao đâu, bạn ngồi đây cũng được.
이거 먹어도 돼요. → Cái này ăn được đó.
오늘은 쉬어도 돼요. → Hôm nay bạn có thể nghỉ.
(4) Dùng để trả lời đồng ý cho câu hỏi xin phép
네, (–아/어도) 돼요 → Vâng, được ạ.
아니요, 안 돼요 → Không, không được.
Ví dụ:
A: 사진을 찍어도 돼요? → Tôi chụp ảnh được không?
B: 네, 찍어도 돼요. → Vâng, được ạ.
A: 여기에서 담배 피워도 돼요? → Hút thuốc ở đây được không?
B: 아니요, 안 돼요. → Không, không được.
4. Lưu ý
quan trọng
(1) Cấu trúc “–아/어도 되다” thường dùng trong hội thoại lịch sự, nên đuôi thường kết thúc bằng “–요”:
써도 돼요 / 앉아도 돼요 / 가도 돼요
Không dùng dạng
rút gọn “돼” khi nói với người lớn tuổi.
(2) Khi muốn nhấn mạnh mạnh mẽ sự cho phép, có thể
thêm các từ như:
- 괜찮아요 (không sao đâu)
- 물론이에요 (tất nhiên rồi)
- 그럼요 (đương nhiên)
Ví dụ:
물 마셔도 돼요? → Uống nước được không?
그럼요, 괜찮아요. → Tất nhiên, không sao đâu.
(3) Để diễn tả “không được làm gì”, dùng cấu trúc
phủ định:
–(으)면 안 되다
Ví dụ:
여기에서 담배 피우면 안 돼요. → Không được hút thuốc ở đây.
늦으면 안 돼요. → Không được đến muộn.
(4) Có thể dùng “돼요” hoặc “괜찮아요” thay thế để câu nói tự nhiên hơn:
이거 먹어도 돼요. → Cái này ăn được.
이거 먹어도 괜찮아요. → Cái này ăn cũng không sao.
5. So sánh với ngữ pháp tương tự
(1) “–아/어도 되다” vs “–(으)면 안 되다”
- “–아/어도 되다”: được phép làm gì.
- “–(으)면 안 되다”: không được làm gì.
Ví dụ:
사진을 찍어도 돼요. → Được chụp ảnh.
사진을 찍으면 안 돼요. → Không được chụp ảnh.
(2) “–아/어도 되다” vs “–아/어야 하다”
- “–아/어도 되다”: không bắt buộc, chỉ là
“được phép”.
- “–아/어야 하다”: nghĩa vụ, bắt buộc phải
làm.
Ví dụ:
오늘은 쉬어도 돼요. → Hôm nay có thể nghỉ.
오늘은 일해야 돼요. → Hôm nay phải làm việc.
6. Ví dụ
thực tế
여기 앉아도 돼요. → Ngồi đây cũng được.
사진을 찍어도 돼요. → Chụp ảnh cũng được.
물 마셔도 돼요. → Uống nước cũng được.
조금 늦어도 돼요. → Đến trễ một chút cũng được.
제가 들어가도 돼요? → Tôi vào được không ạ?
이거 먹어도 돼요. → Cái này ăn được đó.
오늘은 쉬어도 돼요. → Hôm nay có thể nghỉ.
공부 안 해도 돼요. → Không cần học cũng được.
휴대폰 써도 돼요. → Dùng điện thoại cũng được.
여기에서 담배 피우면 안 돼요. → Không được hút thuốc ở đây.
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀
