![]() |
Hội nhập xã hội KIIP -4. Bài 1 |
Từ vựng: Từ vựng liên quan đến việc thích nghi cuộc
sống ở Hàn Quốc
문법: 동: -ㄴ/는라고 : Vì
동형: -을수록 : Càng... càng...
활동: 한국 생활 적응 시기 회고하기, 한국 정착 경험에 대해 쓰기
Hoạt động: Hồi tưởng về thời gian thích nghi cuộc sống ở Hàn Quốc, viết
về trải nghiệm định cư tại Hàn Quốc
문화와 정보: 이민자 정착 프로그램
Văn hóa & Thông tin: Chương trình hỗ trợ định cư cho người nhập cư
이 사람의 한국 생활은 어떤 것 같아요?
Bạn nghĩ cuộc sống ở Hàn Quốc của người này như thế nào?
여러분이 처음 한국에 왔던 날을 기억해요? 어땠어요?
Các bạn còn nhớ ngày đầu tiên đến Hàn Quốc không? Hôm đó như thế nào?
어휘: Từ Vựng
1. 여러분은 한국 생활 초기에 어땠어요?
Các bạn đã cảm thấy thế nào trong thời gian đầu sống ở Hàn Quốc?
부푼 꿈을 가지고 왔어요. 정말 설렜어요.
Tôi đến đây mang theo giấc mơ to lớn. Thật sự rất háo hức.
낮선 환경에 적응하는 게 쉽지 않았지만 새로운 생활을 즐기려고 노력했어요.
Việc thích nghi với môi trường xa lạ không dễ, nhưng tôi đã cố gắng tận hưởng
cuộc sống mới.
의사소통이 잘 안 돼서 답답했어요.
Vì không giao tiếp tốt nên tôi thấy rất bức bối.
하나하나 다 새롭고 신기하게 느껴졌어요.
Mọi thứ đều mới mẻ và kỳ lạ đối với tôi.
뭐든 다 할 수 있을 것 같았어요. 잘 해낼 자신이 있었어요.
Tôi cảm thấy mình có thể làm được tất cả. Tôi có sự tự tin sẽ làm tốt.
한국에 사는 고향 선배가 하나부터 열까지 도움을 주었어요.
Một tiền bối quê tôi đang sống ở Hàn đã giúp tôi từ A đến Z.
살 곳과 직장을 구하려고 여기저기 뛰어다녔어요.
Tôi đã chạy đôn đáo khắp nơi để tìm chỗ ở và việc làm.
문화 차이가 커서 불편하기도 하고 재미있기도 했어요.
Sự khác biệt văn hóa lớn khiến tôi vừa thấy bất tiện vừa thấy thú vị.
향수병에 걸렸어요. 가족들이 너무 그리웠어요.
Tôi bị sốc văn hóa. Tôi rất nhớ gia đình.
Dưới đây là phần
dịch tiếng Việt có giữ nguyên tiếng Hàn (bên trên), trình bày gọn gàng như bạn
yêu cầu:
2. 지금의 한국 생활은 어때요?
Hiện tại cuộc sống ở Hàn Quốc như thế nào?
이제는 주변을 돌아볼 수 있는 여유가 생겼어요.
Bây giờ tôi đã có thời gian để nhìn lại xung quanh.
오래 다닐 수 있는 좋은 직장이 생겨서 생활이 안정됐어요.
Tôi đã tìm được công việc tốt có thể làm lâu dài, cuộc sống cũng ổn định hơn.
외국인에 대한 편견 때문에 서글플 때도 있어요.
Đôi khi tôi thấy buồn vì thành kiến đối với người nước ngoài.
한국어가 아직 서툴러서 오해를 받을 때는 속상해요.
Vì tiếng Hàn của tôi vẫn chưa tốt nên tôi buồn khi bị hiểu lầm.
일을 처음 배울 때 힘들었는데 지금은 일을 쉽게 하는 나만의 노하우도 생겼어요.
Khi mới học việc tôi thấy khó khăn, nhưng giờ tôi đã có bí quyết riêng để làm
việc dễ dàng hơn.
어느 정도 자리를 잡아서 가족들을 초청하려고 해요.
Bây giờ tôi đã ổn định phần nào nên đang có ý định mời gia đình sang.
앞 내용이 뒤 내용의 이유나 원인이 됨을 나타낸다.
Dùng để nói lý do hoặc nguyên nhân của hành động ở mệnh đề sau.
Jung Ah-ra: Có lý do gì khiến bạn khó bắt đầu học tiếng Hàn ngay sau khi
đến Hàn Quốc không?
라흐만: 그때는 새로운 환경에 적응하느라고 공부를 시작할 수 없었어요.
Rahman: Khi đó tôi bận thích nghi với môi trường mới nên không thể
bắt đầu học được.
예문 | Ví dụ:
가: 어제 이사하느라고 힘들었지요?
나: 네. 그런데 다행히 친구들이 많이 도와줬어요.
A: Hôm qua chuyển nhà nên mệt lắm phải không?
B: Vâng, may mà bạn bè giúp đỡ rất nhiều.
머리를 감느라고 전화를 못 받았다.
Tôi đang gội đầu nên không nghe điện thoại được.
병원에 다녀오느라고 지난주 수업에 올 수 없었습니다.
Vì phải đi bệnh viện, tôi không thể đến lớp tuần trước.
걷다 ➜ 걷느라고: vì đi bộ nên…
다녀오다 ➜ 다녀오느라고: vì đi ra ngoài nên…
구하다 ➜ 구하느라고: vì tìm kiếm nên…
★ 살다 ➜
사느라고: vì sống nên…
1.[보기]와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy thử nói chuyện với bạn như phần ví dụ.
Câu mẫu:
처음 한국에 왔을 때 어뗐어요?
Lần đầu đến Hàn
Quốc bạn cảm thấy như thế nào?
낯선 환경에 적응하느라고 정신이 없었어요.
Vì phải thích nghi với môi trường xa lạ nên tôi rối bời cả lên.
- ‘가, 나, 다, 라’부터 배우느라고 고생이 많았어요.
Vì phải bắt đầu học từ bảng chữ cái nên đã cố gắng rất nhiều. - 직장을 구하느라고 여기저기 뛰어다녔어요.
Vì phải đi tìm việc nên tôi phải chạy đôn chạy đáo khắp nơi. - 앞만 보고 달리느라고 주변을 돌아볼 여유가 없었어요.
Vì chỉ chăm chăm chạy về phía trước nên không có thời gian nhìn xung quanh. - 적은 월급으로 사느라고 친구도 자주 못 만났어요.
Vì sống với lương thấp nên không thể gặp bạn bè thường xuyên.
2. 여러분은 한국에 처음 왔을 때 어땠어요? ‘-느라고’를 이용해서 이야기해 보세요.
Khi bạn lần đầu đến Hàn Quốc thì thế nào? Hãy sử dụng cấu
trúc '-느라고' để nói
nhé.
Dưới đây là các câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc -느라고, áp dụng đúng với các từ
vựng trong hình:
Ví dụ mẫu
추운 날씨에 적응하느라고 힘들었어요. 하지만 신기하고 재미있는 것도 많았어요.
→ Vì phải thích nghi với thời tiết lạnh nên rất vất vả. Nhưng cũng có nhiều điều
thú vị và mới mẻ.
Câu hoàn chỉnh
theo từ vựng cho sẵn:
환경에 적응하느라고 정신이 없었어요.
→ Vì phải thích nghi với môi trường nên tôi không còn tâm trí gì cả.
다행히 친구들이 도와주느라고 많이 바빴어요.
→ May mắn là bạn bè bận rộn giúp đỡ tôi rất nhiều.
머리를 감느라고 전화를 못 받았어요.
→ Vì đang gội đầu nên tôi không nghe được điện thoại.
앞만 보고 달리느라고 주변을 돌아볼 여유가 없었어요.
→ Vì chỉ chăm chăm chạy về phía trước nên không có thời gian để quan sát xung
quanh.
단어장 (Sổ
từ vựng)
환경: môi trường
다행히: may mắn
là
머리를 감다: gội đầu
앞만 보고 달리다: chỉ
nhìn về phía trước mà chạy (ẩn dụ: chỉ tập trung vào mục tiêu phía trước)
2.문법 : -을수록 👈Bấm vào đây để hiểu rõ hơn ngữ pháp
→ Càng… thì càng… (biểu hiện mức độ tăng theo điều kiện)
설명 Giải thích:
앞 내용의 상황이나 정도가 더 심해질 경우 뒤 내용의 결과나 상황도 그에 따라 더하거나 덜하게 됨을 나타낸다.
→ Khi tình huống hoặc mức độ của vế trước tăng lên, kết quả hoặc tình huống của
vế sau cũng thay đổi theo.
대화 Hội thoại:
아나이스: 단계가 올라갈수록 한국어 공부가 더 어려워요.
→ Càng lên cấp, việc học tiếng Hàn càng khó.
정아라: 그래도 한국어 실력이 좋아질수록 생활이 더 편해질 거예요.
→ Nhưng mà càng giỏi tiếng Hàn thì cuộc sống sẽ càng thoải mái hơn.
예문 Ví dụ:
가: 이거 더 끓일까요?
→ Nên nấu cái này thêm không?
나: 네, 조금 더 끓이세요. 미역국은 오래 끓일수록 더 맛있어요.
→ Vâng, nấu thêm chút nữa đi. Canh rong biển càng nấu lâu càng ngon.
몸이 안 좋을수록 더 잘 챙겨 먹어야 한다.
→ Càng không khỏe thì càng phải ăn uống đầy đủ.
나이가 어릴수록 외국어를 빨리 배운다.
→ Càng nhỏ tuổi thì càng học ngoại ngữ nhanh.
어휘 변화 예시 Các ví dụ chia động từ với
‘을수록’:
읽다 → 읽을수록 (càng đọc)
짧다 → 짧을수록 (càng ngắn)
사귀다 → 사귈수록 (càng quen thân)
어리다 → 어릴수록 (càng trẻ)
살다 → 살수록 (càng sống)
Tip:
‘을수록’은 ‘으면 을수록’으로 자주 사용한다.
→ Cấu trúc ‘으면 을수록’
cũng thường được dùng thay thế.
1.[보기]와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy thử nói chuyện với bạn như phần ví dụ.
한국에서 오래 살았지요?
Bạn đã sống ở Hàn Quốc lâu rồi đúng không?
네. 그런데 한국에서 오래 살수록 궁금한 것이 더 생기는 것 같아요.
Vâng. Nhưng càng sống lâu ở Hàn Quốc, tôi càng có nhiều điều thắc mắc hơn.
한국 드라마를 많이 볼수록 한국어 듣기 실력이 향상된다.
Càng xem nhiều phim Hàn, kỹ năng nghe tiếng Hàn càng tiến bộ.
집이 학교에서 가까울수록 지각을 자주 하지 않는다.
Càng ở gần trường thì càng ít đi học muộn.
날씨가 추워질수록 감기 환자가 늘어난다.
Càng lạnh thì số người bị cảm càng tăng.
수요가 많아질수록 가격이 비싸진다.
Càng có nhiều nhu cầu thì giá càng tăng.
2. 한국에 살아 보니까 어때요? ‘-을수록’을 이용해 이야기해 보세요.
Bạn thấy thế nào sau khi sống ở Hàn Quốc? Hãy thử nói chuyện bằng cách sử dụng
mẫu ngữ pháp “-을수록”.
한국에 산 지 3년 됐는데 한국 문화는 알수록 매력적인 것 같아요.
(Mình đã sống ở Hàn Quốc 3 năm rồi, càng hiểu văn hóa Hàn Quốc thì càng thấy hấp
dẫn hơn.)
한국 음식은 먹을수록 맛있는 것 같아요.
→ Món ăn Hàn Quốc càng ăn càng thấy ngon.
한국어 공부는 할수록 재미있는 것 같아요.
→ Học tiếng Hàn càng học càng thấy thú vị.
단어장 (Sổ
từ vựng)
챙겨 먹다: ăn đầy
đủ, ăn đúng bữa
어리다: còn nhỏ,
trẻ
항상되다: được
cải thiện, được nâng cao thường xuyên
수요: nhu cầu
말하기
1. 고천 씨가 옛날 학교 친구와 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Cô Go-cheon đang nói chuyện với một người bạn học cũ. Hãy
luyện nói theo đoạn hội thoại dưới đây.
고천: 혹시 다니엘 씨 아니에요? 저 1단계 수업 같이 들은 고천이에요. 이게 얼마만이에요?
Go-cheon: Có phải là Daniel không? Tôi là Go-cheon, người đã học cùng lớp cấp độ
1 với bạn đó. Lâu rồi mới gặp nhỉ?
다니엘: 아, 고천 씨, 정말 오랜만이에요. 이번 학기도 수업을 들으세요?
Daniel: À, Go-cheon, lâu lắm rồi mới gặp. Học kỳ này bạn vẫn học à?
고천: 네, 저는 4단계예요. 참, 1단계 때 왜 갑자기 학교를 그만두셨어요? 어느 날 갑자기 안 나와서 궁금했어요.
Go-cheon: Vâng, tôi đang học cấp độ 4. À mà sao hồi học cấp độ 1 bạn lại đột ngột
nghỉ học vậy? Tự nhiên một ngày bạn không đến nữa nên tôi thấy tò mò.
다니엘: 아, 그때는 새로운 직장에 적응하느라고 마음의 여유가 없었어요.
Daniel: À, lúc đó thì vì phải thích nghi với công việc mới nên tôi không có thời
gian thoải mái trong lòng.
고천: 아, 그러셨어요? 몰랐어요. 요즘 어떻게 지내세요?
Go-cheon: Ồ, ra là vậy à? Tôi không biết luôn. Dạo này bạn sống thế nào?
다니엘: 시간이 지날수록 일도 익숙해지고 승진도 해서 어느 정도 안정이 됐어요.
Daniel: Càng qua thời gian thì tôi quen việc hơn và cũng được thăng chức, nên
cuộc sống cũng ổn định hơn phần nào.
고천: 아유, 잘됐네요. 언제나 긍정적이셔서 이렇게 잘될 거라고 생각했어요.
Go-cheon: Ồ, vậy là tốt quá rồi. Tôi luôn nghĩ bạn tích cực nên chắc chắn sẽ
thành công như bây giờ.
다니엘: 그렇게 말씀해 주셔서 감사해요.
Daniel: Cảm ơn bạn đã nói như vậy nhé.
Dưới đây là bản
dịch tiếng Việt của hình bạn gửi, giữ nguyên phần tiếng Hàn và định dạng màu sắc:
1)새로운 직장에 적응하다, 마음의 여유가 없다
→ Thích nghi với công việc mới, không thấy thoải mái trong lòng
시간이 지나다, 일도 익숙해지고 승진도 하다
→ Thời gian trôi qua, quen việc hơn và cũng được thăng chức
2)새 사업을 시작해서 자리를 잡다, 시간의 여유가 없다
→ Vì bắt đầu công việc kinh doanh mới và đang ổn định chỗ đứng nên không có thời
gian rảnh
사업이 커지다, 수익도 늘고 도와주시는 분들이 많이 생기다
→ Công việc kinh doanh phát triển, thu nhập tăng lên và có nhiều người giúp đỡ
Dưới đây là bản
dịch tiếng Việt, giữ nguyên phần tiếng Hàn như bạn yêu cầu:
2. 한국 생활 적응 초기와 현재 생활에 대해 대화해 보세요. 그리고 여러분의 경험도 이야기해 보세요.
Hãy trò chuyện về thời gian đầu thích nghi cuộc sống ở Hàn Quốc và cuộc sống hiện
tại. Đồng thời chia sẻ cả trải nghiệm của các bạn nữa nhé.
한국 생활 적응 초기 (Thời kỳ
đầu thích nghi cuộc sống ở Hàn Quốc)
모르는 것이 너무 많아서 불안했다.
→ Có quá nhiều điều không biết nên cảm thấy bất an.
큰 꿈이 있었다.
→ Đã từng có một giấc mơ lớn.
현재 (Hiện tại)
새로운 것을 즐기게 되었다.
→ Đã bắt đầu tận hưởng những điều mới mẻ.
꿈과 현실 사이에 큰 차이가 있다는 것을 알게 되었다.
→ Đã nhận ra rằng giữa ước mơ và hiện thực có một khoảng cách lớn.
승진: thăng
chức
긍정적이다: tích
cực
사업: kinh
doanh, sự nghiệp
수익: lợi nhuận
즐기다: tận hưởng,
thưởng thức
Đoạn hội thoại ví dụ:
가: 한국에 처음 왔을 때 어땠어요?
Khi bạn mới đến Hàn Quốc, bạn cảm thấy thế nào?
나: 모르는 것이 많아서 불안했어요.
Vì có quá nhiều điều không biết nên tôi thấy bất an.
가: 저도 그랬어요. 큰 꿈이 있었는데 잘 안 되더라고요.
Tôi cũng vậy. Tôi có một ước mơ lớn, nhưng mọi việc không dễ dàng.
나: 저는 일하느라고 한국어 공부를 제대로 못 했어요.
Vì mải làm việc nên tôi không thể học tiếng Hàn một cách nghiêm túc.
가: 저도 집을 구하느라고 며칠 동안 정말 정신이 없었어요.
Tôi cũng vậy, vì phải tìm nhà nên mấy ngày liền tôi thực sự rất rối trí.
나: 그래도 시간이 지나면서 새로운 것을 즐기게 되었어요.
Dù vậy, theo thời gian tôi đã bắt đầu tận hưởng những điều mới mẻ.
가: 맞아요. 저도 친구를 사귀느라고 여러 모임에 참석했어요.
Đúng vậy. Tôi cũng đã tham gia nhiều buổi gặp mặt để kết bạn.
나: 요즘은 취미 활동을 하느라고 시간이 어떻게 가는지 모르겠어요.
Dạo gần đây vì bận tham gia các hoạt động sở thích nên tôi không biết thời gian
trôi như thế nào nữa.
가: 꿈과 현실 사이에 큰 차이가 있다는 것을 알게 됐지만, 좋은 경험이었어요.
Dù tôi nhận ra có sự khác biệt lớn giữa mơ ước và hiện thực, nhưng đó là một trải
nghiệm tốt.
나: 네, 고생하느라고 힘들었지만 이제는 많이 적응했어요.
Vâng, tuy đã rất vất vả, nhưng giờ tôi đã thích nghi được khá nhiều rồi.
Dưới đây là bản
dịch tiếng Việt, giữ nguyên phần tiếng Hàn như bạn yêu cầu:
듣기 (Nghe)
1. 다음은 한국어 학습 초기에 대해서 회상하면서 쓸 수 있는 표현입니다. 무슨 뜻인지 이야기해 보세요.
Dưới đây là các biểu hiện có thể dùng khi hồi tưởng lại
thời gian đầu học tiếng Hàn. Hãy cùng nói xem nghĩa của chúng là gì.
‘가, 나, 다, 라’ 하다
손짓 발짓을 하다: Dùng tay chân để ra hiệu (diễn đạt
bằng cử chỉ tay chân).
번역기를 돌리다: Sử dụng máy dịch
고생 끝에 낙이 오다: Sau khi vất vả thì niềm vui sẽ đến
(sau gian khổ là hạnh phúc).
2. 고천 씨가 남편과 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Cô Go Cheon đang trò chuyện với chồng. Hãy nghe kỹ và trả
lời các câu hỏi.
- 고천 씨와 남편은 어느 시절에 대해서 회상하고 있습니까?
1) Cô Go Cheon và chồng đang hồi tưởng về thời điểm nào? - 고천 씨의 지금 한국 생활은 한국어 학습 초기와 비교하면 어떻습니까? 좋아졌습니까?
2) So với thời gian đầu học tiếng Hàn, cuộc sống hiện tại của cô Go Cheon như thế nào? Đã tốt lên chưa?
3) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung đã nghe, hãy chọn O; nếu sai, chọn
X.
① 남편은 고천 씨가 한국어 공부를 시작한 때를 먼 옛날처럼 느끼고 있다. ( )
→ Chồng cảm thấy như lúc xưa khi thời điểm cô Go Cheon bắt đầu học tiếng Hàn.
② 남편은 고천 씨와의 의사소통을 위해 중국어를 배우고 싶은 마음이 있었다. ( )
→ Chồng từng muốn học tiếng Trung để giao tiếp với cô Go Cheon.
③ 고천 씨는 한국어를 공부하면서 한 번도 포기하고 싶은 적이 없었다. ( )
→ Cô Go Cheon chưa từng muốn từ bỏ khi học tiếng Hàn.
김영욱(남): 와, 당신 '가, 나, 다, 라' 하던 게 엊그제 같은 데 벌써 4단계네요.
Wow, mới ngày nào bạn còn học "가, 나, 다, 라" mà giờ đã là cấp 4 rồi đấy.
고 천(여): 시간이 정말 빠르죠? 처음에 제가 한국말 잘 못해서 우리도 손짓 발짓하면서 얘기했잖아요.
Thời gian trôi nhanh thật nhỉ? Lúc đầu mình không giỏi tiếng
Hàn nên chúng ta đã nói chuyện bằng cả cử chỉ tay chân mà.
김영욱(남): 맞아요. 서로 번역기 돌려서 보여 주기도 하고, 그래서 내가 중국어를 배우기 시작했잖아요. 어려워서 금방 포기하기는 했지만……
Đúng rồi. Còn cùng nhau dùng máy dịch để trò chuyện nữa
mà, nhờ vậy mà mình bắt đầu học tiếng Trung. Dù khó quá nên bỏ sớm nhưng…
고 천(여): 하하. 정말 그런 적도 있었네요.
Haha, đúng là đã có lúc như vậy thật.
김영욱(남): 근데 열심히 사회통합프로그램 수업을 들은 덕분에 우리가 이렇게 편하게 대화할 수 있게 된 것 같죠?
Nhưng nhờ chăm chỉ tham gia lớp học của chương trình hội
nhập xã hội nên giờ chúng ta mới có thể trò chuyện thoải mái thế này, đúng
không?
고 천(여): 네, 그런 거 같아요. 사실 처음에는 멀리까지 수업을 다니느라고 힘들어서 그만두고 싶기도 했어요.
Vâng, mình nghĩ vậy. Thật ra lúc đầu vì phải đi học xa
nên thấy mệt và cũng muốn bỏ cuộc nữa.
김영욱(남): 그런데 어떻게 꾸준히 수업에 다녔어요?
Thế sao bạn vẫn duy trì được việc đi học đều đặn vậy?
고 천(여): 어느 날 어떤 선생님 언니가 한국 생활 적응을 위해서는 언어가 제일 중요하다고, 절대로 그만두지 말라고 하면서 '고진감래'라는 말을 해 줬어요. 무슨 일이 있어도 사회통합프로그램 수업은 끝까지 들으라고요.
Một hôm, một chị giáo viên bảo rằng ngôn ngữ là quan trọng
nhất để thích nghi cuộc sống ở Hàn Quốc, và nói mình đừng bao giờ bỏ cuộc, còn
nói câu '고진감래' (sau
gian khổ sẽ đến hạnh phúc). Dù có chuyện gì cũng phải học hết chương trình hội
nhập xã hội.
김영욱(남): 고진감래... 고생 끝에 낙이 온다는 옛말이 정말 맞네요, 맞아.
고진감래...
Đúng là câu nói "sau gian khổ sẽ đến hạnh phúc" thật đúng mà.?
단어장 (Từ vựng)
회상: hồi tưởng
엊그제: mới
hôm kia / mấy hôm trước
꾸준히: một
cách đều đặn, kiên trì
고진감래: sau
gian khổ sẽ có ngọt ngào
고생 끝에 낙이 오다: sau khổ
cực sẽ có niềm vui
옛말: lời nói
xưa, tục ngữ Dưới đây là bản dịch nội dung hình ảnh sang tiếng Việt, giữ
nguyên phần tiếng Hàn như yêu cầu:
🎧 발음 (Phát âm)
Khi ㄹ đứng trước các phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, thì sẽ được phát âm thành [ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ] (căng và gấp đôi phụ âm sau).
Ví dụ phát âm
chuẩn
할 걸 [할 껄]: Vì đã học chăm chỉ từ đầu.
쓸수록 [쓸쑤록]: Càng dùng càng...
만날지 [만날찌]: Có gặp hay không.
다음을 듣고 따라 읽으세요. (Hãy
nghe và đọc theo các câu sau):
- 초급부터 공부를 열심히 할 걸 그랬어요.
→ Ước gì mình học chăm chỉ từ sơ cấp. - 이 제품은 쓸수록 더 마음에 드실 거예요.
→ Sản phẩm này càng dùng sẽ càng hài lòng. - 언제 만날지 아직 정하지 않았어요.
→ Vẫn chưa quyết định khi nào sẽ gặp.
1. 다음은 한국 생활 정착 수기 공모전 당선작입니다. 제목에 알맞은 내용을 찾아 이야기해 보세요.
(Đây là các bài viết đạt giải trong cuộc thi viết về trải
nghiệm định cư tại Hàn Quốc. Hãy tìm nội dung phù hợp với tiêu đề và nói về
chúng.)
정착: Định cư
수기: Tự tuyện
공모전: Cuộc thi, cuộc triễn lãm
당선작: Tác phẩm được chọn
세계인의 날: Ngày thế giới
한국 생활 정착 수기 공모전 당선작
(Các bài viết đoạt giải trong cuộc thi viết về trải nghiệm định cư tại Hàn Quốc)
🏅최우수상: Giải xuất sắc nhất
한국 생활 적응의 지름길
(Con đường ngắn nhất để thích nghi cuộc sống ở Hàn Quốc)
🥈 우수상: Giải xuất sắc
제2의 고향
(Quê hương thứ hai)
🥉 장려상: Giải khuyến khích
내 인생의 봄날
(Mùa xuân trong cuộc đời tôi)
- ...
이렇게 아내와 함께 새로운 삶을 시작한 이곳은 저에게 또 하나의 고향이 되었습니다.
→ ... Nơi bắt đầu cuộc sống mới cùng vợ tôi đã trở thành một quê hương thứ hai đối với tôi.
→제2의 고향
- 먼 나라에 와서 적응하는 것이 쉬운 일은 아니지만 제 경험으로 봤을 때 쉽고 빠른 방법이 있습니다. 그것은 바로 ...
→ Việc thích nghi tại một đất nước xa lạ không phải là điều dễ dàng, nhưng theo kinh nghiệm của tôi, có một cách đơn giản và nhanh chóng. Đó chính là...
→한국 생활 적응의 지름길
- 그때는 힘들고 어려운 시간이 영원히 끝나지 않을 것 같아 두려웠습니다. 하지만 긴 겨울이 지나면 ...
→ Khi đó tôi sợ rằng khoảng thời gian khó khăn sẽ không bao giờ kết thúc. Nhưng sau một mùa đông dài...
→내 인생의 봄날
Dưới đây là bản dịch tiếng Việt giữ nguyên phần tiếng
Hàn theo nội dung hình ảnh bạn đã gửi:
2. 외국에 살면서 가질 수 있는 느낌에 대해 이야기해 보세요.
(Hãy nói về những cảm xúc bạn có thể trải qua khi sống ở nước ngoài.)
곧 좋은 일이 생기겠지. 행복해지겠지. ^^
→ Chắc chắn sắp có chuyện tốt xảy ra. Mình sẽ hạnh phúc thôi. ^^
→ 기대감 (Kỳ vọng)
친구도 없고… 가족들이 너무 보고 싶어.
→ Không có bạn... Nhớ gia đình quá.
→ 외로움 (Cô
đơn)
이게 뭐지? 궁금하다.
→ Cái này là gì nhỉ? Mình tò mò quá.
→ 호기심 (Tò mò)
나는 할 수 있어!
→ Mình có thể làm được!
→ 자신감 (Tự
tin)
이건 처음 보는 건데… 어떻게 사용하는 거지?
→ Đây là lần đầu mình thấy cái này... Không biết sử dụng thế nào nhỉ?
→ 생소함 (Sự lạ
lẫm)
3. 다음은 이민자의 체험 수기입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Dưới đây là bài viết chia sẻ trải nghiệm của một người nhập cư. Hãy đọc kỹ và
trả lời các câu hỏi.
Đoạn 1:
안녕하십니까? 저는 4년 전에 한국에 온 데이비드라고 합니다. 귀여운 아들이 하나 있는 한영 번역자입니다.
Xin chào! Tôi tên là David, đã đến Hàn Quốc cách đây 4 năm. Tôi là một phiên dịch
Hàn - Anh và có một cậu con trai đáng yêu.
저는 어떤 계기로 멀리 한국에 이주하게 되었을까요? 바로 언어에 대한 큰 관심 때문이었습니다.
Bạn có tò mò tại sao tôi lại chọn định cư ở Hàn Quốc xa xôi không? Chính vì tôi
có niềm quan tâm rất lớn đến ngôn ngữ.
대학교에서 영문학뿐만 아니라 불어와 라틴어도 꾸준히 공부했습니다.
Ở đại học, tôi không chỉ học chuyên ngành Ngữ văn Anh mà còn chăm chỉ học cả tiếng
Pháp và tiếng Latin.
그래서 대학교 졸업을 앞두고 한국에 올 기회가 생겼을 때
새로운 언어를 배울 수 있다는 기대에 이주할 마음을 먹었습니다.
Vì vậy, trước khi tốt nghiệp đại học, khi có cơ hội đến Hàn Quốc, tôi đã quyết
định di cư với kỳ vọng rằng mình có thể học được một ngôn ngữ mới.
Đoạn 2:
처음에는 대학교 선배의 소개로 영어 학원에서 일자리를 갖게 되었습니다.
Lúc đầu, nhờ giới thiệu của một tiền bối đại học, tôi có được công việc tại một
học viện tiếng Anh.
유치원생과 초등학생들에게 영어 기초를 가르치는 것은 꽤 힘든 일이었는데
việc dạy tiếng Anh cơ bản cho trẻ mẫu giáo và học sinh tiểu học là một việc khá
vất vả,
공부에 열중하는 어린 학생들을 보면서 저도 한국어를 배울 수 있겠다는 용기가 생겼습니다.
nhưng khi thấy các em nhỏ chăm chỉ học tập, tôi cũng có thêm dũng khí để học tiếng
Hàn.
가족도 친구도 모두 먼 나라에 두고 왔기 때문에 한국에서 많이 외로웠지만
Vì đã để lại gia đình và bạn bè ở quê nhà, tôi cảm thấy rất cô đơn ở Hàn Quốc.
직장 동료들과 어울리고 한국어를 배우고 동아리 활동도 하면서 인맥을 넓혀 갔습니다.
Tuy nhiên, nhờ hòa nhập với đồng nghiệp, học tiếng Hàn và tham gia các hoạt động
câu lạc bộ, tôi dần mở rộng các mối quan hệ.
한국어 실력이 늘수록 한국인 친구도 사귈 수 있게 되었고 한국에 대한 지식도 쌓여 갔습니다.
Khi trình độ tiếng Hàn của tôi cải thiện, tôi có thể kết bạn với người Hàn và
tích lũy thêm kiến thức về Hàn Quốc.
외로움보다 호기심이 앞서고, 한국 생활에 익숙해지니 자신감도 생겼습니다.
Sự tò mò đã vượt qua cảm giác cô đơn, và khi quen với cuộc sống ở Hàn Quốc, tôi
cũng trở nên tự tin hơn.
그리고 언어 공부와 한국 친구 덕분에 영어 강사보다 훨씬 적성에 맞는 한영 번역 일을 할 수 있게 되었습니다.
Và nhờ việc học ngôn ngữ và có bạn bè Hàn Quốc, tôi đã có thể làm công việc
phiên dịch Hàn - Anh phù hợp với năng lực của mình hơn so với làm giáo viên tiếng
Anh.
Đoạn 3:
먼 나라에 와서 적응하는 것이 쉬운 일은 아니지만 제 경험으로 봤을 때 지금길이 있습니다.
Việc thích nghi khi sống ở một đất nước xa lạ không phải dễ, nhưng theo kinh
nghiệm của tôi thì luôn có lối ra.
그것은 바로 호기심입니다.
Điều đó chính là lòng tò mò.
문화도 언어도 모르는 외국에 나가면 겁이 나는 것은 어쩌면 당연한 일입니다.
Việc cảm thấy sợ hãi khi đến một nơi không biết văn hóa và ngôn ngữ là điều
hoàn toàn dễ hiểu.
그러나 호기심으로 다가가면 상황이 바뀝니다.
Tuy nhiên, nếu tiếp cận với sự tò mò thì tình hình sẽ thay đổi.
‘모르면 어때? 배우면 되지.’라고 하는 태도가 필요한 것입니다.
Cần có thái độ: “Không biết thì sao? Học là được mà.”
그런 태도로 낯선 환경을 알아 가려고 노력하면,
자기도 모르는 사이에 외국 생활에 익숙해지고 새로운 기회도 잡게 될 것입니다.
Nếu bạn cố gắng tìm hiểu môi trường mới với thái độ như vậy,
thì ngay cả khi bạn không nhận ra, bạn sẽ dần quen với cuộc sống ở nước ngoài
và nắm bắt được những cơ hội mới.
단어장 Từ vựng
체험 수기: bài viết
chia sẻ trải nghiệm
번역자: phiên
dịch viên
계기: cơ hội,
lý do dẫn đến một việc gì đó
이주: di cư
마음을 먹다: quyết
tâm, hạ quyết tâm
기초: cơ bản,
nền tảng
꽤: khá,
tương đối
적성에 맞다: phù hợp
với năng lực/sở trường
겁이 나다: sợ hãi
어쩌면: biết
đâu, có lẽ
당연하다: đương
nhiên
다가서다: tiến
lại gần, tiếp cận
상황: tình huống,
hoàn cảnh
기회를 잡다: nắm bắt
cơ hội
1) 윗글의 제목으로 알맞은 것을 고르세요.
Hãy chọn tiêu đề phù hợp với đoạn văn trên.
① 한국 이주 계기와 현재 생활
Lý do di cư sang Hàn Quốc và cuộc sống hiện tại
② 적성에 맞는 직업을 찾는 법
Cách tìm công việc phù hợp với năng lực
③ 호기심, 한국 생활 적응의 지름길
Sự tò mò, con đường ngắn nhất để thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc
④ 한국 생활에서 한국어 실력의 중요성
Tầm quan trọng của năng lực tiếng Hàn trong cuộc sống tại Hàn Quốc
2) 시간의 순서대로 번호를 쓰세요.
Hãy điền số theo thứ tự thời gian.
한국 이주 – 한영 번역 – 대학 졸업 – 한국어 공부 – 영어 학원 강의
Di cư sang Hàn Quốc – Biên dịch Hàn - Anh – Tốt nghiệp đại học – Học tiếng Hàn
– Dạy tại học viện tiếng Anh
( ) ( ) ( 1 ) ( ) ( )
3) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu nội dung giống với bài trên thì đánh dấu ○, nếu khác thì đánh dấu ×.
① 이 사람은 한국어를 배운 다음에 한국에 왔다.
Người này học tiếng Hàn rồi mới đến Hàn Quốc. ( )
② 이 사람은 한국 생활 초기부터 호기심과 자신감이 있었다.
Người này ngay từ đầu đã có sự tò mò và tự tin trong cuộc sống ở Hàn. ( )
③ 이 사람은 누구나 외국 생활에 대해 두려움을 가질 수 있다고 생각한다.
Người này nghĩ rằng ai cũng có thể cảm thấy lo sợ khi sống ở nước ngoài. ( )
1.여러분의 한국 생활 초기는 어땠습니까? Cuộc sống ban đầu ở Hàn Quốc
của các bạn như thế nào?
한국 생활에 적응하기 위해서 어떻게 했습니까? Để thích nghi với cuộc sống
ở Hàn Quốc, các bạn đã làm như thế nào?
지금 생활은 어떻습니까? Cuộc sống hiện tại của các
bạn ra sao?
다음 표에 메모해 보세요. Hãy ghi chú vào bảng sau.
한국 생활을 하면서 어려운 점 (Khó khăn
khi sống ở Hàn Quốc)
- 의사소통이 잘 안 됨
(Khó khăn trong giao tiếp tiếng Hàn) - 문화 차이로 인한 당황스러운 상황
(Ngỡ ngàng vì sự khác biệt văn hóa) - 가족, 친구들과 떨어져 있어서 외로움
(Cô đơn vì xa gia đình, bạn bè)
극복 방법 (Cách khắc
phục)
- 한국어 학원이나 사회통합 프로그램에 꾸준히 참여함
(Tham gia đều đặn các lớp học tiếng Hàn hoặc chương trình xã hội) - 한국 친구들과 어울리고 새로운 문화를 긍정적으로 받아들임
(Giao lưu với người Hàn và chấp nhận văn hóa mới một cách tích cực) - 같은 고향 사람들과 만나고 전화로 가족과 자주 연락함
(Gặp người cùng quê và giữ liên lạc thường xuyên với gia đình)
Bài viết tham khảo:
나의 한국 생활 적응
처음 한국에 왔을 때 의사소통이 잘 안 되느라고 답답하고 불편한 일이 많았습니다.
문화 차이를 이해하지 못하느라고 실수도 하고 당황한 적도 있었어요.
게다가 가족과 친구들과 떨어져 있어서 외로움을 느끼느라고 밤에 잠이 안 올 때도 있었습니다.
그래서 저는 한국어 학원에 다니느라고 바쁜 일상을 보냈습니다.
시간이 지나면서 한국어 실력이 늘수록 자신감도 조금씩 생겼습니다.
사회통합 프로그램에 꾸준히 참여하느라고 쉬는 날이 별로 없었지만 많이 배울 수 있었어요.
한국 문화를 긍정적으로 받아들이려고 노력하느라고 처음엔 힘들었지만 지금은 즐기고 있습니다.
한국 친구들과 어울릴수록 한국 생활이 더 재미있고 익숙해졌습니다.
또한, 같은 고향 사람들과 만나고, 가족과 전화로 자주 연락하느라고 외로움이 줄어들었어요.
요즘은 혼자서도 어디든 잘 다닐 수 있고, 시간이 지날수록 이곳이 점점 제 집처럼 느껴집니다.
처음엔 힘들었지만, 노력하느라고 지금의 편안한 삶을 얻게 된 것 같아요.
나의 한국 생활 적응 (Sự
thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc của tôi)
Lúc mới sang Hàn Quốc, tôi gặp rất nhiều khó khăn vì
không thể giao tiếp tiếng Hàn tốt. Do chưa hiểu rõ sự khác biệt văn hóa, tôi
nhiều lần rơi vào những tình huống lúng túng và khó xử. Bên cạnh đó, việc sống
xa gia đình và bạn bè khiến tôi cảm thấy vô cùng cô đơn.
Vì muốn cải thiện tình hình, tôi đã tham gia đều đặn các
lớp học tiếng Hàn và chương trình hội nhập xã hội, khiến cuộc sống hằng ngày trở
nên bận rộn. Tuy nhiên, càng học tiếng Hàn giỏi, tôi càng cảm thấy tự tin hơn.
Dù gần như không có thời gian nghỉ ngơi, nhờ kiên trì học tập và nỗ lực tiếp nhận
văn hóa Hàn Quốc một cách tích cực, tôi đã dần thích nghi với cuộc sống nơi
đây.
Càng giao lưu nhiều với bạn bè người Hàn, tôi càng cảm thấy
cuộc sống ở Hàn Quốc trở nên gần gũi và thú vị. Ngoài ra, tôi thường xuyên liên
lạc với gia đình và gặp gỡ những người cùng quê, nhờ vậy cảm giác cô đơn cũng
vơi đi phần nào. Dần dần, tôi có thể tự mình làm nhiều việc, và theo thời gian,
Hàn Quốc đã trở thành một ngôi nhà thứ hai của tôi. Dù ban đầu rất vất vả,
nhưng nhờ những nỗ lực không ngừng, tôi đã có được một cuộc sống ổn định và thoải
mái như bây giờ.
문화와 정보
이민자 정착 프로그램
한국에는 이민자들이 잘 정착할 수 있도록 돕는 다양한 프로그램이 있다. 대표적인 예로 ‘사회통합프로그램’, ‘조기적응프로그램’, ‘다문화가족 방문교육 서비스’가 있다.
‘사회통합프로그램’은 이민자가 한국에서 살아가는 데에 필요한 한국어 능력을 키워 주고 한국 사회에 대한 이해를 높여 준다. 이민자라면 누구든지 참여할 수 있다.
‘조기적응프로그램’은 이민자가 한국 입국 초기에 참가하는 프로그램으로서, 한국 생활에 빠르게 적응할 수 있도록 돕는 프로그램이다. 이민자 체류 유형에 따라 필요한 내용을 교육한다.
‘다문화가족 방문교육 서비스’는 집합 교육에 참가하기 어려운 다문화 가족을 대상으로 한다. 교사가 다문화 가정을 방문하여 한국어를 가르친다. 그리고 다문화 가정 자녀의 학교생활이나 사회 적응에 필요한 도움을 준다.
이러한 이민자 정착 프로그램은 법무부 사회통합정보망
Soci-Net(www.socinet.go.kr)과 여성가족부 다문화가족 지원 포털 다누리(www.liveinkorea.kr)를 통해서 안내를 받을 수 있다.
Văn hóa và Thông tin
이민자 정착 프로그램
(Chương trình định cư dành cho người nhập cư)
Tại Hàn Quốc, có nhiều chương trình hỗ trợ để người nhập
cư có thể ổn định cuộc sống một cách tốt đẹp. Các ví dụ tiêu biểu gồm có: ‘사회통합프로그램’ (Chương trình hội nhập
xã hội), ‘조기적응프로그램’
(Chương trình thích ứng sớm) và ‘다문화가족 방문교육 서비스’ (Dịch
vụ giáo dục tại nhà cho gia đình đa văn hóa).
‘사회통합프로그램’ là
chương trình giúp người nhập cư cải thiện năng lực tiếng Hàn – yếu tố cần thiết
để sinh sống tại Hàn Quốc – và nâng cao hiểu biết về xã hội Hàn Quốc. Bất cứ ai
là người nhập cư đều có thể tham gia chương trình này.
‘조기적응프로그램’
là chương trình dành cho người nhập cư mới đến Hàn Quốc trong giai đoạn đầu nhập
cảnh, giúp họ nhanh chóng thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc. Nội dung
chương trình được điều chỉnh theo từng loại đối tượng người nhập cư.
‘다문화가족 방문교육 서비스’ là dịch
vụ dành cho các gia đình đa văn hóa gặp khó khăn trong việc tham gia các lớp học
trực tiếp. Giáo viên sẽ đến tận nhà dạy tiếng Hàn và hỗ trợ cho con em trong
gia đình đa văn hóa để thích nghi với cuộc sống học đường và xã hội Hàn Quốc.
Các chương trình định cư cho người nhập cư như thế này có
thể được tìm hiểu thông qua cổng thông tin hỗ trợ gia đình đa văn hóa của Bộ
Bình đẳng giới và Gia đình:
👉 Soci-Net (www.socinet.go.kr)
👉 Danuri (www.liveinkorea.kr)
1.한국 내 이민자를 위한 프로그램으로 무엇이 있습니까?
Có những chương trình nào dành cho người nhập cư tại Hàn Quốc?
2.사회통합프로그램과 조기적응프로그램은 어떻게 다릅니까?
Chương trình hội nhập xã hội (사회통합프로그램)
và chương trình thích ứng sớm (조기적응프로그램)
khác nhau như thế nào?
3.여러분이 지금까지 참여한 프로그램을 소개해 보세요.
Hãy giới thiệu về chương trình mà bạn đã tham gia cho đến bây giờ.
배운 어휘 확인 (Xác nhận từ vựng đã học)
부푼 꿈 – Giấc mơ
đầy hy vọng
설레다 – Hồi hộp,
xao xuyến
뭐든 다 할 수 있을 것 같다 – Cảm thấy
có thể làm được mọi thứ
해내다 – Làm
được, hoàn thành
자신이 있다 – Tự tin
항수병 – Nhớ
nhà
그립다 – Nhớ
nhung
여기저기 뛰어다니다 – Chạy
tới chạy lui khắp nơi
신기하다 – Thật
lạ, kỳ diệu
답답하다 – Ngột
ngạt, bức bối
낯설다 – Lạ lẫm
적응하다 –
Thích nghi
주변을 돌아보다 – Nhìn
quanh xung quanh
여유 – Thảnh
thơi
서투르다 – Vụng
về, chưa quen
오해를 받다 – Bị hiểu
lầm
노하우 – Bí
quyết
편견 – Định
kiến
자리를 잡다 – Ổn định
vị trí
초청하다 – Mời
환경 – Môi
trường
다행히 – May mắn
là
머리를 감다 – Gội đầu
앞만 보고 달리다 – Chạy
chỉ nhìn phía trước
챙겨 먹다 – Ăn uống
đầy đủ
어리다 – Trẻ,
nhỏ tuổi
항상되다 – Được
nâng cao liên tục
수요 – Nhu cầu
승진 – Thăng
chức
긍정적이다 –
Tích cực
사업 – Kinh
doanh
수익 – Lợi
nhuận
즐기다 – Tận
hưởng
고생 끝에 낙이 오다 – Sau
gian khổ sẽ có hạnh phúc
회상 – Hồi tưởng
엊그제 – Mới
hôm kia
꾸준히 – Đều đặn,
bền bỉ
고진감래 – Sau
khổ cực sẽ ngọt ngào
옛말 – Câu
nói xưa
지름길 – Đường
tắt, con đường nhanh
제2의 고향 – Quê hương thứ hai
봄날 – Ngày
xuân
기대감 – Cảm
giác mong đợi
외로움 – Cô
đơn
호기심 – Tò mò
자신감 – Tự
tin
생소함 – Sự xa
lạ
체험 수기 – Bài viết
chia sẻ trải nghiệm
번역자 – Biên
dịch viên
계기 – Cơ hội,
dịp
이주 – Di cư
마음을 먹다 – Quyết
tâm
기초 – Căn bản
꽤 – Khá là
적성에 맞다 – Phù hợp
với năng lực
겁이 나다 – Lo sợ
어쩌면 – Có thể,
biết đâu
당연하다 –
Đương nhiên
다가서다 – Tiếp
cận
상황 – Tình
huống
기회를 잡다 – Nắm bắt
cơ hội