[Ngữ pháp] Động từ + 게 되다

 

[Ngữ pháp] Động từ + 게 되다

 1. Ý nghĩa của “- 되다”:

Ngữ pháp “ 되다 nghĩa tiếng Việt là: “trở nên…”, “được / bị…”,“cuối cùng thì…”,“rốt cuộc đã…”. Diễn tả sự thay đổi tình huống, trạng thái, kết quả ngoài ý muốn hoặc do tác động từ bên ngoài. Thường dùng khi một hành động hoặc trạng thái không do người nói chủ động, mà do hoàn cảnh, người khác, hoặc một quá trình dẫn đến.

Ví dụ:
한국에서 일하게 됐어요.
Tôi đã được làm việc ở Hàn Quốc.

사람과 친구가 되게 됐어요.
Cuối cùng tôi đã trở thành bạn với người đó.

열심히 노력해서 합격하게 됐어요.
Tôi đã đỗ nhờ nỗ lực chăm chỉ.

2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ + “-
” + 되다

Cách chia:
– Gốc từ + -
되다 → thể hiện sự thay đổi dẫn đến kết quả, trạng thái mới

🔸 Ví dụ chi tiết:

가다 (đi) → 가게 되다
한국에 가게 됐어요.
Tôi đã phải đi Hàn Quốc (do hoàn cảnh đưa đẩy).

알다 (biết) → 알게 되다
사실을 알게 됐어요.
Tôi đã biết sự thật đó (tình cờ, không chủ ý).

좋아하다 (thích) → 좋아하게 되다
사람을 좋아하게 됐어요.
Tôi đã bắt đầu thích người đó.

말하다 (nói) → 말하게 되다
결국 사실을 말하게 됐어요.
Cuối cùng thì tôi đã phải nói ra sự thật.

3. Cách sử dụng

a) Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả xảy ra ngoài dự định

Ví dụ:
운동을 꾸준히 해서 건강하게 됐어요.
Tập thể dục đều đặn nên tôi đã trở nên khỏe mạnh.

b) Dùng để thể hiện kết quả của một quá trình hoặc lý do nào đó

Ví dụ:
열심히 공부해서 장학금을 받게 됐어요. Học chăm chỉ nên tôi đã được nhận học bổng.

c) Dùng để nói một cách lịch sự / gián tiếp / khiêm tốn trong văn nói hoặc viết

Ví dụ:
이번 프로젝트를 맡게 되었습니다.
Tôi đã được giao dự án lần này. (nói lịch sự, trang trọng)

4. Lưu ý

– “ 되다 không dùng để mô tả hành động do chính mình chủ động quyết định. Nếu bạn chủ động làm gì, hãy dùng 그냥 động từ thường.

So sánh:
() 한국어를 배우게 됐어요.
Tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn (do hoàn cảnh, cần thiết, không phải kế hoạch ban đầu).

() 한국어를 배워요.
Tôi học tiếng Hàn (chủ động lựa chọn, hành động đang diễn ra).

– Có thể chia thì như một động từ bình thường:
되다됐어요 / 되어요 / 되었습니다 / 되겠어요

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 “- 되다 vs “- 하다

– “ 되다” → bị động, sự thay đổi tự nhiên, do hoàn cảnh
– “ 하다” → chủ động, ai đó khiến cho ai khác làm gì

Ví dụ:

아이들이 조용하게 됐어요.
Trẻ con đã trở nên yên lặng (tự nhiên, không ai bắt).

선생님이 아이들을 조용하게 했어요.
Giáo viên đã khiến các em trở nên yên lặng (hành động chủ động của người khác).

🔹 “- 되다 = kết quả bị động / ngoài ý muốn
🔹 “- 하다 = nguyên nhân chủ động / tác động từ bên ngoài

6. Ví dụ thực tế

한국 회사에 취직하게 됐어요.
Tôi đã được nhận vào công ty Hàn Quốc.

처음에는 싫었는데 자꾸 보니까 좋아지게 됐어요.
Ban đầu thì ghét, nhưng nhìn mãi lại thành thích.

우연히 사람을 만나게 됐어요.
Tôi đã tình cờ gặp người đó.

건강이 좋아져서 병원에 가게 됐어요.
Do sức khỏe không tốt nên tôi đã phải đến bệnh viện.

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn