Ngữ pháp "Động từ + 나요? / Tính từ + (으)ㄴ가요?" trong tiếng Hàn: Ý nghĩa + cách dùng + ví dụ chi tiết

 

Ngữ pháp "Động từ  + 나요? / Tính từ  + (으)ㄴ가요?" trong tiếng Hàn. 

1. Ý nghĩa:

Đây là dạng câu nghi vấn lịch sự, thường dùng trong văn nói và văn viết trang trọng. Được dùng khi muốn hỏi người nghe một cách nhẹ nhàng, lịch sự, thay cho các đuôi câu nghi vấn bình thường /어요? Nghĩa tiếng Việt là : “Có phải … không?”, “Có … không ạ?” (mang tính mềm mại, không trực tiếp).

2. Cấu trúc

🔹 Động từ + 나요? Gắn trực tiếp sau gốc động từ.

Ví dụ:

  1. 지금 가나요?
    Bây giờ (bạn) đi ạ?
  2. 내일 만날 있나요?
    Ngày mai có thể gặp được không ạ?

🔹 Tính từ + ()ㄴ가요? Gắn sau gốc tính từ.

  • Có patchim → 은가요?
  • Không có patchim → ㄴ가요?

Ví dụ:

  1. 옷이 예쁜가요?
    Cái áo này đẹp phải không ạ?
  2. 날씨가 좋은가요?
    Thời tiết có tốt không ạ?

🔹 Danh từ + 인가요? Với danh từ thì dung  인가요?.

Ví dụ:

  1. 선생님인가요?
    Có phải (người đó) là giáo viên không ạ?
  2. 오늘이 시험 날인가요?
    Hôm nay là ngày thi phải không ạ?

3. Cách dùng

(1) Hỏi lịch sự, nhẹ nhàng (thay cho –아요/어요?)

Dùng trong giao tiếp trang trọng để hỏi thông tin.

Ví dụ:

  1. 어디에 사나요?
    (Bạn) sống ở đâu ạ?
  2. 시에 시작하나요?
    Mấy giờ thì bắt đầu ạ?

(2) Hỏi để xác nhận (tương tự “có phải … không?”)

Dùng khi muốn xác nhận thông tin từ người nghe.

Ví dụ:

  1. 길이 맞나요?
    Đây có phải là con đường đúng không ạ?
  2. 내일 회의가 있나요?
    Ngày mai có cuộc họp phải không ạ?

4. Lưu ý

  • Mang sắc thái lịch sự, mềm mại hơn so với đuôi –/어요?.
  • Thường dùng trong tình huống trang trọng: khi nói chuyện với người lớn, khách hàng, hoặc trong phỏng vấn.
  • Không dùng khi nói với bạn bè thân thiết (thay bằng –/?).

5. So sánh với ngữ pháp tương tự

🔹 나요?/–()ㄴ가요? vs /어요?

  • 나요?/–()ㄴ가요?: mang sắc thái lịch sự, nhẹ nhàng, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
  • /어요?: cách hỏi thân mật, thường ngày, dùng với bạn bè, người ngang hàng.

Ví dụ:

  1. 지금 가요? → Bây giờ đi à? (thân mật)
    지금 가나요? → Bây giờ đi ạ? (lịch sự, nhẹ nhàng)
  2. 예뻐요? → Đẹp không? (bạn bè, thân mật)
    예쁜가요? → Có đẹp không ạ? (lịch sự, trang trọng)

6. Ví dụ thực tế

  1. 지금 시간이 괜찮나요?
    Bây giờ có tiện không ạ?
  2. 오늘 수업이 있나요?
    Hôm nay có lớp học không ạ?
  3. 음식이 맛있나요?
    Món ăn này có ngon không ạ?
  4. 회사가 회사인가요?
    Đây có phải là công ty lớn không ạ?
👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP và TOPIK
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn