![]() |
Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 13: Cuộc sống nơi công sở (직장 생활). |
Bài 13: 직장 생활 - Cuộc sống nơi công sở
어휘: 직장 생활
Từ vựng: Cuộc sống nơi công sở
문법: -게 하다 / -어 가다
Ngữ pháp: -게 하다 (khiến cho...), -어 가다 (tiếp tục, dần dần...)
활동: 직장 생활에 대해 조언 구하기
Hoạt động: Hỏi xin lời khuyên về cuộc sống nơi công sở
직장 생활 잘하는 방법 쓰기
Viết cách để làm việc tốt trong môi trường công sở
문화와 정보: 워라밸 (work-life balance)
Văn hóa & Thông tin: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life
balance)
• 이 사람들은 직장에서 어떤 일을 하고 있는 것 같아요?
Bạn nghĩ những người này đang làm công việc gì ở nơi làm việc?
• 여러분은 직장 생활을 할 때 어떤 점이 어려워요?
Khi đi làm, điều gì khiến bạn cảm thấy khó khăn?
📘어휘 – Từ vựng:
1.이 사람은 사무실에서 어떤 일을 해요? 이야기해 보세요.
Người
này làm công việc gì trong văn phòng? Hãy cùng nói về điều đó nhé.
회의를 하다 . Tổ
chức cuộc họp / Họp hành
업무 지시를 하다/받다 . Ra chỉ thị công việc / Nhận chỉ thị công việc
업무를 보고하다 . Báo
cáo công việc
서류를 작성하다 . Soạn
thảo tài liệu
결재를 하다/받다 . Phê duyệt / Nhận phê duyệt
2.이 사람은 작업장에서는 어떤 일을 해요? 이야기해 보세요.
Người này làm công việc gì trong xưởng? Hãy cùng nói về điều đó nhé.
기계를 정비하다 / 작동을 확인하다
Sửa chữa máy móc / Kiểm tra hoạt động của máy
공구를 준비하다 . Chuẩn
bị dụng cụ
재고를 정리하다 . Sắp
xếp hàng tồn kho
자재를 주문하다 . Đặt
nguyên vật liệu
작업 일지를 작성하다 / 제출하다 . Viết / Nộp nhật ký công việc
📘문법 - Ngữ pháp
1. Ngữ pháp Động từ + 게 하다 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈
다른 사람에게 어떤 일을 하게 하거나 시킬 때 사용한다.
Được dùng khi khiến người khác làm việc gì đó hoặc ra lệnh cho họ làm. Nghĩa tiếng Việt là “khiến cho / bắt ai đó làm gì”.
Hội thoại:
라흐만: 반장님, 오늘 작업을 다 마무리했는데요.
Rahman: Tổ trưởng ơi, hôm nay tôi đã hoàn thành hết công việc rồi ạ.
반장님: 그래요? 그럼 작업 일지 잊지 말고 작성하세요.
Tổ trưởng: Vậy à? Thế thì đừng quên viết nhật ký công việc nhé.
그리고 팀원들에게도 작성하게 하세요.
Và hãy bảo các thành viên trong nhóm cũng viết luôn nhé.
예문 / Ví dụ:
가: 이 약을 식후에 아이에게 먹게 하세요.
A: Hãy cho đứa trẻ uống thuốc này sau bữa ăn nhé.
나: 네, 선생님. 식후 30분에 먹이면 되죠?
B: Vâng, thưa bác sĩ. Uống sau bữa ăn 30 phút là được phải không ạ?
아이에게 자기 방을 스스로 정리하게 하세요.
Hãy bảo con tự dọn phòng của mình đi.
출입국·외국인청에서 6개월 이상 거주하는 외국인에게 외국인 등록을 하게 합니다.
Tại Cục Xuất nhập cảnh, người nước ngoài cư trú trên 6 tháng được yêu cầu đăng
ký người nước ngoài.
-게 하다:
먹다 → 먹게 하다 : khiến ăn / cho ăn
작성하다 → 작성하게 하다 : khiến viết / bảo viết
💡 Tip: ‘하게 하다’ có thể thay bằng ‘시키다’ (ra lệnh / bảo ai đó làm).
1.보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy
nói chuyện với bạn theo như ví dụ nhé.
과장님이 무슨 일을 시켰어요?
Trưởng phòng đã giao công việc gì vậy?
이링 씨에게 회의를 준비하게 하셨어요.
(Trưởng phòng) đã bảo cô Lee Ling chuẩn bị cuộc họp.
업무 지시 사항 / Nội dung chỉ thị công việc:
- 안젤라 씨 – 13일까지 계약서 번역
Cô Angela: Dịch hợp đồng trước ngày 13. - 잠시드 씨 – 창고의 재고 체크
Anh Jamshid: Kiểm tra hàng tồn trong kho. - 라흐만 씨 – 택배 박스 창고로 옮기기
Anh Rahman: Chuyển thùng hàng đến kho. - 김영철 씨 – 직원들 작업 일지 정리
Anh Kim Youngchul: Sắp xếp nhật ký công việc của nhân viên.
① 안젤라 씨 (Angela)
과장님이 안젤라 씨에게 무슨 일을 시켰어요?
Trưởng phòng đã giao việc gì cho cô Angela vậy?
안젤라 씨에게 계약서를 번역하게 하셨어요.
(Trưởng phòng) đã bảo cô Angela dịch hợp đồng.
② 잠시드 씨 (Jamshid)
과장님이 잠시드 씨에게 무슨 일을 시켰어요?
Trưởng phòng đã giao việc gì cho anh Jamshid vậy?
잠시드 씨에게 창고의 재고를 체크하게 하셨어요.
(Trưởng phòng) đã bảo anh Jamshid kiểm tra hàng tồn kho.
③ 라흐만 씨 (Rahman)
과장님이 라흐만 씨에게 무슨 일을 시켰어요?
Trưởng phòng đã giao việc gì cho anh Rahman vậy?
라흐만 씨에게 택배 박스를 창고로 옮기게 하셨어요.
(Trưởng phòng) đã bảo anh Rahman chuyển thùng hàng vào kho.
④ 김영철 씨 (Kim Youngchul)
과장님이 김영철 씨에게 무슨 일을 시켰어요?
Trưởng phòng đã giao việc gì cho anh Kim Youngchul vậy?
김영철 씨에게 직원들 작업 일지를 정리하게 하셨어요.
(Trưởng phòng) đã bảo anh Kim Youngchul sắp xếp nhật ký công việc của nhân
viên.
2.다음에 대해 ‘-게 하다’를 사용해서 이야기해 보세요.
Hãy
nói về các tình huống sau bằng cách sử dụng cấu trúc “-게 하다”.
① 어렸을 때 부모님이 나에게 시켰던 일
Khi còn nhỏ, việc bố mẹ đã bắt tôi làm
부모님이 저에게 일찍 일어나게 하셨어요.
Bố mẹ đã bắt tôi dậy sớm.
② 의사나 약사가 환자 보호자에게 하는 말
Lời bác sĩ hoặc dược sĩ nói với người bảo hộ của bệnh nhân
약을 식사 후에 먹게 하세요.
Hãy cho bệnh nhân uống thuốc sau bữa ăn nhé.
③ 게임을 많이 하는 아이의 보호자에게 하는 말
Lời nói với phụ huynh của đứa trẻ chơi game nhiều
아이에게 게임 시간을 줄이게 하세요.
Hãy bảo con giảm thời gian chơi game lại.
Từ vựng:
작업 – công việc, việc làm
마무리하다 – hoàn thành, kết thúc
스스로 – tự mình, bản thân
거주하다 – cư trú, sinh sống
창고 – kho, nhà kho
직장 생활 – cuộc sống nơi công sở
회의 – cuộc họp
업무 – công việc
지시하다 – ra chỉ thị
보고하다 – báo cáo
서류 – tài liệu
작성하다 – soạn, viết
결재하다 – phê duyệt
재고 – hàng tồn kho
자재 – nguyên vật
liệu
기계 – máy móc
정비하다 – sửa chữa
확인하다 – kiểm tra
공구 – dụng cụ
택배 박스 – thùng hàng
옮기다 – chuyển
준비하다 – chuẩn bị
번역하다 – dịch
정리하다 – sắp xếp, dọn
dẹp
부모님 – bố mẹ
의사 – bác sĩ
약사 – dược sĩ
환자 – bệnh nhân
보호자 – người giám hộ
아이 – trẻ em
게임 – trò chơi
약 – thuốc
시간 – thời gian
-게 하다 – khiến, bảo, bắt ai đó làm gì
시키다 – sai bảo, ra
lệnh
2. Ngữ pháp Động từ + 어 가다 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp
어떤 행동이나 상태가 계속 변화하거나 진행되고 있음을 나타낸다.
Biểu hiện hành động hoặc trạng thái nào đó liên tục thay đổi hoặc đang tiếp diễn.Nghĩa tiếng Việt là:” dần dần
/ tiếp tục làm gì đó”
Hội thoại
과장님: 회사 생활은 할 만해요?
Trưởng phòng: Cuộc sống ở công ty thế nào, có ổn không?
잠시드: 네, 선배님들이 잘 가르쳐 주셔서 잘 적응해 가고 있어요.
Jamshid: Vâng, nhờ các tiền bối chỉ dạy tốt nên tôi đang dần thích nghi rất tốt.
예문 / Ví dụ:
가: 안젤라 씨, 서류 번역 아직 멀었어요?
A: Cô Angela, bản dịch tài liệu còn lâu nữa không?
나: 이제 거의 다 끝나 가요.
B: Gần như đã sắp xong rồi.
한국에 온 지 거의 3년이 되어 가요.
Tôi sắp tròn 3 năm kể từ khi đến Hàn Quốc.
지금은 한국 사람들의 일하는 방식을 알아 가는 중이에요.
Hiện tại tôi đang dần học cách làm việc của người Hàn Quốc.
-아/어/해 가다
오다 → 와 가다 (đi đến, tiến đến)
끝나다 → 끝나 가다 (sắp kết thúc)
먹다 → 먹어 가다 (tiếp tục ăn)
만들다 → 만들어 가다 (tiếp tục làm, đang làm dần)
적응하다 → 적응해 가다 (dần thích nghi)
완성하다 → 완성해 가다 (dần hoàn thiện)
1.그림을 보고 보기와 같이 신입 사원의 직장 생활에 대해 이야기해 보세요.
Hãy
nhìn vào bức tranh và nói về cuộc sống nơi công sở của nhân viên mới theo ví dụ
nhé.
입사한 지 얼마 안 되어서 이제 조금씩 직원들의 이름과 얼굴을 외워 가고 있습니다.
Vì mới vào công ty chưa lâu nên bây giờ tôi đang dần nhớ tên và khuôn mặt của
các nhân viên.
직원들의 이름과 얼굴을 외우다
Ghi nhớ tên và khuôn mặt của các nhân viên.
1) 선배에게서 일을 배우다 - Học
việc từ tiền bối
입사한 지 얼마 안 돼서 선배님에게서 일을 배워 가고 있습니다.
Vì mới vào công ty chưa lâu nên tôi đang dần học việc từ các tiền bối.
2) 회사 규칙에 적응하다 - Thích
nghi với nội quy công ty
회사의 규칙에 조금씩 적응해 가고 있습니다.
Tôi đang dần thích nghi với nội quy của công ty.
3) 업무를 파악하다 - Nắm
bắt công việc
이제 업무를 하나씩 파악해 가고 있습니다.
Bây giờ tôi đang dần nắm bắt từng công việc một.
2.여러분의 직장 생활이나 한국 생활에 대해 친구들과 이야기해 보세요.
Hãy
nói chuyện với bạn bè về cuộc sống đi làm hoặc cuộc sống ở Hàn Quốc của bạn
nhé.
직장 생활하기 (Cuộc sống nơi công sở)
처음에는 일이 많아서 힘들었는데 지금은 익숙해져 가고 있어요.
Lúc đầu tôi thấy khó vì nhiều việc, nhưng bây giờ tôi đang dần quen.
한국 생활하기 (Cuộc sống ở Hàn Quốc)
처음에는 음식이 입에 안 맞았는데 지금은 익숙해져 가고 있어요.
Ban đầu tôi không quen với đồ ăn Hàn Quốc, nhưng giờ tôi đang dần thích nghi.
Từ vựng:
회사 생활 – cuộc sống công ty
선배 – tiền bối
선배에게서 배우다 – học hỏi từ tiền bối
업무 – công việc
업무를 파악하다 – nắm bắt công việc
규칙 – quy tắc, nội
quy
회사 규칙 – nội quy công ty
적응하다 – thích nghi
익숙해지다 – trở nên quen
thuộc
직원 – nhân viên
직원들의 이름과 얼굴 – tên và khuôn mặt của nhân viên
외우다 – ghi nhớ, học
thuộc
알아가다 – tìm hiểu dần
dần
배워가다 – học dần
적응해가다 – dần thích
nghi
끝나가다 – sắp xong
되어가다 – đang trở
thành, sắp đến
방식 – cách thức,
phương pháp
처음에는 – lúc đầu
지금은 – bây giờ
익숙해져 가다 – đang dần quen với
입사하다 – vào công ty,
bắt đầu làm việc
회사 – công ty
📘말하기 - Nói
1. 안젤라 씨와 직장 선배인 드미트리 씨가 직장 생활에 대해 이야기합니다.
Cô Angela và tiền bối Dmitri đang nói chuyện về cuộc sống nơi công sở.
드미트리: 안젤라 씨, 무슨 안 좋은 일 있었어요?
Dmitri: Angela, có chuyện gì không vui à?
안젤라: 얼마 전에 부장님이 저한테 중요한 계약서를 번역하게 하셨거든요. 그런데 어려운 말이 많아서 제대로 하지 못했어요.
Angela: Dạo gần đây trưởng phòng bảo tôi dịch một hợp đồng quan trọng, nhưng vì
có nhiều từ khó nên tôi không làm tốt được.
드미트리: 그럼 미리 선배나 동료들한테 물어보지 그랬어요?
Dmitri: Thế sao không hỏi trước các tiền bối hay đồng nghiệp?
안젤라: 사람들은 제가 잘 적응해 가는 줄 아는데 물어보기가 창피하더라고요. 이럴 때는 어떻게 하는 게 좋을까요?
Angela: Mọi người nghĩ là tôi đang thích nghi tốt nên tôi thấy ngại khi hỏi.
Trong trường hợp như vậy thì tôi nên làm gì ạ?
드미트리: 그럴 때는 내가 한 게 맞는지 주변 사람들에게 계속 물어보는 게 제일 좋아요.
Dmitri: Trong trường hợp như vậy, tốt nhất là nên hỏi liên tục mọi người xung
quanh xem mình làm có đúng không.
Từ và câu gợi ý trong phần luyện tập:
① 계약서를 번역하다, 어려운 말이 많아서 제대로 하지 못하다
Dịch hợp đồng, vì có nhiều từ khó nên không thể làm tốt được.
내가 한 게 맞는지 주변 사람들에게 계속 물어보다
Hỏi liên tục mọi người xung quanh xem mình làm có đúng không.
② 자재를 주문하다, 잘못 알아들어서 틀리게 주문하다
Đặt nguyên vật liệu, nhưng nghe nhầm nên đặt sai.
일을 시작하기 전에 그 일을 시킨 분에게 다시 한번 확인하다
Trước khi bắt đầu công việc, hãy xác nhận lại một lần nữa với người đã giao việc.
Từ vựng:
부장님 – trưởng phòng
중요한 – quan trọng
계약서 – hợp đồng
번역하다 – dịch
어려운 말 – từ ngữ khó
제대로 – đúng cách, một
cách hoàn chỉnh
못하다 – không thể
làm được
선배 – tiền bối
동료 – đồng nghiệp
물어보다 – hỏi
적응하다 – thích nghi
창피하다 – xấu hổ, ngại
주변 사람 – người xung quanh
계속 – liên tục
맞는지 – có đúng hay
không
자재 – nguyên vật
liệu
주문하다 – đặt hàng
잘못 알아듣다 – nghe nhầm
틀리게 – sai
일을 시작하다 – bắt đầu công việc
확인하다 – xác nhận, kiểm
tra lại
시키다 – sai bảo,
giao việc
2.다음과 같은 상황에서 직장 생활에 힘든 일이 있는 사람과 조언하는 사람이 되어 대화해 보세요.
Hãy
đóng vai người gặp khó khăn trong công việc và người đưa ra lời khuyên, rồi
cùng hội thoại theo tình huống dưới đây.
직장 생활이 힘든 사람 (Người gặp khó khăn trong công việc)
• 상사가 여러 명이라서 업무 보고를 누구에게 해야 하는지 모르겠다.
Vì có nhiều cấp trên nên không biết phải báo cáo công việc cho ai.
• 일을 끝내라는 날짜가 너무 빠르다.
Hạn hoàn thành công việc quá gấp.
• 일을 더 잘하는 게 좋은지 빨리 하는 게 좋은지 모르겠다.
Không biết làm tốt quan trọng hơn hay làm nhanh thì tốt hơn.
직장 생활에 대해 조언하는 사람 (Người đưa ra lời khuyên về công việc)
• 상사에게 미리 물어보고 보고 순서를 정하세요.
Hãy hỏi cấp trên trước và xác định thứ tự báo cáo.
• 일정표를 만들어서 계획적으로 일하세요.
Hãy lập lịch làm việc và làm việc có kế hoạch.
• 천천히 하더라도 정확하게 하는 게 좋아요.
Dù chậm một chút nhưng làm chính xác thì vẫn tốt hơn.
Từ vựng:
직장 생활 – cuộc sống nơi công sở
힘들다 – vất vả, khó
khăn
상사 – cấp trên, sếp
여러 명 – nhiều người
업무 보고 – báo cáo công việc
누구에게 – cho ai
끝내다 – hoàn thành
날짜 – ngày, hạn
빠르다 – nhanh, gấp
잘하다 – làm tốt
빨리 하다 – làm nhanh
모르겠다 – không biết
조언하다 – khuyên bảo,
đưa lời khuyên
물어보다 – hỏi
순서 – thứ tự
정하다 – quyết định,
sắp xếp
일정표 – thời gian biểu,
lịch làm việc
계획적으로 – có kế hoạch
천천히 – chậm rãi
정확하게 – chính xác
📘듣기 - Nghe
1.여러분은 직장에서 어떤 상황에서 어려움을 느낍니까?
Các
bạn cảm thấy khó khăn trong những tình huống nào khi làm việc ở công ty?
일이 많은데 휴가를 신청해야 할 때 어떻게 해야 해요?
Khi công việc nhiều mà phải xin nghỉ phép thì phải làm thế nào?
갑자기 몸이 아파서 출근을 할 수 없을 때는 어떻게 해야 해요?
Khi đột nhiên bị ốm và không thể đi làm thì phải làm sao?
2.안젤라 씨와 선배가 이야기합니다. 잘 듣고 질문에 답해 보세요.
Cô
Angela và tiền bối đang nói chuyện. Hãy lắng nghe kỹ và trả lời các câu hỏi.
직장 생활 – Cuộc sống nơi công sở
선배(남): 안젤라 씨, 무슨 일 있어요? 아까부터 표정이 안 좋아 보여요.
Tiền bối: Angela, có chuyện gì vậy? Từ nãy vẻ mặt của cô trông không vui lắm.
안젤라(여): 사실은 아까 부장님께 휴가 신청서를 냈다가 한 소리 들었어요.
Angela: Thật ra lúc nãy tôi bị trưởng phòng la vì đã nộp đơn xin nghỉ phép.
선배(남): 부장님께서 뭐라고 하셨는데요?
Tiền bối: Trưởng phòng đã nói gì vậy?
안젤라(여): 저는 휴가를 쓰고 싶으면 날짜를 정하고 휴가 신청서만 내면 된다고 생각했어요. 그래서 부장님께 1월 8일에 쉬겠다고 말씀을 드렸는데 그렇게 하면 안 된다고 하셨어요.
Angela: Tôi nghĩ rằng chỉ cần chọn ngày mình muốn nghỉ rồi nộp đơn xin phép là
được. Nên tôi nói với trưởng phòng rằng tôi sẽ nghỉ vào ngày 8 tháng 1, nhưng
ông ấy bảo làm như vậy là không được.
선배(남): 맞아요. 직장에서는 상사에게 미리 허락을 받는 게 좋아요. 그날 회사에 중요한 일이 있거나 회의가 있을 수도 있으니까요.
Tiền bối: Đúng rồi. Trong công ty, tốt nhất là nên xin phép cấp trên trước. Vì
hôm đó có thể có việc quan trọng hoặc có cuộc họp.
안젤라(여): 저는 그렇게 해야 하는지 몰랐어요.
Angela: Tôi không biết là phải làm như vậy.
선배(남): 그럼 휴가를 못 쓰는 거예요?
Tiền bối: Thế là cô không được nghỉ à?
안젤라(여): 휴가는 써도 된다고 하셨는데 기분이 좀 그래요. 직장 생활에 적응해 가는 줄 알았는데 이런 실수를 해서 너무 속상해요.
Angela: Ông ấy nói là vẫn có thể nghỉ được, nhưng tôi cảm thấy hơi buồn. Tôi tưởng
mình đã dần thích nghi với cuộc sống công ty rồi, nhưng mắc lỗi như thế này khiến
tôi rất tiếc.
Từ vựng:
직장 생활 – cuộc sống nơi công sở
표정 – biểu cảm, vẻ
mặt
휴가 – kỳ nghỉ,
ngày nghỉ phép
휴가 신청서 – đơn xin nghỉ phép
부장님 – trưởng phòng
한 소리 듣다 – bị la, bị mắng
날짜를 정하다 – chọn ngày
허락을 받다 – xin phép
중요한 일 – việc quan trọng
회의 – cuộc họp
적응하다 – thích nghi
실수 – lỗi, sai sót
속상하다 – buồn, tiếc,
thất vọng
미리 – trước, sớm
hơn
그날 – ngày hôm đó
쓰다 (휴가를 쓰다) – dùng (nghỉ phép)
알다 / 몰랐다 – biết / không biết
1) 안젤라 씨는 부장님께 어떤 서류를 냈습니까?
Angela đã nộp loại giấy tờ gì cho trưởng phòng?
휴가 신청서를 냈습니다.
Cô ấy đã nộp đơn
xin nghỉ phép.
2) 선배는 휴가를 신청하기 전에 어떻게 하면 좋다고 했습니까?
Tiền bối nói rằng trước khi xin nghỉ phép thì nên làm gì?
상사에게 미리 허락을 받는 게 좋다고 했습니다.
Anh ấy nói rằng nên xin phép cấp trên trước.
3) 들은 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.
Nếu nội dung đúng hãy đánh ○, sai thì đánh ×.
① 안젤라 씨는 선배에게 휴가 신청서를 냈다.
Angela đã nộp đơn xin nghỉ phép cho tiền bối. → × (sai)
(Cô ấy nộp cho trưởng phòng, không phải tiền bối.)
② 휴가를 가고 싶으면 동료와 먼저 상의해야 한다.
Nếu muốn nghỉ phép thì nên bàn trước với đồng nghiệp. → × (sai)
(Phải xin phép cấp trên, không phải đồng nghiệp.)
③ 안젤라 씨는 직장 생활에 익숙해져서 실수를 하지 않는다.
Angela đã quen với công việc nên không mắc lỗi. → × (sai)
(Cô ấy vẫn cảm thấy buồn vì mắc lỗi trong công việc.)
단어장 – Từ vựng
상의하다 – bàn bạc,
trao đổi, thảo luận
반반씩 – chia đôi,
chia đều (một nửa – một nửa)
🎧 발음 (Phát âm)
Giải thích ngắn gọn về phát âm “ㄴ첨가 (Phụ âm N thêm vào)”
Khi một từ có patchim (phụ âm cuối) được nối
với một từ bắt đầu bằng nguyên âm “이, 야, 여, 요, 유”
thì trong cách phát âm, âm “ㄴ” sẽ được thêm vào đầu từ thứ hai để phát âm dễ hơn.
Ví
dụ:
좋은 여자 → [조은 여자] → [조은녀자] (thêm ㄴ)
한국 역사 → [한국 역사] → [한궁녁사]
Ví dụ trong bài:
안 좋은 일 [안 조은 닐] – chuyện không hay, việc không tốt
급한 일 [그판 닐] – việc gấp,
việc khẩn cấp
집안일 [지반닐] – việc nhà, việc nội trợ
다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe
và đọc theo nhé.
- 무슨 안 좋은 일 있어요?
Có chuyện gì không vui à? - 저는 급한 일이 있어서 먼저 가야 할 것 같아요.
Tôi có việc gấp nên chắc phải đi trước rồi. - 집안일은 반반씩 나누어서 하고 있습니다.
Việc nhà thì chúng tôi chia đôi cùng làm.
1.다음 모집 공고는 어떤 직종과 관련이 있는 것 같습니까?
Bạn
nghĩ những thông báo tuyển dụng sau đây liên quan đến loại công việc nào?
우리 회사 최고의 주인공을 찾습니다!
Chúng tôi đang tìm kiếm nhân vật xuất sắc nhất cho công ty!
20XX
상반기 (주)○○전자 모집 공고
Thông báo tuyển dụng nửa đầu năm 20XX – Công ty ○○ Điện tử
모집 분야: 사무직 – Lĩnh vực tuyển dụng: Nhân viên văn phòng
모집 인원: ○○명 – Số lượng tuyển: ○○ người
20XX
상반기 (주)○○자동차 모집 공고
Thông báo tuyển dụng nửa đầu năm 20XX – Công ty ○○ Ô tô
모집 분야: 생산직 – Lĩnh vực tuyển dụng: Nhân viên sản xuất
모집 인원: ○○명 – Số lượng tuyển: ○○ người
20XX 상반기 (주)○○상사 모집 공고
Thông báo tuyển dụng nửa đầu năm 20XX – Công ty thương mại ○○
모집 분야: 영업직 – Lĩnh vực tuyển dụng: Nhân viên kinh doanh
모집 인원: ○○명 – Số lượng tuyển: ○○ người
직종 (Loại công việc)
사무직 – Nhân viên văn phòng
생산직 – Nhân viên sản xuất
관리직 – Nhân viên quản lý
영업직 – Nhân viên kinh doanh
판매직 – Nhân viên bán hàng
일용직 – Lao động thời vụ
급여 (Mức lương)
연봉 – Lương năm
월급 – Lương tháng
주급 – Lương tuần
일당 – Lương ngày
시급 – Lương theo giờ
수당(보너스) – Phụ cấp / Thưởng
2.직장인들은 언제 가장 힘들다고 느낄까요? 그리고 힘들 때 어떤 방법으로 스트레스를 해소할까요?
Nhân viên văn phòng cảm thấy khó khăn nhất khi nào? Và khi mệt mỏi, họ giải tỏa
căng thẳng bằng cách nào?
🌿가장 버티기 힘들다고 느끼는 부분은?
Những điều khiến họ cảm thấy khó chịu nhất là gì?
1위: 대인 관계에서 스트레스를 받는 것 Bị căng thẳng
trong các mối quan hệ với người khác
2위: 야근을 하거나 주말에 출근하는 것 Làm thêm giờ hoặc
đi làm vào cuối tuần
3위: 일에서 좋은 성과를 얻어야 하는 것 Phải đạt được
thành tích tốt trong công việc
4위: 피로가 쌓이는 것 Cảm
thấy mệt mỏi, kiệt sức
5위: 월급과 연봉이 오르지 않는 것 Lương
và thu nhập không tăng
🌿 직장 생활 지치지 않기 위한 나만의 노하우?
Bí quyết riêng để không kiệt sức trong công việc là gì?
1위: 아무것도 하지 않고 집에서 휴식하기 Không làm gì cả,
nghỉ ngơi ở nhà
2위: 취미 생활하기 Theo đuổi sở
thích cá nhân
3위: 쇼핑하면서 돈 쓰기 Mua sắm để xả stress
4위: 퇴근 시간에 정확하게 퇴근하기 Tan làm đúng giờ
5위: 혼밥, 혼술, 혼영 등 자기 시간 갖기
Ăn một mình, uống một mình, xem phim một mình – tận hưởng thời gian riêng
6위: 동호회에서 사람들과 어울리기
Gặp gỡ, giao lưu với mọi người trong câu lạc bộ hoặc nhóm sở thích
Từ vựng:
- 직장인 – nhân viên văn phòng
- 스트레스 – căng thẳng,
stress
- 대인 관계 – mối quan hệ giữa người với người
- 야근하다 – làm
thêm giờ
- 주말에 출근하다 – đi làm
vào cuối tuần
- 성과 – thành tích, kết quả
- 피로가 쌓이다 – mệt mỏi, kiệt sức
- 월급 / 연봉 – lương tháng / lương năm
- 휴식하다 – nghỉ
ngơi
- 취미 생활 – sinh hoạt theo sở thích, sở thích cá
nhân
- 쇼핑하다 – mua sắm
- 퇴근하다 – tan
làm, về sau giờ làm
- 혼밥 / 혼술 / 혼영 – ăn một
mình / uống một mình / xem phim một mình
- 자기 시간 – thời gian riêng tư
- 동호회 – câu lạc bộ, hội nhóm
- 어울리다 – hòa đồng, giao lưu, kết bạn
3.다음은 직장 생활에 대한 글입니다. 잘 읽고 질문에 답해 보세요.
Sau đây là một bài viết về cuộc sống nơi công sở. Hãy đọc kỹ và trả lời các câu
hỏi.
샐러리맨, 직장 생활의 어려움 이렇게 이겨 낸다
Người làm công sở – Cách vượt qua những khó khăn trong công việc
잡코리아가 직장인 1,049명을 대상으로 직장에서 가장 힘든 일과 힘든 일을 어떻게 이겨 내는지 설문 조사를 실시했다.
Job Korea đã tiến hành khảo sát 1.049 nhân viên văn phòng về những điều khó
khăn nhất tại nơi làm việc và cách họ vượt qua.
첫 번째는 직장 생활을 하면서 언제 힘든지 물어봤다.
Trước hết, họ được hỏi về thời điểm cảm thấy khó khăn trong công việc.
가장 많은 대답은 직장인들은 대인 관계 때문에 스트레스를 받아서 힘들다는 것이었다.
Câu trả lời phổ biến nhất là nhân viên gặp khó khăn do căng thẳng trong các mối
quan hệ giữa người với người.
직장에서는 성격이 다른 다양한 사람과 같이 일해야 하고
Tại nơi làm việc, họ phải làm việc cùng những người có tính cách khác nhau,
사장님, 부장님, 차장님, 대리님 등의 상사와의 상하 관계도 어렵다고 한다.
và cũng thấy khó khăn trong mối quan hệ cấp trên – cấp dưới như giám đốc, trưởng
phòng, phó phòng, trợ lý.
다음으로 야근을 하거나 주말에 출근을 해야 할 때 힘들다고 한다.
Tiếp theo là khi phải làm thêm giờ hoặc đi làm cuối tuần.
야근이나 주말 근무를 하면 수당을 받기는 하지만 쉬지 못해 피로가 쌓이기 때문에 힘들다고 한다.
Dù có nhận thêm phụ cấp, nhưng không được nghỉ ngơi nên dễ mệt mỏi.
그리고 자기가 하는 일에서 좋은 성과를 얻어야 하는 부담감도 직장인들을 힘들게 하는 이유 중의 하나라고 한다.
Ngoài ra, áp lực phải đạt thành tích tốt trong công việc cũng là một trong những
nguyên nhân khiến họ mệt mỏi.
다음으로 직장 생활을 하면서 어려움을 극복해 가기 위해 무엇을 하는지 물어봤다.
Tiếp theo, họ được hỏi về cách vượt qua khó khăn trong công việc.
많은 사람들이 시간이 있으면 아무것도 하지 않고 휴식을 하면서 스트레스를 푸는 것이 최고 방법이라고 했다.
Nhiều người cho rằng cách tốt nhất để giải tỏa căng thẳng là nghỉ ngơi và không
làm gì cả khi có thời gian.
그리고 자신이 좋아하는 일을 하거나 취미 생활을 하면서 재충전을 한다고 했다.
Ngoài ra, họ làm những việc yêu thích hoặc tham gia hoạt động sở thích để nạp lại
năng lượng.
또한 힘들게 일을 해서 번 돈으로 자신이 좋아하는 것을 사는 것도 기분이 좋아지는 일이라고 했다.
Cuối cùng, mua sắm những thứ mình thích bằng số tiền kiếm được cũng giúp họ cảm
thấy vui vẻ hơn.
Từ vựng:
- 직장인 – nhân viên văn phòng
- 스트레스 – căng thẳng,
stress
- 대인 관계 – mối quan hệ giữa người với người
- 상하 관계 – mối quan hệ cấp trên – cấp dưới
- 야근하다 – làm
thêm giờ
- 주말에 출근하다 – đi làm
cuối tuần
- 수당 – phụ cấp, tiền làm thêm
- 피로가 쌓이다 – mệt mỏi, tích tụ mệt nhọc
- 성과 – thành tích, kết quả
- 부담감 – gánh nặng, áp lực
- 극복하다 – vượt
qua
- 휴식하다 – nghỉ
ngơi
- 취미 생활 – sinh hoạt theo sở thích
- 재충전하다 – nạp lại
năng lượng
- 기분이 좋아지다 – cảm thấy
vui vẻ hơn
- 이겨 내다 – vượt
qua, khắc phục
- 상사 – cấp trên, sếp
1) 이 설문 조사의 질문으로 맞는 것은 무엇입니까?
Câu
hỏi phù hợp với nội dung khảo sát là gì?
① 직장 생활 중에 언제 피로가 쌓입니까?
Trong cuộc sống công sở, khi nào bạn cảm thấy mệt mỏi?
② 직장 생활이 힘들 때 이직을 생각한 적이 있습니까?
Khi công việc khó khăn, bạn đã từng nghĩ đến việc đổi việc chưa?
✅ ③ 직장 생활이 힘들 때 이겨 내기 위해 무엇을 합니까?
Khi công việc khó khăn, bạn làm gì để vượt qua?
(→ Đúng, vì trong bài có hỏi: “어려움을 극복하기 위해 무엇을 하는지 물어봤다.”)
④ 직장 생활이 힘들 때 가장 힘이 되는 사람은 누구입니까?
Khi công việc khó khăn, ai là người giúp bạn có thêm sức mạnh?
2) 직장인들이 직장 생활에서 가장 힘든 것은 무엇입니까?
Điều
khó khăn nhất của nhân viên công sở là gì?
대인 관계 때문에 스트레스를 받는 것
Bị căng thẳng do các mối quan hệ giữa người với người.
3) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 ✕ 하세요.
Nếu
nội dung đúng với đoạn trên thì đánh O, nếu sai thì đánh X.
① 직장인들은 대인 관계보다 업무 성과 때문에 더 힘들어한다.
Nhân viên văn phòng cảm thấy khó khăn hơn vì thành tích công việc hơn là các mối
quan hệ.
❌ (Sai, họ thấy khó nhất là do quan hệ giữa người với người.)
② 돈을 받지 못하기 때문에 야근을 하는 것이 힘들다고 한다.
Họ nói làm thêm giờ khó vì không được trả tiền.
❌ (Sai, bài nói họ được trả thêm nhưng vẫn mệt vì không được nghỉ
ngơi.)
③ 취미 생활을 하면서 직장에서 받은 스트레스를 푸는 사람도 있다.
Có người giải tỏa căng thẳng ở công ty bằng cách tham gia hoạt động sở thích.
⭕ (Đúng, vì bài viết nói rằng họ giải tỏa bằng nghỉ ngơi hoặc làm
việc mình thích.)
📘쓰기 - Viết
1. 여러분은 직장 생활을 잘 하려면 어떻게 하는 것이 좋다고 생각합니까? 1~4위까지 순위를 정하고 이유를 메모해 보세요.
1️하는 일에 책임감이 있어야 한다.
Phải có tinh thần trách nhiệm trong công việc.
이유: 책임감이 있으면 신뢰를 얻을 수 있다.
(Lý do: Có trách nhiệm thì sẽ nhận được sự tin tưởng.)
2️업무 내용을 정확하게 파악해야 한다.
Phải nắm rõ nội dung công việc.
이유: 일을 효율적으로 처리할 수 있다.
(Lý do: Có thể xử lý công việc hiệu quả hơn.)
3️대인 관계가 원만해야 한다.
Quan hệ với đồng nghiệp phải hòa thuận.
이유: 분위기가 좋으면 협력이 잘 된다.
(Lý do: Khi bầu không khí tốt thì hợp tác sẽ thuận lợi.)
4️출근 시간 같은 작은 규칙을 잘 지켜야 한다.
Cần tuân thủ tốt các quy tắc nhỏ như giờ đi làm.
이유: 기본을 지켜야 신뢰를 준다.
(Lý do: Giữ đúng nguyên tắc cơ bản giúp tạo niềm tin.)
2. 위의 메모 내용으로 직장 생활 잘 하는 방법을 써 보세요.
Hãy viết cách để làm việc tốt trong công ty dựa trên nội dung ghi chú ở trên.
Bài viết tham khảo:
직장 생활을 잘하려면 먼저 하는 일에 책임감이 있어야 한다.
업무 내용을 정확하게 파악하고 맡은 일을 끝까지 해야 한다.
또한 동료들과의 관계를 원만하게 유지하며 서로 협력해야 한다.
출근 시간과 같은 작은 규칙을 잘 지키면 신뢰를 얻을 수 있다.
Để
làm việc tốt trong công ty, trước hết cần có tinh thần trách nhiệm với công việc.
Cần nắm rõ nội dung công việc và hoàn thành đến cùng.
Ngoài ra, phải duy trì mối quan hệ hòa thuận với đồng nghiệp và hợp tác với
nhau.
Nếu tuân thủ tốt các quy tắc nhỏ như giờ đi làm thì sẽ được tin tưởng.
Từ vựng:
출근 시간 – giờ đi làm
규칙 – quy tắc, nội
quy
지키다 – tuân thủ, giữ
gìn
업무 내용 – nội dung công việc
정확하게 – chính xác
파악하다 – nắm bắt, hiểu
rõ
책임감 – tinh thần
trách nhiệm
대인 관계 – quan hệ giữa người với người (quan hệ xã hội)
원만하다 – hòa thuận,
suôn sẻ
📘문화와 정보 - Văn hóa và
Thông tin
위라밸 (work-life balance) - Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
얼마 전까지만 해도 한국 사람들은 사회에서 인정을 받고 직장에서 승진하고 높은 연봉을 받는 것이 성공이라고 생각했다.
Cho đến không lâu trước đây, người Hàn Quốc cho rằng được công nhận trong xã hội,
thăng chức và nhận lương cao là thành công.
그러나 최근에는 그런 사회적 성공보다 개인의 행복이 더 중요하다는 생각을 하는 사람이 많아지고 있다.
Tuy nhiên, gần đây ngày càng có nhiều người nghĩ rằng hạnh phúc cá nhân quan trọng
hơn thành công xã hội.
이에 따라 일과 개인 생활의 균형을 의미하는 ‘위라밸(work-life balance)’이라는 말이 생겨났다.
Từ đó xuất hiện thuật ngữ “위라밸 (work-life
balance)” có nghĩa là sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
그리고 직장인들이 야근보다는 정시에 퇴근해서 ‘저녁이 있는 삶’을 원하면서 정부도 근로자의 주당 근로 시간을 최대 52시간으로 줄이게 되었다.
Người đi làm mong muốn tan làm đúng giờ thay vì làm thêm và sống “một cuộc sống
có buổi tối”, nên chính phủ đã giảm giờ làm việc tối đa xuống 52 giờ mỗi tuần.
이런 위라밸을 중시하는 문화는 젊은 대학생과 직장인들 사이에서 먼저 시작되었는데 그들이 생각하는 행복은 기존의 행복 개념과는 다른 것이다.
Văn hóa coi trọng “위라밸” này bắt đầu
trước hết trong giới sinh viên và người trẻ đi làm, và khái niệm hạnh phúc của
họ khác với trước đây.
따라서 그들은 큰 성공보다는 작지만 확실한 행복이 인생에서 더 중요하다는 뜻의 ‘소확행’이라는 말도 만들어 냈다.
Vì vậy, họ còn tạo ra cụm từ “소확행”, nghĩa là hạnh
phúc nhỏ nhưng chắc chắn quan trọng hơn thành công lớn trong cuộc sống.
Từ vựng:
인정(을 받다) – được công nhận
승진하다 – thăng chức
연봉 – lương năm
성공 – thành công
개인 – cá nhân
행복 – hạnh phúc
균형 – sự cân bằng
야근 – làm thêm buổi tối
정시에 퇴근하다 – tan làm đúng giờ
저녁이 있는 삶 – cuộc sống có buổi tối (có thời gian riêng)
근로자 – người lao động
주당 근로 시간 – thời gian làm việc trong tuần
문화 – văn hóa
개념 – khái niệm
소확행 – hạnh phúc nhỏ nhưng chắc chắn
중시하다 – coi trọng
확실한 – chắc chắn
젊은 대학생과 직장인 – sinh viên trẻ và người đi làm trẻ
기존의 행복 – hạnh phúc theo quan niệm cũ
뜻 – ý nghĩa, nghĩa là
1.최근 사람들은 무엇을 더 중요하게 생각합니까?
Gần đây, mọi người cho rằng điều gì quan trọng hơn?
개인의 행복을 더 중요하게 생각합니다.
Mọi người coi trọng hạnh phúc cá nhân hơn.
2.‘위라밸’과 ‘소확행’이라는 말의 의미가 무엇입니까?
Nghĩa của từ “위라밸” và “소확행” là gì?
‘위라밸’은 일과 생활의 균형을 뜻하고, ‘소확행’은 작지만 확실한 행복을 말합니다.
“위라밸” nghĩa là sự
cân bằng giữa công việc và cuộc sống, còn “소확행” là hạnh phúc nhỏ nhưng chắc chắn.
3.여러분은 인생에서 ‘성공’과 ‘휴식’ 중에서 무엇이 더 중요하다고 생각하는지 이야기해 보세요.
Theo bạn, trong cuộc sống, giữa “thành công” và “nghỉ ngơi”, điều gì quan trọng
hơn?
저는 휴식이 더 중요하다고 생각합니다.
Tôi nghĩ nghỉ ngơi quan trọng hơn.
일도 중요하지만 건강과 행복이 있어야 인생이 즐겁기 때문입니다.
Công việc quan trọng, nhưng chỉ khi có sức khỏe và hạnh phúc thì cuộc sống mới
thật sự vui vẻ.
📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học
업무 – công việc,
nghiệp vụ
지시 – chỉ thị, mệnh
lệnh
작성하다 – viết, soạn
thảo
결재 – phê duyệt,
duyệt ký
정비하다 – sửa chữa, bảo
dưỡng
작동 – vận hành, hoạt
động
공구 – dụng cụ,
công cụ
재고 – hàng tồn kho
자재 – nguyên vật
liệu
제출하다 – nộp, trình
작업 – thao tác,
công việc
마무리하다 – hoàn tất, kết
thúc
스스로 – tự mình
거주하다 – cư trú, sinh
sống
사무직 – nhân viên
văn phòng
생산직 – nhân viên sản
xuất
관리직 – nhân viên quản
lý
영업직 – nhân viên
kinh doanh
판매직 – nhân viên
bán hàng
일용직 – lao động thời
vụ
급여 – tiền lương
연봉 – lương năm
주급 – lương tuần
일당 – lương ngày
시급 – lương giờ
수당(보너스) – phụ cấp (tiền thưởng)
해소하다 – giải tỏa, giải
quyết
성과 – thành quả, kết
quả
창고 – kho hàng
적응하다 – thích nghi
방식 – phương thức,
cách thức
파악하다 – nắm bắt, hiểu
rõ
허락을 받다 – được cho phép
상의하다 – thảo luận,
bàn bạc
반반씩 – chia đôi,
chia đều
모집 공고 – thông báo tuyển dụng
직종 – loại nghề
nghiệp
피로 – mệt mỏi
정확하다 – chính xác
이겨 내다 – vượt qua
상사 – cấp trên
상하 관계 – quan hệ cấp trên – cấp dưới
재충전하다 – nạp lại năng
lượng, hồi phục
책임감 – tinh thần
trách nhiệm
원만하다 – hòa thuận,
suôn sẻ
👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀