Dịch sách hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 14: Internet và điện thoại thông minh (인터넷과 스마트폰)

 

Hội nhập xã hội KIIP 3 – Bài 14: Internet và điện thoại thông minh (인터넷과 스마트폰).   

Bài 14: 인터넷과 스마트폰 - Internet và điện thoại thông minh

어휘: 인터넷과 스마트폰
Từ vựng: Internet và điện thoại thông minh

문법: 동형-잖아요 / 동형-어야
Ngữ pháp: -잖아요 (mà, đấy mà), -어야 (phải...)

활동: 스마트폰 활용법 말하기 / 인터넷과 스마트폰의 활용법 쓰기
Hoạt động: Nói về cách sử dụng điện thoại thông minh / Viết về cách sử dụng Internet và điện thoại thông minh

문화와 정보: 휴대폰 개통 방법
Văn hóa và thông tin: Cách đăng ký mở mạng điện thoại di động

사람은 인터넷과 스마트폰으로 무엇을 해요?
Người này dùng Internet và điện thoại thông minh để làm gì?

여러분은 인터넷과 스마트폰으로 무엇을 해요?
Còn bạn, bạn dùng Internet và điện thoại thông minh để làm gì?

📘 어휘 - Từ vựng

1.여러분은 인터넷과 스마트폰으로 무엇을 해요?

Các bạn sử dụng Internet và điện thoại thông minh để làm gì?

정보를 검색하다 – Tìm kiếm thông tin
인터넷 뱅킹을 하다 – Giao dịch ngân hàng qua mạng
인터넷 쇼핑을 하다 – Mua sắm online
이메일을 보내다 – Gửi email
인터넷 강의를 듣다 – Nghe bài giảng trực tuyến
영화를 감상하다 – Xem phim
에스엔에스(SNS) 하다 – Dùng mạng xã hội (SNS)
댓글을 남기다 – Để lại bình luận
유튜브(Youtube) 보다 – Xem YouTube
사진/동영상을 촬영하다 – Chụp ảnh / Quay video
영상 통화를 하다 – Gọi video
문자를 보내다 – Gửi tin nhắn
어휘 뜻을 찾다 – Tra nghĩa từ vựng
게임을 하다 – Chơi trò chơi
(App) 설치하다 – Cài đặt ứng dụng

👦 저는 보통 인터넷으로 정보를 검색해요.
Tôi thường tìm kiếm thông tin trên Internet.

👩 저는 스마트폰으로 사진을 촬영하거나 게임을 해요.
Tôi chụp ảnh hoặc chơi trò chơi bằng điện thoại thông minh.

📘문법  - Ngữ pháp

1.Ngữ pháp Động từ/Tính từ +  잖아요 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

듣는 사람도 알고 있다고 생각하는 일에 대해서 이야기하거나 어떤 사실을 확인할 사용한다.
Dùng khi nói về điều mà người nghe cũng biết, hoặc để xác nhận một sự thật nào đó. Nghĩa tiếng Việt là “Cậu biết mà.., chẳng phải là...sao?”

Hội thoại:

박민수: 인터넷으로 구두를 주문해 볼까요?
Mình đặt mua giày qua Internet nhé?

후엔: 매장에서 직접 신어 보고 사는 어때요?
Mua trực tiếp ở cửa hàng và thử giày thì sao?

인터넷으로 사면 사이즈가 맞는지 모르잖아요.
Mua trên mạng thì đâu có biết size có vừa không mà.

Ví dụ khác

: , 사진이 정말 나왔네요.
Oa, ảnh ra đẹp quá!

: 최신 스마트폰으로 찍었잖아요.
Tớ chụp bằng điện thoại mới nhất mà.

: 고향에 계신 부모님이 너무 보고 싶어요.
Tớ nhớ bố mẹ ở quê quá.

: 영상 통화가 있잖아요. 영상 통화로 부모님께 자주 연락드리세요.
Có gọi video mà. Hãy gọi video để thường xuyên liên lạc với bố mẹ nhé.

Cấu trúc biến đổi

보다 보잖아요 (nhìn mà)
알다알잖아요 (biết mà)
비싸다비싸잖아요 (đắt mà)
춥다춥잖아요 (lạnh mà)

1. 그림을 보고 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nhìn hình và nói chuyện với bạn giống như ví dụ nhé.

이번 시험도 아나이스 씨가 1등을 했네요!
Kỳ thi lần này chị Anais lại đứng hạng nhất rồi!

아나이스 씨는 항상 열심히 공부하잖아요.
Vì chị Anais lúc nào cũng học chăm chỉ mà.

김밥 (Cơm cuộn Hàn Quốc)

A: 김밥을 자주 먹네요?
Anh ăn kimbap thường xuyên nhỉ?

B: 바쁠 간편하게 먹을 있잖아요.
Khi bận thì có thể ăn tiện mà.

걷다 (Đi bộ)

A: 버스를 타요?
Sao bạn không đi xe buýt?

B: 걸어서 가는 건강에 좋잖아요.
Đi bộ thì tốt cho sức khỏe mà.

드미트리 (Dmitri)

A: 드미트리 씨는 오늘 출근을 했어요?
Anh Dmitri hôm nay không đi làm à?

B: 출장을 갔잖아요.
Anh ấy đi công tác rồi mà.

2. 서로 함께 알고 있는 사실이나 의견에 대해 친구들과 이야기해 보세요.
Hãy cùng bạn bè nói chuyện về những sự thật hoặc ý kiến mà cả hai đều biết.

a.유튜브(Youtube) 많이 보는 이유
Lý do xem YouTube nhiều

유튜브로 뭐든지 쉽게 배울 있잖아요.
Vì có thể học mọi thứ dễ dàng trên YouTube mà.

b.케이팝(K-pop) 세계적으로 인기 있는 이유
Lý do vì sao K-pop nổi tiếng toàn cầu

A: 케이팝이 세계에서 인기가 많아요?
Tại sao K-pop lại nổi tiếng khắp thế giới vậy?

B: 가수들이 노래도 잘하고 춤도 추잖아요.
Vì các ca sĩ vừa hát hay vừa nhảy giỏi mà.

c.인터넷으로 쇼핑을 하는 이유
Lý do mua sắm qua Internet

A: 인터넷으로 쇼핑을 자주 해요?
Tại sao bạn thường mua sắm qua Internet vậy?

B: 인터넷 쇼핑이 편하고 싸잖아요.
Vì mua hàng online tiện hơn và rẻ hơn mà.

Từ vựng:

찍다 – chụp (ảnh)
사진 – bức ảnh
최신 – mới nhất
스마트폰 – điện thoại thông minh
영상 통화 – cuộc gọi video
부모님 – bố mẹ
연락드리다 – liên lạc (kính ngữ của 연락하다)
공부하다 – học tập
열심히 – chăm chỉ
김밥 – cơm cuộn Hàn Quốc
간편하다 – tiện lợi, đơn giản
걸어서 가다 – đi bộ
건강에 좋다 – tốt cho sức khỏe
출장을 가다 – đi công tác
유튜브(Youtube) – YouTube
배우다 – học
쉽게 – dễ dàng
케이팝(K-pop) – nhạc K-pop
세계적 – mang tính toàn cầu
인기 있다 – nổi tiếng, được yêu thích
인터넷 쇼핑 – mua sắm qua mạng
이유 – lý do

2.Ngữ pháp Động từ/Tính từ + 어야 / -아야 / -해야 ß Bấm vào đây để xem chi tiết ngữ pháp 👈

앞에 오는 내용이 내용의 필수 조건이 사용한다.
Dùng khi hành động hoặc điều kiện ở vế trước là điều kiện bắt buộc để vế sau có thể xảy ra. Nghĩa tiếng Việt là “Phải... thì mới, Chỉ khi...mới...”

Hội thoại:

제이슨: 홈페이지에 회원 가입이 되네요.
Tôi không đăng ký thành viên trên trang web này được.

안젤라: 휴대 전화로 본인 확인을 해야 가입이 돼요.
Phải xác minh danh tính qua điện thoại di động thì mới đăng ký được.

Ví dụ thêm

: 중학생은 혼자 스마트폰을 개통할 없어요?
Học sinh trung học không thể tự mở điện thoại sao?

: , 보호자가 있어야 가능해요.
Dạ, phải có người giám hộ thì mới được.

여권이 있어야 비행기를 있다.
Phải có hộ chiếu thì mới có thể lên máy bay.

빵은 부드러워야 맛있다.
Bánh phải mềm thì mới ngon.

🔹 -아야

자다자야  Ngủ → phải ngủ

찾다찾아야  Tìm → phải tìm

🔹 -어야

먹다먹어야  Ăn → phải ăn

차갑다차가워야  Lạnh → phải lạnh

🔹 -해야

가입하다가입해야 Đăng ký → phải đăng ký

건강하다건강해야  Khỏe mạnh → phải khỏe mạnh

Từ vựng:

홈페이지 – trang web, trang chủ
회원 가입 – đăng ký thành viên
휴대 전화 – điện thoại di động
본인 확인 – xác minh danh tính
중학생 – học sinh trung học
혼자 – một mình
스마트폰 – điện thoại thông minh
개통하다 – mở mạng, kích hoạt (điện thoại)
보호자 – người giám hộ
가능하다 – có thể
여권 – hộ chiếu
비행기 – máy bay
부드럽다 – mềm mại
맛있다 – ngon
자다 – ngủ
찾다 – tìm kiếm
먹다 – ăn
차갑다 – lạnh
가입하다 – đăng ký
건강하다
– khỏe mạnh

1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn giống như ví dụ nhé.

A: 조금 후에 출발하면 약속 시간에 늦어요?
Nếu xuất phát trễ một chút thì có muộn giờ hẹn không?

B: , 지금 출발해야 늦지 않아요.
Vâng, phải đi ngay bây giờ thì mới không bị muộn.

휴대폰이 없다 / 불편하다
Không có điện thoại → bất tiện

A: 휴대폰이 없으면 불편해요?
Nếu không có điện thoại thì bất tiện không?
B:
, 휴대폰이 있어야 친구들과 연락할 있어요.
Vâng, phải có điện thoại thì mới có thể liên lạc với bạn bè.

국이 차갑다 / 맛없다
Canh lạnh → không ngon

A: 국이 차가우면 맛없어요?
Nếu canh lạnh thì không ngon à?
B:
, 국이 따뜻해야 맛있어요.
Vâng, canh phải nóng thì mới ngon.

한국에서 취직하고 싶다 / 어떻게 하다
Muốn xin việc ở Hàn → phải làm sao

A: 한국에서 취직하고 싶은데 어떻게 해야 돼요?
Tôi muốn xin việc ở Hàn thì phải làm sao ạ?
B:
한국어가 유창해야 취직할 있어요.
Phải giỏi tiếng Hàn thì mới có thể xin việc được.

인터넷에 접속하고 싶다 / 어떻게 하다
Muốn vào mạng Internet → phải làm sao

A: 인터넷에 접속하고 싶은데 어떻게 해야 돼요?
Tôi muốn vào Internet thì phải làm thế nào?
B:
와이파이 비밀번호를 입력해야 접속할 있어요.
Phải nhập mật khẩu Wi-Fi thì mới có thể kết nối được.

2. 어떤 일을 필요한 방법에 대해 친구와 이야기해 보세요.
Hãy nói chuyện với bạn về những cách cần thiết khi làm một việc nào đó.

처음 가는 장소를 빨리 찾는 방법 Cách tìm nhanh nơi lần đầu đến

길찾기 앱을 설치해야 처음 가는 장소를 빨리 찾을 있어요.
Phải cài ứng dụng chỉ đường thì mới có thể tìm nhanh nơi lần đầu đến.

사진을 찍는 방법 Cách chụp ảnh đẹp

빛이 좋아야 사진이 나와요.
Ánh sáng phải tốt thì ảnh mới đẹp.

한국어를 잘하는 방법  Cách giỏi tiếng Hàn

매일 연습해야 한국어를 잘할 있어요.
Phải luyện tập hằng ngày thì mới có thể giỏi tiếng Hàn.

Từ vựng:

출발하다 – xuất phát, khởi hành
조금 후에 – một lát sau
약속 시간 – giờ hẹn
늦다 – muộn, trễ
휴대폰 – điện thoại di động
불편하다 – bất tiện
연락하다 – liên lạc
– canh, súp
차갑다 – lạnh
따뜻하다 – ấm, nóng
맛있다 – ngon
한국어 – tiếng Hàn
유창하다 – lưu loát
취직하다 – xin việc, tìm việc
와이파이 – Wi-Fi
비밀번호 – mật khẩu
입력하다 – nhập vào
접속하다 – kết nối, truy cập
처음 – lần đầu
장소 – địa điểm
빨리 – nhanh
찾다 – tìm kiếm
길찾기 – ứng dụng chỉ đường
설치하다 – cài đặt
사진 – bức ảnh
찍다 – chụp đẹp
방법 – phương pháp, cách
연습하다
– luyện tập

📘말하기 - Nói

1. 아나이스 씨와 라민 씨가 스마트폰을 활용한 공부 방법을 이야기합니다. 다음 대화처럼 이야기해 보세요.
Anais và Ramin nói về cách học bằng cách sử dụng điện thoại thông minh.
Hãy nói chuyện theo mẫu hội thoại dưới đây.

아나이스: 라민 , 한국어를 재미있게 공부하는 방법이 있어요?
Anais: Anh Ramin, anh có cách nào học tiếng Hàn thú vị không?

라민: 요즘은 누구나 스마트폰을 가지고 있잖아요. 스마트폰으로 한번 공부해 보세요.
Ramin: Dạo này ai cũng có điện thoại thông minh mà. Hãy thử học bằng điện thoại xem sao.

아나이스: 그래요? 어떻게요?
Anais: Thật vậy à? Làm thế nào ạ?

라민: 저는 한국어 어휘 앱을 설치해 놓고 심심할 때마다 공부해요. 그걸로 보니까 아주 재미있어요.
Ramin: Tôi cài ứng dụng từ vựng tiếng Hàn và học mỗi khi rảnh. Thử rồi thấy rất thú vị.

아나이스: ! 좋은 방법이에요. 책을 봐야 공부할 있는 아니네요.
Anais: Wow! Cách này hay quá. Hóa ra không nhất thiết phải đọc sách mới học được.

라민: 맞아요. 아나이스 씨도 필요하면 무슨 앱인지 알려 줄게요.
Ramin: Đúng rồi. Nếu cô cần, tôi sẽ nói cho cô biết đó là ứng dụng nào.

아나이스: 고마워요. 이름 알려 주세요. 저도 바로 볼게요.
Anais: Cảm ơn anh. Hãy nói cho tôi tên ứng dụng đó nhé. Tôi sẽ thử ngay.

1.스마트폰을 가지고 있다 책을 보다, 공부할 있다
Có điện thoại thông minh → có thể xem sách và học

2.스마트폰이 있다 수업을 듣다, 한국어를 배우다
Có điện thoại thông minh → có thể nghe bài giảng và học tiếng Hàn

Từ vựng :

한국어 – tiếng Hàn
재미있게 – một cách thú vị
공부하다 – học tập
방법 – phương pháp, cách
요즘 – dạo này, gần đây
누구나 – ai cũng, mọi người
스마트폰 – điện thoại thông minh
가지고 있다 – có, sở hữu
설치하다 – cài đặt (ứng dụng)
어휘 – ứng dụng từ vựng
심심할 – lúc rảnh rỗi
재미있다 – thú vị, vui
좋은 방법 – cách hay
– sách
보다 – xem, đọc
공부할 있다 – có thể học
필요하다 – cần thiết
이름 – tên ứng dụng
알려 주다 – nói cho biết
바로 – ngay lập tức
수업을 듣다 – nghe bài giảng
배우다
– học (theo nghĩa tiếp thu kiến thức)

2. 스마트폰 활용 방법에 대해 대화해 보세요. 그리고 여러분의 이야기를 보세요.
Hãy nói chuyện về cách sử dụng điện thoại thông minh và chia sẻ ý kiến của bạn nhé.

스마트폰 활용 방법 (Cách sử dụng điện thoại thông minh)

사진을 찍는 방법 (Cách chụp ảnh đẹp)
A:
사진을 찍으려면 어떻게 해야 돼요?
Muốn chụp ảnh đẹp thì phải làm sao?
B:
뷰티 앱을 사용해야 예쁘게 나와요.
Phải dùng ứng dụng làm đẹp thì ảnh mới ra đẹp mà.

길을 찾는 방법 (Cách tìm đường tốt)
A:
처음 가는 곳을 찾으려면 어떻게 해야 돼요?
Muốn tìm được đường khi đến nơi lần đầu thì phải làm sao?
B:
길찾기 앱을 설치해야 빨리 찾을 있잖아요.
Phải cài ứng dụng chỉ đường thì mới tìm nhanh được mà.

건강 관리 하는 방법 (Cách chăm sóc sức khỏe)
A:
건강을 관리하려면 어떻게 해야 돼요?
Muốn quản lý sức khỏe tốt thì phải làm sao?
B:
만보기 앱을 써야 운동량을 확인할 있잖아요.
Phải dùng ứng dụng đếm bước thì mới kiểm tra được lượng vận động mà.

📘듣기 - Nghe hiểu

1. 여러분은 유튜브를 자주 봅니까? 어떤 내용을 봅니까?
Các bạn có thường xem YouTube không? Các bạn xem nội dung gì?

어떤 영상을 좋아해요?
Bạn thích loại video nào?

영상은 어떤 내용이에요?
Video đó có nội dung gì?

추천하고 싶은 영상이 있어요?
Bạn có video nào muốn giới thiệu không?

2.후엔 씨와 라흐만 씨가 이야기합니다. 듣고 질문에 답해 보세요.
Huyn và Rahman đang nói chuyện. Hãy nghe kỹ và trả lời các câu hỏi nhé.

인터넷과 스마트폰 – Internet và điện thoại thông minh

라흐만(): 요즘은 유튜브를 보는 사람이 정말 많아졌지요?
Rahman: Dạo này người xem YouTube thật sự đã tăng lên rất nhiều, đúng không?

후엔(): 맞아요. 저도 유튜브 보는 좋아해요.
Huyen: Đúng rồi. Tôi cũng rất thích xem YouTube.

라흐만(): 그래요? 보통 어떤 봐요?
Rahman: Vậy à? Thường bạn xem gì vậy?

후엔(): 한국 요리에 대한 거요. 요리는 혼자 배우기 어렵잖아요. 그런데 한국 요리 채널을 보면서 쉽게 따라할 있어서 좋아요.
Huyen: Tôi xem về món ăn Hàn Quốc. Nấu ăn một mình thì khó lắm, nhưng xem các kênh nấu ăn Hàn Quốc thì có thể dễ dàng làm theo nên tôi thích lắm.

라흐만(): , 수업을 직접 들어야만 요리를 배울 있는 아니네요. 자주 보는 영상이 있어요?
Rahman: Wow, vậy là không cần tham gia lớp học trực tiếp cũng có thể học nấu ăn à. Còn video nào bạn thường xem nữa không?

후엔(): , 집에서 혼자 운동하는 법을 가르쳐 주는 있는데 그것도 괜찮아요.
Huyen: Ừm, có video hướng dẫn cách tập thể dục tại nhà, cái đó cũng hay lắm.

라흐만(): 그거 좋은데요? 저도 한번 봐야겠어요.
Rahman: Hay đấy nhỉ! Tôi cũng phải xem thử mới được.

후엔(): 언젠가 저도 우리나라 문화를 알리는 영상을 만들어 보고 싶어요.
Huyen: Một ngày nào đó tôi cũng muốn thử làm video giới thiệu văn hóa đất nước của mình.

라흐만(): , 정말 멋진 계획이에요!
Rahman: Wow, đúng là một kế hoạch tuyệt vời!

Từ vựng :

  • 유튜브(YouTube) – YouTube
  • 요리 – món ăn, nấu ăn
  • 배우다 – học
  • 혼자 – một mình
  • 채널 – kênh (YouTube, TV)
  • 따라하다 – làm theo
  • 수업 – lớp học
  • 운동하다 – tập thể dục
  • 가르치다 – dạy
  • 영상 – video
  • 문화 – văn hóa
  • 알리다 – giới thiệu, cho biết
  • 계획 – kế hoạch
  • 추천하다 – giới thiệu, đề xuất, gợi ý
  • 멋지다 – tuyệt vời, ngầu

1) 후엔과 라흐만은 무엇에 대한 이야기를 합니까?
Huyn và Rahman nói chuyện về chủ đề gì?

정답: ③ 요리와 운동에 대한 유튜브 영상
Về các video YouTube dạy nấu ăn và tập thể dục.

2) 들은 내용과 같으면 O, 다르면 X 하세요.
Nếu đúng với nội dung bài nghe thì đánh O, nếu sai thì đánh X.

라흐만은 유튜브를 보면서 운동을 배운다. ()
Rahman học thể dục qua YouTube.
Sai. Rahman chỉ nói rằng muốn xem video dạy tập thể dục, chưa học.

후엔은 유튜브 개인 채널을 가지고 있다. ()
Huyn c
ó kênh YouTube riêng.
Sai. Huyn chỉ nói muốn tạo video giới thiệu văn hóa Hàn Quốc, chứ chưa có kênh.

후엔은 한국 요리에 대한 영상을 자주 본다. ()
Huyn thường xem video về món ăn Hàn Quốc.
Đúng. Trong bài Huyn nói: “
한국 요리 채널을 보면서 쉽게 따라 있어서 좋아요.”

🎧 발음 (Phát âm)

🔹 Giải thích cách phát âm cơ bản:

Khi 받침 (phụ âm cuối) là (h) mà sau đó gặp 모음 (nguyên âm), thì sẽ bị lược bỏ (không phát âm).
Nghĩa là âm biến mất khi nối liền với nguyên âm ở âm tiết sau.
Ví dụ:

어렵잖아요 [어렵짜나요] – Khó mà, đúng không?
괜찮아요 [괜차나요] – Ổn mà, không sao đâu.
좋아하는 [조아하는] – (Người) thích, (điều) yêu thích.

다음을 듣고 따라 읽으세요. Hãy nghe và đọc theo đoạn sau.

1.요리는 혼자 배우기 어렵잖아요.
Việc học nấu ăn một mình khó mà, đúng không?

2.한국어 어휘 공부 앱이 아주 괜찮아요.
Ứng dụng học từ vựng tiếng Hàn này rất ổn đó.

3.이것은 제가 좋아하는 인터넷 게임이에요.
Đây là trò chơi trên mạng mà tôi thích.
 

📘읽기 – Đọc hiểu

1.뉴스에서 인터넷과 스마트폰의 긍정적인 영향에 대해 이야기하고 있습니다. 각각 어떤 내용인지 이야기해 보세요.
Trong bản tin, người ta đang nói về tác động tích cực của Internet và điện thoại thông minh.
Hãy cùng nói xem từng nội dung đó là gì nhé.

적절한 스마트폰 사용, 사회적 고립감 해소에 도움
Việc sử dụng điện thoại thông minh một cách hợp lý giúp giảm cảm giác cô lập xã hội. 

스마트폰의 대중화가 만들어 1 미디어 시대
Thời đại “truyền thông cá nhân” do sự phổ biến của điện thoại thông minh tạo nên. 

지갑 대신 스마트폰에 앱카드
Thay vì ví tiền, giờ có thể dùng “thẻ trong ứng dụng” trên điện thoại thông minh. 

연휴 응급 상황 의료 기관·약국 찾기 스마트폰·인터넷으로
Trong kỳ nghỉ, có thể tìm bệnh viện hoặc nhà thuốc khẩn cấp qua điện thoại hoặc Internet. 

Từ vựng:

적절하다 – thích hợp, hợp lý
스마트폰 – điện thoại thông minh
사용 – việc sử dụng
사회적 고립감 – cảm giác cô lập xã hội
해소하다 – giải tỏa, xóa bỏ
대중화 – sự phổ biến, đại chúng hóa
만들다 – tạo ra
1
미디어 – truyền thông cá nhân
시대 – thời đại
지갑 – ví tiền
대신 – thay vì
앱카드 – thẻ trong ứng dụng
연휴 – kỳ nghỉ dài
응급 상황 – tình huống khẩn cấp
의료 기관 – cơ sở y tế
약국 – nhà thuốc
찾다 – tìm kiếm
인터넷
– Internet

2. 스마트폰과 인터넷을 너무 많이 사용해서 발생하는 부정적인 영향에는 무엇이 있습니까? 알맞은 것끼리 연결해 보세요.
Khi sử dụng điện thoại thông minh và Internet quá nhiều, những ảnh hưởng tiêu cực nào có thể xảy ra? Hãy nối các nội dung cho đúng.

a.인터넷과 스마트폰 중독 (Nghiện Internet và điện thoại thông minh)
잠시라도 보면 불안하다? 전문가의 진단을 받아 보세요.
Lo lắng nếu không xem dù chỉ một lúc ư? Hãy đi khám chuyên gia đi nhé.

b.건강 문제 (Vấn đề sức khỏe)
잠자리에서 스마트폰 사용, 불면증과 시력 악화의 원인으로 꼽혀
Sử dụng điện thoại khi nằm trên giường được xem là nguyên nhân gây mất ngủ và suy giảm thị lực.

c.교통사고와 안전 문제 (Vấn đề an toàn và tai nạn giao thông)
작년 음주 운전은 감소, 운전 스마트폰 사용은 증가
Năm ngoái, lái xe khi say rượu giảm nhưng việc sử dụng điện thoại khi lái xe lại tăng.

d.대인 관계 문제 (Vấn đề quan hệ giữa người với người)
만나면 어색, SNS로만 소통하는, , 우리이대로 괜찮을까?
Khi gặp nhau thì ngượng ngùng, chỉ giao tiếp qua mạng xã hội — liệu điều đó có ổn không?

Từ vựng:

인터넷 – Internet
스마트폰 – điện thoại thông minh
중독 – nghiện
건강 문제 – vấn đề sức khỏe
교통사고 – tai nạn giao thông
안전 문제 – vấn đề an toàn
대인 관계 문제 – vấn đề quan hệ giữa người với người
잠자리 – chỗ nằm, trên giường
불면증 – chứng mất ngủ
시력 악화 – suy giảm thị lực
원인 – nguyên nhân
운전 – lái xe
증가 – tăng
감소 – giảm
불안하다 – bất an, lo lắng
전문가 – chuyên gia
진단 – chẩn đoán
소통하다 – giao tiếp
에스엔에스(SNS) – mạng xã hội
괜찮다
– ổn, không sao

3.다음은 스마트폰 사용에 대한 글입니다. 읽고 질문에 답해 보세요.
Đoạn sau đây là một bài viết về việc sử dụng điện thoại thông minh. Hãy đọc kỹ và trả lời câu hỏi nhé.

스마트폰이 없는 일상을 상상하기 어려운 시대가 되었다.
Đã trở thành thời đại khó có thể tưởng tượng cuộc sống mà không có điện thoại thông minh.

과거와 달리 우리는 스마트폰 덕분에 많은 일을 쉽고 신속하게 해결할 있게 되었다.
Khác với quá khứ, nhờ điện thoại thông minh, chúng ta có thể giải quyết nhiều việc một cách dễ dàng và nhanh chóng.

반면, 스마트폰 의존도가 높아지면서 인간관계나 우리의 삶에도 많은 변화를 가져왔다.
Tuy nhiên, khi mức độ phụ thuộc vào điện thoại thông minh tăng lên, các mối quan hệ giữa con người và cuộc sống của chúng ta cũng thay đổi nhiều.

먼저, 스마트폰 사용이 주는 편리함부터 살펴보자.
Trước hết, hãy xem xét sự tiện lợi mà việc sử dụng điện thoại thông minh mang lại.

스마트폰이라는 작은 기기 하나만 있으면 사진 촬영, 녹음, 동영상 촬영에서 음악 감상까지 모든 것이 가능하다.
Chỉ cần một thiết bị nhỏ gọi là điện thoại thông minh, ta có thể chụp ảnh, ghi âm, quay video và thậm chí thưởng thức âm nhạc.

스마트폰으로 우리는 세계 어디에 있는 사람과도 수시로 이메일을 주고받거나 영상 통화를 한다.
Ngoài ra, với điện thoại thông minh, chúng ta có thể thường xuyên gửi và nhận email hoặc gọi video với mọi người trên khắp thế giới.

무엇보다도 스마트폰으로 우리는 필요한 정보와 최신의 데이터를 쉽게 발견하고 활용한다.
Quan trọng nhất, nhờ điện thoại thông minh, chúng ta dễ dàng tìm kiếm và sử dụng thông tin cũng như dữ liệu mới nhất.

쇼핑, 게임, 인터넷 뱅킹도 보편화되었다.
Mua sắm, chơi game và giao dịch ngân hàng trực tuyến cũng đã trở nên phổ biến.

한편, 스마트폰의 편리함이 인간관계나 우리의 삶에 미친 영향도 크다.
Mặt khác, sự tiện lợi của điện thoại thông minh cũng có ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ và cuộc sống của chúng ta.

사람과 사람이 직접 만나기보다는 에스엔에스(SNS) 연락을 주고받는 일이 많아졌다.
Con người ngày càng ít gặp mặt trực tiếp mà thay vào đó là liên lạc qua mạng xã hội (SNS).

대화가 줄어들고 소통이 단절되는 일도 생겼다.
Các cuộc trò chuyện giảm đi và sự giao tiếp giữa người với người cũng bị gián đoạn.

스마트폰에 대한 의존도가 높아지면서 개인 정보 유출, 사생활 노출, 스마트폰 중독 등의 사회 문제가 심각해졌다.
Hơn nữa, khi mức độ phụ thuộc vào điện thoại thông minh tăng lên, các vấn đề xã hội như rò rỉ thông tin cá nhân, lộ đời tư và nghiện điện thoại thông minh trở nên nghiêm trọng hơn.

과유불급(過猶不及)이라는 말이 있다.
Có câu “quá mức cũng như không đủ”.

어떤 일이 정도가 지나친 것은 모자란 것보다 좋지 않다는 뜻이다.
Nghĩa là việc gì quá mức đều không tốt, thậm chí tệ hơn là thiếu.

스마트폰에 의존하지 않고 스마트폰을 사용하는 지혜가 필요하다.
Cần có sự khôn ngoan để sử dụng điện thoại thông minh đúng cách mà không bị phụ thuộc vào nó.

Từ vựng :

스마트폰 – điện thoại thông minh
일상 – cuộc sống thường ngày
상상하다 – tưởng tượng
신속하다 – nhanh chóng
해결하다 – giải quyết
의존도 – mức độ phụ thuộc
인간관계 – mối quan hệ con người
편리함 – sự tiện lợi
사진 촬영 – chụp ảnh
녹음 – ghi âm
동영상 촬영 – quay video
음악 감상 – thưởng thức âm nhạc
이메일을 주고받다 – gửi và nhận email
영상 통화 – gọi video
발견하다 – phát hiện
활용하다 – sử dụng
보편화되다 – trở nên phổ biến
직접 – trực tiếp
연락을 주고받다 – liên lạc qua lại
소통 – giao tiếp
단절 – gián đoạn
유출 – rò rỉ
사생활 – đời tư
중독 – nghiện
과유불급quá mức cũng không tốt
지혜 – trí tuệ, sự khôn Ngoan

수시로 – thường xuyên, bất cứ lúc nào
데이터 – dữ liệu
사생활 노출 – lộ đời tư
활용하다 – sử dụng, tận dụng

1) 글은 무엇에 대한 글입니까? Bài viết này nói về điều gì?

스마트폰 의존도 – Mức độ phụ thuộc vào điện thoại thông minh
스마트폰의 장점과 단점 – Ưu điểm và nhược điểm của điện thoại thông minh
스마트폰의 편리함 – Sự tiện lợi của điện thoại thông minh

Đáp án đúng: ② 스마트폰의 장점과 단점
Bài viết nói về ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng điện thoại thông minh.

2) 윗글의 내용과 같으면 ○, 다르면 × 하세요.

Nếu cùng nội dung với bài trên thì đánh dấu ○, khác thì đánh dấu ×.

스마트폰 사용과 사회 문제는 별로 관계가 없다.
Việc sử dụng điện thoại thông minh không liên quan gì đến các vấn đề xã hội.
Sai.
Trong bài nói rằng việc phụ thuộc vào điện thoại gây ra nhiều vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghiện điện thoại, lộ thông tin cá nhân, v.v.

스마트폰이 있어도 많은 사람들은 직접 만나서 일을 해결한다.
Dù có điện thoại thông minh, nhiều người vẫn gặp nhau trực tiếp để giải quyết công việc.
Sai.
Bài nói rằng mọi người ít gặp trực tiếp hơn, thay vào đó liên lạc qua mạng xã hội (SNS).

③ ‘과유불급 어떤 일의 정도가 적당하다는 뜻이다.
‘Quá du bất cập’ nghĩa là việc gì cũng nên có mức độ vừa phải.

📘쓰기 (Viết)

1.여러분은 인터넷과 스마트폰으로 무엇을 합니까?
Các bạn làm gì bằng Internet và điện thoại thông minh?

인터넷과 스마트폰을 잘못 활용할 때의 문제점은 무엇입니까?
Khi sử dụng Internet và điện thoại thông minh sai cách thì có những vấn đề gì?

인터넷과 스마트폰을 활용하기 위한 방법은 무엇입니까? 간단히 메모해 보세요.
Để sử dụng Internet và điện thoại thông minh một cách hiệu quả, có những cách nào? Hãy ghi chú ngắn gọn nhé.

인터넷/스마트폰으로 하는   Những việc làm bằng Internet/điện thoại thông minh

  • 온라인 쇼핑을 한다. (Mua sắm online)
  • 영화를 본다. (Xem phim)
  • 공부하거나 정보를 찾는다. (Học tập hoặc tìm thông tin)
  • 친구들과 연락한다. (Liên lạc với bạn bè)

인터넷/스마트폰을 잘못 활용했을 때의 문제점  Vấn đề khi sử dụng Internet/điện thoại thông minh sai cách

  • 중독된다. (Bị nghiện)
  • 시력이 나빠진다. (Giảm thị lực)
  • 사람들과의 대화가 줄어든다. (Giảm giao tiếp trực tiếp)
  • 개인정보가 유출된다. (Rò rỉ thông tin cá nhân)

인터넷/스마트폰을 적절하게 활용하는 방법  Cách sử dụng Internet/điện thoại thông minh một cách hợp lý

  • 사용 시간을 정한다. (Giới hạn thời gian sử dụng)
  • 필요한 일에만 쓴다. (Chỉ sử dụng cho việc cần thiết)
  • 운동이나 독서도 병행한다. (Kết hợp vận động hoặc đọc sách)
  • 사람들과 직접 만난다. (Gặp gỡ trực tiếp với mọi người)

2. 메모를 바탕으로인터넷과 스마트폰의 현명한 활용 방법 대해 글을 보세요.
Dựa vào ghi chú trên, hãy viết một đoạn văn về “Cách sử dụng Internet và điện thoại thông minh một cách thông minh.”

Bài viết tham khảo:

인터넷과 스마트폰은 우리의 생활에 필요한 도구야. 하지만 너무 오래 사용하면 건강에 나쁘고 인간관계도 멀어질 있어. 그래서 필요한 정보를 찾거나 공부할 때만 사용하는 좋아. 잠자기 전에는 스마트폰을 멀리 두고, 친구들과는 직접 만나서 이야기하는 좋아. 인터넷과 스마트폰을 적절하게 활용해야 진짜 편리하게 사용할 있는 거야.

Internet và điện thoại thông minh là công cụ cần thiết trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá lâu thì sẽ không tốt cho sức khỏe và có thể khiến các mối quan hệ trở nên xa cách. Vì vậy, tốt nhất chỉ nên dùng khi cần tìm thông tin hoặc học tập. Trước khi ngủ nên để điện thoại xa, và nên gặp bạn bè trực tiếp để trò chuyện. Chỉ khi sử dụng hợp lý thì Internet và điện thoại mới thật sự tiện lợi.

📘문화와 정보 – Văn hóa và thông tin

휴대폰 개통 방법 – Cách đăng ký/mở sử dụng điện thoại di động 

휴대폰을 개통하기 위해 알아두어야 가지를 살펴보자.
Hãy cùng xem ba điều quan trọng cần biết khi muốn mở đăng ký điện thoại di động.

먼저 한국의 대표적인 통신사 이름을 기억하는 것이 좋다.
Trước hết, bạn nên ghi nhớ tên của các nhà mạng tiêu biểu ở Hàn Quốc.

현재 한국에는 곳의 이동 통신사가 있는데 SKT, KT, LG U+ 그것이다.
Hiện nay ở Hàn Quốc có ba nhà mạng chính là SKT, KT và LG U+.

따라서 휴대폰을 개통하려면 곳의 통신사 대리점에 가야 한다.
Vì vậy, để mở đăng ký điện thoại, bạn phải đến cửa hàng đại lý của một trong ba nhà mạng này.

휴대폰을 개통하러 때는 신분증(여권, 외국인 등록증) 반드시 가져가야 한다.
Khi đi mở đăng ký điện thoại, nhất định phải mang theo giấy tờ tùy thân (hộ chiếu hoặc thẻ đăng ký người nước ngoài).

유심(USIM) 카드가 있다면 챙겨 가는 것이 좋다.
Nếu bạn đã có thẻ SIM (USIM), thì nên mang theo.

, 외국인 등록을 하기 전에는 본인 이름으로 휴대폰을 개통하는 것이 불가능하다는 것을 알아야 한다.
Tuy nhiên, bạn cần biết rằng trước khi đăng ký người nước ngoài thì không thể mở điện thoại bằng tên của mình.

마지막으로, 자신에게 맞는 요금제를 선택하는 것이 중요하다.
Cuối cùng, việc chọn gói cước phù hợp với bản thân là rất quan trọng.

요금제는 데이터, 문자 메시지, 통화 시간 등에 따라 매우 다양하다.
Các gói cước rất đa dạng tùy theo dung lượng dữ liệu, tin nhắn hoặc thời gian gọi.

만약 데이터 사용량이 많고 업무상 휴대폰을 많이 쓴다면무제한 요금제 선택하는 것이 유리하다.
Nếu bạn sử dụng điện thoại nhiều và cần nhiều dữ liệu, nên chọn gói “dữ liệu không giới hạn”.

무제한 요금제는 사용한 데이터나 음성 통화의 양과 관계없이 매달 같은 요금을 내기 때문이다.
Vì gói này có mức phí cố định hàng tháng, không phụ thuộc vào lượng dữ liệu hay thời gian gọi đã dùng.

Từ vựng :

개통하다 – mở đăng ký, kích hoạt (điện thoại)
통신사 – nhà mạng viễn thông
대리점 – cửa hàng đại lý
신분증 – giấy tờ tùy thân
외국인 등록증 – thẻ đăng ký người nước ngoài
유심(USIM) 카드 – thẻ SIM
요금제 – gói cước
데이터 – dữ liệu
문자 메시지 – tin nhắn
통화 – cuộc gọi
무제한 요금제 – gói cước không giới hạn
요금 – phí, cước phí
업무상 – trong công việc
유리하다
– có lợi, thuận lợi

1) 휴대폰을 개통할 무엇이 필요합니까?

Khi mở đăng ký điện thoại di động cần những gì?

휴대폰을 개통할 때는 신분증(여권이나 외국인 등록증) 유심(USIM) 카드가 필요합니다.
Khi mở đăng ký điện thoại, cần có giấy tờ tùy thân (hộ chiếu hoặc thẻ đăng ký người nước ngoài) và thẻ SIM (USIM).

2) ‘무제한 요금제 무엇입니까?

“Gói cước không giới hạn” là gì?

무제한 요금제는 데이터를 많이 사용해도 매달 같은 요금을 내는 요금제입니다.
Gói cước không giới hạn là gói mà bạn trả cùng một mức phí hàng tháng, dù sử dụng nhiều dữ liệu.

3) 여러분은 한국에서 휴대폰을 개통할 어떤 어려움을 느꼈습니까?

Khi mở điện thoại ở Hàn Quốc, bạn đã gặp khó khăn gì?

외국인 등록증이 없어서 휴대폰을 이름으로 개통하기 어려웠습니다.
Vì chưa có thẻ đăng ký người nước ngoài nên tôi gặp khó khăn khi đăng ký điện thoại bằng tên của mình.

📘 배운 어휘 확인 – Kiểm tra từ vựng đã học

정보를 검색하다 – tìm kiếm thông tin
인터넷 뱅킹을 하다 – thực hiện ngân hàng trực tuyến
인터넷 쇼핑을 하다 – mua sắm qua mạng
이메일을 보내다 – gửi email
인터넷 강의를 듣다 – nghe bài giảng trực tuyến
영화를 감상하다 – thưởng thức phim ảnh
에스엔에스(SNS) 하다 – sử dụng mạng xã hội
댓글을 남기다 – để lại bình luận
유튜브(Youtube) 보다 – xem Youtube
사진/동영상을 촬영하다 – chụp ảnh/quay video
영상 통화를 하다 – gọi video
문자를 보내다 – gửi tin nhắn
어휘 뜻을 찾다 – tra nghĩa từ vựng
게임을 하다 – chơi trò chơi
(App) 설치하다 – cài đặt ứng dụng
영상 – video, hình ảnh
추천하다 – giới thiệu, đề xuất
긍정적 – tích cực
고립감 – cảm giác cô lập
대중화 – phổ biến rộng rãi
부정적 – tiêu cực
인터넷 중독 – nghiện internet
불면증 – chứng mất ngủ
시력 약화 – giảm thị lực
음주 운전 – lái xe sau khi uống rượu
어색하다 – ngượng ngùng, không tự nhiên
소통하다 – giao tiếp, kết nối
신속하다 – nhanh chóng
해결하다 – giải quyết
의존도 – mức độ phụ thuộc
최신 – mới nhất, hiện đại nhất
간편하다 – đơn giản, tiện lợi
세계적 – mang tính toàn cầu
출장을 가다 – đi công tác
홈페이지 – trang chủ, website
회원 가입을 하다/회원으로 가입하다 – đăng ký thành viên
본인 확인 – xác nhận danh tính
개통하다 – kích hoạt (điện thoại)
접속하다 – truy cập
수시로 – thường xuyên, liên tục
데이터 – dữ liệu
보편화 – phổ biến hóa
소통이 단절되다 – gián đoạn giao tiếp
개인 정보 유출 – rò rỉ thông tin cá nhân
사생활 노출 – tiết lộ đời tư
과유불급 – cái gì quá cũng không tốt
지혜 – trí tuệ
활용하다
– sử dụng, vận dụng


👉 Bạn có thể tham khảo thêm các bài học liên quan trong series KIIP 3:

👉 Bạn đang sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, chuẩn bị đổi visa hoặc thi quốc tịch?
Hãy lưu lại bản dịch này để học tập hiệu quả hơn và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi KIIP.
Đừng quên theo dõi Hanquockacha.com để cập nhật bản dịch mới nhất và tài liệu ôn thi KIIP và TOPIK miễn phí! 🚀

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn