![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 잖아요? |
1. Ý nghĩa của “-잖아요”:
Ngữ pháp “-잖아요” nghĩa tiếng Việt là: “Mà… còn gì…”, “Chẳng phải là… sao?”, “Cậu biết mà…”, “Đúng không…?”, được dùng để xác
nhận một sự thật mà cả người nói và người nghe đều biết. Mục đích chính là
để nhấn mạnh, nhắc nhở, hoặc đưa ra lý do một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
오늘 비 온다잖아요.
Trời mưa mà, (bạn biết rồi còn gì).
그 사람 착하잖아요.
Người đó tốt bụng mà.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ / Danh từ + -잖아요
Cách chia:
– Động từ / Tính từ: bỏ đuôi “다” + -잖아요
– Danh từ + 이다 → 이잖아요
🔸 Ví dụ:
춥다 (lạnh)
→ 춥잖아요
→ 오늘 춥잖아요. Hôm nay lạnh mà.
가다 (đi)
→ 가잖아요
→ 걔 벌써 갔잖아요. Nó đi rồi còn gì.
학생이다 (là học
sinh) → 학생이잖아요
→ 저 사람 학생이잖아요. Người đó là học sinh mà.
바쁘다 (bận)
→ 바쁘잖아요
→ 나 요즘 바쁘잖아요.Dạo này tôi bận mà.
3. Cách sử dụng
a) Nhắc nhở người nghe về một điều họ biết rồi
→ Dùng khi cả người nói và người nghe đều biết sự thật đó, nhưng người nói muốn nhấn mạnh hoặc nhắc lại.
Ví dụ :
지금 늦었잖아요! Bây giờ muộn rồi còn gì!
너 어제
약속 있었잖아. Hôm qua cậu có hẹn mà, quên rồi à?
b) Giải thích lý do một cách nhẹ nhàng
→ Dùng để đưa ra lý do cho một hành động nào đó mà người nói đã làm, hoặc để bào chữa.
Ví dụ :
오늘은 좀
피곤하잖아요. Hôm nay tôi mệt mà.
제가 운전을 못 하잖아요. Tôi không biết lái xe mà, (nên không đi được).
c) Phản bác, biện minh hoặc trấn an
→ Dùng để thể hiện ý kiến ngược lại, trấn an ai đó, hoặc biện minh cho bản thân.
Ví dụ :
내가 잘못한 거 아니잖아! Đâu phải lỗi của tôi đâu mà!
괜찮잖아요. 너무
걱정하지 마세요. Ổn mà, đừng lo quá nhé.
4. Lưu ý
– Có thể dùng được ở cả câu trần thuật và câu nghi vấn.
– Dùng nhiều trong văn nói, ngữ điệu thân mật, tự nhiên.
– Tránh dùng quá nhiều trong văn viết trang trọng hoặc với người lớn tuổi (trừ
khi rất thân).
– Đôi khi trong văn nói nhanh sẽ thấy:
→ 알잖아요 → 알자나요 (biến âm, không chuẩn ngữ pháp
nhưng nghe thấy)
5. So sánh với
cấu trúc tương tự
🔹 “-잖아요” vs “-지요 / -죠”
– “-잖아요”:
Nhấn mạnh điều người nghe đã biết rõ hoặc nên nhớ
→ Mang sắc thái nhắc nhở, trách nhẹ, giải thích
– “-지요 / -죠”: Dùng để xác nhận nhẹ
nhàng hoặc tìm sự đồng tình
Ví dụ:
그 사람 착하잖아요.
→ Người đó tốt bụng mà, (bạn biết rồi còn gì).
그 사람 착하죠?
→ Người đó tốt bụng đúng không? (muốn xác nhận nhẹ)
🔹 Cùng là cách nói xác nhận,
nhưng -잖아요
thiên về nhắc lại điều đã rõ, còn -죠 thiên về tìm sự đồng thuận.
6. Ví dụ thực
tế
너 그 영화 봤잖아!
Cậu xem phim đó rồi mà!
시험이 내일이잖아요.
Ngày mai thi mà.
내가 도와준 적 있잖아.
Tớ từng giúp cậu còn gì.
그건 너도 알잖아.
Cái đó cậu cũng biết mà.
비 온다잖아요.
Trời mưa rồi mà, (người ta bảo rồi còn gì).