![]() |
[Ngữ pháp]Động từ / Tính từ + 아/어도 |
1. Ý nghĩa của “아/어도”:
Ngữ pháp “아/어도” mang nghĩa là “dù cho… thì vẫn…”, “Ngay
cả khi…”,“Dù có… thì cũng…”, dùng để diễn tả sự nhượng bộ, đối lập hoặc kết
quả không thay đổi dù điều kiện ở mệnh đề trước xảy ra. Cấu trúc này dùng
khi hành động/sự việc ở vế sau không bị ảnh hưởng bởi điều kiện ở vế trước.
Ví dụ:
비가 와도 갈 거예요.
Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi.
공부해도 점수가 안 올라요.
Dù học, điểm cũng không tăng.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ + 아/어도
Cách chia:
– Gốc từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ → dùng -아도
– Gốc từ có nguyên âm khác → dùng -어도
– Nếu là 하다 → chuyển
thành 해도
Ví dụ :
가다 → 가도
→ 늦게 가도 괜찮아요. Dù đi muộn cũng không sao.
먹다 → 먹어도
→ 조금 먹어도 배불러요. Dù ăn ít cũng no.
하다 → 해도
→ 열심히 해도 소용없어요. Dù làm chăm chỉ, cũng vô ích.
춥다 → 추워도
→ 날씨가 추워도 나갈 거예요. Dù trời lạnh, tôi vẫn sẽ ra
ngoài.
3. Cách sử dụng
a) Dùng để diễn tả sự nhượng bộ hoặc trái ngược
→ Vế trước là điều kiện, vế sau thể hiện kết quả không thay đổi hoặc trái
ngược kỳ vọng.
Ví dụ :
늦게 자도 아침에 일찍 일어나요.
Dù ngủ muộn, tôi vẫn dậy sớm.
비싸도 사고 싶어요.
Dù đắt, tôi vẫn muốn mua.
b) Dùng để đưa
ra tình huống giả định
→ Cấu trúc này có thể dùng để đưa ra giả thiết rồi bình luận ở vế sau.
Ví dụ :
혼자 해도 괜찮아요? Làm một mình có sao không?
지금 가도 만날 수 있어요? Nếu đi bây giờ, có thể gặp được
không?
c) Kết hợp được với thì quá khứ: V았/었어도 (dù đã…)
→ Dùng để nhấn mạnh tình huống đã xảy ra nhưng kết quả vẫn không thay đổi
Ví dụ :
미안하다고 말했어도 소용없었어요.
Dù đã xin lỗi, cũng không có ích gì.
공부했어도 시험을 못 봤어요.
Dù đã học, vẫn thi không tốt.
4. Lưu ý
– Chủ yếu dùng với động từ, tính từ, KHÔNG dùng với
danh từ trực tiếp (danh từ cần thêm 이다 → 예: 학생이어도).
– Có thể chia theo thì quá khứ để tăng độ nhấn mạnh.
– Hay đi với các phó từ như 아무리, 비록, 그래도 để tăng sắc thái.
5. So sánh với
cấu trúc tương tự
🔹 “아/어도” vs “지만”
– “아/어도” nhấn mạnh vào điều kiện giả
định hoặc có thể xảy ra nhưng không ảnh hưởng đến kết quả
– “지만” chỉ
đơn giản nối hai mệnh đề trái ngược nhau
So sánh:
공부해도 점수가 안 나와요.
Dù học, điểm vẫn không cao. (điều kiện không ảnh hưởng đến kết quả)
공부했지만 점수가 안 나왔어요.
Tôi đã học, nhưng điểm không cao. (diễn tả sự thật xảy ra)
🔹 “아/어도” linh hoạt hơn, dùng cả trong giả
định lẫn thực tế, thiên về ý nhượng bộ.
6. Ví dụ thực tế
돈이 없어도 행복할 수 있어요.
Dù không có tiền, vẫn có thể hạnh phúc.
아무리 늦어도 꼭 올게요.
Dù có trễ đến mấy, tôi cũng sẽ đến.
그 사람이 싫어도 같이 일해야 해요.
Dù ghét người đó, vẫn phải làm việc cùng.
Dù không hiểu, vẫn phải học thuộc.