![]() |
Động từ + 아야/어야 |
1. Ý nghĩa của “아야/어야”:
Cấu trúc “아야/어야” nghĩa tiếng Việt là: “Phải…, thì mới…”,“Chỉ khi…, thì mới…”, “Cần
phải…”. Được dùng để diễn tả
rằng một điều kiện hoặc hành động nào đó là điều kiện tiên quyết để xảy ra
hành động khác.
Thường xuất hiện trong cấu trúc:
A + 아야/어야 + B → Chỉ khi A thì B mới
xảy ra
Ví dụ:
공부를 열심히 해야 시험에 붙어요.
→ Phải học chăm chỉ thì mới đậu kỳ thi.
먼저 등록을 해야 수업을 들을 수 있어요.
→ Phải đăng ký trước thì mới được học.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 아야/어야
Cách chia:
– Nếu gốc động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ → dùng 아야
– Nếu gốc động từ có nguyên âm khác → dùng 어야
– Nếu là 하다 →
chuyển thành 해야
Ví dụ:
가다 → 가야
지금 가야 늦지 않아요.
Phải đi ngay bây giờ thì mới không trễ.
먹다 → 먹어야
밥을 먹어야 약을 먹을 수 있어요.
Phải ăn cơm thì mới uống thuốc được.
하다 → 해야
운동을 해야 건강해져요.
Phải tập thể dục thì mới khỏe.
3. Cách sử dụng
a) Diễn tả điều
kiện bắt buộc để hành động tiếp theo xảy ra
→ Vế trước là điều kiện, vế sau là kết quả/phản ứng phụ thuộc
vào điều đó.
Ví dụ :
이 약은 밥을 먹어야 먹을 수 있어요.
Phải ăn cơm trước thì mới được uống thuốc này.
이 문장은 외워야 시험에 나와도 풀 수 있어요.
Phải học thuộc câu này thì nếu đề thi ra mới làm được.
b) Có thể dùng với phủ định ở sau: “안 아야/어야”
→ Dùng khi muốn nói “phải không…, thì mới…”
Ví dụ :
아프지 않아야 여행을 갈 수 있죠.
Phải không bị ốm thì mới đi du lịch được chứ.
c) Dùng trong văn nói rút gọn “아야지 / 어야지” để thể hiện ý định của bản thân
→ Cấu trúc “아야지” =
“mình phải làm gì đó mới được”
Ví dụ :
이제는 진짜 운동해야지!
Giờ thì phải tập thể dục thôi!
내일부터는 일찍 일어나야지.
Từ mai phải dậy sớm mới được.
4. Lưu ý
– Chủ yếu dùng với động từ, vì diễn tả hành động cần
thực hiện
– Hay kết hợp với các biểu hiện điều kiện như: –야(만) ~ 하다 / 가능하다 / 되다 / 수 있다...
– Có thể dùng trong thì quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai tùy theo động từ chia
ở vế sau
5. So sánh với
cấu trúc tương tự
a) “V + 아야만 하다”
→ Là dạng nhấn mạnh hơn của “-아야/어야”.Cũng mang nghĩa “chỉ khi…, thì mới…”.Sắc thái: bắt buộc, không còn cách nào khác ngoài A
Ví dụ:
공부를
해야만
시험에 붙어요.
Chỉ
khi học
thì mới
đậu
kỳ
thi. (ý nhấn
mạnh
mạnh
hơn
so với
“해야”)
공부를
해야
시험에 붙어요.
Phải
học
thì mới
đậu.
(ý nhẹ
hơn)
Hai cấu trúc có thể thay thế được,
tùy theo mức
độ
muốn
nhấn
mạnh.
b) “-(으)려면 + 아야/어야 하다”
→ Là dạng kết hợp giữa mục đích và điều kiện bắt buộc để đạt được mục
đích. Rất thường dùng để nối hai điều kiện có
liên quan chặt chẽ
Ví dụ:
건강해지려면 운동을 해야 해요.
Nếu muốn khỏe mạnh, thì phải tập thể dục.
유학을 가려면 토픽 시험에 붙어야 해요.
Muốn đi du học thì phải đậu TOPIK.
6. Ví dụ thực tế
시험을 잘 보려면 열심히 공부해야 해요.
Nếu muốn thi tốt thì phải học chăm chỉ.
지금 출발해야 제시간에 도착할 수 있어요.
Phải xuất phát ngay thì mới đến đúng giờ.
비밀번호를 입력해야 열 수 있어요.
Phải nhập mật khẩu thì mới mở được.
건강해지려면 운동을 꾸준히 해야 해요.
Nếu muốn khỏe mạnh thì phải tập thể dục đều đặn.