![]() |
Động từ + 거든(요) |
1. Ý nghĩa của “-거든(요)”:
Cấu trúc “–거든(요)” nghĩa tiếng Việt là: “… ấy
mà”, “Tại
vì…”, “Là vì…”,“Thật ra thì…”,“Bởi vì…. Được dùng để giải thích lý do, nguyên nhân cho điều mình vừa
nói. Thêm thông tin bổ sung để
người nghe hiểu rõ hơn hoặc
trình bày nhẹ nhàng, tế nhị về lý do, suy nghĩ.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ / Tính từ + 거든요
Danh từ + 이거든요
Cách chia:
– Thì hiện tại:
가다 → 가거든요 (Đi mà…)
비싸다 → 비싸거든요 (Đắt mà…)
학생이다 → 학생이거든요 (Là học sinh mà…)
– Thì quá khứ:
했거든요, 왔거든요…
Dùng bình thường, không thay đổi đặc biệt.
Không dùng trong văn viết trang trọng như báo chí hay
tiểu luận. Chủ yếu dùng trong văn nói hoặc viết thân mật.
3. Cách sử dụng
a) Đưa ra lý
do, nguyên nhân cho lời nói trước đó
→ Cấu trúc thường xuất hiện khi người nói muốn giải thích
tại sao mình làm A hoặc không làm A.
Ví dụ :
오늘 못 가요. 일이 좀 있거든요.
Hôm nay tôi không đi được. Tại vì tôi có việc một chút.
저 사람 좋아해요. 착하거든요.
Tôi thích người đó. Vì người đó tốt bụng mà.
b) Đưa ra thêm
thông tin để người nghe hiểu rõ hơn
Ví dụ :
이거 진짜 맛있어요. 한국식 전통 방법으로 만들었거든요.
Món này ngon lắm. Vì được làm theo phương pháp truyền thống Hàn Quốc đó.
그 영화 안 봤어요. 별로 재미없거든요.
Tôi không xem phim đó. Tại nghe bảo không hay lắm.
4. Lưu ý
– “-거든요” không
dùng một mình ở đầu câu
– Chỉ dùng khi có mệnh đề trước làm nền cho lý do
– Câu có thể tách ra hai vế hoặc dùng nối tiếp, đều được
Không nên dùng trong bài viết mang tính học thuật, báo chí
hoặc trang trọng.
5. So sánh với
cấu trúc tương tự (có thể thay thế)
Dưới đây là những cấu trúc có thể dùng thay thế trong nhiều
ngữ cảnh vì mang ý nghĩa tương tự, tức là giải thích nguyên nhân hoặc lý
a) “-아서/어서” (vì…, nên…)
→ Cấu trúc giải thích lý do phổ biến và trung tính hơn,
dùng được cả trong văn viết, văn nói.
So sánh:
거든요:
오늘 못 가요. 일이 있거든요.
Hôm nay tôi không đi được. Tại vì có việc.
아서/어서:
일이 있어서 오늘 못 가요.
→ Vì có việc nên hôm nay không đi được.
➡️ Cả hai đều giải thích lý do.
“-거든요” mềm
mại, nói chuyện tự nhiên.
“-아서/어서” thiên về dạng câu mạch
lạc, mang tính trình bày.
b) “-(으)니까요” (vì là…, do là…)
→ Cũng diễn tả lý do, nhưng nhấn mạnh tính chủ quan hoặc
rõ ràng hơn. Thường được dùng khi tranh luận, biện hộ, phản ứng lại.
So sánh:
거든요:
그 사람 좋아해요. 착하거든요.
→ Tôi thích người đó. Tại vì tốt bụng.
(으)니까요:
그 사람 좋아해요. 착하니까요.
→ Tôi thích người đó. Vì tốt mà.
➡️ Có thể thay thế cho nhau,
nhưng:
“-거든요” →
sắc thái nhẹ, chia sẻ
“-(으)니까요” → sắc thái chắc chắn, có
thể hơi mạnh
6. Ví dụ thực tế
지금 못 만나요. 좀 피곤하거든요.
Giờ không gặp được đâu. Vì hơi mệt ấy mà.
그 음식은 안 먹을게요. 제가 매운 걸 못 먹거든요.
Món đó tôi không ăn đâu. Vì tôi không ăn cay được.
그분이 제 친구예요. 같은 학교에 다녔거든요.
Anh ấy là bạn tôi. Vì chúng tôi học cùng trường.