![]() |
[Ngữ pháp]Động từ + 나요?, Tính từ + (으)ㄴ가요? |
1. Ý nghĩa của “-나요? / -(으)ㄴ가요?”
Ngữ pháp “나요? / (으)ㄴ가요?”, nghĩa tiếng Việt là: “Có
phải là…?”, “Không biết
có… không?”, “Bạn
có…?”,“Liệu rằng…?” được dùng để đặt câu hỏi một cách lịch
sự, nhẹ nhàng, thể hiện sự quan tâm, tò mò hoặc dò hỏi thông tin một cách khéo
léo.
2. Cấu trúc ngữ
pháp
🔹 Động từ + 나요? Dùng để hỏi về hành
động, sự việc đang hoặc sẽ xảy ra.
🔹 Tính từ + (으)ㄴ가요? Dùng để hỏi về trạng thái, đặc điểm.
🔹 Danh từ + 인가요? Dùng để hỏi với danh từ (nghĩa là “có phải là…”)
🔸 Ví dụ:
가다 (đi)
→ 가나요?
→ 지금 가시나요? Bây giờ bạn đi à?
오다 (đến)
→ 오나요?
→ 손님이 곧 오나요? Khách sắp đến à?
춥다 (lạnh)
→ 추운가요?
→ 오늘 날씨가 추운가요? Hôm nay trời lạnh à?
예쁘다 (xinh)
→ 예쁜가요?
→ 이 옷이 예쁜가요? Bộ đồ này đẹp à?
학생이다 (là học
sinh) → 학생인가요?
→ 저 사람은 학생인가요? Người kia là học sinh à?
3. Cách sử dụng
a) Hỏi lịch sự,
nhẹ nhàng, tránh làm người nghe thấy áp lực
→ Dùng khi bạn muốn hỏi ai đó nhưng không quá trực tiếp, tạo cảm giác dễ chịu.
Ví dụ:
지금 시간 괜찮나요? Bây giờ
bạn có rảnh không?
혹시 이 책 읽으셨나요? Không biết bạn đã đọc quyển sách này chưa?
b) Thể hiện sự
quan tâm, tò mò, hoặc muốn xác nhận điều gì đó
→ Thường dùng trong lời thoại phim, hội thoại, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, khách hàng, v.v.
Ví dụ:
그 영화 재밌는가요? Phim
đó hay không ạ?
요즘 잘 지내고 있나요? Dạo này bạn sống tốt chứ?
c) Hay dùng
trong văn viết, bảng hỏi, hoặc ngôn ngữ khách hàng
→ Tạo cảm giác chuyên nghiệp, thân thiện.
Ví dụ:
불편한 점이 있으신가요? Bạn có điểm nào cảm thấy bất tiện không?
배송이 늦어진 이유가 있나요? Có lý do gì khiến giao hàng bị chậm không?
4. Lưu ý
– 나요? đi với động từ và 일부 tính từ (khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc
thay đổi)
– (으)ㄴ가요? đi với tính từ và một
số động từ ở dạng trạng thái
– Trong văn nói nhanh, đôi khi có thể rút gọn thành -나? / -은가? (thân mật, nhưng không dùng với
người lạ)
– Trong văn nói thân mật, có thể chuyển thành -냐? / -니? nhưng ít lịch sự hơn
5. So sánh với
cấu trúc tương tự
🔹 “-나요? / -(으)ㄴ가요?” vs “-아/어요?”
– “–아/어요?”: câu hỏi trực tiếp,
thông thường
→ Dùng trong hội thoại hằng ngày, ngữ điệu lên cao, có thể hơi thiếu trang trọng
– “–나요? / -(으)ㄴ가요?”: câu hỏi nhẹ nhàng, mang tính lịch
sự hơn
→ Dùng để hỏi khách hàng, người lạ, người lớn, hoặc trong văn viết
Ví dụ so sánh:
밥 먹어요?
Bạn ăn cơm không? (câu hỏi bình thường)
밥 먹고 있나요?
Bạn đang ăn cơm à? (nhẹ nhàng, lịch sự)
6. Ví dụ thực tế
이 제품은 어떤가요?
Sản phẩm này như thế nào?
지금 나가시나요?
Bây giờ anh/chị ra ngoài à?
점심은 드셨나요?
Anh/chị đã ăn trưa chưa?
이 음악은 어떤 느낌인가요?
Bài nhạc này tạo cảm giác thế nào?
요즘 날씨가 참 좋은가요?
Dạo này thời tiết có đẹp không?