[Ngữ pháp][Động từ] V + 게 하다

[Ngữ pháp][Động từ] V + 게 하다

1. Ý nghĩa của 하다:

Cấu trúc  Động từ + 하다 là một cấu trúc ngữ pháp dùng để: Diễn tả hành động khiến cho ai đó làm gì đó, hoặc tạo điều kiện để điều gì đó xảy ra. Nghĩa tiếng Việt là :"khiến cho...", "làm cho...", "cho phép ai đó làm gì...". Nó mang nghĩa gây ra, thúc đẩy, tác động hoặc cho phép hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • 엄마가 아이를 일찍 자게 했어요.
    (Mẹ đã khiến đứa bé ngủ sớm.)
  • 선생님이 우리를 많이 말하게 했어요.
    (Thầy cô đã khiến chúng tôi nói nhiều.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ + - 하다

Cụ thể:

  • 가다가게 하다 (khiến đi / cho đi)
  • 자다자게 하다 (khiến ngủ)
  • 말하다말하게 하다 (khiến nói)
  • 울다울게 하다 (làm cho khóc)

Thì của câu phụ thuộc vào động từ 하다, có thể chia như sau:

  • 하게 합니다 (hiện tại – trang trọng)
  • 하게 해요 (hiện tại – thân mật)
  • 하게 했어요 (quá khứ – đã khiến)
  • 하게 거예요 (tương lai – sẽ khiến)

3. Cách sử dụng

하다 được dùng trong các tình huống sau:

a) Khiến ai đó làm gì (ép buộc, yêu cầu, khuyến khích)

  • 부모님이 아이를 공부하게 해요.
    (Bố mẹ khiến con học bài.)

b) Gây ra kết quả nào đó (về cảm xúc, hành vi)

  • 영화는 사람을 울게 했어요.
    (Bộ phim đó làm người ta khóc.)

c) Cho phép ai đó làm gì (nghĩa trung tính/tích cực)

  • 저는 아이가 놀게 했어요.
    (Tôi đã cho đứa trẻ chơi.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 Chủ ngữ của câu là người tạo ra hành động hoặc tác động (không phải người thực hiện hành động).
🔸 Thường đi với tân ngữ chỉ người: 누구를 + 동사 + 하다
🔸 Có thể thay 하다 bằng các động từ khác: 만들다 (làm cho), 시키다 (ra lệnh, sai khiến) – nhưng nghĩa sẽ khác nhẹ.

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 하다 vs. 도록 하다

  • 하다: Tập trung vào hành động khiến ai làm gì.
    • 아이를 일찍 자게 했어요. (Tôi đã khiến bé ngủ sớm.)
  • 도록 하다: Dùng trong văn viết hoặc hình thức chỉ đạo, có tính chỉ định/lệnh lạc cao hơn.
    • 아이가 일찍 자도록 했어요. (Tôi đã sắp xếp để bé ngủ sớm.)

Tóm lại:

  • 하다 → Gây ảnh hưởng trực tiếp.
  • 도록 하다 → Tổ chức, hướng dẫn, bố trí (mềm hơn).

6. Ví dụ thực tế

  1. 선생님이 학생들을 발표하게 했어요.
    (Giáo viên đã khiến học sinh thuyết trình.)
  2. 친구가 나를 많이 웃게 해요.
    (Bạn tôi khiến tôi cười nhiều.)
  3. 노래는 사람을 행복하게 해요.
    (Bài hát này làm cho người ta hạnh phúc.)
  4. 감독이 배우를 열심히 연습하게 했어요.
    (Đạo diễn khiến diễn viên luyện tập chăm chỉ.)
  5. 부모는 아이가 자유롭게 말하게 해야 해요.
    (Cha mẹ nên cho phép trẻ nói một cách tự do.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn