![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 적이 있다 |
1. Ý nghĩa của (으)ㄴ 적이 있다:
Ngữ pháp Động từ + (으)ㄴ 적이 있다 được dùng để: Diễn tả rằng đã từng làm việc gì đó trong
quá khứ. Nhấn mạnh kinh nghiệm
đã trải qua một hoặc vài lần. Nghĩa trong tiếng Việt là :“đã từng…”, “đã
có kinh nghiệm làm gì đó”
Ví dụ:
- 한국에 가본 적이 있어요.
(Tôi đã từng đến Hàn Quốc.) - 이 영화를 본 적이 있어요.
(Tôi đã từng xem bộ phim này.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ (quá khứ) + (으)ㄴ 적이 있다
🔸 적 = việc, chuyện
🔸 ~(으)ㄴ 적이 있다 = “đã từng
làm việc đó”
Cách chia:
- Nếu
động từ có patchim: + 은 적이 있다
- 먹다 → 먹은 적이 있다 (đã
từng ăn)
- 읽다 → 읽은 적이 있다 (đã
từng đọc)
- Nếu
động từ không có patchim: + ㄴ 적이 있다
- 가다 → 간 적이 있다 (đã
từng đi)
- 보다 → 본 적이 있다 (đã
từng xem)
Trường hợp bất quy tắc:
- 듣다 → 들은 적이 있다 (đã
từng nghe)
- 돕다 → 도운 적이 있다 (đã
từng giúp)
Dạng phủ định:
- (으)ㄴ 적이 없다 → chưa từng làm gì
- 한국에 가본 적이 없어요. (Tôi chưa từng đến
Hàn Quốc.)
- 그 음식을 먹은 적이 없어요. (Tôi chưa từng ăn
món đó.)
3. Cách sử dụng
Nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân trong quá khứ
- 저는 한국 음식을 먹은 적이 있어요.
(Tôi đã từng ăn món Hàn rồi.)
Kết hợp với -아/어 보다 → (으)ㄴ 적이 있다 = đã từng thử làm gì
- 김치를 만들어 본 적이 있어요.
(Tôi đã từng làm kimchi.)
Phủ định kinh nghiệm chưa từng có
- 저는 해외여행을 간 적이 없어요.
(Tôi chưa từng đi du lịch nước ngoài.)
4. Lưu ý quan trọng
🔸 Chủ ngữ thường là tôi (저, 나) hoặc người khác có liên quan trực tiếp
đến kinh nghiệm.
🔸 Có thể dùng để mở đầu câu chuyện, chia sẻ trải
nghiệm.
🔸 Có thể rút gọn 적이 있다 thành 적 있다 trong khẩu ngữ.
🔸 적이 있다 là danh từ hóa nên có thể kết
hợp với:
- 있다/없다 (đã từng/chưa từng)
- 많다/적다 (nhiều/ít kinh nghiệm)
- 처음이다 (lần đầu)
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 (으)ㄴ 적이 있다 vs. 아/어 본 적이 있다
- (으)ㄴ 적이 있다: Nhấn mạnh việc đã từng
làm
- 서울에 간 적이 있어요. (Đã từng đến
Seoul.)
- 아/어 본 적이 있다: Nhấn mạnh việc đã từng
thử làm
- 서울에 가 본 적이 있어요. (Đã từng thử đến
Seoul.)
🔹 Thường dùng song song,
nhưng 아/어 보다 thêm ý "trải nghiệm thử".
6. Ví dụ thực
tế
- 저는 혼자 여행을 간 적이 있어요.
(Tôi đã từng đi du lịch một mình.) - 일본 음식을 먹은 적이 없어요.
(Tôi chưa từng ăn món Nhật.) - 이 노래를 어디선가 들은 적이 있어요.
(Tôi đã từng nghe bài hát này ở đâu đó.) - 프랑스어를 배운 적이 있어요.
(Tôi đã từng học tiếng Pháp.) - 회사를 두 번 옮긴 적이 있어요.
(Tôi đã từng chuyển công ty hai lần.)