[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄹ 리가 없다

 

[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄹ 리가 없다

1. Ý nghĩa của () 리가 없다:

Ngữ pháp () 리가 없다 được dùng để: Diễn tả sự phủ định chắc chắn, nghĩa tiếng Việt là "không thể nào...", "không có lý do gì mà...", hoặc "chắc chắn không thể như vậy được". Thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc bác bỏ điều gì đó một cách mạnh mẽ, logic hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • 사람이 그렇게 했을 리가 없어요.
    (Không thể nào người đó làm như vậy được.)
  • 오늘이 월요일일 리가 없어요.
    (Không thể nào hôm nay là thứ Hai.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ / Tính từ + () 리가 없다

🔸 "()" = lý do, logic
🔸 "없다" = không có → () 리가 없다 = không có lý do để ...không thể nào ...

Cách chia:

  • Nếu gốc có patchim: + 리가 없다
    • 먹다먹을 리가 없다 (không thể nào ăn)
    • 찾다찾을 리가 없다 (không thể nào tìm thấy)
  • Nếu gốc không có patchim: + 리가 없다
    • 가다 리가 없다 (không thể nào đi)
    • 알다 리가 없다 (không thể nào biết)
  • Với tính từ: áp dụng giống như động từ
    • 비싸다비쌀 리가 없다 (không thể nào đắt)
    • 예쁘다예쁠 리가 없다 (không thể nào đẹp)

3. Cách sử dụng

Phủ định điều trái với suy nghĩ hoặc kỳ vọng

  • 그는 거짓말을 리가 없어요.
    (Không có lý nào anh ấy lại nói dối.)

Phản ứng lại thông tin gây ngạc nhiên, nghi ngờ

  • 지금이 벌써 12시일 리가 없어요!
    (Không thể nào bây giờ đã 12 giờ được!)

Thể hiện sự tin tưởng, bênh vực hoặc chắc chắn về điều gì đó

  • 친구가 나를 속일 리가 없어요.
    (Bạn tôi không thể nào lừa tôi được.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 Chủ yếu dùng với thì hiện tại hoặc quá khứ tùy ngữ cảnh.
🔸 Có thể dùng riêng phần “() 없다” với danh từ:

  • 그럴 리가 없어요. (Không thể nào như vậy được.)
  • 말도 돼요. 그럴 리가 없어요! (Vô lý! Không đời nào!)

🔸 Trong văn nói, “- 리가요?” cũng được dùng để phản bác nhẹ nhàng, mang sắc thái mỉa mai hoặc lịch sự phủ định.

  • 제가 그랬을 리가요? (Làm sao mà tôi làm chuyện đó được?)

5. So sánh với các cấu trúc tương tự

🔹 () 리가 없다 vs. () 없다

  • () 리가 : Phủ định logic, lý do, mang tính cảm xúc và phán đoán
    • 사람이 늦을 리가 없어요. (Anh ấy không thể đến muộn.)
  • () 없다: Phủ định khả năng thực tế, khách quan
    • 문은 없어요. (Cánh cửa đó không mở được.)

Tóm lại:

  • → Lý do, logic, niềm tin
  • → Khả năng thực tế

6. Ví dụ thực tế

  1. 학생이 시험을 봤을 리가 없어요.
    (Không thể nào học sinh đó thi kém được.)
  2. 어제 그렇게 많이 먹었는데 배고플 리가 없어요.
    (Hôm qua ăn nhiều vậy mà không thể nào đói được.)
  3. 그렇게 착한 사람이 나쁜 일을 했을 리가 없어요.
    (Người tốt như vậy thì không thể làm điều xấu.)
  4. 여기에서 잃어버렸을 리가 없어요.
    (Không thể nào làm mất ở đây được.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn