[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄴ/는 것 같다

 

[Ngữ pháp][Động từ/Tính từ] V/A + (으)ㄴ/는 것 같다

1. Ý nghĩa của ()/ 같다:

Cấu trúc ()/ 같다 là một cấu trúc ngữ pháp được dùng để: Diễn tả suy đoán, ước lượng hoặc cảm nhận chủ quan của người nói về một tình huống, sự vật, hiện tượng nào đó. Nghĩa tiếng Việt là :“hình như...”, “có vẻ như...”, “tôi nghĩ là...”

Ví dụ:

  • 비가 오는 같아요.
    (Hình như trời đang mưa.)
  • 사람은 친절한 같아요.
    (Tôi nghĩ người đó thân thiện.)
  • 어제 피곤했던 같아요.
    (Hình như hôm qua tôi đã mệt.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Tùy theo thì (quá khứ, hiện tại, tương lai) và loại từ (động từ, tính từ, danh từ), cấu trúc sẽ thay đổi như sau:

🔹 Động từ

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại

V + 같다

가는 같다 (hình như đi)

Quá khứ

V + () 같다

같다 (hình như đã đi)

Tương lai

V + () 같다

같다 (chắc sẽ đi)

🔹 Tính từ

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại

A + () 같다

예쁜 같다 (có vẻ đẹp)

Quá khứ

A + /었던 같다 (hiếm dùng)

예뻤던 같다 (hình như đã từng đẹp)

Tương lai

A + () 같다 (ít dùng)

비쌀 같다 (chắc sẽ đắt)

🔹 Danh từ (이다)

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại

N + 같다

학생인 같다 (có vẻ là học sinh)

Quá khứ

N + 이었던 같다

선생님이었던 같다 (có vẻ đã từng là giáo viên)

Tương lai

N + 같다

의사일 같다 (chắc là bác sĩ)

3. Cách sử dụng

()/ 같다 thường dùng trong các tình huống sau:

a) Suy đoán dựa trên cảm giác hoặc quan sát

  • 사람은 미국 사람인 같아요.
    (Người đó hình như là người Mỹ.)
  • 밖에 비가 오는 같아요.
    (Hình như ngoài trời đang mưa.)

b) Nói nhẹ nhàng, giảm mức độ khẳng định

  • 음식이 같아요.
    (Món này có vẻ hơi mặn.)
  • 오늘 피곤한 같아요.
    (Hôm nay tôi cảm thấy mệt.)

c) Dự đoán tương lai

  • 내일 비가 같아요.
    (Có vẻ ngày mai sẽ mưa.)

4. Lưu ý quan trọng

🔹 Chủ ngữ thường là người nói, mang tính cảm nhận chủ quan
🔹 Có thể dùng ở nhiều thì, nhưng phổ biến nhất là hiện tại và quá khứ
🔹 Có thể chia 하다 ở cuối để điều chỉnh mức độ trang trọng:

  • 같아요 (lịch sự thân mật)
  • 같습니다 (trang trọng)
  • 같아 (thân mật)

🔹 Cũng có thể dùng dạng phủ định:

  • 사람은 학생이 아닌 같아요. (Người đó hình như không phải học sinh.)

5. So sánh với các cấu trúc tương tự

🔹 같다 vs. 같다

  • 같다 (không có ): Dùng trực tiếp với danh từ
    • 너는 천사 같다. (Bạn giống thiên thần.)
  • 같다: Dùng với mệnh đề/câu, linh hoạt hơn
    • 네가 천사인 같아. (Tớ nghĩ cậu là thiên thần.)

🔹 같다 vs. () 같다

  • 같다: Có thể nói chung mọi thì
  • () 같다: Nhấn mạnh dự đoán tương lai
    • 비가 같아요. (Có vẻ trời sẽ mưa.)

6. Ví dụ thực tế

  1. 사람은 배우인 같아요.
    (Người kia hình như là diễn viên.)
  2. 오늘은 날씨가 추운 같아요.
    (Hôm nay trời có vẻ lạnh.)
  3. 친구가 기분이 좋은 같아요.
    (Hình như bạn tôi đang không vui.)
  4. 어제 너무 많이 먹은 같아요.
    (Hình như hôm qua tôi ăn nhiều quá.)
  5. 문제는 어려울 같아요.
    (Câu hỏi này chắc sẽ khó.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn