![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)면 되다 |
1. Ý nghĩa của (으)면 되다:
Động từ + (으)면 되다 là một cấu trúc dùng để: Diễn tả rằng chỉ cần làm điều gì đó là
được, là đủ để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nghĩa tiếng Việt là :"chỉ cần...",
"làm... là được", "nếu... thì được rồi". Cấu
trúc này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng để đưa ra lời khuyên, chỉ
dẫn đơn giản hoặc nói rằng không cần quá lo lắng.
Ví dụ:
- 이 약을 먹으면 돼요.
(Chỉ cần uống thuốc này là được.) - 늦게 와도 돼요. 사과만 하면 돼요.
(Đến muộn cũng được. Chỉ cần xin lỗi là được.)
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + (으)면 되다
🔸 Là sự kết hợp của:
- (으)면: đuôi điều kiện “nếu…”
- 되다: “được, ổn, đủ”
Cách chia:
- Nếu động
từ có patchim: + 으면 되다
- 먹다 → 먹으면 되다 (nếu
ăn thì được)
- 찾다 → 찾으면 되다 (nếu
tìm là được)
- Nếu động
từ không có patchim: + 면 되다
- 가다 → 가면 되다 (nếu
đi là được)
- 배우다 → 배우면 되다 (nếu
học là được)
3. Cách sử dụng
a) Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng
- 천천히 하면 돼요.
(Cứ làm từ từ là được.)
b) Chỉ điều kiện cần thiết duy nhất
- 비밀번호만 입력하면 돼요.
(Chỉ cần nhập mật khẩu là được.)
c) Trả lời câu hỏi “phải làm gì?”
- A: 어떻게 해야 돼요? (Phải làm sao?)
B: 신청서만 쓰면 돼요. (Chỉ cần viết đơn là được.)
4. Lưu ý quan trọng
🔸 Chủ yếu dùng với thì
hiện tại hoặc tương lai – KHÔNG dùng với thì quá khứ.
🔸
되다 có thể chia thì và kính ngữ:
- 돼요 (thân mật)
- 됩니다 (trang trọng)
- 되었어요 / 됐어요 (đã xong, dùng khi nhìn lại điều
kiện đã được thực hiện)
🔸 Dạng phủ định: (으)면 안 되다 → Không được làm gì đó
- 여기에 들어가면 안 돼요. (Không được vào chỗ
này.)
5. So sánh với cấu trúc tương tự
🔹 (으)면 되다 vs. 아/어야 하다
- (으)면 되다: Chỉ cần… là được →
nhẹ nhàng, linh hoạt
- 아/어야 하다: Phải… → bắt buộc, cứng
nhắc hơn
Ví dụ:
- 여권만 있으면 돼요. (Chỉ cần hộ chiếu là
được.)
- 여권이 있어야 해요. (Phải có hộ chiếu.)
6. Ví dụ thực tế
- 걱정하지 마세요. 그냥 솔직하게 말하면 돼요.
(Đừng lo. Chỉ cần nói thật là được.) - 질문이 있으면 선생님께 물어보면 돼요.
(Nếu có câu hỏi thì hỏi thầy cô là được.) - 돈을 내고 기다리면 돼요.
(Chỉ cần trả tiền và chờ là được.) - 열심히 연습하면 한국어 잘하게 될 거예요.
(Chỉ cần luyện tập chăm chỉ là sẽ giỏi tiếng Hàn.)