[Ngữ pháp][Động từ] V + 기로 했다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 기로 했다

1. Ý nghĩa của 기로 했다:

Cấu trúc Động từ + 기로 했다 là một cấu trúc được dùng để diễn tả quyết định hoặc đưa ra kế hoạch, dự định đã được xác định. Nghĩa tiếng Việt là: “đã quyết định làm gì đó”, “đã định sẽ...”, “đã hứa sẽ...” Có thể thể hiện cả sự cam kết cá nhân, quyết định nhóm, hoặc thỏa thuận với người khác.

Ví dụ:

  • 한국어를 배우기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định học tiếng Hàn.)
  • 친구랑 내일 만나기로 했어요.
    (Tôi đã hẹn gặp bạn vào ngày mai.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

Động từ gốc + 기로 하다

🔸 Thường được chia thì ở động từ 하다, ví dụ:

  • 하기로 했어요 (đã quyết định)
  • 하기로 합니다 (quyết định – trang trọng)
  • 하기로 거예요 (sẽ quyết định)

Cách chia:
Bỏ ở dạng nguyên mẫu của động từ → thêm 기로 하다

Ví dụ:

  • 가다가기로 하다 (quyết định đi)
  • 공부하다공부하기로 하다 (quyết định học)
  • 쉬다쉬기로 하다 (quyết định nghỉ)
  • 운동하다운동하기로 하다 (quyết định tập thể dục)

3. Cách sử dụng

Diễn tả quyết định của bản thân hoặc người khác:

  • 내일부터 운동을 하기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định bắt đầu tập thể dục từ ngày mai.)

Diễn tả sự thỏa thuận, hứa hẹn với người khác:

  • 친구와 함께 여행을 가기로 했어요.
    (Tôi và bạn đã quyết định sẽ đi du lịch cùng nhau.)

Diễn tả cam kết, mục tiêu rõ ràng (mang tính nghiêm túc):

  • 올해는 담배를 끊기로 했어요.
    (Năm nay tôi đã quyết tâm bỏ thuốc lá.)

4. Lưu ý quan trọng

🔸 Chủ ngữ có thể là “tôi”, “chúng tôi”, hoặc “ai đó” – tùy ngữ cảnh.
🔸 Thường dùng thì quá khứ của 하다 để nói quyết định đã đưa ra rồi.
🔸 Khi dùng với 겠어요 → tăng tính ý chí hoặc cam kết mạnh mẽ:

  • 한국어를 열심히 공부하기로 하겠습니다.
    (Tôi xin hứa sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ.)

🔸 Có thể thay 하다 bằng các động từ khác như 약속하다 (hứa), 결심하다 (quyết tâm), 약속드리다 (hứa - kính ngữ)

5. So sánh với cấu trúc tương tự

a) 기로 하다 vs. -()려고 하다

  • 기로 하다: Quyết định đã được đưa ra, chắc chắn.
    ) 회사를 그만두기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định nghỉ việc.)
  • ()려고 하다: Dự định, ý định trong đầu, chưa chắc chắn.
    ) 회사를 그만두려고 해요.
    (Tôi định nghỉ việc.)

기로 하다 = quyết định rồi
()려고 하다 = đang có ý định

6. Ví dụ thực tế

  1. 이번 주말에 영화를 보기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định xem phim vào cuối tuần này.)
  2. 내일부터 다이어트를 시작하기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định bắt đầu ăn kiêng từ ngày mai.)
  3. 가족과 함께 시간을 보내기로 했어요.
    (Tôi đã quyết định sẽ dành nhiều thời gian hơn với gia đình.)
  4. 회의에서는 다음 달에 프로젝트를 시작하기로 했습니다.
    (Trong cuộc họp, chúng tôi đã quyết định bắt đầu dự án vào tháng sau.)
  5. 친구랑 매주 일요일에 운동하기로 약속했어요.
    (Tôi đã hứa với bạn là sẽ tập thể dục vào mỗi Chủ Nhật.)

 


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn