[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 다고 생각했다

 

[Ngữ pháp]Động từ + 은/는 다고 생각했다

1. Ý nghĩa của -다고 생각했다:

Ngữ pháp 다고 생각했다 nghĩa tiếng Việt là: “Tôi đã nghĩ rằng…”, “Tôi tưởng rằng…”, thể hiện suy nghĩ, nhận định trong quá khứ của người nói về một hành động, trạng thái hoặc sự việc.

Có thể dùng để:

  • Tường thuật lại suy nghĩ trong quá khứ
  • Nhận sai hoặc thể hiện sự hiểu lầm, ngộ nhận
  • Diễn đạt lập trường hoặc quan điểm đã có

Ví dụ:

  • 그는 친절하다고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ rằng anh ấy tốt bụng.)
  • 오늘이 쉬는 날이라고 생각했어요.
    (Tôi tưởng hôm nay là ngày nghỉ.)
  • 내가 틀렸다고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ rằng mình sai.)

2. Cấu trúc ngữ pháp

-다고 생각했다 là sự kết hợp giữa:

  1. Câu trần thuật gián tiếp: -다고 하다
  2. Động từ “nghĩ”: 생각하다 (chia thì quá khứ: 생각했다)

🔹 Cách chia:

  • Với động từ:
    Nếu không có patchim → dùng -ㄴ다고 생각했다
    Nếu có patchim → dùng -는다고 생각했다

가다간다고 생각했다 (Tôi đã nghĩ là sẽ đi)
먹다먹는다고 생각했다 (Tôi đã nghĩ là sẽ ăn)

  • Với tính từ: Dùng -다고 생각했다
    비싸다비싸다고 생각했다 (Tôi nghĩ là đắt)
  • Với danh từ + 이다: Dùng ()라고 생각했다
    학생이다학생이라고 생각했다 (Tôi nghĩ là học sinh)

3. Cách sử dụng

a) Diễn đạt suy nghĩ cá nhân trong quá khứ

  • 사람이 정직하다고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ rằng người đó trung thực.)

b) Dùng khi suy nghĩ sai hoặc có sự khác biệt với thực tế

  • 오늘이 금요일이라고 생각했어요.
    (Tôi đã tưởng hôm nay là thứ Sáu.)
  • 이게 맞다고 생각했는데 틀렸어요.
    (Tôi đã nghĩ cái này đúng nhưng hóa ra sai.)

c) Diễn đạt ý kiến hoặc đánh giá cá nhân

  • 영화가 미있다고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ bộ phim này thú vị.)

4. Lưu ý

  • Cấu trúc này luôn đi với thì quá khứ ở 생각했다, nhưng mệnh đề phía trước có thể hiện tại, quá khứ hoặc tương lai tùy ngữ cảnh.
  • Có thể thay 생각하다 bằng các động từ thể hiện suy nghĩ khác như:
    믿다 (tin tưởng), 추측하다 (suy đoán), 기대하다 (mong đợi)

5. So sánh với cấu trúc tương tự

🔹 -다고 생각했다 vs. -/ 몰랐다(<---Bấm vào để xem chi tiết ngữ pháp / 몰랐다)

Đim ging:

  • C hai đều din đạt nhn thc sai trong quá kh hoc hiu lm mt s vic.
  • Có th dùng thay thế khi mun nói v điu mình tưởng đúng nhưng hóa ra sai.

Ví d (có th thay thế nhau):

  • 저는 오늘이 금요일이라고 생각했어요.
  • 저는 오늘이 금요일인 몰랐어요.
    Tôi đã tưởng hôm nay là th Sáu.

Đim khác:

So sánh

-다고 생각했다

-/ 몰랐다

Tp trung

Điu mình nghĩđúng (suy nghĩ ch quan)

Không biết/hiu sai s tht

Sc thái

Tường thut li suy nghĩ trong quá kh

Nhn mnh s bt ng/ng nhn

Ng cnh

Rng, dùng c khi đúng hoc sai

Ch yếu dùng khi hiu sai, không biết điu gì đó

Tóm li:

  • Dùng thay được khi muốn diễn đạt một ngộ nhận hoặc hiểu sai trong quá khứ.
  • “-다고 생각했다”: dùng để tường thut suy nghĩ, trung lp hơn.
  • “-/ 몰랐다”: dùng khi biết rõ là mình sai, có sc thái bt ng hoc tiếc nui.

6. Ví dụ thực tế

  1. 그는 친구라고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ anh ấy là bạn của tôi.)
  2. 일이 쉽게 끝날 거라고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ công việc sẽ kết thúc dễ dàng.)
  3. 날씨가 좋을 거라고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ rằng thời tiết sẽ đẹp.)
  4. 내가 이길 있다고 생각했어요.
    (Tôi đã nghĩ là mình có thể thắng.)

 

 


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn